Tiểu Thuyết: MẬT MÃ GỐM SỨ
CHƯƠNG 1: TRO TÀN
Phần 1
Màn đêm của thành phố An Bình không còn là một tấm màn nhung. Đêm nay, nó đã bị xé toạc, một vết thương hở hoác nhuốm màu đỏ rực, chảy máu thứ ánh sáng bệnh hoạn lên những đám mây nặng trĩu. Cơn mưa đầu hạ, vốn được chờ đợi để gột rửa đi cái oi bức ban ngày, giờ đây trút xuống như một lời nguyền vô ích. Những hạt nước nặng trĩu quất vào mặt đường nhựa, vào những mái nhà lân cận, nhưng dường như chỉ càng làm cho con quái vật lửa thêm cuồng nộ.

Tại xưởng gốm Thiên Mộc ở ngoại ô phía Tây, một cuộc chiến nguyên thủy đang diễn ra. Lửa gầm gừ, liếm những chiếc lưỡi khổng lồ lên bộ khung thép của nhà xưởng, khiến chúng rên rỉ và quằn quại trong cơn hấp hối. Nước từ những vòi rồng của lính cứu hỏa xối vào, tạo ra những tiếng xì xèo dữ dội, bốc lên những cột hơi nước trắng xóa, đặc quánh mùi gỗ cháy, mùi nhựa nóng chảy và một thứ mùi tanh nồng khó tả, thứ mùi của sự sống bị thiêu đốt.
Thượng úy Nguyễn Tuấn Dũng đứng như một pho tượng lặng lẽ giữa cơn cuồng phong âm thanh và ánh sáng đó. Chiếc áo khoác cảnh phục đã ướt sũng, nặng trĩu trên đôi vai rộng, dán chặt vào lưng. Nước mưa chảy thành dòng trên khuôn mặt góc cạnh, trẻ trung nhưng đang đanh lại vì căng thẳng và cái lạnh thấu xương. Đôi mắt anh, thường ngày ánh lên vẻ nhiệt huyết và nhanh nhạy, giờ đây hẹp lại, phản chiếu ngọn lửa nhảy múa một cách ám ảnh. Anh không chỉ thấy một đám cháy; anh thấy một lò hỏa táng khổng lồ đang nuốt chửng mọi thứ – không chỉ là vật chất, mà còn là những câu chuyện, những cuộc đời.
Tiếng còi xe cứu hỏa, xe cảnh sát vẫn hú vang inh ỏi, tạo thành một bản giao hưởng hỗn loạn của sự khẩn cấp. Ánh đèn xanh đỏ từ những chiếc xe chuyên dụng quét qua những gương mặt người hiếu kỳ đang tụ tập phía xa, những gương mặt bị biến dạng bởi thứ ánh sáng ma mị. Dũng quay lưng lại với họ, sự tò mò của đám đông lúc này đối với anh thật lạc lõng và khó chịu.
“Báo cáo đội trưởng!”
Một trinh sát trẻ tuổi, mặt mũi lấm lem tro bụi, chạy đến bên Dũng. Hơi thở của cậu ta gấp gáp, tạo thành những làn khói trắng trong không khí lạnh.
“Ngọn lửa ở khu vực chính đã cơ bản được khống chế. Lính cứu hỏa đang tiến vào từ phía sau để xử lý các điểm cháy âm ỉ. Nhưng… nhiệt độ bên trong vẫn còn rất cao. Họ nói kết cấu nhà xưởng có thể sập bất cứ lúc nào.”
Dũng gật đầu, môi mím chặt. “Thông báo cho đội trưởng đội cứu hỏa, ưu tiên hàng đầu là an toàn. Tôi không muốn có thêm thương vong nào nữa. Lập tức cho anh em căng dây phong tỏa ba lớp, đẩy đám đông lùi lại thêm năm mươi mét. Không một ai không có nhiệm vụ được phép vào trong, rõ chưa?”
“Rõ!” Viên trinh sát nhận lệnh rồi vội vã quay đi.
Dũng cố nén một tiếng thở dài, để nó hòa vào tiếng mưa. Anh đã ở đây gần một tiếng đồng hồ. Từ lúc nhận được cuộc gọi báo cháy ở một địa điểm “nhạy cảm”, anh đã có linh cảm chẳng lành. Xưởng gốm Thiên Mộc không phải là một nhà kho vô chủ. Nó là đứa con tinh thần của Lý Văn An, một nghệ nhân gốm sứ có tiếng, một người được xem là lập dị nhưng tài năng không thể phủ nhận. Và theo thông tin ban đầu, ông An gần như không bao giờ rời khỏi xưởng của mình vào ban đêm.
Anh nhìn vào bộ khung thép đen kịt, xiêu vẹo, nơi từng là một không gian sáng tạo độc đáo, kết hợp giữa kiến trúc nhà rường cổ và vật liệu hiện đại. Nơi đất và lửa, dưới bàn tay con người, đã tạo nên vẻ đẹp. Giờ đây, cũng chính ngọn lửa đó đã biến nó thành một nấm mồ.
Con quái vật lửa đã dần bị khuất phục, tiếng gầm gừ của nó yếu đi, chỉ còn lại những tiếng rên rỉ và những tia lửa le lói như những đốm ma trơi. Màn kịch dữ dội sắp hạ màn.
Và Dũng biết, công việc thực sự của anh và đồng đội giờ mới bắt đầu. Giờ là lúc phải đối mặt với những gì con quái vật đó để lại trong đống tro tàn.
Phần 2
Giữa bản giao hưởng hỗn loạn của tiếng còi hú, tiếng máy bơm gầm rú và tiếng người la hét, một âm thanh khác biệt vang lên, trầm và dứt khoát. Tiếng lốp của một chiếc sedan màu đen quen thuộc nghiến trên mặt đường ướt, đỗ xịch ngay sau vành đai cảnh giới. Chiếc xe không bật đèn ưu tiên, không gây ồn ào, sự xuất hiện của nó lặng lẽ nhưng lại có một sức nặng vô hình, khiến vài sĩ quan đang làm nhiệm vụ cũng phải bất giác ngoảnh lại.
Cửa xe mở ra, một người đàn ông trung niên bước xuống. Ông có vóc dáng cao, thẳng, dù qua lớp áo khoác dày vẫn toát lên một sự vững chãi như bàn thạch. Mái tóc đã điểm bạc được cắt ngắn gọn gàng, ướt sũng vì mưa. Khuôn mặt ông khắc khổ, hằn sâu những nếp nhăn của sự suy tư hơn là của tuổi tác. Nhưng tất cả những chi tiết đó đều lu mờ trước đôi mắt của ông. Đôi mắt dưới hàng lông mày rậm, trong màn đêm bị xé rách bởi lửa và ánh đèn chớp giật, vẫn sáng quắc, tĩnh lặng và sắc bén như một lưỡi dao mổ. Đó là đôi mắt không nhìn sự vật, mà nhìn xuyên qua chúng. Đại tá Trần Minh Tâm.
Ông không cần ô, cũng không hề rảo bước. Ông để mặc những hạt mưa nặng trĩu rơi lên vai áo, từng bước chân điềm tĩnh, chắc chắn như thể đang đi trong phòng làm việc của mình chứ không phải một hiện trường thảm khốc. Sự bình tĩnh của ông đối lập một cách kỳ lạ với mọi thứ xung quanh, nó không phải là sự thờ ơ, mà là sự kiểm soát tuyệt đối.
“Đại tá!” Thượng úy Dũng giơ tay chào theo điều lệnh, bước nhanh tới. Sự có mặt của Đại tá Tâm như một liều thuốc trấn an, kéo sự tập trung của anh lại sau những phút giây choáng ngợp trước cảnh tượng kinh hoàng.
“Tình hình sao rồi, Dũng?” Đại tá Tâm không đáp lại lời chào, câu hỏi của ông đi thẳng vào vấn đề. Giọng ông trầm, không lớn nhưng đủ sức nặng để át đi mọi tạp âm. Ánh mắt ông đã dán chặt vào đống tro tàn trước mặt, như một con mãnh thú đang đánh giá con mồi đã gục ngã.
“Báo cáo Đại tá, đám cháy bùng phát vào khoảng hai mươi hai giờ. Lực lượng cứu hỏa có mặt sau mười lăm phút. Theo thông tin ban đầu từ người bảo vệ trực ca đêm, ông ta ngửi thấy mùi khét và thấy khói bốc lên từ khu nhà xưởng chính. Khi ông ta chạy tới thì lửa đã bùng lên rất lớn, không thể tiếp cận.”
Dũng hít một hơi sâu, cố nén đi cảm xúc. “Ông ấy xác nhận, có ít nhất ba người ở bên trong khi ngọn lửa bùng lên. Khả năng sống sót… là không có.”
Đại tá Tâm im lặng. Đôi môi ông mím chặt thành một đường thẳng. Ông không hỏi những câu vô ích như “Chắc chắn không?” hay “Tại sao không cứu được?”. Ông chấp nhận sự thật tàn khốc như nó vốn là. Đôi mắt ông quét một lượt toàn bộ khu vực, từ cổng chính, tường rào, đến khu nhà phụ cạnh xưởng vẫn còn nguyên vẹn. Trông ông không giống như đang nhìn một đám cháy, mà như đang đọc một tấm bản đồ án mạng mà hung thủ đã vẽ nên bằng lửa.
“Danh tính?” Giọng ông vang lên, lạnh và sắc.
“Nghệ nhân gốm Lý Văn An, năm mươi lăm tuổi, chủ xưởng. Ông ấy sống một mình tại khu nhà phụ kia. Gần như không bao giờ ra ngoài vào buổi tối.” Dũng chỉ tay về phía căn nhà nhỏ nằm khuất sau vườn cây. “Người thứ hai là trợ lý của ông An, cô Đỗ Thị Lan, hai mươi sáu tuổi. Và theo sổ ghi chép của bảo vệ, tối nay ông An có một vị khách, nhà sưu tầm cổ vật Hoàng Bách, bốn mươi tuổi. Xe của ông Bách vẫn còn ở bãi đỗ.”
Ba cái tên. Ba độ tuổi. Ba cuộc đời có thể đã hóa thành tro bụi trong một đêm. Không khí bỗng trở nên nặng nề, đặc quánh hơn cả khói và hơi nước. Đại tá Tâm không nói gì thêm. Ông chỉ lặng lẽ quan sát, bộ não của ông như một cỗ máy phân tích khổng lồ, bắt đầu sắp xếp những dữ kiện đầu tiên, tìm kiếm những điểm phi lý, những mắt xích còn thiếu. Một nghệ nhân lập dị, một cô trợ lý trẻ và một tay buôn cổ vật tai tiếng. Ba người họ có điểm chung gì để cùng nhau có mặt trong một lò thiêu lúc nửa đêm?
Ngọn lửa cuối cùng cũng lụi dần. Tiếng gầm gừ hung tợn của nó đã tắt, chỉ còn lại những tiếng nổ lách tách của những thanh gỗ âm ỉ cháy và tiếng nước chảy róc rách. Màn kịch dữ dội của sự hủy diệt đã hạ màn.
Giờ đây, một sự im lặng đáng sợ bao trùm lên tất cả. Sự im lặng của cái chết.
Đại tá Tâm khẽ hất hàm về phía nhà xưởng đã đen kịt. “Chuẩn bị vào,” ông ra lệnh.
Đó không phải là một câu hỏi hay một lời đề nghị. Đó là sự bắt đầu. Cuộc điều tra đã chính thức khởi động, dưới sự chỉ huy của một người đàn ông không tin vào tai nạn, chỉ tin vào sự thật, dù nó có bị chôn vùi sâu dưới lớp tro tàn lạnh lẽo nhất.
Phần 3: Hiện Trường Câm Lặng
Ngọn lửa đã chết. Chỉ còn lại cái xác của nó, một đống tro tàn khổng lồ, ướt sũng và lạnh lẽo. Mùi khói nồng nặc giờ đây đã quyện thêm mùi ẩm của đất và một thứ mùi khác, thứ mùi không thể nhầm lẫn, ngai ngái, buồn nôn của sự sống bị thiêu đốt. Đại tá Tâm ra hiệu, và đội kỹ thuật hình sự, giống như những bóng ma mặc đồ bảo hộ trắng, bắt đầu tiến vào.
“Vào thôi,” ông nói, giọng trầm khàn.
Bước chân đầu tiên vào bên trong nhà xưởng giống như bước vào một thế giới khác, một cõi âm vừa được tạo ra. Dưới chân là một lớp bùn đen kịt gồm tro, nước và những mảnh gốm vỡ nát, lạo xạo một cách ghê rợn dưới đế giày. Không khí đặc quánh, nặng nề, dường như có thể dùng dao cắt ra được. Ánh sáng từ những ngọn đèn pha công suất lớn xuyên qua làn hơi nước mỏng, vẽ nên những vệt sáng run rẩy, ma mị, biến mọi thứ thành một bức tranh đơn sắc của sự hủy diệt.
Những thanh dầm thép, xương sống của nhà xưởng, giờ đây cong oằn, đen kịt, buông thõng xuống từ trần nhà như những bộ xương của những con quái vật thời tiền sử. Mọi thứ từng có hình hài, từng có công năng – bàn ghế, giá kệ, những sản phẩm gốm đang dang dở – giờ chỉ còn là những khối than vô định hình, méo mó.
“Đại tá, bên này!”
Tiếng gọi căng thẳng của một trinh sát viên vang lên từ khu vực trung tâm nhà xưởng, nơi trái tim của Thiên Mộc, chiếc lò nung gốm điện tử cỡ lớn, vẫn đứng sừng sững như một tượng đài đen bóng giữa hoang tàn. Mọi người cẩn thận tiến lại, bước chân của họ gần như không gây ra tiếng động trên nền tro ướt.
Và đó là lúc họ nhìn thấy chúng.
Ba khối hình người. Thượng úy Dũng cảm thấy dạ dày mình thắt lại, một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng dù không khí xung quanh vẫn còn âm ấm. Chúng không còn là con người. Chúng là những bức tượng than ghê rợn, co quắp trong những tư thế cuối cùng của sự đau đớn tột cùng, dính chặt vào sàn nhà. Lớp da thịt đã hóa thành carbon, bóng lên một cách bệnh hoạn dưới ánh đèn. Không thể nhận dạng. Không thể phân biệt nam nữ. Cái chết hiện ra với hình hài tàn khốc, nguyên thủy và tuyệt đối nhất.
Ngay cả những cảnh sát dày dạn kinh nghiệm nhất cũng phải lặng người đi trong giây lát. Dũng siết chặt nắm tay, móng tay bấm sâu vào lòng bàn tay để giữ cho mình không quay mặt đi. Anh đã thấy nhiều cái chết, nhưng cái chết bởi lửa luôn tước đoạt đi của nạn nhân thứ cuối cùng: nhân dạng.
Trong khi những người khác còn đang choáng váng, Đại tá Tâm đã quỳ một chân xuống, giữ một khoảng cách tôn trọng nhưng đủ gần để quan sát. Đôi mắt sắc lạnh của ông không dừng lại ở sự kinh dị bề mặt. Ông phân tích. Một thi thể gần cửa ra vào, tư thế như đang cố gắng bò đi. Hai thi thể còn lại nằm gần nhau, ngay sát lò nung. Vị trí của chúng kể một câu chuyện câm lặng mà ông phải là người phiên dịch.
Đúng lúc đó, Trung tá Lê Huy và đội pháp y của anh bước vào. Huy mang một vẻ ngoài thư sinh, điềm tĩnh, sự xuất hiện của anh như một luồng khí lạnh của khoa học và lý trí thổi vào một không gian đầy cảm tính và hỗn loạn. Anh không nói một lời, ra hiệu cho đội của mình tản ra, bắt đầu quy trình một cách máy móc và chính xác. Anh đeo găng tay, khẩu trang, rồi cũng quỳ xuống bên cạnh Đại tá Tâm.
“Nhiệt độ ở tâm đám cháy,” Huy lên tiếng sau một hồi quan sát, giọng anh bị cản lại bởi lớp khẩu trang nhưng vẫn rõ ràng, “vượt xa một đám cháy thông thường. Kết cấu thép bị biến dạng thế này cần nhiệt độ trên 1200 độ C. Gỗ và các vật liệu thông thường không thể tạo ra nhiệt lượng đó một cách nhanh chóng. Có khả năng rất cao là có chất xúc tác.”
Anh không cần đợi lệnh, đã ra hiệu cho một thành viên trong đội bắt đầu lấy mẫu tro tại nhiều vị trí khác nhau để phân tích. Anh là một bác sĩ, và đây là phòng khám nghiệm lớn nhất của anh. Bệnh nhân của anh là chính hiện trường này, và anh phải tìm ra nguyên nhân cái chết của nó.
Phần 4: Nhân Chứng Bất Khả Xâm Phạm
Trong khi đội pháp y bắt đầu công việc tỉ mỉ của mình quanh các thi thể, các trinh sát dưới sự chỉ huy của Dũng bắt đầu sục sạo, tìm kiếm bất cứ thứ gì còn sót lại có thể cung cấp thông tin. Nhưng hy vọng rất mong manh. Mọi thứ dường như đã bị ngọn lửa thanh tẩy.
“Đội trưởng! Ở đây! Có một thứ!”
Tiếng gọi đầy kinh ngạc lần này đến từ góc phòng trưng bày đã cháy rụi, nơi từng là niềm tự hào của nghệ nhân Lý Văn An. Dũng và Đại tá Tâm lập tức bước tới.
Giữa một biển tro tàn đen kịt và hàng trăm mảnh gốm sứ vỡ nát, một cảnh tượng phi lý đến ma quái hiện ra. Trên một chiếc kệ gỗ đã hóa than gần hết, một vật duy nhất còn đứng vững, nguyên vẹn một cách hoàn hảo.
Đó là một chiếc bình gốm.
Nó không lớn, cao chừng ba mươi centimet, phình ra ở phần thân và thon lại ở cổ, một thiết kế tối giản nhưng toát lên vẻ thanh thoát chết người. Nhưng điều khiến tất cả mọi người sững sờ là trạng thái của nó. Nó mang một màu đen tuyền, sâu thẳm và mịn màng như nhung, không một tì vết, không một vết nứt, không hề bị ám khói hay biến dạng dù phải nằm giữa tâm của một biển lửa. Bề mặt nó sạch sẽ đến mức dường như có một trường lực vô hình nào đó đã bảo vệ nó khỏi sự hủy diệt. Sự tồn tại của nó ở đây, lúc này, là một sự thách thức trắng trợn đối với mọi định luật vật lý mà họ từng biết.
Đại tá Tâm và Trung tá Huy bước lại gần, cả hai đều có cùng một vẻ mặt: sự hoài nghi xen lẫn tò mò tột độ. Huy cẩn thận thay một đôi găng tay chuyên dụng khác, một thói quen tỉ mỉ của người làm khoa học. Anh nhẹ nhàng, dùng cả hai tay, nhấc chiếc bình lên khỏi kệ.
Và ngay khoảnh khắc đó, anh khựng lại.
“Lạnh,” Huy lẩm bẩm, giọng đầy vẻ kinh ngạc. “Trời ơi… nó lạnh ngắt.”
Một cảm giác lạnh lẽo bất thường, một cái lạnh sâu và khô, lan tỏa qua lớp găng tay của anh. Nó không phải cái lạnh của kim loại hay đá, mà là một cái lạnh lạ lùng, như thể bên trong nó không chứa đựng gì ngoài bóng tối. Điều đó hoàn toàn vô lý. Mọi thứ xung quanh vẫn còn âm ấm sau trận hỏa hoạn, nhưng vật thể này lại lạnh như thể nó vừa được lấy ra từ một hầm băng.
Đại tá Tâm không chạm vào nó. Ông chỉ nhìn, đôi mắt nheo lại, bộ não phân tích với một tốc độ chóng mặt. Ông nhìn từ chiếc bình hoàn hảo một cách ma quái sang ba thi thể bị hủy diệt một cách tàn khốc cách đó không xa. Một sự tương phản không thể nào rõ ràng hơn. Một bên là sự hủy diệt tuyệt đối, một bên là sự trường tồn vĩnh cửu.
Trong khoảnh khắc đó, ông biết chắc. Chiếc bình này không phải là một vật chứng thông thường. Nó không chỉ là thứ còn sót lại. Nó là lý do. Nó là trung tâm.
Ông nhìn thẳng vào mắt Huy. “Tôi có cảm giác,” ông nói, giọng trầm và chắc nịch, đủ để tất cả những người xung quanh nghe thấy, “câu trả lời cho ba mạng người kia… nằm cả trong nó.”
Chiếc bình nằm im lìm trong tay Huy, đen và lạnh, một nhân chứng bất khả xâm phạm, một chiếc hộp đen chứa đựng sự thật mà giờ đây, họ phải tìm mọi cách để mở ra.
Phần 5: Bình Minh Lạnh Lẽo
Bầu trời An Bình miễn cưỡng chuyển từ màu đen sang một màu xám xịt, bẩn thỉu, như một tấm kim loại bị gỉ sét. Những tia sáng đầu tiên của ngày mới yếu ớt, không đủ sức sưởi ấm thành phố sau một đêm mưa tầm tã. Nhưng tại Trung tâm Giám định Pháp y thành phố, không khí còn lạnh lẽo hơn cả bên ngoài. Đây là một vương quốc của thép không gỉ, của ánh đèn huỳnh quang vô cảm và của sự thật trần trụi.
Trung tá Lê Huy đứng trong phòng khám nghiệm, chiếc áo blouse trắng tinh tương phản với những tấm kim loại lạnh lẽo xung quanh. Anh không còn là nhà khoa học tò mò trước một vật thể lạ. Giờ đây, anh là một bác sĩ cho người chết, và ba “bệnh nhân” của anh đang nằm im lìm trên ba chiếc bàn riêng biệt. Công việc đau đớn và tỉ mỉ nhất giờ mới chính thức bắt đầu.
Không có tiếng nói, chỉ có tiếng dụng cụ kim loại lách cách, tiếng máy hút khe khẽ và tiếng thở đều đều của Huy sau lớp khẩu trang y tế. Anh và đội của mình làm việc với một sự tôn trọng gần như thành kính. Họ không chỉ đang khám nghiệm những khối carbon vô tri, họ đang cố gắng đọc chương cuối cùng trong câu chuyện dang dở của ba cuộc đời.
“Đưa hình ảnh quét CT của Nạn nhân số 1 lên màn hình chính,” Huy ra lệnh, giọng anh đều đều, không cảm xúc, nhưng đôi mắt sau cặp kính lại tập trung cao độ.
Trên màn hình lớn, hình ảnh 3D của hộp sọ cháy đen hiện lên. Huy khéo léo xoay tròn mô hình bằng bảng điều khiển. Bề ngoài, mọi thứ dường như bị sức nóng hủy hoại. Nhưng Huy không tìm kiếm ở bề ngoài. Anh nhìn vào cấu trúc xương bên trong.
Và rồi anh tìm thấy nó.
Một đường rạn rất nhỏ, gần như vô hình, ở vùng xương chẩm, phía sau gáy. Nó không phải là vết nứt do co ngót nhiệt. Nó là một vết nứt gãy do tác động lực, một đường nứt sắc nét, rõ ràng như một chữ ký của bạo lực.
“Phóng to khu vực C-3,” anh ra lệnh.
Hình ảnh được phóng đại. Không còn nghi ngờ gì nữa. Xung quanh vết nứt, có những mảnh xương vụn siêu nhỏ bị ép vào trong, một dấu hiệu kinh điển của một cú đánh cực mạnh từ một vật tày, không có cạnh sắc.
“Có phát hiện mới,” Huy nói vào chiếc micro nhỏ gắn trên cổ áo, kết nối trực tiếp với phòng quan sát bên ngoài.
Qua lớp kính dày, Đại tá Tâm và Thượng úy Dũng đang ngồi im lặng. Ly cà phê trên tay Dũng đã nguội ngắt. “Nói đi, Huy,” giọng Đại tá Tâm vang lên qua loa, tĩnh lặng đến đáng sợ.
“Nạn nhân số 1, được cho là Lý Văn An, có dấu hiệu bị tấn công bằng vật tày vào vùng chẩm. Vết thương gây vỡ lún xương sọ, dẫn đến xuất huyết nội sọ cấp tính. Dựa trên mức độ tổn thương, ông ta đã chết hoặc rơi vào trạng thái bất tỉnh sâu gần như ngay lập tức… trước khi ngọn lửa kịp chạm đến mình.”
Dũng nghiến răng kèn kẹt, những đốt ngón tay trắng bệch khi anh siết chặt ly giấy. “Giết người rồi đốt xác phi tang. Lũ súc sinh.”
Huy không dừng lại. Anh tiếp tục quy trình với hai thi thể còn lại. Kết quả lặp lại một cách bi thảm. Nạn nhân thứ hai, có thể là Hoàng Bách, cũng có một vết thương tương tự, chỉ khác là lực tác động mạnh hơn một chút. Nạn nhân thứ ba, cô gái trẻ Đỗ Thị Lan, cũng không ngoại lệ.
Sau gần ba tiếng đồng hồ làm việc không nghỉ, Huy cuối cùng cũng ngẩng đầu lên. Anh nhìn về phía tấm kính, dù không thấy rõ người đằng sau, nhưng anh biết họ đang lắng nghe.
“Cả ba người,” anh kết luận, giọng có chút mệt mỏi nhưng vẫn chắc chắn như một định lý toán học, “đều bị sát hại trước khi vụ cháy xảy ra. Cùng một kiểu tấn công, từ phía sau, bằng một vật cứng, không có cạnh sắc. Hung thủ ra tay rất nhanh, quyết đoán và cực kỳ tàn nhẫn.”
Không còn là một vụ cháy bí ẩn. Không còn là tai nạn thương tâm. Cái tên của vụ án đã được định hình lại bằng máu và sự độc ác. Đây là một vụ thảm sát.
Phần 6: Cuộc Họp Án Dưới Áp Lực
Chín giờ sáng. Tại phòng họp chính của Phòng Cảnh sát Hình sự, không khí nặng như chì. Mùi cà phê đặc quánh quyện với mùi căng thẳng. Xung quanh chiếc bàn lớn là những gương mặt ưu tú nhưng mệt mỏi nhất của đội điều tra. Vụ án đã chính thức được đặt dưới chế độ “báo động đỏ”, áp lực từ cấp trên và dư luận đang bắt đầu hình thành.
Đại tá Trần Minh Tâm ngồi ở đầu bàn. Khuôn mặt ông tĩnh lặng như mặt hồ sau cơn bão, nhưng những người quen biết ông đều hiểu, bên dưới sự tĩnh lặng đó là một dòng chảy suy luận đang cuộn trào dữ dội.
“Tôi sẽ nói ngắn gọn,” ông bắt đầu, giọng nói không cần cao nhưng đủ để mọi âm thanh khác phải im bặt. “Chúng ta đang đối mặt với một vụ giết ba mạng người. Nạn nhân được giả định là Lý Văn An, Hoàng Bách, Đỗ Thị Lan, chờ kết quả ADN cuối cùng. Hung thủ đã sát hại họ rồi phóng hỏa hiện trường. Động cơ chưa rõ. Hung khí chưa tìm thấy. Hiện trường bị phá hủy gần như hoàn toàn.”
Ông dừng lại, đưa mắt nhìn một lượt quanh phòng, ánh mắt sắc như dao cạo dừng lại ở từng người.
“Thượng úy Dũng, cậu và đội trinh sát số 1 phụ trách việc rà soát các mối quan hệ của các nạn nhân. Bắt đầu từ những người có mâu thuẫn trực tiếp. Bà vợ cũ Hà Bích Thủy của ông An, các đối thủ cạnh tranh như vợ chồng Đinh Lực. Đặc biệt chú ý đến lai lịch của Hoàng Bách, một tay buôn cổ vật có nhiều tai tiếng. Tìm hiểu xem tối qua hắn đến xưởng gốm để làm gì, giao dịch với ai, kẻ thù của hắn là ai.”
“Rõ, thưa Đại tá!” Dũng đáp gọn, mắt ánh lên sự quyết tâm.
“Đội kỹ thuật hình sự và đội trinh sát số 2,” Đại tá Tâm tiếp tục, “rà soát toàn bộ camera an ninh trong bán kính năm cây số quanh xưởng gốm. Tìm kiếm bất kỳ phương tiện hoặc cá nhân nào đáng ngờ trong khoảng thời gian từ chín giờ tối đến nửa đêm. Tôi muốn biết từng chiếc xe đã đi qua con đường đó.”
Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi khi ra chỉ thị, ánh mắt ông vô tình lướt qua một góc trên tấm bảng trắng lớn, nơi vẫn còn dán một vài ghi chú về những vụ án cũ chưa có lời giải. Có một cái tên ở đó: “An Nhiên”. Ông khẽ nhíu mày, một ký ức thoáng qua như một cơn gió lạnh. Một vụ tai nạn giao thông bỏ chạy. Nạn nhân là con gái duy nhất của một nghệ nhân gốm. Vụ án đó đã đi vào ngõ cụt, trở thành một cái gai nhức nhối trong sự nghiệp gần như hoàn hảo của ông. Ông lắc nhẹ đầu, gạt đi suy nghĩ đó để tập trung vào hiện tại.
“Và cuối cùng,” ông nói, giọng kéo mọi người về thực tại, “vật chứng quan trọng nhất. Trung tá Huy, có gì mới về chiếc bình gốm?”
Tất cả mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía Huy, người vừa bước vào phòng họp, tay cầm một tập tài liệu mỏng.
“Thưa Đại tá, các đồng chí,” Huy bắt đầu, đẩy gọng kính. “Đó là thứ kỳ lạ nhất tôi từng thấy.” Anh kết nối máy tính với máy chiếu, hình ảnh chiếc bình gốm đen lập tức hiện lên màn hình.
“Chúng tôi đã thử phân tích vật liệu,” Huy giải thích, giọng một nhà khoa học đang trình bày một phát kiến. “Bề mặt của nó là một hợp chất gốm sứ-polymer-nano mà chúng tôi chưa từng thấy trong bất kỳ cơ sở dữ liệu nào. Nó có khả năng chịu nhiệt và chống va đập gần như tuyệt đối. Chúng tôi đã thử dùng mỏ hàn plasma, máy cắt kim cương… vô hiệu.”
Một tiếng xì xào kinh ngạc vang lên trong phòng.
“Nó gần như… không thể bị phá hủy. Điều này giải thích tại sao nó còn nguyên vẹn. Nhưng điều quan trọng hơn, lớp vỏ của nó cũng chặn mọi loại sóng thâm nhập. X-quang, siêu âm, chụp cộng hưởng từ… tất cả đều thất bại. Nó là một chiếc hộp đen hoàn hảo.”
Sự im lặng bao trùm căn phòng. Vật chứng quan trọng nhất lại là một vật thể câm lặng, một pháo đài bất khả xâm phạm. Hy vọng duy nhất dường như đã đi vào ngõ cụt.
“Tuy nhiên,” Huy nói, và tất cả mọi người lại nín thở, “khi chúng tôi thử quét bằng máy dò phổ năng lượng cao, chúng tôi phát hiện một tín hiệu điện từ cực kỳ yếu, không liên tục. Một tín hiệu dị thường. Giống như một thiết bị điện tử siêu nhỏ nào đó bên trong, có thể đã bị hư hại một phần, đang cố gắng hoạt động.”
Đại tá Tâm đứng dậy, bước lại gần màn hình chiếu, nhìn thẳng vào hình ảnh chiếc bình đen. Vẻ mặt ông không còn tĩnh lặng nữa, mà ánh lên một sự quyết tâm mãnh liệt. Ba mạng người đã mất. Một hiện trường đã hóa thành tro. Và một nhân chứng câm lặng, bất khả xâm phạm. Nhưng giờ đây, nhân chứng đó đã bắt đầu cất lên tiếng nói đầu tiên.
“Huy,” Đại tá Tâm ra lệnh, giọng ông vang vọng khắp phòng họp, dập tắt mọi tiếng xì xào. “Dùng mọi cách cậu có. Dùng những thiết bị tối tân nhất. Phá nó ra. Hoặc tìm cách giao tiếp với nó. Bằng mọi giá, chúng ta phải biết nó đang che giấu bí mật gì.”
Chương 1 kết thúc, không phải bằng một câu trả lời, mà bằng một mệnh lệnh, một lời hứa sẽ lật tung cả bí mật của khoa học và tội ác để tìm ra sự thật. Cuộc chiến thực sự chỉ vừa mới bắt đầu.
CHƯƠNG 2: NHỮNG MỐI QUAN HỆ CHẰNG CHỊT
Phần 7: Nữ Hoàng Băng Giá
Con đường dẫn vào khu biệt thự An Phú tựa như một đường ranh giới vô hình, tách biệt hoàn toàn với thế giới ồn ào, hỗn loạn của thành phố An Bình. Mưa đã tạnh, nhưng không khí vẫn còn ẩm ướt, mang theo mùi của lá cây và đất sũng nước. Chiếc xe cảnh sát lăn bánh trên con đường nhựa phẳng lì, hai bên là những bức tường cao vút, kín cổng cao tường, che giấu đi những dinh thự lộng lẫy bên trong. Thượng úy Nguyễn Tuấn Dũng ngồi ở ghế phụ, ánh mắt lướt qua những cái tên mạ vàng trên các biển số nhà. Đây là thế giới của tiền bạc, của quyền lực, một thế giới mà những cảm xúc trần trụi như ghen tuông, hận thù hay tham lam thường được che đậy dưới một lớp vỏ bọc tinh vi, lịch thiệp đến đáng sợ.

Điểm đến của họ là căn biệt thự số 27, nơi ở của bà Hà Bích Thủy, vợ cũ của nạn nhân Lý Văn An.
Chiếc xe dừng lại trước một cánh cổng sắt mỹ thuật đồ sộ, được điều khiển tự động. Phía sau cánh cổng là một công trình kiến trúc hiện đại, một khối vuông vức bằng kính và bê tông xám, lạnh lẽo và tối giản đến mức tàn nhẫn. Nó không có một chi tiết thừa, không một đường cong mềm mại. Nó giống một pháo đài hơn là một ngôi nhà. Một nữ giúp việc mặc đồng phục ra mở cổng, cúi đầu chào mà không hỏi một lời, như thể đã được báo trước.
Dũng và một trinh sát viên trẻ tên Hùng bước vào trong. Sân vườn được rải sỏi trắng và chỉ trồng vài cây tùng La Hán được cắt tỉa theo phong cách tối giản. Không một bông hoa, không một màu sắc rực rỡ. Sự giàu có ở đây không phô trương, nó thể hiện qua sự trống trải và kiểm soát tuyệt đối.
Họ được dẫn vào phòng khách. Căn phòng rộng mênh mông, với một bức tường kính khổng lồ nhìn ra hồ bơi xanh biếc phẳng lặng như một tấm gương. Nội thất đều là hàng hiệu đắt tiền, nhưng cũng mang một tông màu trung tính: trắng, xám, đen. Không khí lạnh lẽo từ máy điều hòa phả ra, quyện với một mùi hương tinh dầu thoang thoảng, sang trọng nhưng xa cách. Trên bức tường lớn nhất, không treo tranh nghệ thuật, mà là một màn hình khổng lồ đang hiển thị chỉ số của các thị trường chứng khoán trên thế giới.
Hà Bích Thủy ngồi trên một chiếc sofa da màu trắng, lưng thẳng tắp. Bà ta khoảng ngoài năm mươi, nhưng trông trẻ hơn tuổi rất nhiều nhờ sự chăm sóc kỹ lưỡng. Mái tóc đen được búi cao một cách hoàn hảo, không một sợi tóc con nào đi lạc. Bà ta mặc một bộ váy lụa màu kem, trang điểm nhẹ nhàng nhưng sắc sảo. Thứ duy nhất lấp lánh trên người bà ta là chiếc đồng hồ nạm kim cương trên cổ tay và đôi mắt. Đôi mắt đen, sâu và lạnh lẽo, nhìn thẳng vào Dũng khi anh bước vào, không một chút bối rối hay ngạc nhiên.
“Thượng úy Nguyễn Tuấn Dũng,” Dũng tự giới thiệu, đưa ra thẻ ngành. “Chúng tôi đến đây để hỏi bà một vài câu về vụ việc của ông Lý Văn An.”
“Mời ngồi,” bà Thủy nói, giọng nói đều đều, không một gợn cảm xúc. Bà ta ra hiệu cho cô giúp việc. “Pha trà cho hai vị cảnh quan.”
Dũng và Hùng ngồi xuống chiếc sofa đối diện. Cảm giác như đang ngồi trên một tảng băng.
“Chúng tôi rất lấy làm tiếc về sự ra đi của ông An,” Dũng bắt đầu một cách trang trọng.
Bà Thủy khẽ nhếch môi, một nụ cười gần như không thể nhận ra. “Tiếc? Thượng úy, tôi và ông An đã ly hôn được bảy năm. Cuộc sống của chúng tôi đã không còn liên quan gì đến nhau. Sự ra đi của ông ấy, đối với tôi, chỉ là một tin tức trên báo, không hơn không kém. Chỉ có điều, nó có vẻ hơi phiền phức khi cảnh sát tìm đến tận đây.”
Sự thẳng thắn đến tàn nhẫn của bà ta khiến Hùng, viên trinh sát trẻ, có chút sững sờ. Dũng thì không. Anh đã chuẩn bị cho điều này. Anh biết cuộc ly hôn của họ là một cuộc chiến thực sự.
“Lần cuối cùng bà liên lạc với ông An là khi nào?” Dũng hỏi, giọng vẫn bình tĩnh.
“Liên lạc? Có lẽ là khoảng ba tháng trước. Luật sư của tôi gọi cho luật sư của ông ta. Vẫn là chuyện cũ thôi.”
“Chuyện cũ?”
“Thương hiệu gốm Thiên Mộc,” bà Thủy đáp, nhấp một ngụm nước lọc từ chiếc ly thủy tinh mỏng tang. “Khi chúng tôi bắt đầu, tôi đã bỏ ra toàn bộ số vốn của gia đình mình. Cái tên Thiên Mộc cũng là do tôi nghĩ ra. Theo lý, sau khi ly hôn, nó phải thuộc về tôi, hoặc ít nhất tôi phải được hưởng phần lớn lợi nhuận từ nó. Nhưng ông ta, với cái bản tính nghệ sĩ gàn dở và cố chấp, đã nhất quyết giữ lại tất cả. Ông ta nói đó là linh hồn của ông ta. Một thứ linh hồn được xây dựng bằng tiền của tôi.”
Trong giọng nói của bà ta, lần đầu tiên, Dũng cảm nhận được một chút cảm xúc. Đó không phải là sự đau buồn. Đó là sự cay đắng và khinh bỉ.
“Theo hồ sơ, hai người đã có nhiều tranh chấp pháp lý về vấn đề này, thậm chí cả về mảnh đất của xưởng gốm,” Dũng lật một trang trong cuốn sổ ghi chép.
“Đúng vậy. Mảnh đất đó là của hồi môn của tôi. Nhưng ông ta đã khéo léo biến nó thành tài sản chung đứng tên cả hai người. Tòa án đã xử cho ông ta quyền sử dụng, còn tôi chỉ nhận được một khoản bồi thường rẻ mạt. Ông ta nói ông ta cần đất để ‘nuôi dưỡng nghệ thuật’. Một trò hề.”
Dũng nhìn thẳng vào đôi mắt lạnh lẽo của người phụ nữ. “Nghe có vẻ như bà có rất nhiều lý do để oán giận ông An.”
Hà Bích Thủy bật cười, một tiếng cười khô khốc, không có niềm vui. “Oán giận? Thượng úy, oán giận là cảm xúc dành cho những người còn quan trọng với mình. Lý Văn An, đối với tôi, chỉ là một khoản đầu tư thua lỗ. Một sai lầm của tuổi trẻ. Tôi đã vượt qua nó từ lâu rồi. Giờ đây, tài sản của tôi lớn gấp nhiều lần cái xưởng gốm rách nát đó. Tôi không có lý do gì để bận tâm đến ông ta nữa.”
Bà ta nói một cách trơn tru, lý lẽ chặt chẽ. Nhưng Dũng, với kinh nghiệm của một người đã đối mặt với đủ loại tội phạm, cảm nhận được một bức tường phòng ngự được dựng lên một cách quá hoàn hảo. Sự thờ ơ tuyệt đối đôi khi lại chính là cách che giấu cảm xúc mãnh liệt nhất.
“Đêm qua, khoảng từ mười giờ tối đến nửa đêm, bà đã ở đâu?” Dũng hỏi, chuyển hướng sang câu hỏi quan trọng nhất.
“Đêm qua?” Bà ta khẽ nhíu mày, như đang cố nhớ lại. “À, tôi tham dự buổi tiệc từ thiện ‘Trái Tim Vàng’ ở khách sạn Grand Plaza. Tôi là một trong những nhà tài trợ chính. Tôi có mặt ở đó từ bảy giờ tối cho đến gần nửa đêm mới về. Có hàng trăm người có thể làm chứng cho tôi. Cả những bức ảnh của báo chí nữa.”
Một bằng chứng ngoại phạm không thể hoàn hảo hơn. Dũng biết điều đó. Nhưng anh vẫn tiếp tục. “Bà có rời khỏi sảnh tiệc trong khoảng thời gian nào không?”
“Có chứ. Tôi có vào phòng vệ sinh vài lần. Và có ra ngoài sảnh hút một điếu thuốc. Khoảng mười phút. Chắc là tầm mười giờ rưỡi.”
Mười phút. Không đủ để đi từ trung tâm thành phố ra ngoại ô rồi quay lại. Nhưng đủ để thực hiện một cuộc gọi.
“Bà có nghe tin gì về việc ông An đang nghiên cứu một công nghệ gốm sứ mới không? Một thứ gì đó có giá trị rất lớn?” Dũng tung ra một câu hỏi thăm dò.
Lần này, anh thấy một tia sáng lóe lên trong mắt bà ta. Một tia sáng của sự tò mò và tính toán, rất nhanh, nhưng anh đã kịp nắm bắt.
“Công nghệ mới?” Bà ta lặp lại. “Tôi không nghe nói gì. Với tôi, ông ta chỉ là một gã thợ gốm thủ công cổ lỗ sĩ. Có thể làm ra được vài món đồ đẹp đẽ, nhưng để nói về công nghệ đột phá thì thật nực cười.”
Bà ta nói dối. Dũng chắc chắn điều đó. Cái cách bà ta nhấn mạnh sự “cổ lỗ sĩ” của ông An là một cách để hạ thấp thứ mà bà ta thực sự quan tâm.
Cuộc thẩm vấn kéo dài thêm khoảng mười lăm phút nữa, nhưng bà Thủy không để lộ thêm bất cứ sơ hở nào. Bà ta trả lời mọi câu hỏi một cách rành mạch, logic, lạnh lùng. Bà ta là một pháo đài bất khả xâm phạm.
Khi Dũng và Hùng đứng dậy ra về, bà ta tiễn họ ra cửa, vẫn với phong thái lịch sự xa cách đó.
“Hy vọng các anh sớm tìm ra hung thủ, để tôi không bị làm phiền nữa,” bà ta nói, như một lời kết.
Bước ra khỏi căn biệt thự lạnh lẽo, Dũng hít một hơi thật sâu không khí ẩm ướt bên ngoài. Cảm giác như vừa thoát ra từ một hầm băng.
“Chị ta có bằng chứng ngoại phạm quá vững chắc, đội trưởng,” Hùng nói, giọng có chút thất vọng.
“Đúng vậy,” Dũng gật đầu, mắt nheo lại nhìn về phía căn biệt thự. “Một bằng chứng ngoại phạm hoàn hảo. Nhưng Hùng này, trong nghề của chúng ta, bất cứ thứ gì quá hoàn hảo đều đáng ngờ. Hãy cho người kiểm tra lại camera của khách sạn Grand Plaza. Kiểm tra từng phút một trong khoảng thời gian bà ta nói ra ngoài hút thuốc. Và kiểm tra cả lịch sử cuộc gọi của bà ta nữa.”
Anh biết mình chưa thể buộc tội được người đàn bà này. Nhưng anh cũng biết, dưới lớp băng giá kia là cả một đại dương của sự hận thù và tham vọng. Và ở đâu có những thứ đó, ở đó có khả năng xảy ra án mạng. Con cá đầu tiên trong mẻ lưới này, tuy trơn trượt, nhưng chắc chắn là một con cá lớn.
Phần 8: Hang Cọp
Nếu xưởng gốm Thiên Mộc của Lý Văn An là một không gian của nghệ thuật và sự tĩnh lặng, thì xưởng gốm Vạn Lợi của vợ chồng Đinh Lực – Hoàng Kim Chi lại là một thế giới hoàn toàn đối lập. Nó nằm lọt thỏm trong một khu công nghiệp nhỏ, không khí đặc quánh mùi đất ẩm, mùi khói lò và mùi mồ hôi của những người công nhân. Chiếc xe của đội Dũng phải len lỏi qua những con đường đầy ổ gà, hai bên là những nhà xưởng lợp tôn cũ kỹ.
