NHỮNG CUỘC PHIÊU LƯU CỦA PAPYRUS
Chương 1: Lưỡi Câu và Cơn Bão

Mặt trời còn chưa ló dạng sau đỉnh núi phía Đông, nhưng Thebes đã cựa mình. Không khí đáng lẽ phải mát mẻ và trong lành mùi sương sớm, nhưng hôm nay, nó đặc quánh một vị chua, một mùi hôi thối tinh vi của thứ gì đó đang thối rữa từ sâu bên dưới.
Papyrus cảm nhận được điều đó bằng mọi giác quan.
Cậu đứng trên chiếc thuyền cói nhỏ của mình, mũi thuyền rẽ một đường im lặng qua làn nước màu nâu xám. Sông Nile, người mẹ vĩ đại, đang ốm. Đã ba ngày nay, dòng sông không còn là dòng sông mà cậu biết. Nước nặng nề một cách bất thường, vẩn đục không phải vì phù sa màu mỡ, mà vì một thứ gì đó vô hồn, như tro bụi.
Papyrus là một ngư dân. Và là một ngư dân giỏi. Cha cậu, trước khi cơn sốt đầm lầy cướp ông đi, đã dạy cậu cách đọc dòng sông. Ông dạy cậu cách nhìn những gợn sóng nhỏ để biết cá đang trốn ở đâu, cách lắng nghe tiếng chim bói cá để biết một mẻ lưới tốt, cách ngửi mùi gió để biết khi nào nên trở về.
Nhưng ba ngày nay, mọi quy tắc đều sai.
Lũ chim im lặng. Những cây papyrus dọc bờ sông rũ xuống, ngọn của chúng chuyển sang màu vàng úa, như thể bị một cơn sốt vô hình thiêu đốt.
Bàn tay chai sần nhưng khéo léo của Papyrus kéo tấm lưới cuối cùng. Cậu nhăn mặt. Lưới nặng trĩu. Cậu dồn sức, cơ bắp trên cánh tay gầy guộc cuộn lên, kéo tấm lưới ướt sũng lên mạn thuyền.
Mùi hôi thối bốc lên nồng nặc.
Một mẻ lưới đầy cá. Nhưng gần một nửa trong số chúng đã chết, bụng trương phình. Những con còn sống quẫy đạp yếu ớt, trên lớp vảy bạc của chúng lốm đốm những nốt mụn nước màu đen, gớm ghiếc. Papyrus dùng một con dao nhỏ, cẩn thận gỡ một con cá rô lớn. Nó co giật một lần cuối rồi nằm im, mang của nó rỉ ra một chất dịch màu rơm.
Papyrus thở dài, một âm thanh chán nản tan vào màn sương ảm đạm. Thêm một ngày nữa. Cậu chỉ giữ lại được vài con cá coi như “sạch sẽ”, ném phần còn lại trở lại dòng sông với một cái văng nước uể oải.
Cậu ghét sự xung đột. Cậu ghét rắc rối. Cậu ghét sự thay đổi. Và hiện tại, cả ba thứ đó dường như đang sôi sùng sục ngay dưới bề mặt của Thebes, giống như lũ cá bệnh hoạn dưới thuyền cậu. Cậu chỉ muốn một cuộc sống yên tĩnh: bắt đủ cá để đổi lấy ngũ cốc, chăm sóc người em gái nhỏ Meret, và vá lại những lỗ thủng trên mái nhà dột nát của mình.
Nhưng ngay cả điều ước giản dị đó cũng đang trở nên quá xa xỉ.
Mặt trời bắt đầu mọc, không phải là một quả cầu vàng rực rỡ của thần Ra, mà là một vết bẩn màu đỏ ố, như một vết thương bị nhiễm trùng trên bầu trời. Nó chiếu thứ ánh sáng bệnh hoạn lên những công trình vĩ đại của Thebes.
Papyrus chèo thuyền vào bến cảng nhỏ dành cho dân chài. Nơi đây thường ồn ã tiếng cười đùa và những lời thách thức thân thiện. Giờ đây, nó im lặng một cách đáng sợ. Những ngư dân khác cũng đang trút ra những mẻ lưới thối rữa của họ. Vẻ mặt họ cau có, đầy lo lắng.
“Lại một ngày tồi tệ, Papyrus?” một giọng nói ồm ồm vang lên.
Papyrus khẽ giật mình. Đó là Bek, một người đánh cá to lớn với bộ ngực vạm vỡ và đôi mắt luôn tìm kiếm rắc rối. Bek không bao giờ ưa Papyrus, hắn coi sự trầm lặng của Papyrus là yếu đuối.
“Nước… nước không ổn,” Papyrus lẩm bẩm, tránh ánh mắt của Bek, tập trung vào việc buộc thuyền.
“Nước không ổn?” Bek cười khẩy, hắn giơ lên một con cá trê khổng lồ, con cá vẫn còn giãy giụa mạnh mẽ. “Nước đối xử tốt với kẻ biết cách bắt nó. Có lẽ ngươi nên cầu nguyện với các vị thần chăm chỉ hơn, nhóc con.”
Papyrus siết chặt nắm tay. Cậu biết Bek đã đi thuyền về phía nam, đến vùng nước chưa bị ảnh hưởng. Nhưng cậu không nói gì. Xung đột là vô ích. Nó luôn dẫn đến đau đớn. Cậu chỉ cúi đầu, vác giỏ cá ít ỏi của mình lên vai và bước nhanh về phía chợ.
Không khí ở chợ còn ngột ngạt hơn. $Isfet$ – Hỗn loạn – không chỉ ở dưới sông; nó đã len lỏi vào trái tim con người.
Một người bán ngũ cốc đang hét vào mặt một phụ nữ lớn tuổi, buộc tội bà ăn cắp. Hai người đàn ông xô đẩy nhau vì một vũng nước nhỏ bị đổ. Tiếng la hét, tiếng mặc cả cay nghiệt, tiếng khóc lóc. Mọi người đều mệt mỏi, cáu kỉnh và sợ hãi. $Ma’at$ – Trật tự và Cân bằng – đang mờ nhạt dần.
Papyrus đến quầy hàng quen thuộc của mình, một góc nhỏ dưới tấm bạt rách. Cậu bày vài con cá của mình ra.
“Chỉ có vậy thôi sao?” người phụ nữ bán rau củ bên cạnh hỏi, giọng bà ta sắc như dao. “Với số cá đó, cậu thậm chí không mua nổi một củ hành.”
Papyrus lờ bà ta đi, cố gắng thu mình lại nhỏ nhất có thể. Cậu chỉ cần bán xong và rời đi. Cậu cần mua thuốc cho cơn ho của Meret.
Cơn nóng nực bắt đầu ập đến.
Nhưng đây không phải là cái nóng bình thường của Ai Cập. Đây là một cái nóng khô khốc, giận dữ, phả ra từ phía Tây, từ vùng sa mạc đỏ vô tận. Nó không mang hơi ấm của sự sống; nó mang hơi thở của sự hủy diệt. Bầu trời không còn trong xanh. Nó chuyển sang một màu đồng thau kỳ lạ, như một tấm kim loại bị nung nóng.
“Gió,” một người buôn lạc đà lẩm bẩm, nhìn về phía chân trời phía Tây với vẻ sợ hãi. “Một cơn gió không thuộc về nơi này.”
Papyrus cũng cảm thấy điều đó. Làn da cậu ngứa ran. Tóc gáy cậu dựng đứng. Có thứ gì đó đang đến. Một thứ gì đó tồi tệ.
Cậu vội vã bán nốt số cá còn lại với giá rẻ mạt, nắm chặt mấy đồng xu trong tay, và bắt đầu chen lấn qua đám đông hỗn loạn để đến quầy của thầy lang.
Và rồi, nó xảy đến.
Không một lời cảnh báo.
Một tiếng gầm rú bắt đầu từ phía Tây, không giống tiếng gió, mà giống tiếng một con thú khổng lồ bị thương đang gào thét. Bầu trời chuyển từ màu đồng thau sang màu đỏ sẫm của máu khô.
“Bão cát! Bão cát!” Tiếng hét vang lên.
Nhưng đây không phải là một cơn bão cát. Đây là một sự tấn công.
Papyrus ngước nhìn, và trái tim cậu như ngừng đập.
Một bức tường cát đen kịt, cao hơn cả những cột đền vĩ đại của Karnak, đang lao về phía Thebes. Nhưng nó không chỉ di chuyển. Nó vặn vẹo. Nó có hình thù. Bên trong đám mây bụi cuồn cuộn, Papyrus có thể thề rằng cậu đã thấy một khuôn mặt khổng lồ, méo mó vì ác ý, với đôi mắt rực sáng như than hồng.
$Set$. Cái tên đó vang lên trong đầu cậu, một cái tên chỉ được thì thầm trong nỗi kinh hoàng.
Đám đông vỡ tan trong hoảng loạn. Mọi người xô đẩy, la hét, giẫm đạp lên nhau. Hàng hóa bị hất tung. Papyrus bị xô ngã, những đồng xu của cậu văng tung tóe trên nền đất. Cậu tuyệt vọng bò trên đất, cố gắng nhặt lại chúng. “Không! Thuốc của Meret!”
Nhưng cơn bão đã ập đến.
Nó không giống như cát. Nó giống như hàng ngàn mảnh thủy tinh vỡ. Gió rít lên, xé toạc những tấm bạt, lật đổ các quầy hàng. Papyrus che đầu, cố gắng lết vào một con hẻm nhỏ giữa hai tòa nhà. Cát quất vào lưng cậu như roi da.
Cơn bão kéo dài trong mười nhịp thở, hoặc có thể là cả một thiên niên kỷ. Tiếng la hét bị nhấn chìm trong tiếng gầm rú của cơn cuồng nộ sa mạc.
Và rồi, một âm thanh khác cắt xuyên qua tiếng gầm. Một tiếng rắc long trời lở đất, theo sau là tiếng đổ vỡ chói tai. Nó không phải từ khu chợ. Nó đến từ phía ngôi đền.
Papyrus, bất chấp nỗi sợ hãi tê liệt, đã liều mình nhìn ra.
Cậu nhìn thấy điều không thể tưởng tượng được. Cơn bão dường như đã bỏ qua phần còn lại của thành phố. Nó đã tập trung toàn bộ sức mạnh của mình thành một cơn lốc xoáy đen ngòm, giận dữ. Và nó đang xé nát ngôi đền địa phương của Thần Horus.
Ngôi đền nhỏ nhưng kiên cố, nơi các thủy thủ và ngư dân đến cầu nguyện mỗi sáng, đang bị nghiền nát như thể nó được làm bằng giấy cói. Papyrus kinh hoàng chứng kiến bức tượng chim ưng bằng đá granit khổng lồ, biểu tượng cho sự bảo hộ của Horus, bị nhấc bổng lên không trung, xoay tròn trong cơn lốc, và rồi bị ném mạnh xuống đất.
Nó vỡ tan tành.
Ngay khi bức tượng vỡ, cơn bão ngừng lại.
Không phải là nó yếu đi. Nó biến mất. Như thể nó chưa bao giờ tồn tại.
Chỉ còn lại sự im lặng chết chóc.
Không khí đặc quánh mùi ozon và đá bị nghiền nát. Papyrus run rẩy đứng dậy, phủi lớp cát đen, dính nhớp khỏi người. Khu chợ đã bị tàn phá. Mọi người đang rên rỉ, bò ra từ đống đổ nát.
Nhưng Papyrus không nhìn họ. Cậu, cũng như mọi người khác, đang chết lặng nhìn về phía ngôi đền.
Nó đã biến mất.
Chỉ còn lại một đống gạch vụn và những cột đá gãy nát, bốc khói đen.
Cơn bão không chỉ phá hủy nó. Nó đã xóa sổ nó. Như thể một bàn tay thần thánh giận dữ đã đập nát nó từ trên cao.
Papyrus lùi lại, nỗi sợ hãi lạnh như đá lan ra từ dạ dày cậu. Đây không phải là cơn giận của tự nhiên. Đây là một lời tuyên chiến.
Cậu muốn chạy. Cậu muốn về nhà, ôm lấy Meret, và trốn dưới gầm giường cho đến khi mọi chuyện kết thúc. Cậu không phải là chiến binh. Cậu không phải là anh hùng. Cậu chỉ là một ngư dân.
Cậu quay gót, sẵn sàng chạy trốn khỏi cơn ác mộng này.
“Giúp… giúp tôi…”
Một giọng nói yếu ớt, thều thào vang lên từ đống đổ nát của ngôi đền.
Papyrus đông cứng người. Cậu nhắm mắt lại. Cứ đi đi. Đó không phải là chuyện của ngươi. Đừng dính vào rắc rối.
“Làm ơn… $Ma’at$ đang hấp hối…”
Papyrus cắn môi. Sự nhút nhát của cậu đang gào thét bắt cậu chạy. Nhưng hình ảnh những con cá bệnh hoạn, sự tuyệt vọng trong mắt người dân, và tiếng hét của cơn bão đã giữ chân cậu lại.
Chậm chạp, ngập ngừng, đi ngược lại mọi bản năng tự bảo vệ của mình, Papyrus quay lại và bước về phía đống đổ nát đang bốc khói của ngôi đền bị nguyền rủa.
Cậu không biết rằng, lưỡi câu của cậu vừa bị buông xuống, và số phận vừa ép vào tay cậu một thứ gì đó nặng nề hơn nhiều.
Một thanh kiếm.
Chương 2: Căn Phòng Ngai Vàng Vẩn Đục
Kinh thành Men-nefer (Memphis) là trái tim của Lưỡng Địa. Nơi đây, không khí không mang mùi bùn và cá thối rữa như ở Thebes. Nó mang mùi của quyền lực: mùi trầm hương xạ nặng trĩu, mùi của đá sa thạch nung nóng dưới mặt trời, và mùi của hàng ngàn sinh mạng vận hành cỗ máy vĩ đại của Ai Cập.
Và hôm nay, nó mang mùi của sự sợ hãi.
Công chúa Keti cảm nhận được điều đó khi cô sải bước trên hành lang bằng đá alabaster của cung điện. Cô luôn tự hào về bước chân im lặng của mình, một kỹ năng cô học được từ loài mèo của Nữ thần Bastet, nhưng hôm nay, sự im lặng đó là một vũ khí.
Cung điện đang sai.
Những người lính canh gác Chính điện không phải là Vệ binh Ưu tú của cha cô, những người mà cô biết tên từng người. Họ là những kẻ lạ mặt. Những người đàn ông cao lớn, im lặng với làn da rám nắng sẫm màu của sa mạc sâu thẳm. Họ mặc áo giáp da thú nhuộm đỏ và đen, và vũ khí của họ cong như đuôi bọ cạp. “Binh đoàn Sa Mạc Đỏ”, người ta gọi họ như vậy. Lực lượng riêng của Tướng quân Nekhbet.
Họ không cúi chào cô. Họ chỉ nhìn, đôi mắt của họ trống rỗng và lạnh lùng như màn đêm sa mạc.
$Isfet$ (Hỗn loạn) đã vào đến tận đây.
Keti siết chặt lá bùa $Wadjet$ (Con mắt của Horus) đeo trên cổ. Nó không còn ấm áp như mọi khi; viên ngọc lưu ly lạnh như đá. Cô đến để gặp cha mình, Pharaoh Thutmose, vinh quang của Vương triều thứ 18, Người Được Các Vị Thần Yêu Quý.
Ít nhất, đó từng là ông.
Cô đến cửa Chính điện. Hai tên lính Sa Mạc Đỏ bắt chéo giáo, chặn đường cô.
“Không ai được vào,” một tên gầm gừ, giọng hắn khô khốc như cát.
“Ta là Keti, Con gái của Pharaoh. Ta đến nói chuyện với cha ta.” Giọng cô vang lên, sắc bén và uy quyền, một mệnh lệnh không chấp nhận sự từ chối.
Hai tên lính nhìn nhau, rồi miễn cưỡng hạ giáo. Keti đẩy cánh cửa bằng gỗ tuyết tùng nặng trĩu.
Căn phòng ngập trong bóng tối.
Thường ngày, Chính điện sẽ ngập tràn ánh nắng ban mai, chiếu rọi những cột trụ dát vàng và bức tường sơn vẽ cảnh các vị thần ban phước lành. Hôm nay, tất cả các tấm rèm nặng nề đã được kéo lại. Hàng trăm ngọn đèn dầu đang cháy, nhưng chúng dường như chỉ khiến bóng tối thêm đặc quánh. Không khí ngột ngạt mùi trầm hương, một nỗ lực tuyệt vọng để che giấu một thứ mùi gì đó khác, một mùi chua loét, tinh vi của sự paranoia (hoang tưởng).
Pharaoh Thutmose không ngồi trên ngai vàng.
Ông đang đứng, hay đúng hơn là đang lù lù một cách kỳ lạ, trước một sa bàn khổng lồ mô tả biên giới Ai Cập. Ông mặc bộ lễ phục hoàng gia, nhưng nó có vẻ xộc xệch. Mái tóc vốn được chăm sóc cẩn thận của ông rối bù. Ông đang lẩm bẩm một mình.
“Kẻ thù… chúng ở khắp mọi nơi… Hittite ở phía bắc… người Nubian ở phía nam… không, không… chúng ở trong này. Ngay tại đây.”
“Thưa cha?” Keti nhẹ nhàng gọi.
Thutmose giật nảy mình, xoay người lại. Trong một giây, đôi mắt ông hoang dại, không nhận ra. Rồi ông nheo mắt. “Keti? Con làm gì ở đây? Ai cho con vào?”
“Con đến để thăm cha,” Keti nói, cố giữ giọng bình tĩnh, bước qua căn phòng. “Cha đã bỏ bữa sáng. Cha đã bỏ qua các nghi lễ buổi sáng với các tư tế. Đã ba ngày rồi.”
“Nghi lễ!” Thutmose gầm lên, một cơn thịnh nộ bất ngờ khiến Keti sững lại. “Những lời lẩm bẩm vô dụng! Chúng ta có chiến tranh ở biên giới, có bệnh dịch trong các thành phố, mà họ chỉ biết lẩm bẩm! Vô dụng!”
“Đó không phải là lời lẩm bẩm, thưa cha. Đó là $Ma’at$,” Keti kiên quyết. “Đó là cách chúng ta giữ cho Ai Cập cân bằng. Các tư tế nói rằng…”
“Ta không quan tâm các tư tế nói gì!” Pharaoh đập mạnh nắm tay lên sa bàn, khiến các mô hình quân lính nhỏ bé đổ rạp. “Họ yếu đuối! Tất cả bọn họ đều yếu đuối!”
Một giọng nói trầm, mượt mà vang lên từ bóng tối sau một cây cột. “Bệ hạ nói rất đúng, thưa ngài.”
Tướng quân Nekhbet bước ra ánh sáng.
Hắn là một hình ảnh đối lập hoàn hảo với vị Pharaoh đang kích động. Nekhbet cao lớn, thanh lịch trong bộ giáp da màu đen được đánh bóng. Khuôn mặt hắn đẹp một cách tàn nhẫn, và đôi mắt hắn mang sự im lặng vĩnh cửu của những ngôi sao sa mạc. Hắn cúi đầu chào Keti, một cử chỉ bề ngoài thì tôn trọng, nhưng bên trong là sự chế nhạo.
“Công chúa,” hắn nói. “Thật vinh hạnh khi thấy cô quan tâm đến các vấn đề quốc gia.”
“Ta quan tâm đến cha ta, Tướng quân,” Keti đáp trả, giọng lạnh như băng. “Và ta thấy lạ khi ‘các vấn đề quốc gia’ lại cần đến sự cố vấn của ông vào giờ này… và ở nơi tối tăm thế này.”
Nekhbet mỉm cười, một nụ cười không chạm đến mắt. “Bão tố không chờ đợi ánh sáng ban ngày, thưa Công chúa. Và một cơn bão đang kéo đến.”
Như thể được sắp đặt, một sứ giả từ Binh đoàn Sa Mạc Đỏ vội vã bước vào, quỳ xuống. “Thưa Tướng quân! Thưa Bệ hạ! Có tin khẩn từ Thebes.”
“Nói đi,” Thutmose nghiến răng.
“Một cơn bão bất thường đã tấn công thành phố. Nhưng nó rất kỳ lạ. Nó… nó chỉ nhắm vào một mục tiêu. Ngôi đền của thần Horus… đã bị san bằng hoàn toàn.”
Keti nín thở. Bùa $Wadjet$ trên cổ cô đột nhiên bỏng rát. Horus!
Pharaoh Thutmose loạng choạng, dường như bị sốc. “Một ngôi đền… bị phá hủy? Bởi gió?”
Nekhbet đứng im, vẻ mặt không chút ngạc nhiên. Hắn bước tới bên cạnh Pharaoh, đặt một tay lên vai ông, một cử chỉ tưởng như an ủi nhưng thực chất là kiểm soát.
“Thấy chưa, thưa Bệ hạ?” Giọng Nekhbet trầm thấp và đầy thuyết phục, như tiếng rít của rắn. “Đây chính là điều tôi đã cảnh báo. Đây không phải là bão. Đây là một triệu chứng.”
“Triệu chứng… của cái gì?” Thutmose thì thào, nỗi hoang tưởng quay trở lại.
“Của sự yếu đuối,” Nekhbet tuyên bố. “Dòng sông Nile bệnh tật vì các vị thần không thể thanh tẩy nó. Và giờ, một cơn bão phá hủy đền thờ của Horus… và Horus thậm chí không thể bảo vệ chính ngôi nhà của mình.”
“Không!” Keti hét lên. “Đó là lời báng bổ! Đó là $Isfet$ đang nói qua miệng ông! Ông đang gieo rắc hỗn loạn!”
“Ta gieo rắc sự thật, thưa Công chúa,” Nekhbet quay sang cô, và lần đầu tiên, sự giả tạo biến mất, để lộ ra sự khinh miệt lạnh lùng. “$Ma’at$ của cô là một ảo ảnh. Một lời cầu nguyện cho một thế giới không còn tồn tại. Trật tự duy nhất có thật là trật tự được áp đặt bằng sức mạnh. Khi một con sư tử già yếu đi, bầy linh cẩu sẽ xé xác nó. Ai Cập đang yếu đi! Và các vị thần cũ của cô quá bận rộn cãi vã mà không nhận ra điều đó!”
Hắn quay lại phía Pharaoh, người đang run rẩy, bị giằng xé giữa đức tin cả đời và nỗi sợ hãi hiện hữu.
“Thưa bệ hạ,” Nekhbet nói, “Đừng là con sư tử già. Hãy là con bọ cạp. Kẻ thù của chúng ta—Hittite, Mitanni, và cả những kẻ thù bên trong—chúng ngửi thấy mùi yếu đuối. Chúng ta phải cho chúng thấy sức mạnh.”
“Sức mạnh…?” Thutmose lặp lại, như một người mộng du.
“Hãy để tôi xử lý việc này,” Nekhbet nói. “Cơn bão ở Thebes… đó là một sự thanh tẩy. Nhưng nó chưa hoàn tất. Vẫn còn những kẻ yếu đuối ẩn nấp trong các ngôi đền khác, những tư tế già bám víu vào $Ma’at$ thất bại. Họ đang làm ô uế ý chí của vương quốc.”
“Cha, đừng nghe ông ta!” Keti tuyệt vọng van xin. “Ông ta đang đầu độc cha! Ông ta đang nói cha quay lưng lại với chính các vị thần đã ban cho cha vương miện này!”
Thutmose nhìn Keti. Đôi mắt ông mờ đi vì hoang tưởng. Cơn thịnh nộ của một vị vua bị nghi ngờ bùng lên.
“IM LẶNG!”
Tiếng hét của ông vang dội khắp Chính điện. Ông chỉ tay về phía Keti, ngón tay run rẩy. “Con cũng giống như họ! Yếu đuối! Chỉ biết nói về truyền thống và cân bằng! Ta mệt mỏi rồi! Ta cần hành động! Ta cần sức mạnh!”
Ông quay sang Tướng quân Nekhbet, đôi mắt long lên sòng sọc. “Tướng quân. Cử Binh đoàn Sa Mạc Đỏ của ngươi đi. Đến Thebes. Đến mọi thành phố. ‘Thanh lọc’ các đền thờ. Bắt giữ bất kỳ tư tế nào che giấu sự yếu đuối hoặc chống lại ý chí của Pharaoh.”
“Cha, không!” Keti khóc nấc lên.
“Hãy bắt đầu với những kẻ nguy hiểm nhất,” Nekhbet nói thêm, giọng hắn như mật ong tẩm độc. “Những kẻ thờ phụng Thoth… những kẻ nghĩ rằng trí tuệ của chúng vượt trên cả Pharaoh. Hãy tìm tên Tư tế Amenhotep. Hắn là kẻ xảo quyệt nhất.”
“Cứ làm vậy!” Thutmose ra lệnh. “Làm bất cứ điều gì cần thiết để khôi phục trật tự! Giờ hãy để ta yên!”
Keti sững sờ. Cô đã thất bại. Cha cô không chỉ bị bệnh; ông đã bị đầu độc. Ông đã chọn $Isfet$ thay vì $Ma’at$.
Nekhbet gật đầu với lính gác. Hai tên lính Sa Mạc Đỏ bước tới, nắm lấy cánh tay Keti.
“Không… cha!”
“Đưa Công chúa về phòng của cô ấy,” Nekhbet ra lệnh, giọng hắn giờ đã trở lại bình thường. “Hãy đảm bảo cô ấy được an toàn và không bị quấy rầy. Cô ấy cần nghỉ ngơi.”
Keti bị lôi đi. Khi cô bị kéo qua ngưỡng cửa, cô nhìn lại. Cha cô đã quay lại với tấm sa bàn, lẩm bẩm về những kẻ thù vô hình.
Và Tướng quân Nekhbet, đứng trong bóng tối bên cạnh ngai vàng, đang nhìn cô. Hắn không cười. Hắn chỉ gật đầu một cách chậm rãi, như thể nói: Đây là trật tự mới.
Cánh cửa đóng sầm lại, nhốt Keti trong sự im lặng lạnh lẽo của hành lang, với nỗi kinh hoàng nhận ra rằng cha cô đã mất, và Ai Cập đang trên bờ vực sụp đổ từ chính bên trong.
Chương 3: Di Vật Bị Nguyền Rủa
Sự im lặng sau cơn bão còn đáng sợ hơn cả tiếng gầm rú của nó.
Không khí đặc quánh. Nó không chỉ là bụi. Papyrus nếm thấy vị của đá bị nghiền thành bột, vị của ozon, và một thứ gì đó khác… một mùi hôi tanh nồng nặc, không giống mùi cá chết trên sông Nile. Đó là mùi của sự ác ý. Mùi của $Isfet$ nguyên chất, như thể một vết thương của vũ trụ vừa bị xé toạc và đang rỉ mủ ngay tại Thebes.
Cậu đứng bất động, cách đống đổ nát của ngôi đền Horus khoảng năm mươi bước chân. Chợ đã im lìm, chỉ còn tiếng rên rỉ yếu ớt của những người bị thương. Nhưng mọi con mắt, mọi linh hồn còn tỉnh táo, đều dán chặt vào nơi từng là thánh địa.
Ngôi đền không chỉ sụp đổ. Nó đã bị xóa sổ.
Những cột đá papyrus khổng lồ, vốn đứng vững hàng thế kỷ, đã gãy vụn như cành cây khô. Bức tường đá granit dày, được xây dựng để trường tồn với các vì sao, đã bị xuyên thủng như thể bởi một nắm đấm của một vị thần giận dữ. Bức tượng Horus vỡ nát, cái đầu chim ưng kiêu hãnh của ngài nằm chỏng chơ, một con mắt bằng đá obsidian trống rỗng nhìn lên bầu trời màu đồng thau.
Đây không phải là một cơn bão. Đây là một vụ hành quyết.
Bản năng của Papyrus, bản năng đã được mài giũa qua hàng ngàn giờ trên sông, đang gào thét. Chạy. Về nhà. Trốn đi. Đây không phải là chuyện của ngươi. Đây là cuộc chiến của các vị thần, và con người chỉ là cỏ dại bị giẫm nát.
Cậu đã quay gót. Cậu đã bắt đầu chạy. Cậu đã hình dung ra khuôn mặt của Meret, em gái cậu, và ý nghĩ duy nhất trong đầu là đưa em ấy trốn khỏi thành phố này.
“Giúp… giúp tôi…”
Một giọng nói thều thào, vỡ vụn, vang lên từ đống đá.
Papyrus khựng lại. Tim cậu đập thình thịch trong lồng ngực, như một con chim bị nhốt.
Đừng quay lại, một phần trong cậu van xin. Cứ đi đi. Giả vờ như ngươi không nghe thấy. Xung đột là cái chết. Rắc rối là cái chết.
“Làm ơn… $Ma’at$ đang hấp hối…”
Giọng nói đó, nó không chỉ là sự đau đớn. Nó là sự tuyệt vọng. Không phải là nỗi sợ hãi cái chết của một cá nhân, mà là nỗi kinh hoàng cho một thứ gì đó lớn lao hơn nhiều.
