WiFi 7 và Bước Tiến Tiên Phong Của Viettel
WiFi 7 (tên kỹ thuật là IEEE 802.11be) không chỉ là một bản nâng cấp nhỏ; đó là một bước đại nhảy vọt về công nghệ kết nối không dây, hứa hẹn thay đổi hoàn toàn trải nghiệm Internet của chúng ta. Tại Việt Nam, Viettel đang là một trong những nhà mạng đi đầu trong việc thử nghiệm và triển khai công nghệ đột phá này.
Bài viết này sẽ phân tích sâu về WiFi 7, dựa trên các nền tảng công nghệ cốt lõi và cập nhật tình hình triển khai mới nhất từ Viettel.
Phần 1: WiFi 7 Là Gì? Định Nghĩa Lại Tốc Độ
WiFi 7, với tên mã kỹ thuật IEEE 802.11be, không đơn thuần là một bản cập nhật tốc độ. Nó đại diện cho một sự thay đổi về hệ quy chiếu (paradigm shift) trong cách chúng ta thiết kế và sử dụng mạng không dây. Tên thương mại chính thức của nó là Wi-Fi CERTIFIED 7™, và mục tiêu của nó được gói gọn trong ba chữ: EHT (Extremely High Throughput – Thông lượng Cực cao).

Để hiểu độ “chuyên sâu” của EHT, chúng ta cần nhìn lại các thế hệ trước:
- WiFi 5 (802.11ac): Tập trung vào VHT (Very High Throughput) – Chủ yếu là tăng tốc độ thô trên băng tần 5 GHz.
- WiFi 6/6E (802.11ax): Tập trung vào HE (High Efficiency). Mục tiêu chính là “hiệu quả” — giảm tắc nghẽn và quản lý tốt hơn hàng chục thiết bị (IoT, điện thoại, laptop) trong một không gian đông đúc. WiFi 6E mở rộng “sân chơi” bằng cách thêm băng tần 6 GHz “sạch sẽ”.
Vậy, WiFi 7 (EHT) giải quyết vấn đề gì mà WiFi 6E không thể?
WiFi 6E rất hiệu quả, nhưng nó không được thiết kế cho các ứng dụng đồng thời đòi hỏi băng thông siêu lớn, độ trễ siêu thấp và độ tin cậy tuyệt đối. Đây chính là “bài toán” của tương lai:
- Streaming 8K/16K (thậm chí 32K).
- Các ứng dụng Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) không dây, yêu cầu độ trễ gần như bằng không.
- Nền tảng Metaverse nhập vai.
- Cloud Gaming và Cloud Computing thời gian thực.
WiFi 7 được sinh ra để giải quyết bài toán này. Nó không chỉ là “nhanh” (tốc độ lý thuyết tối đa 46 Gbps, gấp ~5 lần WiFi 6), mà nó định nghĩa lại “thông lượng” theo ba trụ cột cốt lõi:
- Tốc độ (Speed): Tăng tốc độ đỉnh cho mỗi thiết bị.
- Thông lượng (Capacity): Tăng khả năng xử lý dữ liệu tổng thể của toàn bộ mạng.
- Độ trễ (Latency): Đây là nâng cấp quan trọng nhất. WiFi 7 giới thiệu khái niệm “Độ trễ xác định” (Deterministic Latency). Tức là độ trễ không chỉ thấp, mà còn ổn định và dự đoán được. Điều này tối quan trọng cho các ứng dụng AR/VR, nơi một “khựng” (lag spike) dù chỉ vài mili giây cũng có thể phá vỡ trải nghiệm.
Nói một cách đơn giản, WiFi 7 không chỉ mở ra một con đường cao tốc 16 làn (như WiFi 6E làm với băng tần 6 GHz). Nó xây dựng một hệ thống điều phối giao thông thông minh (như MLO – sẽ nói ở Phần 2) cho phép một chiếc xe (thiết bị của bạn) cùng lúc chạy trên nhiều làn, ở nhiều đường cao tốc (băng tần 2.4, 5, và 6 GHz) để đến đích nhanh nhất và đảm bảo không bao giờ bị kẹt xe.
Đó chính là bản chất của “Thông lượng Cực cao” – một bước nhảy vọt thực sự, chuẩn bị hạ tầng cho một thập kỷ công nghệ mới.
Phần 2: Các Công Nghệ Cốt Lõi Tạo Nên Sức Mạnh Của WiFi 7
Sức mạnh của WiFi 7 không đến từ một cải tiến đơn lẻ, mà là sự cộng hưởng của bốn trụ cột công nghệ đột phá. Chúng ta sẽ “giải phẫu” từng công nghệ để hiểu rõ bản chất của chúng.