Xưởng Vạn Lợi trông có vẻ bề thế, nhưng lại toát lên một cảm giác cũ kỹ và thiếu sinh khí. Nước sơn trên tấm biển hiệu đã bong tróc. Bên trong, những dãy kệ dài chất đầy những sản phẩm gốm sứ na ná nhau – những bộ ấm chén, những chiếc bình hoa với hoa văn rập khuôn. Đây là nơi sản xuất hàng loạt, không phải nơi của sự sáng tạo. Tiếng máy móc vận hành đều đều, nhưng lại có một sự uể oải trong đó.
Dũng và hai trinh sát viên bước vào văn phòng. Căn phòng nhỏ, bừa bộn với những chồng giấy tờ và các sản phẩm mẫu bị lỗi. Đinh Lực, người đàn ông khoảng bốn mươi lăm tuổi, vội vã đứng dậy đón họ. Hắn có vóc người đậm, khuôn mặt đỏ gay và một cái bụng bia thấy rõ. Trán hắn lấm tấm mồ hôi dù trời không nóng. Đôi mắt hắn đảo liên tục, tránh cái nhìn trực diện của Dũng.
“Chào… chào các anh cảnh sát. Mời các anh ngồi. Có chuyện gì mà… mà các anh lại đến tận đây?” Giọng hắn có chút lắp bắp.
Ngược lại hoàn toàn với chồng mình, Hoàng Kim Chi bước ra từ phòng trong. Cô ta trẻ hơn Lực vài tuổi, vóc người thon gọn, ăn mặc chỉn chu trong một bộ đồ công sở màu sẫm. Mái tóc được cắt ngắn cá tính, khuôn mặt trang điểm kỹ lưỡng che đi vẻ mệt mỏi. Nhưng thứ nổi bật nhất ở Kim Chi là đôi mắt. Đôi mắt sắc, lạnh và đầy vẻ tính toán. Cô ta đặt một tay lên vai chồng, một cử chỉ có vẻ trấn an, nhưng Dũng lại cảm thấy nó giống như một sự kiểm soát.
“Anh Lực, có gì mà anh phải hoảng hốt thế?” Kim Chi nói, giọng cô ta rành rọt và bình tĩnh hơn chồng rất nhiều. “Chào các anh, tôi là Hoàng Kim Chi, vợ của anh Lực và cũng là người quản lý ở đây. Chắc các anh đến vì chuyện của lão An bên Thiên Mộc?”
Cách cô ta gọi Lý Văn An là “lão An” không giấu giếm một chút nào sự coi thường.
“Đúng vậy, thưa chị,” Dũng đáp, quan sát kỹ lưỡng phản ứng của cả hai. “Chúng tôi muốn hỏi vài điều. Chúng tôi được biết xưởng Vạn Lợi và xưởng Thiên Mộc có sự cạnh tranh khá gay gắt.”
Đinh Lực cười một cách gượng gạo. “Cạnh tranh thì làm ăn ở đâu mà chẳng có, phải không anh? Nhưng mà nói thật, chúng tôi sao cạnh tranh nổi với ông ta. Lão An… à không, ông An… ông ấy có tiếng tăm, lại được báo chí tung hô. Hàng của chúng tôi làm ra chủ yếu bán cho các nhà hàng, khách sạn bình dân, còn hàng của ông ta thì vào cả những nơi sang trọng.”
“Chồng tôi nói đúng đấy,” Kim Chi chen vào, giọng có một sự mỉa mai không che giấu. “Lão An đó giỏi làm màu lắm. Cứ ra vẻ nghệ sĩ cao đạo, nhưng thực chất cũng chỉ là một tay buôn thôi. Lão ta dùng đủ mọi chiêu trò để chèn ép chúng tôi. Giành giật những hợp đồng lớn, nói xấu sản phẩm của chúng tôi với khách hàng. Cả cái ngành gốm sứ này ai mà chẳng biết bộ mặt thật của lão.”
Sự căm ghét trong lời nói của Kim Chi gần như hữu hình. Nó trần trụi và không hề được che đậy.
“Theo thông tin chúng tôi có,” Dũng lật sổ, giọng anh lạnh đi, “xưởng Vạn Lợi đang gặp khó khăn về tài chính. Một vài khoản nợ ngân hàng đã đến hạn, và gần đây hai hợp đồng lớn với chuỗi resort Sóng Xanh đã bị hủy.”
Mặt Đinh Lực tái đi. Mồ hôi trên trán hắn chảy thành giọt. Hắn liếc nhìn vợ một cách cầu cứu.
Hoàng Kim Chi siết nhẹ vai chồng. “Đúng là chúng tôi có chút khó khăn. Và đúng là hai hợp đồng đó đã bị hủy. Anh có biết tại sao không?” Ánh mắt cô ta sắc như dao, nhìn thẳng vào Dũng. “Là do lão An. Lão đã đến gặp ban giám đốc của Sóng Xanh, chào hàng một dòng sản phẩm mới với giá chỉ bằng một nửa của chúng tôi. Lão sẵn sàng chịu lỗ để đạp chúng tôi chết. Đó gọi là cạnh tranh không lành mạnh. Một hành vi bẩn thỉu!”
“Chị có bằng chứng cho việc đó không?”
“Tôi không có bằng chứng ghi âm hay giấy tờ. Nhưng tôi có tai mắt của mình. Lão ta đã phá hoại chúng tôi một cách có hệ thống.”
Sự căm ghét đã biến thành một động cơ rõ ràng. Sự sống còn của cả một doanh nghiệp.
“Đêm qua, từ khoảng mười giờ tối, hai vị đã ở đâu?” Dũng hỏi vào câu hỏi mấu chốt.
Lần này, Đinh Lực và Hoàng Kim Chi nhìn nhau. Một cái nhìn rất nhanh.
“Chúng tôi ở xưởng,” Lực vội đáp. “Dạo này hàng tồn nhiều, chúng tôi phải ở lại kiểm kê kho đến khuya mới về. Có mấy anh em công nhân cũng ở lại tăng ca, họ có thể làm chứng.”
“Mấy giờ hai vị rời khỏi xưởng?”
“Chắc… chắc khoảng gần một giờ sáng,” Lực nói, lại liếc nhìn vợ.
“Đúng vậy, gần một giờ sáng chúng tôi mới về nhà,” Kim Chi xác nhận, giọng chắc nịch. “Chúng tôi làm việc quần quật để cứu lấy cái cơ nghiệp này, không có thời gian để ý đến chuyện của người khác.”
Một bằng chứng ngoại phạm có người làm chứng, nhưng tất cả đều là người của họ. Độ tin cậy không cao.
“Các vị có biết gì về việc ông An đang nghiên cứu một công nghệ gốm sứ đột phá không?” Dũng tiếp tục.
Sự im lặng bao trùm căn phòng. Đinh Lực cúi gằm mặt xuống, tay vò vò vạt áo. Hoàng Kim Chi nheo mắt lại.
“Tin đồn thôi,” cô ta đáp sau một vài giây. “Cái lão đó lúc nào chẳng nổ. Lúc thì bảo men gốm bí truyền, lúc thì bảo đất hiếm từ núi nào đó. Toàn là chiêu trò marketing. Chúng tôi không tin.”
Dũng cảm nhận được sự dối trá trong câu trả lời đó. Họ chắc chắn biết nhiều hơn là “tin đồn”. Sự im lặng của Lực và sự chối bỏ quá nhanh của Kim Chi đã tố cáo họ.
“Cảm ơn sự hợp tác của hai vị,” Dũng đứng dậy. “Chúng tôi có thể sẽ còn phải làm phiền hai vị nữa.”
Khi đội của Dũng quay lưng bước ra, anh nghe thấy tiếng Kim Chi nói nhỏ với chồng bằng một giọng thì thầm nhưng đầy uy lực: “Em đã bảo anh rồi. Cứ bình tĩnh. Không có gì phải sợ cả.”
Bước ra khỏi xưởng gốm Vạn Lợi, Dũng có cảm giác như vừa bước ra khỏi một cái hang cọp. Không giống như sự lạnh lẽo, tính toán của Hà Bích Thủy, cặp vợ chồng này toát ra một sự hận thù và tuyệt vọng trần trụi. Họ có động cơ, có cơ hội, và một bằng chứng ngoại phạm yếu ớt.
“Đội trưởng, em thấy có gì đó rất không ổn ở cặp này,” một trinh sát đi cùng nói. “Bà vợ có vẻ lấn át và điều khiển ông chồng.”
“Tôi cũng thấy vậy,” Dũng gật đầu, tâm trí anh đang hoạt động hết công suất. “Cho người thẩm vấn riêng những công nhân làm tăng ca tối qua. Hỏi kỹ về thời gian biểu của vợ chồng họ. Xem lời khai của họ có khớp nhau không. Đồng thời, cho một đội khác rà soát lại toàn bộ các mối làm ăn đã bị hỏng của họ trong sáu tháng gần đây. Tôi muốn biết Lý Văn An đã thực sự ‘chèn ép’ họ đến mức nào.”
Anh nhìn lại cái xưởng gốm cũ kỹ, cảm giác như đang nhìn vào một cái thùng thuốc súng chỉ chực chờ một mồi lửa. Và có lẽ, mồi lửa đó chính là công nghệ gốm nano bí ẩn của Lý Văn An. Vụ án ngày càng có nhiều nghi phạm, mỗi người một động cơ, một bí mật riêng. Cuộc điều tra chỉ mới bắt đầu, và nó đã chằng chịt như một mạng nhện.
Phần 7: Nữ Hoàng Băng Giá
Con đường dẫn vào khu biệt thự An Phú tựa như một đường ranh giới vô hình, tách biệt hoàn toàn với thế giới ồn ào, hỗn loạn của thành phố An Bình. Mưa đã tạnh, nhưng không khí vẫn còn ẩm ướt, mang theo mùi của lá cây và đất sũng nước, một thứ mùi trong lành giả tạo. Chiếc xe cảnh sát lăn bánh trên con đường nhựa phẳng lì, hai bên là những bức tường cao vút, kín cổng cao tường, che giấu đi những dinh thự lộng lẫy bên trong. Thượng úy Nguyễn Tuấn Dũng ngồi ở ghế phụ, ánh mắt lướt qua những cái tên mạ vàng trên các biển số nhà. Đây là thế giới của tiền bạc, của quyền lực, một thế giới mà những cảm xúc trần trụi như ghen tuông, hận thù hay tham lam thường được che đậy dưới một lớp vỏ bọc tinh vi, lịch thiệp đến đáng sợ.
Điểm đến của họ là căn biệt thự số 27, nơi ở của bà Hà Bích Thủy, vợ cũ của nạn nhân Lý Văn An.
Chiếc xe dừng lại trước một cánh cổng sắt mỹ thuật đồ sộ, được điều khiển tự động. Phía sau cánh cổng là một công trình kiến trúc hiện đại, một khối vuông vức bằng kính và bê tông xám, lạnh lẽo và tối giản đến mức tàn nhẫn. Nó không có một chi tiết thừa, không một đường cong mềm mại. Nó giống một pháo đài hơn là một ngôi nhà. Một nữ giúp việc mặc đồng phục ra mở cổng, cúi đầu chào mà không hỏi một lời, như thể đã được báo trước. Dũng nhận thấy ánh mắt của cô gái không có sự tò mò, chỉ có sự tuân phục được rèn luyện kỹ càng.
Dũng và một trinh sát viên trẻ tên Hùng bước vào trong. Sân vườn được rải sỏi trắng và chỉ trồng vài cây tùng La Hán được cắt tỉa theo phong cách tối giản. Tiếng sỏi lạo xạo dưới đế giày của họ là âm thanh duy nhất phá vỡ sự tĩnh lặng. Không một bông hoa, không một màu sắc rực rỡ. Sự giàu có ở đây không phô trương, nó thể hiện qua sự trống trải và kiểm soát tuyệt đối. Mọi thứ đều ngăn nắp đến mức phi tự nhiên.
Họ được dẫn vào phòng khách. Căn phòng rộng mênh mông, với một bức tường kính khổng lồ nhìn ra hồ bơi xanh biếc phẳng lặng như một tấm gương. Nước trong hồ không một gợn sóng. Nội thất đều là hàng hiệu đắt tiền từ Ý, nhưng cũng mang một tông màu trung tính: trắng, xám, đen. Không khí lạnh lẽo từ máy điều hòa phả ra, quyện với một mùi hương tinh dầu thoang thoảng của gỗ đàn hương, sang trọng nhưng xa cách. Trên bức tường lớn nhất, không treo tranh nghệ thuật, mà là một màn hình khổng lồ đang hiển thị chỉ số của các thị trường chứng khoán trên thế giới. Những con số xanh đỏ nhảy múa không ngừng, một bức tranh trừu tượng của tiền bạc.
Hà Bích Thủy ngồi trên một chiếc sofa da màu trắng, lưng thẳng tắp. Bà ta khoảng ngoài năm mươi, nhưng trông trẻ hơn tuổi rất nhiều nhờ sự chăm sóc kỹ lưỡng. Mái tóc đen được búi cao một cách hoàn hảo, không một sợi tóc con nào đi lạc. Bà ta mặc một bộ váy lụa màu kem, trang điểm nhẹ nhàng nhưng sắc sảo. Thứ duy nhất lấp lánh trên người bà ta là chiếc đồng hồ Patek Philippe nạm kim cương trên cổ tay và đôi mắt. Đôi mắt đen, sâu và lạnh lẽo, nhìn thẳng vào Dũng khi anh bước vào, không một chút bối rối hay ngạc nhiên. Ánh mắt đó đang đánh giá, phân tích, chứ không phải chào đón.
“Thượng úy Nguyễn Tuấn Dũng,” Dũng tự giới thiệu, đưa ra thẻ ngành. Anh cố giữ cho giọng mình thật chuyên nghiệp, không để sự choáng ngợp trước không gian này ảnh hưởng. “Đây là đồng đội của tôi, Trung sĩ Hùng. Chúng tôi đến đây để hỏi bà một vài câu về vụ việc của ông Lý Văn An.”
“Mời ngồi,” bà Thủy nói, giọng nói đều đều, không một gợn cảm xúc. Bà ta ra hiệu cho cô giúp việc đang đứng im lặng trong góc. “Pha trà Phổ Nhĩ cho hai vị cảnh quan.”
Dũng và Hùng ngồi xuống chiếc sofa đối diện. Cảm giác như đang ngồi trên một tảng băng. Dũng có thể cảm nhận được sự căng thẳng của Hùng bên cạnh.
“Chúng tôi rất lấy làm tiếc về sự ra đi của ông An,” Dũng bắt đầu một cách trang trọng, một câu nói theo thủ tục nhưng cũng là một phép thử.
Bà Thủy khẽ nhếch môi, một nụ cười gần như không thể nhận ra, chỉ là một sự co giật nhẹ của cơ mặt. “Tiếc? Thượng úy, tôi và ông An đã ly hôn được bảy năm. Cuộc sống của chúng tôi đã không còn liên quan gì đến nhau. Sự ra đi của ông ấy, đối với tôi, chỉ là một tin tức trên báo, không hơn không kém. Chỉ có điều, nó có vẻ hơi phiền phức khi cảnh sát tìm đến tận đây.”
Sự thẳng thắn đến tàn nhẫn của bà ta khiến Hùng, viên trinh sát trẻ, có chút sững sờ. Dũng thì không. Anh đã chuẩn bị cho điều này. Anh biết cuộc ly hôn của họ là một cuộc chiến thực sự, tốn nhiều giấy mực của báo chí mảng kinh doanh thời đó.
“Lần cuối cùng bà liên lạc với ông An là khi nào?” Dũng hỏi, giọng vẫn bình tĩnh, mắt nhìn thẳng vào đối phương.
“Liên lạc? Tôi không có thói quen liên lạc với những sai lầm trong quá khứ của mình,” bà ta đáp, tay nâng ly nước lọc lên một cách tao nhã. “Nhưng nếu anh muốn nói về mặt pháp lý, có lẽ là khoảng ba tháng trước. Luật sư của tôi gọi cho luật sư của ông ta. Vẫn là chuyện cũ thôi, một nỗ lực cuối cùng để đòi lại những gì vốn thuộc về tôi.”
“Chuyện cũ ở đây cụ thể là gì, thưa bà?” Dũng hỏi, dù đã biết câu trả lời. Anh muốn nghe chính bà ta nói ra.
“Thương hiệu gốm Thiên Mộc,” bà Thủy đáp, đặt chiếc ly xuống bàn mà không gây ra một tiếng động. “Khi chúng tôi bắt đầu, tôi đã bỏ ra toàn bộ số vốn của gia đình mình để gầy dựng nó. Cái tên Thiên Mộc cũng là do tôi nghĩ ra. Tôi nhìn thấy tiềm năng trong cái tài năng thủ công của ông ta, và tôi đã biến nó thành một thương hiệu. Nhưng ông ta, với cái bản tính nghệ sĩ gàn dở và cố chấp, lại luôn cho rằng đó là công sức của một mình ông ta. Theo lý, sau khi ly hôn, nó phải thuộc về tôi, hoặc ít nhất tôi phải được hưởng phần lớn lợi nhuận từ nó. Nhưng tòa án lại đứng về phía ông ta. Ông ta nói đó là linh hồn của ông ta. Một thứ linh hồn được xây dựng bằng tiền của tôi.”
Trong giọng nói của bà ta, lần đầu tiên, Dũng cảm nhận được một chút cảm xúc. Đó không phải là sự đau buồn. Đó là sự cay đắng và khinh bỉ được tôi luyện qua nhiều năm, cứng như kim cương.
“Theo hồ sơ, hai người đã có nhiều tranh chấp pháp lý về vấn đề này, thậm chí cả về mảnh đất của xưởng gốm,” Dũng lật một trang trong cuốn sổ ghi chép, cố tình tạo ra một khoảng lặng.
“Đúng vậy. Mảnh đất đó là của hồi môn của tôi. Nhưng ông ta đã khéo léo biến nó thành tài sản chung đứng tên cả hai người trong thời kỳ hôn nhân. Một kẻ không chỉ mộng mơ mà còn rất khôn lỏi. Tòa án đã xử cho ông ta quyền sử dụng, còn tôi chỉ nhận được một khoản bồi thường rẻ mạt. Ông ta nói ông ta cần đất để ‘nuôi dưỡng nghệ thuật’. Một trò hề.”
Dũng nhìn thẳng vào đôi mắt lạnh lẽo của người phụ nữ. “Nghe có vẻ như bà có rất nhiều lý do để oán giận ông An. Cái chết của ông ta, về mặt nào đó, có thể mang lại lợi ích cho bà. Ví dụ như quyền thừa kế mảnh đất đó?”
Hà Bích Thủy bật cười, một tiếng cười khô khốc, không có niềm vui. “Lợi ích? Thượng úy, oán giận là cảm xúc dành cho những người còn quan trọng với mình. Lý Văn An, đối với tôi, chỉ là một khoản đầu tư thua lỗ. Một sai lầm của tuổi trẻ. Tôi đã vượt qua nó từ lâu rồi. Sau khi ly hôn, tôi đã xây dựng lại sự nghiệp của riêng mình. Giờ đây, tài sản của tôi lớn gấp nhiều lần cái xưởng gốm rách nát đó. Còn về mảnh đất? Nó sẽ được xử lý theo di chúc, và tôi chắc chắn ông ta không để lại gì cho tôi. Tôi không có lý do gì để bận tâm đến ông ta nữa.”
Bà ta nói một cách trơn tru, lý lẽ chặt chẽ. Nhưng Dũng, với kinh nghiệm của một người đã đối mặt với đủ loại tội phạm, cảm nhận được một bức tường phòng ngự được dựng lên một cách quá hoàn hảo. Sự thờ ơ tuyệt đối đôi khi lại chính là cách che giấu cảm xúc mãnh liệt nhất.
“Đêm qua, khoảng từ mười giờ tối đến nửa đêm, bà đã ở đâu?” Dũng hỏi, chuyển hướng sang câu hỏi quan trọng nhất. Đây là đòn tấn công trực diện.
“Đêm qua?” Bà ta khẽ nhíu mày, như đang cố nhớ lại một sự kiện không mấy quan trọng. “À, tôi tham dự buổi tiệc từ thiện ‘Trái Tim Vàng’ ở khách sạn Grand Plaza. Tôi là một trong những nhà tài trợ chính. Tôi có mặt ở đó từ bảy giờ tối cho đến gần nửa đêm mới về. Có hàng trăm người có thể làm chứng cho tôi. Cả những bức ảnh của báo chí nữa, chắc sáng mai sẽ đầy trên mạng thôi.”
Một bằng chứng ngoại phạm không thể hoàn hảo hơn. Bất khả xâm phạm. Dũng biết điều đó. Nhưng anh vẫn tiếp tục đào sâu. “Trong suốt buổi tiệc, bà có rời khỏi sảnh chính trong khoảng thời gian nào không?”
“Có chứ, dĩ nhiên rồi. Tôi có vào phòng vệ sinh vài lần. Và có ra ngoài sảnh riêng dành cho khách VIP để hút một điếu thuốc. Khoảng mười phút. Tôi nhớ khá rõ, vì lúc đó tôi có xem đồng hồ. Chắc là tầm mười giờ rưỡi, sau khi kết thúc phần đấu giá.”
Mười phút. Không đủ để đi từ trung tâm thành phố ra ngoại ô rồi quay lại. Nhưng đủ để thực hiện một cuộc gọi, đủ để ra một mệnh lệnh chết người.
“Bà có nghe tin gì về việc ông An đang nghiên cứu một công nghệ gốm sứ mới không? Một thứ gì đó có giá trị rất lớn?” Dũng tung ra câu hỏi thăm dò cuối cùng, mắt không rời khỏi khuôn mặt của bà ta.
Anh đã thấy nó. Chỉ trong một khoảnh khắc cực ngắn. Trước khi bà ta kịp đeo lại chiếc mặt nạ thờ ơ, Dũng đã thấy đồng tử của bà ta khẽ co lại. Một sự tập trung cao độ, một sự chú ý đột ngột như của một con thú săn mồi vừa nghe thấy tiếng động. Tay bà ta, vốn đặt hờ hững trên thành ghế, khẽ siết lại. Rất nhanh, nhưng Dũng đã kịp nắm bắt.
“Công nghệ mới?” Bà ta lặp lại, giọng nói vẫn đều đều nhưng có một sự chậm rãi khác thường. “Tôi không nghe nói gì. Với tôi, ông ta chỉ là một gã thợ gốm thủ công cổ lỗ sĩ. Có thể làm ra được vài món đồ đẹp đẽ để lừa mấy tay nhà giàu mới nổi, nhưng để nói về công nghệ đột phá thì thật nực cười.”
Bà ta nói dối. Dũng chắc chắn điều đó. Cái cách bà ta nhấn mạnh sự “cổ lỗ sĩ” của ông An là một cách để hạ thấp thứ mà bà ta thực sự quan tâm. Bà ta đang cố che giấu sự hứng thú của mình.
Cuộc thẩm vấn kéo dài thêm khoảng mười lăm phút nữa, nhưng bà Thủy không để lộ thêm bất cứ sơ hở nào. Bà ta trả lời mọi câu hỏi một cách rành mạch, logic, lạnh lùng. Bà ta là một pháo đài bất khả xâm phạm.
Khi Dũng và Hùng đứng dậy ra về, bà ta tiễn họ ra cửa, vẫn với phong thái lịch sự xa cách đó.
“Hy vọng các anh sớm tìm ra hung thủ, để tôi không bị làm phiền nữa,” bà ta nói, như một lời kết.
Bước ra khỏi căn biệt thự lạnh lẽo, Dũng hít một hơi thật sâu không khí ẩm ướt bên ngoài. Cảm giác như vừa thoát ra từ một hầm băng.
“Chị ta có bằng chứng ngoại phạm quá vững chắc, đội trưởng,” Hùng nói, giọng có chút thất vọng. “Thái độ cũng rất hợp tác, dù có hơi lạnh lùng.”
“Đúng vậy,” Dũng gật đầu, mắt nheo lại nhìn về phía căn biệt thự. “Một bằng chứng ngoại phạm hoàn hảo. Nhưng Hùng này, trong nghề của chúng ta, bất cứ thứ gì quá hoàn hảo đều đáng ngờ. Hãy cho người đến khách sạn Grand Plaza ngay lập tức. Xin trích xuất toàn bộ camera an ninh ở sảnh VIP và khu vực hành lang phòng vệ sinh. Kiểm tra từng phút một trong khoảng thời gian bà ta nói ra ngoài hút thuốc, xem bà ta có gặp ai, gọi điện cho ai không. Đồng thời, gửi yêu cầu đến nhà mạng để kiểm tra lịch sử cuộc gọi của bà ta vào đêm qua. Tôi muốn biết từng cuộc gọi đến và đi.”
Anh biết mình chưa thể buộc tội được người đàn bà này. Nhưng anh cũng biết, dưới lớp băng giá kia là cả một đại dương của sự hận thù và tham vọng. Và ở đâu có những thứ đó, ở đó có khả năng xảy ra án mạng. Con cá đầu tiên trong mẻ lưới này, tuy trơn trượt, nhưng chắc chắn là một con cá lớn. Hà Bích Thủy có thể không phải là người cầm dao, nhưng bà ta hoàn toàn có thể là người mua con dao đó.
Phần 8: Hang Cọp
Nếu xưởng gốm Thiên Mộc của Lý Văn An là một không gian của nghệ thuật và sự tĩnh lặng, thì xưởng gốm Vạn Lợi của vợ chồng Đinh Lực – Hoàng Kim Chi lại là một thế giới hoàn toàn đối lập. Nó nằm lọt thỏm trong một khu công nghiệp nhỏ ở quận ven, một nơi mà bầu trời dường như luôn có màu xám xịt của khói bụi. Không khí đặc quánh mùi đất ẩm, mùi khói lò nồng nặc và mùi mồ hôi của những người công nhân. Chiếc xe của đội Dũng phải len lỏi qua những con đường đầy ổ gà, hai bên là những nhà xưởng lợp tôn cũ kỹ, rỉ sét theo thời gian.
Xưởng Vạn Lợi trông có vẻ bề thế, nhưng lại toát lên một cảm giác cũ kỹ và thiếu sinh khí. Nước sơn trên tấm biển hiệu “Công ty TNHH Gốm sứ Vạn Lợi” đã bong tróc, để lộ ra những vệt sắt gỉ màu nâu đỏ như những vết máu khô. Bên trong, những dãy kệ dài chất đầy những sản phẩm gốm sứ na ná nhau – những bộ ấm chén, những chiếc bình hoa với hoa văn rập khuôn được in bằng máy. Đây là nơi sản xuất hàng loạt, nơi giá trị được đo bằng số lượng, không phải bằng tâm hồn. Tiếng máy móc vận hành đều đều, nhưng lại có một sự uể oải trong đó. Dũng để ý thấy vài công nhân đang làm việc với vẻ mặt mệt mỏi, chán nản.
Dũng và hai trinh sát viên bước vào văn phòng. Căn phòng nhỏ, bừa bộn với những chồng giấy tờ cao ngất, những sản phẩm mẫu bị lỗi vứt lăn lóc trong góc. Mùi ẩm mốc và thuốc lá rẻ tiền quyện vào nhau tạo thành một không khí ngột ngạt. Đinh Lực, người đàn ông khoảng bốn mươi lăm tuổi, vội vã đứng dậy từ sau chiếc bàn làm việc lộn xộn. Hắn có vóc người đậm, khuôn mặt đỏ gay và một cái bụng bia thấy rõ. Trán hắn lấm tấm mồ hôi dù trong phòng có bật quạt máy. Đôi mắt ti hí của hắn đảo liên tục, tránh cái nhìn trực diện của Dũng, tay thì luống cuống gạt mấy chồng giấy tờ để lấy chỗ.
“Chào… chào các anh cảnh sát. Mời các anh ngồi, ngồi tạm… Chỗ tôi hơi bừa bộn. Có chuyện gì mà… mà các anh lại đến tận đây?” Giọng hắn có chút lắp bắp, thể hiện rõ sự lo lắng không thể che giấu.
Ngược lại hoàn toàn với chồng mình, Hoàng Kim Chi bước ra từ phòng trong. Cô ta trẻ hơn Lực vài tuổi, vóc người thon gọn, ăn mặc chỉn chu trong một bộ đồ công sở màu sẫm. Mái tóc được cắt ngắn cá tính, khuôn mặt trang điểm kỹ lưỡng che đi vẻ mệt mỏi. Nhưng thứ nổi bật nhất ở Kim Chi là đôi mắt. Đôi mắt sắc, lạnh và đầy vẻ tính toán. Cô ta đặt một tay lên vai chồng, một cử chỉ có vẻ trấn an, nhưng Dũng lại cảm thấy nó giống như một sự kiểm soát, một lời nhắc nhở “để tôi nói”.
“Anh Lực, có gì mà anh phải hoảng hốt thế?” Kim Chi nói, giọng cô ta rành rọt và bình tĩnh hơn chồng rất nhiều. Cô ta nhìn thẳng vào Dũng, một cái nhìn không hề sợ sệt. “Chào các anh, tôi là Hoàng Kim Chi, vợ của anh Lực và cũng là người quản lý ở đây. Chắc các anh đến vì chuyện của lão An bên Thiên Mộc?”
Cách cô ta gọi Lý Văn An là “lão An”, với một sự miệt thị không hề che giấu, khiến Dũng phải chú ý.
“Đúng vậy, thưa chị,” Dũng đáp, quan sát kỹ lưỡng phản ứng của cả hai. “Chúng tôi muốn hỏi vài điều. Chúng tôi được biết xưởng Vạn Lợi và xưởng Thiên Mộc có sự cạnh tranh khá gay gắt trong ngành.”
Đinh Lực cười một cách gượng gạo, tay lau mồ hôi trên trán. “Cạnh… cạnh tranh thì làm ăn ở đâu mà chẳng có, phải không anh? Nhưng mà nói thật, chúng tôi sao cạnh tranh nổi với ông ta. Lão An… à không, ông An… ông ấy có tiếng tăm, lại được báo chí tung hô. Hàng của chúng tôi làm ra chủ yếu bán cho các nhà hàng, khách sạn bình dân, còn hàng của ông ta thì vào cả những nơi sang trọng, bán với giá trên trời.”
“Chồng tôi nói đúng đấy,” Kim Chi chen vào, khoanh tay trước ngực. Giọng cô ta có một sự mỉa mai sắc như dao. “Lão An đó giỏi làm màu lắm. Cứ ra vẻ nghệ sĩ cao đạo, nhưng thực chất cũng chỉ là một tay buôn gian xảo. Lão ta dùng đủ mọi chiêu trò để chèn ép chúng tôi. Giành giật những hợp đồng lớn, nói xấu sản phẩm của chúng tôi với khách hàng, bảo hàng của chúng tôi là hàng chợ, không có ‘hồn’. Cả cái ngành gốm sứ này ai mà chẳng biết bộ mặt thật của lão.”
Sự căm ghét trong lời nói của Kim Chi gần như hữu hình. Nó trần trụi và không hề được che đậy, khác hẳn với sự thù hận được bao bọc tinh vi của Hà Bích Thủy.
“Theo thông tin chúng tôi có,” Dũng lật sổ, giọng anh lạnh đi, cố tình tạo áp lực, “xưởng Vạn Lợi đang gặp khó khăn về tài chính. Một vài khoản nợ ngân hàng đã đến hạn, và gần đây hai hợp đồng lớn cung cấp gốm sứ cho toàn bộ chuỗi resort Sóng Xanh đã bị hủy.”
Mặt Đinh Lực tái đi thấy rõ. Mồ hôi trên trán hắn chảy thành giọt. Hắn liếc nhìn vợ một cách cầu cứu, đôi môi mấp máy như muốn nói gì đó nhưng lại không dám.
Hoàng Kim Chi siết nhẹ vai chồng, một cái siết tay cảnh cáo. “Đúng là chúng tôi có chút khó khăn,” cô ta thừa nhận, nhưng giọng không hề có chút yếu đuối. “Và đúng là hai hợp đồng đó đã bị hủy. Anh có biết tại sao không?” Ánh mắt cô ta sắc như dao, nhìn thẳng vào Dũng. “Là do lão An. Lão đã đến gặp ban giám đốc của Sóng Xanh, chào hàng một dòng sản phẩm mới với giá chỉ bằng một nửa của chúng tôi, chất lượng thì chẳng hơn gì. Lão sẵn sàng chịu lỗ để đạp chúng tôi chết. Đó gọi là cạnh tranh không lành mạnh. Một hành vi bẩn thỉu!”
“Chị có bằng chứng cho việc đó không?”
“Tôi không có bằng chứng ghi âm hay giấy tờ. Nhưng tôi có tai mắt của mình trong ngành. Lão ta đã phá hoại chúng tôi một cách có hệ thống. Lão muốn độc chiếm thị trường này.”
Sự căm ghét đã biến thành một động cơ rõ ràng. Đây không còn là sự đố kỵ thông thường, đây là một cuộc chiến sinh tồn.
“Đêm qua, từ khoảng mười giờ tối, hai vị đã ở đâu?” Dũng hỏi vào câu hỏi mấu chốt, quan sát phản ứng của họ.
Lần này, Đinh Lực và Hoàng Kim Chi nhìn nhau. Một cái nhìn rất nhanh, nhưng Dũng đã kịp thấy sự bối rối trong mắt Lực và một tia cảnh báo trong mắt Kim Chi.
“Chúng tôi… chúng tôi ở xưởng,” Lực vội đáp, giọng có phần quá to. “Dạo này hàng tồn nhiều, chúng tôi phải ở lại kiểm kê kho đến khuya mới về. Có… có mấy anh em công nhân cũng ở lại tăng ca, họ có thể làm chứng.”
“Mấy giờ hai vị rời khỏi xưởng?” Dũng hỏi tiếp, ánh mắt vẫn dán chặt vào Đinh Lực.
“Chắc… chắc khoảng gần một giờ sáng,” Lực nói, lại liếc nhìn vợ như một đứa trẻ sợ trả lời sai.
“Đúng vậy, gần một giờ sáng chúng tôi mới về nhà,” Kim Chi xác nhận, giọng chắc nịch, như đang sửa lại lời nói của chồng. “Chúng tôi làm việc quần quật để cứu lấy cái cơ nghiệp này, không có thời gian để ý đến chuyện của người khác.”
Một bằng chứng ngoại phạm có người làm chứng, nhưng tất cả đều là nhân viên dưới quyền. Độ tin cậy gần như bằng không. Dũng ghi chú lại trong đầu.
“Các vị có biết gì về việc ông An đang nghiên cứu một công nghệ gốm sứ đột phá không? Một thứ có thể thay đổi cả ngành này?”
Sự im lặng bao trùm căn phòng ngột ngạt. Lần này, sự im lặng còn nặng nề hơn. Đinh Lực cúi gằm mặt xuống, tay vò vò vạt áo một cách bồn chồn. Hoàng Kim Chi nheo mắt lại, đôi môi mím thành một đường mỏng.
“Tin đồn thôi,” cô ta đáp sau một vài giây, giọng có chút khô khốc. “Cái lão đó lúc nào chẳng nổ. Lúc thì bảo men gốm bí truyền từ đời tổ, lúc thì bảo dùng đất hiếm từ núi nào đó. Toàn là chiêu trò marketing rẻ tiền. Chúng tôi không tin.”
Dũng cảm nhận được sự dối trá trong câu trả lời đó. Họ không chỉ biết, họ còn biết rất rõ. Sự im lặng của Lực và sự chối bỏ quá nhanh của Kim Chi đã tố cáo họ.
“Cảm ơn sự hợp tác của hai vị,” Dũng đứng dậy, ra hiệu cho đội của mình. “Chúng tôi có thể sẽ còn phải làm phiền hai vị nữa.”
Khi đội của Dũng quay lưng bước ra, anh nghe thấy tiếng Kim Chi nói nhỏ với chồng bằng một giọng thì thầm nhưng đầy uy lực: “Em đã bảo anh rồi. Cứ bình tĩnh. Không có gì phải sợ cả.”
Bước ra khỏi xưởng gốm Vạn Lợi, Dũng có cảm giác như vừa bước ra khỏi một cái hang cọp. Không giống như sự lạnh lẽo, tính toán của Hà Bích Thủy, cặp vợ chồng này toát ra một sự hận thù và tuyệt vọng trần trụi. Họ có động cơ, có cơ hội, và một bằng chứng ngoại phạm yếu ớt.
“Đội trưởng, em thấy có gì đó rất không ổn ở cặp này,” một trinh sát đi cùng nói. “Bà vợ có vẻ lấn át và điều khiển ông chồng. Ông ta trông như sắp khóc đến nơi.”
“Tôi cũng thấy vậy,” Dũng gật đầu, tâm trí anh đang hoạt động hết công suất. “Ông chồng là điểm yếu. Bà vợ mới là bộ não. Hãy cho người thẩm vấn riêng từng công nhân đã làm tăng ca tối qua. Tách họ ra, hỏi kỹ về thời gian biểu của vợ chồng họ. Xem lời khai của họ có khớp nhau không, xem họ có thực sự ở lại đến một giờ sáng không. Đồng thời, cho một đội khác đến ngân hàng và các đối tác, thu thập toàn bộ hồ sơ tài chính của Vạn Lợi. Tôi muốn biết họ đang tuyệt vọng đến mức nào.”
Anh nhìn lại cái xưởng gốm cũ kỹ, cảm giác như đang nhìn vào một cái thùng thuốc súng chỉ chực chờ một mồi lửa. Và có lẽ, mồi lửa đó chính là công nghệ gốm nano bí ẩn của Lý Văn An. Vụ án ngày càng có nhiều nghi phạm, mỗi người một động cơ, một bí mật riêng. Cuộc điều tra chỉ mới bắt đầu, và nó đã chằng chịt như một mạng nhện độc.
Phần 9: Thiên Tài Bất Mãn
Tòa chung cư Iris Tower nằm ở quận 7, một khu vực mới nổi với những tòa nhà cao tầng mọc lên san sát. Nó không thuộc loại sang trọng bậc nhất, nhưng cũng không phải là nơi dành cho người có thu nhập thấp. Đây là nơi ở của những trí thức trẻ, những chuyên gia công nghệ, những người có hoài bão nhưng chưa thực sự chạm tới đỉnh cao. Căn hộ của kỹ sư Vũ Thành Nam nằm ở tầng 15.
Thượng úy Dũng và Trung sĩ Hùng gõ cửa. Vài giây sau, cánh cửa mở ra. Vũ Thành Nam xuất hiện, trông còn trẻ hơn so với tuổi ba mươi của mình. Anh ta có dáng người cao gầy, mái tóc hơi rối, đeo một cặp kính gọng mỏng khiến anh ta trông có vẻ tri thức nhưng cũng có phần mọt sách. Anh ta mặc một chiếc áo phông in hình công thức vật lý và một chiếc quần short ở nhà. Nhìn thấy hai người cảnh sát, Nam không tỏ ra quá ngạc nhiên, chỉ có một chút cau mày khó chịu.
“Cảnh sát hình sự,” Dũng giơ thẻ ngành. “Chúng tôi có thể vào nói chuyện với anh vài câu được không, anh Nam?”
“Lại là chuyện của ông An sao?” Nam thở dài, nhưng cũng né người sang một bên để họ vào. “Tôi tưởng tôi đã nói hết những gì tôi biết rồi.”
Căn hộ của Nam không lớn, nhưng được sắp xếp một cách logic đến đáng kinh ngạc, dù có phần bừa bộn. Sách chuyên ngành về vật liệu học, vật lý lượng tử và hóa học polymer chất thành từng chồng cao ở mọi góc phòng. Trên tường dán chi chít những bản vẽ kỹ thuật và các phương trình phức tạp. Nhưng trung tâm của căn phòng, trái tim của thế giới này, là một giàn máy tính cực kỳ mạnh mẽ với ba màn hình lớn đang hiển thị những dòng code và mô hình 3D phân tử. Mùi cà phê đặc và mùi của những linh kiện điện tử nóng lên quyện vào nhau. Đây là hang ổ của một thiên tài, hoặc một kẻ bị ám ảnh.
“Mời ngồi, nếu các anh tìm được chỗ,” Nam nói, giọng có chút mỉa mai khi anh dọn mấy cuốn sách khỏi một chiếc ghế đẩu.
“Chúng tôi sẽ không làm mất nhiều thời gian của anh,” Dũng nói, quyết định đứng. Anh muốn giữ thế chủ động. “Anh nói anh và ông Lý Văn An có ‘bất đồng quan điểm’ nên mới nghỉ việc. Anh có thể nói rõ hơn về sự bất đồng đó không?”
Nam tháo kính ra, dùng vạt áo lau lau. Không có cặp kính che chắn, đôi mắt anh ta trông có vẻ mệt mỏi nhưng cũng thông minh và sắc sảo. “Bất đồng quan điểm? Đó là cách nói lịch sự. Sự thật là tôi không thể làm việc với một người bảo thủ và thiển cận như ông ta.”
“Thiển cận?” Dũng nhướn mày. “Lý Văn An được cả ngành công nhận là một nghệ nhân tài hoa, một người có tầm nhìn.”
Nam bật cười, một tiếng cười khinh khỉnh. “Tầm nhìn của một nghệ sĩ, không phải của một nhà khoa học. Các anh có biết thứ chúng tôi đã tạo ra không? Cái gọi là ‘gốm nano’ ấy? Nó không chỉ là một vật liệu làm bình hoa. Nó là một cuộc cách mạng! Khả năng chịu nhiệt, chống va đập, lưu trữ dữ liệu… Nó có thể được ứng dụng trong hàng không vũ trụ, trong y tế, trong quân sự! Nó đáng giá hàng tỷ đô la. Tỷ đô!”
Anh ta nói với một sự say mê và phấn khích. Đôi mắt anh ta sáng lên.
“Nhưng ông ta thì sao?” Nam tiếp tục, giọng đầy vẻ cay đắng. “Ông ta chỉ muốn dùng nó để làm ra mấy cái bình, cái lọ rồi bán cho mấy tay nhà giàu rửng mỡ với cái mác ‘tinh hoa nghệ thuật’. Ông ta gọi việc thương mại hóa nó là ‘làm ô uế linh hồn của vật liệu’. Linh hồn? Tôi đã mất hai năm trời trong phòng thí nghiệm, hít thở đủ thứ hóa chất độc hại, làm việc 18 tiếng một ngày để hoàn thiện công thức đó. Nó là trí tuệ của tôi, là mồ hôi nước mắt của tôi! Vậy mà ông ta lại nói về ‘linh hồn’!”
Sự bất mãn, sự phẫn uất trong lời nói của Nam gần như có thể sờ thấy được. Đây không chỉ là một mâu thuẫn trong công việc. Đây là một sự tổn thương sâu sắc về lòng tự trọng của một nhà khoa học.
“Vậy nên anh quyết định tìm một con đường khác cho ‘đứa con tinh thần’ của mình?” Dũng hỏi, giọng anh lạnh đi. “Một con đường thông qua nhà sưu tầm Hoàng Bách?”
Vũ Thành Nam sững người. Sự say mê trên mặt anh ta biến mất, thay vào đó là vẻ bối rối và một chút hoảng sợ. “Hoàng Bách? Tôi… tôi không biết ông ta là ai.”
“Thật không?” Dũng nhìn thẳng vào mắt Nam. “Chúng tôi có lý do để tin rằng anh đã gặp ông Bách, và có thể là cả cô trợ lý Đỗ Thị Lan, để bàn về việc bán công nghệ này.”
“Vô lý! Tôi không quen biết ai tên Hoàng Bách cả,” Nam quả quyết, nhưng Dũng nhận thấy anh ta đang tránh ánh mắt mình. “Còn cô Lan thì tôi chỉ biết với tư cách là trợ lý của ông An. Tôi không có liên hệ gì riêng với cô ta.”
Anh ta đang nói dối. Dũng biết điều đó. Nhưng anh chưa thể lật bài ngửa về đoạn ghi âm. Anh muốn xem Nam sẽ lún sâu đến đâu.
“Vậy tại sao anh lại nghỉ việc một cách im lặng như vậy? Nếu anh tin vào tiềm năng của công nghệ, tại sao không đấu tranh cho nó, hoặc tìm một nhà đầu tư khác một cách công khai?”
“Bởi vì tôi đã ký một thỏa thuận bảo mật,” Nam gằn giọng, sự tức giận quay trở lại. “Một thỏa thuận ngu ngốc trói buộc tôi trong vòng năm năm. Nếu tôi tiết lộ bất cứ điều gì, ông ta có thể kiện tôi ra tòa, hủy hoại toàn bộ sự nghiệp của tôi. Tôi bị mắc kẹt. Ông ta vừa không muốn phát triển nó, vừa không cho ai khác làm điều đó. Đó là sự ích kỷ!”