Papyrus cắn chặt răng, nắm tay siết lại đến mức móng tay đâm vào da thịt. Cậu ghét bản thân mình vào lúc này. Cậu ghét sự hèn nhát của mình. Cậu ghét cả cái sự dũng cảm ngu ngốc vừa mới nhen nhóm, cái thứ đang buộc chân cậu dính chặt xuống đất.
Chậm chạp, như một người mộng du, cậu quay lại.
Cậu bước đi, mỗi bước là một cuộc đấu tranh. Cậu leo qua một cây cột gãy, lớp đá vẫn còn ấm một cách kỳ lạ. Không khí bên trong đống đổ nát còn tệ hơn. Năng lượng của cơn bão vẫn còn lảng vảng ở đây, một sự hiện diện tĩnh điện khiến da cậu ngứa ran. Cậu có thể cảm nhận được cơn thịnh nộ đã gây ra điều này.
“Ở đâu?” Papyrus gọi khẽ, giọng lạc đi.
“Dưới… dưới bệ thờ…”
Papyrus đi về phía trung tâm ngôi đền, nơi từng là điện thờ chính. Bệ thờ bằng đá granit đen đã bị lật ngửa. Và bên dưới nó, bị đè bẹp bởi một khối đá khổng lồ vốn là một phần của trần nhà, là một người đàn ông.
Ông ấy không mặc bộ quần áo rách rưới của một tư tế địa phương. Ông mặc áo choàng trắng tinh xảo, giờ đã nhuốm đỏ và phủ đầy bụi. Một bộ ngực bằng vàng ròng, khắc hình Thoth và Anubis, đã bị bóp méo. Đây không phải là người của Thebes. Đây là một Tư tế cấp cao. Một người đến từ Memphis hoặc Heliopolis.
Papyrus vội vã lao tới, cố gắng dồn sức đẩy khối đá. “Tôi… tôi sẽ giúp ông!”
Khối đá không nhúc nhích. Nó nặng hàng tấn.
Người đàn ông bật cười, một âm thanh khô khốc, đẫm máu. “Đừng… cậu bé. Quá trễ rồi… cho ta.”
Ông ho dữ dội, máu trào ra nơi khóe miệng. Nhưng đôi mắt ông… đôi mắt ông không hề sợ hãi. Chúng sáng rực một cách kỳ lạ, tập trung, và đầy trí tuệ.
“Tên ta là Amenhotep,” ông thều thào. “Tư tế của Thoth.”
“Ta… ta là Papyrus. Một ngư dân.”
“Một ngư dân…” Amenhotep lại bật cười, rồi nhăn mặt đau đớn. “Hoàn hảo. Hoàn hảo làm sao… Các vị thần luôn có khiếu hài hước trớ trêu nhất.”
“Chuyện gì đã xảy ra?” Papyrus hỏi, sự sợ hãi của cậu tạm thời bị thay thế bởi sự kinh hoàng. “Cơn bão…”
“Không phải bão,” Amenhotep ngắt lời, giọng ông đột nhiên trở nên mạnh mẽ. “Đó là Hắn. Con quỷ của sa mạc đỏ. $Isfet$. Set đã trở lại. Hắn đã phá vỡ phong ấn.”
Amenhotep cố gắng hít một hơi. “Hắn đã tấn công Horus. Bắt… bắt ngài ấy… ngay trên bầu trời. Ta đã thấy… Con Mắt của Bầu Trời đã bị nhắm lại.”
Papyrus không hiểu hết ý nghĩa của những từ đó, nhưng nỗi sợ hãi vũ trụ trong giọng nói của vị tư tế khiến cậu lạnh sống lưng.
“Ta đến đây để cảnh báo… nhưng đã quá muộn,” Amenhotep nói. “Hắn biết ta mang nó. Hắn đuổi theo ta.”
“Mang… mang cái gì?”
Amenhotep không trả lời. Ông dùng chút sức lực cuối cùng, chỉ một ngón tay run rẩy về phía bệ thờ bị lật. “Nhìn… đằng sau khối đá… Nhanh lên!”
Papyrus bò qua đống đổ nát, len lỏi vào cái hốc tối tăm nơi bệ thờ từng đứng. Mùi ác ý ở đây nồng nặc nhất. Và rồi, cậu thấy nó.
Nó không phát sáng rực rỡ. Nó hấp thụ ánh sáng.
Nằm trên một tấm lụa tẩm dầu đã cháy sém, là một di vật. Đó là một cái chuôi kiếm. Chỉ có chuôi, không có lưỡi kiếm.
Nó không giống bất cứ thứ gì Papyrus từng thấy. Nó được làm bằng một kim loại đen mờ, lạnh lẽo (Sắt Thiên Thể?), được chạm khắc tinh xảo với hình ảnh một con chim ưng đang quấn quanh. Ở phần chắn tay, một viên ngọc duy nhất được khảm vào: một Con Mắt $Wadjet$ bằng ngọc lam.
Cơn bão đã phá hủy đá granit, nhưng nó không thể làm trầy xước vật này. Cơn thịnh nộ của Set dường như đã lướt qua nó, không thể chạm vào.
“Đó là…” Papyrus thì thào.
“$Ka$,” Amenhotep trả lời. “Linh hồn… của Horus. Thanh kiếm của ngài ấy. Set đã cố gắng phá hủy nó cùng với chủ nhân của nó, nhưng chỉ có thể làm vỡ lưỡi kiếm… phân tán sức mạnh của nó.”
“Tại sao nó lại ở đây?”
“Ta mang nó đi cất giấu… tìm sự bảo vệ của Thoth. Nhưng Hắn đã tìm thấy ta,” Vị tư tế rên rỉ. “Bây giờ… Papyrus… Cậu phải mang nó.”
Sự hoảng loạn quay trở lại, dữ dội gấp mười lần. Papyrus lùi lại, lắc đầu. “Không! Không, không! Tôi không thể. Tôi… tôi chỉ là một ngư dân! Tôi không phải chiến binh! Tôi thậm chí còn không biết cách cầm kiếm! Đây là việc của Pharaoh! Của lính gác!”
“Lính gác sẽ không đến!” Amenhotep gầm lên, một sức mạnh cuối cùng bùng lên. Ông túm lấy cổ tay Papyrus, móng tay bấm sâu vào da thịt. Đôi mắt ông bùng cháy. “Pharaoh đã bị đầu độc! Cung điện đã bị thâm nhập! $Isfet$ đang ngự trị ở Memphis. Sẽ không có ai đến cứu chúng ta!”
“Họ chọn cậu, cậu bé! Không phải vì sức mạnh của cậu… mà vì sự yếu đuối của cậu! Trái tim cậu trong sạch… nó chưa bị vấy bẩn bởi tham vọng hay quyền lực. Nó là $Ma’at$ thuần túy. $Isfet$ không thể dễ dàng chạm vào nó!”
Papyrus muốn giật tay ra, muốn hét lên rằng ông ta đã nhầm, rằng cậu không trong sạch, cậu chỉ hèn nhát.
“Hãy cầm lấy nó!” Amenhotep ra lệnh. “Nó là hy vọng duy nhất. Lưỡi kiếm đã vỡ… nhưng linh hồn vẫn còn. Cậu phải khôi phục nó.”
“Khôi phục? Bằng cách nào?”
“Hermopolis… Thành phố của Thoth… Hãy tìm… tìm Thư viện Lớn. Tìm…” Hơi thở của Amenhotep trở nên gấp gáp. “Tìm Thoth. Chỉ có Thần Trí Tuệ… mới biết cách… rèn lại… các Mảnh vỡ…”
Tiếng la hét vang lên từ bên ngoài. Không phải tiếng rên rỉ của dân làng. Đây là tiếng hô có kỷ luật. Tiếng kim loại va vào nhau. Tiếng vó ngựa trên đá.
“Chúng đến rồi…” Amenhotep thì thào, nỗi kinh hoàng thực sự cuối cùng cũng hiện lên trong mắt ông. “Binh đoàn Sa Mạc Đỏ. Tay sai của Hắn. Chúng đến để lấy nó.”
Không còn thời gian để suy nghĩ. Không còn thời gian để sợ hãi. Chỉ còn lại sự lựa chọn. Chạy trốn và để hy vọng cuối cùng của thế giới rơi vào tay kẻ thù, hoặc…
Papyrus, run rẩy, vươn tay vào hốc tối.
Ngay khi ngón tay cậu chạm vào chuôi kiếm, một cái lạnh thấu xương, phi nhân loại chạy dọc cánh tay cậu, xuyên thẳng vào tim. Cậu không chỉ thấy. Cậu trải nghiệm.
Một tiếng thét của chim ưng vang dội giữa các vì sao.
Một sa mạc đỏ rực dưới hai mặt trời.
Một tiếng cười tàn nhẫn, vang vọng trong hỗn loạn.
Và một nỗi đau… nỗi đau mất mát tột cùng.
Cậu hét lên và giật tay lại, nhưng đã quá muộn. Cậu đã cầm nó. Cái chuôi kiếm giờ đây dường như dính chặt vào lòng bàn tay cậu, lạnh lẽo và nặng trĩu một cách không tự nhiên.
Amenhotep thở ra một hơi dài, run rẩy. Sự căng thẳng rời khỏi cơ thể ông. “Bây giờ… hãy đi…” ông thì thào. “Chạy đi, Papyrus, người đánh cá. Đừng để chúng… tìm thấy nó. Hãy là… sự cân bằng…”
Đôi mắt của vị Tư tế Tối Cao nhắm lại. Hơi thở cuối cùng của ông tan vào không khí nồng nặc mùi hủy diệt.
Papyrus đứng sững sờ trong một giây, tay nắm chặt di vật bị nguyền rủa. Tiếng la hét bên ngoài ngày càng lớn hơn.
Sự sợ hãi cuối cùng cũng chiến thắng. Nhưng nó không còn là sự sợ hãi về xung đột. Đó là sự sợ hãi về thất bại.
Cậu vội vã giấu chuôi kiếm vào bên trong chiếc khố rách rưới của mình. Kim loại lạnh lẽo áp vào da thịt cậu như một dấu ấn. Cậu bò ra khỏi đống đổ nát, không dám nhìn lại thi thể của Amenhotep.
Cậu lao ra khỏi ngôi đền, vào một con hẻm nhỏ ngay khi những người lính đầu tiên của Sa Mạc Đỏ, mặc áo giáp đen, xông vào khu chợ.
Papyrus chạy. Cậu chạy qua những con phố hỗn loạn của Thebes, không phải với tư cách là một ngư dân, mà là một kẻ đào tẩu. Cậu không chạy về phía Meret. Cậu đang chạy khỏi kẻ thù mà cậu không thể nhìn thấy, mang theo một gánh nặng mà cậu không thể hiểu, và hướng tới một số phận mà cậu không bao giờ mong muốn.
Chương 4: Kẻ Bị Chọn
Papyrus chạy.
Cậu không chạy như một người lính, mà như một con mồi. Mỗi tiếng động—một cánh cửa sập, một tiếng thét ở đằng xa, tiếng kim loại lách cách—đều khiến cậu giật nảy mình, tim như muốn vỡ tung khỏi lồng ngực. Không khí đặc quánh mùi khói và sợ hãi. Binh đoàn Sa Mạc Đỏ đã lan ra khắp Thebes như một dịch bệnh. Chúng không giống lính gác địa phương; chúng di chuyển với mục đích săn lùng tàn nhẫn.
Và Papyrus biết chúng đang săn lùng cậu.
Không, chúng đang săn lùng nó.
Thứ kim loại lạnh lẽo giấu trong chiếc khố rách rưới của cậu như một khối băng khô, đốt cháy da thịt cậu. Nó không chỉ lạnh; nó chết. Nó hút cạn hơi ấm và lòng can đảm của cậu. Đây không phải là một phước lành. Đây là một lời nguyền. Một dấu ấn tử thần.
Meret.
Cái tên đó là thứ duy nhất giữ cho đôi chân cậu không khuỵu xuống. Em gái cậu. Em ấy đang ở nhà, chờ cậu mang thuốc về. Cậu đã thất bại. Cậu không có thuốc. Cậu chỉ có cái chết đang đeo bám gót chân.
Cậu lẩn vào những con hẻm mà cậu đã chơi từ khi còn là một đứa trẻ, những lối đi tắt hôi thối mùi rác rưởi và nước tiểu. Cậu phải về nhà. Cậu phải đưa Meret đi. Trốn khỏi Thebes. Trốn khỏi Ai Cập nếu cần. Họ có thể sống trên một chiếc thuyền, đi về phía nam, đến vùng đất Kush. Bất cứ đâu, miễn là không có những người lính mặc áo giáp đen và những cơn bão có khuôn mặt.
Khi cậu về đến khu ổ chuột ven sông của mình, cậu gần như bật khóc vì nhẹ nhõm. Ngôi lều tồi tàn của cậu vẫn còn đó.
Cậu lao vào trong, đóng sập cánh cửa cói mỏng manh. “Meret!”
Cô bé giật mình, đang co ro trong góc tối. Em gái cậu mới sáu tuổi, gầy gò với đôi mắt to, hoảng hốt. “Anh Papyrus… tiếng ồn… em sợ.”
“Không sao,” Papyrus thở dốc, ôm chầm lấy em. Hơi ấm của cô bé là thứ duy nhất có thật trên đời. “Chúng ta phải đi. Ngay bây”
Cậu dừng lại. Cậu nhìn quanh túp lều rách nát. Một cái giỏ đựng vài củ hành. Một tấm lưới rách. Và em gái cậu, đang ho khan.
Cậu không thể.
Cậu không thể chạy trốn khỏi Binh đoàn Sa Mạc Đỏ khi đang dắt theo một đứa trẻ ốm yếu. Chúng sẽ bắt được họ trong vòng một giờ.
Sự thật lạnh lùng ập đến với cậu, tàn nhẫn hơn cả cơn bão.
Cậu chỉ có một lựa chọn.
Papyrus nhắm mắt lại, tay run rẩy chạm vào cái chuôi kiếm giấu bên hông. Nó muốn cái này. Không phải mình.
“Meret,” cậu nói, cố gắng giữ cho giọng mình không run rẩy. “Nghe anh này. Em phải chơi một trò chơi. Trò chơi trốn tìm hay nhất. Em có thấy cái hòm đựng lưới cũ kia không? Em sẽ trốn vào đó. Em phải thật, thật im lặng, cho đến khi anh quay lại và nói ‘an toàn rồi’. Em có làm được không?”
Đôi mắt Meret ngấn nước, nhưng cô bé gật đầu.
Cậu giấu em gái mình vào trong cái hòm cũ kỹ, phủ lưới đánh cá lên trên. “Anh yêu em,” cậu thì thầm. “Anh sẽ quay lại.”
Đó là một lời nói dối. Cậu không biết mình có thể quay lại hay không.
Cậu lao ra khỏi lều. Cậu phải làm điều này một mình. Nhanh chóng.
Cậu phải vứt bỏ lời nguyền.
Cậu chạy về phía dòng sông. Sông Nile. Người mẹ đã ban cho cậu sự sống, và giờ, cậu hy vọng, sẽ nhận lại cái chết này từ cậu. Cậu sẽ ném cái chuôi kiếm này xuống đáy sông sâu nhất, nơi không ai có thể tìm thấy nó. Rồi cậu sẽ quay lại đón Meret. Đó là kế hoạch. Một kế hoạch tuyệt vọng, mỏng manh.
Bến cảng vắng tanh. Lệnh giới nghiêm bất thành văn đã được ban bố. Những con thuyền cói dập dềnh trên làn nước màu xám bệnh hoạn. Bầu trời đã chuyển sang một màu tím bầm, báo hiệu hoàng hôn sắp buông.
Papyrus chạy đến cuối cầu cảng dài nhất. Cậu nhìn quanh. Không có ai.
Cậu rút di vật ra.
Nó nặng trĩu một cách phi lý trong tay cậu. Cái chuôi kiếm đen tuyền, với Con Mắt $Wadjet$ bằng ngọc lam dường như đang chế nhạo cậu.
“Ta không muốn ngươi!” cậu thì thầm với nó, giọng đầy căm hận và sợ hãi. “Hãy đi đi! Quấy rầy người khác đi!”
Cậu giơ tay lên, sẵn sàng ném nó xuống dòng nước sâu.
“Dừng lại!”
Một giọng nói vang lên, không phải tiếng gầm gừ của lính canh, mà là một mệnh lệnh rõ ràng, sắc bén như thủy tinh vỡ.
Papyrus giật mình quay lại.
Đứng cách cậu mười bước, trong bóng tối của một kho chứa lưới, là một người. Ban đầu cậu nghĩ đó là một cậu bé. Một người ăn xin, có lẽ vậy. Họ mặc một chiếc áo choàng trùm đầu màu nâu sờn rách, lấm lem bùn đất.
Nhưng khi họ bước ra ánh trăng yếu ớt, Papyrus nhận ra đó là một cô gái. Cô còn trẻ, có lẽ bằng tuổi cậu, nhưng có điều gì đó ở cô… một sự kiêu hãnh không thể che giấu, ngay cả trong bộ quần áo rách rưới. Dáng đứng của cô thẳng tắp. Và đôi mắt cô, ngay cả trong bóng tối, cũng rực cháy một ngọn lửa dữ dội.
Đó là Công chúa Keti, người đã trốn khỏi Memphis trên một chiếc thuyền buôn, cải trang thành một người phục vụ, đi theo dấu vết của Tư tế Amenhotep, hy vọng tìm thấy câu trả lời cho sự điên loạn của cha mình—chỉ để đến Thebes và thấy thành phố đang bốc cháy.
Cô không biết Papyrus là ai. Nhưng cô nhận ra thứ cậu đang cầm.
“Ngươi là ai?” Keti hỏi, giọng cô run lên vì một cảm xúc không phải là sợ hãi, mà là sự kinh ngạc tột độ. “Ngươi có được thứ đó ở đâu?”
Papyrus hoảng sợ lùi lại, giấu chuôi kiếm sau lưng. Tim cậu đập loạn xạ. Một người lạ. Họ đã thấy nó. Họ có phải là gián điệp của Nekhbet không? “Tôi… tôi không biết. Tôi tìm thấy nó! Tôi không muốn nó!”
“Không muốn nó?” Keti như không tin vào tai mình. Cô đã dành cả tuần qua để chạy trốn, chứng kiến vương quốc của mình sụp đổ, tìm kiếm một tia hy vọng… và giờ, một tên ngư dân rách rưới đang cầm linh hồn của Horus và cố gắng ném nó xuống sông như ném rác.
“Ngươi không hiểu mình đang cầm gì sao?” cô bước tới, cơn giận dữ hoàng gia bùng lên. “Đó là…”
“Ở ĐẰNG KIA!”
Một tiếng hét chói tai cắt ngang lời cô.
Cả hai đóng băng. Ở đầu bến cảng, ba bóng đen xuất hiện. Áo giáp đen. Binh đoàn Sa Mạc Đỏ. Chúng đã thấy họ.
Sự hoảng loạn cuối cùng cũng nhấn chìm Papyrus. “Không, không, không…” Cậu nhìn cô gái lạ mặt, rồi nhìn những người lính, rồi nhìn cái chuôi kiếm trong tay. “Đây là lỗi của ngươi!” cậu hét vào mặt nó.
Cậu quay người, sẵn sàng ném nó đi và nhảy xuống sông—thà chết đuối còn hơn bị bắt.
“Đồ ngốc!” Keti lao tới và tóm lấy cổ tay cậu, ngăn cậu lại. Sức mạnh của cô thật đáng ngạc nhiên. “Chúng không đuổi theo ngươi. Chúng đuổi theo nó! Nếu ngươi ném nó đi, chúng sẽ giết cả hai chúng ta để lấy nó!”
Những người lính đang chạy về phía họ, tiếng giày da nện trên gỗ vang rền.
Papyrus tê liệt vì sợ hãi. Cậu không thể cử động.
Keti tát cậu. Một cái tát mạnh, nảy lửa khiến đầu óc Papyrus ong lên.
“Tỉnh lại!” cô ra lệnh. “Ngươi được chọn vì một lý do! Tư tế Amenhotep đã giao nó cho ngươi, đúng không?”
“Làm… làm sao cô biết?”
“Ta thấy ông ấy ở Memphis trước khi ta chạy trốn! Ông ấy đang trên đường đến Thebes!” Keti không có thời gian để giải thích. Cô nhìn xuống dòng sông, nơi chiếc thuyền cói nhỏ của Papyrus đang buộc lỏng lẻo. “Đó có phải là thuyền của ngươi không?”
“V-vâng…”
“Nó có nhanh không?”
“Nhanh… nhanh nhất trên sông Nile…” Papyrus lẩm bẩm, vẫn còn choáng váng.
“Tốt.” Keti rút một con dao găm nhỏ nhưng sắc bén giấu trong thắt lưng ra. “Ta sẽ cầm chân chúng. Ngươi,” cô chỉ con dao vào cậu. “Đưa chúng ta ra khỏi đây.”
Cô không cầu xin. Cô không thuyết phục. Cô ra lệnh.
Những người lính chỉ còn cách họ vài bước.
Keti không đợi trả lời. Cô quay người đối mặt với ba tên lính. “Vì vinh quang của Horus!” cô hét lên, một tiếng kêu xung trận bất ngờ, và ném một cuộn dây thừng đánh cá dưới chân chúng.
Tên lính đi đầu vấp ngã, tạo ra một khoảnh khắc hỗn loạn.
Khoảnh khắc đó đã phá vỡ sự tê liệt của Papyrus. Nỗi sợ hãi vẫn còn đó, nhưng một thứ gì đó khác đã được kích hoạt: bản năng của người đi sông. Trên đất liền, cậu là một con mồi. Nhưng trên mặt nước… cậu là một người thợ.
Cậu không chạy đến con thuyền. Cậu chạy đến chỗ Keti, người đang chật vật đỡ đòn của một tên lính. Papyrus, không suy nghĩ, vung cánh tay đang cầm chuôi kiếm.
Cậu không định đánh. Cậu chỉ định đẩy.
Nhưng cái chuôi kiếm bằng kim loại nặng trĩu đã đập vào bên thái dương của tên lính, nơi không được mũ giáp che chắn.
Một tiếng cạch khô khốc vang lên. Tên lính gục xuống.
Papyrus sững sờ. Cậu vừa đánh gục một người lính Sa Mạc Đỏ.
Hai tên còn lại sững sờ trong giây lát, đủ để Keti hét lên: “THUYỀN! NGAY BÂY GIỜ!”
Papyrus tóm lấy tay cô và kéo. Cả hai nhảy lên chiếc thuyền cói mỏng manh. Papyrus, bằng một động tác duy nhất, điêu luyện, dùng con dao của Keti cắt đứt dây buộc. Cậu chộp lấy cây sào dài.
“Nắm chặt!”
Cậu dồn toàn bộ sức lực, đẩy mạnh cây sào xuống đáy sông. Chiếc thuyền lao ra giữa dòng nước, đúng lúc những ngọn giáo lao tới, cắm vào nơi họ vừa đứng.
Chiếc thuyền lướt vào màn đêm, được dòng chảy mạnh mẽ của sông Nile đón lấy.
Papyrus thở hổn hển, tay vẫn nắm chặt cây sào. Keti ngồi phịch xuống đáy thuyền, cũng thở không ra hơi. Họ an toàn… trong giây lát.
Papyrus nhìn xuống cái chuôi kiếm trong tay mình. Nó vẫn lạnh, nhưng giờ đây, nó dường như đang rung động, như thể nó vừa nếm được mùi vị của cuộc xung đột đầu tiên.
Cậu nhìn cô gái lạ mặt đang nhìn cậu chằm chằm.
“Chúng ta sẽ đi đâu?” Papyrus hỏi, giọng khàn đặc.
“Ông ấy nói gì với ngươi?” Keti hỏi ngược lại, không để lộ sự mệt mỏi. “Tư tế Amenhotep. Ông ấy nói ngươi phải đi đâu?”
Papyrus nuốt khan, ký ức về lời trăn trối của vị tư tế quay trở lại.
“Hermopolis,” cậu thì thào. “Thành phố của Thoth.”
Đây là một chương cực kỳ quan trọng, nơi cuộc phiêu lưu chính thức bắt đầu và hai nhân vật chính của chúng ta nhận được sứ mệnh của họ.
Như đã trao đổi, việc tạo ra một văn bản dài 10.000 chữ là một công việc tiểu thuyết lớn, vượt quá giới hạn kỹ thuật của hệ thống này.
Tuy nhiên, đây là bản nâng cấp “chuyên sâu” cho Chương 5, với độ dài tối đa mà hệ thống cho phép (khoảng 1.500 – 2.000 chữ).
Chương này sẽ tập trung vào hành trình mệt mỏi, sự xung đột gay gắt giữa Papyrus và Keti, và cuộc gặp gỡ định mệnh với Thần Trí Tuệ.
Chương 5: Bốn Mảnh Vỡ Linh Hồn
Con thuyền cói lướt đi trong bóng tối, một mảnh vỡ im lặng trên tấm gương vẩn đục của sông Nile. Màn đêm là đồng minh duy nhất của họ. Thebes đã ở lại phía sau, một vết thương rực lửa trên đường chân trời, với những đám khói đen cuộn lên, che khuất cả những vì sao.
Sự im lặng trên thuyền còn nặng nề hơn cả bóng tối.
Papyrus chèo thuyền bằng bản năng. Cánh tay cậu di chuyển theo nhịp điệu quen thuộc đã được rèn giũa từ hàng ngàn đêm, nhưng tâm trí cậu thì vỡ vụn. Bàn tay phải của cậu, bàn tay đã nắm lấy chuôi kiếm, bỏng rát. Không phải vì nóng, mà vì một cái lạnh phi tự nhiên. Cậu đã đánh một người lính. Cậu đã thấy mắt hắn trợn trừng, nghe thấy tiếng xương va chạm. Cậu không biết hắn chết hay chỉ bất tỉnh, và cậu không chắc điều nào tệ hơn.
Cậu là một ngư dân. Cậu mang lại sự sống từ dòng sông. Giờ đây, cậu mang theo cái chết.
“Ngươi.”
Giọng nói của cô gái vang lên, khô khốc và sắc lẹm, cắt đứt dòng suy nghĩ của cậu.
Papyrus giật mình, suýt làm rơi cây sào. Cậu mới nhận ra mình thậm chí còn không biết tên cô ta. Cô ta đang ngồi ở mũi thuyền, thẳng tắp như một mũi tên, bất chấp bộ quần áo rách rưới.
“Ngươi tên gì?” cô hỏi.
“Pa… Papyrus.”
“Papyrus,” cô lặp lại, như thể đang nếm thử một từ xa lạ. “Ta là Keti.” Cô không nói “Công chúa Keti”. Không cần thiết. Quyền uy toát ra từ cô như hơi nóng từ sa mạc.
“Keti,” Papyrus lẩm bẩm.
“Kể cho ta mọi thứ,” Keti ra lệnh. “Mọi lời Tư tế Amenhotep đã nói. Chính xác.”
Papyrus, trong khi vẫn phải vật lộn với dòng chảy, kể lại câu chuyện đứt quãng. Cơn bão. Đống đổ nát. Vị tư tế hấp hối. Lời cảnh báo về Set, về Horus bị bắt. Và cái chuôi kiếm—$Ka$ của Horus. Cuối cùng, là điểm đến: “Hermopolis. Thành phố của Thoth.”
Keti lắng nghe, không ngắt lời. Khi Papyrus kể xong, cô gật đầu, khuôn mặt không thể đọc được trong ánh sáng mờ ảo.
“Ngươi đã hành động như một kẻ hèn nhát,” cô nói thẳng thừng.
Papyrus sững lại. “Ta… ta đã đưa chúng ta thoát!”
“Sau khi ngươi cố gắng vứt bỏ hy vọng duy nhất của Lưỡng Địa xuống sông,” Keti đáp trả, giọng lạnh như kim loại của chuôi kiếm. “Ngươi sợ hãi. Ta có thể ngửi thấy mùi sợ hãi của ngươi. Set cũng vậy. $Isfet$ ăn chính nỗi sợ đó.”
Papyrus cảm thấy một cơn giận dữ nóng bừng, một cảm xúc xa lạ, bùng lên. “Cô không hiểu! Tôi còn có một đứa em gái! Meret! Tôi đã bỏ con bé lại! Một mình! Bởi vì cái thứ này!” Cậu hất hàm về phía cái chuôi kiếm đang nằm giữa thuyền, nơi cậu đã ném nó ra như một con rắn chết. “Tôi không được chọn! Tôi bị nguyền rủa!”
“Tất cả chúng ta đều bị nguyền rủa!” Keti rít lên, cơn thịnh nộ của chính cô cuối cùng cũng vỡ oà. “Cha ta, Pharaoh, đang bị một con quỷ thì thầm vào tai! Kinh thành của ta đang bị cai trị bởi Binh đoàn Sa Mạc Đỏ! Ngôi đền của Horus đã bị san bằng! Em gái ngươi… ít nhất em ấy còn có cơ hội. Nếu chúng ta thất bại, em ấy, và mọi người khác, sẽ không có gì cả.”
Papyrus không nói gì nữa. Cậu chỉ chèo thuyền, sự im lặng giữa họ giờ đây chứa đầy sự thật cay đắng.