1. MLO (Multi-Link Operation – Hoạt động Đa liên kết)
Đây là nâng cấp mang tính kiến trúc và quan trọng nhất của WiFi 7, giải quyết vấn đề phân mảnh băng tần.

- Vấn đề của WiFi 6/6E: Thiết bị của bạn (client) phải “chọn” một băng tần duy nhất (2.4, 5 hoặc 6 GHz) để kết nối với router (AP). Nếu băng tần đó bị nhiễu hoặc tắc nghẽn, trải nghiệm sẽ bị ảnh hưởng ngay lập tức, bất kể các băng tần khác có đang rảnh rỗi hay không.
- Giải pháp của WiFi 7 (MLO): MLO cho phép một thiết bị duy nhất thiết lập và duy trì đồng thời nhiều liên kết (links) đến router trên các băng tần khác nhau. Điều này được triển khai qua hai chế độ chính:
- Chế độ STR (Simultaneous Transmit and Receive – Gửi/Nhận Đồng thời): Đây là chế độ mạnh mẽ nhất. Thiết bị sử dụng các chip radio riêng biệt để truyền và nhận dữ liệu trên băng tần 5 GHz và 6 GHz cùng một lúc. Dữ liệu của một luồng duy nhất (ví dụ: một file tải về) có thể được chia nhỏ, gửi song song trên cả hai băng tần và “ghép” lại ở thiết bị nhận.
- Lợi ích: Tổng hợp băng thông (Aggregation), giúp tăng tốc độ tối đa lên gần gấp đôi.
- Chế độ NSTR (Non-Simultaneous Transmit and Receive – Gửi/Nhận Không đồng thời): Thường được gọi là “chuyển đổi liên kết động” (Dynamic Link Switching). Thiết bị duy trì kết nối trên cả hai băng tần nhưng chỉ “tích cực” (active) trên một băng tần tại một thời điểm.
- Lợi ích: Độ tin cậy và Độ trễ cực thấp (Reliability & Low Latency). Nếu liên kết 5 GHz đột ngột bị nhiễu (ví dụ: lò vi sóng), kết nối sẽ ngay lập tức chuyển sang liên kết 6 GHz mà không bị trễ hay rớt gói tin. Đây là yếu tố sống còn cho AR/VR và cloud gaming.
- Chế độ STR (Simultaneous Transmit and Receive – Gửi/Nhận Đồng thời): Đây là chế độ mạnh mẽ nhất. Thiết bị sử dụng các chip radio riêng biệt để truyền và nhận dữ liệu trên băng tần 5 GHz và 6 GHz cùng một lúc. Dữ liệu của một luồng duy nhất (ví dụ: một file tải về) có thể được chia nhỏ, gửi song song trên cả hai băng tần và “ghép” lại ở thiết bị nhận.
- Tóm lại: MLO biến các băng tần từ những con đường riêng lẻ thành một “siêu xa lộ” đa làn, cho phép dữ liệu chọn làn tốt nhất hoặc đi trên nhiều làn cùng lúc.
2. Kênh Rộng 320 MHz
- Bối cảnh: Băng tần 6 GHz (được giới thiệu từ WiFi 6E) cung cấp một “miếng đất” quang phổ sạch khổng lồ (lên đến 1200 MHz). WiFi 6E chia miếng đất này thành các “lô” 160 MHz.
- Nâng cấp của WiFi 7: WiFi 7 tăng gấp đôi chiều rộng của “lô” lên 320 MHz. Về mặt vật lý, điều này cho phép truyền tải lượng dữ liệu gấp đôi trong cùng một đơn vị thời gian.
- Hệ quả: Đây là yếu( (tố chính giúp tăng tốc độ đỉnh (peak speed) cho một thiết bị. Tuy nhiên, kênh càng rộng càng dễ bị nhiễu. Điều này dẫn thẳng đến tầm quan trọng của công nghệ thứ 4.
3. Điều Chế 4096-QAM
- QAM (Quadrature Amplitude Modulation) là kỹ thuật “mã hóa” dữ liệu vào sóng radio. Hãy tưởng tượng mỗi tín hiệu sóng là một “chuyến xe” chở dữ liệu.
- WiFi 6 (1024-QAM): Mỗi “chuyến xe” có thể mang 10 bit dữ liệu (vì $2^{10} = 1024$).
- WiFi 7 (4096-QAM): Mỗi “chuyến xe” mang được 12 bit dữ liệu (vì $2^{12} = 4096$).
- Lợi ích: Điều này mang lại mức tăng 20% về tốc độ truyền dữ liệu thô ($12/10 = 1.2$).