“Đêm qua,” Dũng chuyển chủ đề đột ngột, “khoảng từ mười giờ tối đến nửa đêm, anh đã ở đâu?”
Nam thở hắt ra, đưa tay lên vuốt mái tóc rối. “Tôi ở đây. Trong căn hộ này. Một mình. Tôi đang làm việc trên một dự án cá nhân. Các anh có thể kiểm tra lịch sử hoạt động máy tính của tôi. Tôi đã ở đây suốt đêm.”
Một bằng chứng ngoại phạm yếu ớt nhất có thể. Một bằng chứng mà bất cứ ai cũng có thể tự tạo ra.
“Dự án cá nhân gì vậy?” Hùng, người đã im lặng từ đầu đến giờ, bất chợt hỏi.
Nam có vẻ ngập ngừng trong giây lát. “Chỉ là một vài mô phỏng về cấu trúc polymer thôi. Không có gì đặc biệt.”
Dũng liếc nhìn những màn hình máy tính của Nam. Trên một trong số đó, một mô hình phân tử phức tạp đang xoay tròn. Dù không phải là chuyên gia, Dũng cũng nhận ra nó có một sự tương đồng kỳ lạ với những gì Trung tá Huy đã mô tả về cấu trúc của chiếc bình gốm. Nam không chỉ làm một dự án cá nhân. Có vẻ như anh ta đang cố gắng tái tạo lại công thức từ trí nhớ của mình.
“Cảm ơn anh đã hợp tác,” Dũng nói, quyết định kết thúc cuộc thẩm vấn tại đây. Anh đã có đủ những gì mình cần. “Chúng tôi có thể sẽ cần gặp lại anh.”
Khi họ bước ra khỏi căn hộ, Hùng nói nhỏ: “Hắn ta chắc chắn có liên quan, đội trưởng. Động cơ quá rõ ràng. Lại còn nói dối về việc quen biết Hoàng Bách.”
“Đúng vậy,” Dũng gật đầu, nhưng trong lòng lại có một cảm giác khác. “Mọi thứ đều quá rõ ràng. Rõ ràng đến mức đáng ngờ.”
Vũ Thành Nam có động cơ, có kiến thức, có sự bất mãn. Anh ta giống như một nghi phạm hoàn hảo được đặt sẵn trên bàn cờ. Nhưng Dũng lại cảm thấy, Nam giống một con tốt thí hơn là một người chơi cờ. Anh ta có sự phẫn uất của một trí thức bị xem thường, sự bốc đồng của tuổi trẻ, nhưng Dũng không cảm nhận được sự tàn độc của một kẻ giết ba mạng người rồi bình tĩnh đốt xác phi tang. Hoặc là anh ta là một diễn viên quá tài tình, hoặc là có một ai đó thông minh hơn rất nhiều đang giật dây phía sau. Dũng quyết định sẽ báo cáo lại với Đại tá Tâm về cảm giác này của mình. Vụ án vừa có thêm một nghi phạm chính, nhưng đồng thời, nó cũng trở nên mơ hồ hơn bao giờ hết.
Phần 10: Những Nấm Mồ Câm Lặng
Sau khi rời khỏi căn hộ của Vũ Thành Nam, Thượng úy Dũng chia đội của mình thành hai hướng. Anh không muốn chỉ tập trung vào những người còn sống. Đôi khi, những bí mật lớn nhất lại được chôn theo những người đã chết. Hai nạn nhân còn lại, Hoàng Bách và Đỗ Thị Lan, không chỉ là những cái tên trên báo cáo pháp y. Họ là những mắt xích, và Dũng tin rằng, một trong hai người họ sẽ dẫn đội điều tra đến một sự thật khác.
Hoàng Bách – Thế giới của những chiếc bóng
Việc điều tra về Hoàng Bách giống như mò kim trong một bể nước đục. Hắn có một vỏ bọc hoàn hảo: một nhà sưu tầm cổ vật giàu có, chủ của một phòng trưng bày sang trọng ở trung tâm thành phố. Nhưng Dũng biết, đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
Anh quyết định tìm đến một nguồn tin mà anh không mấy khi muốn sử dụng, một “lão làng” trong thế giới ngầm của An Bình, có biệt danh là “Lão Quạ”. Cuộc gặp diễn ra tại một quán trà cũ kỹ nằm sâu trong một con hẻm ngoằn ngoèo ở khu Chợ Lớn. Mùi trà đặc quyện với mùi thuốc lào và mùi ẩm mốc của thời gian.
Lão Quạ là một người đàn ông gầy gò, tóc bạc trắng, đôi mắt ti hí nhưng sắc như dao cạo. Lão ngồi đó, ung dung nhả khói thuốc, nhìn Dũng qua làn khói mờ ảo.
“Lại có chuyện gì cần đến con quạ già này sao, cậu Dũng?” Lão cất giọng khàn khàn.
“Ông Bách, Hoàng Bách,” Dũng đi thẳng vào vấn đề. “Lão có biết gì về hắn không?”
Lão Quạ rít một hơi thuốc thật sâu, để khói tan ra từ từ. “Hoàng Bách… Một con cá mập con đang cố bơi trong vùng biển của cá mập lớn. Vỏ bọc là buôn đồ cổ, nhưng thực chất, hắn là một ‘máy giặt’. Hắn dùng những món đồ cổ được định giá trên trời để rửa tiền cho những kẻ không muốn lộ mặt. Mua một triệu, bán lại mười triệu trên giấy tờ. Chín triệu tiền bẩn đã trở thành tiền sạch. Một mánh khóe cũ rích nhưng vẫn hiệu quả.”
Thông tin này khớp với những gì đội của Dũng đã nghi ngờ. Nhưng anh cần nhiều hơn thế. “Hắn giặt tiền cho ai?”
Lão Quạ cười khẩy, để lộ hàm răng ố vàng. “Cậu hỏi một câu khó đấy. Hắn làm việc cho nhiều người. Nhưng dạo gần đây, nghe nói hắn đang vướng vào một mớ bòng bong. Hắn nợ tiền một vài tay anh chị có số má. Và có vẻ như hắn đang cố thực hiện một phi vụ cuối cùng, một ‘mẻ lưới lớn’ để trả hết nợ nần rồi cao chạy xa bay.”
“Mẻ lưới lớn?” Trái tim Dũng đập nhanh hơn. “Là vụ gì?”
“Cái đó thì con quạ này không biết,” Lão Quạ lắc đầu. “Chỉ nghe loáng thoáng hắn khoe với đám đàn em là sắp có trong tay một thứ ‘công nghệ tương lai’, một thứ còn quý hơn cả vàng. Hắn nói phi vụ này thành công, hắn sẽ biến mất khỏi cái đất An Bình này. Hắn có vẻ rất tự tin, nhưng cũng rất lo lắng. Giống như một con bạc đang đặt cược tất cả vào ván bài cuối cùng.”
Một “công nghệ tương lai”. Chắc chắn là công nghệ gốm nano.
“Hắn có nhắc đến cái tên nào khác không?” Dũng hỏi, cố nén sự phấn khích.
Lão Quạ nheo mắt lại, cố nhớ. “Hình như… hình như có một lần hắn lẩm bẩm chửi rủa gì đó. Hắn nói cái gã họ Đinh đó vừa tham lam vừa ngu ngốc, làm ăn với hắn sớm muộn cũng có ngày đi tù.”
“Đinh Lực?” Dũng hỏi dồn.
“Đúng rồi, cái tên đó. Đinh Lực.”
Một tia sáng lóe lên trong đầu Dũng. Đây rồi! Mối liên kết đầu tiên giữa một nạn nhân và một trong những nghi phạm chính. Hoàng Bách không chỉ có quan hệ với Vũ Thành Nam, mà còn có liên hệ với Đinh Lực. Bức tranh vụ án đột nhiên trở nên phức tạp hơn gấp bội.
Đỗ Thị Lan – Cái lồng son bi kịch
Hướng điều tra thứ hai đưa Trung sĩ Hùng và một nữ trinh sát đến khu tập thể cũ ở quận Bình Thạnh, nơi gia đình của Đỗ Thị Lan sinh sống. Đó là một thế giới hoàn toàn trái ngược với sự xa hoa của Hà Bích Thủy hay sự ngột ngạt công nghiệp của xưởng Vạn Lợi. Những dãy nhà đã cũ, hành lang tối và ẩm thấp, tường vôi bong tróc.
Cha mẹ của Lan đón họ trong căn hộ nhỏ, đơn sơ. Nỗi đau mất con hiện rõ trên khuôn mặt khắc khổ của họ. Người cha, ông Đỗ Minh, là một công nhân nhà máy đã về hưu, lưng hơi còng, đôi bàn tay chai sần thô ráp. Người mẹ thì khóc không thành tiếng từ lúc họ bước vào.
“Con Lan nhà tôi… nó ngoan lắm,” ông Minh bắt đầu câu chuyện, giọng run run. “Nó là niềm tự hào của cả gia đình. Học giỏi, hiếu thảo. Từ ngày đi làm cho ông An, tháng nào nó cũng gửi tiền về phụ giúp gia đình. Nó bảo công việc tốt lắm, ông chủ là người tử tế…”
Họ kể về Lan như một thiên thần. Nhưng Hùng, với sự nhạy cảm của một điều tra viên, cảm nhận được có một điều gì đó họ đang che giấu. Có một sự căng thẳng, một nỗi sợ hãi mơ hồ trong ánh mắt của ông Minh mỗi khi nhắc đến công việc của con gái.
“Thưa bác, bác có biết trước đây Lan đã từng làm việc ở đâu không?” nữ trinh sát nhẹ nhàng hỏi.
Bà mẹ giật mình, tiếng khóc của bà im bặt. Ông Minh cúi gằm mặt, im lặng.
“Trước khi làm cho ông An,” Hùng nói tiếp, “hồ sơ của Lan có một khoảng trống gần một năm. Cô ấy đã làm gì trong thời gian đó?”
Sự im lặng kéo dài. Cuối cùng, như không thể chịu đựng được nữa, ông Minh thở dài một hơi nặng nhọc. “Nó… nó đã làm ở xưởng gốm Vạn Lợi.”
Một sự trùng hợp không thể tin được.
“Tại sao cô ấy lại nghỉ việc ở đó?”
Ông Minh ngập ngừng. Ông nhìn vợ, rồi nhìn hai người cảnh sát, ánh mắt đầy vẻ giằng xé. “Là lỗi của tôi… tất cả là lỗi của tôi.”
Và rồi, bức màn bí mật được vén lên. Ông Minh kể rằng, hai năm trước, khi còn làm việc ở xưởng Vạn Lợi, trong một lần sơ suất vận hành máy, ông đã gây ra một tai nạn lao động khiến một công nhân khác bị thương nặng. Vụ việc nếu bị đưa ra ánh sáng, ông không chỉ phải đối mặt với pháp luật mà còn phải bồi thường một khoản tiền khổng lồ mà cả đời ông cũng không trả hết.
“Lúc đó, bà chủ, bà Kim Chi,” ông Minh nói, giọng đầy vẻ cay đắng và xấu hổ, “bà ấy đã đứng ra dàn xếp. Bà ấy lo hết tiền viện phí, bồi thường cho người công nhân kia, và ém nhẹm vụ việc. Bà ấy nói… bà ấy coi chúng tôi như người nhà.”
“Nhưng không có gì là miễn phí, phải không bác?” Hùng hỏi nhỏ.
Ông Minh gật đầu, nước mắt bắt đầu lưng tròng. “Bà ấy nói, để trả ơn, con Lan nhà tôi phải nghỉ việc ở đó và xin vào làm trợ lý cho ông Lý Văn An. Con bé thông minh, xinh xắn, nó sẽ dễ dàng được nhận. Và… và thỉnh thoảng phải báo cáo lại cho bà ấy về tình hình kinh doanh, về những mẫu mã mới của ông An. Con Lan nó không muốn, nó khóc rất nhiều. Nhưng vì tôi… vì món nợ này… nó đã phải đồng ý.”
Toàn bộ câu chuyện bi kịch hiện ra. Đỗ Thị Lan không phải là một gián điệp tham lam. Cô là một con tin. Cô bị mắc kẹt trong một cái bẫy tinh vi, buộc phải phản bội một người để cứu một người khác. Cái chết của cô không phải là sự trừng phạt cho lòng tham, mà là sự giải thoát cuối cùng khỏi một gánh nặng quá sức chịu đựng.
Khi Hùng báo cáo lại sự việc này cho Dũng qua điện thoại, Dũng cảm thấy một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng. Hoàng Kim Chi. Người đàn bà có đôi mắt sắc lạnh đó. Mụ ta không chỉ là một đối thủ cạnh tranh cay cú. Mụ ta là một kẻ thao túng nguy hiểm, một con nhện đã giăng tơ từ rất lâu.
Vụ án giờ đây đã có những sợi dây liên kết vô hình nhưng cực kỳ chắc chắn, nối tất cả các nghi phạm và nạn nhân lại với nhau. Vũ Thành Nam, Hà Bích Thủy, vợ chồng Đinh Lực – Hoàng Kim Chi. Tất cả họ đều đang nhảy múa trong một vở kịch chết người. Và Dũng biết, kẻ đạo diễn vở kịch này vẫn đang ẩn mình một cách an toàn trong bóng tối.
Phần 11: Bóng Ma Của An Nhiên
Đêm đã buông xuống thành phố An Bình. Từ cửa sổ văn phòng của Đại tá Trần Minh Tâm trên tầng sáu, thành phố hiện ra như một dải ngân hà nhân tạo, lấp lánh và sống động. Nhưng đối với ông, những ánh đèn kia chỉ càng làm cho bóng tối trong căn phòng thêm đặc quánh. Mùi cà phê nguội và mùi giấy tờ cũ kỹ quyện vào nhau, một mùi hương quen thuộc của những đêm dài phá án. Đã hơn mười hai giờ đêm. Cả trụ sở gần như đã chìm vào im lặng, chỉ còn lại tiếng ù ù khe khẽ của chiếc máy tính và tiếng lật giấy sột soạt của ông.
Trên bàn làm việc của ông, ba tập hồ sơ sơ bộ của ba nghi phạm chính được đặt ngay ngắn: Hà Bích Thủy – nữ hoàng băng giá với bằng chứng ngoại phạm hoàn hảo; vợ chồng Đinh Lực, Hoàng Kim Chi – cặp đôi tuyệt vọng với động cơ rõ ràng; và Vũ Thành Nam – thiên tài bất mãn, một nghi phạm hoàn hảo đến đáng ngờ. Bên cạnh đó là bản báo cáo chi tiết về hai nạn nhân phụ, Hoàng Bách và Đỗ Thị Lan, những mắt xích vừa được Thượng úy Dũng kết nối vào mạng lưới phức tạp của vụ án. Mọi thứ dường như đang dần sáng tỏ, nhưng Đại tá Tâm lại cảm thấy một sự bất an mơ hồ. Bức tranh quá nhiều chi tiết, quá nhiều sự căm ghét, quá nhiều lòng tham. Nó giống như một vở kịch được dàn dựng công phu, nơi mỗi diễn viên đều có vai diễn của riêng mình, nhưng ông vẫn chưa nhìn thấy khuôn mặt của người đạo diễn.
Để thoát khỏi mớ bòng bong của hiện tại, ông quyết định làm một việc mà trực giác mách bảo: tìm hiểu sâu hơn về nạn nhân chính, Lý Văn An. Không phải với tư cách một nghệ nhân gốm hay một doanh nhân, mà với tư cách một con người. Ông mở tập hồ sơ cá nhân của nạn nhân, lướt qua những thông tin khô khan: ngày sinh, nơi ở, quá trình học tập, tình trạng hôn nhân… Và rồi, mắt ông dừng lại ở một dòng chữ. Một dòng chữ đơn giản nhưng lại có sức nặng như một tảng đá đè lên lồng ngực ông.
Con cái: Lý An Nhiên (đã mất).
An Nhiên.
Cái tên như một chiếc chìa khóa rỉ sét, mở ra một ngăn ký ức mà ông đã cố niêm phong suốt năm năm qua. Căn phòng bỗng chốc như lạnh đi. Tiếng ồn ào của thành phố bên ngoài cửa sổ dường như câm bặt. Trong tâm trí ông, hình ảnh cô bé gái với hai bím tóc vung vẩy không còn là một chi tiết trong một tập hồ sơ cũ, mà hiện về sống động đến đau đớn.
Ông đứng dậy, bước tới tủ hồ sơ bằng thép cũ kỹ ở góc phòng. Những ngón tay chai sạm của ông lướt qua những gáy hồ sơ đã ố vàng theo năm tháng. Ông không cần nhìn tên. Ông biết chính xác nó nằm ở đâu. Ông rút ra một tập hồ sơ không quá dày, gáy bìa đã sờn, có ghi dòng chữ “Vụ TNGT bỏ chạy – Nạn nhân: An Nhiên”.
Ông thổi đi lớp bụi mỏng, một hành động mang tính nghi thức hơn là thực tế. Ông đặt tập hồ sơ dưới ánh đèn bàn, bên cạnh những tập hồ sơ hào nhoáng của vụ án hiện tại. Sự tương phản thật nghiệt ngã. Một bên là một vụ thảm sát chấn động. Một bên là một “vụ tai nạn” nhỏ bé, bị lãng quên.
Ông mở ra. Trang đầu tiên là tấm ảnh hiện trường. Một buổi chiều chạng vạng. Chiếc xe đạp màu hồng méo mó nằm chỏng chơ trên vũng nước mưa. Một chiếc giày nhỏ màu đỏ bị văng ra xa. Và một vệt phấn trắng vẽ quanh một hình hài nhỏ bé đã được đưa đi. Không có dấu vết phanh gấp. Không có mảnh vỡ của đèn xe. Không một nhân chứng nào nhìn rõ biển số của chiếc xe tải màu xanh đã rẽ vào con hẻm đó rồi biến mất.
Lật sang trang tiếp theo là ảnh chân dung của Lý Văn An năm năm về trước. Người đàn ông trong ảnh trông già hơn cả chính ông trong tấm ảnh nạn nhân vừa được chụp. Đôi mắt ông lúc đó không có sự lập dị của một nghệ sĩ, chỉ có một nỗi đau vô tận, một sự trống rỗng đến kinh hoàng. Đại tá Tâm nhớ lại cuộc nói chuyện với ông ta. Lý Văn An không khóc, không gào thét. Ông ta chỉ ngồi đó, trong phòng làm việc của Tâm, và hỏi đi hỏi lại một câu duy nhất bằng một giọng nói vô hồn: “Các anh sẽ tìm ra hắn, phải không, thưa Đại tá?”
Và ông, một Trần Minh Tâm trẻ hơn năm tuổi, tự tin hơn, đã đặt tay lên vai người đàn ông đó và hứa: “Chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể. Công lý sẽ được thực thi.”
Đó là một lời hứa mà ông đã không thể giữ. Cuộc điều tra đã đi vào ngõ cụt. Chiếc xe tải như bốc hơi khỏi thành phố. Các camera an ninh thời đó còn thưa thớt và chất lượng kém. Vụ án bị tạm khép lại, được phân loại là “chưa rõ thủ phạm”, trở thành một con số thống kê lạnh lẽo. Nhưng đối với Đại tá Tâm, nó không phải là một con số. Nó là một thất bại. Một trong số rất ít những thất bại trong sự nghiệp lừng lẫy của ông, và có lẽ là thất bại đau đớn nhất. Nó là bóng ma của một lời hứa bị thất hứa. Nó là nỗi ám ảnh dai dẳng về đôi mắt của một người cha đã mất tất cả.
Ông ngồi đó, trong sự tĩnh lặng của đêm khuya, đọc lại từng trang, từng lời khai, từng báo cáo. Ông không tìm kiếm manh mối. Ông đang tìm lại chính mình của năm năm về trước, đang cố gắng hiểu tại sao mình lại thất bại. Và rồi, một ý nghĩ bất chợt lóe lên trong đầu ông, một ý nghĩ điên rồ nhưng lại logic đến đáng sợ.
Tại sao Lý Văn An, một nghệ nhân sống ẩn dật, lại đột nhiên tạo ra một công nghệ vật liệu mang tính cách mạng? Tại sao ông ta lại đặt tên cho nó là “Vĩnh Cửu An Nhiên”? Tại sao ông ta lại chế tạo ra một chiếc bình chứa dữ liệu gần như không thể phá hủy?
Câu trả lời đột nhiên hiện ra, rõ ràng như ban ngày. Nó không phải là một sự trùng hợp.
Lý Văn An chưa bao giờ từ bỏ.
Khi cảnh sát đã thất bại, ông ta đã bắt đầu cuộc điều tra của riêng mình. Bằng sự kiên nhẫn của một nghệ nhân và sự ám ảnh của một người cha mất con, ông ta đã dành năm năm trời để tự mình đi tìm công lý. Ông ta không có súng, không có quyền lực. Vũ khí duy nhất của ông ta là trí tuệ và nghệ thuật của mình. Và ông ta đã tạo ra chiếc bình gốm đó, không phải để lưu giữ ký ức, mà là để lưu giữ bằng chứng. Một chiếc hộp đen hoàn hảo, một bản cáo trạng cuối cùng, một di chúc không thể bị hủy diệt, chờ ngày được giao cho người mà ông ta tin tưởng.
Cái chết của ông ta không phải là một vụ cướp công nghệ đơn thuần. Đó là một cuộc bịt đầu mối. Hung thủ không chỉ muốn cướp đi tương lai của ông ta, chúng muốn xóa sổ quá khứ của ông ta. Vụ hỏa hoạn và ba mạng người không phải là khởi đầu của một câu chuyện. Nó là hồi kết đẫm máu của một câu chuyện khác đã bắt đầu từ năm năm trước trên một con đường vắng.
Đại tá Tâm đứng bật dậy. Một luồng điện chạy dọc sống lưng ông. Mọi sự mệt mỏi biến mất, thay vào đó là một sự minh mẫn đến lạnh người. Ông không còn nhìn vụ án này với con mắt của một cảnh sát đang làm nhiệm vụ nữa. Ông đang nhìn nó với con mắt của một người mang một món nợ. Món nợ với Lý Văn An. Món nợ với linh hồn của bé An Nhiên.
Ông bước tới cửa sổ, áp lòng bàn tay vào tấm kính lạnh. Thành phố bên ngoài vẫn lấp lánh, vô tri. Nhưng đối với ông, mọi thứ đã thay đổi. Vụ án này giờ đây đã mang một ý nghĩa cá nhân. Nó không chỉ là cuộc truy tìm hung thủ. Nó là cơ hội để ông sửa chữa sai lầm, để thực hiện lời hứa còn dang dở. Cuộc săn lùng không chỉ vì công lý cho pháp luật, mà còn vì công lý cho một bóng ma đã ám ảnh ông suốt năm năm qua. Cuộc săn đã chính thức trở nên riêng tư.
Phần 12: Canh Bạc Của Nhà Khoa Học
Trong khi Đại tá Tâm đang đối mặt với những bóng ma của quá khứ, thì ở một nơi khác, Trung tá Lê Huy lại đang đối mặt với những giới hạn của khoa học hiện tại.
Phòng Thí nghiệm Vật liệu và Dữ liệu Đặc biệt dưới tầng hầm của trụ sở vào lúc một giờ sáng là một nơi tĩnh lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng vo ve của những bóng đèn huỳnh quang. Không khí lạnh và khô, mang mùi đặc trưng của ozone và kim loại. Ở trung tâm căn phòng, trên một bệ đỡ chống rung bằng titan, chiếc bình gốm đen nằm đó, im lìm và thách thức. Nó giống như một lỗ đen nhỏ, hút cạn mọi hy vọng và mọi nỗ lực của các nhà khoa học.
Lê Huy đã ở đây suốt mười tám tiếng đồng hồ. Đôi mắt anh đỏ ngầu sau cặp kính, râu lún phún đã mọc quanh cằm. Chiếc áo blouse trắng của anh nhàu nĩ, vương vài vệt cà phê. Anh và hai chuyên gia giỏi nhất của Cục An ninh mạng đã thử mọi thứ. Họ đã dùng X-quang công suất cao, siêu âm Doppler, chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ… Tất cả đều vô ích. Lớp vỏ gốm nano của chiếc bình như một tấm khiên hoàn hảo, chặn đứng, hấp thụ hoặc làm nhiễu loạn mọi loại sóng thâm nhập. Nó là một pháo đài vật lý không thể xuyên thủng.
“Bó tay rồi, Trung tá,” một kỹ sư trẻ tên Khoa nói, giọng đầy vẻ chán nản. Cậu ta ngả người ra ghế, vươn vai một cách mệt mỏi. “Vật liệu này điên rồ quá. Trừ khi chúng ta dùng đến máy cắt plasma công nghiệp hoặc thuốc nổ, nhưng làm thế thì chắc chắn sẽ phá hủy luôn cả thứ ở bên trong.”
Huy không trả lời. Anh chỉ đi đi lại lại quanh chiếc bình, đôi mắt nheo lại, suy tư. Anh cảm thấy một sự kết nối kỳ lạ với vật thể này. Anh biết Lý Văn An, người bạn cũ của anh. An là một nghệ sĩ, nhưng ẩn sâu bên trong là một bộ óc khoa học cực kỳ logic. An sẽ không tạo ra một chiếc hộp không thể mở. Chắc chắn phải có một chiếc chìa khóa, một phương pháp tinh vi hơn là bạo lực. An đã để lại một câu đố, và anh phải là người giải nó.
Anh dừng lại trước một thiết bị khác trong phòng, một cỗ máy ít khi được sử dụng, Máy Giao thoa Từ trường Lượng tử. Nó thường được dùng để phân tích cấu trúc nguyên tử của các vật liệu siêu nhỏ, siêu nhạy cảm. Ý tưởng ban đầu dùng nó để kích thích tín hiệu đã thành công một phần, nhưng không thể trích xuất được toàn bộ dữ liệu. Tín hiệu quá yếu và bị mã hóa quá phức tạp.
Huy đứng bất động trước cỗ máy, bộ não của anh hoạt động như một siêu máy tính. Anh lẩm bẩm những thuật ngữ mà hai người kỹ sư kia nghe cũng không hiểu hết. “Dao động cộng hưởng… đường hầm lượng tử… vi xung tuần tự… Nếu không thể phá vỡ cánh cửa, tại sao không thử đi xuyên qua nó?”
Một ý nghĩ táo bạo đến điên rồ nảy ra trong đầu anh. Một ý nghĩ không có trong bất kỳ sách giáo khoa nào. Đó là một canh bạc dựa trên sự kết hợp của vật lý lý thuyết và một chút trực giác của thiên tài.
Anh quay phắt lại, đôi mắt sáng rực lên vì adrenalin và một ý tưởng đột phá. “Khoa! Chuẩn bị lại máy giao thoa. Hiệu chỉnh lại toàn bộ thông số. Chúng ta sẽ không cố gắng ‘đọc’ nó nữa. Chúng ta sẽ ‘lừa’ nó.”
Khoa ngồi thẳng dậy, vẻ mệt mỏi biến mất. “Lừa nó? Ý Trung tá là sao?”
“Chiếc bình này được thiết kế để chống lại sự xâm nhập từ bên ngoài,” Huy giải thích nhanh, tay vừa vẽ nguệch ngoạc các công thức lên tấm bảng trắng. “Nhưng con chip bên trong, nó vẫn phải tuân theo các quy luật vật lý. Nó có một tần số hoạt động riêng. Chúng ta sẽ không dùng một xung mạnh để phá vỡ lớp vỏ. Thay vào đó, chúng ta sẽ tạo ra một trường cộng hưởng từ trường cực kỳ yếu, cực kỳ tinh vi, có tần số đồng bộ chính xác với tần số hoạt động của con chip. Chúng ta sẽ khiến cho lớp vỏ gốm ‘tưởng’ rằng trường từ trường của chúng ta là một phần của con chip bên trong. Về mặt lý thuyết, nếu thành công, chúng ta có thể tạo ra một ‘đường hầm lượng tử’ tạm thời, đủ để trích xuất dữ liệu mà không cần phải phá vỡ bất cứ thứ gì.”
Khoa và người kỹ sư còn lại nhìn nhau, vẻ mặt vừa kinh ngạc vừa hoài nghi. “Trung tá, việc đó… gần như là không tưởng. Để tìm ra tần số cộng hưởng chính xác, chúng ta có thể mất hàng tuần, thậm chí hàng tháng. Và nếu chúng ta sai dù chỉ một chút, một vi xung không đồng bộ có thể tạo ra một dòng điện cảm ứng đủ mạnh để đốt cháy con chip ngay lập tức. Toàn bộ dữ liệu sẽ biến mất vĩnh viễn.”
“Tôi biết,” Huy nói, giọng anh chắc nịch. “Đó là một canh bạc. Một canh bạc của cả cuộc đời khoa học của tôi. Nhưng chúng ta không còn lựa chọn nào khác. An đã để lại một cánh cửa, và tôi nghĩ đây là chiếc chìa khóa.”
Anh nhìn vào chiếc bình đen. Anh đang không chỉ đối thoại với một vật thể. Anh đang đối thoại với trí tuệ của người bạn đã khuất. Anh tin rằng An đã lường trước được điều này.
Anh cầm lấy điện thoại, bấm một dãy số quen thuộc. Đầu dây bên kia bắt máy gần như ngay lập tức.
“Tâm à, tôi Huy đây.”
“Tôi nghe,” giọng Đại tá Tâm vang lên, tỉnh táo và rõ ràng, không hề có chút ngái ngủ nào.
“Tôi có một tin tốt và một tin xấu,” Huy nói, mắt vẫn không rời chiếc bình. “Tin tốt là tôi nghĩ tôi đã tìm ra cách để lấy toàn bộ dữ liệu. Tin xấu là phương pháp này cực kỳ rủi ro. Tỷ lệ thành công có lẽ chỉ khoảng 50%. 50% còn lại là chúng ta sẽ mất tất cả.”
Một sự im lặng ngắn ngủi ở đầu dây bên kia. Huy có thể hình dung ra cảnh Đại tá Tâm đang đứng bên cửa sổ, cân nhắc mọi khả năng. Anh biết người chỉ huy của mình. Ông không phải là một người thích cờ bạc. Ông tin vào chứng cứ và sự chắc chắn.
Nhưng câu trả lời của Đại tá Tâm lại khiến anh bất ngờ. “50% là đủ rồi,” giọng ông vang lên, không một chút do dự, mà đầy một sự quyết đoán lạnh lùng. “Làm đi, Huy. Bằng mọi giá.”
Huy cúp máy. Anh hít một hơi thật sâu. Anh đã có được sự cho phép mà anh cần. Anh quay sang hai người đồng nghiệp, ánh mắt rực lên.
“Bắt đầu thôi.”
Anh không nói cho Đại tá Tâm biết rằng, con số 50% chỉ là anh nói cho ông yên lòng. Trong thâm tâm, anh biết tỷ lệ thành công thực sự còn thấp hơn thế rất nhiều. Nhưng đối với anh, đối với người bạn cũ Lý Văn An và đối với một cô bé tên An Nhiên, đây là một canh bạc mà anh buộc phải thắng.
CHƯƠNG 3: TIẾNG NÓI TỪ CÕI LẶNG
Phần 13: Cuộc Phẫu Thuật Câm Lặng
Phòng Thí nghiệm Vật liệu và Dữ liệu Đặc biệt nằm sâu ba tầng dưới lòng đất của trụ sở, một thế giới biệt lập được che chắn bởi những lớp bê tông cốt thép dày đặc. Không khí ở đây được lọc sạch đến mức gần như vô trùng, lạnh lẽo và tĩnh mịch, chỉ có tiếng ù ù đều đặn của hệ thống máy chủ và những dàn máy phức tạp. Đây là nơi khoa học đối mặt với những bí ẩn gai góc nhất, và đêm nay, nó đang phải đối mặt với một thử thách chưa từng có tiền lệ.
Ở trung tâm căn phòng, trên một bệ đỡ chống rung bằng hợp kim titan, chiếc bình gốm đen nằm đó, im lìm và kiêu hãnh. Dưới ánh đèn LED trắng lạnh, bề mặt của nó dường như hút cạn mọi ánh sáng, một lỗ đen nhỏ chứa đựng bí mật của ba mạng người. Xung quanh nó là một cỗ máy khổng lồ, phức tạp trông như bước ra từ một bộ phim khoa học viễn tưởng – Máy Giao thoa Từ trường Lượng tử, với những cuộn dây đồng sáng bóng và hàng trăm sợi cáp quang chằng chịt như một mạng nhện công nghệ cao.
Trung tá Lê Huy đã đứng ở đây suốt mười tám tiếng đồng hồ. Anh không còn mang vẻ điềm tĩnh, thư sinh thường ngày. Đôi mắt anh đỏ ngầu sau cặp kính, râu lún phún đã mọc quanh cằm, chiếc áo blouse trắng nhàu nĩ. Anh không còn là một bác sĩ pháp y, mà là một bác sĩ phẫu thuật chuẩn bị cho một ca mổ não bất khả thi, với bệnh nhân là một vật thể vô tri và dao mổ là những định luật vật lý cao siêu. Bên cạnh anh là Khoa và Tuấn, hai chuyên gia an ninh mạng và vật lý dữ liệu giỏi nhất được điều đến từ Cục Công nghệ cao. Cả hai đều đã thấm mệt, những ly cà phê rỗng xếp thành một hàng dài trên bàn điều khiển.
“Mọi thông số đã được hiệu chỉnh lần cuối, Trung tá,” Khoa nói, giọng khô khốc. Cậu ta là một kỹ sư trẻ tuổi, nhưng mái tóc đã lốm đốm bạc vì những đêm dài làm việc với những dòng code. “Chúng ta sẽ phát một chuỗi vi xung từ trường, dao động theo thuật toán mà anh vừa viết. Về lý thuyết, nó sẽ tạo ra một trường cộng hưởng đủ tinh vi để ‘đánh lừa’ lớp vỏ gốm, khiến nó cho phép chúng ta ‘trò chuyện’ với con chip bên trong. Nhưng…”
“Nhưng nếu chúng ta sai dù chỉ một phần triệu hertz, hoặc nếu có một sự đột biến năng lượng nhỏ nhất,” Tuấn tiếp lời, mắt không rời màn hình chi chít những thông số, “trường cảm ứng sẽ tăng đột ngột và đốt cháy con chip thành một mẩu than. Toàn bộ dữ liệu sẽ biến mất vĩnh viễn. Chúng ta chỉ có một cơ hội duy nhất.”
Đằng sau lớp kính cường lực dày của phòng quan sát, Đại tá Trần Minh Tâm và Thượng úy Dũng đứng lặng lẽ. Dũng cảm thấy bồn chồn đến mức phải liên tục đi đi lại lại. Anh quen với việc phá cửa, truy đuổi, đối mặt với những tên tội phạm bằng xương bằng thịt. Còn cuộc chiến câm lặng với những con số và sóng điện từ này khiến anh cảm thấy bất lực và sốt ruột. Ngược lại, Đại tá Tâm đứng bất động, hai tay chắp sau lưng. Đôi mắt ông dán chặt vào chiếc bình, không phải với sự lo lắng, mà là một sự tập trung cao độ, một niềm tin tuyệt đối vào người đồng đội của mình. Ông đã đặt cược cả vụ án vào canh bạc này của Huy.
Trong phòng thí nghiệm, Huy hít một hơi thật sâu. Anh nhìn vào chiếc bình đen. Anh không chỉ thấy một vật chứng. Anh thấy khuôn mặt của người bạn cũ Lý Văn An, một người nghệ sĩ tài hoa nhưng cố chấp. An sẽ không tạo ra một chiếc hộp không thể mở. Chắc chắn phải có một chiếc chìa khóa. An đã để lại một câu đố, và anh phải là người giải nó.
“Bắt đầu đi,” Huy ra lệnh. Giọng anh không lớn, nhưng vang vọng trong sự tĩnh mịch của căn phòng.
Khoa gõ một lệnh cuối cùng. Một tiếng “bíp” nhẹ vang lên, sắc lạnh. Cỗ máy ù ù một cách nhẹ nhàng. Trên màn hình chính, những đường sóng màu xanh lục, biểu thị cho trường từ trường phát ra, bắt đầu dao động một cách mềm mại, đều đặn. Thời gian trôi đi chậm chạp đến nghẹt thở. Một phút. Năm phút. Mười phút. Không có gì. Màn hình phân tích tín hiệu phản hồi vẫn là một đường thẳng tắp. Chiếc bình vẫn im lìm, một pháo đài câm lặng.
“Không có phản ứng,” Tuấn lẩm bẩm, trán anh ta đã lấm tấm mồ hôi. “Nó không ‘nghe’ thấy chúng ta.”
“Tăng biên độ dao động lên 0.5% và thay đổi pha 15 độ,” Huy ra lệnh, mắt không rời các thông số. Anh đang dò dẫm trong bóng tối, cố gắng tìm đúng tần số.
Lại chờ đợi. Sự im lặng trong phòng đặc quánh lại, có thể nghe thấy cả tiếng tim đập. Dũng ở phòng quan sát đã phải dừng bước, nín thở. Bất thình lình, một đường tín hiệu yếu ớt, màu đỏ, giật nhẹ trên màn hình phân tích rồi biến mất.
“Có gì đó!” Khoa reo lên khe khẽ. “Nó vừa phản ứng! Chỉ là một xung nhiễu rất nhỏ, nhưng nó có ở đó!”
“Nó đang chống lại,” Huy nói, đôi mắt anh sáng lên. “Nó nhận ra chúng ta là một sự xâm nhập. Tốt. Điều đó có nghĩa là nó vẫn còn hoạt động. Giờ thì… chúng ta không tấn công nữa. Chúng ta sẽ vỗ về nó.”
Anh đọc một chuỗi thông số mới, phức tạp và phi logic. “Khoa, nhập chuỗi thuật toán này vào. Chúng ta sẽ không dùng một tần số duy nhất nữa, mà là một chuỗi xung tuần tự, bắt chước mô hình hoạt động của một bộ nhớ flash khi đang ở chế độ nghỉ. Chúng ta sẽ giả vờ là một phần của nó.”
Đây chính là canh bạc thực sự. Một ý tưởng điên rồ, không có trong bất kỳ sách giáo khoa nào. Đó là một nỗ lực để giao tiếp bằng chính ngôn ngữ của con chip.
Khoa do dự trong giây lát, rồi gật đầu và bắt đầu gõ lệnh. Những đường sóng xanh trên màn hình thay đổi, không còn đều đặn mà nhảy múa theo một nhịp điệu phức tạp hơn. Cả căn phòng lại chìm vào im lặng. Lần này, sự chờ đợi còn căng thẳng hơn gấp bội.
Và rồi, điều kỳ diệu đã xảy ra.
Đường tín hiệu màu đỏ xuất hiện trở lại. Lần này, nó không biến mất. Nó yếu ớt, run rẩy, nhưng nó ở đó, dao động cùng nhịp với những xung xanh.
“Nó chấp nhận rồi!” Tuấn gần như hét lên. “Trời ơi… nó chấp nhận rồi! Trường cộng hưởng đã được thiết lập! Cánh cửa đã mở!”
“Đừng vội mừng,” Huy cảnh báo, giọng anh vẫn căng như dây đàn. “Giữ vững trường từ trường. Bất kỳ sự dao động nào cũng có thể phá vỡ liên kết. Bắt đầu quá trình trích xuất dữ liệu. Chậm thôi. Từng gói một.”
Trên màn hình thứ ba, những dòng code bắt đầu chảy xuống như một cơn mưa số. Hàng triệu ký tự mã hóa vô nghĩa. Nhưng đối với ba người đàn ông trong phòng thí nghiệm, đó là cảnh tượng đẹp nhất họ từng thấy. Họ không chỉ đang tải dữ liệu. Họ đang lắng nghe tiếng nói của một người đã chết, được gửi về từ một cõi lặng im bằng thứ ngôn ngữ của vũ trụ: vật lý.
Gói dữ liệu đầu tiên được tải về thành công. Hệ thống tự động bắt đầu giải mã. Sự im lặng lại bao trùm, nhưng lần này là sự im lặng của sự chờ đợi kết quả. Vài phút sau, một tiếng “bíp” nữa vang lên. Quá trình giải mã hoàn tất.
Tệp tin đầu tiên không phải là một văn bản hay một công thức. Nó là một tập hợp đa phương tiện, và tên của nó hiện lên trên màn hình khiến Đại tá Tâm, người đang đứng bất động sau lớp kính, cảm thấy lồng ngực mình bị một cú đấm vô hình. Ông bước sát vào tấm kính, như thể muốn nhìn rõ hơn, như thể không tin vào mắt mình.
“Project_VinhCuu_AnNhien.dat”
Phần 14: Vĩnh Cửu An Nhiên
An Nhiên.
Cái tên không chỉ hiện lên trên màn hình máy tính. Nó nổ tung trong tâm trí Đại tá Tâm như một quả lựu đạn ký ức. Trong một khoảnh khắc, không gian phòng quan sát tối tăm biến mất. Trước mắt ông là một buổi chiều chạng vạng năm năm về trước, trên một con đường vắng ở ngoại ô. Mùi mưa và mùi đất ẩm. Ánh đèn vàng yếu ớt của cột đèn đường. Chiếc xe đạp nhỏ màu hồng méo mó nằm chỏng chơ bên vũng nước. Và một chiếc giày nhỏ màu đỏ bị văng ra xa, cô đơn và lạc lõng. Ông không thấy nạn nhân, cô bé đã được đưa đi trước khi ông tới. Nhưng hình ảnh chiếc giày đó đã ám ảnh ông suốt nhiều năm. Nó là biểu tượng cho sự mong manh của sinh mệnh và sự thất bại của chính ông.
“Mở tệp tin,” giọng Đại tá Tâm vang lên qua loa, khô khốc và lạ lẫm, ngay cả với chính ông.
Trong phòng thí nghiệm, Huy hít một hơi, tay khẽ run khi anh nhấp chuột.
Nội dung của tệp tin không phải là những gì họ mong đợi. Không phải công thức hóa học, không phải bản thiết kế kỹ thuật, cũng không phải bằng chứng tội phạm. Thứ hiện ra đầu tiên là một đoạn video, chất lượng hình ảnh rất tốt, màu sắc ấm áp. Đó là một cánh đồng lộng gió vào một buổi chiều nắng đẹp. Lý Văn An, trông trẻ hơn, khỏe mạnh hơn, đang cười một nụ cười rạng rỡ mà Đại tá Tâm chưa bao giờ thấy. Ông đang cõng một cô bé xinh xắn chừng bảy tám tuổi với hai bím tóc vung vẩy trên lưng. Cô bé An Nhiên.
Tiếng cười trong trẻo, hồn nhiên của cô bé vang lên qua hệ thống loa của phòng thí nghiệm, một âm thanh của sự sống thuần khiết nhất, lạc lõng một cách đau đớn trong không gian lạnh lẽo này. Họ cùng nhau thả một con diều hình bướm khổng lồ bay vút lên nền trời xanh biếc. Máy quay, có lẽ được đặt trên giá, ghi lại khoảnh khắc hạnh phúc hoàn hảo đó.
Đoạn video kết thúc, để lại một sự im lặng nặng nề. Tiếp theo là hàng loạt những bức ảnh, một cuốn album kỹ thuật số của một cuộc đời ngắn ngủi. An Nhiên trong ngày sinh nhật đầu tiên, mặt mũi tèm lem bánh kem. An Nhiên trong ngày khai giảng lớp một, mặc bộ đồng phục mới tinh, tay vẫy chào đầy hãnh diện. An Nhiên đang ngồi trong xưởng gốm, tập nặn đất sét dưới sự chỉ dẫn trìu mến của cha, mặt mũi lấm lem nhưng đôi mắt sáng ngời niềm vui. Từng bức ảnh là một mảnh ký ức, một mảnh hạnh phúc đã vỡ tan.
Thượng úy Dũng, người vốn cứng rắn và chai sạn, bất giác quay mặt đi. Anh cũng có một đứa em gái, và anh không thể tưởng tượng được nỗi đau này. Anh đã hiểu. Chiếc bình gốm không phải là một phát minh để bán lấy tiền. Nó là một đài tưởng niệm. Một ngôi mộ số. Một nỗ lực tuyệt vọng của một người cha để chống lại sự lãng quên, để giữ lại linh hồn con gái mình mãi mãi theo đúng nghĩa đen.
Trung tá Huy tháo cặp kính xuống, dùng mu bàn tay dụi mắt. Anh nhớ lại những lần nói chuyện với Lý Văn An sau tai nạn. An không khóc, không than vãn. Anh ta chỉ trở nên trầm lặng, ít nói và vùi đầu vào công việc. Huy và mọi người đều nghĩ rằng đó là cách An đối mặt với nỗi đau. Nhưng họ đã lầm. An không chỉ đối mặt. Anh ta đang chiến đấu. Anh ta đang xây dựng một pháo đài ký ức bất tử. Giờ đây, Huy mới cảm thấy một sự day dứt sâu sắc vì đã không hiểu được nỗi đau và sự quyết tâm phi thường của người bạn cũ.