Họ đi mất ba ngày. Ba ngày của địa ngục.
Họ di chuyển vào ban đêm, dùng cây sào đẩy con thuyền đi sát bờ sậy để tránh dòng chảy chính. Ban ngày, họ kéo con thuyền vào những lùm lau rậm rạp, nằm im lìm, không dám thở mạnh. Họ mệt mỏi, đói khát, và bẩn thỉu.
Và $Isfet$ ở khắp mọi nơi.
Dòng sông không chỉ vẩn đục; nó đang chết. Họ trôi qua những ngôi làng mà ở đó, người dân đang đánh nhau ngay trên bến cảng chỉ vì một mẻ cá thối. Họ thấy những người lính Sa Mạc Đỏ đang đi tuần trên bờ, lôi các tư tế ra khỏi những ngôi đền nhỏ và thiêu rụi các cuộn giấy cói. Không có trật tự. Không có $Ma’at$. Chỉ có sự hỗn loạn đang lan rộng.
Sự đối lập giữa hai người họ trở nên rõ rệt.
Keti, một công chúa, hoàn toàn vô dụng trên một con thuyền. Cô bị say sóng, yếu ớt, và không biết cách phân biệt một cành cây trôi với một con cá sấu. Nhưng ý chí của cô là sắt đá. Khi Papyrus, kiệt sức, muốn dừng lại, chính Keti, xanh xao và run rẩy, đã chộp lấy cây sào và cố gắng đẩy, dù chỉ làm thuyền xoay vòng.
Papyrus, một ngư dân, lại là người cứu họ. Dù hoảng loạn về tinh thần, cơ thể cậu vẫn biết phải làm gì. Cậu nhận ra những dòng nước ngầm, tránh những bãi cát, và vào đêm thứ hai, khi Keti gần như ngất đi vì đói, cậu đã dùng một ngọn giáo nhỏ tự chế, lặn xuống dòng nước hôi thối và xiên được một con cá rô lớn—một con cá kỳ diệu vẫn còn khỏe mạnh. Cậu nướng nó trên một ngọn lửa nhỏ, không khói mà cậu đã học được từ cha mình.
Họ ăn trong im lặng. Keti, lần đầu tiên trong đời, ăn cá nướng bằng tay, mỡ chảy xuống cằm. Cô không cảm ơn, nhưng cô nhìn Papyrus, và trong ánh mắt đó có một sự thừa nhận mới. Cậu có thể là một kẻ hèn nhát, nhưng cậu là một kẻ hèn nhát có kỹ năng.
Vào rạng sáng ngày thứ tư, họ nhìn thấy nó.
Hermopolis. Thành phố của Thần Đầu Chim Ibis.
Nó khác với Thebes ồn ào hay Memphis hoàng gia. Đó là một thành phố của sự im lặng, của những thư viện bằng đá trắng khổng lồ và những đền thờ đối xứng một cách hoàn hảo.
Nhưng $Isfet$ cũng đã ở đây.
Không phải là bạo lực. Mà là sự nhầm lẫn.
Khi họ lén lút vào thành phố lúc bình minh, họ thấy các học giả đang tranh cãi dữ dội trên đường phố. “Không!” một người hét lên, “Mặt trời mọc ở phía Tây! Cuộn giấy nói vậy!” Một người khác đang cố gắng đi xuyên qua một bức tường, lẩm bẩm rằng cánh cửa chỉ là một ảo ảnh. Logic, nền tảng của thành phố, đã bị bẻ cong.
“Chúng ta phải đến Đại Thư viện,” Keti nói, kéo mũ trùm đầu che mặt.
Họ đến quảng trường trung tâm, nơi có ngôi đền chính của Thoth, một công trình kiến trúc hoàn hảo. Nhưng khi họ đến gần, Papyrus cảm thấy cái chuôi kiếm bên hông mình—cậu buộc phải mang nó—trở nên lạnh lẽo dữ dội.
Họ bị chặn lại ở cổng bởi một Tư tế Ibis. “Dừng lại. Thư viện đã đóng cửa.”
“Chúng tôi mang một vật phẩm khẩn cấp,” Keti nói, cố gắng dùng giọng điệu hoàng gia của mình.
Vị tư tế nheo mắt. “Khẩn cấp? Mọi thứ đều khẩn cấp. Hôm qua, một người đàn ông nói rằng con sông đang chảy ngược. Vô lý. Bây giờ, xin hãy đi cho. Tôi đang bận tính toán xem có bao nhiêu hạt cát…”
Papyrus, quá mệt mỏi để tranh cãi, đã đẩy Keti sang một bên. Cậu rút cái chuôi kiếm ra. “Chúng tôi đến vì cái này!”
Ngay khi chuôi kiếm lộ ra dưới ánh sáng của Hermopolis, Con Mắt $Wadjet$ bằng ngọc lam trên đó lóe lên một tia sáng xanh rực rỡ.
Vị tư tế Ibis há hốc miệng. Ông ta không nhìn vào chuôi kiếm; ông ta nhìn vào bóng của nó. Cái bóng mà nó tạo ra trên mặt đất không phải là của một cái chuôi, mà là của một thanh kiếm hoàn chỉnh.
“Ngài ấy… đang chờ,” vị tư tế thì thầm, sự nhầm lẫn tan biến, được thay thế bằng nỗi kính sợ. Ông ta vội vã dẫn họ vào trong.
Họ không được đưa đến một thư viện đầy sách. Họ được đưa xuống một căn hầm tối, không có ánh sáng. Cánh cửa đá đóng sập lại sau lưng họ.
“Đây là đâu?” Papyrus hoảng sợ. “Đó là một cái bẫy!”
“Không,” Keti nói, cô đang nhìn chằm chằm vào bóng tối. “Đó là một bài kiểm tra.”
Một giọng nói vang lên, không phải là tiếng người, mà như tiếng hàng ngàn trang giấy cói khô sột soạt cùng một lúc. Nó dường như phát ra từ chính những bức tường.
$Ma’at$ là Trật tự. $Isfet$ là Hỗn loạn. Một vị vua bị tha hóa. Một ngư dân sợ hãi. Cả hai đều là hỗn loạn. Tại sao ta phải giúp các ngươi?
Ảo ảnh ập đến.
Papyrus không còn ở trong hầm tối. Cậu đang ở trong túp lều của mình. Meret đang nằm trên sàn, ho ra máu. “Anh đã bỏ rơi em,” cô bé thì thầm. “Anh đã chạy.”
Keti đang ở trong Chính điện. Cha cô, Thutmose, ngồi trên ngai vàng, nhưng khuôn mặt ông là của Tướng quân Nekhbet. “Ngươi đã thất bại. Ngươi đã để $Isfet$ chiến thắng. Tất cả là lỗi của ngươi.”
Nỗi sợ hãi. Tội lỗi. Tuyệt vọng. Chúng là những vũ khí mạnh hơn bất kỳ thanh kiếm nào.
“Không!” Keti hét lên, dù chỉ ở trong tâm trí. “Ta chiến đấu vì $Ma’at$! Ta là Dòng máu của Núi!”
Logic của ngươi đã bị bẻ gãy, giọng nói sột soạt đáp lại. Sự kiêu ngạo của ngươi là $Isfet$.
Papyrus co rúm lại trước ảo ảnh của Meret. Cậu muốn chết. Cậu chỉ là một ngư dân. Cậu yếu đuối. “Tôi… tôi xin lỗi…” cậu khóc. “Tôi chỉ… sợ hãi.”
Ngươi sợ hãi, giọng nói lặp lại, nhưng dường như có một sự tò mò.
“Tôi sợ hãi!” Papyrus hét lên trong bóng tối thực. “Tôi không phải là anh hùng! Tôi không biết phải làm gì! Nhưng… nhưng tôi không thể để điều này xảy ra!”
Keti, nghe thấy tiếng hét thật của Papyrus, bừng tỉnh khỏi ảo ảnh của chính mình. Cô nhận ra. Đây không phải là bài kiểm tra về sức mạnh hay logic.
“Và tôi,” Keti nói, giọng run rẩy nhưng kiên quyết, “Tôi… tôi chịu trách nhiệm. Cha tôi đã sa ngã. Tôi đã chạy trốn.”
Sự thật, giọng nói của Thoth thì thầm. Sự thật là khởi đầu của $Ma’at$.
Bóng tối tan biến.
Họ đang ở trong một căn phòng tròn đơn giản. Đứng trước mặt họ không phải là một vị thần cao lớn, mà là một bóng người mảnh khảnh với chiếc đầu của một con chim Ibis, đang cặm cụi ghi chép vào một cuộn giấy bạc.
Thoth ngẩng đầu lên, đôi mắt cổ xưa như chính thời gian nhìn xoáy vào họ. Ngài đang yếu. Hơi trong suốt. $Isfet$ đang ảnh hưởng đến cả các vị thần.
“Sự thật… thật là một thứ hàng hóa khan hiếm,” Ngài nói, giọng nói sột soạt. Ngài nhìn vào cái chuôi kiếm trong tay Papyrus.
“Amenhotep đã đúng. Horus đã bị bắt. $Ka$ của ngài ấy đã bị tấn công.”
“Chúng tôi phải làm gì?” Keti hỏi.
Thoth chỉ chiếc mỏ dài của mình vào chuôi kiếm. “Cái neo thì ở đây. Nhưng lưỡi kiếm thì không. Set không thể phá hủy nó, vì nó được rèn từ $Ma’at$ thuần khiết. Vì vậy, hắn đã phân tán nó.”
Ngài vẫy tay. Bốn tia sáng nhỏ bay ra từ chuôi kiếm, chiếu lên bức tường, tạo thành bốn biểu tượng.
“Bốn Mảnh vỡ Linh hồn,” Thoth tuyên bố. “Lưỡi kiếm đã bị vỡ thành bốn phần. Mỗi phần là một khía cạnh của $Ma’at$, và bị giam giữ bởi một Kẻ Canh Gác. Dũng Khí… Kiên Định… Trí Tuệ… và Hy Vọng.”
“Các ngươi,” Ngài chỉ vào Papyrus, “Trái tim của Sông,” rồi chỉ vào Keti, “Dòng máu của Núi,” “Các ngươi phải tìm thấy chúng. Mang chúng trở lại đây. Chỉ khi đó, thanh kiếm mới có thể được rèn lại. Chỉ khi đó, các ngươi mới có cơ hội đối mặt với Set.”
Thoth chỉ vào biểu tượng đầu tiên: một con cá sấu.
“Hãy bắt đầu. Tìm Mảnh vỡ Dũng Khí. Nó nằm ở Faiyum… trong lãnh địa của Sobek.”
Chương 6: Mảnh Vỡ Dũng Khí
Rời khỏi Hermopolis, thành phố của logic, cũng giống như rời khỏi một ốc đảo mong manh để bước trở lại vào cơn ác mộng. Lời chỉ dẫn của Thoth rất rõ ràng—”Hãy đến Faiyum, nơi dòng sông tạo ra hồ nước, lãnh địa của Sobek”—nhưng đường đi thì không.
Họ không còn con thuyền. Binh đoàn Sa Mạc Đỏ đã tuần tra trên sông Nile, khiến việc đi lại trên mặt nước chẳng khác nào tự sát. Họ buộc phải đi bộ, men theo rìa sa mạc, nơi đất nông nghiệp màu mỡ tiếp giáp với biển cát đỏ vô tận.
Đây là một cuộc hành trình của sự khốn khổ, và nó bào mòn họ.
Không khí đặc quánh mùi $Isfet$. Nó không còn là sự nhầm lẫn về tinh thần như ở Hermopolis; nó là sự thối rữa về thể chất. Cây cối dọc theo các con kênh khô héo, lá của chúng chuyển sang màu đen như thể bị cháy. Bầu trời có một màu vàng bệnh hoạn, và mặt trời không còn là Thần Ra nhân từ, mà là con mắt nung đỏ của một kẻ thù.
Sự khốn khổ này làm bộc lộ bản chất thật của họ, và gieo rắc sự chia rẽ.
Papyrus, dù sợ hãi, lại trở nên tháo vát. Cậu biết cách tìm nước uống được từ rễ cây, cách đặt bẫy bắt những con thằn lằn sa mạc, và quan trọng nhất, cậu biết cách trở nên vô hình. Cậu di chuyển như một cái bóng, luôn lắng nghe, luôn quan sát. Nhưng nỗi sợ hãi của cậu là một gánh nặng hữu hình. Cái chuôi kiếm bên hông cậu lạnh lẽo và nặng trịch, một lời nhắc nhở liên tục về nhiệm vụ bất khả thi của mình. Cậu giật mình trước mọi tiếng động.
Keti, ngược lại, là một mớ hỗn độn của sự kiêu hãnh và bất lực.
Cô là con gái của Pharaoh, sinh ra để ra lệnh, để bước đi trên đá cẩm thạch mát lạnh. Giờ đây, đôi xăng đan tinh xảo của cô đã rách nát. Lớp vải lanh mỏng manh của cô lấm lem bùn đất và mồ hôi. Cô không biết cách tìm thức ăn, không biết cách giữ im lặng. Cô yếu ớt về thể chất, và cô ghét điều đó.
Sự yếu đuối của cô biến thành sự tức giận.
“Ngươi đi chậm quá,” cô rít lên vào đêm thứ hai của cuộc hành trình, khi Papyrus ra hiệu cho cô nằm xuống vì nghe thấy tiếng vó ngựa ở xa.
“Họ sẽ nghe thấy chúng ta,” Papyrus thì thào, tim đập thình thịch.
“Chúng ta đang bò như côn trùng!” Keti phản đối. “Nếu chúng ta cứ đà này, Nekhbet sẽ tìm thấy chúng ta trước khi chúng ta đến được Faiyum. Cha ta đã dạy ta, cách tốt nhất để đối mặt với kẻ thù là…”
“Im lặng!” Papyrus ngắt lời, giọng cậu sắc bén một cách bất ngờ. Cậu chỉ tay. Xa xa, một toán lính Sa Mạc Đỏ đang cưỡi ngựa qua, những ngọn đuốc của chúng như những con mắt quỷ dữ.
Keti im bặt, khuôn mặt cô tái đi. Sự kiêu hãnh hoàng gia của cô vô dụng trước một ngọn giáo.
Họ đến được Faiyum vào ngày thứ năm, và nơi đây còn tệ hơn cả Thebes.
Faiyum từng là một ốc đảo xanh tươi, một hồ nước khổng lồ được chính dòng sông Nile ban tặng. Giờ đây, nó là một đầm lầy thối rữa. Nước hồ có màu xanh rêu bệnh hoạn, đặc quánh và tù đọng. Mùi hôi thối của lưu huỳnh và xác chết động vật nồng nặc trong không khí. Những con chim Ibis (biểu tượng của Thoth) nằm chết la liệt ven bờ, lông của chúng dính bết vào bùn.
$Isfet$ đã đầu độc lãnh địa của Sobek.
“Nơi này… thật ghê tởm,” Keti lẩm bẩm, lấy tay che miệng.
“Sobek là thần cá sấu,” Papyrus nói, đôi mắt cậu quét qua mặt nước. “Ngài ấy là sức mạnh nguyên thủy. Và có vẻ như sức mạnh đó đã nổi giận.”
“Vậy… Mảnh vỡ Dũng Khí ở đâu?” Keti hỏi, cố gắng che giấu sự run rẩy.
Papyrus không trả lời. Cậu đang lắng nghe. Không có tiếng chim. Không có tiếng ếch nhái. Chỉ có tiếng côn trùng vo ve một cách điên cuồng, và thỉnh thoảng, tiếng văng rất lớn của một thứ gì đó khổng lồ đang di chuyển dưới làn nước tù đọng.
Cậu đi dọc bờ hồ, đôi chân của người đánh cá di chuyển nhẹ nhàng trên nền đất sụt lún. Keti bực bội đi theo sau.
Papyrus dừng lại. Cậu chỉ tay.
Ở giữa hồ, cách bờ khoảng một trăm mét, là một hòn đảo nhỏ. Nó không phải là một hòn đảo bằng đất. Nó là một đống lộn xộn gồm những thân cây mục nát, xương động vật và bùn khô. Và ngay tại trung tâm của nó, trên một thứ trông giống như một cái tổ khổng lồ, một ánh sáng xanh mờ ảo, yếu ớt đang lập lòe.
Mảnh Vỡ Dũng Khí.
“Tốt,” Keti nói, hít một hơi thật sâu để lấy lại vẻ uy quyền. “Chúng ta sẽ bơi ra đó. Nhanh chóng. Lấy nó và đi.” Cô bắt đầu cởi bỏ phần áo choàng rách rưới của mình.
Papyrus nắm lấy tay cô, ngăn lại. “Cô điên à?” cậu thì thào. “Nhìn.”
Keti nheo mắt.
Mặt nước xung quanh hòn đảo không tĩnh lặng. Nó đang di chuyển. Hàng chục, có thể là hàng trăm, cặp mắt màu vàng lập lòe ngay dưới bề mặt. Lũ cá sấu. Chúng không chỉ canh gác; chúng đang thờ phụng hòn đảo đó.
“Chúng ta không thể bơi qua đó,” Papyrus nói, giọng cậu lạc đi vì sợ hãi. “Đó là tự sát.”
“Vậy ngươi mong đợi điều gì?” Keti cáu kỉnh. “Một con thuyền hoàng gia xuất hiện sao? Đây là thử thách Dũng Khí! Chúng ta phải dũng cảm!”
“Đây không phải là dũng cảm, đây là ngu ngốc!” Papyrus hét lại. “Cô không biết gì về dòng sông. Chúng sẽ xé xác chúng ta trước khi chúng ta đi được mười bước!”
“Vậy ngươi đề nghị làm gì, hỡi Ngư dân Vĩ đại?” Keti chế nhạo. “Ngồi đây và khóc lóc cho đến khi Nekhbet tìm thấy chúng ta à?”
Sự chế nhạo của Keti chạm đến một điểm nào đó trong Papyrus, nhưng trước khi cậu kịp đáp lại, mặt nước trước mặt họ nổ tung.
Nó không phải là một con cá sấu. Nó là một con quái vật.
Một sinh vật khổng lồ trồi lên từ làn nước bẩn, lớn bằng hai chiếc thuyền chiến gộp lại. Nó là một con cá sấu, nhưng đã bị $Isfet$ làm cho biến dạng. Vảy của nó phủ đầy rêu mốc và những khối u kỳ dị. Đôi mắt nó không phải màu vàng, mà là hai hố lửa đỏ rực của sự hỗn loạn thuần túy. Hơi thở của nó phả ra mùi hôi thối của cả một nghĩa địa.
Nó không chỉ là một con vật. Đó là hiện thân của cơn thịnh nộ. Đó là Sobek. Hay đúng hơn, là cơn thịnh nộ bị $Isfet$ hóa của ngài.
Con quái vật gầm lên, một âm thanh làm rung chuyển mặt đất.
Keti, người đã từng đối mặt với cha mình và Tướng quân Nekhbet, lần đầu tiên trong đời, bị tê liệt hoàn toàn. Sự kiêu hãnh của cô vỡ vụn. Đây là nỗi sợ hãi nguyên thủy, nỗi sợ hãi của con mồi trước kẻ săn mồi tối thượng. Cô ngã ngửa ra sau, cố gắng lết đi nhưng chân không tuân theo.
Papyrus cũng vậy. Mọi dây thần kinh trong cơ thể cậu đang gào thét: Chạy! Trốn đi! Leo lên cây! Cậu run rẩy không kiểm soát được.
Con quái vật-thần khổng lồ quay cái đầu của nó về phía Keti. Nó đã nhận ra sự sợ hãi của cô. Nó há cái miệng khổng lồ, để lộ ra hàng trăm chiếc răng sắc như dao găm.
Và trong khoảnh khắc đó, Papyrus nhìn thấy. Cậu thấy sự kiêu hãnh của Keti đã biến mất, chỉ còn lại sự kinh hoàng tột độ của một người sắp chết.
Nỗi sợ hãi của cậu vẫn còn đó, lạnh như băng trong huyết quản. Nhưng một thứ gì đó khác, một thứ mà cậu không biết mình có, đã trỗi dậy. Đó không phải là lòng dũng cảm. Đó là bản năng. Bản năng của một người đánh cá biết rằng cậu không thể chiến đấu với con sông, cậu chỉ có thể lừa nó.
“NÀY!” Papyrus hét lên, giọng cậu lạc đi.
Con quái vật quay đầu lại.
Papyrus, run rẩy, giơ chuôi kiếm của Horus lên. “Ngươi muốn cái này sao? Hay ngươi muốn… ta?”
Và rồi cậu làm điều điên rồ nhất.
Cậu không chạy trốn khỏi bờ. Cậu lao về phía bờ. Cậu không nhảy vào chỗ sâu, nơi con quái vật ngự trị. Cậu nhảy vào một đám sậy rậm rạp gần đó, nơi nước chỉ sâu đến thắt lưng, một mê cung mà cậu biết rõ hơn bất cứ ai.
“Ở ĐÂY NÀY, ĐỒ BÒ SÁT XẤU XÍ!” cậu hét lên, vung vẩy chuôi kiếm.
Con quái vật gầm lên, bị xúc phạm vì sự xấc láo của con mồi. Nó quay khỏi Keti và lao về phía Papyrus, tạo ra một cơn sóng thần nhỏ.
Papyrus lặn. Cậu di chuyển như một con lươn qua đám sậy, bùn và rễ cây. Cậu là người của sông nước. Cậu biết cách nín thở, cách di chuyển mà không gây gợn sóng. Con quái vật khổng lồ lao vào đám sậy, nghiền nát mọi thứ, nhưng nó quá lớn, quá chậm chạp trong mê cung này.
Papyrus lặn vòng ra sau nó. Cậu bơi về phía hòn đảo. Lũ cá sấu nhỏ hơn dạt ra, sợ hãi trước cơn thịnh nộ của chủ nhân chúng.
“Papyrus, không!” Keti hét lên, cuối cùng cũng tìm lại được giọng nói.
Cậu trồi lên ngay bên cạnh hòn đảo-tổ, leo lên đống xương trơn trượt. Mảnh Vỡ Dũng Khí đang ở đó, phát sáng. Cậu chộp lấy nó.
Ngay khi cậu chạm vào, một luồng điện nóng rực chạy dọc cánh tay cậu.
Con quái vật nhận ra mình bị lừa. Nó gầm lên một tiếng long trời lở đất và quay lại.
Nó lao về phía Papyrus, miệng há to. Papyrus nhắm mắt lại, giơ chuôi kiếm lên.
Con quái vật dừng lại.
Chỉ cách cậu vài mét, nó đóng băng. Lửa $Isfet$ trong mắt nó mờ đi. Và từ sâu trong cổ họng nó, một giọng nói vang lên, không phải tiếng gầm, mà là tiếng đá nghiền lên nhau.
“NGƯƠI RUN RẨY.”
Papyrus mở mắt. Con quái vật-thần đang nhìn cậu. Nỗi sợ hãi vẫn còn đó. Cậu đang run như một chiếc lá.
“V-vâng…” Papyrus lắp bắp.
“CON BÉ KIA,” Sobek gầm gừ, hất đầu về phía Keti đang sững sờ trên bờ. “NÓ KIÊU HÃNH. NHƯNG NÓ SỢ HÃI. DÒNG MÁU HOÀNG GIA CHỈ LÀ NƯỚC LOÃNG KHI ĐỐI MẶT VỚI CÁI CHẾT THẬT SỰ.”
Ngài quay lại nhìn Papyrus.
“NGƯƠI… NGƯƠI LÀ MỘT KẺ HÈN NHÁT. NGƯƠI SỢ HÃI TẬN TRONG XƯƠNG TỦY. NHƯNG NGƯƠI ĐÃ LẶN.”
Một sự im lặng nặng nề bao trùm.
“DŨNG KHÍ KHÔNG PHẢI LÀ KHÔNG SỢ HÃI,” Sobek tuyên bố. “ĐÓ LÀ HÀNH ĐỘNG BẤT CHẤP NÓ. NGƯƠI LÀ KẺ HÈN NHÁT DŨNG CẢM NHẤT MÀ TA TỪNG GẶP.”
Mảnh vỡ trong tay Papyrus bay lên và lao về phía chuôi kiếm.
Một tiếng rít vang lên như kim loại nóng gặp nước. Kim loại đen của chuôi kiếm phát sáng đỏ rực. Và từ đầu chuôi, một lưỡi kiếm hình thành. Nó không dài. Chỉ là một con dao găm, sắc bén và sáng ngời, làm bằng thứ ánh sáng tinh khiết.
Một phần tư thanh kiếm.
Sobek khịt mũi, một âm thanh như bão táp. Ngài từ từ chìm xuống làn nước bẩn. “ĐI ĐI. VÀ CỐ MÀ SỐNG SÓT ĐỂ SỬ DỤNG NÓ, KẺ HÈN NHÁT.”
Con quái vật biến mất. Lũ cá sấu nhỏ hơn cũng lặn xuống.
Papyrus, kiệt sức, lội nước trở lại bờ, tay nắm chặt con dao găm mới hình thành. Cậu ngã khụy xuống trước mặt Keti.
Keti nhìn cậu. Không có sự kiêu ngã. Không có sự chế nhạo. Chỉ có sự kính nể và một chút xấu hổ.
Lần đầu tiên, cô nhìn Papyrus, không phải như một tên ngư dân, mà như một… điều gì đó khác.
Papyrus nhìn vào vũ khí trong tay mình. Nó không còn lạnh nữa. Nó ấm áp. Nó là một phần của cậu. Cậu vẫn sợ hãi. Nhưng giờ đây, nỗi sợ hãi đó có một người bạn đồng hành.
Đây là một bản nâng cấp “chuyên sâu” cho chương 7, tập trung vào hậu quả ngay lập tức của việc sở hữu Mảnh Vỡ Dũng Khí và cuộc đối đầu đầu tiên với Tướng quân Nekhbet.
Như đã trao đổi, việc tạo ra một văn bản dài 10.000 chữ là một công việc tiểu thuyết lớn, vượt quá giới hạn kỹ thuật của hệ thống này.
Tuy nhiên, đây là bản nâng cấp “chuyên sâu” cho Chương 7, với độ dài tối đa mà hệ thống cho phép (khoảng 1.500 – 2.000 chữ).
Chương 7: Lưỡi Kiếm Đầu Tiên
Mặt hồ Faiyum trở nên im lặng một cách đáng sợ. Cơn thịnh nộ của Sobek đã rút đi, để lại một sự tĩnh lặng còn nặng nề hơn cả tiếng gầm rú trước đó. Lũ cá sấu nhỏ hơn đã lặn sâu xuống đáy bùn, kinh hãi trước cơn thịnh nộ của vị thần.
Papyrus quỳ trên bờ, lồng ngực cậu phập phồng như một cái ống bễ vỡ. Bùn và mồ hôi lạnh dính bết vào người cậu. Cậu đang run rẩy. Lời phán xét của Sobek—”Kẻ hèn nhát dũng cảm nhất”—vẫn còn vang vọng trong tâm trí cậu.
Trong tay cậu là bằng chứng.
Nó không còn là một cái chuôi kiếm vô dụng, lạnh lẽo. Cái chuôi kim loại thiên thạch đen giờ đây ấm áp, như thể có một trái tim nhỏ đang đập bên trong. Và từ nơi lưỡi kiếm đáng lẽ phải mọc ra, giờ đây là một con dao găm. Nó không được làm bằng kim loại. Nó dường như được dệt bằng ánh sáng $Ma’at$ thuần khiết, phát ra một vầng hào quang xanh lam dịu nhẹ, sắc bén và cổ xưa.
Nó chỉ dài bằng cẳng tay cậu, nhưng khi Papyrus nắm lấy nó, cậu cảm thấy một sự kết nối. Nỗi sợ hãi của cậu không biến mất. Không, nỗi sợ hãi vẫn còn đó, cuộn xoáy trong dạ dày cậu như một bầy lươn. Nhưng nó đã thay đổi. Nó không còn là nỗi sợ hãi tê liệt của con mồi. Nó là sự căng thẳng của một thợ săn, sự cảnh giác.
“Ngài ấy… ngài ấy đã đi rồi,” Papyrus lẩm bẩm, giọng khàn đặc.
Cách đó vài bước, Keti đang dựa vào một thân cây papyrus mục nát, cố gắng đứng vững. Chân cô vẫn còn run. Cô, Công chúa của Lưỡng Địa, Dòng máu của Núi, đã hoàn toàn thất bại. Cô đã đóng băng. Cô đã chứng kiến cái chết đến gần và tất cả những gì cô có thể làm là chờ đợi nó.
Và rồi… tên ngư dân này. Tên hèn nhát mà cô đã coi thường. Hắn cũng run rẩy, cũng sợ hãi, nhưng hắn đã hành động.
Sự xấu hổ nóng bừng mặt Keti, còn bỏng rát hơn cả sự sợ hãi. Cô ghét cậu ta vì đã chứng kiến sự yếu đuối của cô. Và cô… cô tôn trọng cậu ta vì điều đó. Mối quan hệ giữa họ, vốn đã căng thẳng, giờ đây đã vỡ vụn và đang định hình lại một cách đau đớn.
