TOP 4 Modem WiFi 2 Băng Tần Viettel “Hot” Nhất Hiện Nay: Đánh Giá Chi Tiết & Lựa Chọn Tối Ưu
Giới thiệu:
Trong kỷ nguyên số, khi mà mọi hoạt động từ làm việc, học tập, giải trí đến kết nối xã hội đều phụ thuộc vào Internet, việc sở hữu một kết nối mạng ổn định, mạnh mẽ và phủ sóng rộng khắp không gian sống hay làm việc trở nên vô cùng quan trọng. Modem WiFi 2 băng tần, với khả năng hoạt động trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, chính là giải pháp tối ưu để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao này.
Viettel, nhà mạng viễn thông hàng đầu Việt Nam, luôn không ngừng nỗ lực mang đến cho khách hàng những trải nghiệm Internet tốt nhất. Các dòng modem WiFi 2 băng tần của Viettel không chỉ nổi bật với tốc độ vượt trội, khả năng phủ sóng rộng mà còn được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích TOP 4 modem WiFi 2 băng tần Viettel đang được ưa chuộng nhất hiện nay. Chúng ta sẽ cùng khám phá những ưu điểm nổi bật, so sánh chi tiết các tính năng, và từ đó, giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn sáng suốt nhất, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Tại sao nên chọn modem WiFi 2 băng tần?
Trước khi đi vào chi tiết từng sản phẩm, hãy cùng tìm hiểu tại sao modem WiFi 2 băng tần lại được ưa chuộng đến vậy:
- Tốc độ vượt trội: Khả năng hoạt động trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz giúp modem 2 băng tần cung cấp tốc độ kết nối vượt trội so với modem 1 băng tần. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hoạt động đòi hỏi băng thông lớn như xem video 4K, chơi game online, hay tải xuống/tải lên dữ liệu dung lượng cao.
- Kết nối ổn định hơn: Băng tần 5GHz ít bị nhiễu hơn từ các thiết bị khác như lò vi sóng, điện thoại không dây, so với băng tần 2.4GHz. Nhờ đó, modem 2 băng tần đảm bảo kết nối ổn định hơn, hạn chế tình trạng giật lag, mất kết nối, đặc biệt trong môi trường có nhiều thiết bị WiFi hoạt động cùng lúc.
- Linh hoạt trong sử dụng: Băng tần 2.4GHz có khả năng xuyên tường tốt hơn, phù hợp với không gian rộng, nhiều tầng, nhiều vật cản. Trong khi đó, băng tần 5GHz lý tưởng cho các hoạt động đòi hỏi tốc độ cao và độ trễ thấp như xem phim trực tuyến, chơi game online, hội nghị truyền hình. Việc sở hữu một modem 2 băng tần cho phép bạn tận dụng ưu điểm của cả hai băng tần, tùy chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Với những ưu điểm vượt trội này, không có gì ngạc nhiên khi modem WiFi 2 băng tần đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu của người dùng, đáp ứng nhu cầu kết nối Internet ngày càng cao trong thời đại số.
TOP 4 Modem WiFi 2 Băng Tần Viettel Phổ Biến Nhất:
1. Modem Viettel ZTE ZXHN F670L:
- Tổng quan: ZTE ZXHN F670L là một trong những modem WiFi 2 băng tần phổ biến nhất của Viettel, nổi bật với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn và hiệu năng ổn định.
- Thông số kỹ thuật:
- Chuẩn WiFi: 802.11ac (WiFi 5)
- Tốc độ WiFi: AC1200 (300Mbps trên băng tần 2.4GHz + 867Mbps trên băng tần 5GHz)
- Số ăng-ten: 2 ăng-ten ngầm
- Cổng kết nối: 1 cổng WAN, 3 cổng LAN
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Beamforming giúp tập trung tín hiệu WiFi vào các thiết bị, tăng cường độ ổn định và phạm vi phủ sóng.
- Ưu điểm:
- Hiệu năng ổn định, tốc độ cao, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cơ bản của gia đình.
- Dễ dàng cài đặt và quản lý thông qua ứng dụng di động.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
- Nhược điểm:
- Không hỗ trợ cổng USB để chia sẻ dữ liệu qua mạng.
- Không có tính năng Mesh WiFi để mở rộng vùng phủ sóng.
- Số lượng ăng-ten ít, có thể hạn chế khả năng phủ sóng trong không gian rộng.