Và rồi, video cuối cùng trong tệp tin hiện lên. Nó được quay ngay trong xưởng gốm. Cô bé An Nhiên đang ngồi trong lòng cha, bên cạnh bàn xoay gốm. Cô bé chỉ tay vào một chiếc bình còn đang dang dở, giọng nói trong veo.
“Sau này lớn lên, con cũng muốn làm những chiếc bình đẹp như của ba! Con sẽ làm một chiếc bình thật đặc biệt, không bao giờ vỡ, để đựng những viên đá màu mà con thích nhất!”
Lý Văn An trong đoạn phim nhìn con, ánh mắt chứa đựng cả một vũ trụ yêu thương và tự hào. Ông ôm con vào lòng, hôn lên mái tóc của cô bé.
“Tất cả những gì của ba đều là của con, An Nhiên của ba. Ba sẽ làm cho con một chiếc bình như thế. Một chiếc bình vĩnh cửu, không gì có thể phá vỡ được. Giống như tình yêu của ba dành cho con.”
Đoạn phim kết thúc.
Trong phòng thí nghiệm, không ai nói một lời nào. Khoa và Tuấn, hai kỹ sư trẻ, chỉ biết cúi đầu nhìn xuống bàn phím. Họ là những người đầu tiên chứng kiến lời hứa thiêng liêng đó, một lời hứa mà người cha đã dùng cả phần đời còn lại của mình để thực hiện.
Đại tá Tâm đứng lặng người sau tấm kính. Ông đã hiểu tất cả. Cái tên “Dự án Vĩnh Cửu An Nhiên”. Chiếc bình không thể phá hủy. Tất cả không phải là về công nghệ. Nó là về tình yêu. Một tình yêu của người cha dành cho đứa con đã mất, một tình yêu mạnh mẽ đến mức có thể bẻ cong cả những định luật vật lý.
Ông siết chặt nắm tay. Vụ án này không còn là một vụ án hình sự thông thường nữa. Nó đã trở thành một điều gì đó lớn hơn rất nhiều. Nó là một cuộc chiến giữa ký ức và sự lãng quên, giữa tình yêu và sự tàn độc. Và ông, Trần Minh Tâm, không chỉ là một người thực thi công lý. Ông là người được chọn để lắng nghe câu chuyện cuối cùng của Lý Văn An, để hoàn thành nốt cuộc điều tra mà người cha đó đã bắt đầu.
“Tiếp tục đi, Huy,” giọng ông vang lên qua loa, trầm và đanh lại, chất chứa một quyết tâm sắt đá. “Hãy xem trong ngôi mộ này còn chôn giấu những bí mật gì nữa.”
Phần 15: Bàn Tay Trong Bóng Tối
Sự im lặng bao trùm cả phòng thí nghiệm và phòng quan sát. Âm thanh cuối cùng còn vương lại là giọng nói trong trẻo của một cô bé đã không còn tồn tại, một lời hứa về chiếc bình vĩnh cửu. Nỗi xót xa và sự kính phục dành cho người cha Lý Văn An vẫn còn lơ lửng trong không khí, nặng trĩu. Nhưng tội ác không chờ đợi cảm xúc lắng xuống. Trên màn hình máy tính, một thông báo khác hiện lên: “Giải mã gói dữ liệu thứ hai thành công.”
“Tiếp tục đi,” giọng Đại tá Tâm vang lên qua loa, không còn sự xúc động, chỉ còn lại sự tập trung cao độ của một người thợ săn đã tìm thấy dấu vết. Ông biết Lý Văn An không chỉ xây dựng một đài tưởng niệm. Ông ta đã xây dựng một kho bằng chứng.
Trung tá Huy hít một hơi thật sâu, gạt đi những cảm xúc cá nhân để quay trở lại với vai trò của một nhà khoa học hình sự. Anh ra hiệu cho Khoa mở tệp tin tiếp theo.
Tệp tin này được đặt tên một cách lạnh lùng: “Observation_Log_2210.mp4”. Dấu thời gian ghi rõ: ba ngày trước khi vụ án mạng xảy ra, lúc 23 giờ 47 phút.
Đoạn video bắt đầu. Chất lượng hình ảnh không cao, có vẻ như được quay từ một chiếc camera siêu nhỏ giấu kín, có lẽ là trong một con gốm trang trí trên giá sách. Góc máy hướng thẳng vào chiếc bàn làm việc hiện đại của Lý Văn An, nơi đặt chiếc máy tính cấu hình cao của ông. Màn hình tối, chỉ có ánh sáng xanh mờ ảo từ màn hình máy tính và ánh trăng yếu ớt hắt vào từ khung cửa sổ lớn của xưởng gốm.
Trong vài giây đầu, không có gì ngoài sự tĩnh lặng. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích bên ngoài và tiếng tích tắc khe khẽ của một chiếc đồng hồ treo tường. Rồi, một bóng người nhẹ nhàng, gần như không gây ra tiếng động, đi vào khung hình.
Là Đỗ Thị Lan.
Cô ta không còn vẻ tươi tắn, năng động như trong những bức ảnh hồ sơ. Dưới ánh sáng yếu ớt, gương mặt xinh đẹp của cô trông nhợt nhạt, hốc hác. Đôi mắt to tròn của cô liên tục liếc ra cửa, rồi lại nhìn quanh căn phòng tối như một con thú nhỏ đang sợ hãi. Cô ta rón rén bước tới bàn làm việc, mỗi bước đi đều do dự. Dường như cô ta đang đấu tranh nội tâm dữ dội. Cô ta đứng bất động trước chiếc máy tính vài giây, hai bàn tay siết chặt vào nhau. Qua màn hình, mọi người trong phòng quan sát có thể cảm nhận được sự căng thẳng của cô.
Cuối cùng, như thể đã hạ một quyết tâm đau đớn, cô ta ngồi xuống chiếc ghế. Bàn tay cô ta run run khi cắm một chiếc USB màu đen vào cổng máy tính. Màn hình sáng lên, hắt ánh sáng xanh lạnh lẽo lên khuôn mặt đầy mồ hôi của cô. Những ngón tay thon dài của cô lướt trên bàn phím một cách thành thạo nhưng đầy vội vã. Cửa sổ sao chép dữ liệu hiện ra. Hàng loạt thư mục với những cái tên kỹ thuật phức tạp đang được chuyển vào chiếc USB.
Trong phòng quan sát, Thượng úy Dũng siết chặt nắm tay. “Là cô ta! Đúng như chúng ta nghi ngờ.”
Nhưng Đại tá Tâm lại im lặng, đôi mắt ông không chỉ nhìn hành động của Lan, mà còn nhìn vào sự thống khổ trên gương mặt cô. Đây không phải là hành động của một gián điệp chuyên nghiệp, tự tin. Đây là hành động của một người bị ép buộc, một người đang làm một việc mà bản thân căm ghét. Điều này hoàn toàn khớp với lời khai của cha cô gái. Cô không phải là kẻ săn mồi. Cô là con mồi.
Trên màn hình, Đỗ Thị Lan liên tục cắn môi dưới đến mức gần như bật máu. Thỉnh thoảng, một giọt nước mắt lại lăn dài trên má, lấp lánh dưới ánh sáng màn hình rồi biến mất trong bóng tối. Cô ta vừa sao chép, vừa liếc nhìn về phía cửa với một nỗi kinh hoàng thường trực. Mỗi một tiếng động nhỏ từ bên ngoài cũng đủ làm cô ta giật bắn mình, tim như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.
Sau vài phút dài như cả thế kỷ, thanh tiến trình sao chép cuối cùng cũng hoàn tất. Lan vội vã rút chiếc USB ra, bàn tay vụng về đến mức suýt làm rơi nó. Cô cất nó vào túi áo, rồi dùng chuột xóa lịch sử hoạt động trên máy tính một cách thành thạo. Rõ ràng cô ta đã được hướng dẫn kỹ càng. Trước khi rời đi, cô ta đứng dậy và nhìn quanh xưởng gốm một lần cuối. Ánh mắt cô dừng lại ở một dãy những sản phẩm gốm còn dang dở. Một ánh mắt phức tạp, chứa đựng cả sự tội lỗi, sự nuối tiếc và một chút gì đó ngưỡng mộ. Rồi cô biến mất vào bóng tối, nhanh như lúc xuất hiện.
Đoạn video kết thúc, để lại một sự im lặng nặng nề.
“Vậy là rõ,” Dũng lên tiếng, phá vỡ sự im lặng. “Cô ta đã lấy cắp dữ liệu. Chắc chắn là làm việc cho vợ chồng Đinh Lực – Kim Chi. Nhưng tại sao chúng lại giết cả cô ta?”
“Có lẽ cô ta đòi chia phần nhiều hơn,” một trinh sát khác phỏng đoán. “Hoặc cô ta biết quá nhiều và trở thành một mối nguy.”
Đại tá Tâm lắc đầu. “Không đơn giản như vậy. Hãy nhìn vào sự sợ hãi của cô gái đó. Cô ta không giống một kẻ tống tiền. Cô ta giống một nạn nhân hơn. Có thể, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, cô ta muốn rút lui, muốn thú tội. Và điều đó đã biến cô ta từ một công cụ thành một mối đe dọa.”
Trung tá Huy, người đã im lặng suốt từ đầu, bất chợt lên tiếng từ phòng thí nghiệm, giọng anh có chút xa xăm. “Hoặc có thể, trong quá trình làm việc cho An, cô ấy đã thực sự cảm phục anh ấy. Cô ấy nhận ra mình đang tiếp tay cho quỷ dữ để hại một người tốt. Sự giằng xé nội tâm đó đã giết chết cô ấy từ bên trong, trước cả khi hung thủ ra tay.”
Giả thuyết của Huy khiến mọi người phải suy nghĩ. Vụ án này không chỉ có những đường thẳng logic của tội phạm, nó còn có những nút thắt phức tạp của tâm lý con người. Đỗ Thị Lan không phải là một mắt xích đơn giản. Cô là một bi kịch.
“Dù sao đi nữa,” Đại tá Tâm kết luận, giọng ông đanh lại. “Đoạn video này đã xác nhận Hoàng Kim Chi không chỉ có động cơ, mà còn có hành động cụ thể. Mụ ta là một kẻ thao túng nguy hiểm. Nhưng… liệu mụ ta có đủ tàn nhẫn để ra tay giết ba mạng người không? Hay còn một kẻ nào khác đứng sau tất cả?”
Câu hỏi của ông treo lơ lửng trong không khí. Đúng lúc đó, màn hình máy tính lại nhấp nháy.
“Trung tá! Đại tá! Có thêm dữ liệu!” giọng Khoa vang lên đầy phấn khích. “Lần này không phải video. Là một tệp âm thanh. Chất lượng không tốt lắm, có vẻ được ghi âm bí mật.”
Cả đội điều tra lại nín thở. Tiếng nói từ cõi lặng vẫn chưa kết thúc.
Phần 16: Cuộc Cãi Vã Lúc Nửa Đêm
“Phát nó lên,” Đại tá Tâm ra lệnh, giọng ông không cho phép một giây trì hoãn.
Trung tá Huy ra hiệu. Một tiếng “click” nhẹ vang lên, và rồi, không gian tĩnh mịch của phòng thí nghiệm và phòng quan sát bị lấp đầy bởi những âm thanh thô ráp, sống động của một cuộc đối đầu nảy lửa. Tệp tin âm thanh không có chất lượng phòng thu. Nó lẫn nhiều tạp âm: tiếng gió rít khe khẽ qua khe cửa sổ của xưởng gốm, tiếng một dụng cụ kim loại nào đó vô tình rơi xuống sàn, và tiếng vo ve của một chiếc quạt máy cũ. Nhưng chính những tạp âm đó lại khiến cho đoạn ghi âm trở nên chân thực đến đáng sợ. Giống như họ đang đứng ngay đó, vô hình, và lắng nghe cuộc đối thoại định mệnh.
Có ba giọng nói.
Giọng nói đầu tiên cất lên, lạnh lùng và kiên quyết như một phiến đá. Đó là giọng của Lý Văn An. Nhưng không phải giọng nói ấm áp khi ông trò chuyện với con gái. Đây là giọng của một người đàn ông đã bị dồn đến chân tường, đang bảo vệ thứ cuối cùng còn lại của mình.
“Tôi đã nói rồi, không có chuyện chuyển giao. Đây không phải thứ để bán. Các người về đi.”
Giọng nói thứ hai cất lên, trịch thượng và đầy vẻ cười cợt. Giọng của một tay buôn quen thói kẻ cả. Chắc chắn là Hoàng Bách.
“Ôi dào, ông An, đừng cứng nhắc thế chứ. Thời đại nào rồi mà còn giữ khư khư cái tư tưởng nghệ sĩ cũ rích đó? Ông giữ nó thì cũng chỉ để làm ra mấy cái bình, cái lọ rồi tự ngắm thôi. Nhưng với chúng tôi, với những nhà đầu tư mà tôi đại diện, nó là cả một gia tài. Kỹ sư Nam đây đã xác nhận tiềm năng của nó. Nó có thể thay đổi cả ngành công nghiệp vật liệu! Một tỷ. Tiền mặt. Đây là cái giá cuối cùng. Ông nên biết điều một chút.”
Và rồi, giọng nói thứ ba, trẻ hơn, có vẻ hợp lý nhưng không giấu được sự nôn nóng và một chút gì đó tuyệt vọng. Chính là Vũ Thành Nam.
“Ông An, làm ơn hãy suy nghĩ thực tế một chút. Ông là một nghệ sĩ, tôi tôn trọng điều đó. Nhưng tôi là một nhà khoa học. Công nghệ được tạo ra là để phát triển, để phục vụ con người, không phải để chôn vùi trong một cái xưởng gốm. Tôi… tôi chỉ muốn công sức của mình được công nhận. Chúng ta có thể hợp tác. Lợi nhuận sẽ được chia sòng phẳng. Ông sẽ có tiền để tiếp tục ‘nuôi dưỡng nghệ thuật’ của mình, còn công nghệ sẽ có cơ hội để thay đổi thế giới.”
Nghe đến đây, trong phòng quan sát, Dũng gật gù. “Ra là vậy. Một bên ép giá, một bên khuyên giải. Một màn kịch hoàn hảo.”
Nhưng rồi, giọng của Lý Văn An lại vang lên, lần này không còn lạnh lùng nữa, mà gằn lên, chất chứa một sự phẫn nộ và khinh bỉ tột cùng, như một ngọn núi lửa im lìm bỗng dưng phun trào.
“Công sức của cậu? Cậu gọi đó là công sức ư, Vũ Thành Nam?! Cậu đã phản bội lòng tin của tôi! Tôi đã coi cậu như con cháu trong nhà, đã chia sẻ với cậu những ý tưởng điên rồ nhất của tôi! Vậy mà cậu đã làm gì? Cậu đã tuồn bản thiết kế sơ bộ cho cái loại sâu mọt này!” – có thể nghe thấy tiếng ông chỉ tay về phía Hoàng Bách. “Cậu đã biến ước mơ của tôi thành một món hàng! Cậu không xứng đáng nói chuyện với tôi về khoa học hay nghệ thuật! Cút ra khỏi đây! Cả hai người! Cút ngay! Nếu không tôi sẽ báo cảnh sát! Tôi sẽ cho cả thiên hạ biết bộ mặt thật của các người!”
Sự im lặng đột ngột bao trùm đoạn ghi âm. Có thể nghe thấy tiếng thở nặng nhọc của ba người đàn ông.
Rồi, giọng Hoàng Bách lại vang lên, lần này không còn vẻ cợt nhả nữa, mà đầy sự đe dọa. “Ông già, ông đang phạm một sai lầm lớn đấy. Ông không biết mình đang đối đầu với ai đâu. Cái mạng già của ông không đáng giá bằng một góc của công nghệ này đâu.”
“Vậy thì cứ thử xem,” giọng Lý Văn An đáp trả, thách thức và không một chút sợ hãi.
Sau đó là tiếng một chiếc ghế bị đẩy mạnh trên sàn bê tông, kêu một tiếng “ken két” chói tai. Tiếng bước chân vội vã và tiếng cửa bị đóng sầm lại một cách giận dữ. Đoạn ghi âm kết thúc đột ngột, để lại một sự im lặng nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp ập đến.
Trong phòng quan sát, Dũng đấm mạnh tay vào lớp kính cường lực. “Đây rồi! Chính nó! Bằng chứng không thể chối cãi! Vũ Thành Nam và Hoàng Bách đã đe dọa giết ông An! Đêm đó, sau khi rời đi, chúng đã quay lại và ra tay!”
Bức tranh vụ án dường như đã trở nên rõ ràng. Một vụ làm ăn bất thành dẫn đến giết người. Nó logic, nó đơn giản, nó hoàn hảo.
Nhưng Đại tá Tâm lại không nghĩ vậy. Ông vẫn đứng im, mắt nhắm lại, như đang tua đi tua lại đoạn ghi âm trong đầu. Ông không chỉ nghe lời nói. Ông nghe cả những gì không được nói ra. Ông nghe thấy sự tuyệt vọng gần như van nài trong giọng của Nam. Ông nghe thấy sự ngạo mạn quá mức của Bách, như thể hắn đang cố tỏ ra nguy hiểm hơn con người thật của mình. Và ông nghe thấy sự quyết liệt không còn gì để mất của Lý Văn An.
“Nó quá hoàn hảo,” Đại tá Tâm lẩm bẩm, đủ để Dũng nghe thấy.
“Hoàn hảo thì tốt chứ sao, thưa Đại tá?” Dũng quay lại, vẻ mặt khó hiểu. “Mọi thứ đều rõ ràng rồi. Chúng ta có thể xin lệnh bắt Vũ Thành Nam ngay bây giờ.”
Đại tá Tâm mở mắt ra, một cái nhìn sâu thẳm. “Dũng này, khi một tên tội phạm thông minh cố tình để lại bằng chứng, hắn sẽ không để lại một bằng chứng hoàn hảo. Hắn sẽ để lại một bằng chứng có một vài kẽ hở nhỏ để khiến nó trông có vẻ tự nhiên. Còn khi một kẻ khác, một kẻ thông minh hơn, muốn gài bẫy một ai đó, hắn sẽ tạo ra một bằng chứng hoàn hảo đến mức không thể chối cãi. Giống như đoạn ghi âm này.”
Ông dừng lại, để cho Dũng và những người khác kịp tiêu hóa ý của mình.
“Đoạn ghi âm này đã chỉ thẳng vào Vũ Thành Nam và Hoàng Bách. Nhưng nó lại vô tình rửa sạch mọi nghi ngờ cho những kẻ khác. Nó lái sự chú ý của chúng ta đi theo một hướng duy nhất. Nó quá gọn gàng.”
Đại tá Tâm bước tới tấm bảng trắng, nơi dán ảnh của các nghi phạm. Ông cầm bút, khoanh tròn tên của Vũ Thành Nam. Nhưng rồi, ông lại vẽ một mũi tên, nối từ tên của Hoàng Kim Chi và Hà Bích Thủy, chỉ vào vòng tròn đó.
“Bây giờ, giả thuyết của chúng ta sẽ là thế này,” ông nói, giọng ông đanh lại, mang theo sức nặng của quyền uy và kinh nghiệm. “Vũ Thành Nam là nghi phạm chính. Thượng úy Dũng, tập trung toàn lực để tìm thêm bằng chứng chống lại anh ta. Xin lệnh theo dõi. Điều tra tất cả các mối quan hệ của anh ta. Hãy làm cho anh ta cảm thấy rằng lưới đang siết lại.”
Ông dừng lại, nhìn thẳng vào Dũng. “Hãy làm cho tất cả mọi người, kể cả hung thủ thật sự, tin rằng chúng ta đã bị thuyết phục hoàn toàn bởi cái bẫy này.”
Dũng sững người trong giây lát, rồi anh hiểu ra. Đây không chỉ là một cuộc điều tra. Đây là một ván cờ. Và Đại tá Tâm vừa mới đi một nước cờ cực kỳ táo bạo. Họ sẽ không phá cái bẫy. Họ sẽ giả vờ bước vào nó, để xem kẻ giăng bẫy sẽ có phản ứng gì tiếp theo.
Phần 17: Bức Tranh Hoàn Hảo
Bình minh ló dạng trên thành phố An Bình, nhưng tại trụ sở Phòng Cảnh sát Hình sự, một ngày mới đã bắt đầu từ nhiều giờ trước. Không khí trong phòng họp chính đặc quánh mùi cà phê và sự căng thẳng được nén lại. Tấm bảng trắng lớn giờ đây đã chi chít những ghi chú, những đường nối và những tấm ảnh chân dung. Ở trung tâm của tất cả, là khuôn mặt tri thức, có phần ngây thơ của kỹ sư Vũ Thành Nam, được khoanh tròn bằng một vòng bút lông màu đỏ đầy ám ảnh.
Thượng úy Nguyễn Tuấn Dũng đứng trước bảng, phong thái tự tin và đầy năng lượng. Sau đêm dài khám phá chấn động, anh và đội của mình đã làm việc không ngừng nghỉ. Giờ đây, anh đang trình bày lại toàn bộ sơ đồ vụ án, một bức tranh logic và gần như không có kẽ hở, trước mặt Đại tá Tâm và các đội trưởng đội trinh sát khác.
“Rất rõ ràng,” Dũng bắt đầu, giọng anh hùng hồn, vang vọng khắp phòng. Anh chỉ vào ảnh của Nam. “Vũ Thành Nam, một kỹ sư trẻ tài năng nhưng bất mãn. Anh ta là đồng tác giả của công nghệ gốm nano nhưng lại bị ràng buộc bởi thỏa thuận bảo mật, không thể khai thác tiềm năng của nó. Động cơ: Lòng tham và sự phẫn uất.”
Anh vẽ một đường nối từ ảnh Nam sang ảnh của Hoàng Bách. “Nam đã bí mật liên kết với Hoàng Bách, một tay buôn cổ vật có kinh nghiệm trong việc định giá và tìm kiếm thị trường chợ đen. Bách sẽ là người môi giới, tìm đầu ra cho công nghệ một khi chiếm đoạt được.”
Một đường nối khác được vẽ đến ảnh của Đỗ Thị Lan. “Để có được dữ liệu cốt lõi, họ đã sử dụng Đỗ Thị Lan. Chúng ta chưa rõ họ đã khống chế hay mua chuộc cô ta bằng cách nào, nhưng đoạn video đã cho thấy rõ vai trò tay trong của cô ấy.”
Dũng dừng lại, hít một hơi sâu, để mọi người thẩm thấu thông tin. “Diễn biến của đêm định mệnh, theo giả thuyết của chúng tôi, là như sau: Nam và Bách đến xưởng gốm để ép ông An lần cuối cùng. Cuộc đàm phán thất bại, dẫn đến cãi vã và đe dọa, như trong đoạn ghi âm đã thể hiện. Sau khi rời đi, nhận thấy không còn con đường nào khác, chúng đã quay trở lại. Lợi dụng lúc ông An không đề phòng, chúng đã ra tay sát hại ông ta. Hoàng Bách, với bản tính côn đồ, có thể là kẻ trực tiếp ra tay.”
Anh tiếp tục, giọng đanh lại. “Đỗ Thị Lan, lúc này có thể có mặt ở đó. Có thể vì muốn đòi thêm tiền, hoặc vì quá hoảng sợ định bỏ chạy báo cảnh sát, cô ta cũng bị chúng thủ tiêu để bịt đầu mối. Cuối cùng, để xóa sạch mọi dấu vết, chúng phóng hỏa nhà xưởng. Vũ Thành Nam, với kiến thức của mình, có thể đã nghĩ rằng ngọn lửa sẽ phá hủy được cả chiếc bình gốm nano, nhưng hắn đã đánh giá thấp chính phát minh của mình.”
Bức tranh quá logic, quá hoàn hảo. Mọi mảnh ghép đều ăn khớp một cách đáng kinh ngạc. Động cơ, cơ hội, diễn biến, tất cả đều đã lộ diện. Một vài trinh sát trẻ trong phòng gật gù thán phục.
Đại tá Tâm ngồi ở đầu bàn, im lặng lắng nghe. Ông không gật đầu, cũng không phản đối. Đôi tay ông đan vào nhau, khuôn mặt không biểu lộ cảm xúc, nhưng đôi mắt thì không rời khỏi tấm bảng. Ông giống một nhà phê bình nghệ thuật đang xem xét một tác phẩm hội họa, tìm kiếm những nét vẽ bất thường sau vẻ ngoài hào nhoáng.
“Tốt lắm,” cuối cùng ông cũng lên tiếng, phá vỡ sự im lặng. Giọng ông đều đều. “Giả thuyết rất chặt chẽ. Nhưng giả thuyết cần được chứng minh bằng bằng chứng không thể chối cãi. Thượng úy Dũng, tôi muốn anh và đội của mình tập trung toàn lực vào Vũ Thành Nam. Hãy lật tung cuộc đời của anh ta lên. Tôi muốn biết anh ta đã ăn gì, uống gì, gặp ai, nói chuyện với ai trong suốt một tháng qua.”
“Rõ, thưa Đại tá!” Dũng đáp gọn, trong lòng có chút hụt hẫng. Anh mong chờ một lời khen ngợi, nhưng thay vào đó lại là một mệnh lệnh đòi hỏi sự tỉ mỉ đến cực đoan.
“Đội tài chính,” Đại tá Tâm quay sang một đội trưởng khác. “Tôi muốn một bản phân tích dòng tiền của Nam và Bách trong sáu tháng trở lại đây. Tìm kiếm bất kỳ giao dịch đáng ngờ nào, dù là nhỏ nhất. Những tài khoản ẩn, những giao dịch tiền mã hóa, bất cứ thứ gì.”
“Đội điều tra số 2,” ông tiếp tục. “Lấy lời khai của tất cả những người từng tiếp xúc với Nam. Bạn bè, đồng nghiệp cũ ở xưởng Thiên Mộc, giảng viên đại học. Tôi muốn một bản phác thảo tâm lý hoàn chỉnh. Anh ta có xu hướng bạo lực không? Có dấu hiệu của sự bất ổn tâm lý không?”
Mệnh lệnh được ban ra một cách dứt khoát. Cỗ máy điều tra khổng lồ bắt đầu chuyển bánh, tất cả các bánh răng đều hướng về một mục tiêu duy nhất: Vũ Thành Nam.
Trong những ngày tiếp theo, một cơn bão thực sự ập đến cuộc đời của người kỹ sư trẻ. Đội của Dũng làm việc như những con thiêu thân. Họ thẩm vấn các đồng nghiệp cũ của Nam tại xưởng Thiên Mộc. Một vài người tỏ ra thông cảm, nói rằng Nam là một thiên tài nhưng có phần lập dị. Nhưng cũng có những người, có lẽ vì ganh tị, đã vẽ nên một bức chân dung khác. “Nam rất kiêu ngạo,” một kỹ sư gốm nói. “Cậu ta luôn cho rằng mình thông minh hơn tất cả mọi người, kể cả ông An. Cậu ta từng phàn nàn với tôi rằng tài năng của mình đang bị lãng phí ở một nơi ‘thủ công mỹ nghệ’.”
Đội tài chính cũng có những phát hiện đột phá. Họ tìm ra một tài khoản ngân hàng ở nước ngoài đứng tên một công ty ma, và có một vài giao dịch nhỏ được chuyển vào từ một tài khoản có liên quan đến Hoàng Bách. Quan trọng hơn, họ phát hiện Nam có tham gia giao dịch tiền mã hóa. Lịch sử giao dịch cho thấy anh ta đã nhận một khoản tiền đáng kể, khoảng vài chục ngàn đô la, chỉ hai tuần trước vụ án mạng. Nguồn gốc của khoản tiền này cực kỳ khó truy vết, nhưng nó đủ để dấy lên nghi ngờ về một khoản “tiền đặt cọc”.
Bản phác thảo tâm lý cũng không mấy khả quan cho Nam. Anh ta được mô tả là một người sống nội tâm, ít bạn bè, có chỉ số IQ cao nhưng EQ thấp. Anh ta từng có xích mích với một vài giảng viên ở trường đại học vì cho rằng phương pháp của họ đã lỗi thời. Anh ta có tiềm năng, nhưng cũng có sự bất mãn ngấm ngầm với thế giới. Một hồ sơ hoàn hảo cho một “thiên tài tội phạm”.
Mọi bằng chứng, mọi lời khai, mọi chi tiết đều như những mũi tên, đồng loạt chỉ thẳng vào Vũ Thành Nam. Bức tranh về tội ác của anh ta ngày càng trở nên rõ nét, chi tiết và không thể chối cãi. Tin tức bắt đầu rò rỉ ra ngoài. Báo chí, với những nguồn tin riêng, bắt đầu đăng những bài báo úp mở về việc cảnh sát đã xác định được “nghi phạm chính”, một “kẻ phản bội” trong chính nội bộ của Thiên Mộc.
Trong phòng làm việc của mình, Dũng cập nhật những thông tin mới nhất lên tấm bảng trắng. Vòng tròn đỏ quanh ảnh của Nam giờ đây được nối với hàng chục mũi tên bằng chứng. Anh cảm thấy một sự thỏa mãn chuyên nghiệp. Mọi thứ đang đi đúng hướng.
Anh gõ cửa phòng Đại tá Tâm, bước vào với một tập hồ sơ dày cộm. “Thưa Đại tá, chúng tôi đã có đủ. Lời khai của nhân chứng, bằng chứng tài chính, phân tích tâm lý… Mọi thứ đều chống lại Vũ Thành Nam. Viện kiểm sát nói rằng với những thứ này, họ có thể phê chuẩn lệnh bắt giữ ngay lập tức.”
Đại tá Tâm đang đứng bên cửa sổ, nhìn xuống dòng xe cộ hối hả bên dưới. Ông không quay lại ngay. “Anh có chắc không, Dũng?” ông hỏi, giọng trầm và xa xăm. “Anh có chắc 100% rằng anh ta là hung thủ không?”
Câu hỏi bất ngờ khiến Dũng khựng lại. “Thưa… thưa Đại tá, mọi bằng chứng đều chỉ ra như vậy. Không có một chi tiết nào mâu thuẫn cả.”
“Đôi khi,” Đại tá Tâm quay lại, đôi mắt ông nhìn xoáy vào Dũng, “khi một con đường quá sáng sủa, quá thẳng tắp và không có một viên sỏi nào, đó là bởi vì có kẻ nào đó đã cố tình dọn dẹp nó sạch sẽ để dẫn chúng ta đi. Hắn muốn chúng ta chỉ nhìn thẳng về phía trước, mà không để ý đến những lối rẽ ẩn khuất trong bóng tối hai bên đường.”
Ông bước tới bàn làm việc, cầm lấy chiếc điện thoại. “Nhưng… vở kịch đã được chuẩn bị công phu đến mức này, chúng ta không thể không diễn vai của mình. Chuẩn bị đi. Sáng mai, chúng ta sẽ bắt Vũ Thành Nam.”
Dũng vừa mừng rỡ vừa có chút bối rối trước thái độ kỳ lạ của cấp trên. Nhưng mệnh lệnh đã được ban ra. Anh chào rồi quay gót bước đi, lòng đầy tự tin rằng công lý sắp được thực thi. Anh không biết rằng, đối với Đại tá Tâm, việc bắt giữ Vũ Thành Nam không phải là hồi kết. Nó chỉ là hành động cố tình khuấy động mặt nước, để xem những con cá mập thực sự đang ẩn mình bên dưới sẽ có phản ứng gì. Bức tranh hoàn hảo đã được vẽ xong. Giờ là lúc chờ xem nó sẽ gây ra những vết nứt ở đâu.
Phần 18: Gợn Sóng Dưới Mặt Hồ
Việc cảnh sát bắt giữ kỹ sư Vũ Thành Nam vào một buổi sáng đẹp trời đã gây ra một cơn địa chấn truyền thông. Hình ảnh người kỹ sư trẻ tài năng bị còng tay, khuôn mặt thất thần, được các trinh sát áp giải ra khỏi tòa chung cư xuất hiện trên trang nhất của tất cả các tờ báo lớn và trở thành chủ đề bàn tán nóng nhất trên mạng xã hội. Dư luận gần như đã kết tội anh ta. Một câu chuyện bi thảm về thiên tài và lòng tham, một kịch bản quá quen thuộc và dễ tin.
Tại trụ sở, không khí có vẻ nhẹ nhõm. Áp lực từ cấp trên đã giảm bớt. Vụ án dường như đã được giải quyết. Nhưng trong văn phòng của mình, Đại tá Tâm lại cảm thấy một sự căng thẳng còn lớn hơn lúc trước. Ông không tham gia vào các cuộc ăn mừng lặng lẽ. Ông đang chờ đợi. Ông đã ném một hòn đá lớn xuống một mặt hồ tưởng chừng như phẳng lặng. Giờ là lúc quan sát những gợn sóng.
Ông đã bí mật thành lập hai đội giám sát đặc biệt, hoạt động hoàn toàn độc lập với cuộc điều tra chính thức. Mục tiêu của họ không phải là Vũ Thành Nam, mà là hai “khán giả” đang theo dõi vở kịch này từ xa: Hà Bích Thủy và vợ chồng Hoàng Kim Chi.
Gợn sóng thứ nhất: Sự bình tĩnh đáng sợ
Đội giám sát số một, do chính Thượng úy Dũng bí mật chỉ huy sau khi được Đại tá Tâm giải thích rõ kế hoạch, theo dõi mọi động tĩnh của vợ chồng Đinh Lực – Hoàng Kim Chi. Dũng và đội của mình đã mong chờ một sự hoảng loạn, một sai lầm nào đó. Nhưng những gì họ thấy lại khiến họ phải rùng mình.
Sáng hôm đó, khi tin tức về việc bắt giữ Nam lan tràn, Hoàng Kim Chi vẫn đến xưởng gốm Vạn Lợi đúng giờ. Qua ống kính tele từ một chiếc xe tải ngụy trang đậu cách đó không xa, Dũng quan sát người đàn bà này. Mụ ta không tỏ ra vui mừng hay nhẹ nhõm. Mụ ta chỉ đơn giản là… bình thường. Mụ ta đi một vòng quanh xưởng, quát tháo vài công nhân làm việc chểnh mảng, kiểm tra sổ sách, nhận các cuộc gọi đặt hàng. Mọi thứ diễn ra một cách trơn tru đến đáng sợ. Sự bình tĩnh này còn đáng lo ngại hơn cả sự hoảng loạn.
Đinh Lực thì khác. Hắn trông có vẻ phấn chấn hơn. Hắn thậm chí còn huýt sáo khi đi lại trong xưởng. Hắn có vẻ thực sự tin rằng cơn bão đã qua. Nhưng sự nhẹ nhõm của hắn chỉ càng làm nổi bật sự lạnh lùng, tính toán của người vợ.
Cả ngày hôm đó, không có gì bất thường xảy ra. Cho đến tận chiều tối.
Hoàng Kim Chi rời xưởng một mình, nói với chồng là đi gặp một khách hàng cũ. Nhưng thay vì đến điểm hẹn, mụ ta lại lái xe đến một khu trung tâm thương mại sầm uất. Mụ ta gửi xe, đi vào trong, lượn lờ qua vài cửa hàng quần áo như một người mua sắm bình thường. Nhưng đội giám sát, những người đã được huấn luyện để nhận ra những điều bất thường nhỏ nhất, đã phát hiện ra quy luật. Mụ ta liên tục đi vào các khu vực không có camera an ninh, dừng lại ở những điểm mù.
Và rồi, mụ ta làm một việc khiến cả đội của Dũng phải nín thở. Mụ ta đi vào một buồng điện thoại công cộng cũ kỹ ở góc khuất của tầng hầm gửi xe. Trong thời đại mà ai cũng có điện thoại di động, hành động này cực kỳ đáng ngờ. Mụ ta bỏ một đồng xu vào, bấm một dãy số và nói chuyện rất nhanh, chỉ khoảng ba mươi giây, rồi cúp máy và rời đi như chưa có chuyện gì xảy ra.
“Theo dấu cuộc gọi ngay!” Dũng ra lệnh qua bộ đàm.
Nhưng đã quá muộn. Cuộc gọi được thực hiện đến một số điện thoại rác, loại sim dùng một lần rồi vứt. Họ chỉ có thể xác định được cột sóng phát cuối cùng nằm ở một khu vực khác của thành phố. Hoàng Kim Chi đã hành động như một điệp viên chuyên nghiệp. Mụ ta đang liên lạc với ai? Và tại sao lại phải bí mật đến vậy nếu hung thủ đã bị bắt? Gợn sóng đầu tiên đã xuất hiện.
Gợn sóng thứ hai: Chuyến bay bất ngờ
Trong khi đó, đội giám sát số hai, phụ trách “nữ hoàng băng giá” Hà Bích Thủy, cũng báo cáo về những động thái tinh vi không kém.
Sau khi tin tức về Vũ Thành Nam được công bố, bà Thủy không có phản ứng gì đặc biệt. Bà ta vẫn tham dự các cuộc họp hội đồng quản trị, vẫn chơi golf với các đối tác kinh doanh. Cuộc sống của bà ta vẫn diễn ra một cách hoàn hảo và được lập trình sẵn.
Nhưng đội tài chính, những người vẫn âm thầm theo dõi các hoạt động ngân hàng của bà ta, đã phát hiện ra một điều. Một khoản tiền rất lớn, tương đương vài triệu đô la, đã được chuyển từ một quỹ đầu tư dài hạn của bà ta sang một tài khoản vãng lai ở một ngân hàng Thụy Sĩ. Về mặt pháp lý, việc này không có gì sai trái. Nhưng về mặt thời điểm, nó cực kỳ đáng ngờ. Đó là một hành động chuẩn bị tài chính, tạo ra một nguồn tiền mặt khổng lồ, dễ dàng truy cập từ bất cứ đâu trên thế giới. Một quỹ “phòng hờ” cho một cuộc tẩu thoát.
Và rồi, vào cuối buổi chiều, một tin tức khác được báo về. Trợ lý riêng của bà Thủy vừa đặt một vé máy bay hạng nhất đi Geneva, Thụy Sĩ. Chuyến bay khởi hành vào hai ngày tới. Lý do được đưa ra là một “cuộc họp khẩn cấp với đối tác ngân hàng”. Nhưng đội điều tra đã nhanh chóng xác nhận, không có một cuộc họp nào được lên lịch trước đó.
Đây không còn là một gợn sóng nhỏ nữa. Đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy một con tàu lớn đang chuẩn bị nhổ neo.
Trong văn phòng của mình, Đại tá Tâm nhận được hai bản báo cáo gần như cùng lúc. Ông đứng trước tấm bảng trắng, cầm bút lông đỏ. Ông vẽ một đường nối từ ảnh của Hoàng Kim Chi đến một dấu chấm hỏi lớn, ghi bên cạnh “Cuộc gọi bí ẩn”. Rồi ông lại vẽ một đường khác từ ảnh của Hà Bích Thủy đến một biểu tượng máy bay, ghi “Geneva?”.
Hai người phụ nữ này, một người ở tầng lớp lao động vươn lên, một người ở đỉnh cao của xã hội thượng lưu, tưởng chừng không có điểm chung nào. Họ hành động độc lập, tinh vi và không để lại dấu vết rõ ràng. Nhưng phản ứng của họ trước việc bắt giữ Vũ Thành Nam lại có một điểm chung đáng sợ: họ đều đang chuẩn bị cho một kịch bản xấu nhất. Họ không tin rằng vở kịch đã kết thúc.
Và rồi, một báo cáo thứ ba được đặt lên bàn ông, một báo cáo mà ông không ngờ tới. Đó là kết quả phân tích sâu hơn về các giao dịch tài chính của Hà Bích Thủy. Đội tài chính đã lần theo những dòng tiền phức tạp, qua nhiều công ty vỏ bọc ở các thiên đường thuế. Và họ đã tìm thấy nó. Một giao dịch từ năm năm trước. Một khoản tiền không lớn, nhưng đủ để gây chú ý, được chuyển từ một công ty con của bà Thủy đến… tài khoản cá nhân của Đinh Lực.
Đại tá Tâm sững người.
Đây rồi. Mối liên kết mà ông tìm kiếm. Một mối liên kết được che giấu suốt năm năm. Hà Bích Thủy và vợ chồng Đinh Lực – Hoàng Kim Chi không phải là những kẻ xa lạ. Họ có một bí mật chung.
Ông nhìn lên tấm bảng. Những mảnh ghép rời rạc bỗng chốc được kết nối bởi một sợi dây vô hình của tiền bạc và tội ác. Vở kịch này không chỉ có một đạo diễn. Nó có ít nhất hai. Và có thể, họ đang bắt đầu phạm sai lầm vì không tin tưởng lẫn nhau.
“Bắt đầu rồi,” ông lẩm bẩm một mình. Mặt hồ đã thực sự nổi sóng. Và ông biết, những con cá mập sắp phải trồi lên để thở.
CHƯƠNG 4: MẬT MÃ VỠ VỤN
Phần 19: Bức Tường Im Lặng
Căn phòng thẩm vấn số 2 của trụ sở Phòng Cảnh sát Hình sự là một nơi được thiết kế để bóp nghẹt ý chí. Bốn bức tường màu xám tro, không một cửa sổ, không một vật trang trí. Ánh sáng trắng lạnh lẽo từ một bóng đèn LED duy nhất trên trần nhà dội xuống chiếc bàn bằng thép không gỉ, biến mọi thứ thành một bức tranh đơn sắc vô cảm. Không khí đặc quánh, tù đọng, chỉ có tiếng ù ù khe khẽ của hệ thống thông gió. Đây là một cái hộp, một không gian được tạo ra để con người đối mặt với chính bản thân và những lời nói dối của mình.
Vũ Thành Nam đã ngồi ở đây suốt hai giờ đồng hồ. Anh ta không bị còng tay, nhưng sự tự do đó chỉ là một ảo ảnh. Anh ta bị giam cầm bởi bốn bức tường, bởi chiếc bàn lạnh lẽo và bởi hai người đàn ông đang ngồi đối diện. Trông anh ta tiều tụy, đôi mắt trũng sâu vì một đêm không ngủ trong phòng tạm giữ, bộ quần áo nhàu nát. Mái tóc vốn đã rối giờ lại càng thêm bết lại. Nhưng qua vẻ ngoài mệt mỏi đó, vẫn ánh lên một sự kiêu ngạo cố hữu của một trí thức, một sự bướng bỉnh không dễ bị khuất phục.
Thượng úy Nguyễn Tuấn Dũng ngồi đối diện, lưng thẳng, hai tay đặt trên một tập hồ sơ dày cộm. Anh là hiện thân của quyền lực và sự chắc chắn. Bên cạnh anh, Đại tá Trần Minh Tâm ngồi lùi lại một chút, chìm trong bóng tối, gần như bất động. Ông là một sự im lặng đáng sợ, một quan sát viên mà sự hiện diện còn gây áp lực hơn cả những câu hỏi trực diện.
“Chúng ta bắt đầu lại nhé, anh Nam,” Dũng nói, giọng anh đều đều nhưng chứa đựng một sự đanh thép không thể xem thường. Anh mở tập hồ sơ ra, dù không thực sự cần nhìn vào nó. “Chúng tôi biết anh và Hoàng Bách đã ở xưởng gốm Thiên Mộc vào đêm trước khi án mạng xảy ra. Chúng tôi biết hai người đã có một cuộc cãi vã dữ dội với ông Lý Văn An.”
Nam thở hắt ra, một hành động pha trộn giữa sự mệt mỏi và khinh bỉ. “Tôi đã nói với các anh cả chục lần rồi. Đó không phải là cãi vã, đó là một cuộc tranh luận về chuyên môn. Và tôi không biết Hoàng Bách, tôi chỉ đi cùng anh ta vì anh ta nói anh ta là một nhà đầu tư có hứng thú với công nghệ.”
“Một nhà đầu tư lại có giọng điệu như một tên côn đồ sao?” Dũng nhướn mày. “Một cuộc tranh luận chuyên môn lại kết thúc bằng những lời đe dọa sao?”
Anh ta với tay, bật chiếc máy ghi âm nhỏ đặt giữa bàn.
Giọng nói của ba người đàn ông lại vang lên trong căn phòng ngột ngạt. Giọng kiên quyết của Lý Văn An. Giọng trịch thượng của Hoàng Bách. Và giọng đầy lý lẽ nhưng cũng nôn nóng của chính Nam. Khi đoạn ghi âm chạy đến đoạn Lý Văn An gầm lên “Cút ra khỏi đây! Cả hai người! Nếu không tôi sẽ báo cảnh sát!”, và lời đe dọa của Hoàng Bách “Ông già, ông đang phạm một sai lầm lớn đấy…”, Dũng bấm dừng.
“Anh gọi đây là tranh luận chuyên môn à?” Dũng hỏi, giọng anh hạ thấp xuống, đầy vẻ thách thức. “Đối với chúng tôi, đây là bằng chứng của việc tống ép bất thành, của một lời đe dọa giết người.”