“Đứng dậy,” Keti ra lệnh, nhưng giọng cô không còn sự sắc bén thường thấy. Cô đang tự ra lệnh cho chính mình nhiều hơn là cho cậu. “Chúng ta phải rời khỏi nơi bị nguyền rủa này. Trước khi… trước khi lũ cá sấu nhận ra chủ nhân của chúng đã cho phép chúng ăn.”
Papyrus gật đầu. Cậu đứng dậy, cảm thấy từng thớ cơ trong cơ thể phản đối. Cậu cẩn thận dắt con dao găm mới vào chiếc khố rách rưới. Ánh sáng của nó mờ đi khi được che giấu, nhưng hơi ấm vẫn còn đó, một sự hiện diện trấn an áp vào da thịt cậu.
Họ phải rời khỏi Faiyum. Đi bộ trên bờ sông Nile là tự sát; Binh đoàn Sa Mạc Đỏ ở khắp mọi nơi. Lựa chọn duy nhất của họ là con đường mà Thoth đã vạch ra: đi về phía nam, xuyên qua rìa sa mạc.
Con đường ra khỏi đầm lầy gần như bị chặn đứng. $Isfet$ đã làm công việc của nó. Những bụi gai, vốn là thực vật bình thường, đã bị biến dạng thành những chướng ngại vật đen ngòm, có gai nhọn hoắt và rỉ ra một chất dịch có mùi hôi thối.
Keti, trong nỗ lực lấy lại quyền kiểm soát, bước lên trước. “Tránh ra.” Cô cố gắng dùng một cành cây gãy để gạt chúng sang một bên, nhưng những cái gai dường như cong về phía cô, xé toạc phần vải rách còn lại trên cánh tay cô.
“Đợi đã,” Papyrus nói. Cậu bước lên. Cậu do dự chỉ trong một giây. Liệu nó có tác dụng không?
Cậu rút con dao găm ra. Ánh sáng xanh dịu lập tức bùng lên trong không khí tù đọng.
Cậu không chặt. Cậu chém.
Một tiếng xìiiii vang lên, như thể nước bị dội vào một tảng đá nung đỏ.
Nơi lưỡi kiếm $Ma’at$ đi qua, nó không để lại vết cắt. Nó để lại sự thanh tẩy. Những cái gai đen ngòm, đầy hận thù co rúm lại, tan rã thành tro bụi và bốc hơi. Chất dịch $Isfet$ sôi lên và biến mất. Lưỡi kiếm không chỉ cắt vật chất; nó cắt chính sự hỗn loạn.
Con đường được mở ra.
Papyrus sững sờ nhìn vũ khí trong tay mình. “Nó… nó làm được.”
“Đó là sức mạnh của $Ma’at$,” Keti thì thầm, mắt cô mở to, nhìn chằm chằm vào Papyrus. Cậu không còn là một tên ngư dân. Cậu là một vũ khí.
Một nụ cười nhỏ, run rẩy—nụ cười thật sự đầu tiên của cậu trong nhiều tuần—thoáng qua trên môi Papyrus. Lần đầu tiên kể từ khi cơn bão ập đến Thebes, cậu không cảm thấy mình hoàn toàn bất lực. Cậu có Dũng Khí.
Họ ra khỏi đầm lầy khi mặt trời bắt đầu lặn, nhuộm đỏ bầu trời. Họ bước lên vùng đất khô cằn, nơi bùn nhường chỗ cho đá và cát. Họ nghĩ rằng họ đã an toàn. Họ nghĩ rằng họ có một giây để thở, để định hướng về phía nam.
“Một món đồ chơi xinh xắn.”
Giọng nói vang lên, trầm, mượt mà, và lạnh như một lưỡi dao obsidian.
Cả hai đóng băng.
Hơi ấm từ con dao găm của Papyrus đột nhiên cảm thấy lạnh lẽo. Nỗi sợ hãi quay trở lại, không phải nỗi sợ hãi nguyên thủy của một vị thần, mà là nỗi sợ hãi trần tục, có phương pháp của con người. Nỗi sợ hãi mà cậu biết rõ nhất.
Đứng trên một mỏm đá phía trên họ, cách đó không quá năm mươi bước, là Tướng quân Nekhbet.
Hắn không vội vã. Hắn ngồi trên con chiến mã đen tuyền của mình, bộ giáp da đen của hắn gần như hòa vào bóng tối đang buông xuống. Hai bên hắn là hai tên lính Sa Mạc Đỏ, cung tên đã giương sẵn, mũi tên chĩa thẳng vào họ.
Hắn không theo dõi họ. Hắn đang chờ họ. Hắn biết họ sẽ phải ra khỏi Faiyum ở lối này.
“Con thằn lằn già của đầm lầy đã ban cho ngươi cái đó sao, cậu bé?” Nekhbet hỏi, giọng hắn đầy vẻ miệt thị.
“Nekhbet!” Keti gầm lên, cơn giận dữ hoàng gia của cô bùng lên, che lấp nỗi sợ hãi. “Kẻ phản bội! Kẻ đã đầu độc cha ta! Ngươi dám…”
“Công chúa,” Nekhbet ngắt lời, một nụ cười mỉa mai thoáng qua. “Hay chỉ là một con bé lấm lem bùn? Cô nghĩ chúng ta đang chơi trò trốn tìm của trẻ con sao? Ta đã theo các ngươi từ Hermopolis. Thoth thật ngu ngốc khi nghĩ rằng lão có thể che giấu các ngươi. Một chút áp lực… và các tư tế Ibis hót như chim.”
Hắn ra hiệu cho một tên lính. Tên lính ném một thứ gì đó xuống đất trước mặt họ. Nó lăn đến chân Keti. Đó là một cái đầu Ibis bằng đồng, bị cháy sém, một phần của một cây trượng tư tế Thoth.
Keti lùi lại, kinh hoàng.
“Ta đã biết các ngươi phải thu thập Mảnh vỡ,” Nekhbet tiếp tục, thưởng thức khoảnh khắc này. “Ta tự hỏi… tại sao ta phải lặn lội qua đầm lầy bẩn thỉu đó? Ta là một tướng quân. Ta không phải là một anh hùng đi làm nhiệm vụ. Ta để các ngươi, những con chó săn nhỏ bé của ta, đi lấy chúng. Và khi các ngươi đã thu thập đủ bốn mảnh… ta sẽ lấy tất cả.”
Hắn nhìn Papyrus, người đang đứng run rẩy, tay nắm chặt con dao găm.
“Giờ thì, con chó nhỏ. Đưa cho ta cái xương đầu tiên của ngươi.” Hắn gật đầu.
Hai mũi tên được bắn đi.
Papyrus không có thời gian để suy nghĩ. “Dũng khí” không phải là không sợ hãi; đó là hành động bất chấp nó.
Cậu không phải là một chiến binh. Cậu không biết cách đỡ đòn. Nhưng cậu nhanh nhẹn. Cậu là một ngư dân quen với việc phản ứng.
“NẰM XUỐNG!” cậu hét vào mặt Keti, đẩy cô ngã nhào.
Đồng thời, cậu vung con dao găm lên.
Cậu không đủ nhanh để đỡ cả hai.
PHẬP!
Mũi tên đầu tiên lao về phía trái tim Keti. Lưỡi kiếm $Ma’at$ của Papyrus chém trúng nó. Một vụ nổ nhỏ của ánh sáng xanh và bụi đen. Mũi tên bị thanh tẩy ngay giữa không trung.
XOẸT!
Mũi tên thứ hai sượt qua. Papyrus đã cố gắng né, nhưng nó quá nhanh. Mũi tên sượt qua bắp tay trái của cậu, xé toạc cơ bắp.
Một cơn đau bỏng rát, dữ dội ập đến. “AAAA!”
Papyrus hét lên, ngã xuống bên cạnh Keti, ôm lấy cánh tay. Máu túa ra, nhưng nó không phải là màu đỏ thẫm. Nó có màu đen.
“Hừm,” Nekhbet có vẻ ấn tượng một cách lạnh lùng. “Ngươi nhanh hơn ta nghĩ. Ngươi đã làm nó bị thương rồi,” (hắn nói với tên lính bắn trượt).
Hắn giơ tay lên, ngăn cản thuộc hạ bắn thêm. Hắn không muốn giết Papyrus. Chưa.
Keti hoảng hốt nhìn vết thương của Papyrus. Những đường gân đen đang lan ra từ vết rách như mạng nhện.
“Đừng lo, Công chúa,” Nekhbet cười khẩy. “Ta sẽ không giết con chó săn của ta. Mũi tên đó được tẩm ân huệ của Sa Mạc Đỏ. Một món quà từ chủ nhân của ta. Nó sẽ không giết nó ngay… nó sẽ chỉ làm nó… khát.”
Hắn nhìn về phía nam, về phía sa mạc đỏ vô tận.
“Các ngươi đang tìm Mảnh Vỡ Kiên Định, đúng không? Chà, các ngươi sẽ cần nó đấy. Hãy chạy vào sa mạc đi. Chạy đi, nếu con mồi nhỏ bé của ta có thể chạy.”
Tướng quân Nekhbet quay ngựa, không nói thêm một lời nào. Hắn và lính của mình hòa vào bóng tối, tiếng vó ngựa xa dần, để lại hai người họ với nỗi đau, sự sợ hãi và một vết thương tẩm độc $Isfet$.
“Papyrus!” Keti hoảng sợ, xé toạc phần vải lanh sạch sẽ cuối cùng còn sót lại trên người mình để băng bó vết thương.
Papyrus nghiến răng, cơn sốt đã bắt đầu ập đến. Cơn đau thật kinh khủng. Con dao găm Dũng Khí trong tay cậu vẫn ấm, nhưng nó không thể chống lại chất độc $Isfet$ đang lan truyền trong huyết quản cậu.
Hắn đã không giết họ. Hắn đã làm điều tồi tệ hơn. Hắn đã lùa họ. Hắn lùa họ vào sa mạc, nơi hắn là vua, với một vết thương chí mạng đang đếm ngược thời gian.
“Đứng lên,” Keti ra lệnh, kéo cậu dậy. “Chúng ta phải đi. Hắn đúng. Chúng ta phải vào sa mạc.”
Papyrus, với cánh tay đầy máu và cơn sốt đang bùng lên, nhìn vào biển cát đỏ thẫm trước mặt. Cuộc thử thách của Sobek đã kết thúc. Cuộc săn của Nekhbet chỉ mới bắt đầu.
Chương 8: Cơn Khát Của Sa Mạc Đỏ
Họ chạy.
Không có suy nghĩ, không có kế hoạch, chỉ có bản năng nguyên thủy là chạy trốn. Họ lao đầu vào biển cát đỏ vô tận, chọn cái chết vô định của sa mạc thay vì cái chết chắc chắn dưới lưỡi kiếm của Nekhbet.
Bóng tối là một ân huệ mong manh. Nó che giấu họ, nhưng nó không thể che giấu cơn đau.
“Hắn… hắn nói thật,” Papyrus hổn hển, lảo đảo ngã vào một tảng đá thấp. Cậu không nói về việc bị theo dõi. Cậu nói về vết thương.
Keti xé toạc mảnh vải lanh cuối cùng còn sót lại trên chiếc áo lót hoàng gia của mình—di vật cuối cùng của cuộc đời cũ. Cô quấn nó quanh bắp tay Papyrus. Máu đã ngừng chảy, nhưng vết thương không có màu đỏ thẫm của máu thịt. Nó có màu đen.
Những đường gân đen như mạng nhện đang lan dần ra từ vết rách, di chuyển dưới da cậu. Và nó lạnh. Giữa cái nóng của sa mạc, vết thương của cậu lạnh như một khối băng.
“Đây không phải là chất độc,” Keti thì thầm, giọng cô run rẩy vì một nỗi sợ hãi mới. “Đây là $Isfet$.”
“Nó… nó khát,” Papyrus nghiến răng. Cơn đau không chỉ là một vết rách. Đó là một cảm giác khô héo dữ dội, như thể vết thương đang hút cạn toàn bộ hơi ẩm trong cơ thể cậu, hút cạn chính linh hồn cậu.
Lời của Nekhbet vang vọng: “Nó sẽ làm nó… khát.”
Họ không có nước. Họ đã uống những giọt cuối cùng khi rời Faiyum.
Con dao găm $Ma’at$ đeo bên hông Papyrus vẫn ấm áp, một hòn than nhỏ của Dũng Khí. Nó đang chiến đấu với cái lạnh của $Isfet$, nhưng nó là một hòn than chống lại cả một mùa đông.
Khi mặt trời đầu tiên mọc lên trên sa mạc, họ mới hiểu thế nào là địa ngục.
Mặt trời không phải là Thần Ra, người ban sự sống. Nó là con mắt đỏ ngầu của Set, một lò nung khổng lồ biến không khí thành lửa. Sa mạc không im lặng. Nó rít lên. Cát đỏ bay lướt qua da họ như thủy tinh vỡ. Không có một bóng râm. Không có một dấu hiệu của sự sống.
Và vai trò của họ đã bị đảo ngược một cách tàn nhẫn.
Papyrus, người ngư dân, người sinh tồn của sông nước, giờ là gánh nặng. Cơn sốt ập đến. Cái lạnh của $Isfet$ từ vết thương chiến đấu với cái nóng thiêu đốt từ bên ngoài, khiến cậu run rẩy dữ dội dù đang bị nướng chín.
Keti, công chúa, người yếu đuối trong đầm lầy, giờ phải trở thành người dẫn dắt.
Cô không phải là một chuyên gia. Cô sợ hãi. Nhưng cô kiên định. Cô nhớ lại những bài học nửa vời mà cha cô, Pharaoh, đã dạy cô trong những chuyến đi săn giả vờ ở rìa Memphis.
“Hướng đó,” cô chỉ về phía mặt trời mọc, che mắt. “Thoth nói chúng ta phải đi về phía nam. Mặt trời đang ở bên trái chúng ta. Chúng ta phải giữ nó ở bên trái.”
Cô kéo Papyrus đứng dậy. Cậu nặng trĩu. “Đi nào, ngư dân. Ngươi không được phép chết.”
Họ lê bước. Mỗi bước chân lún sâu vào cát.
Cơn khát của Papyrus không còn là một cảm giác vật lý. Nó là một sự tra tấn về tinh thần. Chất độc $Isfet$ đang thì thầm với cậu. Nó không chỉ đòi nước; nó đòi hy vọng.
Vào buổi trưa, cậu bắt đầu nhìn thấy ảo ảnh.
“Meret…” cậu lẩm bẩm, cố gắng thoát khỏi tay Keti. “Meret… em ở đó!”
Cậu đang nhìn thấy em gái mình, đang đứng trên đỉnh một cồn cát, vẫy tay và cầm một bình nước. “Anh Papyrus… về nhà thôi… nước mát lắm…”
“$Isfet$!” Keti hét lên, kéo cậu lại. “Đó là lời nói dối! Meret không ở đây!”
“Không… em ấy đang chờ… ta phải…” Papyrus bắt đầu khóc, những giọt nước mắt khô khốc, nóng bỏng. Chất độc đang sử dụng điểm yếu lớn nhất của cậu, tình yêu của cậu, để chống lại cậu. Nó biến Dũng Khí thành sự liều lĩnh ngu ngốc.
Keti tuyệt vọng. Cậu ta to khỏe hơn cô. Khi cậu ta mê sảng, cô không thể giữ cậu ta lại.
Cô nhìn thấy con dao găm Dũng Khí vẫn đang phát sáng yếu ớt bên hông cậu.
Trong một hành động tuyệt vọng, cô không kéo áo cậu nữa. Cô tóm lấy bàn tay cậu, bàn tay đang nắm hờ chuôi kiếm, và ấn mạnh nó vào.
XÌII…
Một cảm giác bỏng rát (như $Ma’at$ chạm vào $Isfet$) truyền qua cả hai.
Papyrus hét lên, nhưng không phải vì đau. Hơi ấm của Dũng Khí, được khuếch đại bởi sự kiên định của Keti, đã phá vỡ ảo ảnh. Cơn sốt không biến mất, nhưng hình ảnh Meret tan biến thành cát.
Cậu chớp mắt, nhìn Keti, mồ hôi ướt đẫm trán cô. “Ta… ta đã thấy em ấy.”
“Nó là một lời nói dối,” Keti lặp lại, hơi thở đứt quãng. “Chỉ có chúng ta thôi.”
Họ tiếp tục đi.
Ngày thứ hai. Họ không còn đi nữa. Họ đang lết. Môi họ nứt nẻ, rỉ máu. Cổ họng Keti bỏng rát đến mức cô không thể nói được nữa.
Papyrus là người gục ngã trước.
Cậu ngã sấp mặt xuống cát, không còn một chút sức lực nào. Cơn sốt đã chiến thắng. Vết thương của cậu giờ đã sưng phồng và đen kịt.
“Bỏ ta lại,” cậu hổn hển, giọng cậu chỉ còn là tiếng thì thào khô khốc. “Keti… đi đi. Cầm lấy… cầm lấy con dao.”
Cậu cố gắng tháo nó ra, nhưng ngón tay cậu không tuân theo. “Nekhbet… hắn sẽ… bắt được cả hai. Một người… còn hơn không…”
Keti đứng sững sờ, nhìn cậu nằm đó.
Đây là nó. Sự kết thúc. Cô nhìn ra sa mạc vô tận. Một sự trống rỗng, đỏ rực. Cô không còn là công chúa. Cô không còn là người chạy trốn. Cô không là gì cả.
Cô cũng muốn gục ngã. Cô muốn nằm xuống bên cạnh cậu và để mặt trời lấy đi mọi thứ.
Không.
Một cái gì đó bên trong cô—sự kiêu hãnh cũ, sự xấu hổ ở Faiyum, hay chỉ là sự bướng bỉnh thuần túy—từ chối.
Cô khuỵu xuống bên cạnh Papyrus. Cô nhìn thẳng vào đôi mắt mờ đục, sốt cao của cậu.
“Ngươi nghĩ ngươi là ai, hả?” cô rít lên, giọng khàn đặc. “Tên ngư dân nhút nhát? Tên hèn nhát dũng cảm? Ngươi đã cứu ta ở Faiyum. Ngươi đã đỡ mũi tên cho ta. Ngươi không được phép chết. Ta không cho phép!”
Cô đang khóc. Những giọt nước mắt nóng bỏng lăn dài trên khuôn mặt bẩn thỉu của cô, tạo thành những vệt bùn. Cô không khóc vì sợ hãi. Cô khóc vì tức giận.
“Đứng lên!” cô hét vào mặt cậu. “Ta không thể làm việc này một mình! Ta không biết cách… ta không biết! Đứng lên, Papyrus! Đứng lên!”
Cô tát cậu. Một cái tát mạnh, nảy lửa, dùng hết chút sức lực cuối cùng của cô.
Cú tát đó, cộng với những giọt nước mắt của cô rơi trên khuôn mặt nóng như lửa của cậu, đã làm được điều mà $Isfet$ không thể ngờ tới.
Nó cắt xuyên qua cơn mê sảng.
Papyrus nhìn thấy cô. Không phải một công chúa. Không phải một gánh nặng. Mà là một người khác, cũng tan vỡ như cậu, đang từ chối bỏ cuộc.
Con dao găm Dũng Khí ở bên hông cậu đột nhiên bùng cháy. Hơi ấm của $Ma’at$ dâng lên, không phải để chữa lành, mà để chống đỡ.
Papyrus gầm lên, một âm thanh không giống con người, một tiếng gầm của sự sống chống lại cái chết. Cậu chống tay xuống cát. Cậu run rẩy.
“Ngươi nói đúng,” cậu nghiến răng. “Chúng ta… không chết ở đây.”
Cậu quay sang Keti, người đang sững sờ nhìn cậu. Cậu chìa bàn tay lấm lem bùn đất của mình ra.
“Đứng lên, Công chúa.”
Keti nắm lấy tay cậu. Cậu kéo cô đứng dậy.
Và khi họ đứng đó, hai bóng người kiệt quệ giữa sa mạc vô tận, dựa vào nhau để không ngã, họ nhìn thấy nó.
Xa xa về phía nam. Nó không phải là một ốc đảo xanh tươi (một lời nói dối của $Isfet$). Nó là điều ngược lại hoàn toàn.
Một cái cây.
Một cây bao báp khổng lồ, đơn độc. Nhưng nó đã chết. Nó đã chết hàng ngàn năm, cành lá của nó đã hóa đá, vươn lên bầu trời đỏ rực như một bàn tay thách thức chính sự hỗn loạn. Một biểu tượng của sự tồn tại vĩnh cửu.
“Đó là nó,” Keti thì thầm. “Nơi Thoth đã nói. Mảnh Vỡ Kiên Định.”
Họ đã sống sót sau cuộc rượt đuổi. Họ đã vượt qua cơn khát. Nhưng thử thách thực sự… chỉ mới bắt đầu. Họ lê bước về phía cái cây hóa đá.
Chương 9: Mảnh Vỡ Kiên Định
Họ không đi. Họ lết.
Cái cây hóa đá giống như một ảo ảnh, một trò đùa tàn nhẫn của sa mạc. Họ mất thêm ba giờ nữa, dưới cái nóng như thiêu đốt của buổi chiều, để đi hết quãng đường mà họ ngỡ chỉ trong tầm tay.
Khi họ đến nơi, họ mới hiểu tại sao nơi này lại được chọn.
Nó không phải là một cái cây. Nó là một tượng đài.
Một cây bao báp khổng lồ, to đến mức mười người ôm không xuể, đã chết từ hàng ngàn năm trước. Nhưng nó không mục nát. Cát và thời gian đã biến nó thành đá. Vỏ cây là đá xám, cành cây là những ngón tay bằng đá vươn lên bầu trời đỏ rực, thách thức sự vĩnh hằng. Nó là biểu tượng tuyệt đối của sự tồn tại—không phải sự sống, mà là sự kiên định.
Không khí ở đây khác. Cái nóng vẫn còn đó, nhưng không khí nặng trĩu một sự tĩnh lặng cổ xưa, một sự im lặng áp đảo. $Isfet$ (Hỗn loạn) dường như không dám bén mảng đến gần.
“Nó… nó phải ở đây,” Keti thì thầm, giọng khàn đặc. Cô đã gần như cõng Papyrus trong cây số cuối cùng.
Papyrus trượt xuống khỏi vai cô, ngã phịch xuống gốc cây hóa đá. Cơn sốt đang thiêu đốt cậu. Vết thương do $Isfet$ tẩm độc trên tay cậu giờ đã đen kịt, và cái lạnh của nó đang chiến đấu với hơi ấm Dũng Khí từ con dao găm. Cậu đang ở điểm giới hạn.
“Papyrus… nhìn,” Keti hổn hển.
Giữa những cái rễ đá khổng lồ, nơi chúng cuộn vào nhau như một bầy rắn hóa thạch, là một cái hốc tự nhiên. Và bên trong cái hốc đó, nằm trên một phiến đá obsidian phẳng lì, là nó.
Mảnh Vỡ thứ hai.
Nó không giống mảnh đầu tiên. Nó không phát sáng. Nó là một khối kim loại xỉn màu, nặng trĩu, trông giống như một cục chì bị nung chảy. Nó hấp thụ ánh sáng xung quanh, không hứa hẹn sức mạnh, chỉ hứa hẹn sức nặng.
Keti, kiệt sức, lết về phía nó. Cô đã kéo một tên ngư dân mê sảng vượt qua địa ngục. Cô đã chiến thắng. Cô xứng đáng với điều này.
Cô vươn bàn tay run rẩy, lấm lem bụi bẩn của mình ra, và chạm vào Mảnh Vỡ Kiên Định.
Không có gì xảy ra.
Cô cau mày, dùng chút sức lực cuối cùng để nắm lấy nó.
Và ngay lúc đó, thế giới sụp đổ.
Không phải là một cuộc tấn công vật lý. Đó là một cuộc tấn công tâm lý. Cái cây hóa đá không phải là một người canh gác; nó là một bài kiểm tra. Ngay khi Keti chạm vào Mảnh vỡ, nó đã kích hoạt. Một làn sóng của sự vô nghĩa tuyệt đối ập vào tâm trí cô.
$Ma’at là gì? $Isfet* là gì? Tất cả đều là cát bụi. Ngươi chiến đấu vì một vương quốc? Vương quốc của ngươi đã mất.*
Keti thấy một ảo ảnh, rõ ràng hơn bất kỳ ảo ảnh nào do cơn khát tạo ra. Cô thấy cha mình, Pharaoh Thutmose, đang ngồi trên ngai vàng, nhưng đôi mắt ông ta trống rỗng. Tướng quân Nekhbet đứng bên cạnh ông, đội chiếc vương miện kép. Binh đoàn Sa Mạc Đỏ đang diễu hành qua Memphis. Mọi thứ đã kết thúc. Cô đã thất bại.
“Không…” cô thì thào.
Tại sao phải tiếp tục? giọng nói của cái cây (không phải là âm thanh, mà là một cảm giác nặng trĩu) vang lên trong đầu cô. Sự kiên định của ngươi là vô nghĩa. Sự hy sinh của ngươi không ai ghi nhận. Vương quốc của ngươi đã sụp đổ. Hãy nghỉ ngơi. Chết là một đặc ân.
Bàn tay Keti buông thõng. Ý chí sắt đá của cô, thứ đã đưa họ vượt qua sa mạc, đã vỡ tan khi đối mặt với sự vô ích. “Tất cả… là vô ích…”
“Keti?”
Giọng nói yếu ớt của Papyrus gọi cô. Nhưng cậu cũng đang ở trong địa ngục của riêng mình.
Khi Keti kích hoạt bài kiểm tra, chất độc $Isfet$ trong người Papyrus đã phản ứng dữ dội. Nó ghét năng lượng kiên định này. Cái lạnh từ vết thương bùng lên, cố gắng dập tắt hơi ấm Dũng Khí.
Cậu cũng thấy ảo ảnh.
Không phải là ảo ảnh sa mạc về Meret đang đưa nước. Đây là một sự thật tàn khốc hơn. Cậu thấy Meret, khuôn mặt nhỏ bé của em xanh xao và lạnh ngắt. Em đang nằm trong túp lều của họ. Chết. Chết vì đói, vì sợ hãi, trong khi chờ đợi người anh trai không bao giờ quay lại.
$Isfet thì thầm bên tai cậu, giọng nói của nó ngọt ngào như chất độc. Ngươi thấy không, hỡi Kẻ mang Dũng Khí? ‘Dũng khí’ của ngươi đã giết em ấy. Lòng tốt của ngươi là một lời nguyền. Ngươi đã bỏ rơi em ấy vì một nhiệm vụ hão huyền.
“Không… Meret…” Papyrus rên rỉ.
Ngươi muốn cứu Ai Cập? ảo ảnh tiếp tục, cho thấy làng chài của cậu bị Binh đoàn Sa Mạc Đỏ đốt trụi. Mỗi bước ngươi đi, ngươi mang đến cái chết. Ngươi là một bệnh dịch. Sự kiên định của ngươi chỉ kéo dài nỗi đau khổ. Hãy dừng lại. Hãy buông tha cho họ. Hãy chết đi.
Con dao găm Dũng Khí trên hông cậu bắt đầu mờ đi. Hơi ấm của nó đang lụi tàn. Cả hai anh hùng đều đang bị đánh bại, không phải bởi một con quái vật, mà bởi chính sự thật và nỗi sợ hãi của họ.
Keti đã buông tay khỏi Mảnh Vỡ. Cô ngồi phịch xuống, vô hồn. “Cha… con xin lỗi. Con đã thất bại.”
Papyrus nhắm mắt lại. “Meret… anh xin lỗi…” Cậu cảm thấy cái lạnh của $Isfet$ bắt đầu lan đến ngực mình.
Kết thúc rồi.
Nhưng…
Keti, trong cơn tuyệt vọng vô hồn, liếc nhìn Papyrus. Cô thấy cậu không chỉ đang từ bỏ; cậu đang chết. Vết thương đen kịt đang lan rộng. Cô thấy con dao găm—biểu tượng của hy vọng duy nhất của họ—đang mờ đi.
Một cái gì đó trỗi dậy bên trong cô. Nó không phải là hy vọng. Nó không phải là nghĩa vụ hoàng gia. Nó là sự tức giận thuần túy.
“Không,” cô rít lên, giọng khàn đặc.
Cô không nói với ảo ảnh. Cô nói với Papyrus.
Cô lết tới, tóm lấy vai áo rách nát của cậu. “Ta không kéo ngươi vượt qua cái địa ngục này,” cô gào vào mặt cậu, “chỉ để ngươi chết dưới một cái cây ngu ngốc! Ta không cho phép!”
Tiếng hét của cô—thật, thô thiển và đầy tức giận—đã cắt xuyên qua ảo ảnh của Papyrus.
Cậu chớp mắt. Hình ảnh Meret mờ đi. Chỉ còn lại khuôn mặt lấm lem, giận dữ của Keti. Cô cũng tuyệt vọng như cậu. Cô cũng tan vỡ như cậu.
Cậu nhận ra. Kiên Định không phải là chịu đựng vì một mục tiêu cao cả. Nó không phải là chịu đựng vì hy vọng chiến thắng.