- Điều kiện thực tế: Để “nhồi nhét” dày đặc 4096 điểm dữ liệu, tín hiệu phải cực kỳ “sạch” và mạnh (yêu cầu Tỷ lệ Tín hiệu trên Nhiễu – $SNR$ – rất cao). Do đó, bạn sẽ chỉ đạt được tốc độ 4096-QAM khi ở rất gần router. Khi di chuyển ra xa, hệ thống sẽ tự động “giảm số” về 1024-QAM hoặc thấp hơn để đảm bảo kết nối ổn định.
4. Preamble Puncturing (Đục lỗ) và Multi-RU
Hai công nghệ này phối hợp với nhau để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng quang phổ.
- Bối cảnh (OFDMA của WiFi 6): WiFi 6 chia một kênh (ví dụ 80 MHz) thành nhiều “Đơn vị Tài nguyên” (Resource Units – $RU$) nhỏ và gán chúng cho các thiết bị khác nhau. Nhưng nó có 2 hạn chế:
- Nếu một phần nhỏ của kênh lớn bị nhiễu, toàn bộ kênh lớn đó không thể sử dụng.
- Một thiết bị chỉ được gán 1 $RU$ duy nhất mỗi lần.
- Giải pháp của WiFi 7:
- Preamble Puncturing (Đục lỗ): Đây là cứu cánh cho kênh 320 MHz. Giả sử bạn muốn dùng kênh 320 MHz, nhưng có một thiết bị cũ đang chiếm dụng 20 MHz ở ngay giữa kênh. Thay vì bỏ cả kênh 320 MHz (như WiFi 6), WiFi 7 sẽ “đục lỗ” 20 MHz bị nhiễu đó và tiếp tục sử dụng phần còn lại như một kênh lớn, hợp nhất. Điều này làm cho các kênh siêu rộng trở nên thực sự khả thi trong môi trường thực tế.
- Multi-RU (Đa đơn vị tài nguyên): WiFi 7 cho phép gán nhiều $RU$ còn trống (thậm chí không liền kề) cho một thiết bị duy nhất. Điều này giúp “vét” sạch băng thông còn sót lại trên kênh, tăng hiệu quả sử dụng lên mức tối đa, đặc biệt là trong môi trường mật độ cao.
Tổng kết Phần 2: Nếu MLO là bộ não chiến lược, thì kênh 320 MHz và 4096-QAM là “cơ bắp” để tăng tốc độ tối đa, còn Preamble Puncturing và Multi-RU là “sự khéo léo” để đảm bảo hiệu suất đó được duy trì ổn định trong môi trường thực tế đầy nhiễu động.
Phần 3: WiFi 7 Viettel – Cập Nhật Mới Nhất
Nắm
Nắm bắt công nghệ mới là một chuyện, nhưng triển khai nó trên quy mô của một nhà mạng hàng đầu như Viettel lại là một bài toán chiến lược. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về động thái của Viettel với WiFi 7, cập nhật đến thời điểm hiện tại.
3.1. Giai đoạn 1: Hoàn Thiện “Đường Cao Tốc” (Hạ Tầng Lõi)
Phân tích cho thấy Viettel không vội vã triển khai WiFi 7 ra đại trà khi thị trường thiết bị đầu cuối (client devices) chưa sẵn sàng. Thay vào đó, chiến lược của họ trong năm 2024-2025 là tập trung vào nâng cấp hạ tầng cáp quang (FTTH) lên mức siêu cao tốc.
- Ra mắt gói cước 1 Gbps (và cao hơn): Viettel đã giới thiệu các gói cước Internet mới với băng thông tối thiểu từ 300 Mbps và tối đa lên đến 1 Gbps. Đây là động thái “dọn đường” quan trọng. Một hệ thống WiFi 7 sẽ là vô nghĩa nếu “đầu vào” (đường truyền Internet) chỉ 100-200 Mbps.
- Thử nghiệm thành công: Viettel đã công bố hoàn thành các thử nghiệm nội bộ và thử nghiệm thực tế giới hạn đối với công nghệ WiFi 7. Kết quả xác nhận khả năng tương thích của công nghệ này với hạ tầng lõi của nhà mạng, đạt được tốc độ và độ trễ như lý thuyết.
3.2. Phân Biệt Rõ Ràng: “Tên Gói Cước” và “Công Nghệ”
Đây là một điểm phân tích “chuyên sâu” mà người dùng rất dễ nhầm lẫn. Hiện tại, Viettel (và các đại lý) đang cung cấp các gói cước có tên thương mại chứa số “7”, ví dụ như “MeshPlus7” hoặc “MeshVip7”.
Tuy nhiên, phân tích kỹ thuật các gói cước này cho thấy:
- Đây là tên thương hiệu (branding) cho các gói cước cao cấp.