Vũ Thành Nam sững người. Lần đầu tiên, vẻ kiêu ngạo trên mặt anh ta rạn nứt, thay vào đó là một sự hoang mang thực sự. Anh ta không ngờ cảnh sát lại có được đoạn ghi âm này. “Không! Không phải như vậy! Các anh không hiểu. Ông Bách… anh ta chỉ nóng nảy thôi. Còn tôi, tôi thề tôi không hề có ý định đe dọa ông An. Tôi chỉ muốn thuyết phục ông ấy. Công nghệ đó… nó là tâm huyết của tôi, của cả ông ấy nữa. Chôn vùi nó là một tội ác!”
“Một tội ác lớn hơn cả việc giết người sao?” Dũng tấn công trực diện.
“Tôi không giết ai cả!” Nam gào lên, hai tay đập xuống bàn. Chiếc bàn thép rung lên một tiếng khô khốc. “Các người bị điên rồi à? Tại sao tôi phải giết ông ấy? Giết ông ấy thì tôi được gì chứ?”
“Anh được tất cả,” Dũng đáp trả ngay lập tức, không cho Nam một giây để thở. “Ông An chết, thỏa thuận bảo mật mà anh đã ký sẽ không còn nhiều giá trị. Anh, với tư cách là đồng tác giả, hoàn toàn có thể tuyên bố quyền sở hữu công nghệ. Anh sẽ có được tự do, có được tiền bạc, có được sự công nhận mà anh luôn khao khát.”
Logic của Dũng chặt chẽ như một gọng kìm, siết chặt lấy Nam. Người kỹ sư trẻ lắc đầu quầy quậy, mái tóc rối bù vung vẩy. “Vô lý… Thật vô lý… Tôi không cần phải giết ông ấy để làm điều đó. Tôi có thể kiện ra tòa… tôi…”
Anh ta bắt đầu nói lắp bắp, những lý lẽ khoa học sắc bén thường ngày của anh ta giờ đây trở nên vô dụng trước bức tường logic tội phạm mà Dũng dựng lên.
Lúc này, Đại tá Tâm, người đã im lặng như một pho tượng, bất chợt lên tiếng. Giọng ông không đanh thép như Dũng, mà trầm và đều, nhưng lại có một sức nặng xuyên thấu.
“Anh có cảm thấy bị phản bội không, anh Nam?”
Câu hỏi không liên quan đến bằng chứng khiến Nam ngớ người. “Sao… sao cơ?”
“Khi ông Lý Văn An, người mà anh tôn trọng, người đã cùng anh tạo ra một phát minh vĩ đại, lại quyết định chôn vùi nó vì những lý do cá nhân. Anh có cảm thấy công sức của mình, tài năng của mình, bị phản bội không?” Đại tá Tâm hỏi tiếp, đôi mắt ông nhìn thẳng vào Nam, không phải như một cảnh sát nhìn tội phạm, mà như một nhà tâm lý học đang tìm kiếm một vết nứt trong tâm hồn.
Nam im lặng. Câu hỏi đã chạm đúng vào chỗ sâu nhất, đau đớn nhất trong lòng anh ta. Vẻ hoảng loạn biến mất, thay vào đó là một nỗi cay đắng hiện rõ trên nét mặt.
“Phản bội… là một từ nhẹ,” cuối cùng Nam cũng lên tiếng, giọng khàn đi. “Tôi cảm thấy bị sỉ nhục. Tôi cảm thấy trí tuệ của mình bị coi thường. Giống như việc chế tạo ra một con tàu vũ trụ, rồi bị bắt dùng nó để làm một chiếc chậu trồng hoa.” Anh ta ngẩng đầu lên, nhìn thẳng vào Đại tá Tâm, đôi mắt ánh lên một ngọn lửa của sự uất hận. “Đúng, tôi đã rất tức giận. Tức giận đến mức tôi muốn hét vào mặt ông ta. Nhưng tức giận không có nghĩa là giết người! Giữa hai việc đó là cả một vực thẳm!”
“Một vực thẳm có thể bị lấp đầy bởi lòng tham và sự tuyệt vọng,” Dũng chen vào, kéo cuộc thẩm vấn trở lại quỹ đạo của mình. “Sau khi rời khỏi xưởng gốm trong cơn tức giận, anh đã đi đâu?”
“Tôi đã nói rồi! Tôi về nhà!” Nam gào lên, sự bất lực khiến anh ta gần như phát điên. “Tôi về thẳng căn hộ của mình. Tôi đã ở đó một mình suốt đêm.”
“Có ai làm chứng cho anh không?” Dũng hỏi câu hỏi chí mạng.
“…Không có,” Nam đáp, giọng anh ta xìu xuống như một quả bóng bị xì hơi. “Thế giới của tôi không có nhiều người. Chỉ có tôi và những công thức. Các anh có thể kiểm tra lịch sử hoạt động máy tính của tôi. Tôi đã coding, tôi đã chạy mô phỏng…”
“Một lịch sử hoạt động có thể được tạo ra bất cứ lúc nào, thưa kỹ sư,” Dũng nói một cách mỉa mai. “Nó không phải là bằng chứng ngoại phạm. Nó chỉ cho thấy anh rất giỏi về máy tính.”
Vũ Thành Nam gục đầu xuống bàn, hai tay vò lấy mái tóc của mình. Anh ta đang bị nhấn chìm. Mọi lời giải thích của anh ta, mọi logic của anh ta, đều bị bẻ gãy. Anh ta đang ở trong một thế giới phi logic, nơi mọi thứ anh ta nói ra chỉ càng làm cho chiếc thòng lọng quanh cổ mình siết chặt hơn.
“Chúng tôi biết anh không chỉ gặp Hoàng Bách,” Dũng tung ra đòn cuối cùng, một đòn bluff dựa trên những thông tin mơ hồ. “Chúng tôi biết anh có những mối liên hệ khác. Những khoản tiền không rõ nguồn gốc. Hãy thành thật đi, Nam. Ai đã đứng sau anh? Có phải chỉ có anh và Hoàng Bách không?”
Nam ngẩng phắt đầu lên, đôi mắt đỏ ngầu đầy vẻ hoang mang. “Khoản tiền nào? Liên hệ nào khác? Các người đang nói cái quái gì vậy?”
Nhìn vào phản ứng của anh ta, một phản ứng hoang mang thực sự chứ không phải giả vờ, Đại tá Tâm biết rằng Nam không hề biết về những giao dịch tiền mã hóa hay những mối liên hệ khác. Anh ta chỉ là một con tốt thí đang bị cô lập hoàn toàn trên bàn cờ.
Cuộc thẩm vấn kết thúc sau gần bốn giờ đồng hồ. Vũ Thành Nam bị đưa trở lại phòng tạm giữ, trông anh ta như một cái xác không hồn, hoàn toàn suy sụp.
“Hắn ta sắp gãy rồi, thưa Đại tá,” Dũng nói khi chỉ còn lại hai người trong phòng. “Chỉ cần thêm một cú hích nữa thôi, hắn sẽ khai ra tất cả.”
Đại tá Tâm không trả lời. Ông chỉ nhìn vào chiếc ghế trống mà Nam vừa ngồi, rồi nhìn vào tấm gương một chiều. Ông biết, ở phía bên kia tấm gương, kẻ chủ mưu thật sự đang mỉm cười. Chúng đã thành công trong việc tạo ra một bức tường im lặng gần như hoàn hảo, và Vũ Thành Nam chính là những viên gạch của bức tường đó.
Phần 20: Chiếc Đinh Cuối Cùng
Bình minh ngày hôm sau, khi thành phố còn đang ngái ngủ, một đội trinh sát tinh nhuệ đã tập trung tại sảnh của tòa chung cư Iris Tower. Họ không mặc sắc phục, chỉ mặc thường phục để tránh gây chú ý. Thượng úy Dũng đứng ở giữa, tay cầm một tờ giấy vừa được Viện kiểm sát phê chuẩn lúc nửa đêm: Lệnh khám xét khẩn cấp căn hộ 1508. Đây chính là “cú hích” mà anh đã nói với Đại tá Tâm. Anh tin rằng, trong hang ổ của Vũ Thành Nam, họ sẽ tìm thấy chiếc đinh cuối cùng để đóng nắp cỗ quan tài của vụ án này.
Không khí trong thang máy im lặng và căng thẳng. Mùi cà phê và mùi nước hoa sau khi cạo râu quyện vào nhau. Mỗi người đều biết tầm quan trọng của nhiệm vụ này.
“Hùng, cậu phụ trách phòng ngủ,” Dũng phân công khi họ bước ra hành lang tầng 15. “Minh, khu vực bếp và nhà vệ sinh. Tôi và Long sẽ lo phòng khách, nơi làm việc chính của hắn. Nhớ kỹ, lật từng trang sách, kiểm tra từng ổ đĩa. Không được bỏ sót bất cứ thứ gì.”
Họ dừng lại trước cửa căn hộ 1508. Dũng không gõ cửa. Anh ra hiệu cho một trinh sát có kỹ năng phá khóa. Chỉ vài giây sau, một tiếng “tách” nhẹ vang lên. Cánh cửa mở ra, để lộ một không gian chìm trong bóng tối và sự im lặng.
Dũng là người đầu tiên bước vào. Anh bật công tắc đèn. Ánh sáng trắng tràn ngập căn phòng, phơi bày một thế giới của sự hỗn loạn có trật tự. Sách chuyên ngành về vật liệu học, vật lý lượng tử và hóa học polymer chất thành từng chồng cao ngất, trông như những tòa nhà chọc trời tí hon. Trên tường dán chi chít những bản vẽ kỹ thuật và các phương trình phức tạp được viết bằng bút lông. Nhưng trung tâm của căn phòng, trái tim của thế giới này, là một giàn máy tính cực kỳ mạnh mẽ với ba màn hình lớn. Trên một trong số đó, một mô hình phân tử phức tạp vẫn đang xoay tròn, một vũ điệu câm lặng của khoa học. Mùi cà phê nguội, mùi mì gói và mùi của những linh kiện điện tử nóng lên quyện vào nhau.
“Bắt đầu đi,” Dũng ra lệnh.
Cuộc khám xét bắt đầu. Nó không phải là một cuộc lục soát hỗn loạn. Nó là một quy trình khoa học, tỉ mỉ và kiên nhẫn. Mỗi trinh sát đều đeo găng tay. Mọi thứ được nhấc lên, kiểm tra, rồi đặt lại đúng vị trí cũ. Họ đang tìm kiếm một vật rất nhỏ, một chiếc USB, một thẻ nhớ, hoặc một ổ cứng di động.
Trong phòng ngủ, Hùng cẩn thận lật từng trang của những cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. Anh kiểm tra dưới gầm giường, trong tủ quần áo. Chỉ có những bộ quần áo đơn giản, vài đôi giày thể thao. Không có gì đặc biệt. Phòng ngủ của Nam cũng giống như cuộc sống của anh ta: đơn giản và cô độc. Không một tấm ảnh gia đình, không một món đồ kỷ niệm cá nhân.
Trong phòng khách, Dũng và Long đang đối mặt với thử thách lớn nhất: hàng trăm cuốn sách và tài liệu. Họ lật từng cuốn một, lắc nhẹ để xem có thứ gì rơi ra không. Thời gian trôi đi. Một giờ. Hai giờ. Căn hộ đã được lật tung lên, nhưng vẫn không có gì.
Một cảm giác thất vọng bắt đầu len lỏi vào không khí. Liệu có phải họ đã lầm? Liệu Nam có đủ thông minh để cất giấu bằng chứng ở một nơi khác, hoặc đã kịp phi tang nó? Dũng bắt đầu cảm thấy sốt ruột. Áp lực từ cấp trên, từ dư luận, và từ chính sự tự tin của anh đang đè nặng.
“Kiểm tra lại lần nữa!” anh ra lệnh, giọng có chút gắt gỏng. “Chú ý những chỗ bất thường nhất!”
Hùng, sau khi đã kiểm tra xong phòng ngủ, quay trở lại phòng khách. Cậu ta không lao vào những chồng sách lớn. Cậu ta đứng lại, quan sát toàn bộ căn phòng một cách tổng thể. Cậu ta cố gắng đặt mình vào vị trí của Nam. Nếu mình là một người sống trong logic và khoa học, mình sẽ cất một thứ quan trọng ở đâu? Không phải một nơi ngẫu nhiên. Phải là một nơi có ý nghĩa, một nơi an toàn trong chính thế giới của mình.
Ánh mắt cậu ta dừng lại ở một kệ sách đặc biệt. Kệ sách này không chứa những cuốn sách kỹ thuật mới, mà là những cuốn giáo trình cũ kỹ từ thời đại học, những cuốn sách nền tảng về vật lý lượng tử và hóa học vô cơ. Chúng trông dày cộm, nặng nề và ít khi được đụng đến. Một nơi hoàn hảo để ngụy trang.
Hùng bước tới, rút ra một cuốn sách dày nhất có tựa đề “Nguyên lý Hóa học Lượng tử”. Cuốn sách nặng trịch. Cậu ta lật nhanh qua các trang. Không có gì. Cậu ta định đặt nó trở lại. Nhưng có một điều gì đó khiến cậu ta khựng lại. Trọng lượng của cuốn sách. Dường như nó hơi nhẹ hơn so với kích thước của nó.
Cậu ta dùng ngón tay miết dọc theo gáy sách. Và rồi cậu ta tìm thấy nó. Một đường cắt cực kỳ tinh vi. Ai đó đã khoét rỗng một phần ruột của cuốn sách, tạo ra một không gian bí mật bên trong. Tim Hùng đập thình thịch. Cậu ta cẩn thận mở “cái hộp” sách đó ra.
Bên trong, nằm gọn trong một lớp xốp chống sốc, là một chiếc USB màu đen, hoàn toàn bình thường, không nhãn mác.
“Đội trưởng!” giọng Hùng vang lên, đầy vẻ phấn khích và căng thẳng. “Em tìm thấy rồi!”
Mọi hoạt động trong căn hộ lập tức dừng lại. Dũng và các trinh sát khác vây quanh Hùng. Ánh mắt của tất cả mọi người đều đổ dồn vào vật thể nhỏ bé nằm trong lòng bàn tay đeo găng của Hùng.
“Cẩn thận,” Dũng nói, giọng anh run lên vì phấn khích. Anh ra hiệu cho chuyên gia công nghệ, người đã túc trực sẵn với một chiếc laptop chuyên dụng được bảo mật.
Chuyên gia này cẩn thận nhận lấy chiếc USB, cắm nó vào một thiết bị phân tích trung gian để tránh mọi virus hoặc chương trình tự hủy. Vài giây sau, anh ta gật đầu. “An toàn. Không có bẫy.”
Anh ta cắm chiếc USB vào laptop. Mọi người nín thở. Trên màn hình, một ổ đĩa mới hiện ra. Chỉ có hai thư mục.
Thư mục đầu tiên có tên: “Thiet_ke_Gom_Nano_Final”. Bên trong là hàng loạt các tệp tin bản vẽ, công thức, kết quả thử nghiệm… Toàn bộ bí mật công nghệ của Lý Văn An.
Thư mục thứ hai, và cũng là thư mục chí mạng, có tên: “Giao_dich_HB”. Bên trong là một file văn bản duy nhất. Chuyên gia mở nó ra. Nội dung là một đoạn chat được mã hóa, nhưng đã được bẻ khóa một phần. Đó là cuộc trao đổi giữa một tài khoản được cho là của Nam và một tài khoản của Hoàng Bách. Nội dung bàn về việc phân chia lợi nhuận sau khi “thuyết phục thành công” ông An, với con số lên tới hàng triệu đô la. Và câu cuối cùng, được gửi đi từ tài khoản của Nam chỉ vài ngày trước án mạng, đọc một cách lạnh sống lưng: “Nếu ông ta không chịu, chúng ta sẽ phải dùng đến phương án B. Không thể để ông ta cản đường được.”
“Trời ơi…” Hùng thốt lên.
Một sự im lặng bao trùm căn phòng. Rồi, Dũng bật cười, một tiếng cười của sự nhẹ nhõm và chiến thắng. Anh vỗ mạnh vào vai Hùng.
“Làm tốt lắm, cậu em! Trò chơi kết thúc rồi!”
Anh rút điện thoại ra, bấm số của Đại tá Tâm. Anh cảm thấy một niềm tự hào chưa từng có. Anh đã phá được vụ án lớn nhất trong sự nghiệp của mình.
“Báo cáo Đại tá,” Dũng nói, giọng đầy vẻ hân hoan. “Chúng tôi đã có nó. Chiếc đinh cuối cùng. Bằng chứng không thể chối cãi.”
Ở đầu dây bên kia, Đại tá Tâm im lặng trong giây lát. Rồi ông chỉ nói một câu duy nhất, giọng đều đều không cảm xúc, trước khi cúp máy.
“Tốt lắm. Cứ tiến hành theo quy trình.”
Dũng không nhận ra sự lạnh lùng trong giọng nói của cấp trên. Anh đang quá chìm đắm trong chiến thắng. Anh không biết rằng, chiếc đinh mà họ vừa tìm thấy, không chỉ đóng nắp cỗ quan tài của Vũ Thành Nam. Nó còn là chiếc đinh đóng chặt cánh cửa dẫn đến sự thật, theo đúng như kế hoạch của kẻ thủ ác.
Phần 21: Lưới Đã Khép Lại
Tin tức về việc bắt giữ nghi phạm chính trong vụ thảm sát ở xưởng gốm Thiên Mộc lan ra không phải như một đám cháy, mà như một cơn sóng thần. Nó ập vào thành phố An Bình vào một buổi sáng thứ Sáu, quét qua mọi trang báo mạng, mọi kênh truyền hình và mọi ngóc ngách của mạng xã hội. Viện Kiểm sát Nhân dân thành phố, sau khi nhận được toàn bộ hồ sơ bằng chứng mà đội của Thượng úy Dũng đã thu thập – từ đoạn ghi âm, video gián điệp, cho đến chiếc USB chí mạng và bản phân tích tâm lý – đã phê chuẩn lệnh bắt giữ khẩn cấp Vũ Thành Nam với tội danh “Giết người” và “Hủy hoại tài sản” chỉ trong vòng vài giờ. Tốc độ này cho thấy mức độ vững chắc của các bằng chứng.
Đối với dư luận, câu chuyện đã quá rõ ràng. Một kịch bản bi thảm nhưng quen thuộc về thiên tài và lòng tham. Vũ Thành Nam, một kỹ sư trẻ tài năng, vì phẫn uất và bị đồng tiền làm cho mờ mắt, đã phản bội người thầy của mình, cấu kết với thế lực bên ngoài để chiếm đoạt công nghệ, và khi bị phát hiện, đã ra tay tàn độc. Báo chí vẽ nên chân dung của một “kẻ phản bội”, một “Icarus của thời hiện đại” đã bay quá gần mặt trời của sự tham vọng và bị thiêu rụi. Khuôn mặt tri thức, có phần ngây thơ của Nam trên các tấm ảnh thẻ trở thành một biểu tượng cho sự tha hóa, một lời cảnh tỉnh lạnh lùng.
Tại trụ sở Phòng Cảnh sát Hình sự, không khí dường như đã được giải tỏa. Áp lực nặng nề từ cấp trên và sự soi mói của dư luận trong suốt nhiều ngày qua đã tan biến, thay vào đó là một sự nhẹ nhõm chuyên nghiệp. Các trinh sát trẻ, dù mệt mỏi sau nhiều đêm thức trắng, cũng không giấu được nụ cười và những cái vỗ vai tán thưởng lẫn nhau. Họ đã phá được một vụ án lớn, một vụ thảm sát ba mạng người gây chấn động. Đó là một chiến công.
Trong phòng làm việc của đội trinh sát số 1, Thượng úy Dũng đang đứng trước tấm bảng trắng, giờ đây đã trở thành một biểu đồ chiến thắng. Anh nhìn vào vòng tròn đỏ quanh ảnh của Nam, được nối với hàng chục mũi tên bằng chứng, và cảm thấy một niềm tự hào trào dâng. Đây không chỉ là một vụ án được giải quyết. Đây là sự khẳng định cho năng lực, sự nhạy bén và tinh thần làm việc không mệt mỏi của anh và đồng đội. Anh đã đi đúng hướng, đã không bỏ qua những chi tiết nhỏ nhất, và cuối cùng, đã buộc hung thủ phải lộ mặt.
“Làm tốt lắm, cả đội!” anh nói lớn, giọng đầy vẻ hân hoan. “Chiến công này là của tất cả mọi người. Tối nay tôi mời, không say không về!”
Tiếng reo hò vang lên trong phòng. Họ xứng đáng có được điều đó. Nhưng giữa không khí ăn mừng, Dũng vẫn cảm thấy một chút gì đó không trọn vẹn. Anh nhớ lại thái độ kỳ lạ của Đại tá Tâm. Vị chỉ huy của anh không hề tỏ ra vui mừng. Ông chỉ đơn giản là chấp nhận kết quả, như một nhà khoa học chấp nhận một định lý đã được chứng minh. Không có một lời khen ngợi nồng nhiệt nào. Điều đó khiến Dũng có chút băn khoăn, nhưng anh nhanh chóng gạt nó đi. Có lẽ Đại tá chỉ đơn giản là một người kiệm lời, hoặc ông đã quá quen với những chiến thắng như thế này.
Buổi chiều hôm đó, một cuộc họp báo chính thức được tổ chức. Hội trường chật ních các phóng viên, máy ảnh chớp nháy liên tục như sấm sét. Đại tá Trần Minh Tâm, với tư cách là người chỉ huy cao nhất của cuộc điều tra, ngồi ở vị trí trung tâm, bên cạnh là đại diện của Viện Kiểm sát. Thượng úy Dũng, với tư cách là đội trưởng đội điều tra chính, ngồi ở hàng ghế đầu.
Đại tá Tâm, trong bộ quân phục chỉnh tề, bắt đầu bài phát biểu của mình. Giọng ông trầm và đều, không một chút cảm xúc. Ông trình bày lại tóm tắt vụ án một cách ngắn gọn, xác nhận việc bắt giữ nghi phạm chính là Vũ Thành Nam, và cảm ơn sự nỗ lực của các lực lượng chức năng cũng như sự quan tâm của dư luận. Ông nói một cách chuyên nghiệp, không một chi tiết thừa.
Khi đến phần hỏi đáp, hàng chục cánh tay giơ lên.
“Thưa Đại tá, động cơ chính của hung thủ có phải hoàn toàn là vì tiền không ạ?” một nữ phóng viên hỏi.
Đại tá Tâm nhìn thẳng vào cô ta. “Các bằng chứng ban đầu cho thấy mâu thuẫn trong việc tranh chấp quyền sở hữu công nghệ và lợi ích kinh tế là động cơ chính. Tuy nhiên, cuộc điều tra vẫn đang tiếp tục để làm rõ tất cả các khía cạnh.”
Cuộc điều tra vẫn đang tiếp tục. Dũng khẽ nhíu mày. Tại sao Đại tá lại nói vậy? Hung thủ đã bị bắt, bằng chứng đã quá rõ ràng.
“Thưa Đại tá, liệu có đồng phạm nào khác trong vụ án này không?” một phóng viên khác hỏi.
“Chúng tôi đang xem xét tất cả các khả năng,” Đại tá Tâm trả lời một cách không trực diện. “Mọi cá nhân, tổ chức có liên quan đến các nạn nhân và nghi phạm chính đều đang nằm trong diện điều tra. Chúng tôi cam kết sẽ không bỏ sót bất kỳ ai, không để lọt tội phạm.”
Từng câu trả lời của ông đều hoàn hảo về mặt pháp lý, nhưng lại mơ hồ một cách có chủ đích. Ông không khẳng định bất cứ điều gì một cách tuyệt đối. Ông đang để ngỏ những cánh cửa. Dũng bắt đầu cảm thấy bất an. Anh nhìn lên vị chỉ huy của mình, cố gắng tìm kiếm một dấu hiệu nào đó trên khuôn mặt sắt đá kia. Nhưng vô ích. Đại tá Tâm là một bậc thầy trong việc che giấu cảm xúc. Ông đang nói chuyện với báo chí, nhưng dường như ông cũng đang gửi một thông điệp đến một ai đó khác, một ai đó đang theo dõi cuộc họp báo này từ một nơi xa.
Cuộc họp báo kết thúc. Vụ án, đối với thế giới bên ngoài, đã chính thức được đóng lại một nửa. Gánh nặng giờ đây thuộc về các công tố viên và các luật sư. Dư luận đã có được câu trả lời mà họ mong muốn.
Tối hôm đó, Dũng và đội của mình thực sự đã có một bữa tiệc nhỏ tại một quán bia quen thuộc. Họ nói cười, chúc tụng nhau. Nhưng Dũng không thể vui trọn vẹn. Những câu trả lời của Đại tá Tâm cứ lởn vởn trong đầu anh. Anh bắt đầu tự hỏi lại chính mình. Liệu có phải mình đã bỏ sót điều gì không? Liệu bức tranh hoàn hảo kia có thực sự hoàn hảo? Anh nhìn vào những gương mặt vui vẻ của đồng đội, những người đang ăn mừng một chiến thắng mà họ hoàn toàn tin tưởng. Anh không muốn làm họ thất vọng. Anh gạt đi những nghi ngờ, nâng ly bia lên. “Vì công lý!” anh hô lớn. Mọi người cùng hưởng ứng. Nhưng trong một khoảnh khắc, khi cụng ly, anh thấy hình ảnh của Vũ Thành Nam hiện về trong tâm trí. Khuôn mặt thất thần, đôi mắt đầy vẻ hoang mang và uất hận. Một giọng nói nhỏ bé, yếu ớt vang lên trong đầu Dũng, một giọng nói mà anh cố gắng phớt lờ: Liệu đó có phải là đôi mắt của một kẻ sát nhân không? Lưới đã khép lại. Nhưng anh bỗng có một cảm giác đáng sợ rằng, con cá mà họ bắt được, có thể không phải là con cá mập mà họ đang tìm kiếm.
Phần 22: Bóng Ma Từ Quá Khứ
Đêm. Trụ sở cảnh sát đã vắng lặng, chỉ còn lại ánh đèn hắt ra từ vài phòng làm việc và tiếng bước chân tuần tra đơn độc của người lính gác ngoài hành lang. Cơn bão truyền thông sau vụ bắt giữ Vũ Thành Nam đã tạm lắng, nhường chỗ cho một sự yên tĩnh lạ lùng, gần như giả tạo. Nhưng trong văn phòng của mình, Đại tá Trần Minh Tâm biết rằng, đây không phải là sự kết thúc. Đây chỉ là khoảng lặng trước một cơn bão khác, một cơn bão còn dữ dội hơn rất nhiều.
Ly cà phê trên bàn ông đã nguội ngắt từ bao giờ. Ông không động đến nó. Ông không cần caffeine để giữ cho mình tỉnh táo. Chính sự hoài nghi, một sự hoài nghi dai dẳng và khó chịu như một cơn đau răng âm ỉ, đã khiến ông không thể nghỉ ngơi. Vụ án đã được “giải quyết”. Báo cáo đã được gửi lên cấp trên. Nhưng ông không cảm thấy nhẹ nhõm. Ông cảm thấy nặng trĩu.
Ông đứng trước tấm bảng trắng lớn, nơi Thượng úy Dũng và đội của anh đã vẽ nên một sơ đồ tội phạm hoàn hảo. Mọi bằng chứng, mọi mũi tên đều chỉ thẳng vào Vũ Thành Nam. Nó quá logic, quá chặt chẽ, quá thuyết phục. Và chính sự hoàn hảo đó lại là điều khiến ông bất an nhất. Tội ác của con người, cũng giống như chính con người, hiếm khi nào hoàn hảo. Nó luôn để lại những dấu vết của sự hỗn loạn, của cảm xúc, của những sai lầm ngu ngốc. Nhưng vụ án này lại sạch sẽ một cách đáng sợ. Nó giống như một bài toán đã được giải sẵn, chỉ việc chép lại đáp án. Nó giống như một kịch bản được viết bởi một nhà biên kịch tài ba, và Vũ Thành Nam chỉ là một diễn viên chính được chọn lựa một cách hoàn hảo cho vai phản diện.
Nếu Nam là diễn viên, vậy ai là đạo diễn?
Câu hỏi đó cứ xoáy sâu vào tâm trí ông. Ông nhắm mắt lại, tua đi tua lại từng chi tiết của vụ án. Phản ứng của Hà Bích Thủy, sự bình tĩnh đến lạnh người của Hoàng Kim Chi, sự hoảng loạn của Đinh Lực, và sự tuyệt vọng của chính Vũ Thành Nam trong phòng thẩm vấn. Mọi thứ đều là những mảnh ghép, nhưng chúng dường như thuộc về hai bức tranh khác nhau.
Ông quay trở lại bàn làm việc, kéo ngăn tủ dưới cùng ra. Ông không tìm kiếm những tài liệu mới. Ông tìm kiếm một thứ cũ kỹ, bị lãng quên. Một bóng ma từ quá khứ.
Tập hồ sơ “Vụ TNGT bỏ chạy – Nạn nhân: An Nhiên” nằm đó, im lìm. Ông rút nó ra, đặt lên bàn dưới ánh đèn. Gáy bìa đã sờn, những trang giấy đã ngả màu vàng theo năm tháng. Mùi của giấy cũ và mực in phai màu xộc vào mũi ông, mang theo cả một miền ký ức không mấy dễ chịu.
Ông mở ra. Trang đầu tiên là tấm ảnh hiện trường. Một buổi chiều chạng vạng. Chiếc xe đạp màu hồng méo mó. Một chiếc giày nhỏ màu đỏ bị văng ra xa. Và vệt phấn trắng vẽ quanh một hình hài nhỏ bé đã được đưa đi. Một hình ảnh câm lặng nhưng gào thét về một bi kịch.
Ông lật sang trang tiếp theo. Ảnh chân dung của Lý Văn An năm năm về trước. Đôi mắt ông lúc đó đã chất chứa một nỗi đau vô tận. Đại tá Tâm nhớ lại cuộc nói chuyện với ông ta, nhớ lại lời hứa mà ông đã không thể giữ. Và ông nhận ra, nỗi ám ảnh của ông về vụ án này không chỉ đến từ sự thất bại chuyên môn. Nó đến từ cảm giác mắc nợ một người cha đã đặt trọn niềm tin vào công lý nhưng cuối cùng lại phải tự mình đi tìm nó.
Ông đọc lại từng trang, từng lời khai của những nhân chứng ít ỏi, từng báo cáo kỹ thuật về dấu vết lốp xe không xác định. Ông đọc không phải để tìm manh mối mới. Vụ án đó đã nguội lạnh từ lâu. Ông đọc để hiểu Lý Văn An. Để hiểu được nỗi đau, sự ám ảnh và động lực nào đã biến một nghệ nhân gốm thành một nhà khoa học vật liệu, một nhà điều tra âm thầm.
Và rồi, khi tâm trí ông hoàn toàn chìm đắm trong bi kịch của năm năm về trước, một tia sét lóe lên, kết nối hai vụ án tưởng chừng không liên quan. Một sự thật đơn giản nhưng kinh hoàng.
Tại sao Lý Văn An lại tạo ra một chiếc bình chứa dữ liệu không thể phá hủy?
Câu trả lời đột nhiên hiện ra, rõ ràng như ban ngày, khiến ông phải rùng mình.
Lý Văn An biết trước rằng mình sẽ gặp nguy hiểm.
Ông ta biết rằng kẻ thù của mình là những kẻ tàn nhẫn, sẵn sàng làm mọi thứ để bịt miệng ông. Ông ta không chỉ tạo ra một đài tưởng niệm cho con gái. Ông ta đã tạo ra một bằng chứng không thể bị hủy diệt, một di chúc cuối cùng, một nhân chứng sẽ cất lên tiếng nói ngay cả khi ông ta đã hóa thành tro bụi. Ông ta đã chuẩn bị cho cái chết của chính mình.
Cái chết của ông ta không phải là một hệ quả không may của một vụ cướp bất thành. Nó là một cuộc hành quyết đã được lên kế hoạch.
Vậy hung thủ thực sự là ai? Chắc chắn không phải là Vũ Thành Nam. Một kỹ sư trẻ tuổi đầy tham vọng nhưng có phần ngây thơ sẽ không thể nào là kẻ thù mà một người như Lý Văn An phải đề phòng đến mức đó. Kẻ thù của ông An phải là kẻ đã gây ra cái chết cho con gái ông, kẻ mà ông đã dành năm năm trời để truy lùng.
Đại tá Tâm đứng bật dậy, một luồng điện chạy dọc sống lưng. Toàn bộ vụ án đã lật ngược lại trong đầu ông. Bằng chứng chống lại Vũ Thành Nam không phải là bằng chứng của tội ác. Nó là một phần của tội ác. Nó là một màn khói, một cái bẫy tinh vi được tạo ra để che giấu một tội ác khác, một tội ác còn khủng khiếp hơn. Hung thủ không chỉ giết ba mạng người. Chúng còn đang cố gắng giết cả sự thật, và dùng chính hệ thống pháp luật để làm công cụ.
Ông bước tới tấm bảng trắng. Ông nhìn vào sơ đồ vụ án “hoàn hảo” mà đội của Dũng đã dựng lên. Bằng một cử chỉ dứt khoát, ông cầm chiếc giẻ lau, xóa sạch tất cả. Những mũi tên, những vòng tròn, những ghi chú… tất cả biến mất, chỉ còn lại những vệt mực mờ mờ như những bóng ma. Tấm bảng trắng trở lại trạng thái ban đầu. Vụ án, đối với ông, giờ mới thực sự bắt đầu.
Ông cầm một chiếc bút lông mới, màu đen. Ông viết lên giữa tấm bảng hai chữ duy nhất, hai chữ sẽ trở thành kim chỉ nam cho cuộc điều tra bí mật của ông từ giờ phút này.
AN NHIÊN.
Bóng ma từ quá khứ đã không còn là một nỗi ám ảnh. Giờ đây, nó đã trở thành chìa khóa duy nhất để mở cánh cửa dẫn đến sự thật. Và Đại tá Tâm biết, ông sẽ phải một mình bước vào bóng tối đó để tìm ra nó.
Phần 23: Vết Nứt Trên Chiếc Bình Hoàn Hảo
Đêm. Trụ sở cảnh sát đã chìm vào một sự im lặng gần như tuyệt đối, một sự tĩnh lặng đến từ sự thỏa mãn sau khi một công việc lớn đã hoàn thành. Nhưng trong văn phòng của mình trên tầng sáu, Đại tá Trần Minh Tâm không cảm nhận được sự bình yên đó. Đối với ông, sự im lặng này thật giả tạo, nó giống như mặt nước phẳng lặng của một cái hồ sâu thẳm, che giấu những con thủy quái đang ẩn mình bên dưới.
Ánh sáng duy nhất trong phòng hắt ra từ chiếc đèn bàn, tạo thành một vầng sáng màu vàng ấm trên mặt bàn làm việc bừa bộn. Bên ngoài vầng sáng đó, mọi thứ chìm trong bóng tối. Ly cà phê đã nguội ngắt từ lâu, một lớp váng mỏng đã hình thành trên bề mặt. Ông không động đến nó. Ông không cần caffeine để giữ cho mình tỉnh táo. Chính sự hoài nghi, một sự hoài nghi dai dẳng và khó chịu như một cơn đau răng âm ỉ, đã khiến ông không thể nghỉ ngơi.
Ông ngồi đó, bất động, mắt nhìn chằm chằm vào tấm bảng trắng lớn treo trên tường. Tấm bảng giờ đây là một biểu đồ chiến thắng, một minh chứng cho sự thành công của cuộc điều tra. Ảnh của Vũ Thành Nam ở trung tâm, bị bao vây bởi hàng chục mũi tên bằng chứng: đoạn ghi âm, chiếc USB, các giao dịch tài chính, lời khai bất lợi của đồng nghiệp, bản phân tích tâm lý. Mọi thứ đều liên kết với nhau một cách hoàn hảo, tạo thành một mạng lưới logic không có kẽ hở. Một vụ án mẫu mực. Một vụ án sẽ được đưa vào sách giáo khoa của Học viện Cảnh sát.
Và chính sự hoàn hảo đó lại là điều khiến ông bất an nhất.
Trong suốt ba mươi năm sự nghiệp, ông đã đối mặt với đủ loại tội ác. Từ những vụ giết người vì ghen tuông bộc phát, những vụ cướp bóc được lên kế hoạch vụng về, cho đến những âm mưu thanh toán lẫn nhau của giới xã hội đen. Tội ác của con người, cũng giống như chính con người, hiếm khi nào hoàn hảo. Nó luôn để lại những dấu vết của sự hỗn loạn, của cảm xúc, của những sai lầm ngu ngốc không thể lường trước. Một kẻ giết người vì giận dữ sẽ để lại dấu vân tay. Một tên trộm hoảng sợ sẽ làm rơi một vật cá nhân. Một kẻ chủ mưu thông minh nhất cũng có thể phạm sai lầm vì quá tự tin.
Nhưng vụ án này lại sạch sẽ một cách đáng sợ. Nó giống như một bài toán đã được giải sẵn, chỉ việc chép lại đáp án. Nó giống như một kịch bản được viết bởi một nhà biên kịch tài ba, và Vũ Thành Nam chỉ là một diễn viên chính được chọn lựa một cách hoàn hảo cho vai phản diện: một thiên tài trẻ tuổi, kiêu ngạo, bất mãn và bị lòng tham làm cho mờ mắt. Mọi bằng chứng đều quá phù hợp, quá vừa vặn, như thể chúng được đặt vào đúng vị trí để cảnh sát tìm thấy.
Quá dễ dàng. Suy nghĩ đó cứ lởn vởn trong đầu ông. Cuộc điều tra của họ giống như đi trên một con đường đã được dọn quang đãng, trải nhựa phẳng lì. Nhưng tội ác thực sự phải là một cuộc vật lộn trong một khu rừng rậm, phải tự mình dùng dao phát quang từng bụi rậm, đối mặt với rắn rết và những con đường cụt.
Ông đứng dậy, bước tới tủ hồ sơ bằng thép cũ kỹ ở góc phòng. Những ngón tay chai sạm của ông lướt qua những gáy hồ sơ đã ố vàng. Ông không tìm kiếm những tài liệu mới. Ông tìm kiếm một thứ cũ kỹ, bị lãng quên. Một bóng ma từ quá khứ.
Tập hồ sơ “Vụ TNGT bỏ chạy – Nạn nhân: An Nhiên”.
Ông rút nó ra, đặt lên bàn dưới ánh đèn, ngay bên cạnh tập hồ sơ dày cộm của vụ án Vũ Thành Nam. Sự tương phản thật nghiệt ngã. Một bên là một vụ án “hoàn hảo”, được giải quyết thần tốc. Một bên là một vụ án “thất bại”, bị lãng quên trong bụi bặm của thời gian.
Ông mở tập hồ sơ cũ ra. Trang đầu tiên là tấm ảnh hiện trường. Một buổi chiều chạng vạng. Chiếc xe đạp màu hồng méo mó. Một chiếc giày nhỏ màu đỏ. Ông đã thuộc lòng từng chi tiết. Ông đọc lại từng lời khai của những nhân chứng ít ỏi, những người chỉ thấy một chiếc xe tải màu xanh lao đi trong bóng chiều tà, không ai nhìn rõ biển số. Ông đọc lại báo cáo kỹ thuật về dấu vết lốp xe không xác định, một loại lốp phổ thông có thể thuộc về hàng ngàn chiếc xe trong thành phố. Vô vọng.
Ông đọc không phải để tìm manh mối mới. Ông đọc để hiểu Lý Văn An. Để hiểu được nỗi đau, sự ám ảnh và động lực nào đã biến một nghệ nhân gốm thành một nhà khoa học vật liệu, một nhà điều tra âm thầm. Ông cố gắng đặt mình vào vị trí của người cha đó. Nếu là mình, mình sẽ làm gì? Mình sẽ tìm kiếm điều gì?
Và rồi, khi tâm trí ông hoàn toàn chìm đắm trong bi kịch của năm năm về trước, ông bỗng dừng lại. Một ý nghĩ bất chợt lóe lên trong đầu, một ý nghĩ đến từ chính kinh nghiệm phá án của ông, không phải từ các tài liệu.
Kẻ thủ ác trong vụ án An Nhiên, hắn là ai? Hắn là một kẻ máu lạnh, đã gây tai nạn chết người rồi bỏ chạy không một chút hối hận. Hắn là một kẻ cẩn thận, đã xóa sạch mọi dấu vết. Hắn là một kẻ đã sống ung dung ngoài vòng pháp luật suốt năm năm. Một kẻ như vậy, khi bị Lý Văn An tìm ra, khi bị dồn vào chân tường, liệu hắn có hành động một cách bộc phát, hỗn loạn không? Hay hắn sẽ lại lên một kế hoạch khác, một kế hoạch cẩn thận, tàn nhẫn và tinh vi để bịt miệng vĩnh viễn mối đe dọa?
Chắc chắn là vế thứ hai. Kẻ đã giết An Nhiên và kẻ đã giết Lý Văn An phải có cùng một bản chất: cẩn thận, máu lạnh và có khả năng lên kế hoạch chi tiết. Vậy tại sao “bằng chứng” chống lại Vũ Thành Nam lại có vẻ như là kết quả của một cuộc cãi vã bộc phát, một vụ giết người vì tức giận? Nó không khớp. Hai tội ác không cùng một “chữ ký”.
Một cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng Đại tá Tâm. Ông cảm thấy mình đang đứng trước ngưỡng cửa của một sự thật khủng khiếp. Ông vội vàng lật lại tập hồ sơ của vụ án hiện tại. Ông không đọc lời khai, không xem hình ảnh. Ông tìm kiếm những báo cáo kỹ thuật khô khan, những thứ mà mọi người thường bỏ qua. Báo cáo của đội cứu hỏa, báo cáo của chuyên gia phòng chống cháy nổ… Ông đọc lướt qua những thuật ngữ phức tạp, những con số đo lường.
Và rồi, ông tìm thấy nó.
Nó nằm ở trang cuối cùng của bản báo cáo chi tiết về nguyên nhân vụ cháy, một phụ lục mà ngay cả Dũng cũng có thể đã không đọc kỹ. Một dòng chữ kỹ thuật khô khan, được viết bởi một chuyên gia cháy nổ hàng đầu. Một dòng chữ mà trong bối cảnh “chiến thắng” chung, đã bị xem nhẹ.
“…ghi nhận sự bất thường tại lò nung gốm điện tử LNV-3000. Lõi lò bị đẩy lên mức nhiệt độ cực đại 1500 độ C trong thời gian cực ngắn chỉ 3 phút, gây ra hiện tượng quá tải và chập điện ở hệ thống biến áp, là nguồn phát cháy chính. Quá trình này đòi hỏi thao tác thủ công phức tạp trên bảng điều khiển phụ, bypass (vượt qua) ít nhất ba chế độ an toàn tự động của nhà sản xuất. Đây là kỹ thuật ép nhiệt cưỡng bức, một thủ thuật nghề nghiệp mà chỉ những nghệ nhân có kinh nghiệm lâu năm với dòng lò này mới có thể thực hiện nhằm tạo ra hiệu ứng men nứt đặc biệt…”
Đại tá Tâm đọc đi đọc lại câu đó. Từng con chữ như được khắc sâu vào não ông.
…thủ thuật nghề nghiệp mà chỉ những nghệ nhân có kinh nghiệm lâu năm…
Vũ Thành Nam. Một kỹ sư công nghệ vật liệu. Một thiên tài về công thức hóa học và mô hình phân tử. Nhưng anh ta không phải là một nghệ nhân gốm. Anh ta không phải là người đã dành hàng chục ngàn giờ đứng bên lò nung, cảm nhận từng sự thay đổi nhiệt độ qua màu sắc của ngọn lửa, hiểu rõ từng nút bấm, từng cầu dao của cỗ máy phức tạp đó như lòng bàn tay của mình. Anh ta có thể viết ra công thức của vật liệu, nhưng anh ta không thể “nói chuyện” với chiếc lò nung bằng ngôn ngữ của một người thợ cả.
Đây rồi. Vết nứt trên chiếc bình hoàn hảo. Kịch bản tưởng chừng chặt chẽ cuối cùng cũng đã lộ ra một lỗ hổng chí mạng. Một lỗ hổng không thể chối cãi, không thể biện minh.
Hung thủ không chỉ giết người. Hung thủ còn là một người cực kỳ am hiểu về gốm sứ. Một người có thể là… một đối thủ cạnh tranh. Một người như Đinh Lực.