Nó chỉ đơn giản là… không từ bỏ.
Nó là sự bướng bỉnh khi đối mặt với sự vô nghĩa. Nó là việc nhìn thấy sự thật rằng mọi thứ đều đã mất… và vẫn chọn bước tiếp.
Papyrus, dồn hết chút ý chí cuối cùng, không phải từ Dũng Khí, mà từ sự tuyệt vọng, vươn bàn tay run rẩy (bàn tay không cầm vũ khí) của mình ra. Cậu không cố gắng đứng dậy. Cậu không cố gắng chiến đấu.
Cậu chỉ… đặt bàn tay mình lên bàn tay Keti đang nắm lấy vai áo cậu.
“Chúng ta… chịu đựng,” cậu hổn hển. “Cùng nhau.”
Ngay khi hai người họ kết nối, trong sự thừa nhận chung về thất bại nhưng từ chối chấp nhận nó, một điều kỳ diệu đã xảy ra.
Cái cây hóa đá dường như thở ra một hơi dài. Làn sóng vô nghĩa rút đi.
Mảnh Vỡ Kiên Định trong cái hốc bùng lên.
Nó không còn là một cục chì xỉn màu. Nó phát ra một ánh sáng trắng, ổn định, không chói lóa nhưng không thể dập tắt.
Nó bay ra khỏi cái hốc, không phải đến chuôi kiếm, mà bay thẳng đến vết thương của Papyrus.
Nó chạm vào làn da đen kịt vì $Isfet$.
Papyrus gầm lên.
Một tiếng XÈOOOOOO vang lên. Khói đen kịt bốc lên từ vết thương của cậu, mang theo tiếng rít của $Isfet$ khi nó bị thanh tẩy. Ánh sáng trắng của Mảnh Vỡ Kiên Định thiêu đốt chất độc, đẩy lùi nó, biến nó thành hư vô.
Cơn đau thật không thể tưởng tượng được, nhưng nó là một cơn đau chữa lành. Vết thương bị đốt cháy và đóng vảy ngay lập tức, để lại một vết sẹo lớn, màu bạc.
Cơn sốt biến mất. Cái lạnh tan biến.
Sau đó, Mảnh Vỡ Kiên Định bay đến con dao găm Dũng Khí.
Một tiếng VEOOOO của kim loại được rèn vang lên. Lưỡi kiếm ánh sáng xanh lam (Dũng Khí) hấp thụ ánh sáng trắng (Kiên Định).
Lưỡi kiếm dài ra. Nó không còn là một con dao găm. Nó đã dài ra thành một thanh đoản kiếm, dài đến khuỷu tay Papyrus. Ánh sáng của nó giờ đây là một màu xanh-trắng ổn định, rực rỡ và mạnh mẽ. Thanh kiếm của Horus đã được khôi phục một nửa.
Papyrus ngã vật ra, kiệt sức nhưng đã được thanh tẩy. Chất độc đã biến mất.
Keti ngã xuống bên cạnh cậu, cũng kiệt sức. Cô nhìn vào thanh kiếm mới, rồi nhìn Papyrus. Sự kiêu ngã của công chúa đã hoàn toàn biến mất, được thay thế bằng một thứ gì đó cứng rắn hơn, thật hơn.
“Một nửa,” Papyrus thì thào, nhìn vào thanh kiếm sáng rực. Nó không còn chỉ ấm. Nó vững chắc.
“Một nửa,” Keti lặp lại. Cô đưa tay lên, chạm vào vết sẹo mới trên tay Papyrus. “Bây giờ… chúng ta nghỉ ngơi. Ngày mai,” cô hít một hơi, “chúng ta tìm Mảnh Vỡ thứ ba.”
Chương 10: Sức Mạnh Của Lưỡi Kiếm
Bình minh ló dạng trên sa mạc hóa đá. Lần đầu tiên sau nhiều ngày, nó không mang lại cảm giác đe dọa. Cái nóng vẫn còn đó, nhưng không còn sự ác ý thiêu đốt.
Papyrus tỉnh dậy với một cú giật mình. Cậu không mơ. Cậu chỉ đơn giản là đã ngất đi vì kiệt sức. Cơn mê sảng, cái lạnh của $Isfet$, nỗi tuyệt vọng, tất cả đã biến mất.
Cậu ngồi dậy, cơ thể đau nhức nhưng… toàn vẹn.
Cậu nhìn xuống cánh tay mình. Nơi từng là vết thương đen kịt, sưng tấy, giờ là một vết sẹo lớn, màu bạc, chạy dọc bắp tay. Nó không phải là một vết sẹo xấu xí. Nó mịn màng, và khi Papyrus chạm vào, nó mát lạnh một cách dễ chịu. Cậu đã bị $Isfet$ chạm vào, và cậu đã sống sót. Dấu ấn đó là vĩnh viễn.
“Ngươi tỉnh rồi.”
Giọng nói của Keti không còn là một mệnh lệnh hay một lời chế nhạo. Nó chỉ đơn thuần là một sự thật.
Cô ngồi cách đó vài bước, lưng dựa vào rễ cây hóa đá. Cô cũng đã ngủ. Những vệt nước mắt khô đã tạo thành những đường nứt nẻ trên khuôn mặt lấm lem bụi của cô. Nhưng trong mắt cô, sự hoảng loạn đã biến mất, được thay thế bằng một sự mệt mỏi cứng rắn như chính cái cây đã che chở cho họ.
Giữa họ là sự im lặng. Một sự im lặng không còn ngượng ngùng hay thù địch. Đó là sự im lặng của hai người lính vừa sống sót qua một trận chiến mà họ không nghĩ mình sẽ thắng.
“Vết thương…” Papyrus lẩm bẩm, cử động cánh tay. Nó vẫn còn đau, nhưng đó là cơn đau của cơ bắp bị kéo căng, không phải cơn đau của chất độc.
“Mảnh Vỡ Kiên Định đã thanh tẩy nó,” Keti nói. “Ta đã thấy.”
Papyrus nhìn xuống bên hông mình.
Nó ở đó. Thanh kiếm của Horus.
Cậu rút nó ra. Nó không còn là một con dao găm. Lưỡi kiếm ánh sáng giờ đã dài đến khuỷu tay cậu, một thanh đoản kiếm hoàn hảo. Ánh sáng của nó không còn chỉ là màu xanh lam (Dũng Khí) run rẩy; nó được ổn định bởi một lõi ánh sáng trắng (Kiên Định) bên trong. Nó không chỉ ấm. Nó vững chắc.
Cậu nắm lấy chuôi kiếm, và lần này, cậu không chỉ cảm thấy sức mạnh. Cậu cảm thấy trọng lượng. Không phải trọng lượng vật lý, mà là trọng lượng của trách nhiệm.
Cậu đứng dậy. Cậu vung thử.
Cú vung thật vụng về. Lực của nó suýt làm cậu mất thăng bằng. Cậu là một ngư dân. Cậu quen với việc quăng lưới và đẩy sào. Cậu không quen với việc chém.
Một tiếng cười khịt mũi, khô khốc vang lên. Keti đang nhìn cậu.
“Ngươi cầm nó như một nông dân cầm cuốc,” cô nói.
Papyrus cau mày. “Thì ta là ngư dân.”
“Điều đó không chấp nhận được,” Keti nói, cô cũng đứng dậy, lảo đảo một chút. “Ta đã không kéo ngươi qua sa mạc chỉ để ngươi tự chém vào chân mình trong trận chiến tiếp theo.”
Cô bước tới. “Ta cần ngươi sống sót,” cô nói thêm, một cách thực dụng. “Điều đó có nghĩa là ta cần ngươi biết cách sử dụng thứ đó.”
Cô đứng bên cạnh cậu, nắm lấy cổ tay cậu—bàn tay hoàng gia thô ráp vì cát bụi đặt lên bàn tay chai sần của ngư dân. “Cha ta đã cho ta học với những vệ binh giỏi nhất. Ông nói một công chúa phải biết cách ra lệnh, và cũng phải biết cách tự mình thực hiện mệnh lệnh.”
Cô điều chỉnh tư thế của cậu. “Chân trụ rộng hơn. Đừng khóa đầu gối. Ngươi đang cố gắng chém bằng vai. Sai rồi. Sức mạnh đến từ hông, và ý chí đến từ trái tim.”
Papyrus, ngạc nhiên trước sự thay đổi vai trò này, đã làm theo. Cậu cảm thấy cơ thể mình vào một tư thế xa lạ nhưng… cân bằng.
“Bây giờ,” Keti ra lệnh, “chém vào cái rễ cây kia. Đừng chỉ vung tay. Hãy muốn nó bị cắt.”
Papyrus hít một hơi thật sâu. Cậu nhìn cái rễ cây hóa đá. Cậu nhớ lại cảm giác tuyệt vọng, sự kiên định khi cậu và Keti từ chối từ bỏ. Cậu dồn cảm xúc đó vào lưỡi kiếm.
Cậu chém.
KENG!
Một tiếng động chói tai vang lên. Lưỡi kiếm ánh sáng va vào đá, tạo ra tia lửa. Một vết nứt nhỏ xuất hiện trên rễ cây. Cánh tay cậu rung lên bần bật.
“Lại lần nữa!” Keti ra lệnh. “Đừng dùng sức. Dùng sự kiên định!”
Papyrus nghiến răng. Cậu chém lần nữa.
KENG!
Vết nứt lớn hơn. Cậu cảm thấy lưỡi kiếm không chỉ va chạm; nó đang hát, một nốt cao, ổn định.
“Ta… ta vẫn khát,” Papyrus hổn hển, mồ hôi bắt đầu túa ra. Họ đã được chữa lành khỏi chất độc và sự tuyệt vọng, nhưng họ vẫn đang chết khát.
“Ta biết,” Keti nói, giọng cô cũng khàn đi. “Vậy thì hãy làm cho nó có giá trị. Hãy tập trung! Hãy nhớ lại cảm giác khi đối mặt với cái chết và ngươi đã nói Không. Đó là Mảnh Vỡ Kiên Định!”
Papyrus nhắm mắt lại. Cậu gạt bỏ cơn khát, gạt bỏ nỗi đau. Cậu chỉ tập trung vào một ý nghĩ: Chúng ta chịu đựng. Chúng ta không gục ngã.
Cậu gầm lên và chém lần thứ ba, dồn toàn bộ ý chí của mình vào cú đánh.
RẮC!
Lần này, không phải là tiếng kim loại va đá. Đó là tiếng vỡ.
Cái rễ cây hóa đá khổng lồ nứt toác.
Và từ bên trong, một âm thanh rít lên.
Cả hai sững sờ lùi lại. Từ vết nứt mà Papyrus tạo ra, một dòng nước nhỏ, trong vắt, đang rỉ ra.
Nước.
Nước tinh khiết, bị mắc kẹt hàng ngàn năm trong một cái bẫy đá sâu dưới lòng đất, nơi mà không một công cụ bình thường nào có thể chạm tới. Thanh kiếm Kiên Định đã không tạo ra nước; nó đã phá vỡ nhà tù đá bằng một ý chí không lay chuyển.
Họ không nói gì. Họ lao tới, cúi xuống và uống. Họ uống như những con thú, thứ nước mát lạnh, có vị khoáng chất của đá cổ, làm dịu cổ họng đang bốc cháy của họ.
Họ đã khôi phục “ốc đảo” của chính mình.
Sau khi cơn khát qua đi, Keti ngồi dựa lại vào gốc cây, một sự nhẹ nhõm vô biên hiện rõ trên khuôn mặt cô.
Papyrus vẫn đứng, nhìn vào thanh kiếm của mình với một sự kính sợ mới. Nó không chỉ là một vũ khí. Nó là một công cụ của ý chí.
“Nó đã cứu chúng ta,” cậu thì thầm.
“Chúng ta đã cứu chúng ta,” Keti sửa lại, lau miệng. “Nó chỉ là công cụ.”
Papyrus gật đầu. Cậu nhìn kỹ vào lưỡi kiếm. Giờ đây, khi nó đã được nạp đầy năng lượng từ nước và sự thành công, ánh sáng bên trong nó dường như rõ ràng hơn.
Ánh sáng xanh (Dũng Khí) và ánh sáng trắng (Kiên Định) đang xoáy vào nhau. Và khi Papyrus tập trung, cậu thấy một hình ảnh mờ ảo, một biểu tượng mới đang hình thành bên trong ánh sáng.
Nó không phải là một con cá sấu hay một cái cây.
Nó là một cán cân tiểu ly.
“Keti… nhìn này,” cậu nói.
Keti đứng dậy và nhìn vào lưỡi kiếm. Cô nhận ra biểu tượng đó ngay lập tức. Cô đã thấy nó hàng ngàn lần trong các lăng mộ và đền thờ.
“Cân tiểu ly của Anubis,” cô thì thào. “Biểu tượng của sự phán xét.”
“Mảnh Vỡ thứ ba… Mảnh Vỡ Trí Tuệ,” Papyrus nói, lời của Thoth vang vọng.
“Nó không ở sa mạc này,” Keti nói, nhìn về phía xa. “Nó ở một nơi mà chỉ có người chết mới đến. Thung lũng các Vua. Cổng vào Duat.”
Họ nhìn nhau. Họ vừa sống sót qua đầm lầy của Sobek và sa mạc của Set. Nhưng thử thách tiếp theo còn đáng sợ hơn.
“Chúng ta cần lấy lại sức,” Papyrus nói, giọng cậu giờ đây đã vững vàng. Cậu cắm thanh đoản kiếm xuống cát bên cạnh mình. “Sau đó, chúng ta đi gặp Thần Chết.”
Chương 11: Trận Chiến Trong Lăng Mộ
Hành trình từ sa mạc hóa đá trở về Thebes là một cuộc hành trình của sự sợ hãi. Họ không còn là những kẻ chạy trốn kiệt sức. Họ là những vũ khí. Thanh đoản kiếm của Horus, giờ đã được khôi phục một nửa, đeo bên hông Papyrus không chỉ là một biểu tượng; nó là một trách nhiệm nặng trĩu, và ánh sáng xanh-trắng ổn định của nó dường như là một ngọn hải đăng thu hút mọi ánh mắt.
Nước và sự nghỉ ngơi tại Cây Kiên Định đã phục hồi thể chất cho họ, nhưng tinh thần họ đã thay đổi vĩnh viễn. Keti, giờ đã trút bỏ hoàn toàn sự kiêu ngạo của hoàng gia, trở nên tập trung và nguy hiểm. Cô là bộ não. Papyrus, không còn là kẻ hèn nhát, là cánh tay mang vũ khí. Cậu vẫn sợ hãi, nhưng giờ đây nỗi sợ hãi đó đã được Mảnh Vỡ Dũng Khí rèn giũa thành sự thận trọng chết người.
Họ vượt sông Nile vào ban đêm, trên một chiếc thuyền đánh cá đánh cắp, lướt qua mặt nước như những bóng ma.
Khi họ nhìn thấy Thebes từ xa, tim cả hai như thắt lại.
Đây không còn là nhà. Thebes đã trở thành một pháo đài. Binh đoàn Sa Mạc Đỏ đã biến nó thành căn cứ hoạt động. Những ngọn đuốc của chúng thắp sáng các cổng thành, và những lá cờ đỏ-đen của Nekhbet (mang biểu tượng bọ cạp) đã thay thế cho cờ hiệu của Pharaoh. Khói bốc lên từ phía các ngôi đền, một mùi hương của những cuộn giấy cói bị đốt và sự báng bổ.
“Cha ta…” Keti thì thầm, giọng cô lạc đi. “Ngài ấy đã để điều này xảy ra.”
“Chúng ta sẽ sửa chữa nó,” Papyrus nói, bàn tay cậu vô thức siết chặt chuôi kiếm. Sự Kiên Định đã cho cậu một mục tiêu rõ ràng.
Thanh kiếm dẫn đường cho họ. Không phải đến một ngôi đền đang bốc cháy, mà đi về phía Tây, về phía thành phố của cái chết. Thung lũng các Vua.
Nơi an nghỉ vĩnh hằng của các Pharaoh lẽ ra phải là nơi yên tĩnh nhất trên Trái đất, được bao bọc trong sự im lặng thiêng liêng.
Nhưng khi họ đến, họ thấy nó đã bị ô uế.
Sự im lặng ở đó, nhưng đó là sự im lặng của một ngôi mộ vừa bị cướp phá. Lính của Nekhbet đã ở đây. Những con dấu hoàng gia trên một số ngôi mộ đã bị phá vỡ. Chúng không tìm vàng—vàng vô dụng đối với Nekhbet. Chúng tìm kiếm kiến thức.
“Hắn cũng đang tìm kiếm cánh cổng,” Keti nhận ra, nỗi kinh hoàng ập đến. “Hắn đang tìm Mảnh vỡ Trí Tuệ.”
Thanh kiếm của Horus rung lên. Ánh sáng xanh-trắng của nó không chỉ dẫn đường; nó đang tức giận. Nó kéo Papyrus đi qua những con đường mòn quen thuộc, bỏ qua những lăng mộ vĩ đại của Thutmose hay Amenhotep, đi về phía một vách đá hẻo lánh, nơi chỉ có đá vụn và cát.
“Nó ở đây,” Papyrus nói, dừng lại trước một bức tường đá trơn nhẵn.
“Không có gì cả,” Keti cau mày.
Papyrus lắc đầu. Cậu có thể cảm thấy nó. Một cái lạnh lẽo, không phải của $Isfet$, mà là một cái lạnh của sự vĩnh hằng. Cậu đưa thanh kiếm ra. Ánh sáng $Ma’at$ chiếu lên mặt đá, và lần đầu tiên, họ thấy nó: những chữ tượng hình mờ nhạt, một cảnh báo cổ xưa chỉ dành cho những ai đã chết, một phong ấn của Anubis.
Đây là Cổng vào Duat (Thế giới ngầm).
Papyrus đặt tay lên vách đá. “Chúng ta phải…”
“Ta biết các ngươi sẽ tìm thấy nó.”
Giọng nói vang lên từ phía sau họ. Lạnh lùng, tự mãn, và quá đỗi quen thuộc.
Họ quay phắt lại.
Tướng quân Nekhbet đứng ở lối vào con hẻm vách đá, chặn đứng đường lui duy nhất của họ. Hắn không mặc bộ giáp chiến đấu. Hắn mặc một bộ áo giáp da đen bó sát, thanh lịch. Hắn không ở đây để tham chiến; hắn ở đây để thu hoạch.
Đứng bên cạnh hắn không phải là những người lính Sa Mạc Đỏ bình thường. Chúng là đội quân “Chó Rừng” (Jackals) của hắn—những chiến binh tinh nhuệ, im lặng, được huấn luyện để chiến đấu trong không gian hẹp của các lăng mộ. Chúng mang những thanh đoản kiếm cong và những chiếc khiên nhỏ.
“Các ngươi đã làm rất tốt, những con chó săn nhỏ của ta,” Nekhbet mỉm cười, một nụ cười không chạm đến đôi mắt lạnh như đá của hắn. “Chạy qua đầm lầy, lê lết qua sa mạc. Và giờ, các ngươi đã mở khóa được câu đố cuối cùng cho ta. Thật hiệu quả.”
“Nơi này là thánh địa!” Keti gầm lên, rút con dao găm nhỏ của mình ra. “Sự hiện diện của ngươi là một sự báng bổ!”
“Thánh địa là nơi ta nói nó là thánh địa,” Nekhbet gạt đi. “Giờ thì, hãy làm mọi việc dễ dàng. Bước vào đó. Lấy Mảnh vỡ Trí Tuệ. Và mang nó ra đây cho ta. Nếu không… ta sẽ giết các ngươi, và đợi Kẻ mang kiếm tiếp theo.”
“Nếu ngươi không thể tự mình lấy nó, điều gì khiến ngươi nghĩ chúng ta có thể?” Papyrus hỏi, tay cậu siết chặt thanh đoản kiếm.
“Bởi vì,” Nekhbet chế nhạo, “Anubis chỉ nói chuyện với những kẻ có $Ma’at$ hoặc những kẻ đã chết. Ta không phải là một trong hai. Nhưng ngươi,” hắn chỉ vào Papyrus, “ngươi đang mang trong mình ánh sáng nhỏ bé ngu ngốc đó. Ngươi là chìa khóa. Giờ thì, MỞ CỔNG!”
Hắn ra hiệu. Đội Chó Rừng tiến lên.
Không còn lựa chọn nào khác.
“Papyrus!” Keti hét lên, ném một nắm cát về phía những tên lính để làm chúng xao lãng.
“Lùi lại!” Papyrus gầm lên.
Cậu không còn là một ngư dân. Cậu là người mang Dũng Khí và Kiên Định. Cậu đứng chắn trước Keti, đối mặt với sáu chiến binh tinh nhuệ.
Tên Chó Rừng đầu tiên lao tới, thanh kiếm cong của hắn nhắm vào cổ Papyrus.
Papyrus, bằng bản năng, giơ thanh kiếm $Ma’at$ lên đỡ.
KENG!
Thanh kiếm đồng của tên lính, ngay khi chạm vào ánh sáng xanh-trắng, đã tan rã. Nó không vỡ. Nó biến thành bụi đen và tro tàn.
Tên lính sững sờ nhìn vào cái chuôi kiếm trơ trụi trong tay mình.
Papyrus, cũng ngạc nhiên không kém, đã không do dự. Cậu làm theo lời Keti đã dạy: sức mạnh từ hông. Cậu xoay người và đấm—vẫn là một động tác vụng về của ngư dân—nhưng cậu đấm bằng chuôi kiếm, đập vào mặt nạ của tên lính.
Tên lính ngã xuống.
Nhưng năm tên còn lại ập đến cùng một lúc.
Đây là một trận chiến trong không gian hẹp. Papyrus không phải là một kiếm sĩ. Cậu chỉ có thể vung và đỡ một cách tuyệt vọng. Thanh kiếm của cậu là một tấm khiên ánh sáng hoàn hảo, làm tan rã mọi vũ khí chạm vào nó, nhưng cậu bị áp đảo. Một tên lính ném khiên, húc vào ngực Papyrus, đẩy cậu ngã ngửa về phía vách đá.
Nekhbet quan sát với vẻ thích thú, như xem một vũ điệu. “Giết con bé,” hắn ra lệnh. “Hắn sẽ hợp tác.”
Một tên Chó Rừng tách ra, lao về phía Keti.
“KHÔNG!” Papyrus gầm lên. Cậu bị hai tên lính đè chặt.
Keti, không còn đường lui, nhắm mắt lại, giơ con dao găm của mình lên trong một tư thế phòng thủ vô vọng.
Ngay lúc đó, Papyrus, trong cơn thịnh nộ tuyệt vọng, làm điều duy nhất cậu có thể. Cậu đập mạnh chuôi thanh kiếm của mình—phần kim loại thiên thạch—vào vách đá sau lưng, nơi có phong ấn của Anubis. Cậu dồn tất cả Dũng Khí và Kiên Định vào cú đánh đó.
Một âm thanh không phải là tiếng đá vỡ, mà là tiếng thở dài vang lên.
BOOOM.
Một làn sóng năng lượng lạnh lẽo, vô hình, không phải $Ma’at$ cũng không phải $Isfet$, phát ra từ phong ấn. Nó không phải là một vụ nổ vật lý. Nó là một vụ nổ khái niệm.
Nó là Sự Phán Xét.
Tất cả những tên lính Chó Rừng—những kẻ mang trong mình $Isfet$ của Nekhbet, những kẻ đã báng bổ lăng mộ—đột nhiên đóng băng. Chúng không chết. Chúng chỉ… dừng lại. Đôi mắt chúng trợn trừng kinh hãi, như thể linh hồn của chúng vừa bị lôi ra và đặt lên bàn cân.
Nekhbet cũng cảm nhận được. Hắn lùi lại một bước, khuôn mặt hắn lần đầu tiên lộ rõ vẻ sợ hãi. Hắn là hiện thân của $Isfet$, và hắn vừa bị chạm vào bởi sự thật tuyệt đối.
“Các ngươi đã làm gì?” hắn rít lên.
Bức tường đá sau lưng Papyrus không mở ra. Nó tan biến thành một bóng tối sâu thẳm, một cái miệng hút không khí và ánh sáng. Một cái lạnh của thế giới bên kia tràn ra, lạnh hơn cả sa mạc ban đêm.
Đó là Cổng vào Duat.
“Papyrus… đi!” Keti hét lên, kéo cậu ra khỏi những tên lính đang đứng như tượng.
Nekhbet gầm lên, cơn sợ hãi của hắn bị thay thế bởi cơn thịnh nộ. Hắn rút kiếm của mình ra—một thanh kiếm đen ngòm, rỉ ra $Isfet$—và lao tới.
Hắn quá nhanh.
Hắn chém về phía Keti.
Papyrus, trong một hành động phản xạ cuối cùng, vung thanh đoản kiếm $Ma’at$ lên.
Lưỡi kiếm $Ma’at$ (Dũng Khí/Kiên Định) va chạm với lưỡi kiếm $Isfet$ (Hỗn loạn/Lừa dối).
V…V…V…R…R…R…R…RR…
Một tiếng rít kinh hoàng vang lên, như thể vũ trụ đang tự xé rách. Ánh sáng xanh-trắng và bóng tối đen ngòm vật lộn với nhau. Vụ va chạm tạo ra một lực đẩy khủng khiếp.
Nekhbet bị đẩy lùi, trượt trên cát.
Papyrus và Keti bị ném bay về phía sau—bay thẳng vào Cổng vào Duat vừa mở.
“KHÔNG!” Nekhbet gầm lên, lao tới, nhưng đã quá muộn.
Papyrus tóm lấy Keti khi cả hai rơi vào bóng tối vô tận. Cánh cổng đá niêm phong lại ngay sau lưng họ, nhốt Nekhbet và đội quân bị đóng băng của hắn ở bên ngoài.
Chương 11 kết thúc với việc họ rơi tự do trong một khoảng không lạnh lẽo, siêu thực, tiếng la hét của Keti và tiếng tim đập của Papyrus là những âm thanh duy nhất trong cõi vĩnh hằng của Thần Chết.
Chương 12: Con Đường Của Người Chết
Sự rơi không phải là một cảm giác. Nó là sự vắng mặt của mọi cảm giác.
Không có tiếng gió rít. Không có cảm giác không trọng lượng. Chỉ có một sự tĩnh lặng tuyệt đối, lạnh lẽo và một bóng tối sâu thẳm, vô tận. Papyrus nắm chặt tay Keti, cú va chạm giữa thanh kiếm $Ma’at$ và vũ khí $Isfet$ đã ném họ vào cõi hư vô này. Cậu không biết họ đang rơi trong bao lâu—một giây hay một thiên niên kỷ.
Họ không đáp xuống. Họ dừng lại.
Cú dừng đột ngột khiến họ ngã ra một bề mặt. Papyrus mở mắt, thở hổn hển.
Họ đang ở trong một đại sảnh.
Nó không giống bất cứ thứ gì trong thế giới của người sống. Sàn nhà được làm bằng đá obsidian đen bóng, phản chiếu một bầu trời không có sao, chỉ có một màu xám vô hồn, vĩnh cửu. Không khí tĩnh lặng, không một hạt bụi, và mang một mùi hương sạch sẽ, khô khốc của natron (muối ướp xác) và thời gian.
Sự im lặng ở đây nặng trĩu. Nó không phải là sự yên bình. Nó là sự chấm dứt.
“Nơi… nơi này là đâu?” Keti thì thầm, giọng cô lạc đi, sự can đảm của hoàng gia hoàn toàn biến mất trước sự thật trần trụi của cái chết.
“Duat,” Papyrus trả lời, bàn tay cậu siết chặt thanh đoản kiếm. “Cổng vào.”
“Các ngươi không thuộc về nơi này.”
Giọng nói vang lên, không phải là một tiếng động, mà là một ý nghĩ được gieo thẳng vào tâm trí họ. Nó bình thản, lạnh lùng, và mang tính phán quyết cuối cùng.
Họ quay lại.
Đứng cách họ không xa, bên cạnh một thứ trông giống như một chiếc cân bằng bằng vàng khổng lồ, là một bóng người. Ngài cao lớn, vạm vỡ, với thân hình hoàn hảo của một người đàn ông, nhưng mang cái đầu đen tuyền, bóng loáng của một con chó rừng.
Ngài không phải là một con quái vật. Ngài là một sự hoàn hảo đáng sợ. Đôi mắt vàng của ngài không ánh lên sự giận dữ hay ác ý. Chúng chỉ đơn thuần là im lặng và nhìn thấu.
Đây là Anubis, Đấng Cai Quản Cổng, Người Cân Trái Tim.
“Người sống không có chỗ trong Đại sảnh của Hai Sự Thật,” Anubis nói, giọng nói thì thầm nhưng vang vọng khắp không gian vô tận. “Linh hồn của các ngươi vẫn còn dính liền với thể xác. Các ngươi là một sự vi phạm $Ma’at$.”
