ĐĂNG KÝ 4G VIETTEL MỚI NHẤT 2022
Đăng ký 4G Viettel trả sau là một dịch vụ của Tổng Công ty Viễn thông Viettel (Viettel Telecom) là công ty trực thuộc Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel được thành lập ngày 5 tháng 4 năm 2007, trên cơ sở sáp nhập các Công ty Internet Viettel, Điện thoại cố định Viettel và Điện thoại di động Viettel.
viettel4g5g.net là website giúp quý khách hàng đăng ký 3G, 4G Viettel online một cách dễ dàng và nhanh chóng, bất kỳ ai cũng dễ dàng thực hiện thành công
Hướng dẫn cách đăng ký 4g trả sau viettel chỉ với 30s


CÁC GÓI DATA 4G VIETTEL THEO THÁNG
ST50N |
|
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 50.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Có 1.5GB tốc độ cao mỗi ngày – Dành cho sim đăng ký mới từ ngày 1/8/2022 |
ST60N |
|
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 60.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Có 2GB tốc độ cao mỗi ngày – Dành cho sim đăng ký mới từ ngày 1/8/2022 |
ST70N |
|
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Có 3GB tốc độ cao mỗi ngày – Dành cho sim đăng ký mới từ ngày 1/8/2022 |
ST90N |
|
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Có 4GB tốc độ cao mỗi ngày – Dành cho sim đăng ký mới từ ngày 1/8/2022 |
ST70K |
|
Dung lượng | 15GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Có 0.5GB tốc độ cao/ngày, |
ST90K |
|
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Có 1GB tốc độ cao/ngày, |
ST120K |
|
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Có 2GB tốc độ cao/ngày, |
ST150K |
|
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 150.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Có 3GB tốc độ cao/ngày, |
UMAX300 |
|
Dung lượng | 30GB+Free tốc độ cao |
Giá cước | 300.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
Hết 30GB đầu, tốc độ cao giới hạn về 1Mbps |
ECOD50 |
|
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 50.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Có ngay 3GB/chu kỳ |
ECOD20 |
|
Dung lượng | 1.5GB |
Giá cước | 20.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Có ngay 1.5GB/chu kỳ |
ST30K |
|
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 30.000đ / 7 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Nhận ngay 7GB tốc độ cao dùng 7 ngày |
ST15K |
|
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 15.000đ / 7 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Nhận ngay 3GB tốc độ cao dùng 3 ngày |
ST10K |
|
Dung lượng | 2GB |
Giá cước | 10.000đ / 1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Nhận ngay 2GB tốc độ cao dùng 1 ngày |
ST5K |
|
Dung lượng | 500MB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Nhận ngay 500MB tốc độ cao dùng 1 ngày |
MIMAX70 |
|
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Miễn phí Data 4G |
Chú thích |
Nhận ngay 3GB tốc độ cao dùng 30 ngày Hết 3Gb tốc độ cao truy cập tốc độ thừơng |
gói combo data + thoại 30 NGÀY
1N |
|
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 10.000đ / 1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB / ngày |
3N |
|
Dung lượng | 15GB |
Giá cước | 30.000đ / 3 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB / Ngày |
7N |
|
Dung lượng | 35GB |
Giá cước | 70.000đ / 7 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB / Ngày |
30N |
|
Dung lượng | 150GB |
Giá cước | 300.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB / Ngày |
90N |
|
Dung lượng | 450GB |
Giá cước | 900.000đ / 90 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB / Ngày |
180N |
|
Dung lượng | 900GB |
Giá cước | 1.800.000đ / 180 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB / Ngày |
360N |
|
Dung lượng | 1800GB |
Giá cước | 3.600.000đ / 360 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB / Ngày |
V90C |
|
Dung lượng | 15GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– 500MB tốc độ cao/ngày truy cập internet. |
V120C |
|
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– 2GB tốc độ cao/ngày truy cập internet. |
V120N |
|
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– 4GB tốc độ cao/ngày truy cập internet. |
V120 |
|
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– 2GB tốc độ cao/ngày truy cập internet. |
V150C |
|
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 150.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– 3GB tốc độ cao/ngày truy cập internet. |
V200C |
|
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 200.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– 4GB tốc độ cao/ngày truy cập internet. |
F90 |
|
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 15 phút gọi ngoại mạng |
3F90 |
|
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 270.000đ / 90 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 15 phút gọi ngoại mạng |
6F90 |
|
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 540.000đ / 90 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 15 phút gọi ngoại mạng |
12F90 |
|
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 1.080.000đ / 90 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 15 phút gọi ngoại mạng |
F120 |
|
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
7GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 40 phút gọi ngoại mạng |
F140 |
|
Dung lượng | 8GB |
Giá cước | 140.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
8GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 60 phút gọi ngoại mạng |
F190 |
|
Dung lượng | 9GB |
Giá cước | 190.000đ / 30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
9GB data + 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng + 100 phút gọi ngoại mạng |