Đại tá Tâm đứng bật dậy, chiếc ghế bị đẩy ra sau kêu một tiếng ken két khô khốc. Mọi sự mệt mỏi biến mất, thay vào đó là một sự tỉnh táo đến đáng sợ. Bộ não của ông hoạt động hết công suất. Toàn bộ vụ án đã lật ngược lại trong đầu ông. Bằng chứng chống lại Vũ Thành Nam không phải là bằng chứng của tội ác. Nó là một phần của tội ác. Nó là một màn khói, một cái bẫy tinh vi được tạo ra để che giấu một tội ác khác. Kẻ thủ ác không chỉ giết người, chúng còn tạo ra một hung thủ giả, một vật tế thần hoàn hảo, và dùng chính cảnh sát làm công cụ để kết tội anh ta.
Ông nhìn vào tấm bảng trắng, vào sơ đồ vụ án “hoàn hảo” đó. Giờ đây, nó trông thật nực cười, thật ngây thơ. Ông đã bị lừa. Cả đội của ông đã bị lừa.
Sự khâm phục dành cho trí tuệ của kẻ thủ ác nhanh chóng bị thay thế bởi một cơn thịnh nộ lạnh lẽo. Chúng không chỉ coi thường mạng người. Chúng còn đang coi thường cả hệ thống công lý.
Ông vớ lấy chiếc điện thoại trên bàn. Đã gần hai giờ sáng. Nhưng ông không quan tâm. Giấc ngủ đã trở thành một thứ xa xỉ không cần thiết.
“Huy à? Đến phòng tôi ngay. Gọi cả Dũng nữa. Lập tức!”
Giọng ông không còn là sự bình tĩnh thường ngày, mà là sự khẩn cấp không thể trì hoãn của một cơn bão sắp ập đến.
Phần 24: “Chúng Ta Bắt Nhầm Người Rồi!”
Chưa đầy mười lăm phút sau, cửa phòng làm việc của Đại tá Tâm bật mở. Trung tá Lê Huy và Thượng úy Dũng bước vào, vẻ mặt vẫn còn ngái ngủ và đầy vẻ ngạc nhiên, lo lắng. Một cuộc gọi khẩn cấp vào lúc hai giờ sáng từ vị chỉ huy luôn là một điềm báo chẳng lành.
“Có chuyện gì vậy, thưa Đại tá?” Dũng hỏi, cố gắng giấu đi cái ngáp. “Có diễn biến mới về Vũ Thành Nam sao?”
Đại tá Tâm không trả lời ngay. Ông chỉ im lặng chỉ tay vào hai chiếc ghế trước bàn làm việc của mình. Huy và Dũng nhìn nhau, rồi ngồi xuống. Không khí trong phòng đặc quánh một sự căng thẳng khác thường.
Đại tá Tâm đi thẳng đến tấm bảng trắng lớn, nơi sơ đồ vụ án chống lại Vũ Thành Nam vẫn còn đó, một biểu tượng của chiến thắng mà giờ đây trông thật trớ trêu. Ông đứng quay lưng lại với hai người cấp dưới của mình.
“Dũng,” ông bắt đầu, giọng ông trầm và đều, không có chút cảm xúc nào, “hãy nói lại cho tôi nghe. Tại sao chúng ta lại tin rằng Vũ Thành Nam là hung thủ?”
Câu hỏi bất ngờ khiến Dũng có chút bối rối. “Thưa Đại tá, vì… vì mọi bằng chứng đều chỉ ra như vậy. Anh ta có động cơ: bất mãn và lòng tham. Anh ta có cơ hội: không có bằng chứng ngoại phạm. Và chúng ta có vật chứng: đoạn ghi âm, chiếc USB chứa dữ liệu và kế hoạch giao dịch…”
“Một bộ bằng chứng hoàn hảo,” Đại tá Tâm cắt lời, vẫn không quay lại. “Quá hoàn hảo. Huy, cậu là một nhà khoa học. Cậu có tin vào sự hoàn hảo tuyệt đối trong thế giới thực không?”
Huy đẩy gọng kính, có vẻ đã tỉnh ngủ hoàn toàn và nhận ra sự nghiêm trọng của tình hình. “Trong khoa học, sự hoàn hảo tuyệt đối thường là một dấu hiệu của sự sai sót trong dữ liệu hoặc một biến số chưa được tính đến, thưa Đại tá.”
“Chính xác,” Đại tá Tâm nói. Ông quay người lại, tay cầm một tập tài liệu mỏng. Đôi mắt ông nhìn thẳng vào Dũng, một cái nhìn sắc lạnh khiến người đội trưởng trinh sát dày dạn kinh nghiệm cũng phải bất giác ngồi thẳng lưng.
“Vở kịch mà chúng ta đang xem, nó có một lỗ hổng kịch bản. Một chi tiết mà kẻ đạo diễn đã bỏ qua, hoặc hắn nghĩ rằng chúng ta quá ngu ngốc để nhận ra.”
Ông bước tới bàn, đặt tập tài liệu xuống trước mặt Dũng và Huy. Đó là bản báo cáo chi tiết về nguyên nhân vụ cháy. Ông dùng ngón tay chỉ vào đoạn văn mà ông đã đọc đi đọc lại.
“Hãy đọc kỹ đoạn này.”
Dũng và Huy cùng cúi xuống đọc. Dũng đọc lướt qua, rồi đọc lại một lần nữa, chậm hơn. Khuôn mặt anh ta dần biến đổi, từ tự tin sang hoang mang, rồi đến không tin nổi. Huy thì đọc rất kỹ, đôi môi mấp máy theo từng con chữ kỹ thuật. Khi đọc xong, anh ngẩng đầu lên, tháo kính ra, một cử chỉ anh chỉ làm khi đối mặt với một vấn đề cực kỳ nghiêm trọng.
“Ép nhiệt cưỡng bức… bypass chế độ an toàn… đòi hỏi kinh nghiệm của nghệ nhân…” Huy lẩm bẩm. Anh nhìn sang Dũng, rồi nhìn Đại tá Tâm. “Vũ Thành Nam… Anh ta là một kỹ sư công nghệ. Anh ta có thể hiểu nguyên lý, nhưng để thực hiện thao tác này trong bóng tối, dưới áp lực… gần như là không thể. Nó giống như việc một nhà vật lý lý thuyết được yêu cầu phải lái một chiếc máy bay chiến đấu trong bão vậy.”
“Chính xác là như vậy,” Đại tá Tâm nói. “Kẻ đã gây ra vụ cháy không phải là một kỹ sư. Hắn là một nghệ nhân gốm. Một người hiểu rõ chiếc lò nung đó như lòng bàn tay của mình. Một người có thể là… đối thủ cạnh tranh của Lý Văn An.”
Dũng sững người. Toàn bộ lâu đài bằng chứng mà anh đã mất bao công sức xây dựng bắt đầu rung chuyển từ chính nền móng. “Nhưng… nhưng còn chiếc USB? Còn đoạn ghi âm? Chúng không thể là giả được!” anh phản bác, cố gắng níu kéo lấy sự thật mà anh đã tin tưởng.
“Chúng không phải là giả,” Đại tá Tâm nói. “Chúng là thật. Và đó mới chính là sự tinh vi của cái bẫy này. Kẻ chủ mưu đã sử dụng những mâu thuẫn có thật giữa Nam và ông An, sử dụng lòng tham có thật của Hoàng Bách, để tạo ra một câu chuyện tội phạm hoàn hảo. Chúng đã gài chiếc USB vào căn hộ của Nam. Chúng đã cố tình tạo ra cuộc cãi vã và ghi âm lại để làm bằng chứng. Chúng đã biến những con người thật, những cảm xúc thật thành những con rối trong vở kịch của mình.”
Ông dừng lại, để cho hai người cấp dưới của mình có thời gian hấp thụ cú sốc.
“Và tại sao chúng lại phải làm một việc phức tạp đến vậy?” ông hỏi, rồi tự trả lời. “Bởi vì động cơ thực sự của vụ án này không phải là công nghệ gốm nano. Đó chỉ là một màn khói. Động cơ thực sự… nằm ở đây.”
Ông đặt tập hồ sơ cũ kỹ về vụ án An Nhiên lên trên bản báo cáo cháy nổ.
“Lý Văn An đã dành năm năm để điều tra cái chết của con gái mình. Ông ấy đã tìm ra hung thủ. Và ông ấy đã bị giết để bịt đầu mối. Vụ thảm sát này không phải là để cướp đi một phát minh của tương lai. Nó là để chôn vùi một tội ác của quá khứ.”
Căn phòng chìm trong im lặng. Chỉ còn lại tiếng ù ù của hệ thống thông gió. Dũng ngồi đó, chết lặng. Khuôn mặt anh trắng bệch. Anh không chỉ nhận ra mình đã sai. Anh nhận ra mình đã trở thành một công cụ trong tay của kẻ thủ ác. Anh đã dùng chính nhiệt huyết và sự tận tụy của mình để bắt giữ một người vô tội, trong khi kẻ giết người thực sự đang ở ngoài kia, có lẽ đang mỉm cười trước sự “thành công” của cảnh sát. Một cảm giác tội lỗi và phẫn nộ dâng lên trong lòng anh, một cơn sóng thần cảm xúc.
Huy là người lên tiếng trước. “Nếu vậy… toàn bộ cuộc điều tra của chúng ta đã đi sai hướng từ đầu. Chúng ta phải làm lại.”
“Đúng vậy,” Đại tá Tâm gật đầu. “Nhưng chúng ta không thể làm lại một cách công khai. Nếu chúng ta thả Vũ Thành Nam bây giờ, kẻ chủ mưu sẽ biết chúng ta đã phát hiện ra cái bẫy. Hắn sẽ lặn sâu hơn, xóa sạch mọi dấu vết còn lại. Chúng ta sẽ không bao giờ tìm ra hắn.”
Ông nhìn thẳng vào hai người cộng sự tin cậy nhất của mình. “Từ giờ phút này, đối với thế giới bên ngoài, vụ án vẫn tiếp tục theo hướng cũ. Vũ Thành Nam vẫn là hung thủ chính. Nhưng đối với chúng ta, ba người chúng ta, một cuộc điều tra khác, một cuộc điều tra bí mật, sẽ được bắt đầu.”
Ông đứng dậy, bước tới tấm bảng trắng. Ông cầm lấy chiếc giẻ lau. Bằng một cử chỉ dứt khoát, ông xóa sạch toàn bộ sơ đồ vụ án “hoàn hảo”. Những mũi tên, những vòng tròn, những ghi chú… tất cả biến mất, chỉ còn lại những vệt mực mờ mờ như những bóng ma.
Tấm bảng trắng trở lại trạng thái ban đầu.
“Chúng ta bắt nhầm người rồi,” ông nói, giọng ông không còn là sự phỏng đoán, mà là một sự khẳng định lạnh như thép. “Và bây giờ, chúng ta sẽ bắt đầu lại. Từ đầu. Trong bóng tối.”
CHƯƠNG 5: CÁI BẪY HOÀN HẢO
Phần 25: Ván Cờ Trong Bóng Tối
Hai giờ sáng. Thành phố An Bình đã chìm sâu vào giấc ngủ, chỉ còn lại những ánh đèn đường màu vàng vọt hắt bóng xuống những con phố vắng tanh. Nhưng trong văn phòng của Đại tá Trần Minh Tâm, một thế giới khác đang thức giấc. Không khí đặc quánh sự căng thẳng, một sự im lặng nặng nề đến mức có thể nghe thấy tiếng tích tắc gần như vô hình của chiếc đồng hồ treo tường.
Thượng úy Dũng và Trung tá Huy ngồi bất động trên ghế, tâm trí vẫn đang quay cuồng sau cú sốc kinh hoàng mà vị chỉ huy của họ vừa giáng xuống. Tấm bảng trắng, nơi chỉ vài giờ trước còn là một biểu đồ chiến thắng chi chít bằng chứng chống lại Vũ Thành Nam, giờ đây đã trắng trơn. Hành động xóa sạch tấm bảng của Đại tá Tâm không chỉ là một hành động mang tính biểu tượng; đó là một lời tuyên bố: Tất cả những gì họ biết, tất cả những gì họ tin tưởng, đều là một lời nói dối.
Dũng cảm thấy một cảm giác trống rỗng đến đáng sợ, theo sau là một cơn sóng ngầm của sự phẫn nộ. Không phải sự phẫn nộ với cấp trên, mà là với chính bản thân mình. Anh, một đội trưởng trinh sát được coi là nhạy bén và quyết đoán, đã bị dắt mũi một cách dễ dàng như một đứa trẻ. Anh đã dùng chính nhiệt huyết và sự tận tụy của mình để siết chặt chiếc thòng lọng quanh cổ một người vô tội. Hình ảnh khuôn mặt thất thần của Vũ Thành Nam lúc bị bắt giữ hiện về trong tâm trí anh, không còn là hình ảnh của một kẻ thủ ác, mà là của một nạn nhân. Một cảm giác tội lỗi buốt giá len lỏi vào từng thớ thịt.
“Vậy… vậy tất cả đều là một cái bẫy sao, thưa Đại tá?” Dũng cuối cùng cũng lên tiếng, giọng anh khàn đi. “Từ đoạn ghi âm, chiếc USB, cho đến những giao dịch mờ ám… tất cả đều được sắp đặt?”
“Không hoàn toàn,” Đại tá Tâm đáp, giọng ông trầm và đều, như một nhà phẫu thuật đang phân tích một ca bệnh phức tạp. Ông đã lấy lại được sự bình tĩnh vốn có, nhưng bên dưới đó là một sự quyết tâm lạnh như thép. “Kẻ chủ mưu không tạo ra mọi thứ từ con số không. Hắn là một kẻ cơ hội bậc thầy. Hắn đã lợi dụng những mâu thuẫn có thật giữa Nam và ông An. Hắn biết Nam có đủ tài năng nhưng cũng có đủ sự bất mãn để trở thành một nghi phạm đáng tin. Hắn biết Hoàng Bách là một kẻ tham lam, dễ bị điều khiển. Hắn đã quan sát, thu thập thông tin, và khi thời cơ đến, hắn chỉ cần đặt vài mảnh ghép cuối cùng vào đúng vị trí để tạo nên một bức tranh hoàn hảo.”
Ông dừng lại, nhìn thẳng vào hai người cấp dưới tin cậy nhất của mình. “Hãy nghĩ xem, chiếc USB được tìm thấy trong một cuốn sách cũ. Một nơi quá cổ điển, quá giống trong phim. Kẻ thủ ác muốn chúng ta tìm thấy nó. Đoạn ghi âm cãi vã cũng vậy, nó quá rõ ràng, quá kịch tính. Nó chỉ thẳng vào Nam và Bách, đồng thời vô tình rửa sạch mọi nghi ngờ cho những kẻ khác. Chúng đã tạo ra một con đường cao tốc bằng phẳng, và chúng ta đã lao đi trên đó mà không hề nghi ngờ.”
Huy, người đã im lặng suy nghĩ từ nãy đến giờ, đẩy gọng kính. “Và chi tiết về lò nung… đó là sai lầm của chúng. Một sai lầm đến từ sự tự tin. Chúng nghĩ rằng chúng ta sẽ bị choáng ngợp bởi những bằng chứng ‘công nghệ cao’ như chiếc USB mà bỏ qua những chi tiết ‘thủ công’ như cách vận hành một cái lò gốm.”
“Chính xác,” Đại tá Tâm gật đầu. “Và sai lầm đó đã cho chúng ta một cơ hội. Một cơ hội duy nhất.”
Ông đi tới cửa sổ, nhìn xuống thành phố đang say ngủ. “Bây giờ, tình hình của chúng ta là thế này: Vũ Thành Nam đang bị tạm giam. Đối với cả thế giới, anh ta là hung thủ. Kẻ thủ ác thật sự đang ở ngoài kia, tự tin rằng kế hoạch của chúng đã thành công viên mãn. Chúng đang ở trong trạng thái thoải mái và lơ là nhất.”
Ông quay lại, ánh mắt sắc như dao. “Và đó chính là lúc chúng ta sẽ ra tay.”
“Chúng ta sẽ làm gì, thưa Đại tá?” Dũng hỏi, sự phẫn nộ trong anh giờ đã biến thành một ngọn lửa quyết tâm. Anh phải sửa chữa sai lầm này. Anh phải bắt được kẻ đã biến anh thành một con rối.
“Chúng ta sẽ chơi ván cờ của chúng, nhưng theo luật của chúng ta,” Đại tá Tâm nói. “Từ giờ phút này, sẽ có hai cuộc điều tra song song. Cuộc điều tra ‘chính thức’ vẫn sẽ tiếp tục củng cố hồ sơ chống lại Vũ Thành Nam. Cậu, Dũng, vẫn sẽ là người chỉ huy cuộc điều tra đó. Cậu phải diễn vai của mình, phải tỏ ra hoàn toàn tin tưởng vào kết quả, phải báo cáo lên cấp trên rằng vụ án sắp được khép lại. Mọi hành động của cậu phải cho thấy sự tự tin của một người vừa phá được một vụ án lớn.”
Dũng gật đầu, hiểu ra ý đồ. Họ sẽ dùng chính màn kịch đó để ru ngủ kẻ thù.
“Trong khi đó,” Đại tá Tâm tiếp tục, giọng ông hạ thấp xuống gần như thì thầm, “cuộc điều tra ‘bí mật’ sẽ được bắt đầu. Chỉ có ba chúng ta. Mọi thông tin, mọi hành động đều phải được giữ bí mật tuyệt đối. Chúng ta sẽ hoạt động trong bóng tối. Mục tiêu của chúng ta không còn là công nghệ gốm nano nữa. Đó chỉ là một màn khói.”
Ông bước tới tấm bảng trắng vừa được lau sạch, cầm lấy một chiếc bút lông màu đen. Ông viết lên đó hai chữ duy nhất, hai chữ sẽ trở thành kim chỉ nam cho toàn bộ ván cờ sắp tới.
AN NHIÊN.
“Mục tiêu của chúng ta là lật lại vụ án tai nạn năm năm về trước. Hung thủ đã giết Lý Văn An để bịt miệng ông ấy về tội ác này. Vậy nên, chìa khóa để phá vụ án hiện tại chính là phá vụ án trong quá khứ. Hãy tìm ra kẻ đã lái chiếc xe tải màu xanh đó, chúng ta sẽ tìm ra kẻ đã châm lửa ở xưởng gốm.”
Không khí trong phòng trở nên trang nghiêm. Đây không còn là một vụ án giết người cướp của thông thường. Đây là một cuộc truy lùng công lý kéo dài nửa thập kỷ.
“Vậy, nghi phạm chính của chúng ta bây giờ là ai?” Huy hỏi.
“Hai người được hưởng lợi nhiều nhất từ việc Vũ Thành Nam bị bắt,” Đại tá Tâm đáp, không một chút do dự. “Hà Bích Thủy và vợ chồng Đinh Lực – Hoàng Kim Chi. Bọn họ đều có những phản ứng đáng ngờ sau khi Nam bị bắt. Họ đều đang chuẩn bị cho một kịch bản nào đó. Nhưng kẻ có kiến thức về gốm sứ, kẻ có thể vận hành chiếc lò nung một cách chuyên nghiệp như vậy, chỉ có thể là…”
“Đinh Lực,” Dũng nói xen vào, hai hàm răng nghiến chặt.
“Đúng vậy,” Đại tá Tâm xác nhận. “Và đứng sau một người đàn ông yếu đuối và hoảng loạn như Đinh Lực, chắc chắn phải là một bộ óc lạnh lùng và tàn nhẫn. Hoàng Kim Chi.”
Ông vẽ một vòng tròn quanh tên của cặp vợ chồng này trên một góc của tấm bảng. “Cuộc điều tra bí mật sẽ tập trung vào chúng. Chúng ta cần tìm ra mối liên kết giữa chúng và vụ tai nạn của An Nhiên. Một chiếc xe tải. Một bằng chứng ngoại phạm giả. Một khoản tiền mờ ám. Bất cứ thứ gì. Nhưng phải làm trong im lặng tuyệt đối. Một sai lầm nhỏ, một hành động bất cẩn, và chúng sẽ đánh hơi được. Chúng sẽ lặn sâu hơn, và chúng ta sẽ mất chúng mãi mãi.”
Ông nhìn vào hai người đồng đội của mình, ánh mắt chứa đựng cả mệnh lệnh và sự tin tưởng. “Đây là một ván cờ nguy hiểm. Chúng ta đang đánh cược cả sự nghiệp của mình. Nhưng chúng ta không còn lựa chọn nào khác. Chúng ta nợ Lý Văn An, nợ cô bé An Nhiên, và nợ cả Vũ Thành Nam một lời xin lỗi. Và lời xin lỗi duy nhất có giá trị chính là sự thật.”
Cả ba người đàn ông đứng trong sự im lặng của đêm khuya. Vở kịch đã được hạ màn đối với thế giới bên ngoài, nhưng đối với họ, một vở kịch khác, nguy hiểm và kịch tính hơn rất nhiều, chỉ vừa mới bắt đầu. Họ không còn là những người thực thi công lý dưới ánh sáng. Giờ đây, họ là những thợ săn trong bóng tối.
Phần 26: Đào Sâu Trong Bóng Tối
Những ngày tiếp theo trôi qua trong một sự bình yên giả tạo. Tại trụ sở, vụ án Thiên Mộc dường như đã đi vào giai đoạn cuối cùng. Thượng úy Dũng, đúng như chỉ đạo của Đại tá Tâm, đã hoàn thành xuất sắc vai diễn của mình. Anh tỏ ra bận rộn với việc hoàn tất hồ sơ, củng cố các bằng chứng chống lại Vũ Thành Nam. Anh vẫn họp đội, vẫn giao nhiệm vụ, nhưng tất cả chỉ là những công việc mang tính thủ tục. Đối với các trinh sát khác, anh là một người chỉ huy đang tận hưởng chiến thắng. Nhưng chỉ có anh biết, mỗi nụ cười, mỗi cái vỗ vai chúc mừng đều như một nhát dao đâm vào sự tự trọng của anh. Cảm giác tội lỗi với Vũ Thành Nam trở thành một gánh nặng vô hình, nhưng cũng chính nó lại là động lực thúc đẩy anh làm việc điên cuồng trong cuộc điều tra bí mật.
Căn cứ hoạt động mới của họ không phải là phòng họp ồn ào, mà là phòng thí nghiệm của Trung tá Huy. Nơi này trở thành một “thánh địa” bất khả xâm phạm. Dưới vỏ bọc “tiếp tục phân tích các chi tiết pháp y phức tạp của vụ án”, bộ ba gặp nhau mỗi đêm, khi trụ sở đã vắng người. Cánh cửa phòng thí nghiệm được khóa trái, rèm cửa được kéo kín. Dưới ánh sáng của những màn hình máy tính, một cuộc điều tra khác, cuộc điều tra thực sự, bắt đầu hé lộ những bí mật được chôn vùi suốt năm năm.
Tâm điểm của họ là tập hồ sơ cũ kỹ, ố vàng của vụ án An Nhiên. Họ trải từng trang tài liệu ra chiếc bàn phân tích bằng thép không gỉ, nơi chỉ vài ngày trước còn đặt chiếc bình gốm đen bí ẩn. Họ nhìn vào những tấm ảnh, những bản báo cáo, không phải với con mắt của những cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng mới, mà là với con mắt của những nhà khảo cổ đang cố gắng tái tạo lại một thế giới đã sụp đổ.
“Hãy bắt đầu lại từ đầu,” Đại tá Tâm nói, giọng ông trầm và rõ. “Hãy quên đi tất cả những kết luận cũ. Hãy coi như đây là ngày đầu tiên chúng ta tiếp nhận vụ án.”
Họ tập trung vào lời khai của nhân chứng duy nhất, một bà cụ bán nước chè ở đầu hẻm, người đã thấy một chiếc xe tải màu xanh lao ra ngay sau khi nghe thấy tiếng va chạm. Năm năm trước, lời khai của bà bị xem nhẹ vì bà đã già, mắt kém, và không thể nhớ được biển số. Nhưng giờ đây, Dũng đọc lại từng chữ trong bản ghi lời khai đó, cố gắng tìm kiếm một chi tiết bị bỏ sót.
“…nó màu xanh, cái màu xanh nước biển cũ cũ ấy, chứ không phải xanh da trời. Thùng xe có dán một cái hình gì đó màu đỏ, tròn tròn, nhưng tôi không nhìn rõ. Nó chạy nhanh lắm, như ma đuổi…”
“Một cái hình tròn màu đỏ trên thùng xe,” Dũng lẩm bẩm. “Năm năm trước, chi tiết này bị cho là không có giá trị vì quá mơ hồ. Nhưng nó có thể là logo của một công ty vận tải, hoặc một dấu hiệu đặc biệt nào đó.” Anh lập tức ghi chú lại.
Tiếp theo, Huy đưa lên màn hình lớn những bức ảnh kỹ thuật số có độ phân giải cao được chụp lại từ những tấm ảnh hiện trường cũ. Đó là những bức ảnh chụp dấu vết lốp xe hằn trên vũng bùn.
“Năm năm trước, đội kỹ thuật hình sự kết luận đây là loại lốp phổ thông dành cho xe tải nhẹ, được sản xuất bởi hàng chục công ty khác nhau. Không có giá trị nhận dạng,” Huy giải thích. “Nhưng công nghệ bây giờ đã khác.”
Anh khởi động một phần mềm phân tích hình ảnh chuyên dụng. Phần mềm quét qua từng pixel của dấu lốp, đo lường độ sâu, khoảng cách giữa các rãnh và quan trọng nhất, tìm kiếm những điểm bất thường. Sau vài phút xử lý, máy tính kêu lên một tiếng “bíp”. Một vài điểm trên hình ảnh dấu lốp được khoanh tròn màu đỏ.
“Thấy chưa?” Huy chỉ vào màn hình, mắt anh sáng lên. “Đây là những vết mòn không đều. Đặc biệt là ở rãnh lốp bên ngoài. Nó cho thấy chiếc xe này có thể bị lệch trục bánh trước bên phải, một lỗi kỹ thuật khá phổ biến ở những chiếc xe cũ không được bảo dưỡng tốt. Và đây nữa,” anh chỉ vào một vết sứt nhỏ nhưng rõ nét, lặp lại theo chu kỳ của vòng quay bánh xe. “Có thể do lốp xe đã từng cán phải một vật sắc nhọn. Đây chính là ‘dấu vân tay’ của chiếc xe.”
Một dấu hiệu đặc biệt trên thùng xe. Một vết mòn lốp đặc trưng. Hai chi tiết nhỏ bé, bị bỏ qua suốt năm năm, giờ đây trở thành hai tia sáng le lói trong bóng tối.
Nhưng làm thế nào để kết nối chúng với nghi phạm chính, Đinh Lực và Hoàng Kim Chi?
“Tôi cần hồ sơ đăng ký phương tiện của Đinh Lực trong vòng bảy năm trở lại đây,” Dũng nói. “Tôi sẽ tự mình truy cập vào hệ thống. Việc này phải được thực hiện một cách tuyệt đối bí mật, không để lại dấu vết yêu cầu chính thức.”
Trong khi Dũng bắt tay vào việc của mình, Đại tá Tâm lại tập trung vào một khía cạnh khác: con người. Ông đọc lại bản ghi chép cuộc nói chuyện của chính mình với Lý Văn An năm năm về trước. Ông cố gắng nhớ lại từng cử chỉ, từng ánh mắt của người cha đau khổ đó. Và rồi, ông tìm thấy một câu nói mà lúc đó ông cho là biểu hiện của sự đau buồn, nhưng giờ đây lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác.
“…hàng xóm láng giềng, đối thủ cạnh tranh… tôi chưa bao giờ gây thù chuốc oán với ai. Chỉ có một vài mâu thuẫn nhỏ trong làm ăn. Có kẻ luôn ghen tị với thành công của tôi, luôn muốn thấy tôi sụp đổ. Nhưng tôi không nghĩ họ lại có thể làm ra chuyện tàn độc như vậy…”
Lúc đó, ông đã gạt đi. Ông cho rằng không ai lại giết một đứa trẻ chỉ vì cạnh tranh kinh doanh. Nhưng giờ đây, ông đã hiểu. Đó không phải là một lời nói bâng quơ. Đó là một lời chỉ điểm. Lý Văn An đã nghi ngờ vợ chồng Đinh Lực ngay từ đầu. Nhưng ông không có bằng chứng.
Tiếng gõ bàn phím của Dũng đột ngột dừng lại. Anh ngẩng đầu lên, khuôn mặt tái đi, nhưng đôi mắt lại rực sáng một cách kỳ lạ.
“Tôi tìm thấy rồi,” anh nói, giọng run lên vì phấn khích và cả sự ghê tởm.
Trên màn hình của Dũng là bản hồ sơ đăng ký xe của Đinh Lực. Cách đây sáu năm, hắn đã mua một chiếc xe tải nhẹ hiệu Isuzu, màu xanh nước biển. Và điểm mấu chốt nằm ở đây: hồ sơ ghi rõ, hắn đã bán chiếc xe đó cho một bãi phế liệu chỉ một tuần sau ngày bé An Nhiên gặp nạn.
“Một tuần,” Huy lẩm bẩm. “Hành động quá đáng ngờ. Hắn đang cố gắng phi tang vật chứng.”
“Vẫn còn nữa,” Dũng nói tiếp, tay anh lướt trên bàn phím. Anh mở một tập tin khác. “Đây là hồ sơ kinh doanh của xưởng gốm Vạn Lợi. Năm năm trước, vào khoảng thời gian xảy ra tai nạn, công ty của họ đang trên bờ vực phá sản. Nợ nần chồng chất.”
Anh dừng lại, nhìn thẳng vào Đại tá Tâm. “Và rồi, một tháng sau tai nạn, một tháng sau khi hắn bán chiếc xe, một khoản tiền lớn bất ngờ được chuyển vào tài khoản công ty, giúp họ thoát khỏi nguy cơ phá sản. Khoản tiền đó được ghi là ‘đầu tư cá nhân’.”
“Nguồn gốc khoản tiền?” Đại tá Tâm hỏi, dù ông đã đoán được câu trả lời.
“Từ một công ty vỏ bọc ở nước ngoài,” Dũng đáp. “Và sau khi truy ngược lại vài lớp, công ty đó được sở hữu bởi… một quỹ đầu tư do Hà Bích Thủy quản lý.”
Căn phòng chìm trong im lặng. Sự im lặng của một sự thật khủng khiếp vừa được khai quật.
Mọi thứ đã được kết nối. Một chiếc xe tải đáng ngờ được bán đi một cách vội vã. Một công ty sắp phá sản bỗng dưng được cứu sống bằng một khoản tiền bí ẩn. Một mối liên kết tài chính giữa hai nghi phạm chính.
Bóng tối bao trùm vụ án suốt năm năm qua đã bắt đầu tan đi. Những bóng ma đã bắt đầu hiện rõ hình hài. Họ không chỉ có động cơ để giết Lý Văn An nhằm chiếm đoạt công nghệ. Họ còn có một bí mật còn lớn hơn rất nhiều, một bí mật mà họ sẵn sàng giết người lần nữa để bảo vệ.
Đại tá Tâm đứng dậy, nhìn vào những bằng chứng mới được kết nối trên màn hình. Cuộc điều tra bí mật đã có được chiến công đầu tiên. Con đường phía trước vẫn còn rất dài và nguy hiểm. Nhưng lần này, họ biết chắc mình đang đi đúng hướng. Cuộc săn đã thực sự bắt đầu.
Phần 27: Manh Mối Vàng Trong Nấm Mồ Kim Loại
Bãi phế liệu Thành Đạt nằm ở một góc bị lãng quên của khu công nghiệp Sóng Thần, một vùng đất mà dường như cả thành phố đã quay lưng lại. Không khí ở đây đặc quánh mùi sắt gỉ, mùi dầu mỡ cũ và mùi của sự phân hủy chậm chạp. Hàng ngàn chiếc xe hơi, xe tải, xe máy nằm chồng chất lên nhau, tạo thành những ngọn núi kim loại méo mó, im lìm dưới ánh nắng ban trưa gay gắt. Chúng là những nấm mồ, chôn vùi không chỉ những động cơ đã chết mà còn cả những câu chuyện, những hành trình dang dở. Và ở đâu đó trong nghĩa địa khổng lồ này, Thượng úy Dũng tin rằng, có một bóng ma đang chờ đợi được khai quật.
Dũng và Trung tá Huy đến đây không kèn không trống, trên một chiếc xe dân sự không biển hiệu. Họ chỉ đi hai người để tránh gây chú ý. Cuộc điều tra này phải được giữ bí mật tuyệt đối. Dũng cảm thấy một sự thôi thúc mạnh mẽ, một khao khát phải sửa chữa sai lầm. Mỗi một giờ Vũ Thành Nam còn ngồi trong phòng tạm giam là một gánh nặng đè lên lương tâm anh.
Chủ bãi phế liệu, một người đàn ông tên Hưng, được biết đến với biệt danh Hưng “ve chai”, đón họ với một vẻ mặt cau có và đầy nghi ngờ. Lão có làn da sạm đen vì nắng gió, hàm răng ố vàng vì thuốc lá và một đôi mắt ti hí luôn liếc ngang liếc dọc.
“Cảnh sát à?” lão hỏi, giọng khàn khàn. “Ở cái chốn khỉ ho cò gáy này thì có chuyện gì chứ? Mấy thằng trộm vặt tôi tự xử được, không cần các anh.”
“Chúng tôi không đến đây vì mấy vụ trộm vặt,” Dũng nói, giọng anh lạnh và dứt khoát. Anh đưa thẻ ngành ra trước mặt lão. “Chúng tôi đang điều tra một vụ án giết người. Và chúng tôi có lý do để tin rằng một vật chứng quan trọng đã được bán vào bãi của ông cách đây năm năm.”
Nghe đến hai chữ “giết người”, vẻ mặt bất cần của lão Hưng biến mất, thay vào đó là một sự lo lắng thấy rõ. “Năm năm? Trời đất ơi, Thượng úy, năm năm thì còn lại cái gì chứ? Xe vào đây mỗi ngày, cái thì bị ép thành một cục sắt, cái thì bị rã ra bán phụ tùng. Làm sao mà nhớ được?”
“Ông có lưu lại sổ sách không?” Huy hỏi, giọng anh điềm tĩnh nhưng đầy uy lực của một nhà khoa học. “Sổ sách mua bán, ghi lại thông tin xe, người bán?”
Lão Hưng gãi cái đầu bóng láng của mình. “Sổ sách thì… có. Nhưng mà toàn ghi tay, lộn xộn lắm. Để tôi tìm xem.”
Lão dẫn họ vào một cái văn phòng tạm bợ được dựng bằng tôn, nóng như một cái lò. Bên trong bừa bộn kinh khủng. Lão Hưng lục lọi trong một chồng sổ sách cũ kỹ, bụi bay lên mù mịt. Cuối cùng, lão cũng lôi ra được một cuốn sổ bìa da đã sờn rách, gáy gần như đứt lìa.
“Đây rồi… sổ của năm đó đây,” lão nói, đặt cuốn sổ lên chiếc bàn cáu bẩn.
Dũng và Huy cùng cúi xuống. Những trang giấy đã ố vàng, mực bút bi đã phai màu. Những dòng chữ nguệch ngoạc ghi lại các giao dịch: “Wave Tàu, không giấy tờ, 5 xị”, “Matiz nát, 3 chai”… Họ phải lật từng trang một, căng mắt ra để đọc. Tim Dũng đập thình thịch. Đây là một canh bạc. Chiếc xe có thể đã bị ép nát từ lâu.
Và rồi, Huy tìm thấy nó. Ngón tay đeo găng của anh chỉ vào một dòng chữ đã hơi nhòe.
“Xe tải Isuzu xanh. Biển số 51C-XXXXX. Chủ xe Đinh Lực. Mua giá sắt vụn, 12 triệu.”
Ngày tháng ghi bên cạnh: chỉ đúng một tuần sau ngày An Nhiên gặp nạn.
“Nó đây rồi!” Dũng gần như thốt lên. Anh quay sang lão Hưng, ánh mắt sắc như dao. “Chiếc xe này. Bây giờ nó ở đâu?”
Lão Hưng nheo mắt lại, cố nhớ. “Isuzu xanh… A, hình như tôi nhớ con xe này. Thằng cha chủ xe bán nó với giá rẻ mạt, bảo là xe hay hỏng vặt. Lúc đó tôi thấy gầm bệ còn tốt nên không ép ngay. Tôi cho kéo nó ra cái khu D ở góc trong cùng ấy, để đó rã từ từ lấy phụ tùng. Không biết giờ còn không nữa.”
Không đợi lão nói hết câu, Dũng đã lao ra ngoài. “Dẫn đường!”
Họ đi sâu vào trong bãi phế liệu, leo qua những đống kim loại sắc nhọn, lách qua những chiếc xe hơi chỉ còn trơ lại bộ khung. Khu D là khu vực dành cho những chiếc xe tải cũ nát nhất. Chúng nằm đó, im lìm, rỉ sét, bị cỏ dại bao phủ. Một cảnh tượng hoang tàn.
“Tìm một chiếc Isuzu màu xanh!” Dũng ra lệnh cho chính mình và cho Huy.
Cuộc tìm kiếm bắt đầu. Họ phải vạch từng đám cỏ, nhìn vào từng cabin xe vỡ nát. Mười phút. Hai mươi phút. Nắng nóng như thiêu đốt. Mồ hôi ướt đẫm lưng áo. Hy vọng bắt đầu vơi đi. Có lẽ nó đã bị rã hết rồi.
Và rồi, Dũng nhìn thấy nó. Nằm khuất sau một chiếc xe buýt cũ, bị che lấp bởi một tấm bạt rách nát, là một góc thùng xe vẫn còn giữ lại được một mảng sơn màu xanh nước biển đã phai màu, bạc phếch.
Anh lao tới, giật mạnh tấm bạt ra. Bụi và mạng nhện bay tứ tung. Toàn bộ chiếc xe tải hiện ra. Nó đã bị tháo mất bánh trước và nhiều bộ phận động cơ, nhưng phần thân và thùng xe vẫn còn đó. Trông nó như một con quái vật bị thương đang nằm hấp hối.
Huy cũng chạy tới. Cả hai đứng lặng người, nhìn vào “bóng ma” mà họ đã tìm kiếm suốt nhiều ngày qua.
Dũng đi vòng quanh thùng xe. Mắt anh rà soát từng centimet. Và rồi anh tìm thấy nó. Ở góc trên bên phải của thùng xe, một mảng sơn đỏ đã gần như bong tróc hết, nhưng vẫn còn đủ để nhận ra hình dạng của một logo hình tròn. Nó khớp hoàn toàn với lời khai của bà cụ bán nước chè.
Tim Dũng như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực. Nhưng anh biết, đây vẫn chưa phải là bằng chứng cuối cùng. Bằng chứng cuối cùng nằm ở dưới gầm xe.
“Huy, lốp xe!”
Họ cùng cúi xuống. Hai chiếc lốp sau vẫn còn nguyên, dù đã xẹp lép và nứt nẻ vì thời gian. Huy cẩn thận lôi bộ dụng cụ chuyên dụng của mình ra. Anh đeo một đôi găng tay mới, bật đèn pin và bắt đầu quá trình khám nghiệm ngay tại hiện trường. Anh soi kỹ từng rãnh lốp, từng vết mòn.
“Đúng như phân tích,” anh lẩm bẩm, giọng đầy vẻ phấn khích của một nhà khoa học vừa chứng minh được giả thuyết của mình. “Vết mòn không đều ở rãnh lốp bên ngoài. Rất rõ. Chiếc xe này chắc chắn bị lệch trục bánh trước bên phải.”
Anh tiếp tục di chuyển đèn pin dọc theo bề mặt lốp. Và rồi, anh dừng lại. Anh dùng một chiếc nhíp, nhẹ nhàng gạt đi lớp bùn đất khô đã đóng bánh lại suốt năm năm. Bên dưới lớp bùn, một vết sứt nhỏ nhưng sắc nét hiện ra.
Huy ngẩng đầu lên, nhìn Dũng. Anh không cần nói một lời nào. Ánh mắt của anh đã nói lên tất cả.
Họ đã tìm thấy nó.
Không còn là giả thuyết. Không còn là suy đoán. Đây là bằng chứng vật chất không thể chối cãi. Chiếc xe tải này, chiếc xe tải từng thuộc sở hữu của Đinh Lực, chính là hung khí đã cướp đi sinh mạng của bé An Nhiên.
Dũng đứng thẳng dậy, nhìn chằm chằm vào chiếc xe tải rỉ sét. Nó không còn là một đống sắt vụn. Nó là một nhân chứng câm lặng, một nấm mồ kim loại đã chôn giấu một bí mật tội ác suốt năm năm. Và ngày hôm nay, họ đã khai quật được nó. Một cảm giác lạnh lẽo nhưng cũng đầy thỏa mãn chạy dọc sống lưng anh. Cuộc săn đã có kết quả. Con thú đã lộ diện. Giờ là lúc giăng lưới.
Phần 28: Mạng Nhện Của Sự Im Lặng
Bầu không khí trong phòng thí nghiệm của Trung tá Huy vào đêm đó khác hẳn mọi khi. Không còn sự mơ hồ, không còn những giả thuyết mông lung. Giờ đây, họ đã có một điểm tựa vững chắc: chiếc xe tải. Nó là hòn đá tảng, là sự thật hữu hình. Nhưng từ hòn đá tảng đó, họ phải xây dựng lại toàn bộ lâu đài của sự thật, kết nối nó với tất cả những kẻ có liên quan.
Tấm bảng trắng một lần nữa được sử dụng. Ở trung tâm, Dũng dán tấm ảnh chụp chiếc xe tải rỉ sét. Từ đó, những mũi tên bắt đầu được vẽ ra.
“Được rồi,” Đại tá Tâm bắt đầu cuộc họp bí mật, giọng ông trầm và rõ. “Chúng ta đã có bằng chứng vật chất để buộc tội Đinh Lực trong vụ tai nạn của An Nhiên. Nhưng đó là tội ác của quá khứ. Bây giờ, chúng ta phải chứng minh được rằng, chính tội ác đó là động cơ dẫn đến vụ thảm sát ở xưởng Thiên Mộc. Chúng ta phải kết nối tất cả các mắt xích lại với nhau.”
Mũi tên đầu tiên được vẽ từ chiếc xe tải đến ảnh của Đinh Lực và Hoàng Kim Chi. “Cặp đôi này là tâm điểm,” Dũng nói, giọng đầy vẻ quyết tâm. “Đinh Lực là kẻ gây án. Nhưng tôi tin chắc Hoàng Kim Chi mới là bộ não đứng sau mọi kế hoạch che đậy. Kể cả việc gài bẫy Đỗ Thị Lan.”
“Về vấn đề này,” Hùng, người được giao nhiệm vụ điều tra sâu hơn về lai lịch của Lan, lên tiếng. “Chúng tôi đã tìm được một người. Chị Mai, từng là kế toán cũ của xưởng Vạn Lợi, đã nghỉ việc khoảng một năm trước. Ban đầu chị ấy rất sợ, không dám nói gì. Nhưng sau khi chúng tôi cam kết bảo vệ và thuyết phục, chị ấy đã đồng ý cung cấp thông tin.”
Cuộc gặp gỡ với chị Mai được Dũng và một nữ trinh sát tiến hành tại một quán cà phê yên tĩnh. Người phụ nữ ngoài bốn mươi, có vẻ ngoài khắc khổ, đôi tay liên tục vò vò chiếc khăn giấy.
“Bà Chi… bà ấy là một con quỷ,” chị Mai bắt đầu câu chuyện, giọng run run. “Bà ấy có thể mỉm cười với chị, nhưng sau lưng thì sẵn sàng đâm cho chị một nhát. Tôi biết rõ chuyện của con bé Lan.”
Chị Mai kể lại rằng, chị là người đã chứng kiến toàn bộ sự việc. Vụ tai nạn lao động do cha của Lan gây ra thực chất không quá nghiêm trọng. Người công nhân kia chỉ bị gãy tay. Nhưng Hoàng Kim Chi đã cố tình làm cho mọi chuyện trở nên phức tạp. “Bà ấy đã đến bệnh viện, dúi cho người công nhân kia một khoản tiền lớn, rồi dọa dẫm anh ta phải khai rằng mình bị thương nặng hơn, có nguy cơ tàn tật. Bà ấy đã biến một tai nạn nhỏ thành một quả bom nổ chậm để khống chế cả gia đình ông Minh.”
Chị Mai tiếp tục, giọng đầy vẻ ghê tởm. “Rồi bà ấy gọi con bé Lan đến. Tôi tình cờ nghe được cuộc nói chuyện đó. Bà ấy không hề quát mắng, giọng bà ấy ngọt như mật. Bà ấy nói: ‘Cháu xem, vì chú nhà bất cẩn mà người ta ra nông nỗi này. Cô đã lo cho họ ổn thỏa rồi. Coi như cô giúp gia đình cháu một món nợ lớn. Giờ cháu chỉ cần giúp lại cô một việc nhỏ thôi…’ Cái ‘việc nhỏ’ đó là biến Lan thành một gián điệp.”