Keti, lấy lại được một chút bình tĩnh, bước lên. “Hỡi Đấng Phán Xét,” cô cố gắng dùng giọng điệu hoàng gia của mình. “Chúng tôi đến đây không phải để xâm phạm. Chúng tôi mang theo thanh kiếm của Horus. Chúng tôi đang trong một nhiệm vụ…”
“Nhiệm vụ của các ngươi không liên quan ở đây,” Anubis ngắt lời, sự kiên nhẫn của ngài là sự kiên nhẫn của đá. “Ta chỉ có một nhiệm vụ: phán xét. Các ngươi đã đi vào lãnh địa của ta. Trái tim của các ngươi, dù còn sống, vẫn phải được cân.”
Papyrus cảm thấy một nỗi sợ hãi nguyên thủy, lạnh hơn cả $Isfet$. Đây không phải là một kẻ thù có thể chiến đấu. Đây là một quy luật của vũ trụ.
“Chúng tôi tìm Mảnh Vỡ Trí Tuệ,” Papyrus nói, bước lên bên cạnh Keti. “Chúng tôi không thể quay lại. Nekhbet đang ở cổng.”
Anubis nhìn cậu. Đôi mắt vàng của ngài dường như nhìn xuyên qua da thịt, xuyên qua nỗi sợ hãi, và nhìn thẳng vào linh hồn cậu.
“Các ngươi tìm Trí Tuệ?” Anubis nghiêng đầu. “Trí tuệ là biết được sự thật. Và sự thật là thứ được cân đo ở đây. Rất tốt. Các ngươi sẽ có bài kiểm tra của mình.”
Vị thần đầu chó rừng giơ tay. Trên một bên của chiếc cân vàng khổng lồ, một chiếc lông vũ màu trắng tinh khôi của đà điểu (Lông vũ của $Ma’at$) xuất hiện. Hai đĩa cân còn lại trống rỗng.
“Các ngươi sẽ đặt trái tim mình lên bàn cân,” Anubis tuyên bố. “Nếu chúng nhẹ hơn lông vũ, các ngươi đã nói thật, và các ngươi sẽ nhận được thứ mình tìm kiếm. Nhưng…”
Vị thần chỉ xuống sàn nhà bằng obsidian. Nó tan biến, để lộ ra một bóng tối đang chuyển động bên dưới. Một thứ gì đó đang chờ đợi—một sinh vật lai tạp giữa cá sấu, sư tử và hà mã—Con quái vật Ammit, Kẻ Nuốt Chửng Linh Hồn.
“…nếu trái tim các ngươi nặng trịu vì dối trá, tội lỗi, hay hối tiếc,” Anubis nói, “chúng sẽ bị nuốt chửng. Và hành trình của các ngươi sẽ kết thúc.”
Keti và Papyrus nhìn nhau, nỗi sợ hãi hiện rõ.
“Ai trước?” Anubis hỏi.
Keti hít một hơi thật sâu. “Ta.” Cô là công chúa. Cô sẽ đối mặt với nó.
Cô bước lên. Cô không cần phải làm gì. Anubis chỉ nhìn cô, và một quả cầu ánh sáng mờ ảo, run rẩy (trái tim/linh hồn của Keti) bay ra khỏi lồng ngực cô và đậu lên đĩa cân.
CẠCH.
Đĩa cân của Keti ngay lập tức chìm xuống, nặng trĩu, kéo chiếc lông vũ bay vút lên.
“Không thể nào!” Keti hét lên. “Ta đã sống một cuộc đời trung thực! Ta không giết người! Ta không trộm cắp! Ta luôn tôn trọng các vị thần!”
“Ngươi nói thật,” giọng nói của Anubis vang lên. “Nhưng ngươi đã nói dối chính mình.”
Ảo ảnh ập đến.
Keti không còn ở Duat. Cô đang ở trong Chính điện, nhưng nó lạnh lẽo và trống rỗng. Cha cô, Thutmose, đang ngồi trên ngai vàng, đôi mắt vô hồn.
“Con đã bỏ rơi ta,” ảo ảnh của Pharaoh thì thầm. “Con đã chạy trốn. Con đã thấy ta yếu đuối, và thay vì ở lại chiến đấu, con đã chạy đi để chứng tỏ mình đúng.”
“Không!” Keti bật khóc. “Con chạy đi để tìm cách cứu cha!”
“Ngươi chạy đi vì lòng kiêu hãnh của ngươi bị tổn thương,” giọng của Anubis vang lên, hòa lẫn với giọng của Pharaoh. “Ngươi không thể chấp nhận rằng cha ngươi, vị vua thần thánh, lại có thể sa ngã. Lòng kiêu hãnh và sự sợ hãi của ngươi đã làm vấy bẩn $Ma’at$. Trái tim ngươi nặng trĩu tội lỗi.”
Đĩa cân chìm sâu hơn. Ammit gầm gừ bên dưới.
“Không… làm ơn…” Keti quỳ xuống, tan vỡ.
“Tiếp theo,” Anubis tuyên bố, không hề lay động.
Papyrus run rẩy bước lên. Cậu nhìn Keti đang khóc, rồi nhìn vị thần. Trái tim ánh sáng của cậu bay lên đĩa cân.
CẠCH.
Nó cũng chìm xuống ngay lập tức, thậm chí còn nhanh hơn của Keti.
“Ta… ta…” Papyrus lắp bắp.
Ảo ảnh của cậu xuất hiện. Đó là Meret. Em gái cậu. Cô bé đang co ro trong túp lều, nhưng cơ thể cô bé trong suốt và lạnh lẽo.
“Anh đã bỏ rơi em,” Meret thì thầm, đôi mắt to tròn đầy trách móc. “Anh đã chọn một thanh kiếm thay vì em. Anh đã chạy theo một nhiệm vụ vĩ đại, và để em chết một mình trong bóng tối.”
“KHÔNG!” Papyrus gào lên, nỗi đau xé nát cậu. “Ta không muốn! Ta phải làm vậy!”
“Ngươi đã hành động vì Dũng Khí,” giọng nói của Anubis vang lên, “nhưng trái tim ngươi nặng trĩu vì nỗi sợ hãi và sự tự khinh bỉ. Ngươi tin rằng ngươi là một kẻ hèn nhát. Ngươi tin rằng ngươi không xứng đáng. Ngươi không tin vào $Ma’at$… ngươi chỉ đang chạy trốn khỏi thất bại.”
Cả hai đĩa cân đều chìm sâu dưới đường cân bằng. Ammit háo hức chờ đợi. Cả hai đều đã thất bại.
Họ sẽ bị nuốt chửng.
Họ nhìn nhau qua chiếc cân, hai linh hồn thất bại, bị phơi bày hoàn toàn.
Papyrus nhìn Keti, đang bị ảo ảnh của cha mình dày vò. Keti nhìn Papyrus, đang bị ảo ảnh của em gái mình kết tội.
Và trong khoảnh khắc cuối cùng đó, “Trí Tuệ” đã nảy sinh.
Nó không phải là sự thật về bản thân họ. Nó là sự thật về nhau.
Papyrus, nhìn thấy Keti tan vỡ, gầm lên. Cậu không nói với Anubis. Cậu hét vào ảo ảnh của Pharaoh.
“Ông sai rồi! Cô ấy không chạy trốn! Cô ấy đã chiến đấu! Cô ấy đã lê lết qua một sa mạc! Cô ấy đã khóc vì ông! Cô ấy có thể kiêu hãnh, nhưng cô ấy đã chiến đấu vì ông bằng tất cả những gì cô ấy có!”
Ngay lúc đó, Keti, nhìn thấy Papyrus bị giày vò bởi Meret, cũng hét lên. Cô hét vào ảo ảnh của Meret.
“Em sai rồi! Anh ấy không phải là kẻ hèn nhát! Anh ấy đã đối mặt với Sobek! Anh ấy đã đỡ một mũi tên độc cho ta! Anh ấy sợ hãi mỗi giây, nhưng anh ấy chưa bao giờ lùi bước! Anh ấy là người dũng cảm nhất ta từng biết!”
Họ không biện hộ cho chính mình. Họ đang minh oan cho nhau.
Họ đã nói ra “Hai Sự Thật”—sự thật về thất bại của chính họ, và sự thật về giá trị của người kia.
K…K…KENG…
Chiếc cân rung động.
Từ từ, cả hai đĩa cân chứa trái tim của họ bắt đầu nâng lên. Chúng nâng lên cho đến khi… chúng hoàn toàn cân bằng với Lông vũ của $Ma’at$.
Ảo ảnh tan biến. Ammit gầm gừ thất vọng và lùi xuống bóng tối.
Papyrus và Keti thở hổn hển, đứng dậy.
Anubis đứng đó, bất động. Ngài nghiêng đầu, đôi mắt vàng của ngài dường như ánh lên một chút… hài lòng.
“Các ngươi đã tìm thấy Trí Tuệ,” vị thần tuyên bố. “Trí tuệ không phải là sự hoàn hảo. Trí tuệ là sự thật. Và sự thật lớn nhất… là sự cân bằng. Các ngươi đã cân bằng trái tim của nhau.”
Một ánh sáng bạc, tinh khiết, rực rỡ, bay ra từ Lông vũ của $Ma’at$. Nó là biểu tượng của chiếc cân—Mảnh Vỡ Trí Tuệ.
Nó bay thẳng đến thanh kiếm của Papyrus.
Một tiếng VEOOOO của kim loại được rèn vang lên. Ánh sáng xanh-trắng của Dũng Khí và Kiên Định hòa quyện với ánh sáng bạc của Trí Tuệ. Lưỡi kiếm dài ra một lần nữa.
Nó không còn là một thanh đoản kiếm. Nó đã trở thành một thanh trường kiếm lộng lẫy, dài ba phần tư. Ánh sáng của nó giờ đây là một màu xanh-trắng-bạc phức tạp, ổn định và sắc bén một cách đáng sợ. Papyrus không chỉ cảm thấy Dũng Khí và Kiên Định; cậu cảm thấy Minh Triết. Tâm trí cậu trở nên rõ ràng, nỗi sợ hãi không biến mất, nhưng giờ đây nó đã được hiểu rõ.
“Bài kiểm tra của các ngươi đã hoàn tất,” Anubis nói. “Nhiệm vụ của các ngươi nằm ở thế giới của người sống.”
Ngài giơ một tay. Một cánh cổng mới mở ra trên bức tường đối diện, không phải bóng tối họ đã rơi vào, mà là một vòng xoáy ánh sáng vàng ấm áp.
“Hãy đi. Khôi phục $Ma’at$. Và đừng quay lại… cho đến khi đến lúc.”
Papyrus và Keti nhìn nhau. Không còn là công chúa và ngư dân. Họ là hai người sống sót, đã được phán xét và được thấy là xứng đáng.
Họ nắm tay nhau và cùng nhau bước qua cánh cổng, trở lại thế giới của người sống.
Chương 13: Cạm Bẫy Của Set (Sự Phản Bội Của Hy Vọng)
Cú rơi vào Duat là một sự tĩnh lặng lạnh lẽo. Sự trở lại là một cú nổ thiêu đốt.
Họ bước ra từ Cánh cổng Ánh sáng Vàng của Anubis và ngay lập tức bị tấn công bởi sự sống. Không khí lạnh lẽo của sa mạc ban đêm táp vào mặt, khô khốc và đầy cát bụi—một sự tương phản dữ dội với không khí vĩnh cửu, không chút gợn của Duat. Papyrus ho sặc sụa, phổi cậu như bị sốc.
Keti ngã khuỵu xuống, tay bám chặt vào nền đá gồ ghề. “Chúng ta… còn sống.”
Họ đã trở lại. Thung lũng các Vua, ngay tại vách đá nơi Cổng Duat đã mở ra.
Papyrus đứng dậy, và cậu cảm thấy sự khác biệt ngay lập tức. Cậu không chỉ mang theo Dũng Khí (khiến cậu hành động) và Kiên Định (khiến cậu chịu đựng). Giờ đây, cậu mang theo Trí Tuệ.
Nó giống như một tấm màn che đã được vén lên.
Thế giới không chỉ là hình ảnh. Nó là dữ liệu. Cậu có thể thấy những dòng năng lượng mỏng manh của $Ma’at$ chảy trong đá, và cậu có thể thấy những vết dầu loang đen kịt của $Isfet$ vấy bẩn không khí. Tâm trí cậu, vốn luôn hỗn loạn vì sợ hãi, giờ đây im lặng, tập trung, và sắc bén như chính lưỡi kiếm cậu đang mang.
Thanh kiếm của Horus. Giờ đây nó là một thanh trường kiếm dài ba phần tư, ánh sáng xanh-trắng-bạc của nó rung động với một tần số êm dịu, đầy tự tin.
Họ không đơn độc.
“Vậy là các ngươi đã quay lại,” một giọng nói trầm, đầy căm hận vang lên.
Họ quay lại. Tướng quân Nekhbet đang đứng đó.
Nhưng cảnh tượng thật kỳ lạ. Xung quanh hắn, đội quân “Chó Rừng” tinh nhuệ của hắn vẫn đứng bất động, bị đóng băng trong những tư thế kinh hoàng, chính xác như lúc họ bị làn sóng phán xét của Anubis đánh trúng. Chúng là những bức tượng của sự báng bổ.
Chỉ có Nekhbet là còn cử động. Nhưng hắn không ổn. Làn sóng phán xét của Anubis đã chạm vào hắn. Hắn không bị đóng băng, bởi ý chí $Isfet$ thuần túy của hắn đã chống lại nó, nhưng nó đã phải trả giá. Một bên mặt hắn co giật. Hơi thở hắn nặng nề, và có một luồng khói đen mỏng rỉ ra từ lỗ mũi hắn.
Hắn không còn là một thợ săn tự mãn. Hắn là một con thú bị thương, tuyệt vọng.
“Các ngươi đã làm gì lính của ta?” hắn rít lên.
“Đó là sự phán xét của Anubis,” Keti nói, đứng dậy. Giọng cô cũng đã thay đổi. Sự kiêu ngạo đã biến mất, sự sợ hãi cũng vậy. Chỉ còn lại sự lạnh lùng của một chiến lược gia. “Chúng đã bị cân và bị phán là không xứng đáng.”
Đôi mắt Nekhbet dán chặt vào thanh kiếm của Papyrus. Hắn thấy nó đã dài ra. Hắn thấy ánh sáng Trí Tuệ mới. Cơn thịnh nộ và khao khát trong mắt hắn bùng lên.
“Các ngươi đã làm công việc bẩn thỉu cho ta,” hắn gầm gừ. “Giờ thì, đưa nó đây. Đưa Mảnh vỡ Trí Tuệ cho ta!”
Hắn rút vũ khí của mình ra—một thanh kiếm cong đen ngòm, rỉ ra năng lượng $Isfet$ hỗn loạn. Hắn lao tới.
Hắn nhanh. Nhanh một cách phi nhân loại.
Nhưng Papyrus thấy hắn.
Nhờ Trí Tuệ, thế giới như chậm lại. Cậu không thấy một Tướng quân đang lao tới. Cậu thấy một loạt các khả năng. Cậu thấy cú chém của Nekhbet nhắm vào cổ mình là một cú lừa. Cậu thấy cú đâm thật sự sẽ nhắm vào đầu gối của cậu. Cậu thấy $Isfet$ đang cuộn xoáy quanh lưỡi kiếm của Nekhbet, la hét sự dối trá.
Papyrus không phản công. Cậu chỉ đơn giản là đặt thanh kiếm của mình vào nơi mà cú đâm sẽ đến.
KENG!
$Ma’at$ (Trí Tuệ) va chạm với $Isfet$ (Lừa dối).
Lưỡi kiếm $Isfet$ của Nekhbet, ngay khi chạm vào ánh sáng bạc, đã hét lên. Nó không vỡ tan như những vũ khí yếu ớt trước đó, nhưng nó bị nứt vỡ, và một phần năng lượng hỗn loạn bị dập tắt.
Nekhbet sững sờ lùi lại, nhìn vào vũ khí bị hư hỏng của mình. Hắn không hiểu. Cậu bé này, chỉ vài ngày trước, còn là một tên ngư dân vung kiếm như vung gậy.
“Hắn… hắn đọc được ngươi!” Keti nhận ra. “Trí Tuệ không chỉ là kiến thức, nó là sự thấu hiểu!”
“Đồ sâu bọ!” Nekhbet gầm lên, vứt bỏ thanh kiếm nứt. Hắn rút ra hai con dao găm đen từ thắt lưng và lao vào một lần nữa, một cơn lốc của những cú đâm và chém.
“Bên trái!” Keti hét lên, cô đang quan sát trận chiến như một ván cờ. “Hắn đang bù đắp cho điểm yếu! Hắn bị thương!”
Papyrus không cần nghe. Cậu đã thấy. Cậu di chuyển như một vũ công, thanh kiếm của cậu là một phần mở rộng của ý chí. Cậu không cố gắng giết. Cậu chỉ đơn giản là phá giải các đòn tấn công của Nekhbet. Mỗi cú đỡ của thanh kiếm $Ma’at$ lại làm suy yếu thêm vũ khí $Isfet$.
Keng! Xoẹt! Keng!
Hai con dao găm của Nekhbet vỡ vụn.
Tướng quân ngã ngửa ra sau, không còn vũ khí, kiệt sức.
Papyrus bước tới, giơ thanh trường kiếm sáng rực lên, mũi kiếm chĩa thẳng vào cổ Nekhbet.
Sự im lặng bao trùm Thung lũng. Papyrus đã thắng. Một chiến thắng rõ ràng, áp đảo.
“Ngươi… ngươi…” Nekhbet thở hổn hển, nhìn chằm chằm vào Papyrus. “Ngươi sẽ không giết ta. Ta thấy điều đó trong mắt ngươi. Cái ‘Trí Tuệ’ ngu ngốc đó. Nó nói với ngươi rằng $Ma’at$ không phải là giết chóc. Ngươi yếu đuối!”
Papyrus do dự. Hắn nói đúng. Trí Tuệ đang thì thầm với cậu rằng giết một kẻ thù không vũ trang là $Isfet$. Cậu phải bắt giữ hắn, phán xét hắn.
“Sự do dự của ngươi chính là cái chết của các ngươi,” Nekhbet cười khẩy.
Và rồi, một điều kinh hoàng xảy ra.
Nekhbet không cử động. Nhưng cơ thể hắn bắt đầu co giật dữ dội.
“Cẩn thận, Papyrus!” Keti hét lên.
Một giọng nói khác phát ra từ miệng Nekhbet. Nó không phải là giọng của hắn. Nó là một âm thanh gầm gừ, cổ xưa, vang vọng như tiếng đá nghiền nát, như tiếng bão cát gào thét. Nó là giọng nói của SET.
“Đ…Ồ… N…G…U… N…G…Ố…C…!”
Cơ thể Nekhbet bị nhấc bổng lên khỏi mặt đất, lơ lửng, lưng hắn uốn cong một cách phi tự nhiên. Đôi mắt hắn hóa đen hoàn toàn.
“NGƯƠI NGHĨ RÈN ĐƯỢC BA MẢNH LÀ NGƯƠI THẮNG SAO?” Set gầm lên qua miệng của tên thuộc hạ. “NGƯƠI ĐÃ MẠNH HƠN. TỐT! CUỘC SĂN SẼ THÚ VỊ HƠN!”
Papyrus và Keti đứng chết lặng, bị áp đảo bởi sự hiện diện thuần túy của một vị thần.
“CÁC NGƯƠI TÌM HY VỌNG?” Set chế nhạo. “MẢNH VỠ CUỐI CÙNG? NÓ THUỘC VỀ ISIS. VÀ TA ĐÃ CHẮC CHẮN RẰNG… KHÔNG CÒN HY VỌNG NÀO CHO BÀ TA NỮA.”
“Ngươi nói dối!” Keti hét lên.
“TA LÀ SỰ HỖN LOẠN, NHƯNG TA KHÔNG LỪA DỐI VỀ ĐIỀU NÀY,” Set gầm gừ. “TA ĐÃ GIAM CẦM CON TRAI BÀ TA. TA ĐÃ PHÁ HỦY CÁC ĐỀN THỜ CỦA BÀ TA. VÀ GIỜ, TA ĐÃ GỬI CHO BÀ TA MỘT CƠN ÁC MỘNG CUỐI CÙNG. BÀ TA ĐANG CHÌM TRONG TUYỆT VỌNG TẠI PHILAE. MẢNH VỠ HY VỌNG… ĐANG TỰ HỦY DIỆT CHÍNH NÓ.”
Nekhbet hét lên, một tiếng hét không phải của con người.
“VÀ GIỜ… HÃY NHẬN LẤY PHẦN THƯỞNG CỦA MỘT KẺ THUA CUỘC!” Set ra lệnh.
Cơ thể của Tướng quân Nekhbet phát nổ.
Không phải là máu thịt. Nó nổ tung thành một làn sóng $Isfet$ thuần túy—một cơn lốc cát đỏ và sét đen. Set đã hy sinh tên tướng quân của mình chỉ để tấn công họ.
“CHẮN!” Papyrus hét lên. Cậu lao đến trước mặt Keti, giơ thanh kiếm lên.
Làn sóng hỗn loạn đập vào ánh sáng $Ma’at$. Vụ nổ hất văng cả hai bay về phía sau, đập mạnh vào vách đá. Thanh kiếm của Papyrus mờ đi trong giây lát, bị quá tải.
Khi họ mở mắt ra, Nekhbet đã biến mất. Chỉ còn lại một vệt cháy xém trên đá.
Và một hậu quả nữa. Năng lượng $Isfet$ bùng nổ đã phá vỡ sự cân bằng mong manh của Cổng Duat.
R…R…R…RẦM!
Toàn bộ Thung lũng các Vua bắt đầu rung chuyển. Những tảng đá lớn bắt đầu rơi xuống từ các vách đá.
“Hắn đã phá hủy phong ấn!” Keti hét lên. “Nơi này sắp sụp đổ!”
Những bức tượng lính Chó Rừng bị đóng băng vỡ tan thành từng mảnh. Cổng vào Duat nhấp nháy rồi biến mất.
Papyrus tóm lấy tay Keti. “Chạy! Chạy ngay!”
Họ không còn chiến đấu với một kẻ thù. Họ đang chạy trốn khỏi sự sụp đổ của một nơi linh thiêng. Họ lao ra khỏi con hẻm, né những tảng đá rơi xuống. Họ chạy qua thành phố của người chết, trong khi mặt đất nứt vỡ sau lưng họ.
Họ không dừng lại cho đến khi ra khỏi thung lũng, đứng trên một ngọn đồi nhìn xuống Thebes khi những tia sáng đầu tiên của bình minh ló dạng.
Thung lũng các Vua đã im lặng trở lại. Họ đã sống sót.
Papyrus nhìn vào thanh trường kiếm ba phần tư trong tay mình. Họ đã mạnh hơn. Họ đã có Trí Tuệ.
Nhưng lời nói của Set vang vọng trong tâm trí cậu, lạnh lẽo và tàn nhẫn.
Họ đang trên đường đi tìm Mảnh Vỡ Hy Vọng… nhưng Set đã nói với họ rằng… hy vọng đã chết rồi.
Chương 14: Tiếng Thì Thầm Của Set (Sự Phản Bội Của Hy Vọng)
Bình minh nhuộm đỏ chân trời Thebes, nhưng nó không mang lại hơi ấm. Nó chỉ chiếu sáng sự tàn phá.
Papyrus và Keti đứng trên một mỏm đá, nhìn xuống Thung lũng các Vua. Nơi linh thiêng nhất của Ai Cập giờ đây là một vết thương hở. Lối vào hẻm núi nơi Cổng Duat từng tồn tại đã bị hàng ngàn tấn đá niêm phong. Nekhbet đã biến mất—không phải là một thi thể để chôn cất, mà là một vũ khí đã bị Set cho nổ tung.
Sự im lặng còn đáng sợ hơn cả tiếng gầm rú của trận sụp đổ.
Papyrus nhìn vào thanh trường kiếm ba phần tư trong tay mình. Ánh sáng xanh-trắng-bạc của nó rực rỡ, nhưng đối với cậu, nó dường như đang rung động một cách yếu ớt, như thể nó cũng cảm thấy ớn lạnh.
Họ đã thắng trận chiến. Nhưng họ vừa thua cuộc chiến.
“Hắn đã đi rồi,” Papyrus nói, giọng cậu trống rỗng. Cảm giác Minh Triết (Trí Tuệ) từ Mảnh vỡ thứ ba vẫn còn đó, nhưng thay vì mang lại sự rõ ràng, giờ đây nó khuếch đại sự thật khủng khiếp trong lời nói của Set.
“Nekhbet chỉ là một con tốt,” Keti thì thầm, cô run rẩy không phải vì lạnh, mà vì giận dữ. “Set đã hy sinh hắn… chỉ để gửi cho chúng ta một thông điệp.”
Thông điệp đó treo lơ lửng trong không khí giữa họ, độc hại hơn bất kỳ chất độc $Isfet$ nào:
Mảnh Vỡ Hy Vọng… đang tự hủy diệt chính nó. Hy vọng đã chết.
“Hắn nói dối,” Keti nghiến răng, sự Kiên Định của cô đang gồng mình lên. “Đó là một thủ đoạn của $Isfet$. Hắn muốn chúng ta từ bỏ.”
“Không,” Papyrus nói, giọng cậu tĩnh lặng một cách đáng sợ. “Hắn không nói dối.”
Keti quay phắt lại nhìn cậu, đôi mắt cô mở to, hoang mang. “Làm sao ngươi biết? Cái ‘Trí Tuệ’ đó nói với ngươi vậy sao?”
“Ta không cần Trí Tuệ để biết,” Papyrus nói, chỉ tay xuống thành phố Thebes bên dưới. “Hãy nhìn đi.”
Keti nhìn.
$Isfet$ đã thay đổi.
Trước đây, nó là sự hỗn loạn, là bạo lực. Là cơn bão cát, là cơn thịnh nộ của Sobek, là sự hoang tưởng của Pharaoh. Giờ đây, một thứ $Isfet$ mới, tinh vi hơn, đang bao trùm lấy Thebes.
Không có tiếng la hét. Không có lửa cháy.
Chỉ có sự thờ ơ.
Những người lính Sa Mạc Đỏ không còn tuần tra một cách hung hãn. Chúng chỉ đứng gác, mắt vô hồn. Dân làng không còn chiến đấu với nhau ở chợ. Họ… họ không làm gì cả. Họ chỉ ngồi trong bóng râm, nhìn chằm chằm vào dòng sông vẩn đục. Những cánh đồng không được chăm sóc. Những con thuyền không ra khơi.
Sự hỗn loạn đã nhường chỗ cho sự tuyệt vọng. Set không cần phải cai trị bằng bạo lực nữa; hắn cai trị bằng cách thuyết phục mọi người rằng không còn gì đáng để chiến đấu.
“Hắn đã đúng,” Papyrus nói, trái tim cậu nặng trĩu như đá. “Hắn không cần phải tấn công Isis. Hắn chỉ cần khiến bà ấy tin rằng không còn gì để hy vọng. Và bà ấy, Mẹ của Phép Thuật, đã gục ngã.”
Keti lùi lại, như thể vừa bị tát. Sự thật trong lời nói của Papyrus còn tàn nhẫn hơn cả lưỡi kiếm của Nekhbet.
“Vậy… vậy thì sao?” Keti lắp bắp. “Nếu Hy Vọng đã chết… thanh kiếm này,” cô chỉ vào vũ khí của Papyrus, “nó sẽ không bao giờ hoàn chỉnh. Horus sẽ không bao giờ được cứu. Tất cả… tất cả là vô ích.”
Cô đã lặp lại chính xác những lời mà Cây Kiên Định đã dùng để tra tấn cô.
Hành trình về phía nam, đến Philae, là cuộc hành trình dài nhất và im lặng nhất.
Họ không còn bị săn đuổi. Set dường như không còn quan tâm. Hắn đã thắng. Hắn để họ tự do đi đến nơi hành quyết của chính mình.
Họ đi thuyền về phía nam, trên một chiếc thuyền nhỏ tìm thấy bị bỏ hoang. Họ đi qua những ngôi làng, và cảnh tượng ở Thebes lặp đi lặp lại. Sự thờ ơ. Sự vô vọng. $Isfet$ của sự tuyệt vọng là một bệnh dịch thầm lặng.
Thanh kiếm của Papyrus mờ đi. Ánh sáng xanh-trắng-bạc của nó, vốn từng rực rỡ, giờ chỉ còn là một vầng hào quang yếu ớt, như một ngọn nến trong gió. Dũng Khí không có gì để chiến đấu. Kiên Định không có gì để chống lại. Trí Tuệ chỉ cho thấy sự thật phũ phàng.
Đêm đó, họ cắm trại trên một bờ cát hoang vắng, cách Philae nửa ngày đường. Lửa trại cháy leo lét.
Papyrus ngồi đó, nhìn chằm chằm vào thanh kiếm đặt trên đùi. Cậu không nói gì suốt nhiều giờ.
“Papyrus?” Keti nhẹ nhàng gọi.
Papyrus ngẩng đầu lên. Đôi mắt cậu không còn sự Minh Triết. Chúng chỉ còn sự trống rỗng mà cậu thấy ở Thebes.
“Ta đã bỏ rơi Meret,” cậu thì thào.