2. Modem Viettel ZTE ZXHN F670Y:
- Tổng quan: ZTE ZXHN F670Y là phiên bản nâng cấp của F670L, với thiết kế 4 ăng-ten ngoài giúp tăng cường khả năng phủ sóng.
- Thông số kỹ thuật: Tương tự ZTE ZXHN F670L, ngoại trừ số lượng ăng-ten.
- Ưu điểm:
- Khả năng phủ sóng tốt hơn so với F670L nhờ 4 ăng-ten ngoài.
- Hiệu năng và tốc độ tương đương F670L.
- Dễ dàng cài đặt và quản lý.
- Nhược điểm:
- Không hỗ trợ cổng USB.
- Không có tính năng Mesh WiFi.
3. Modem Viettel Dasan H646GM:
- Tổng quan: Dasan H646GM là modem WiFi 2 băng tần được Viettel cung cấp trong gói Home WiFi Mesh, nổi bật với tính năng Mesh WiFi giúp mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng.
- Thông số kỹ thuật:
- Chuẩn WiFi: 802.11ac (WiFi 5)
- Tốc độ WiFi: WiFi 5 (lên đến 1200Mbps)
- Số ăng-ten: 2 ăng-ten ngầm
- Cổng kết nối: 1 cổng WAN, 3 cổng LAN
- Tính năng đặc biệt: Tích hợp công nghệ Mesh WiFi, cho phép mở rộng vùng phủ sóng bằng cách kết hợp với các thiết bị Mesh khác của Viettel.
- Ưu điểm:
- Tính năng Mesh WiFi vượt trội, giúp phủ sóng WiFi toàn diện trong không gian rộng, nhiều tầng.
- Hiệu năng ổn định, tốc độ cao.
- Dễ dàng cài đặt và quản lý thông qua ứng dụng di động.
- Nhược điểm:
- Không hỗ trợ cổng USB.
- Thiết kế đơn giản, không nổi bật.
4. Modem Viettel Huawei HG8145V5:
- Tổng quan: Huawei HG8145V5 là modem WiFi 2 băng tần cao cấp của Viettel, sở hữu nhiều tính năng nâng cao và hiệu năng mạnh mẽ.
- Thông số kỹ thuật:
- Chuẩn WiFi: 802.11ac (WiFi 5)
- Tốc độ WiFi: WiFi 5 (lên đến 1167Mbps)
- Số ăng-ten: 2 ăng-ten ngầm
- Cổng kết nối: 1 cổng WAN, 3 cổng LAN
- Tính năng đặc biệt: Tích hợp công nghệ Mesh WiFi, hỗ trợ QoS (Quality of Service) giúp ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng, hỗ trợ IPTV.
- Ưu điểm:
- Hiệu năng mạnh mẽ, tốc độ cao, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Tích hợp nhiều tính năng nâng cao như Mesh WiFi, QoS, IPTV.
- Thiết kế đẹp mắt, sang trọng.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các model khác.
5. Modem Viettel ZTE ZXHN H169A:
- Tổng quan: ZTE ZXHN H169A là một modem WiFi 2 băng tần khác của Viettel, được thiết kế dành cho các gói cước cáp quang tốc độ cao.
- Thông số kỹ thuật:
- Chuẩn WiFi: 802.11ac (WiFi 5)
- Tốc độ WiFi: AC1200 (300Mbps trên băng tần 2.4GHz + 867Mbps trên băng tần 5GHz)
- Số ăng-ten: 2 ăng-ten ngoài
- Cổng kết nối: 1 cổng WAN, 3 cổng LAN
- Tính năng đặc biệt: Hỗ trợ IPv6, giúp tăng cường bảo mật và hiệu suất kết nối.
- Ưu điểm:
- Tốc độ WiFi cao, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng băng thông lớn.
- Thiết kế 2 ăng-ten ngoài giúp tăng cường khả năng phủ sóng.
- Hỗ trợ IPv6, mang lại nhiều lợi ích về bảo mật và hiệu suất.
- Nhược điểm:
- Không hỗ trợ cổng USB.
- Không có tính năng Mesh WiFi.