- Thiết bị đi kèm các gói này (tính đến Quý 4/2025) vẫn là các hệ thống Modem và Mesh WiFi 6 (802.11ax) thế hệ mới nhất.
Lý do: Các hệ thống WiFi 6 này hoàn toàn đủ sức “tải” băng thông 1 Gbps mà Viettel đang cung cấp cho hộ gia đình. Việc dùng tên “7” có thể là một chiến lược marketing để định vị đây là dòng sản phẩm cao cấp nhất, sẵn sàng cho tương lai.
3.3. Tình Trạng Triển Khai Thực Tế: “Prosumer” Dẫn Trước
Tính đến thời điểm hiện tại (cuối năm 2025), Viettel chưa triển khai modem WiFi 7 (802.11be) một cách đại trà cho khách hàng đăng ký mới.
Tuy nhiên, thị trường Việt Nam đã bắt đầu xuất hiện các router WiFi 7 từ bên thứ ba (như TP-Link, ASUS). Do đó, lộ trình để trải nghiệm WiFi 7 với mạng Viettel ngay bây giờ là dành cho người dùng chuyên nghiệp (Prosumer):
- Đăng ký Gói Tốc Độ Tối Đa: Người dùng đăng ký gói cước FTTH cao nhất của Viettel (ví dụ: 1 Gbps) để đảm bảo băng thông “đầu vào” không bị nghẽn.
- Tự Mua Thiết Bị: Người dùng tự trang bị router WiFi 7 (chuẩn BE) của riêng mình.
- Chuyển Đổi Modem Nhà Mạng: Đây là bước kỹ thuật quan trọng. Người dùng liên hệ Viettel yêu cầu kỹ thuật viên cấu hình modem WiFi 6 (do Viettel cung cấp) sang chế độ “Bridge Mode” (Chế độ Cầu nối).
- Triển Khai: Khi ở chế độ Bridge, modem Viettel chỉ còn làm nhiệm vụ duy nhất là chuyển đổi tín hiệu quang sang tín hiệu mạng (Ethernet). Toàn bộ việc định tuyến, phát sóng WiFi, và quản lý mạng sẽ do router WiFi 7 cao cấp của người dùng đảm nhiệm.
3.4. Lộ Trình và Đối Tượng Mục Tiêu (Dự Đoán 2026)
Khi nào Viettel sẽ cung cấp modem WiFi 7 “chính chủ”? Lộ trình này phụ thuộc hoàn toàn vào hệ sinh thái:
- Giá thành thiết bị: Khi giá modem/router WiFi 7 giảm xuống mức có thể chấp nhận được để trang bị hàng loạt.
- Thiết bị đầu cuối: Khi các flagship (iPhone, Samsung Galaxy S) và laptop thế hệ mới tích hợp WiFi 7 trở nên phổ biến.
Khi đó, Viettel sẽ chính thức tung ra các gói cước WiFi 7, nhắm thẳng vào các phân khúc khách hàng “ngách” nhưng có yêu cầu khắt khe nhất:
- Doanh nghiệp và Văn phòng Sáng tạo: Cần truyền file dung lượng cực lớn (video 8K/16K) giữa các máy trạm không dây.
- Game thủ chuyên nghiệp và Streamer: Cần độ trễ thấp và ổn định tuyệt đối (Deterministic Latency) mà MLO của WiFi 7 mang lại.
- Biệt thự / Smart Home Cao cấp: Cần một mạng lưới duy nhất chịu tải hàng trăm thiết bị IoT, camera 4K/8K, và các hệ thống AR/VR.
Kết luận: Chiến lược của Viettel rất rõ ràng: Xây dựng nền tảng hạ tầng (FTTH 1Gbps+) trước, phổ cập WiFi 6 để đáp ứng nhu cầu hiện tại, và để ngỏ cánh cửa cho nhóm người dùng chuyên nghiệp “tự nâng cấp” lên WiFi 7, trước khi chính thức đưa công nghệ này vào gói cước đại trà khi thị trường đã “chín muồi”.
Kết Luận: Tương Lai Của Kết Nối
WiFi 7 là một cuộc cách mạng thực sự, giải quyết triệt để các vấn đề cố hữu của mạng không dây: tốc độ, độ trễ và sự ổn định. Việc Viettel nhanh chóng thử nghiệm và giới thiệu các thiết bị WiFi 7 cho thấy cam kết mạnh mẽ trong việc mang đến trải nghiệm Internet tốt nhất cho người dùng Việt Nam, sẵn sàng cho kỷ nguyên của Metaverse, AR/VR và các ứng dụng siêu băng thông trong tương lai gần.
Hotline + Zalo : 033 9999 368
Views: 85