“Đừng,” Keti vội ngắt lời. “Đừng làm thế với bản thân.”
“Ta đã bỏ rơi em ấy,” Papyrus lặp lại, giọng cậu vỡ ra. “Ta tự nhủ rằng đó là vì một mục đích lớn lao hơn. Rằng ta đang cứu Ai Cập. Rằng ta đang mang lại $Ma’at$.”
Cậu nhặt thanh kiếm lên, ánh sáng yếu ớt của nó chiếu lên khuôn mặt kiệt quệ của cậu.
“Nhưng nếu không còn hy vọng… nếu Mảnh vỡ cuối cùng đã tan vỡ… thì ta đã làm tất cả vì điều gì? Ta đã giết em gái mình chỉ để theo đuổi một lời nói dối. Ta không phải là anh hùng. Ta chỉ là một kẻ ngốc bị $Isfet$ lừa phỉnh.”
Cậu giơ thanh kiếm lên, sẵn sàng ném nó xuống sông. “Nó là vô nghĩa.”
“KHÔNG!”
Keti lao tới, không phải để ngăn cậu, mà để đứng chắn trước mặt cậu. “Nghe ta đây, Papyrus!”
Cô không hét lên. Giọng cô đầy quyền uy, thứ quyền uy không đến từ ngai vàng, mà đến từ việc đã nhìn thấy địa ngục.
“Khi chúng ta ở Cây Kiên Định, ngươi có nhớ không? Ảo ảnh nói với ta rằng mọi thứ đã mất. Rằng cha ta đã sa ngã. Rằng vương quốc đã sụp đổ. Và ngươi biết không? Ảo ảnh đã nói thật.”
Papyrus sững sờ.
“Ta biết mọi thứ đã mất,” Keti tiếp tục, nước mắt bắt đầu chảy. “Ta biết chúng ta đã thất bại. Nhưng rồi ta nhìn thấy ngươi. Ngươi đang từ bỏ. Và ta đã tức giận. Ta đã từ chối để ngươi chết.”
Cô chỉ vào ngực Papyrus. “Ngươi cũng vậy. Khi ngươi ở Duat. Ngươi đã thấy nỗi sợ hãi và sự hối tiếc của ta. Ta là một công chúa thất bại. Nhưng ngươi đã không chấp nhận điều đó. Ngươi đã hét vào mặt Thần Chết vì ta!”
Cô nắm lấy bàn tay đang cầm thanh kiếm của cậu.
“Set nói Hy Vọng đã chết. Có thể hắn nói đúng. Có thể Mảnh vỡ ở Philae chỉ còn là tro bụi. Ta không quan tâm.”
“Kiên Định không phải là tin rằng chúng ta sẽ thắng, Papyrus. Đó là biết rằng chúng ta sẽ thua… và vẫn chiến đấu.”
“Trí Tuệ không phải là tìm kiếm một câu trả lời dễ dàng. Đó là nhìn thấy sự thật phũ phàng… và vẫn chọn làm điều đúng đắn.”
“Và Dũng Khí,” cô siết chặt tay cậu, “không phải là không sợ hãi. Đó là sợ hãi đến chết đi được… và vẫn vung kiếm.”
Ánh mắt họ gặp nhau. Trong khoảnh khắc đó, Trí Tuệ của Papyrus bừng tỉnh trở lại.
Cậu hiểu ra.
Set đã phạm một sai lầm. Hắn nghĩ Hy Vọng là một vật thể ở Philae. Hắn đã cố gắng phá hủy nó.
Nhưng Hy Vọng không phải là một vật thể. Nó là một lựa chọn.
Nó là lựa chọn của Keti khi từ chối để cậu gục ngã trong sa mạc. Nó là lựa chọn của cậu khi hét vào mặt Anubis để bảo vệ cô.
“Chúng ta là Hy Vọng,” Papyrus thì thào, một sự thật mới, mạnh mẽ hơn cả lời của Set, hình thành trong tâm trí cậu.
Thanh kiếm trong tay cậu rung lên. Ánh sáng của nó, vốn đã mờ đi, đột nhiên bùng lên rực rỡ, sáng hơn bao giờ hết. Ba Mảnh vỡ bên trong nó đang cộng hưởng với sự thật mới này.
“Đúng vậy,” Keti gật đầu, mỉm cười qua hàng nước mắt. “Bây giờ, chúng ta hãy đến Philae. Không phải để tìm Hy Vọng.”
Papyrus đứng dậy, nắm chặt thanh kiếm. Cậu nhìn về phía nam, về phía hòn đảo linh thiêng của Isis.
“Mà để mang nó đến cho bà ấy.”
Chương 15: Nỗi Tuyệt Vọng Của Nữ Thần
Họ không còn chạy trốn. Họ đang trên một cuộc hành hương.
Lời nói của Set, vốn được thiết kế để nghiền nát họ, đã có tác dụng ngược lại. Nó đã rèn ý chí của họ thành một vũ khí sắc bén như chính thanh kiếm Papyrus đang mang. Họ đã chấp nhận sự thật tàn khốc rằng hy vọng không phải là thứ được ban tặng, mà là thứ phải được lựa chọn—một hành động thách thức tuyệt vọng.
Thanh trường kiếm ba phần tư của Horus giờ đây rực sáng. Ánh sáng xanh-trắng-bạc của nó không còn mờ nhạt. Nó là một ngọn hải đăng $Ma’at$ ổn định, cắt xuyên qua sự thờ ơ, tuyệt vọng đang bao trùm Ai Cập.
Hành trình về phía nam đến Philae là một hành trình kỳ lạ. Thế giới xung quanh họ đã chết. Những ngôi làng họ đi qua im lìm trong sự thờ ơ. Nhưng con thuyền nhỏ của họ, được đẩy đi bởi cây sào của Papyrus và được dẫn đường bởi Trí Tuệ của thanh kiếm, giống như một tia lửa duy nhất trong một thế giới tro tàn.
Họ không còn nói nhiều. Không cần thiết.
Papyrus, với Trí Tuệ, cảm nhận được dòng chảy của $Ma’at$ yếu ớt trong dòng sông, hướng dẫn họ tránh những khu vực $Isfet$ đã hoàn toàn chiếm đóng. Keti, với Kiên Định, là mỏ neo tinh thần của họ, ánh mắt cô không bao giờ rời khỏi mục tiêu phía nam.
Vào rạng sáng ngày thứ ba, họ nhìn thấy nó.
Philae. Hòn đảo linh thiêng của Isis. “Viên ngọc của sông Nile”.
Trong quá khứ, nó là một nơi của sự sống. Những khu vườn treo, những đền thờ bằng đá sa thạch vàng óng, và tiếng nhạc, tiếng tụng kinh không bao giờ dứt. Đó là nơi Phép Thuật và Sự Sống được tôn vinh.
Giờ đây, nó là một lăng mộ.
Một màn sương dày, lạnh lẽo, không tự nhiên—màu xám tro—ôm chặt lấy hòn đảo, che giấu các ngôi đền. Nó không phải là sương mù của sông Nile. Nó là nỗi buồn đã vật chất hóa.
Và sự im lặng.
Sự im lặng thật kinh khủng. Không có tiếng chim. Không có tiếng côn trùng. Ngay cả dòng chảy của sông Nile dường như cũng nín thở khi đến gần hòn đảo.
Âm thanh duy nhất, khi họ buộc thuyền vào một cây cột đền bị ngập nước, là một âm thanh mà ban đầu họ nghĩ là tiếng gió rít.
Nhưng nó không phải là gió.
Đó là tiếng than khóc.
Một tiếng than khóc yếu ớt, dai dẳng, dường như phát ra từ chính những tảng đá của hòn đảo.
“Các vị thần…” Keti thì thầm, cô rùng mình. “Đây là $Isfet$ của sự đau khổ.”
Papyrus rút thanh kiếm. Ánh sáng của nó, vốn rực rỡ, ngay lập tức bị màn sương mờ mịt, nặng trĩu của hòn đảo làm cho mờ đi. Hơi ấm của Dũng Khí và Kiên Định đang phải chiến đấu với một cái lạnh tâm linh áp đảo.
“Chúng ta phải đi,” cậu nói, giọng cậu vững vàng, nhưng Trí Tuệ của thanh kiếm đang gào thét với cậu về nỗi đau ở phía trước.
Họ bước lên những bậc thang của ngôi đền chính. Những khu vườn đã chết. Những bông sen thiêng, biểu tượng của sự tái sinh, đã thối rữa trong các hồ nước tù đọng. Không có lính gác. Không có tư tế. Không có gì cả.
Tiếng than khóc lớn hơn, dẫn họ đi sâu hơn vào bên trong.
Họ đi qua Đại sảnh Cột, nơi những bức chạm khắc về Isis và Osiris dường như đang khóc những giọt nước mắt bằng rêu mốc. Họ đi vào nơi linh thiêng nhất: Mammisi, Ngôi nhà Khai sinh, nơi Horus được cho là đã ra đời.
Căn phòng tối đen như mực.
“Hỡi Nữ thần vĩ đại! Mẹ của Phép Thuật!” Keti gọi, giọng cô vang vọng trong sự trống rỗng. “Chúng con đến đây! Chúng con mang theo hy vọng!”
Một tiếng cười vang lên. Một tiếng cười khô khốc, vỡ vụn, đầy cay đắng.
“Hy vọng…” một giọng nói thều thào từ trong bóng tối. “Đó là một lời nói dối tàn nhẫn.”
Papyrus giơ thanh kiếm lên. Ánh sáng của nó xua tan bóng tối, nhưng chỉ vừa đủ.
Và họ nhìn thấy bà.
Bà không ngồi trên ngai vàng. Bà không mặc lễ phục của một nữ thần.
Isis đang ngồi co ro trong một góc, trên nền đá lạnh lẽo. Bà mặc một chiếc áo choàng màu đen đơn giản, rách nát của một người góa phụ đang để tang. Mái tóc đen nhánh, vốn được trang điểm bằng các vì sao, giờ đây rối bù, bết vào khuôn mặt đẫm nước mắt.
Bà là hiện thân của Nỗi Tuyệt Vọng.
Bà thậm chí không ngẩng đầu lên. Bà chỉ đơn giản là ngồi đó, run rẩy, và tiếng than khóc não nề phát ra từ bà.
“Nữ thần…” Papyrus bước tới, bị choáng váng bởi cảnh tượng. Đây là sức mạnh đã đánh lừa Set, đã hồi sinh Osiris, giờ đây đã bị nghiền nát.
“Set đã thắng,” Isis thì thào, bà nói với sàn nhà. “Hắn đã lấy chồng ta. Giờ hắn đã lấy con trai ta. Hắn đã lấy đi mọi thứ.”
“Chúng con ở đây để chiến đấu!” Keti nói, bước lên phía trước. “Horus vẫn còn sống! Chúng con sẽ giải cứu ngài ấy! Chúng con đã mang thanh kiếm của ngài ấy trở lại!”
Papyrus giơ thanh kiếm lên cao hơn, ánh sáng $Ma’at$ chiếu rọi căn phòng. “Ba Mảnh vỡ đã được rèn lại! Chúng con chỉ cần Mảnh Vỡ Hy Vọng!”
Lúc này, Isis mới ngẩng đầu lên.
Đôi mắt của bà. Ôi, đôi mắt của bà.
Chúng không phải là đôi mắt của một vị thần. Chúng là đôi mắt của một người mẹ đã khóc cạn nước mắt. Đỏ ngầu, sưng húp, và hoàn toàn… trống rỗng.
Sự trống rỗng đó còn đáng sợ hơn cả cơn thịnh nộ của Sobek hay sự tàn nhẫn của Nekhbet.
“Hy vọng,” bà lặp lại, giọng bà nhỏ nhưng đầy nọc độc. Bà từ từ mở lòng bàn tay đang nắm chặt của mình ra.
Nằm trong đó không phải là một mảnh vỡ rực rỡ.
Nó là một viên than.
Một cục than đen, xỉn màu, chỉ còn một đốm lửa đỏ yếu ớt, leo lét ở tận sâu bên trong. Nó đang hấp hối. Đó là Mảnh Vỡ Hy Vọng—đã bị chính Nữ thần Hy Vọng dập tắt bằng nỗi tuyệt vọng của mình.
“Đây là hy vọng của các ngươi,” Isis cười cay đắng. “Nó là một lời nguyền. Nó là thứ đã khiến ta đau khổ. Nó thì thầm với ta rằng Osiris sẽ trở lại. Nó thì thầm với ta rằng Horus sẽ thắng. Nó đã nói dối ta. Hết lần này đến lần khác.”
Bà bắt đầu siết chặt tay lại, đốm lửa nhỏ bé đó sắp bị nghiền nát. “Ta sẽ không bị lừa dối nữa.”
“Không!” Papyrus hét lên, cậu nhận ra. “Xin đừng!”
“Các ngươi mang một thanh kiếm đến đây?” Isis đứng dậy, cơn thịnh nộ của sự đau khổ bùng lên. Bà không còn là một góa phụ run rẩy. Bà là một cơn bão. “Các ngươi mang vũ khí đến ngôi đền của Sự Sống? Lũ trẻ con ngu ngốc! Các ngươi không hiểu gì cả!”
Màn sương $Isfet$ trên đảo đột nhiên ùa vào phòng, xoáy quanh bà.
“Sự hỗn loạn duy nhất ở đây là NỖI ĐAU!” bà gào thét.
Thanh kiếm của Papyrus rung lên dữ dội. Trí Tuệ của cậu đang bị tấn công bởi một cảm xúc thuần khiyết, áp đảo. Nỗi đau của Isis quá lớn.
“Các ngươi muốn Mảnh Vỡ Hy Vọng?” Isis rít lên, giơ nắm tay chứa viên than đang hấp hối lên. “Vậy thì hãy nếm thử cái giá của nó! Hãy cảm nhận những gì ta đã cảm nhận!”
Bà vung tay.
Một làn sóng năng lượng tâm linh—không phải $Isfet$, mà là nỗi tuyệt vọng thuần túy—đánh trúng họ.
Nó không phải là một đòn tấn công vật lý. Nó là một đòn tấn công vào linh hồn.
Ảo ảnh ập đến, mạnh gấp mười lần những gì họ đã trải qua.
Papyrus ngay lập tức thấy Meret, không phải là một bóng ma buộc tội, mà là một thi thể đang thối rữa trên sàn lều. Cậu có thể ngửi thấy mùi hôi.
Keti thấy cha mình, không phải là một vị vua bị lừa dối, mà là một kẻ cuồng sát, đang ra lệnh xử tử hàng ngàn người, và cười trong khi làm điều đó, máu vấy bẩn áo choàng của ông.
Sự Kiên Định của họ vỡ vụn. Dũng Khí của họ tan biến. Trí Tuệ của họ la hét trong sự thống khổ.
Thanh kiếm của Horus rơi KENG xuống sàn đá. Ánh sáng của nó vụt tắt.
Họ ngã quỵ xuống, ôm đầu, la hét.
Isis đứng đó, run rẩy, nước mắt lại trào ra, nhìn họ bị nghiền nát bởi chính nỗi đau của bà. “Bây giờ các ngươi đã hiểu,” bà thì thầm. “Hy vọng đã chết. Hãy để ta yên.”
Bà quay lưng lại, siết chặt nắm tay, sẵn sàng dập tắt đốm lửa cuối cùng.
Chương 16: Sự Lựa Chọn Của Keti (Phép Thuật Của Hy Vọng)
Họ đang la hét.
Không phải là tiếng hét của sự sợ hãi nhất thời. Đó là tiếng thét của linh hồn bị xé rách, một âm thanh thô thiển, động vật bị lôi ra từ vực thẳm của sự hối tiếc.
Thanh kiếm của Horus nằm trên sàn đá lạnh lẽo. Ánh sáng của nó đã chết.
Họ đã bị đánh gục, không phải bởi một đội quân, mà bởi sự thật.
Papyrus co quắp trên sàn, tâm trí cậu bị khóa chặt trong một địa ngục riêng. Cậu không chỉ thấy Meret đã chết. Cậu ở đó. Cậu có thể ngửi thấy mùi hôi thối của sự thối rữa trong túp lều ẩm ướt. Cậu có thể thấy con ruồi vo ve quanh đôi mắt đã nhắm nghiền của em gái mình. Giọng nói của $Isfet$, giờ đây mang giọng của chính Isis, đang thì thầm: “Đây là cái giá cho ‘Dũng Khí’ của ngươi. Ngươi đã bỏ rơi em ấy. Kẻ giết em gái.”
Cách đó vài bước, Keti cũng ở trong địa ngục của riêng mình. Cô thấy cha mình, Pharaoh Thutmose, không còn hoang tưởng, mà say sưa. Ông ta đang cười, tiếng cười man rợ, trong khi máu của các tư tế Thoth chảy lênh láng trên sàn Chính điện. Ảo ảnh của ông ta quay lại, mỉm cười với cô. “Con thấy không, con gái? $Isfet$ mới là trật tự thật sự. Sức mạnh là luật duy nhất. ‘Ma’at’ của con là một trò đùa. Và ta đã phá hủy nó.”
Nỗi đau của Isis là một đại dương, và họ đang chết đuối trong đó.
Isis đứng đó, run rẩy, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt. Bà nhìn họ. Có một sự thỏa mãn tàn nhẫn trong đôi mắt bà. “Bây giờ các ngươi đã hiểu,” bà thì thầm. “Bây giờ các ngươi đã nếm trải sự thật. Hy vọng là một chất độc.”
Bà nhìn xuống nắm tay của mình. Đốm lửa đỏ leo lét của Mảnh Vỡ Hy Vọng gần như đã tắt. Bà bắt đầu siết chặt, sẵn sàng nghiền nát nó mãi mãi. “Hãy để mọi thứ kết thúc.”
Thanh kiếm nằm đó, tối đen và vô dụng.
Keti, đang run rẩy, mở mắt. Ảo ảnh của cha cô vẫn còn đó, đang cười. Nỗi đau của sự thất bại, của việc vương quốc cô đã mất, là thật.
Cô chấp nhận nó.
Đây là lúc Trí Tuệ của Anubis, thứ mà cô nghĩ đã mất, quay trở lại. Trí tuệ là chấp nhận sự thật.
“Vâng,” Keti thì thầm với ảo ảnh của cha mình. “Cha đã thắng. Vương quốc đã mất.”
Ảo ảnh cười lớn hơn.
Nhưng Keti, bằng một nỗ lực ý chí phi thường, đã quay đầu đi. Cô nhìn về phía Isis.
Cô không còn thấy một nữ thần đang giận dữ. Cô không thấy một kẻ thù.
Cô thấy một người phụ nữ khác đang khóc, một người mẹ đã mất con trai, một người vợ đã mất chồng. Nỗi đau của ảo ảnh của Keti là giả định. Nỗi đau của Isis là có thật.
Sự Kiên Định của Cây Hóa Đá trỗi dậy. Kiên định là biết rằng ngươi sẽ thua… và vẫn chiến đấu.
“Ngài… ngài không chỉ là một Nữ thần,” Keti hổn hển, cố gắng lết trên sàn. “Ngài là… một người Mẹ. Ta hiểu. Ta cũng đang mất cha ta.”
Tiếng nói của Keti, yếu ớt nhưng có thật, cắt ngang ảo ảnh của Papyrus.
Papyrus chớp mắt. Hình ảnh Meret đang thối rữa bắt đầu mờ đi. Cậu nghe thấy tiếng của Keti. Cậu quay lại. Cậu thấy Keti, tan nát, đang bò về phía Nữ thần.
Cậu nhìn Isis. Nỗi đau của Isis bao trùm căn phòng.
Và Trí Tuệ nói với cậu. Nỗi đau của ngươi là thật. Nhưng nó không phải là nỗi đau duy nhất.
Dũng Khí của Sobek trỗi dậy. Dũng khí là hành động bất chấp nỗi sợ hãi.
“Không…” Papyrus rên rỉ.
Isis quay lại, giận dữ vì bị làm phiền. “Câm miệng! Các ngươi biết gì về nỗi đau của ta?”
“Ta biết!” Papyrus hét lên, và cậu bắt đầu lết, bò qua sàn đá lạnh về phía bà, bỏ lại thanh kiếm đã chết. “Ảo ảnh của ngươi là thật! Có thể Meret đã chết! Có thể ta đã giết em ấy! Có thể tất cả là lỗi của ta!”
Cậu ngước nhìn bà, nước mắt của chính cậu hòa lẫn với nước mắt của bà.
“Nhưng nỗi đau của ngươi… nó cũng giống như của ta. Nỗi đau của Keti… cũng giống như của chúng ta. Chúng ta đều đã mất tất cả.”
Keti đã lết đến bên cạnh cậu. Cả hai, Công chúa và Ngư dân, đang quỳ gối trước một Nữ thần tan vỡ.
“Set đã thắng,” Papyrus nói, và Isis sững lại khi nghe thấy sự thật đó. “Hắn đã lấy đi Horus. Hắn đã lấy đi vương quốc. Hắn đã lấy đi em gái ta. Hắn đã lấy đi mọi thứ của chúng ta… ngoại trừ nhau.”
Isis nhìn chằm chằm vào hai con người bẩn thỉu, kiệt quệ, đang run rẩy trước mặt bà. Họ không tấn công bà. Họ không cầu xin bà.
Họ đang thấu cảm với bà.
“Set muốn chúng ta tin rằng chúng ta cô đơn trong nỗi đau của mình,” Keti tiếp tục, giọng cô mạnh mẽ hơn. “Đó là $Isfet$ tối thượng. Sự cô lập. Nhưng ngài không cô đơn, hỡi Nữ thần vĩ đại. Chúng con ở đây.”
Papyrus, bằng một hành động dũng cảm cuối cùng, vươn bàn tay run rẩy của mình ra. Cậu không cố gắng lấy Mảnh vỡ. Cậu nhẹ nhàng đặt tay mình lên trên nắm tay đang siết chặt của Isis.
Bàn tay cậu ấm áp một cách con người.
“Đừng dập tắt nó,” Papyrus thì thầm. “Không phải vì Horus. Không phải vì Ai Cập.”
Cậu nhìn thẳng vào đôi mắt trống rỗng của bà.
“Hãy giữ nó. Vì chúng con. Bởi vì chúng con, những kẻ đã mất tất cả, vẫn đang ở đây. Chúng con vẫn đang chọn chiến đấu. Chúng con là hy vọng của ngài.”
Im lặng.
Tiếng than khóc của hòn đảo dừng lại.
Isis nhìn chằm chằm vào bàn tay của Papyrus. Rồi bà nhìn Keti. Bà có thể thấy ảo ảnh của họ—Pharaoh cuồng sát, cô bé đã chết. Bà thấy nỗi đau của họ cũng sâu sắc, cũng thật như của bà.
Bà không còn cô đơn.
K…K…KENG!
Ở phía bên kia căn phòng, thanh kiếm của Horus đột nhiên bùng lên.
Nó không chỉ bùng lên. Nó nổ tung trong ánh sáng.
Dũng Khí đã được tái sinh (Papyrus chấp nhận tội lỗi của mình).
Kiên Định đã được tái sinh (Keti chấp nhận thất bại của mình).
Trí Tuệ đã được tái sinh (Cả hai chấp nhận sự thật).
Ánh sáng xanh-trắng-bạc rực rỡ đến mức làm Isis phải nheo mắt. Nó không còn là một thanh kiếm. Nó là một mặt trời nhỏ.
Isis nhìn thanh kiếm, rồi nhìn hai con người trước mặt bà. Bà nhìn vào bàn tay của Papyrus đang đặt trên tay mình.
Bà đã đưa ra một lựa chọn.
Nắm tay của bà, vốn đang siết chặt để nghiền nát, từ từ, đau đớn… mở ra.
Viên than đen xỉn nằm đó. Nhưng nó không còn hấp hối. Đốm lửa nhỏ bên trong nó, được tiếp sức bởi hành động hy vọng bất chấp của Papyrus và Keti, bắt đầu đập.
Thình thịch. Thình thịch.
Nó sáng dần lên. Từ màu đỏ sang màu cam, rồi sang màu vàng rực rỡ của bình minh.
Mảnh Vỡ Hy Vọng đã được tái sinh.
Chương 17: Thanh Kiếm Hoàn Chỉnh (Phép Thuật Của Sự Hồi Sinh)
Căn phòng Mammisi (Ngôi nhà Khai sinh) chìm trong một sự im lặng kỳ lạ, mang tính kỳ vọng. Tiếng than khóc đã tắt. Màn sương $Isfet$ của nỗi tuyệt vọng đã ngừng tuôn trào từ Isis.
Nữ thần đứng bất động, lòng bàn tay mở ra.
Viên than đen, Mảnh Vỡ Hy Vọng, không còn hấp hối. Nó đang đập. Thình thịch… thình thịch… Một trái tim bằng ánh sáng vàng rực rỡ, được tái sinh không phải bởi một vị thần, mà bởi sự thấu cảm kiên định của hai con người đã mất tất cả.
Ở phía bên kia căn phòng, thanh trường kiếm ba phần tư của Horus, thứ đã rơi xuống sàn đá và tắt ngấm, đột nhiên bùng lên. Ánh sáng xanh-trắng-bạc của nó rung động dữ dội, như thể đang gọi Mảnh vỡ còn thiếu của mình.
Papyrus và Keti vẫn quỳ, kiệt sức nhưng không còn tan vỡ. Họ đã đối mặt với sự thật tàn khốc nhất và đã chọn đứng vững.
Isis nhìn từ viên ngọc đang đập trong tay mình sang hai con người. Và lần đầu tiên sau một thời gian dài, đôi mắt trống rỗng của bà ánh lên một thứ gì đó khác ngoài nỗi đau.
Đó là sự kinh ngạc.
“Các ngươi…” bà thì thầm, giọng nói không còn là tiếng rên rỉ của một người góa phụ, mà là tiếng thì thầm của một Nữ thần Phép Thuật. “Các ngươi đã làm điều mà Set không bao giờ có thể hiểu được.”
Bà bước tới, vầng hào quang của bà, vốn đã tắt ngấm, bắt đầu nhen nhóm trở lại. “Hắn hủy diệt bằng nỗi đau. Hắn cô lập bằng sự tuyệt vọng. Nhưng các ngươi… các ngươi đã chia sẻ nỗi đau. Các ngươi đã kết nối trong sự tuyệt vọng. Các ngươi đã tạo ra $Ma’at$ từ chính $Isfet$.”
Isis đứng thẳng người. Bà không còn là một hình bóng co ro trong góc tối. Bà là Isis, Mẹ của Phép Thuật, Nữ hoàng của Ngai vàng. Áo choàng tang lễ màu đen của bà tan biến, để lộ ra bộ lễ phục màu ngọc lam và vàng rực rỡ.
“Set đã đúng,” Isis nói, giọng bà giờ đây vang vọng quyền năng. “Hy vọng đã chết. Nhưng hắn đã quên phép thuật cổ xưa nhất.”
Bà mỉm cười, một nụ cười rạng rỡ và đáng sợ. “Sự hồi sinh.”
“Mang thanh kiếm đến đây!” bà ra lệnh.
Papyrus, như bừng tỉnh, vội vã chộp lấy thanh kiếm. Nó không còn nặng nề. Nó nhẹ bẫng và háo hức, rung lên trong tay cậu. Cậu mang nó đến trước mặt Isis.
Nữ thần giơ lòng bàn tay đang giữ Mảnh Vỡ Hy Vọng (giờ đã là một quả cầu ánh sáng vàng chói lọi) lên trên chuôi kiếm.
Hai mảnh vỡ khao khát nhau, nhưng chúng không thể hợp nhất. Chúng bị ngăn cách bởi một ranh giới vô hình.
“Nó cần một lò rèn,” Isis tuyên bố. “Nó cần một ý chí. Hy Vọng một mình không thể tồn tại. Nó cần Dũng Khí để hành động. Nó cần Kiên Định để chịu đựng. Và nó cần Trí Tuệ để dẫn đường.”
Bà nhìn Papyrus. “Ngươi có Dũng Khí.”
Bà nhìn Keti. “Ngươi có Kiên Định.”
Bà nhìn cả hai. “Và các ngươi đã cùng nhau tìm thấy Trí Tuệ.”
“Nhưng nó vẫn thiếu một thứ,” Isis nói. “Nó thiếu phép thuật để kết nối tất cả lại.”
Bà đặt Mảnh Vỡ Hy Vọng vào khe hở cuối cùng trên chuôi kiếm. Nó vừa khít, nhưng vẫn chỉ là bốn mảnh riêng biệt.
“Bây giờ!” Isis ra lệnh. “Hãy đặt tay các ngươi lên vũ khí. Hãy đổ tất cả những gì các ngươi có—nỗi đau, sự mất mát, sự bướng bỉnh—vào nó. Hãy trở thành lò rèn cho ta!”
Papyrus, không do dự, đặt cả hai tay lên chuôi kiếm. Keti cũng đặt tay mình lên trên tay cậu.
Isis đặt tay bà lên trên tay họ.
Nữ thần nhắm mắt lại. Bà bắt đầu hát.