Bảng so sánh chi tiết:
h năng | ZTE ZXHN F670L | ZTE ZXHN F670Y | Dasan H646GM | Huawei HG8145V5 | ZTE ZXHN H169A |
---|---|---|---|---|---|
Chuẩn WiFi | 802.11ac (WiFi 5) | 802.11ac (WiFi 5) | 802.11ac (WiFi 5) | 802.11ac (WiFi 5) | 802.11ac (WiFi 5) |
Tốc độ WiFi | AC1200 (300 + 867 Mbps) | AC1200 (300 + 867 Mbps) | WiFi 5 (lên đến 1200Mbps) | WiFi 5 (lên đến 1167Mbps) | AC1200 (300 + 867 Mbps) |
Băng tần | 2.4GHz & 5GHz | 2.4GHz & 5GHz | 2.4GHz & 5GHz | 2.4GHz & 5GHz | 2.4GHz & 5GHz |
Số ăng-ten | 2 ăng-ten ngầm | 4 ăng-ten ngoài | 2 ăng-ten ngầm | 2 ăng-ten ngầm | 2 ăng-ten ngoài |
Công nghệ Beamforming | Có | Có | Không | Có | Không |
Mesh WiFi | Không | Không | Có | Có | Không |
Cổng USB | Không | Không | Không | Không | Không |
QoS (Quality of Service) | Không | Không | Không | Có | Không |
IPTV | Không | Không | Không | Có | Không |
Hỗ trợ IPv6 | Không | Không | Không | Có | Có |
Ứng dụng quản lý | Có | Có | Có | Có | Có |
Thiết kế | Nhỏ gọn, hiện đại | 4 ăng-ten ngoài | Đơn giản, chắc chắn | Đẹp mắt, sang trọng | 2 ăng-ten ngoài |
Giá tham khảo (VNĐ) | 500.000 – 600.000 | 600.000 – 700.000 | 800.000 – 900.000 | 1.000.000 – 1.200.000 | 700.000 – 800.000 |
Giải thích thêm về các tính năng:
- QoS (Quality of Service): Tính năng này cho phép ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng như gọi điện video, chơi game, đảm bảo trải nghiệm mượt mà hơn.
- IPTV: Hỗ trợ xem truyền hình Internet với chất lượng cao.
- Ứng dụng quản lý: Giúp bạn dễ dàng cài đặt, quản lý và theo dõi hoạt động của modem từ xa thông qua điện thoại hoặc máy tính.
- Giá tham khảo: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và chương trình khuyến mãi.
Với bảng so sánh chi tiết này, bạn có thể dễ dàng so sánh các tính năng, ưu nhược điểm của từng modem và đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Lựa chọn modem phù hợp:
- Gia đình nhỏ: ZTE ZXHN F670L hoặc F670Y là lựa chọn tốt với tốc độ cao và giá thành hợp lý.
- Không gian rộng, nhiều tầng: Dasan H646GM hoặc Huawei HG8145V5 với công nghệ Mesh WiFi sẽ đảm bảo phủ sóng toàn diện.
- Nhu cầu giải trí cao: Huawei HG8145V5 với tốc độ cao và nhiều tính năng nâng cao sẽ là lựa chọn lý tưởng.
Lời kết:
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về TOP 4 modem WiFi 2 băng tần Viettel phổ biến nhất hiện nay. Hãy cân nhắc nhu cầu và ngân sách của mình để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đừng quên tham khảo ý kiến của nhân viên Viettel để được tư vấn chi tiết hơn.
5 Gói cước Viettel tặng modem wifi 2 băng tần
Để được lắp đặt miễn phí modem wifi 2 băng tần của Viettel, bạn có thể đăng ký sử dụng gói cước NetPlus hoặc SuperNet. Mời bạn tham khảo chi tiết tốc độ và giá của từng gói cước như sau:
Tên gói cước | Giá gói cước | Nội dung | Số thiết bị sử dụng |
Homet | 165.000đ/tháng | Đường truyền mạng tốc độ 100MBps. | 3 – 4 người |
Sun1T | 180.000đ/tháng | Đường truyền mạng tốc độ 150MBps. | |
Star1T | 210.000đ/tháng | Đường truyền mạng tốc độ 150MBps kèm theo 1 thiết bị Home Wifi trị giá 700.000đ. | 4 – 10 người |
Star2T | 245.000đ/tháng | Đường truyền mạng tốc độ 250MBps kèm theo 2 thiết bị Home Wifi trị giá 1.400.000đ. | 10 – 15 người |
Star3T | 299.000đ/tháng | Đường truyền mạng tốc độ 1000MBps kèm theo 3 thiết bị Home Wifi trị giá 2.100.000đ | 15 – 25 người |
Cách Sử Dụng Modem WiFi Viettel 2 Băng Tần:
Việc sử dụng modem WiFi 2 băng tần Viettel khá đơn giản, nhưng để tận dụng tối đa lợi ích của nó, bạn cần nắm vững một số kỹ thuật cơ bản:
1. Cài đặt và kết nối:
- Kết nối modem: Kết nối modem với nguồn điện và dây cáp quang (hoặc dây mạng LAN) từ nhà cung cấp dịch vụ.