Lời khai của chị Mai đã vẽ nên một chân dung hoàn chỉnh về sự tàn độc và khả năng thao túng của Hoàng Kim Chi. Mụ ta không chỉ là một người vợ tham vọng. Mụ ta là một con nhện, kiên nhẫn giăng tơ và chờ đợi con mồi sa lưới.
Trong phòng thí nghiệm, Dũng kết thúc phần báo cáo của mình. “Vậy là rõ. Kim Chi đã dùng món nợ này để ép buộc Lan. Khi Lý Văn An bắt đầu có những đột phá về công nghệ mới, mụ ta đã kích hoạt con tốt thí của mình.”
“Và khi Lý Văn An tiến gần đến sự thật về vụ tai nạn, đồng thời lại nắm trong tay một công nghệ đáng giá, cả hai vợ chồng chúng đã bị dồn vào chân tường,” Huy tiếp lời, mắt anh không rời những biểu đồ tài chính phức tạp trên màn hình. “Chúng có hai lý do để giết ông An: bịt miệng quá khứ và cướp đoạt tương lai.”
“Nhưng chúng không hành động một mình,” Đại tá Tâm nói, ánh mắt ông chuyển sang tấm ảnh của Hà Bích Thủy. “Khoản tiền mà bà ta chuyển cho Đinh Lực năm năm trước. Đó là chìa khóa. Tại sao một nữ doanh nhân giàu có, đầy kiêu hãnh lại đi giúp đỡ một đối thủ cạnh tranh đang trên bờ vực phá sản? Chắc chắn không phải vì lòng tốt.”
Huy phóng to một sơ đồ dòng tiền trên màn hình. “Sau nhiều ngày truy vết, chúng tôi đã tìm ra một điều còn đáng ngờ hơn. Khoản tiền đó không phải là một món quà. Đó là một cuộc trao đổi. Vài ngày trước khi nhận được tiền từ công ty của bà Thủy, Đinh Lực đã làm một việc: hắn đã sang tên quyền sở hữu chiếc xe tải Isuzu màu xanh đó cho một công ty vận tải nhỏ, một công ty ma. Và công ty ma này, sau khi lần qua ba lớp vỏ bọc khác, lại thuộc sở hữu của… một người họ hàng xa của Hà Bích Thủy.”
Một sự im lặng bao trùm căn phòng.
“Trời đất ơi…” Dũng thốt lên. “Bà ta không chỉ đưa tiền cho hắn. Bà ta đã mua lại chính hung khí gây án! Bà ta đã giúp hắn phi tang bằng chứng một cách hợp pháp!”
“Và điều đó đặt ra một câu hỏi lớn hơn,” Đại tá Tâm nói, giọng ông trầm xuống. “Tại sao Hà Bích Thủy lại phải làm vậy? Tại sao bà ta lại phải nhúng tay vào việc che đậy tội ác của Đinh Lực? Trừ khi…”
Ông dừng lại, để cho hai người cấp dưới tự mình đi đến kết luận.
“…trừ khi bà ta cũng có liên quan đến vụ tai nạn đó,” Huy nói tiếp, giọng đầy vẻ kinh ngạc. “Chiếc xe tải đó… có thể lúc đó đang thực hiện một công việc gì đó cho bà ta. Một chuyến hàng không chính thức, một việc làm ăn mờ ám nào đó. Nếu chiếc xe bị phát hiện, không chỉ Đinh Lực mà cả bà ta cũng sẽ bị liên lụy.”
Toàn bộ bức tranh vụ án bỗng nhiên được mở rộng ra một cách khủng khiếp. Đây không còn là câu chuyện về một kẻ lái xe say xỉn và một cặp vợ chồng tham lam. Đây là một mạng nhện của sự im lặng, được dệt nên bởi những kẻ có quyền lực và tiền bạc.
Đại tá Tâm bước tới tấm bảng trắng. Ông cầm lấy chiếc bút.
Ông vẽ một đường nối thẳng từ ảnh của Hà Bích Thủy đến chiếc xe tải. “Bà ta là kẻ chủ mưu ban đầu của việc che đậy.”
Ông vẽ một đường nối từ ảnh của Hoàng Kim Chi đến ảnh của Đỗ Thị Lan. “Mụ ta là kẻ thao túng, lợi dụng tình thế để trục lợi.”
Ông vẽ một đường nối từ ảnh của Hoàng Bách đến cả Hà Bích Thủy và vợ chồng Đinh Lực. “Và Hoàng Bách, một kẻ rửa tiền, có thể là người trung gian cho các giao dịch bẩn thỉu của cả hai bên. Hắn biết quá nhiều bí mật của cả hai phe. Đó là lý do hắn phải chết.”
Cuối cùng, ông vẽ một vòng tròn lớn, bao vây tất cả bọn họ.
“Đây không phải là những âm mưu riêng lẻ,” ông kết luận, giọng ông đanh lại như thép. “Đây là một liên minh tội ác. Khi Lý Văn An tiến gần đến sự thật, ông ấy đã trở thành mối đe dọa chung cho tất cả bọn chúng. Và chúng đã cùng nhau hành động. Chúng không chỉ giết ông An để che đậy cho một tội ác, mà còn để cướp đi công nghệ của ông ấy như một khoản ‘tiền thưởng’. Chúng đã biến một hành động phòng thủ thành một cuộc tấn công. Và để đảm bảo an toàn tuyệt đối, chúng đã chọn một vật tế thần hoàn hảo là Vũ Thành Nam.”
Bức màn bí mật cuối cùng đã được vén lên hoàn toàn. Đằng sau vụ thảm sát ba mạng người không phải là một hung thủ, mà là cả một mạng lưới tội ác được xây dựng trên nền tảng của một bi kịch năm năm về trước. Một mạng nhện của sự im lặng, dối trá và tàn độc.
“Chúng ta đã có bức tranh toàn cảnh,” Dũng nói, giọng anh run lên vì cả sự phẫn nộ và phấn khích. “Bây giờ, chúng ta sẽ làm gì?”
Đại tá Tâm quay lại, nhìn vào hai người đồng đội của mình, ánh mắt ông rực lên một ngọn lửa lạnh lẽo.
“Bây giờ,” ông nói, “chúng ta sẽ bắt đầu cắt từng sợi tơ trong cái mạng nhện đó, cho đến khi con nhện chúa phải lộ mặt.”
Phần 29: Toàn Bộ Bức Tranh Thật Hiện Ra
Phòng thí nghiệm của Trung tá Huy vào lúc ba giờ sáng giống như buồng lái của một con tàu vũ trụ đang du hành trong cõi thinh không. Ánh sáng duy nhất hắt ra từ những màn hình máy tính lớn, vẽ nên những vệt sáng xanh mờ ảo trên ba khuôn mặt tập trung cao độ. Bên ngoài, thành phố An Bình đã chìm sâu vào giấc ngủ, nhưng ở đây, trong căn hầm bí mật này, một sự thật khủng khiếp vừa được đánh thức.
Tấm bảng trắng lớn giờ đây không còn trống trơn. Nó đã biến thành một tấm bản đồ phức tạp của tội ác, một mạng nhện chằng chịt được dệt nên bởi những mũi tên, những vòng tròn và những ghi chú viết tay vội vã. Ở trung tâm, không phải là Vũ Thành Nam, mà là tấm ảnh chụp chiếc xe tải Isuzu màu xanh rỉ sét, giống như một con quái vật đã chết. Từ đó, những sợi tơ của sự liên kết tỏa ra, nối liền những khuôn mặt tưởng chừng không liên quan lại với nhau thành một liên minh tội ác ma quỷ.
“Vậy là đây,” Thượng úy Dũng lên tiếng, giọng anh khàn đi vì mệt mỏi nhưng cũng run lên vì một sự phẫn nộ đang sục sôi. Anh chỉ tay vào tấm bảng. “Toàn bộ bức tranh. Nó còn tàn độc và tinh vi hơn cả những gì chúng ta tưởng tượng.”
Anh bắt đầu hệ thống lại, giọng nói như một bản cáo trạng được đọc lên trong bóng tối. “Mọi thứ bắt đầu từ năm năm trước. Đinh Lực, trong một lần say xỉn hoặc đơn giản là bất cẩn, đã lái chiếc xe tải đó gây ra tai nạn, cướp đi sinh mạng của bé An Nhiên. Hắn đã bỏ chạy.”
Một mũi tên được vẽ từ ảnh Đinh Lực đến chiếc xe tải, ghi bên cạnh: “Tội ác khởi nguồn”.
“Nhưng hắn không hành động một mình trong việc che đậy,” Dũng tiếp tục. “Chiếc xe tải đó, vào thời điểm đó, có thể đang thực hiện một công việc mờ ám cho Hà Bích Thủy. Có thể là một chuyến hàng trốn thuế, hoặc một thứ gì đó còn tồi tệ hơn. Nếu chiếc xe bị phát hiện, không chỉ Đinh Lực mà cả bà ta cũng sẽ bị kéo xuống vũng bùn. Vì vậy, bà ta đã ra tay. Không phải vì tình nghĩa, mà là để bảo vệ chính bản thân mình.”
Một mũi tên khác nối từ ảnh Hà Bích Thủy đến chiếc xe tải. “Bà ta đã dùng tiền để bịt miệng Đinh Lực, đồng thời mua lại chính hung khí gây án thông qua một chuỗi công ty ma, hợp pháp hóa việc phi tang bằng chứng. Một liên minh tội ác được hình thành từ đó, được gắn kết bởi sự im lặng và nỗi sợ bị vạch trần.”
Trung tá Huy tiếp lời, giọng anh đều đều và lạnh lẽo như một bản báo cáo khoa học, nhưng mỗi lời nói ra lại như một nhát dao. “Liên minh đó đã tồn tại trong im lặng suốt năm năm. Cho đến khi Lý Văn An, bằng sự kiên nhẫn phi thường của mình, đã tự mình điều tra và tiến gần đến sự thật. Cùng lúc đó, ông ấy lại tạo ra một công nghệ có giá trị hàng tỷ đô la. Đối với chúng, Lý Văn An đột nhiên trở thành một mối đe dọa kép: ông ấy vừa có thể phá hủy quá khứ của chúng, vừa nắm giữ tương lai mà chúng thèm khát.”
Đại tá Tâm, người đã im lặng lắng nghe từ nãy đến giờ, bước tới tấm bảng. Ông cầm lấy một chiếc bút lông màu đỏ. “Mối đe dọa đó đã biến một liên minh phòng thủ thành một liên minh tấn công. Chúng nhận ra rằng, chúng không thể để Lý Văn An sống. Nhưng chúng không chỉ muốn bịt miệng ông ấy. Chúng còn muốn cướp đi tất cả những gì ông ấy có.”
Ông vẽ một vòng tròn lớn màu đỏ, bao vây ảnh của Lý Văn An. “Và chúng đã lên một kế hoạch. Một kế hoạch hai mục tiêu.”
“Mục tiêu thứ nhất: Thủ tiêu tất cả các mối đe dọa,” Dũng nói tiếp, giọng đầy vẻ ghê tởm. “Lý Văn An, người sắp vạch mặt chúng. Hoàng Bách, kẻ trung gian rửa tiền, biết quá nhiều bí mật của cả hai phe và có thể đang tống tiền chúng. Và cả Đỗ Thị Lan, con tốt thí đã hoàn thành nhiệm vụ và có nguy cơ trở thành một nhân chứng nếu cô ta sụp đổ.”
“Mục tiêu thứ hai,” Huy bổ sung, “Cướp đoạt công nghệ gốm nano. Đó là khoản tiền thưởng cho tội ác của chúng.”
“Nhưng phần tàn độc nhất của kế hoạch vẫn chưa đến,” Đại tá Tâm nói, giọng ông trầm xuống. “Một kế hoạch giết người hoàn hảo không chỉ là giết người mà không để lại dấu vết. Một kế hoạch hoàn hảo là giết người, và tạo ra một hung thủ giả để gánh tội thay. Một vật tế thần.”
Ông vẽ một mũi tên dài, đậm từ vòng tròn bao vây các nghi phạm chính, chỉ thẳng vào tấm ảnh của Vũ Thành Nam.
“Và chúng đã tìm thấy một vật tế thần không thể hoàn hảo hơn. Vũ Thành Nam. Một thiên tài trẻ tuổi, có mâu thuẫn thật với nạn nhân. Có động cơ thật là sự bất mãn và tham vọng. Có kiến thức thật về công nghệ. Chúng đã nghiên cứu anh ta rất kỹ. Chúng biết anh ta sống nội tâm, ít bạn bè, dễ dàng bị cô lập. Chúng đã biến những đặc điểm cá nhân của anh ta thành những tình tiết tăng nặng cho tội ác.”
“Chúng đã gài bẫy anh ta một cách có hệ thống,” Dũng tiếp lời, giọng anh run lên vì căm phẫn. “Hoàng Kim Chi, với sự xảo quyệt của mình, có thể đã cố tình để lộ thông tin về mâu thuẫn giữa Nam và ông An. Hà Bích Thủy, với quyền lực tài chính, có thể đã tạo ra những giao dịch tiền mã hóa mờ ám để đổ tội cho Nam. Chúng đã tạo ra một cuộc cãi vã giả, ghi âm lại. Chúng đã gài chiếc USB vào căn hộ của anh ta. Chúng đã dọn sẵn một con đường cao tốc bằng phẳng, và chúng ta đã lao đi trên đó mà không một chút nghi ngờ.”
Toàn bộ bức tranh tội ác hiện ra, không chỉ là một hành động giết người, mà là một âm mưu nhiều tầng, nhiều lớp, được tính toán đến từng chi tiết. Nó là sự kết hợp giữa sự tàn độc của Hoàng Kim Chi, quyền lực tài chính của Hà Bích Thủy và sự hèn nhát, tuân phục của Đinh Lực. Chúng là một bộ ba hoàn hảo của tội ác.
Huy đứng dậy, đi tới bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đen kịt. “Thật không thể tin được. Chúng không chỉ giết người. Chúng còn đang cố gắng giết cả sự thật, và dùng chính hệ thống pháp luật của chúng ta để làm công cụ.”
“Đây không còn là một vụ án hình sự thông thường nữa,” Đại tá Tâm nói. “Đây là một sự thách thức đối với tất cả những gì chúng ta tin tưởng. Chúng không chỉ coi thường mạng người. Chúng còn đang coi thường cả trí tuệ và danh dự của chúng ta.”
Ông quay lại nhìn hai người đồng đội của mình. Trong mắt Dũng là một ngọn lửa phẫn nộ đang bùng cháy. Trong mắt Huy là một sự quyết tâm lạnh lẽo của khoa học. Còn trong mắt ông, là sức nặng của một lời hứa, một món nợ phải trả.
“Bức tranh đã hoàn chỉnh,” ông kết luận. “Chúng ta đã biết ‘ai’, ‘tại sao’ và ‘như thế nào’. Nhưng biết là một chuyện. Chứng minh lại là một chuyện khác. Hầu hết những bằng chứng chúng ta vừa kết nối lại đều được thu thập một cách không chính thức. Nếu đưa ra tòa bây giờ, chúng sẽ bị luật sư của chúng bẻ gãy từng cái một. Chúng ta không thể thất bại. Không phải lần này.”
Một sự im lặng trang nghiêm bao trùm căn phòng. Họ đang đứng trước một con quái vật hydra nhiều đầu. Chặt một cái đầu này, cái đầu khác sẽ mọc ra. Họ không thể tấn công trực diện. Họ cần một thanh gươm có thể chặt đứt tất cả các cái đầu cùng một lúc.
“Vậy, kế hoạch tiếp theo là gì, thưa Đại tá?” Dũng hỏi, giọng anh đã lấy lại được sự bình tĩnh, một sự bình tĩnh đáng sợ của một thợ săn đã tìm thấy con mồi.
Đại tá Tâm nhìn vào tấm bảng trắng, vào mạng nhện tội ác mà chúng đã giăng ra. “Nếu chúng đã giăng một cái bẫy hoàn hảo cho chúng ta,” ông nói, giọng ông trầm và đầy uy lực. “Thì bây giờ, đến lượt chúng ta giăng một cái bẫy còn hoàn hảo hơn cho chúng.”
Phần 30: Giăng Lưới
Bình minh ngày hôm sau, khi những tia nắng đầu tiên chiếu vào căn phòng thí nghiệm, tấm bảng trắng đã được lau sạch một lần nữa. Không còn một dấu vết nào của mạng nhện tội ác. Cuộc họp bí mật đã kết thúc, nhưng một kế hoạch táo bạo và nguy hiểm đã được hình thành. Đại tá Tâm, Huy và Dũng ngồi quanh chiếc bàn thép, ba khuôn mặt hằn sâu vẻ mệt mỏi của một đêm không ngủ, nhưng đôi mắt lại sáng rực một sự quyết tâm chưa từng có.
“Hãy nhắc lại vấn đề của chúng ta,” Đại tá Tâm bắt đầu, giọng ông như một nhà chiến lược đang phân tích trận đồ. “Chúng ta biết sự thật. Nhưng chúng ta không có bằng chứng trực tiếp có thể sử dụng trước tòa. Lời khai của kế toán cũ có thể bị cho là trả thù cá nhân. Chiếc xe tải là một bằng chứng mạnh, nhưng chúng có thể đổ tội cho nhau hoặc cho một kẻ thứ ba nào đó đã chết. Mối liên kết tài chính thì quá phức tạp và có thể được giải thích là ‘trùng hợp’. Chúng ta cần một thứ không thể chối cãi. Chúng ta cần một lời thú tội.”
“Nhưng làm sao để chúng thú tội?” Dũng nói, giọng đầy vẻ hoài nghi. “Hoàng Kim Chi và Hà Bích Thủy không phải là những kẻ tay mơ. Họ sẽ không bao giờ tự mình nhận tội.”
“Đúng vậy, nếu chúng ta tấn công trực diện,” Đại tá Tâm nói. “Nhưng chúng ta sẽ không làm thế. Một liên minh được xây dựng trên tội ác và sự sợ hãi luôn có một điểm yếu chí mạng: sự thiếu tin tưởng lẫn nhau. Khi áp lực đủ lớn, chúng sẽ tự cắn xé lẫn nhau để cứu lấy bản thân. Và nhiệm vụ của chúng ta là tạo ra áp lực đó.”
Ông bắt đầu vạch ra kế hoạch của mình, một cái bẫy tâm lý nhiều tầng được thiết kế riêng cho từng mắt xích trong liên minh tội ác.
“Đầu tiên, và quan trọng nhất,” ông nói, “chúng ta phải duy trì ảo ảnh rằng vụ án Vũ Thành Nam đã được giải quyết. Cuộc điều tra ‘chính thức’ phải tiếp tục củng cố hồ sơ chống lại anh ta. Dũng, cậu phải làm cho tất cả mọi người, kể cả cấp trên, tin rằng cậu hoàn toàn bị thuyết phục. Sự tự tin của cậu chính là liều thuốc an thần hiệu quả nhất cho những kẻ chủ mưu.”
“Thứ hai,” ông tiếp tục, “chúng ta sẽ bắt đầu cắt đứt các sợi dây liên lạc giữa chúng, cô lập từng con mồi. Chúng ta sẽ tung ra những tin đồn giả, những thông tin nhiễu loạn thông qua các kênh không chính thức. Ví dụ, chúng ta sẽ để lộ tin rằng cảnh sát đã tìm thấy một ‘nhân chứng mới’ gần xưởng gốm vào đêm xảy ra án mạng. Hoặc tin rằng chiếc USB của Nam có chứa những dữ liệu mã hóa về một ‘kẻ chủ mưu giấu mặt’. Chúng ta sẽ khiến chúng hoang mang, nghi ngờ lẫn nhau. Hoàng Kim Chi sẽ tự hỏi liệu Hà Bích Thủy có đang cố đổ tội cho mình không, và ngược lại.”
Huy gật gù, hiểu ra sự thâm sâu của kế hoạch. “Khiến chúng hoảng sợ và phạm sai lầm.”
“Chính xác,” Đại tá Tâm nói. “Và khi chúng đã đủ hoang mang, chúng ta sẽ tung ra đòn quyết định. Chúng ta sẽ không gọi cả ba người lên cùng một lúc. Chúng ta sẽ gọi chúng đến trụ sở một cách riêng rẽ, vào những thời điểm khác nhau, với một lý do hoàn toàn vô hại.”
Ông nhìn thẳng vào Dũng. “Lý do sẽ là: ‘Chúng tôi cần anh/chị hỗ trợ làm rõ một vài tình tiết cuối cùng liên quan đến mối quan hệ làm ăn với ông Lý Văn An để hoàn tất hồ sơ vụ án Vũ Thành Nam’. Một lý do khiến chúng không thể từ chối, và cũng khiến chúng tin rằng mình vẫn an toàn, rằng mình chỉ là một nhân chứng.”
“Và khi chúng đã ở đây, trong lãnh địa của chúng ta?” Dũng hỏi, tim anh bắt đầu đập nhanh hơn.
“Chúng ta sẽ tấn công vào điểm yếu nhất trước,” Đại tá Tâm đáp, tay ông gõ nhẹ lên tấm ảnh của Đinh Lực. “Hắn là kẻ trực tiếp gây ra tội ác khởi nguồn. Hắn sống trong tội lỗi và sợ hãi suốt năm năm. Hắn là một quả bom nổ chậm. Tôi sẽ đích thân thẩm vấn hắn. Nhưng tôi sẽ không hỏi về vụ thảm sát. Tôi sẽ chỉ hỏi về vụ tai nạn của An Nhiên. Tôi sẽ cho hắn xem những bức ảnh, tôi sẽ nhắc lại từng chi tiết. Tôi sẽ phá vỡ bức tường phòng ngự của hắn bằng chính sự tội lỗi của hắn.”
Kế hoạch thật tàn nhẫn nhưng cũng thật genial.
“Trong khi đó,” Đại tá Tâm quay sang Dũng, “cậu sẽ đối mặt với Hoàng Kim Chi. Mụ ta là bộ não, là kẻ mạnh nhất. Cậu không thể phá vỡ mụ ta bằng cảm xúc. Cậu phải dùng logic và sự áp đảo. Hãy cho mụ ta thấy rằng chúng ta đã biết tất cả. Về Đỗ Thị Lan, về vụ tai nạn lao động, về mối quan hệ của mụ ta với Hoàng Bách. Đừng hỏi. Hãy khẳng định. Hãy làm cho mụ ta cảm thấy rằng mọi đường lui đã bị bịt kín.”
“Còn Hà Bích Thủy?” Huy hỏi.
“Bà ta là con cáo già nhất,” Đại tá Tâm nói. “Chúng ta sẽ để bà ta lại sau cùng. Sự kiêu ngạo chính là điểm yếu của bà ta. Chúng ta sẽ cho bà ta ngồi chờ trong một phòng riêng, không ai hỏi han, không ai đả động. Để cho sự hoang mang và trí tưởng tượng của bà ta tự hành hạ chính mình. Khi hai mắt xích kia đã gãy, bà ta sẽ tự sụp đổ.”
Một cái bẫy tâm lý hoàn hảo đã được giăng ra. Nó không dựa trên còng tay hay súng đạn. Nó dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc về bản chất con người: sự tội lỗi, sự sợ hãi, sự kiêu ngạo và sự ích kỷ.
“Kế hoạch rất nguy hiểm,” Dũng nói, giọng anh đầy vẻ nghiêm túc. “Chỉ cần một sai sót nhỏ, chúng sẽ nhận ra và chúng ta sẽ mất tất cả.”
“Đúng vậy,” Đại tá Tâm gật đầu. “Cho nên, mọi hành động, mọi lời nói đều phải được tính toán kỹ lưỡng. Huy, cậu phụ trách việc giám sát thông tin liên lạc, chuẩn bị mọi tài liệu và bằng chứng cần thiết cho các cuộc thẩm vấn. Dũng, cậu chuẩn bị tâm lý. Cậu sẽ phải đối mặt với một con quỷ thực sự. Còn tôi, tôi sẽ đi gặp một linh hồn tội lỗi.”
Ông đứng dậy, nhìn ra cửa sổ. Bầu trời đã sáng rõ. Một ngày mới đã bắt đầu, một ngày quyết định. “Chuẩn bị đi,” ông nói, giọng ông không còn là của một người chỉ huy, mà là của một người chấp hành bản án. “Giờ giăng lưới đã điểm.”
Cuộc gọi mời họ đến trụ sở sẽ được thực hiện vào cuối buổi chiều. Không phải một lệnh triệu tập. Mà là một lời mời. Một lời mời đến một phiên tòa phán xét cuối cùng mà chính họ cũng không hề hay biết.
CHƯƠNG 6: SỰ THẬT CUỐI CÙNG
Phần 31: Lời Thú Tội Của Kẻ Hèn Nhát
Phòng thẩm vấn số 3 không giống như những căn phòng tra khảo lạnh lẽo, ngột ngạt thường thấy. Nó giống một văn phòng làm việc nhỏ, được thiết kế để tạo ra một ảo giác về sự an toàn. Bức tường được sơn màu kem nhạt, có treo một bức tranh phong cảnh đơn giản. Thay vì chiếc bàn thép vô cảm, ở đây là một chiếc bàn gỗ sẫm màu. Không có ánh đèn rọi thẳng vào mặt nghi phạm. Ánh sáng dịu nhẹ, tỏa ra từ một chiếc đèn bàn có chao đèn màu xanh lục, tạo nên một không gian gần gũi, gần như thân mật. Đây là một cái bẫy tinh vi, một sân khấu được Đại tá Trần Minh Tâm dàn dựng cẩn thận cho màn kịch cuối cùng của mình.
Đinh Lực được đưa vào, không bị còng tay. Hắn trông có vẻ bối rối hơn là sợ hãi. Lời mời đến trụ sở với lý do “làm rõ một vài tình tiết cuối cùng để hoàn tất hồ sơ vụ án Vũ Thành Nam” đã khiến hắn tin rằng mình chỉ là một nhân chứng, một người ngoài cuộc. Hắn cố tỏ ra bình tĩnh, nhưng đôi bàn tay liên tục vò vào nhau và những giọt mồ hôi lấm tấm trên trán đã tố cáo sự lo lắng của hắn. Hắn ngồi xuống chiếc ghế đối diện Đại tá Tâm, cái ghế hơi thấp hơn một chút, một chi tiết tâm lý nhỏ nhưng hiệu quả.
Đại tá Tâm không mặc quân phục. Ông chỉ mặc một chiếc áo sơ mi trắng đơn giản, không đeo caravat. Ông trông giống một vị trưởng bối, một nhà tâm lý hơn là một sĩ quan cảnh sát cao cấp. Ông không bắt đầu bằng những câu hỏi. Ông tự tay rót cho Đinh Lực một ly nước lọc.
“Trông anh có vẻ mệt mỏi, anh Lực,” ông nói, giọng ông trầm và ấm, không có chút uy hiếp nào. “Vụ án này chắc cũng làm phiền đến công việc kinh doanh của anh chị nhiều.”
Đinh Lực vội vàng gật đầu, nhận lấy ly nước bằng cả hai tay run run. “Dạ… dạ cũng có chút ảnh hưởng, thưa Đại tá. Nhưng mà bắt được hung thủ là tốt rồi. Thằng Nam đó… thật không ngờ nó lại có thể làm ra chuyện tày trời như vậy.”
Hắn đang cố gắng diễn vai của mình, vai một người dân lương thiện, căm phẫn trước tội ác.
Đại tá Tâm mỉm cười, một nụ cười nhẹ nhàng nhưng không chạm đến đôi mắt. “Đúng vậy. Công lý đôi khi đến muộn, nhưng nhất định sẽ đến. Nhưng anh biết không, anh Lực, đôi khi một vụ án lại gợi cho tôi nhớ đến những vụ án khác. Những câu chuyện cũ.”
Ông nói một cách bâng quơ, như đang trò chuyện phiếm. Ông kể về những khó khăn của ngành cảnh sát, về những vụ án đi vào ngõ cụt. Đinh Lực lắng nghe, dần dần thả lỏng hơn. Hắn nghĩ rằng vị Đại tá này chỉ đơn giản là đang muốn tâm sự. Hắn đã bước một chân vào cái bẫy mà không hề hay biết.
Sau gần hai mươi phút nói chuyện vòng vo, khi bức tường phòng ngự của Lực đã gần như hạ xuống, Đại tá Tâm mới đi một nước cờ quyết định. Ông mở một ngăn kéo, rút ra một tập hồ sơ cũ kỹ, ố vàng. Ông không mở nó ra ngay. Ông chỉ đặt nó lên bàn, giữa ông và Lực.
Đó là tập hồ sơ vụ án An Nhiên.
Đinh Lực khựng lại. Nụ cười gượng gạo trên mặt hắn đông cứng. Hắn nhìn chằm chằm vào tập hồ sơ, như thể đó là một con rắn độc. Hắn nhận ra nó. Hắn không thể không nhận ra nó.
“Năm năm rồi,” Đại tá Tâm nói, giọng ông vẫn đều đều, nhưng đã mất đi sự ấm áp, thay vào đó là một sự trĩu nặng. “Nhanh thật đấy. Một vụ tai nạn nhỏ, bị lãng quên giữa hàng ngàn vụ án khác của thành phố này. Nhưng đối với một số người, nó không bao giờ cũ.”
Ông mở tập hồ sơ ra. Tấm ảnh đầu tiên ông rút ra không phải là ảnh hiện trường. Đó là ảnh chân dung của Lý An Nhiên, một tấm ảnh thẻ được phóng lớn. Khuôn mặt trong sáng, đôi mắt to tròn, nụ cười hồn nhiên. Ông đẩy tấm ảnh về phía Đinh Lực.
“Con bé xinh xắn, phải không anh?”
Đinh Lực giật bắn mình, vội vàng lắc đầu, không dám nhìn vào tấm ảnh. “Tôi… tôi không biết… Tôi không biết cô bé này.”
“Vậy à?” Đại tá Tâm không ép. Ông lại rút ra một tấm ảnh khác. Lần này là ảnh hiện trường. Chiếc xe đạp màu hồng méo mó. “Nó thích màu hồng. Giống như mọi cô bé gái khác. Cha nó đã mua cho nó chiếc xe này vào dịp sinh nhật lần thứ bảy.”
Ông lại rút ra một tấm ảnh nữa. Chiếc giày nhỏ màu đỏ, nằm chỏng chơ bên vũng nước. “Nó chỉ bị văng ra một chiếc thôi. Chiếc còn lại vẫn ở chân. Lúc đó trời vừa mưa xong.”
Từng câu nói, từng tấm ảnh, giống như những nhát búa nhỏ nhưng chính xác, nện thẳng vào tâm lý của Đinh Lực. Hắn bắt đầu thở dốc. Mồ hôi trên trán hắn túa ra như tắm. Hắn cố gắng quay mặt đi, nhưng hình ảnh chiếc giày đỏ như được khắc vào võng mạc của hắn.
“Tôi… tôi không liên quan gì đến chuyện này…” hắn lắp bắp, giọng lạc đi.
Đại tá Tâm không nhìn hắn. Ông nhìn vào những tấm ảnh. Giọng ông trở nên xa xăm, như đang nói với một người khác, một người đã khuất. “Cha của con bé, ông Lý Văn An, đã ngồi đúng ở chiếc ghế mà anh đang ngồi. Ông ấy không khóc. Ông ấy chỉ nắm chặt tay tôi và hỏi một câu duy nhất: ‘Các anh sẽ tìm ra hắn, phải không?’ Và tôi đã hứa với ông ấy. Một lời hứa mà tôi đã không thể giữ được… trong suốt năm năm.”
Ông ngẩng đầu lên, đôi mắt ông giờ đây không còn là của một cảnh sát, mà là của một người mang một món nợ. Đôi mắt đỏ ngầu, chất chứa cả sự day dứt và một cơn thịnh nộ được kiềm nén.
“Anh biết không, anh Lực, trong suốt năm năm qua, tôi đã luôn tự hỏi. Kẻ đã gây ra chuyện này, hắn là ai? Hắn có bao giờ ngủ ngon không? Hắn có bao giờ giật mình lúc nửa đêm, nhìn thấy hình ảnh một cô bé nằm dưới gầm xe của mình không? Hắn có bao giờ nghe thấy tiếng khóc của cha mẹ nó không?”
“Dừng lại đi!” Đinh Lực hét lên, hai tay ôm lấy đầu. “Làm ơn dừng lại đi!”
“Dừng lại ư?” Đại tá Tâm đứng bật dậy, giọng ông lần đầu tiên cất cao, vang dội khắp căn phòng. “Lý Văn An đã không thể dừng lại! Ông ấy đã dành năm năm trời để đi tìm anh! Ông ấy đã biến nỗi đau thành sức mạnh, biến xưởng gốm thành một phòng thí nghiệm, biến nghệ thuật thành vũ khí! Ông ấy đã tìm ra anh! Và đó là lý do ông ấy phải chết! Đó là lý do một cô trợ lý trẻ phải chết! Đó là lý do một kẻ trung gian phải chết! Tất cả là vì anh! Vì sự hèn nhát của anh năm năm về trước!”
Ông đi vòng qua bàn, đứng sừng sững trước mặt Đinh Lực. Ông không cần phải chạm vào hắn. Sức nặng từ sự thật và sự phẫn nộ của ông đủ để đè bẹp kẻ đối diện.
“Anh không chỉ giết một đứa trẻ, anh Lực. Anh đã giết cả cha của nó. Anh đã phá hủy cả một gia đình. Và bây giờ, anh định ngồi đây, đổ hết tội lỗi cho một thằng kỹ sư trẻ, để rồi lại sống ung dung ngoài vòng pháp luật thêm nhiều năm nữa sao?”
Đó là giọt nước cuối cùng. Bức tường phòng ngự được xây dựng bằng sự dối trá và sợ hãi trong suốt năm năm của Đinh Lực đã sụp đổ hoàn toàn. Hắn ngã quỵ xuống sàn, không còn ngồi trên ghế nữa. Hắn khóc. Một tiếng khóc của một người đàn ông trung niên, một tiếng khóc nức nở, thảm hại, đầy vẻ tự thương hại và sợ hãi.
“Không phải tôi… không phải tôi muốn vậy…” hắn nấc lên từng tiếng giữa những giọt nước mắt và nước mũi. “Hôm đó… tôi có uống một chút… Trời thì mưa… Tôi không thấy con bé… Khi tôi nhận ra… thì đã quá muộn… Tôi đã rất sợ… Tôi…”
Hắn không thể nói thành câu hoàn chỉnh. Chỉ là những mảnh vỡ của một lời thú tội muộn màng.
“Là cô ấy… là vợ tôi…” hắn ngẩng khuôn mặt đẫm nước mắt lên, tìm kiếm một sự cứu rỗi. “Cô ấy đã nói phải chạy đi… Cô ấy nói mọi chuyện rồi sẽ ổn… Cô ấy đã lo liệu mọi thứ… Cả việc bán chiếc xe… Cả chuyện của lão An… Tôi không muốn giết ai cả… Tôi chỉ làm theo lời cô ấy… Tôi sợ lắm… Tôi thực sự rất sợ…”
Lời thú tội của một kẻ hèn nhát. Một lời thú tội không có sự hối cải, chỉ có sự đổ lỗi và sợ hãi. Nhưng như vậy là đủ.
Đại tá Tâm quay lưng lại, trở về bàn làm việc của mình. Cơn thịnh nộ trong mắt ông đã biến mất, chỉ còn lại sự mệt mỏi và một chút ghê tởm. Ông bấm một chiếc nút nhỏ dưới gầm bàn, tín hiệu cho Dũng ở phòng bên cạnh biết rằng mắt xích đầu tiên đã gãy.
Ông nhìn Đinh Lực vẫn đang khóc lóc thảm thiết trên sàn. Ông không cảm thấy thương hại. Ông chỉ thấy một bi kịch. Một bi kịch bắt nguồn từ một giây phút hèn nhát, và rồi bị nuôi dưỡng bởi một bộ óc tàn độc, để rồi kết thúc bằng một vũng máu. Bức tường im lặng đầu tiên đã sụp đổ.
Phần 32: Nữ Hoàng Và Con Tốt
Trong khi Đinh Lực đang sụp đổ dưới sức nặng của tội lỗi, thì ở một căn phòng thẩm vấn khác, một cuộc chiến hoàn toàn khác đang diễn ra. Phòng thẩm vấn số 4 là một không gian đối lập hoàn toàn. Bốn bức tường trắng lạnh lẽo, một chiếc bàn thép không gỉ, và ánh đèn huỳnh quang sáng trắng rọi thẳng xuống, không có một góc tối nào để ẩn nấp. Đây là một võ đài, và Thượng úy Nguyễn Tuấn Dũng đã chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc đối đầu với đối thủ mạnh nhất.
Hoàng Kim Chi bước vào, không một chút sợ hãi. Mụ ta vẫn giữ phong thái lạnh lùng, tự tin. Bộ đồ công sở màu xanh than được cắt may hoàn hảo, mái tóc ngắn cá tính, khuôn mặt trang điểm không một tì vết. Mụ ta bước đi như thể đang bước vào phòng họp hội đồng quản trị chứ không phải một phòng thẩm vấn. Mụ ta nhìn Dũng, một cái nhìn từ trên xuống, chứa đựng cả sự coi thường và một chút tò mò.
“Lại là anh à, Thượng úy?” mụ ta nói, giọng có chút mỉa mai khi ngồi xuống chiếc ghế đối diện. “Vụ án đã bắt được hung thủ rồi, các anh còn muốn làm rõ ‘tình tiết cuối cùng’ gì nữa đây? Hay là muốn trao bằng khen cho công dân có công hợp tác?”
Dũng không đáp lại lời khiêu khích. Anh ngồi im, lưng thẳng, hai tay đặt trên một tập hồ sơ dày. Anh không mỉm cười, cũng không cau có. Khuôn mặt anh là một chiếc mặt nạ của sự chuyên nghiệp lạnh lùng. Anh đã học được điều này từ Đại tá Tâm: đối với những kẻ kiêu ngạo, sự im lặng và thờ ơ chính là vũ khí hiệu quả nhất. Anh để cho mụ ta nói, để cho sự tự tin của mụ ta đạt đến đỉnh điểm.
Sau vài giây im lặng đến khó chịu, chính Kim Chi là người phải lên tiếng trước. “Nếu không có gì để hỏi, tôi xin phép về. Công ty còn rất nhiều việc.”
Lúc này, Dũng mới từ từ ngẩng đầu lên. Anh không nhìn vào mắt mụ ta. Anh nhìn vào một điểm nào đó phía sau vai mụ ta. “Chúng tôi sẽ không mất nhiều thời gian của chị đâu, thưa chị Chi,” giọng anh đều đều, không cảm xúc. “Chúng tôi chỉ muốn xác nhận lại một vài thông tin về những nhân viên cũ của chị.”
Anh mở tập hồ sơ ra. Tấm ảnh đầu tiên anh rút ra, không phải là ảnh của một nghi phạm hay nạn nhân. Đó là ảnh của chị Mai, người kế toán cũ.
“Chị có nhớ người này không?”
Hoàng Kim Chi liếc nhìn tấm ảnh. Một tia sáng gần như không thể nhận ra lóe lên trong mắt mụ ta, nhưng rồi biến mất ngay lập tức. “Mai à? Nhớ chứ. Một kế toán làm việc cũng được, nhưng sau đó xin nghỉ vì lý do gia đình. Có chuyện gì với cô ta sao?”
“Không có chuyện gì cả,” Dũng đáp, rút ra một tấm ảnh khác. Lần này là ảnh của ông Đỗ Minh, cha của Đỗ Thị Lan. “Còn người này thì sao?”
“Bác Minh, công nhân cũ của xưởng. Một người hiền lành, chăm chỉ. Tôi nghe nói gia đình bác ấy vừa gặp chuyện không may,” Kim Chi nói, giọng điệu tỏ ra có một chút cảm thông giả tạo.
Dũng gật đầu. Anh không nói gì thêm, chỉ lẳng lặng đặt những tờ giấy lên bàn, đẩy về phía Kim Chi. Đó là bản ghi lời khai đã được ký tên của chị Mai. Từng câu, từng chữ kể lại chi tiết cách Hoàng Kim Chi đã dàn dựng vụ tai nạn lao động, cách mụ ta đã dùng nó để khống chế và biến Đỗ Thị Lan thành một gián điệp.
Hoàng Kim Chi không đọc. Mụ ta chỉ liếc nhìn vào chữ ký ở cuối trang. Khuôn mặt mụ ta vẫn bình tĩnh, nhưng Dũng thấy những ngón tay đặt trên bàn của mụ ta khẽ siết lại.
“Một lời khai của một nhân viên bất mãn,” mụ ta nói, giọng lạnh như băng. “Không có giá trị pháp lý. Cô ta có thể bịa ra bất cứ chuyện gì để trả thù tôi vì đã sa thải cô ta.”
“Chúng tôi không sa thải cô ta,” Dũng nói. “Chị ta tự nghỉ việc. Và chúng tôi có lý do để tin lời khai này là thật.”
Anh tiếp tục lật hồ sơ. Anh không tấn công dồn dập. Anh tấn công một cách có hệ thống, phá vỡ từng lớp phòng ngự của mụ ta.
“Tiếp theo, hãy nói về Hoàng Bách,” anh nói. Anh đẩy ra trước mặt mụ ta một bản sao kê các cuộc gọi điện thoại. “Trong vòng ba tháng trước khi án mạng xảy ra, chị và ông Bách đã có tổng cộng 27 cuộc gọi. Khá nhiều cho một mối quan hệ ‘không quen biết’, phải không?”
“Anh ta là khách hàng,” Kim Chi đáp trả ngay lập tức, không một chút do dự. “Anh ta thỉnh thoảng có đặt một vài lô hàng nhỏ. Đó là những cuộc gọi trao đổi công việc.”
“Vậy à?” Dũng nhướn mày. “Vậy tại sao hầu hết các cuộc gọi lại được thực hiện từ những số điện thoại rác, và đều diễn ra sau mười giờ đêm? Và tại sao, sau mỗi cuộc gọi, lại có một khoản tiền nhỏ được chuyển từ một trong những tài khoản của ông Bách đến một tài khoản không đứng tên của chồng chị, anh Đinh Lực?”
Lần này, Hoàng Kim Chi im lặng. Mụ ta biết rằng Dũng không chỉ phỏng đoán. Anh ta đã có bằng chứng. Lớp vỏ bọc của mụ ta bắt đầu xuất hiện những vết nứt đầu tiên.
“Được rồi. Có thể chúng tôi có một vài giao dịch làm ăn không hoàn toàn minh bạch,” mụ ta thừa nhận, cố gắng hạ thấp mức độ nghiêm trọng. “Thời buổi kinh tế khó khăn, ai mà chẳng phải lách luật một chút. Chuyện này không liên quan gì đến vụ giết người cả.”
“Có thật là không liên quan không?” Dũng dựa người về phía trước, giọng anh lần đầu tiên có sự đe dọa. “Vậy chúng ta hãy nói về một chuyện chắc chắn có liên quan. Hãy nói về một chiếc xe tải Isuzu, màu xanh nước biển, biển số 51C-XXXXX.”
Nghe đến dãy số đó, Hoàng Kim Chi sững người. Toàn bộ sự bình tĩnh, sự tự tin của mụ ta bỗng chốc tan biến. Khuôn mặt được trang điểm kỹ lưỡng của mụ ta tái đi. Đây là đòn tấn công mà mụ ta không thể lường trước.
“Tôi… tôi không biết anh đang nói gì cả,” mụ ta lắp bắp.
“Thật không?” Dũng mỉm cười, một nụ cười lạnh lẽo của kẻ chiến thắng. Anh đẩy ra tấm ảnh cuối cùng. Tấm ảnh chụp chiếc xe tải rỉ sét nằm trong bãi phế liệu, với logo hình tròn màu đỏ và vết mòn lốp đặc trưng được khoanh lại. “Chúng tôi đã tìm thấy nó, chị Chi ạ. Chúng tôi đã có lời khai của chủ bãi phế liệu. Chúng tôi có hồ sơ mua bán đứng tên chồng chị. Và quan trọng nhất, chúng tôi có kết quả phân tích pháp y. Dấu lốp của nó trùng khớp hoàn toàn với dấu lốp tại hiện trường vụ tai nạn đã cướp đi sinh mạng của một cô bé tên là An Nhiên, năm năm về trước.”
Hoàng Kim Chi nhìn chằm chằm vào tấm ảnh, đôi mắt mở to đầy vẻ kinh hoàng. Mụ ta đã bị dồn vào chân tường. Mọi đường lui đã bị bịt kín.
Nhưng mụ ta không sụp đổ như chồng mình. Bản chất của mụ ta không phải là sự hèn nhát, mà là sự tàn độc. Khi không còn đường lui, con thú dữ sẽ quay lại tấn công.
“Vớ vẩn!” mụ ta gào lên, giọng nói chói tai, mất hết vẻ kiểm soát. “Các người không có bằng chứng nào cả! Đó chỉ là sự trùng hợp! Chồng tôi vô tội! Các người đang cố gài bẫy chúng tôi!”
Mụ ta bắt đầu tấn công Dũng. “Một thằng cảnh sát quèn như anh thì biết cái gì? Anh nghĩ anh thông minh lắm sao? Anh cũng chỉ là một con tốt trong tay cấp trên thôi! Các người đã bắt thằng Nam rồi kia mà? Giờ lại quay sang làm phiền chúng tôi là sao? Các người bất tài! Vô dụng!”
Dũng chỉ ngồi im, lặng lẽ lắng nghe cơn thịnh nộ của mụ ta. Anh không cần phải nói gì thêm nữa. Sự mất bình tĩnh này, cơn giận dữ mất kiểm soát này, chính là lời thú tội rõ ràng nhất. Anh đã phá vỡ được chiếc mặt nạ của “nữ hoàng”. Đằng sau đó là một con quỷ đang gào thét vì bị lột trần.
Khi mụ ta đã gào thét đến mức kiệt sức, Dũng mới từ từ đứng dậy.
“Chúng tôi chưa kết tội ai cả, thưa chị,” anh nói, giọng bình thản đến đáng sợ. “Chúng tôi chỉ đang làm rõ sự thật. Cảm ơn sự hợp tác của chị. Chị có thể về. Nhưng đừng rời khỏi thành phố.”
Anh quay lưng, bước ra khỏi phòng, để lại Hoàng Kim Chi một mình trong căn phòng trắng lạnh lẽo. Mụ ta ngồi đó, thở hổn hển, cả cơ thể run lên vì giận dữ và sợ hãi. Lần đầu tiên trong đời, mụ ta cảm thấy mất kiểm soát. Lần đầu tiên, mụ ta cảm thấy sợ hãi. Vở kịch hoàn hảo của mụ ta đã bị hạ màn.
Dũng biết, mụ ta chưa thú tội. Nhưng anh cũng biết, anh đã gieo một hạt giống của sự hoảng loạn vào trong tâm trí mụ ta. Và hạt giống đó, chẳng bao lâu nữa, sẽ nảy mầm thành một sai lầm chết người. Con nhện chúa đã bị thương. Giờ chỉ còn chờ nó sa vào chính cái lưới mà nó đã giăng ra.
Phần 33: Đối Chất
Phòng thẩm vấn số 4 là một cái hộp trắng lạnh lẽo, một không gian được thiết kế để lột trần mọi lớp vỏ bọc. Hoàng Kim Chi đã ngồi ở đây gần nửa giờ đồng hồ sau khi Thượng úy Dũng rời đi. Cơn thịnh nộ ban đầu, cơn gào thét mất kiểm soát, đã lắng xuống, nhường chỗ cho một sự im lặng còn đáng sợ hơn. Mụ ta không còn là con thú dữ bị dồn vào chân tường. Mụ ta đã trở lại thành một nữ hoàng băng giá, một con nhện chúa đang ngồi giữa trung tâm mạng lưới của mình, dù cho mạng lưới đó đã bắt đầu bị xé rách.
Mụ ta hít một hơi thật sâu, cố gắng điều hòa lại nhịp tim. Mọi thứ vẫn chưa kết thúc. Mụ ta tự nhủ. Bọn chúng có gì trong tay? Một chiếc xe tải cũ nát? Một lời khai của một con kế toán bất mãn? Vài cuộc gọi điện thoại mờ ám? Tất cả chỉ là bằng chứng gián tiếp. Không có nhân chứng, không có dấu vân tay, không có hung khí. Chỉ cần mụ ta giữ im lặng, chỉ cần Đinh Lực, thằng chồng ngu ngốc của mụ ta, giữ im lặng, chúng sẽ không thể làm gì được. Mụ ta đã tính toán mọi thứ. Lực là một kẻ hèn nhát, nhưng nỗi sợ dành cho mụ ta còn lớn hơn cả nỗi sợ dành cho cảnh sát. Hắn sẽ không dám hé răng nửa lời nếu không có sự cho phép của mụ ta. Mụ ta đã kiểm soát hắn suốt bao nhiêu năm qua, hắn là con rối của mụ ta. Mọi chuyện rồi sẽ ổn. Mụ ta tự trấn an mình bằng logic lạnh lùng đó.
Nhưng rồi, cánh cửa phòng thẩm vấn mở ra.
Âm thanh khô khốc của bản lề cửa cắt ngang dòng suy nghĩ của Kim Chi. Mụ ta ngẩng đầu lên, chuẩn bị sẵn một vẻ mặt thách thức, nghĩ rằng Thượng úy Dũng đã quay trở lại với những câu hỏi vô ích khác.
Nhưng người bước vào không phải là Dũng.
Đó là Đại tá Trần Minh Tâm.
Sự xuất hiện của ông mang theo một sức nặng vô hình, làm cho không khí trong căn phòng vốn đã ngột ngạt lại càng thêm đặc quánh. Ông không mặc quân phục, chỉ là một chiếc áo sơ mi trắng đơn giản. Nhưng khí chất uy nghiêm, sự tĩnh lặng chết người trong đôi mắt ông còn đáng sợ hơn bất kỳ bộ quân phục nào. Ông không nhìn mụ ta. Ánh mắt ông hướng về phía sau.
Và rồi, người thứ hai bước vào, hay đúng hơn là bị dìu vào.
Là Đinh Lực.
Khoảnh khắc đó, thế giới của Hoàng Kim Chi như ngừng quay. Mọi logic, mọi tính toán, mọi sự tự tin mà mụ ta vừa gầy dựng lại trong tâm trí đều vỡ tan thành trăm mảnh. Chồng của mụ ta. Con rối của mụ ta. Kẻ hèn nhát mà mụ ta luôn khinh bỉ và kiểm soát. Hắn đang ở đây. Nhưng không phải là một Đinh Lực mà mụ ta biết.
Hắn trông thật thảm hại. Khuôn mặt đỏ gay thường ngày giờ đây tái nhợt, lấm lem nước mắt và nước mũi. Đôi mắt sưng húp, đỏ ngầu, không dám nhìn thẳng vào bất cứ thứ gì, đặc biệt là không dám nhìn vào mụ ta. Bộ quần áo xộc xệch, đôi vai rộng sụp xuống như một kẻ bại trận. Hắn được một cảnh sát viên trẻ tuổi dìu đến chiếc ghế bên cạnh, và hắn ngồi phịch xuống đó như một cái bao tải không xương.
Hoàng Kim Chi nhìn chằm chằm vào chồng mình, không chớp mắt. Trong đầu mụ ta là một cơn bão. Hắn đã ở đâu? Bọn chúng đã làm gì hắn? Và tại sao hắn lại trông thảm hại đến như vậy? Một tia hy vọng le lói rằng hắn vẫn chưa nói gì. Nhưng rồi, khi hắn khẽ rùng mình dưới cái nhìn của mụ ta và co rúm người lại, mụ ta biết.
Con rối đã đứt dây. Kẻ hèn nhát đã phản bội.
Đại tá Tâm kéo một chiếc ghế, ngồi xuống giữa hai vợ chồng, tạo thành một tam giác căng thẳng. Ông không nhìn Kim Chi. Ông nhìn Đinh Lực bằng một ánh mắt có phần thương cảm, như một bác sĩ đang nhìn một bệnh nhân nan y.
“Anh Lực,” ông bắt đầu, giọng ông trầm và rõ ràng, mỗi lời nói ra đều là một nhát búa nện vào sự im lặng. “Anh hãy bình tĩnh. Mọi chuyện sắp kết thúc rồi. Anh chỉ cần nói lại một lần nữa, rõ ràng, cho vợ anh nghe. Đêm đó, ở xưởng gốm Thiên Mộc, ai là người đã ra quyết định cuối cùng?”
Đinh Lực run lên bần bật. Hắn không dám nhìn vợ. Hắn chỉ lí nhí trong miệng. “Tôi… tôi…”
“Nói đi, Lực!” giọng Kim Chi rít lên, sắc như một lưỡi dao cạo. Mụ ta đang cố gắng dùng lại quyền uy cũ của mình, cố gắng dùng ánh mắt để điều khiển hắn. “Nhìn tôi đây này! Anh nói cái gì với họ? Anh bị họ ép cung phải không?”
Nhưng lần này, quyền uy của mụ ta đã vô hiệu. Nỗi sợ hãi dành cho pháp luật, cho tội ác của chính mình, cuối cùng đã lớn hơn nỗi sợ hãi dành cho mụ ta.
Đinh Lực bỗng ngẩng khuôn mặt đẫm nước mắt lên, nhìn thẳng vào Đại tá Tâm như một đứa trẻ tìm kiếm sự cứu rỗi. Hắn gào lên, một tiếng gào thảm thiết của sự tuyệt vọng.
“Là cô ấy! Là cô ấy! Tôi đã nói với các người rồi! Tôi không muốn! Tôi thề tôi không muốn! Khi lão An phát hiện ra, tôi chỉ muốn bỏ chạy! Nhưng cô ấy đã nói, không còn đường lui nữa! Cô ấy đã nhặt cái phôi gốm đó lên… Cô ấy nói… ‘Nếu anh không làm được, thì để tôi’…”
“Mày câm miệng!” Kim Chi đứng bật dậy, chiếc ghế bị đẩy ra sau kêu một tiếng ken két chói tai. Mụ ta chỉ tay vào mặt chồng, cả người run lên vì giận dữ. “Thằng hèn! Mày đang nói cái gì vậy? Mày điên rồi à? Mày đang tự chôn sống cả hai chúng ta đấy!”
“Tôi không điên!” Lực cũng hét lên, lần đầu tiên trong đời dám đối đầu với vợ mình. “Cô mới là người điên! Cô đã biến tôi thành một con quỷ! Từ chuyện của con bé đó… cho đến chuyện này… tất cả là do cô! Cô nói chỉ cần làm xong việc này, chúng ta sẽ có tất cả! Chúng ta sẽ giàu có! Nhưng nhìn xem bây giờ chúng ta có gì? Chúng ta sắp phải đi tù! Tất cả là tại cô!”
Cuộc đối chất đã biến thành một màn đấu tố. Một màn lột trần sự thật xấu xí nhất của một cuộc hôn nhân được xây dựng trên tội ác.
Đại tá Tâm chỉ ngồi im, lặng lẽ quan sát. Ông không cần phải nói gì thêm nữa. Vở kịch đã tự nó đi đến cao trào.
Hoàng Kim Chi nhìn chồng mình, không phải bằng ánh mắt giận dữ nữa, mà là một ánh mắt chứa đầy sự khinh bỉ và ghê tởm tột cùng. Mụ ta nhận ra rằng mình đã thua. Nhưng không phải thua vì cảnh sát quá thông minh. Mụ ta đã thua vì đã đặt cược vào một con tốt quá yếu đuối. Sự sụp đổ này, đối với mụ ta, còn nhục nhã hơn cả việc bị bắt.
“Thằng đàn ông vô dụng!” mụ ta gầm lên, giọng nói khàn đặc đi vì căm hận. “Ngay cả việc gánh tội mà mày cũng không làm được! Mày đúng là một thứ bỏ đi! Một thằng hèn nhát từ trong trứng nước! Năm năm trước, nếu không có tao, mày đã phải đi tù mọt gông rồi! Bây giờ, cũng chính vì mày mà tất cả đều đổ bể! Mày không chỉ là một thằng chồng tồi, mày còn là một đối tác làm ăn tồi tệ nhất!”
Mụ ta không còn chối tội nữa. Mụ ta đang thừa nhận tất cả trong cơn thịnh nộ. Mụ ta thừa nhận đã che giấu tội ác năm năm trước. Mụ ta thừa nhận đây là một “phi vụ làm ăn”. Trong cơn cuồng nộ vì bị phản bội, mụ ta đã tự lột bỏ chiếc mặt nạ cuối cùng của mình.
Đại tá Tâm biết rằng đã đến lúc. Ông đứng dậy, một cử chỉ đơn giản nhưng đầy quyền lực, chấm dứt màn kịch.
“Đủ rồi,” ông nói, giọng ông không lớn nhưng đủ để át đi tiếng gào thét của cả hai. Ông nhìn thẳng vào Hoàng Kim Chi, đôi mắt ông lạnh như băng. “Hoàng Kim Chi, chị đã bị bắt với tội danh chủ mưu trong vụ án giết ba mạng người tại xưởng gốm Thiên Mộc.”
Rồi ông quay sang Đinh Lực, người vẫn đang ngồi sụp dưới sàn. “Đinh Lực, anh cũng bị bắt với tội danh đồng phạm giết người và gây tai nạn chết người rồi bỏ chạy.”
Mọi thứ đã kết thúc. Cánh cửa phòng thẩm vấn mở ra. Dũng và các trinh sát viên bước vào. Họ không cần phải dùng vũ lực. Hoàng Kim Chi đứng bất động, cả người mềm oặt như một con rối đã đứt hết dây, đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không. Đinh Lực thì vẫn ngồi đó, khóc không thành tiếng.
Cái bẫy đã sập. Hai con thú dữ đã bị tóm gọn. Nhưng không có một chút vui mừng nào trong lòng Đại tá Tâm. Ông chỉ cảm thấy một sự mệt mỏi vô tận và một nỗi buồn sâu sắc cho bi kịch của con người, một bi kịch bắt nguồn từ sự hèn nhát, được nuôi dưỡng bởi sự tàn độc và kết thúc bằng sự sụp đổ không thể tránh khỏi.
Phần 34: Lời Tự Thuật Của Ác Quỷ
Sau cơn bão táp của màn đối chất, một sự im lặng kỳ lạ bao trùm lên căn phòng thẩm vấn. Đinh Lực đã được đưa đi. Chỉ còn lại Hoàng Kim Chi, ngồi một mình đối diện với Đại tá Tâm và Thượng úy Dũng. Cơn thịnh nộ đã qua đi, sự sụp đổ đã diễn ra. Giờ đây, mụ ta trông giống như một thành phố sau một trận động đất. Vẫn còn đó những tòa nhà kiên cố của sự kiêu ngạo, nhưng nền móng của sự dối trá đã hoàn toàn sụp đổ, để lộ ra một sự hoang tàn trống rỗng.
Mái tóc ngắn cá tính giờ đã rối bù. Lớp trang điểm hoàn hảo đã bị nhòe đi bởi những giọt nước mắt của sự tức giận. Chiếc áo công sở hàng hiệu đã nhàu nát. Mụ ta ngồi đó, lưng thẳng một cách cố chấp, nhưng đôi vai đã trĩu xuống. Đôi mắt sắc lạnh thường ngày giờ đây vô hồn, nhìn vào một điểm nào đó trên chiếc bàn thép mà không có tiêu cự. Nữ hoàng đã thực sự bị phế truất.
Đại tá Tâm không bắt đầu bằng một câu hỏi. Ông đẩy về phía mụ ta một ly nước ấm và một chiếc khăn giấy. Một cử chỉ nhân đạo nhỏ nhoi, nhưng trong hoàn cảnh này, nó lại có một sức nặng đặc biệt. Nó không phải là sự thương hại. Nó là một lời tuyên bố: Trò chơi đã kết thúc, giờ là lúc của sự thật.
Hoàng Kim Chi không động đậy. Mụ ta giống như một pho tượng.
“Hãy kể cho chúng tôi nghe, chị Chi,” Đại tá Tâm nói, giọng ông trầm và đều, không còn sự uy hiếp, chỉ có sự điềm tĩnh của một người lắng nghe. “Hãy kể cho chúng tôi nghe mọi chuyện đã diễn ra như thế nào. Không phải với tư cách một nghi phạm, mà là một người kể chuyện. Hãy để chúng tôi hiểu được logic của chị.”
Đó là một đòn tâm lý cuối cùng, và cũng là đòn hiệu quả nhất. Ông không tấn công vào tội ác của mụ ta. Ông tấn công vào trí tuệ, vào sự kiêu ngạo của mụ ta. Ông mời mụ ta giải thích “kế hoạch” của mình.
Và nó đã có tác dụng. Sau một hồi lâu im lặng, Hoàng Kim Chi từ từ ngẩng đầu lên. Một nụ cười méo mó, đầy vẻ cay đắng và tự giễu hiện trên môi mụ ta.
“Logic ư?” mụ ta lẩm bẩm, giọng khàn đặc. “Các người sẽ không bao giờ hiểu được. Logic của tôi là logic của sự sinh tồn. Logic của một con sói, không phải của một con cừu.”
Mụ ta cầm lấy ly nước, uống một ngụm nhỏ. Dường như hành động đó đã giúp mụ ta lấy lại được một chút kiểm soát. Mụ ta bắt đầu kể. Giọng nói của mụ ta đều đều, lạnh lẽo, như thể đang báo cáo một kế hoạch kinh doanh chứ không phải một vụ thảm sát.
“Mọi thứ đều là một bài toán kinh doanh,” mụ ta bắt đầu. “Lý Văn An không phải là một con người. Lão là một chướng ngại vật. Một chướng ngại vật đã tồn tại quá lâu. Năm năm trước, khi thằng chồng ngu ngốc của tôi gây ra chuyện đó, lão đã trở thành một quả bom nổ chậm. Lúc đó, tôi đã phải dùng đến Hà Bích Thủy để dọn dẹp mớ hỗn độn. Một sai lầm. Không bao giờ nên để người khác nắm giữ bí mật của mình.”
“Nhưng tôi đã nghĩ mọi chuyện đã ổn,” mụ ta tiếp tục, mắt nhìn vào xa xăm. “Cho đến khi lão An bắt đầu có những đột phá về công nghệ. Tôi đã cài con bé Lan vào đó. Không phải để ăn cắp. Mà là để giám sát. Tôi cần biết lão đang làm gì, lão mạnh đến đâu. Và những gì con bé báo về khiến tôi nhận ra, lão không chỉ là một chướng ngại vật nữa. Lão là một mối đe dọa hiện hữu. Lão có trong tay một thứ vũ khí có thể vừa hủy diệt chúng tôi về mặt tài chính, vừa tống chúng tôi vào tù.”
“Quyết định được đưa ra,” giọng mụ ta lạnh như băng. “Một quyết định kinh doanh. Loại bỏ chướng ngại vật. Đồng thời thu hồi tài sản. Một mũi tên trúng hai đích. Kế hoạch rất đơn giản.”
Mụ ta kể lại đêm định mệnh đó, không một chút cảm xúc.
“Chúng tôi đến xưởng gốm. Thằng Lực, như thường lệ, vẫn run như cầy sấy. Tôi phải đi trước. Lão An đang làm việc bên lò nung. Trông lão ta già và mệt mỏi. Tôi đã nghĩ mọi chuyện sẽ rất dễ dàng. Tôi đề nghị mua lại công nghệ với một cái giá hợp lý. Nhưng lão ta từ chối. Lão ta bắt đầu nói về con gái, về linh hồn… những thứ vô nghĩa.”
“Và rồi, lão ta nói rằng lão đã biết tất cả,” Kim Chi dừng lại, đôi mắt mụ ta ánh lên một tia căm hận. “Lão nói lão đã tìm ra chiếc xe tải. Lão nói sẽ giao tất cả bằng chứng cho các người vào sáng hôm sau. Đó là lúc tôi biết, không còn đường lui nữa.”
“Thằng Lực muốn bỏ chạy. Thằng hèn đó lúc nào cũng chỉ biết chạy. Nhưng tôi biết, chạy trốn không phải là một giải pháp. Nó chỉ là trì hoãn sự sụp đổ. Tôi nhìn thấy một cái phôi gốm đất sét còn nặng trên bàn. Nó chưa được nung, nhưng đủ cứng và nặng. Tôi nói với Lực, ‘Nếu anh không làm được, thì để tôi’. Hắn đã do dự. Và rồi lão An quay lưng lại, định gọi điện thoại. Tôi không nghĩ ngợi gì nữa. Tôi đã hành động.”
Mụ ta mô tả lại cú đánh đó, một cách lạnh lùng, chi tiết, như một nhà phẫu thuật đang mô tả một ca mổ. “Nó không khó như tôi nghĩ. Lão ta ngã xuống, không một tiếng động.”
“Mọi chuyện gần như hoàn hảo,” mụ ta tiếp tục, giọng có một chút tiếc nuối. “Cho đến khi thằng Hoàng Bách xuất hiện. Hắn đến để tống tiền lần cuối. Hắn đã thấy tất cả. Lại một biến số không lường trước. Nhưng vấn đề nào cũng có giải pháp của nó. Tôi nói với Lực ra giữ chân hắn, còn tôi đi vào từ phía sau. Thêm một vấn đề được giải quyết.”
“Vấn đề cuối cùng,” Dũng không thể kìm được, hỏi xen vào, “là Đỗ Thị Lan?”
Hoàng Kim Chi quay sang nhìn Dũng, một cái nhìn trống rỗng. “Con bé đó? Nó không phải là một vấn đề. Nó chỉ là một công cụ đã hết hạn sử dụng. Nó đã thấy tất cả, và nó bắt đầu khóc lóc, đòi đi báo cảnh sát. Một công cụ hỏng thì phải bị loại bỏ. Đó là nguyên tắc cơ bản.”
Mụ ta nói về việc giết một cô gái trẻ như thể đang nói về việc vứt đi một cái máy tính hỏng. Sự vô cảm của mụ ta khiến cả Dũng và Đại tá Tâm phải rùng mình.
“Sau đó, mọi thứ chỉ còn là dọn dẹp,” mụ ta kết luận. “Châm lửa cho cái lò nung, tạo ra một vụ chập điện. Một tai nạn thương tâm. Và để đảm bảo mọi thứ được trọn vẹn, tôi đã để lại một vài món quà cho các người. Chiếc USB, đoạn ghi âm… Tôi biết các người sẽ tìm thấy chúng. Tôi đã nghiên cứu rất kỹ về thằng Nam. Hắn là một vật tế thần hoàn hảo. Kế hoạch của tôi không có một kẽ hở nào.”
Mụ ta ngả người ra ghế, một vẻ mệt mỏi nhưng cũng có phần mãn nguyện của một nghệ sĩ vừa hoàn thành tác phẩm của mình.
“Vậy tại sao nó lại thất bại?” Đại tá Tâm hỏi câu hỏi cuối cùng.
Hoàng Kim Chi nhìn ông, rồi nhìn sang chiếc ghế trống nơi chồng mình đã ngồi. Nụ cười cay đắng lại hiện trên môi mụ ta.
“Nó thất bại,” mụ ta nói, giọng gần như thì thầm, “bởi vì tôi đã phạm phải một sai lầm kinh doanh cơ bản nhất. Tôi đã chọn sai đối tác.”
Lời tự thú đã kết thúc. Không có sự hối cải. Không có sự day dứt. Chỉ có sự lạnh lùng của một bộ óc tội phạm và sự tiếc nuối vì kế hoạch hoàn hảo đã bị phá hỏng bởi một mắt xích yếu đuối nhất.
Đại tá Tâm đứng dậy. Ông không nói gì thêm. Mọi thứ cần nói đã được nói ra. Sự thật, trong tất cả sự trần trụi và xấu xí của nó, cuối cùng đã được phơi bày. Ông ra hiệu cho Dũng.
Dũng bước tới, rút ra đôi còng số tám. Tiếng kim loại lạnh lẽo vang lên trong sự im lặng. Lần này, Hoàng Kim Chi không phản kháng. Mụ ta đưa hai tay ra trước. Khi chiếc còng lạnh lẽo siết quanh cổ tay, mụ ta chỉ nhìn thẳng vào Đại tá Tâm, đôi mắt trống rỗng.
Vở kịch đã thực sự hạ màn. Ác quỷ cuối cùng cũng đã phải cúi đầu trước công lý. Nhưng chiến thắng này không mang lại niềm vui, chỉ có một nỗi buồn sâu sắc về những gì con người có thể làm với nhau, vì những lý do mà họ cho là “logic”.
Phần 35: Vụ Án Được Khép Lại
Bầu không khí trong trụ sở Phòng Cảnh sát Hình sự vào buổi sáng hôm sau thật kỳ lạ. Một sự im lặng bao trùm, nhưng không phải sự im lặng căng thẳng của những ngày phá án, mà là sự tĩnh lặng nặng nề sau một cơn bão lớn. Vụ án Thiên Mộc, vụ thảm sát ba mạng người gây chấn động cả thành phố, về cơ bản đã được phá. Hai kẻ thủ ác chính, Đinh Lực và Hoàng Kim Chi, đã hoàn toàn sụp đổ và thú nhận toàn bộ tội ác trong đêm. Lời thú tội của chúng, khớp với những bằng chứng không thể chối cãi mà đội điều tra bí mật đã thu thập, đã vẽ nên một bức tranh hoàn chỉnh, trần trụi và xấu xí về một âm mưu được dệt nên từ sự hèn nhát, lòng tham và sự tàn độc.
Nhưng đối với Đại tá Trần Minh Tâm, ván cờ vẫn chưa kết thúc. Con nhện chúa đã bị bắt, nhưng vẫn còn một con cáo già đang ẩn mình trong hang. Mắt xích cuối cùng, và cũng là mắt xích tinh vi nhất: Hà Bích Thủy.
Ông không cho gọi bà ta đến trụ sở. Một cuộc thẩm vấn trực diện với một người như Hà Bích Thủy sẽ không hiệu quả. Bà ta quá thông minh, quá quen với việc kiểm soát tình hình và có một đội ngũ luật sư hùng hậu sẵn sàng bẻ gãy mọi bằng chứng gián tiếp. Đối với một đối thủ như vậy, ông cần một đòn tấn công khác, một đòn tấn công vào pháo đài kiêu ngạo của chính bà ta.
Vào giữa buổi chiều, trên một chiếc xe dân sự không biển hiệu, Đại tá Tâm một mình lái xe đến khu biệt thự An Phú. Ông không mặc quân phục, chỉ mặc một bộ vest sẫm màu lịch sự. Ông đến không phải với tư cách một cảnh sát, mà là một người mang tin.
Căn biệt thự bằng kính và bê tông vẫn lạnh lẽo và vô cảm như lần đầu Thượng úy Dũng đến đây. Cô giúp việc mở cổng, khuôn mặt không một chút ngạc nhiên, như thể bà chủ của cô ta đã lường trước được mọi thứ.
Hà Bích Thủy đang ngồi trong phòng khách, bên cạnh một bàn cờ tướng bằng ngọc thạch. Bà ta đang chơi cờ một mình. Khi thấy Đại tá Tâm bước vào, bà ta không đứng dậy, chỉ ngẩng đầu lên, một nụ cười nhạt nở trên môi.
“Đại tá Tâm. Thật vinh hạnh cho tôi,” bà ta nói, giọng đều đều. “Ông đến đây để báo tin thắng trận sao? Tôi đã nghe tin về vợ chồng nhà họ Đinh rồi. Một kết cục xứng đáng cho những kẻ ngu ngốc.”
Bà ta đang cố gắng tách mình ra, định vị bản thân như một người ngoài cuộc, một khán giả thượng lưu.
Đại tá Tâm mỉm cười, một nụ cười cũng nhạt không kém. Ông kéo một chiếc ghế, ngồi xuống đối diện bà ta qua bàn cờ. “Tôi không đến để báo tin thắng trận, thưa bà Thủy. Tôi đến để hoàn tất một vài chi tiết cuối cùng. Một ván cờ, dù đã biết kết quả, cũng cần phải đi cho xong nước cuối cùng.”
Ánh mắt bà ta khẽ lóe lên. “Ồ? Vậy nước cờ cuối cùng là gì vậy, thưa Đại tá?”
Ông không trả lời ngay. Ông nhìn vào bàn cờ. “Trong cờ tướng, đôi khi một con Tốt qua sông cũng có thể làm nên chuyện. Nhưng nó sẽ không bao giờ thắng được nếu không có sự điều khiển của những quân cờ lớn phía sau. Con Tốt Đinh Lực đã qua sông, và nó đã bị bắt. Giờ là lúc chúng ta nói về những quân cờ lớn hơn.”
Ông lẳng lặng đặt lên bàn một tập tài liệu mỏng. Bên trong không phải là lệnh bắt hay lệnh triệu tập. Tờ đầu tiên là bản sao kê giao dịch tài chính, khoanh tròn khoản tiền mà công ty con của bà ta đã chuyển cho Đinh Lực năm năm về trước.
“Một khoản đầu tư khá kỳ lạ,” Đại tá Tâm nói bâng quơ. “Đầu tư vào một công ty đang trên bờ vực phá sản của một đối thủ cạnh tranh. Có vẻ không giống phong cách kinh doanh của bà.”
Hà Bích Thủy không đổi sắc mặt. “Đó là một quyết định sai lầm của cấp dưới. Tôi đã xử lý việc đó rồi.”
Đại tá Tâm gật đầu, như thể chấp nhận câu trả lời đó. Ông lật sang trang thứ hai. Đó là sơ đồ các công ty ma, chỉ rõ mối liên hệ giữa bà ta và công ty vận tải đã “mua” lại chiếc xe tải Isuzu.
“Sự trùng hợp thật thú vị,” ông nói tiếp, giọng vẫn đều đều. “Cấp dưới của bà không chỉ đầu tư sai lầm, mà còn có hứng thú đặc biệt với việc mua lại những chiếc xe tải cũ nát từ chính đối thủ mà họ vừa đầu tư.”
Lần này, một cơ mặt của bà Thủy khẽ giật nhẹ.
“Và đây,” Đại tá Tâm lật trang cuối cùng. Đó là bản ghi lời khai đã được ký tên của Đinh Lực. Trong đó, hắn không chỉ thú nhận tội ác của mình và vợ, mà còn khai ra toàn bộ vai trò của Hà Bích Thủy trong việc che đậy vụ tai nạn năm năm trước. Hắn đã khai ra tất cả, với hy vọng được khoan hồng.
“Con Tốt,” Đại tá Tâm nói, giọng ông giờ đây lạnh như băng, “đôi khi để cứu lấy bản thân, nó sẵn sàng khai ra cả quân Tướng đã điều khiển nó.”
Hà Bích Thủy nhìn chằm chằm vào chữ ký của Đinh Lực. Mọi sự bình tĩnh, mọi lớp vỏ bọc kiêu ngạo của bà ta bắt đầu rạn nứt. Bà ta đã đánh giá quá thấp sự hèn nhát của Lực, và đã đánh giá quá cao khả năng kiểm soát của mình. Thế giới hoàn hảo, được lập trình sẵn của bà ta đang sụp đổ ngay trước mắt.
“Bà có hai lựa chọn, thưa bà Thủy,” Đại tá Tâm nói, giọng ông là một lời phán quyết cuối cùng. “Lựa chọn thứ nhất, chúng tôi sẽ tiến hành bắt giữ bà ngay tại đây, với đầy đủ sự chứng kiến của báo chí đang chờ sẵn bên ngoài. Bà sẽ trở thành tâm điểm của một vụ bê bối chấn động, đế chế kinh doanh của bà sẽ sụp đổ, và bà sẽ đối mặt với khung hình phạt cao nhất với vai trò chủ mưu che giấu tội ác và đồng phạm trong âm mưu giết người.”
Ông dừng lại, để cho từng lời nói thấm sâu vào tâm trí bà ta.
“Lựa chọn thứ hai,” ông tiếp tục, “bà sẽ hợp tác. Bà sẽ tự mình đến trụ sở, với tư cách một công dân có trách nhiệm, cung cấp toàn bộ thông tin mà bà biết về các hoạt động phi pháp của vợ chồng Đinh Lực và Hoàng Bách. Lời khai của bà sẽ giúp chúng tôi củng cố hồ sơ vụ án. Đổi lại, vai trò của bà trong vụ tai nạn năm năm trước sẽ được xem xét dưới tình tiết giảm nhẹ do ‘thành khẩn khai báo, hợp tác điều tra’. Bà vẫn sẽ phải đối mặt với pháp luật, nhưng bà sẽ cứu được danh dự cuối cùng của mình và có cơ hội nhận được sự khoan hồng.”
Đó không phải là một lời đề nghị. Đó là một con đường thoát hiểm duy nhất, dù hẹp hòi, mà ông dành cho bà ta.
Hà Bích Thủy ngồi bất động. Chiếc mặt nạ băng giá của bà ta đã vỡ tan. Bên dưới đó là một sự sợ hãi trần trụi. Nỗi sợ mất đi tất cả: tiền bạc, địa vị, tự do. Sau một hồi lâu im lặng đến nghẹt thở, bà ta từ từ gật đầu, một cái gật đầu gần như vô hình.
“Tôi… tôi hiểu rồi,” bà ta thì thầm.
Ván cờ đã kết thúc. Quân Tướng đã tự mình đầu hàng.
Cùng buổi chiều hôm đó, một sự kiện quan trọng khác diễn ra trong im lặng. Đại tá Tâm và Thượng úy Dũng đã có một cuộc gặp riêng với Vũ Thành Nam trong một căn phòng kín. Chàng kỹ sư trẻ trông gầy và xanh xao hơn rất nhiều, nhưng trong đôi mắt không còn sự hoảng loạn, chỉ còn sự mệt mỏi và một chút hoang mang. Anh ta đã được thông báo rằng mình sẽ được trả tự do.
Dũng đứng trước mặt Nam. Anh hít một hơi thật sâu, rồi cúi đầu. “Thay mặt cho toàn bộ đội điều tra, tôi xin lỗi anh,” giọng Dũng chân thành và đầy vẻ hối lỗi. “Chúng tôi đã sai. Chúng tôi đã bị kẻ thủ ác lừa dối và đã gây ra cho anh những tổn thất nặng nề về tinh thần và danh dự.”
Vũ Thành Nam sững người. Anh không ngờ một sĩ quan cảnh sát cấp cao lại có thể xin lỗi mình.
Đại tá Tâm bước tới. “Chúng tôi không thể tiết lộ toàn bộ chi tiết của vụ án vì lý do an ninh, nhưng anh cần biết rằng, anh không chỉ là một nghi phạm bị bắt nhầm. Anh là một nạn nhân, một mục tiêu trong kế hoạch của chúng. Chúng đã cố tình gài bẫy anh. Chúng tôi sẽ có một thông cáo báo chí chính thức để minh oan hoàn toàn cho anh, đồng thời sẽ hỗ trợ mọi mặt để anh có thể xây dựng lại cuộc sống và sự nghiệp của mình.”
Vài ngày sau, một cuộc họp báo lớn được tổ chức. Đại tá Tâm, trước hàng trăm ống kính máy quay, đã công bố kết luận cuối cùng của cuộc điều tra. Ông thông báo hung thủ thực sự của vụ thảm sát là Đinh Lực và Hoàng Kim Chi, với sự tiếp tay của Hà Bích Thủy. Ông trình bày một “kịch bản chính thức”, một phiên bản của sự thật được gọt giũa cẩn thận.
“Động cơ của vụ án là một mạng lưới phức tạp của sự cạnh tranh không lành mạnh và các phi vụ làm ăn phi pháp,” ông tuyên bố. “Lý Văn An, trong quá trình kinh doanh, đã phát hiện ra các hoạt động rửa tiền của Hoàng Bách có liên quan đến vợ chồng Đinh Lực và một vài giao dịch mờ ám của bà Hà Bích Thủy. Khi ông An dọa sẽ đưa mọi việc ra ánh sáng, các đối tượng này đã cùng nhau lên kế hoạch thủ tiêu ông để bịt đầu mối. Đồng thời, chúng cũng âm mưu chiếm đoạt công nghệ gốm nano có giá trị của ông.”
Ông nhấn mạnh: “Kỹ sư Vũ Thành Nam hoàn toàn vô tội. Anh ấy là một nạn nhân khác trong âm mưu này, đã bị các đối tượng dàn dựng bằng chứng giả một cách tinh vi để đổ tội, nhằm đánh lạc hướng cơ quan điều tra.”
Câu chuyện này là thật, nhưng không phải là toàn bộ sự thật. Nó đã khéo léo che đi bi kịch khởi nguồn của bé An Nhiên, bảo vệ sự tôn nghiêm cho gia đình nạn nhân và giữ bí mật về cuộc điều tra song song của họ. Nó là một phiên bản của công lý dành cho công chúng.
Vụ án Thiên Mộc chính thức được khép lại. Những kẻ thủ ác đã phải đối mặt với sự trừng phạt của pháp luật. Vũ Thành Nam được minh oan. Công lý, theo một cách nào đó, đã được thực thi. Báo chí ca ngợi chiến công của lực lượng cảnh sát. Thành phố An Bình dường như đã có thể thở phào nhẹ nhõm. Nhưng đối với Đại tá Tâm và những người trong cuộc, họ biết rằng, chiến thắng này có một vị đắng. Vị đắng của những sinh mạng đã mất, của những bi kịch không thể vãn hồi, và của một sự thật sâu thẳm hơn mà chỉ có số ít người được biết.
Phần 36: Chiếc Bình Của Ký Ức
Vài tuần đã trôi qua.
Cơn bão truyền thông mang tên “Vụ án Thiên Mộc” đã lắng xuống, nhường chỗ cho những tin tức thời sự nóng hổi khác. Tên của những kẻ thủ ác – Kim Chi, Đinh Lực, Hà Bích Thủy – bắt đầu chìm vào quên lãng, chỉ còn là những cái tên trong hồ sơ pháp lý, chờ đợi ngày ra tòa nhận bản án thích đáng. Cuộc sống của thành phố An Bình đã trở lại với nhịp điệu hối hả thường ngày. Dường như mọi thứ đã trở lại bình thường.
Nhưng đối với Đại tá Trần Minh Tâm, sự bình thường đó chỉ là một lớp vỏ mỏng. Vụ án đã kết thúc về mặt nghiệp vụ, nhưng những dư âm của nó vẫn còn vang vọng trong tâm trí ông. Đêm đó, sau khi hoàn thành nốt những công việc giấy tờ cuối cùng, ông không về nhà ngay. Một sự thôi thúc vô hình kéo bước chân ông đi xuống tầng hầm, đến một nơi mà ít người muốn đặt chân đến: phòng lưu trữ vật chứng.
Cánh cửa thép nặng nề mở ra, để lộ một không gian rộng lớn, sạch sẽ và lạnh lẽo. Không khí ở đây có mùi đặc trưng của giấy cũ, của kim loại và của những dung dịch bảo quản. Trên những dãy kệ thép cao ngất, hàng ngàn vật chứng được niêm phong cẩn thận trong những chiếc túi nylon hoặc hộp nhựa trong suốt. Mỗi một vật chứng là một mảnh đời, một câu chuyện bi kịch câm lặng: một con dao dính máu, một sợi dây chuyền bị đứt, một lá thư tuyệt mệnh… Đây là một bảo tàng của nỗi đau con người.
Đại tá Tâm đi dọc theo những dãy kệ, bước chân ông không gây ra tiếng động. Ông biết chính xác thứ mình cần tìm nằm ở đâu. Ông dừng lại trước một chiếc tủ kính được khóa cẩn thận, nơi lưu giữ những vật chứng đặc biệt quan trọng.
Và nó ở đó.
Nằm trang trọng trên một bệ đỡ bọc nhung đen, là chiếc bình gốm.
Nó không còn vẻ lạnh lẽo, ma mị như khi được tìm thấy giữa đống tro tàn. Dưới ánh đèn dịu nhẹ của phòng lưu trữ, bề mặt đen tuyền của nó ánh lên một vẻ đẹp sâu thẳm, huyền bí. Nó đứng đó, im lìm, một nhân chứng câm lặng đã kể lại một câu chuyện khủng khiếp mà không cần đến một lời nói. Nó là khởi đầu và cũng là kết thúc của toàn bộ vụ án.
Ông đứng lặng người trước tủ kính, nhìn chằm chằm vào chiếc bình. Trong đầu ông, một thước phim quay chậm về toàn bộ bi kịch bắt đầu tái hiện. Ông thấy hình ảnh Lý Văn An, người nghệ sĩ tài hoa, biến nỗi đau mất con thành một sự ám ảnh sáng tạo. Ông thấy người cha đó miệt mài bên lò nung, không phải để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, mà là để xây dựng một pháo đài ký ức, một ngôi mộ bất tử cho đứa con gái bé bỏng của mình. Ông thấy được tình yêu thương vô bờ bến đã được tôi luyện trong lửa đỏ, kết tinh thành một vật thể không thể bị phá hủy.
Ông nghĩ về sự đối lập nghiệt ngã. Chiếc bình này được tạo ra từ tình yêu thương và sự tưởng nhớ. Nhưng chính nó lại trở thành mục tiêu của lòng tham và sự đố kỵ. Nó là hiện thân cho cả phần “người” cao đẹp nhất và phần “con” tàn độc nhất trong bản chất con người.
Công lý đã được thực thi. Những kẻ thủ ác đã phải trả giá. Nhưng liệu đó có phải là một chiến thắng thực sự? Đại tá Tâm không chắc. Ông chỉ cảm thấy một sự trống rỗng. Ông đã hoàn thành lời hứa của mình với Lý Văn An, đã trả lại công bằng cho An Nhiên. Gánh nặng, bóng ma đã ám ảnh ông suốt năm năm qua, dường như đã được gỡ bỏ. Nhưng sự thanh thản không trọn vẹn. Bởi vì ông biết, dù công lý có được thực thi, nó cũng không thể mang những người đã khuất trở về, không thể xóa đi những nỗi đau đã hằn sâu.
Ông nhớ lại chi tiết cuối cùng trong bản báo cáo phân tích của Trung tá Huy, một chi tiết mà ông đã yêu cầu Huy giữ bí mật tuyệt đối, không đưa vào hồ sơ chính thức. Huy, với sự tò mò của một nhà khoa học, đã dùng những thiết bị tối tân nhất để phân tích cấu trúc vi mô của lớp men gốm. Và anh đã tìm thấy một điều không tưởng.
Trộn lẫn trong hợp chất gốm sứ-polymer-nano phức tạp đó, là những vi hạt không xác định. Sau khi phân tích sâu hơn, Huy phát hiện ra đó là những hạt carbon hữu cơ. Cụ thể hơn, đó là tro. Và khi đối chiếu với mẫu ADN của Lý An Nhiên, kết quả đã khẳng định một sự thật đau lòng đến tột cùng.
Lý Văn An đã trộn một phần tro cốt của con gái mình vào trong đất sét để tạo nên chiếc bình.
Ông đã không chỉ lưu giữ ký ức của con gái trong dữ liệu. Ông đã biến chính con gái mình thành một phần của chiếc bình vĩnh cửu. Đó là cách ông ở bên con mãi mãi.
Đại tá Tâm nhắm mắt lại. Một giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên gò má chai sạn của người đàn ông đã gần như không còn biết khóc. Đó không phải là giọt nước mắt của sự yếu đuối. Đó là giọt nước mắt của sự thấu cảm, của sự kính phục trước một tình yêu của người cha đã vượt qua cả ranh giới của sự sống và cái chết.
Ông đứng đó, trong sự im lặng của căn phòng, thêm một lúc lâu nữa. Ông không nói gì. Ông chỉ đơn giản là đứng đó, để cho linh hồn mình được đối thoại với linh hồn của người nghệ sĩ tài hoa, người cha vĩ đại đã khuất. Một lời tạ lỗi. Một lời cảm ơn. Và một lời tiễn biệt.
Cuối cùng, ông quay người, lặng lẽ bước ra khỏi phòng lưu trữ, đóng cánh cửa thép nặng nề lại, để lại chiếc bình yên nghỉ trong bóng tối, hoàn thành sứ mệnh của nó.
Ông không lái xe về nhà. Ông lái xe đến một công viên nhỏ ở ngoại ô, nơi có một cánh đồng cỏ rộng lớn, gần giống với nơi mà cha con Lý Văn An đã cùng nhau thả diều trong đoạn video ký ức.
Đêm đã khuya. Công viên vắng lặng, chỉ có tiếng gió xào xạc qua những tán lá và ánh sao lấp lánh trên bầu trời đêm trong vắt. Ông tìm một chiếc ghế đá, ngồi xuống. Ông đã mua một bông cúc trắng trên đường đi. Ông không đặt nó xuống. Ông chỉ cầm nó trên tay.
Ông ngước nhìn lên bầu trời, nhìn vào những vì sao xa xôi. Ông không biết linh hồn của cha con họ đang ở đâu. Nhưng ông hy vọng, ở một nơi nào đó, họ đã được đoàn tụ, đang cùng nhau thả một con diều hình bướm bay mãi trong cõi vĩnh hằng.
Vụ án đã thực sự kết thúc, không phải khi hung thủ bị còng tay, không phải khi bản án được tuyên, mà là vào chính khoảnh khắc này. Khoảnh khắc của sự bình yên, của sự chiêm nghiệm và của một món nợ đã được trả sòng phẳng.
“Cảm ơn ông, anh An,” ông thì thầm vào màn đêm. “Mọi chuyện… đã kết thúc rồi. An nghỉ nhé.”
Ông ngồi đó, một mình dưới những vì sao, một người lính già vừa trở về sau một trận chiến dài đằng đẵng. Trận chiến với tội ác. Và với cả chính tâm hồn mình.
Hotline + Zalo : 033 9999 368
Views: 1