- Truy cập trang quản trị: Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP mặc định của modem (thường là 192.168.1.1). Đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu mặc định (thường được in trên nhãn dán dưới modem).
- Cài đặt WiFi: Trong trang quản trị, tìm đến mục cài đặt WiFi. Tại đây, bạn có thể:
- Đổi tên WiFi (SSID): Đặt tên riêng cho mạng WiFi của bạn trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz.
- Đổi mật khẩu WiFi: Đặt mật khẩu mạnh để bảo vệ mạng WiFi của bạn.
- Chọn chế độ hoạt động:
- Tách biệt 2 băng tần: Mỗi băng tần sẽ có tên WiFi riêng.
- Gộp 2 băng tần: Hai băng tần sẽ có cùng tên WiFi, modem sẽ tự động chuyển đổi băng tần phù hợp cho từng thiết bị.
2. Sử dụng băng tần phù hợp:
- Băng tần 2.4GHz: Phù hợp cho các thiết bị ở xa modem hoặc có vật cản, hoặc các thiết bị không yêu cầu tốc độ cao như điện thoại, máy tính bảng.
- Băng tần 5GHz: Phù hợp cho các thiết bị gần modem, không có vật cản, và yêu cầu tốc độ cao như smart TV, máy chơi game, máy tính để bàn.
3. Tối ưu hóa hiệu suất:
- Đặt modem ở vị trí trung tâm: Đảm bảo tín hiệu WiFi phủ sóng đều khắp không gian.
- Tránh vật cản: Các vật cản như tường, cửa kim loại có thể làm giảm tín hiệu WiFi.
- Cập nhật firmware: Thường xuyên cập nhật firmware cho modem để cải thiện hiệu suất và bảo mật.
- Sử dụng ứng dụng quản lý: Các modem Viettel thường có ứng dụng di động giúp bạn dễ dàng quản lý và tối ưu hóa mạng WiFi.
4. Khắc phục sự cố:
- Khởi động lại modem: Nếu gặp sự cố kết nối, hãy thử khởi động lại modem.
- Đặt lại cài đặt gốc: Nếu vẫn không khắc phục được, hãy thử đặt lại cài đặt gốc của modem (tham khảo hướng dẫn sử dụng).
- Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật: Nếu không thể tự khắc phục, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Viettel để được trợ giúp.
Lưu ý:
- Các bước cài đặt và sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng model modem. Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với modem của bạn.
- Viettel cũng cung cấp các video hướng dẫn chi tiết trên YouTube và website chính thức của họ. Bạn có thể tìm kiếm với từ khóa “hướng dẫn sử dụng modem Viettel [tên model]”.
Với những hướng dẫn chi tiết này, hy vọng bạn sẽ có thể sử dụng modem WiFi 2 băng tần Viettel một cách hiệu quả và tận dụng tối đa lợi ích của nó.
Một số gói cước trả sau mới hấp dẫn năm 2024
- Cách đăng ký gói cước trả sau V120K Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau V160X Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau V180X Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau N200 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau N250 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau N300 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau N500 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau N1000 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau N2000 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau MXH120 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau MXH150 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau MXH200 Viettel
- Cách đăng ký gói cước trả sau MXH250 Viettel
Nội Dung Khác
- Cách khôi phục, lấy lại mật khẩu wifi Viettel
- Lắp mạng viettel cho nhà trọ
- Lắp mạng Viettel cho sinh viên
- Top 20 chơi Games Online ay nhất năm 2022
- Cách thanh toán tiển cước Internet Viettel chỉ với 2 phút
- Cách tìm địa chỉ IP modem / router trên MacOS
- Cách kết nối wifi ẩn trên iPhone, iPad
- Đổi mật khẩu wifi viettel mới nhất 2024
- Đăng ký lắp mạng viettel
- Cách mở Port Modem Viettel để cài đặt camera
- 5 cách tăng tốc wifi trên điện thoại IOS (Iphone) Bạn nên Biết
- Mẹo tăng tốc mạng Wifi Viettel Ai cũng có thể làm được
- Internet Viettel Yếu Và 8 Cách Khắc phục Nhanh Chóng
- Nâng Cấp Internet Viettel 5G Bảng Giá Mới Nhất Mạng Internet 5G Viettel
Views: 0