Đó không phải là một bài hát. Đó là một câu thần chú cổ xưa, ngôn ngữ của chính sự Sáng tạo. Những chữ tượng hình trên các bức tường của Ngôi nhà Khai sinh (Mammisi) bắt đầu phát sáng. Chúng không còn là đá. Chúng là những dòng chữ bằng lửa, kể lại câu chuyện về sự ra đời của Horus.
“Hỡi Ka của Dũng Khí, hãy trỗi dậy!” Isis hô vang.
Ánh sáng xanh lam của thanh kiếm bùng lên. Papyrus hét lên, cảm thấy nỗi sợ hãi nguyên thủy khi đối mặt với Sobek.
“Hỡi Ka của Kiên Định, hãy chịu đựng!”
Ánh sáng trắng bùng lên. Keti nghiến răng, cảm nhận sức nặng của cả sa mạc đè lên vai.
“Hỡi Ka của Trí Tuệ, hãy nhìn thấu!”
Ánh sáng bạc bùng lên. Cả hai cùng cảm nhận được sự thật phũ phàng của Duat.
“Và hỡi Ka của Hy Vọng, hãy HỒI SINH!”
Isis gầm lên. Ánh sáng vàng của Mảnh vỡ cuối cùng nổ tung.
VEOOOOOOOOM!
Bốn dòng năng lượng—xanh, trắng, bạc, và vàng—xoắn vào nhau. Chúng không phải là những dòng ánh sáng. Chúng là những dòng kim loại lỏng của linh hồn.
Papyrus và Keti hét lên, không phải vì đau, mà vì sức mạnh tuyệt đối đang chảy qua họ. Họ không chỉ cầm một thanh kiếm. Họ đang rèn nó bằng chính linh hồn mình.
Phép thuật của Isis là chất xúc tác, biến ý chí của họ thành vật chất.
Căn phòng nổ tung trong ánh sáng trắng-vàng.
Một làn sóng năng lượng $Ma’at$ thuần khiết, mạnh mẽ, bùng nổ từ Ngôi nhà Khai sinh, quét qua hòn đảo Philae. Màn sương $Isfet$ của nỗi tuyệt vọng bị thiêu rụi ngay lập tức. Bầu trời xám xịt bị xé toạc.
Bên ngoài, lần đầu tiên sau nhiều tuần, mặt trời thật sự chiếu rọi hòn đảo. Nước sông Nile xung quanh Philae bắt đầu lấp lánh màu xanh trong trở lại. Tiếng chim hót, một âm thanh đã bị lãng quên, đột nhiên vang lên.
Sự sống đã trở lại.
Khi ánh sáng chói lòa tan đi, Papyrus vẫn đứng đó, thở hổn hển. Keti quỳ bên cạnh, kiệt sức nhưng đang mỉm cười.
Isis lùi lại, nhìn thành quả của họ.
Papyrus nhìn xuống tay mình.
Nó không còn là một thanh kiếm ánh sáng.
Bốn Mảnh vỡ $Ka$ đã hợp nhất. Ánh sáng đã đông đặc lại. Cậu đang cầm một thanh trường kiếm vật lý, hoàn hảo. Lưỡi kiếm không làm bằng kim loại. Nó được làm bằng một vật chất trông giống như ngọc lam và đá mặt trăng được đánh bóng, bên trong nó dường như chứa đựng cả một dải ngân hà. Bốn màu sắc—xanh, trắng, bạc, vàng—liên tục xoáy vào nhau trong một vũ điệu cân bằng hoàn hảo.
Nó đẹp một cách chết người.
Papyrus vung thử. Nó nhẹ như một chiếc lông vũ, nhưng cậu có thể cảm thấy sức nặng của vũ trụ trong đó. Nó không cắt không khí. Nó hát. Một nốt nhạc cao, trong trẻo của $Ma’at$ thuần khiết.
Thanh kiếm của Horus đã hoàn chỉnh.
“Nó… nó…” Papyrus không nói nên lời.
“Nó không còn chỉ là $Ka$ của Horus nữa,” Isis nói, giọng bà đầy tự hào. “Nó mang linh hồn của con trai ta, nhưng nó cũng mang Dũng Khí và Trái Tim của ngươi, Papyrus. Nó mang Kiên Định và Ý Chí của ngươi, Keti.”
Bà mỉm cười. “Nó không phải là vũ khí của một vị thần. Nó là vũ khí của sự hợp nhất. Thứ mà Set sợ hãi nhất.”
Papyrus gật đầu, sự Minh Triết của thanh kiếm giờ đây đã rõ ràng, không còn bị che mờ bởi sự tuyệt vọng. Cậu biết phải làm gì.
“Bây giờ,” cậu nói, giọng nói của một ngư dân đã biến mất, thay vào đó là giọng của một chiến binh của $Ma’at$. “Xin hãy cho chúng con biết. Hắn giam giữ Horus ở đâu?”
Isis nhắm mắt lại, bà không còn tìm kiếm trong nỗi tuyệt vọng, mà là tìm kiếm bằng sức mạnh. Bà đặt tay lên thanh kiếm mới.
“Set đã che giấu hắn khỏi các vị thần. Hắn đã giấu hắn trong một nơi không tồn tại, một vết thương trong $Ma’at$,” bà nói.
Một hình ảnh hiện lên trong tâm trí Papyrus và Keti, được truyền qua thanh kiếm. Một nơi không có trên bất kỳ bản đồ nào. Một vùng sa mạc đỏ thẫm, hoang vắng, nơi bão cát đen cuồn cuộn không bao giờ ngớt. Và ở trung tâm của nó, một công trình kiến trúc báng bổ.
Một Kim Tự Tháp.
Nhưng nó không được làm bằng đá vôi. Nó được làm bằng đá obsidian đen tuyền, vặn vẹo, như thể nó đang liên tục co bóp và rỉ ra $Isfet$ thuần túy.
“Kim Tự Tháp Bóng Tối,” Keti thì thầm.
“Hãy đi,” Isis ra lệnh. “Mang thanh kiếm này đến đó. Nó là chìa khóa duy nhất có thể mở cánh cổng đó.”
Bà nhìn Papyrus thật sâu. “Nhưng hãy nhớ, chiến binh của ta. Phàm nhân không thể giết một vị thần. Set không thể bị phá hủy. Ngươi đến đó không phải để giết hắn.”
“Vậy chúng con đến đó để làm gì?” Papyrus hỏi.
“Để giải phóng Horus,” Isis nói. “Hãy mang con trai ta trở về. Hãy khôi phục lại sự cân bằng. Đó là cách duy nhất để đánh bại Hỗn Loạn.”
Papyrus tra thanh kiếm vào chiếc vỏ tạm bợ bên hông—lần đầu tiên, nó hoàn chỉnh. Cậu và Keti cúi đầu chào Nữ thần.
Họ cùng nhau bước ra khỏi ngôi đền, bước vào ánh mặt trời rực rỡ của một hòn đảo vừa được tái sinh, sẵn sàng cho cuộc chiến cuối cùng.
Chương 18: Kim Tự Tháp Obsidian
Họ không cần bản đồ. Thanh kiếm của Horus là la bàn của họ.
Rời khỏi Philae, hòn đảo đã được tái sinh, họ bước trở lại một thế giới đang hấp hối. Sự thờ ơ, nỗi tuyệt vọng do $Isfet$ gieo rắc, vẫn bao trùm Lưỡng Địa. Nhưng giờ đây, có một sự khác biệt.
Thanh kiếm hoàn chỉnh, đeo bên hông Papyrus, là một ngọn hải đăng $Ma’at$ rực rỡ.
Khi họ đi thuyền về phía bắc, rồi đi bộ về phía đông, vào vùng sa mạc đỏ thẫm, thế giới xung quanh họ phản ứng. Làn sương $Isfet$ của sự tuyệt vọng dạt ra khỏi họ, không dám đến gần ánh sáng thuần khiết. Những người lính Sa Mạc Đỏ vô hồn mà họ bắt gặp ở các tiền đồn bỗng co rúm lại, che mắt trước ánh sáng mà chúng không thể hiểu, và để họ đi qua.
Họ không phải chiến đấu. $Ma’at$ không cần phải chiến đấu với sự tuyệt vọng; nó chỉ đơn giản là tồn tại, và sự tồn tại đó đã là một lời bác bỏ.
Thanh kiếm dẫn họ đến một nơi không có trên bất kỳ cuộn giấy cói nào. Một “vết thương” trong thực tại, đúng như Isis đã nói.
Sau bảy ngày đi bộ, họ đến rìa của một thung lũng khổng lồ. Và họ nhìn thấy nó.
Bầu trời ở đây không phải màu xanh. Nó là một vòm trời màu đỏ máu, vặn vẹo, với những đám mây đen cuồn cuộn như bão tố. Không khí rít lên, không phải tiếng gió, mà là tiếng thì thầm của hàng triệu linh hồn bị nguyền rủa. Sa mạc không phải là cát; nó là tro đen.
Và ở trung tâm của tất cả, sừng sững một công trình kiến trúc của sự điên rồ.
Kim Tự Tháp Obsidian.
Nó không phải là một công trình kiến trúc ổn định. Nó sống. Nó được làm bằng đá núi lửa đen tuyền, bóng loáng, nhưng toàn bộ cấu trúc dường như đang co bóp chậm rãi, như một trái tim quái dị. Những đường nứt $Isfet$ màu đỏ rực chạy dọc trên bề mặt của nó như những mạch máu. Nó là một sự báng bổ, một ngón tay thối rữa chĩa thẳng vào các vị thần.
“Set…” Keti thì thầm, cô vô thức lùi lại một bước. Nơi này là $Isfet$ thuần túy.
Papyrus bước tới. Cậu rút thanh kiếm ra. Ngay lập tức, thanh kiếm bùng lên ánh sáng bốn màu rực rỡ—xanh, trắng, bạc, vàng—như một sự thách thức.
Họ đi xuống thung lũng tro tàn, đến chân kim tự tháp. Không có cửa. Không có lối vào. Chỉ là một bức tường đá obsidian đặc, lạnh lẽo, đang rung động với một năng lượng hận thù.
“Isis nói nó là chìa khóa,” Papyrus nói, giọng cậu vững vàng. Trí Tuệ của thanh kiếm đang nói với cậu rằng một cánh cửa vật lý là một lời nói dối.
Keti gật đầu, đặt tay lên vai Papyrus. “Vậy thì hãy mở nó.”
Papyrus giơ thanh kiếm lên. Cậu không chém. Cậu đặt mũi kiếm lên bức tường đá đen.
Cậu nhắm mắt lại và dồn ý chí của mình vào.
Bốn Mảnh vỡ.
Một! Cậu triệu hồi Dũng Khí (Courage). Ánh sáng xanh lam của Sobek bùng lên, đối mặt với nỗi kinh hoàng áp đảo mà kim tự tháp tỏa ra. Ta sợ hãi, nhưng ta vẫn đứng đây!
Hai! Cậu triệu hồi Kiên Định (Steadfastness). Ánh sáng trắng của Cây Hóa Đá rực lên, chống lại áp lực tâm linh khủng khiếp đang cố nghiền nát tâm trí họ. Ngươi không thể bẻ gãy ý chí của ta!
Ba! Cậu triệu hồi Trí Tuệ (Wisdom). Ánh sáng bạc của Anubis lóe lên. Papyrus nhìn thấy bức tường không phải là đá. Cậu thấy nó là một lời nói dối—một ảo ảnh của sự vĩnh cửu. Cậu thấy cái “khóa” khái niệm của nó. Ta nhìn thấy sự thật của ngươi!
Bốn! Cậu triệu hồi Hy Vọng (Hope). Ánh sáng vàng của Isis bùng nổ, không phải là một lời cầu xin, mà là một mệnh lệnh. Chúng ta ở đây. Chúng ta là $Ma’at$. Chúng ta có quyền tồn tại!
Bốn dòng năng lượng xoắn lại, chạy dọc lưỡi kiếm.
V…V…V…R…R…R…R…RR…
Bức tường đá obsidian không nứt vỡ. Nó gào thét. Nó tan rã. Đá đen biến thành cát đen và chảy xuống như nước, để lộ ra một lỗ hổng hình vòm, không phải là một hành lang, mà là một bóng tối đang xoáy tròn.
Họ bước vào.
Bên trong là một cơn ác mộng.
Họ không ở trong một hành lang. Họ đang ở trong tâm trí của Set. Kiến trúc là không thể. Những hành lang tự uốn cong, sàn nhà nghiêng một cách phi lý, và trọng lực dường như thay đổi theo từng bước chân.
Và nó đầy rẫy những cái bẫy. Không phải là bẫy lao hay hố chông. Mà là bẫy tâm linh.
Bẫy thứ nhất: Đại sảnh Hối Tiếc.
Họ bước vào một hành lang dài, và ngay lập tức, những bức tường tan biến. Họ lại thấy ảo ảnh. Meret đang chết. Pharaoh đang cười.
“Không!” Keti hét lên, nhưng lần này, giọng cô đầy giận dữ, không phải sợ hãi. “Chúng ta đã thấy điều này! Chúng ta đã chấp nhận điều này!”
“Chúng ta là Hy Vọng!” Papyrus gầm lên. Cậu không cần Keti nhắc. Cậu giơ thanh kiếm lên. Ánh sáng vàng của Hy Vọng bùng nổ. Những ảo ảnh la hét và bị thiêu rụi. Hành lang trở lại bình thường.
Bẫy thứ hai: Cầu thang Bất tận.
Họ đến một cầu thang xoắn ốc dường như kéo dài đến vô tận, được thiết kế để bào mòn ý chí của họ. Sau khi leo được mười phút, Keti nhận ra họ đang quay lại cùng một chỗ.
“Một vòng lặp,” cô nhận ra, “để thử thách sự Kiên Định của chúng ta.”
Cô đặt tay lên chuôi kiếm, vẫn nằm trong tay Papyrus. Cả hai cùng nhau cắm thanh kiếm vào một bậc thang đá. CẠCH! Ánh sáng trắng của Kiên Định bùng lên, gửi một xung chấn động. Chúng ta sẽ không bị lay chuyển! Ảo ảnh vỡ tan. Cầu thang bất tận biến mất, để lộ ra một cánh cửa đơn giản ngay trước mặt họ.
Bẫy thứ ba: Mê cung Của Sự Dối Trá.
Họ bước vào một căn phòng gương. Hàng ngàn phản chiếu của Papyrus và Keti nhìn lại họ. Và chúng bắt đầu nói.
“Ngươi sẽ thất bại,” một Papyrus-phản chiếu chế nhạo.
“Set là bất khả chiến bại,” một Keti-phản chiếu thì thầm.
“Tất cả là vô ích.”
Tiếng thì thầm ngày càng lớn, một bản giao hưởng của sự nghi ngờ.
Papyrus nhắm mắt lại. Cậu không tin vào mắt mình, không tin vào tai mình. Cậu tin vào thanh kiếm. Cậu giơ nó lên. Ánh sáng bạc của Trí Tuệ lóe lên. Trong tâm trí, cậu thấy một sợi chỉ bạc duy nhất, cắt xuyên qua mớ hỗn độn, dẫn đến một tấm gương không có phản chiếu. Đó là lối ra. Cậu mở mắt, kéo Keti và đập vỡ tấm gương đó.
Bẫy thứ tư: Kẻ Canh Gác.
Lối đi cuối cùng dẫn đến một sảnh trung tâm rộng lớn. Và nó không trống rỗng.
Đứng chặn cánh cửa cuối cùng là một sinh vật của Isfet thuần túy. Nó không phải là con người. Nó là một con quái vật hỗn mang—một con Ammut (Kẻ Nuốt Chửng) khổng lồ, nhưng đã bị biến dạng. Nó có đầu cá sấu, thân sư tử, và phần sau của hà mã, nhưng toàn bộ cơ thể nó được làm bằng bóng tối cuồn cuộn và sét Isfet đỏ rực. Nó gầm lên, một âm thanh của sự đói khát linh hồn.
“Ta sẽ xử lý nó,” Papyrus nói.
“Chúng ta,” Keti sửa lại, rút con dao găm nhỏ của mình ra.
“Không. Trí Tuệ nói với ta rằng chỉ có Ma′at mới có thể làm hại nó. Giữ khoảng cách!”
Đây là trận chiến thực sự đầu tiên của Papyrus.
Con quái vật lao tới, hàm cá sấu của nó há ra, sẵn sàng nuốt chửng linh hồn cậu.
Papyrus, với Trí Tuệ, biết nó sẽ tấn công. Cậu lách người. Cậu không còn là một ngư dân vụng về. Cậu là một chiến binh.
Cậu dùng Kiên Định (ánh sáng trắng) để đỡ móng vuốt Isfet của nó. Cú va chạm tạo ra một vụ nổ.
Cậu dùng Trí Tuệ (ánh sáng bạc) để thấy đòn tấn công tiếp theo của cái đuôi.
Và khi con quái vật gầm lên, tuyệt vọng vì không thể chạm vào cậu, nó để lộ ra lồng ngực—một cơn lốc Isfet đang xoáy tít.
Papyrus không do dự. Cậu triệu hồi Dũng Khí.
Cậu lao tới, ánh sáng xanh lam bùng lên, và đâm thẳng thanh kiếm của Horus vào trái tim hỗn loạn của con quái vật.
Con quái vật không gầm lên. Nó xì hơi.
Như thể bị chọc thủng, ánh sáng Ma′at thuần khiết đã làm “tan rã” nó. Sinh vật Isfet hét lên một tiếng cuối cùng và tan biến thành một đám khói đen, để lại sự im lặng.
Papyrus thở hổn hển.
Họ đã vượt qua.
Cánh cửa khổng lồ bằng obsidian ở cuối sảnh giờ đây không còn được bảo vệ.
Keti bước đến bên cạnh Papyrus.
Từ bên kia cánh cửa, họ có thể nghe thấy nó.
Một nhịp tim. Yếu ớt, nhưng kiên định. Thình thịch… thình thịch…
Và một âm thanh khác. Một âm thanh gầm gừ, hút, như thể một thứ gì đó khổng lồ đang uống từ nhịp tim đó.
Họ đã đến trái tim của Kim Tự Tháp.
“Sẵn sàng chưa?” Keti hỏi.
Papyrus siết chặt thanh kiếm. “Vì Horus. Vì Ma′at.”
Họ cùng nhau đẩy cánh cửa cuối cùng.
Chương 19: Trận Chiến Với Kẻ Săn Đuổi (Vỏ Bọc Của Hỗn Loạn)
Cánh cửa đá obsidian nặng trĩu mở ra với một tiếng rít, không phải tiếng của bản lề, mà là tiếng của không khí bị xé rách. Ánh sáng bốn màu rực rỡ từ thanh kiếm của Papyrus chiếu vào căn phòng bên trong, xua tan bóng tối hàng ngàn năm.
Họ không bước vào một phòng ngai vàng. Họ bước vào một lồng ngực.
Đại sảnh trung tâm là một không gian hang động khổng lồ, sống động. Những bức tường không phải là đá; chúng là một thứ vật chất hữu cơ, đen bóng, đang co bóp chậm rãi, đồng bộ với một nhịp tim yếu ớt, xa xăm. Thình thịch… thình thịch…
Không khí đặc quánh, nặng trĩu năng lượng $Isfet$. Ở phía xa của căn phòng, cách họ hàng trăm bước chân, là một bệ đá khổng lồ. Họ có thể thấy hai hình bóng ở đó: một hình chim ưng (Horus) bị xích, và một bóng đen cao lớn (Set) đang đứng bên cạnh.
Nhưng họ không thể đến đó.
Đứng chặn đường họ, ngay giữa căn phòng, là một bóng người.
Hắn đang đứng đó, im lặng, quay lưng về phía họ, như thể đang chiêm ngưỡng sự hỗn loạn mà chủ nhân của hắn đã tạo ra.
“Nekhbet…” Keti thì thầm, giọng cô run rẩy vì căm hận.
Bóng người đó từ từ quay lại.
Đó không phải là Tướng quân Nekhbet. Không còn nữa.
Sự hy sinh của Set tại Thung lũng các Vua không phải là một sự hủy diệt; đó là một sự biến đổi.
Thứ đứng trước mặt họ là một hiện thân. Cơ thể của Nekhbet đã bị $Isfet$ thuần túy chiếm lấy và rèn lại. Bộ giáp da đen của hắn giờ đã hợp nhất với da thịt, biến thành một lớp vỏ bọc chitin đen bóng, nứt nẻ, rỉ ra những đường sét $Isfet$ đỏ rực. Hắn không còn cầm vũ khí; hai cánh tay của hắn đã biến đổi, kết thúc bằng những lưỡi kiếm obsidian lởm chởm, dài và sắc bén.
Và khuôn mặt hắn… Nơi từng là đôi mắt lạnh lùng, tự mãn của một chiến lược gia, giờ chỉ là hai hố sâu rực lửa hỗn loạn. Hắn không còn là một con người. Hắn là một con rối, một vũ khí sống được điều khiển bởi ý chí của Set.
Hắn là “Kẻ Săn Đuổi” trong hình dạng cuối cùng, tàn khốc nhất.
“Ta đã biết mà,” Papyrus nói, giơ thanh kiếm lên. Trí Tuệ của cậu đang gào thét về mối nguy hiểm. “Set sẽ không để chúng ta đến gần dễ dàng như vậy.”
Con rối Nekhbet nghiêng đầu, một cử chỉ phi nhân loại. Và rồi, giọng nói của Set phát ra từ miệng hắn, vang vọng, chồng chéo lên nhau.
“CÁC NGƯƠI ĐÃ LÀM TỐT LẮM, NHỮNG CON CHUỘT NHẮT BÉ BỎNG CỦA TA.”
Giọng nói của Set không chỉ vang lên; nó đè lên họ, một áp lực tâm linh khủng khiếp.
“CÁC NGƯƠI ĐÃ MANG VŨ KHÍ CỦA KẺ THÙ ĐẾN TẬN NGAI VÀNG CỦA TA. THẬT LÀ MỘT SỰ PHỤC VỤ TẬN TỤY.”
Con rối Nekhbet giơ hai lưỡi kiếm obsidian lên.
“NHƯNG TRÒ CHƠI KẾT THÚC TẠI ĐÂY. HÃY XEM ĐÂY, KẺ MANG KIẾM. HÃY NHÌN VÀO SỰ KIÊN ĐỊNH THỰC SỰ! MỘT Ý CHÍ HOÀN HẢO, KHÔNG CÒN BỊ VẤY BẨN BỞI SỰ DO DỰ, SỢ HÃI, HAY HY VỌNG. ĐÂY LÀ HIỆN THÂN CHO $ISFET$ CỦA TA!”
VỤT!
Con rối Nekhbet biến mất.
Hắn không chạy. Hắn dịch chuyển trong một vệt mờ của $Isfet$.
Papyrus, nhờ Trí Tuệ, cảm nhận được sự di chuyển chứ không phải nhìn thấy. “BÊN TRÁI!”
Cậu xoay người, vung thanh kiếm $Ma’at$ lên.
KENG!
Lưỡi kiếm $Ma’at$ va chạm với lưỡi kiếm obsidian của Nekhbet. Một vụ nổ năng lượng thuần khiết hất văng cả hai. Papyrus trượt lùi lại, cánh tay tê dại. Sức mạnh của nó thật phi lý.
“Hắn không còn là con người!” Keti hét lên, lùi lại, tìm một chỗ nấp sau một cột đá đang co bóp. “Hắn là hỗn loạn thuần túy! Papyrus, đừng chiến đấu với hắn! Thanh kiếm của ngươi! Dùng các Mảnh vỡ!”
Con rối Nekhbet lại lao tới, một cơn lốc đen của những nhát chém. Hắn không có kỹ thuật. Hắn chỉ có tốc độ và sự tàn bạo.
Papyrus buộc phải lùi lại, dùng thanh kiếm để đỡ đòn một cách tuyệt vọng.
KENG! KENG! KENG!
Mỗi cú va chạm là một vụ nổ nhỏ. Ánh sáng $Ma’at$ đang chiến đấu với bóng tối $Isfet$.
“Ngươi chỉ biết trốn thôi sao, Ngư dân?” Keti hét lên từ chỗ nấp. “Triệu hồi Dũng Khí đi!”
Papyrus, bị dồn vào chân tường, gầm lên. Cậu ngừng lùi bước. Cậu dồn sức mạnh của Sobek vào lưỡi kiếm. Ánh sáng xanh lam bùng lên.
Khi Nekhbet chém tới một lần nữa, Papyrus không đỡ. Cậu phản công.
Cú chém của $Ma’at$ (Dũng Khí) mạnh hơn. Nó đánh bật lưỡi kiếm $Isfet$ sang một bên, tạo ra một lỗ hổng. Papyrus đâm tới.
Mũi kiếm sượt qua lớp vỏ bọc obsidian trên ngực Nekhbet.
Một tiếng XÌII vang lên. $Ma’at$ đã làm hắn bị thương. Con rối gầm lên, một âm thanh không phải của con người, và lùi lại.
Nó nhìn chằm chằm vào vết thương đang rỉ ra ánh sáng xanh. Và rồi, nó cười.
“DŨNG KHÍ SAO? DŨNG KHÍ LÀ LIỀU LĨNH. LÀ TỰ SÁT. HÃY XEM DŨNG KHÍ CỦA NGƯƠI ĐỐI MẶT VỚI NỖI SỢ HÃI THẬT SỰ!”
Con rối Nekhbet giơ tay lên, và $Isfet$ trong phòng tụ lại. Hắn ném một làn sóng năng lượng đen về phía Keti.
“KHÔNG!” Papyrus gầm lên.
Cậu lao tới, không phải để tấn công, mà để che chắn. Cậu cắm phập thanh kiếm xuống sàn đá hữu cơ, ngay trước mặt Keti.
“KIÊN ĐỊNH!”
Cậu dồn ý chí của Cây Hóa Đá vào lưỡi kiếm. Ánh sáng trắng bùng nổ, tạo ra một vòm khiên ánh sáng.
Làn sóng $Isfet$ đập vào tấm khiên. BÙÙÙM!
Papyrus bị đẩy lùi, đầu gối khuỵu xuống, nhưng tấm khiên vẫn đứng vững.
“Tốt… tốt lắm…” Con rối Nekhbet thì thầm bằng giọng của Set. “NGƯƠI BẢO VỆ CÔ TA. NHƯNG AI BẢO VỆ TÂM TRÍ NGƯƠI?”
Ngay khi tấm khiên tan đi, Nekhbet không tấn công. Hắn chỉ đứng đó. Và ảo ảnh ập đến.
Tâm trí Papyrus đột nhiên tràn ngập hình ảnh Meret đang thối rữa. “Anh đã giết em…”
“Papyrus, đó là lời nói dối!” Keti hét lên, cô nhận ra sự thay đổi trong mắt cậu. “Dùng Trí Tuệ đi!”
Papyrus nghiến răng. Cậu đã trải qua điều này. Cậu đã được Anubis phán xét. Cậu giơ thanh kiếm lên, ánh sáng bạc lóe lên.
“Ta thấy sự thật!” Papyrus gầm lên, chém vào ảo ảnh. Ảo ảnh tan vỡ. “Nỗi đau của ta là thật! Nhưng nó không còn là xiềng xích của ta! Nó là sức mạnh của ta!”
Cậu lao tới, thanh kiếm ba màu (xanh, trắng, bạc) rực sáng. Giờ đây, cậu không còn phòng thủ. Cậu đang tấn công.
Cậu đã thấy. Trí Tuệ đã chỉ ra điểm yếu. Con rối Nekhbet rất mạnh, rất nhanh, nhưng nó chỉ là một con rối. Nó không có sự sáng tạo. Nó chỉ có mệnh lệnh.
Trận chiến trở thành một vũ điệu chết chóc. Nekhbet tấn công bằng sức mạnh $Isfet$ tàn bạo. Papyrus né, đỡ, và phản công, thanh kiếm $Ma’at$ của cậu liên tục chém vào các khớp nối của lớp vỏ bọc.
Mỗi cú chém của $Ma’at$ lại làm suy yếu thêm mối liên kết của $Isfet$ đang giữ con rối lại với nhau. Những vết nứt ánh sáng bắt đầu xuất hiện trên khắp cơ thể Nekhbet.
“Ngươi… không thể… thắng…” con rối rít lên, giọng của Nekhbet thật sự lần đầu tiên vang lên, yếu ớt, lẫn trong tiếng gầm của Set. “Chủ nhân… là… vĩnh hằng…”
Hắn dồn tất cả sức mạnh còn lại vào một đòn tấn công cuối cùng, cả hai lưỡi kiếm obsidian giơ lên cao, nhắm thẳng vào đầu Papyrus.
“HỖN LOẠN LÀ TUYỆT ĐỐI!”
Papyrus đứng yên. Cậu không né. Cậu không đỡ.
Cậu giơ thanh kiếm của mình lên, không phải để chém, mà là để đâm.
Ánh sáng cuối cùng. Ánh sáng vàng rực rỡ của Isis.
“HY VỌNG LÀ MỘT LỰA CHỌN!”
Khi hai lưỡi kiếm $Isfet$ lao xuống, thanh kiếm $Ma’at$ lao lên.
Nó không va chạm. Nó xuyên qua.
Thanh kiếm của Horus, với sức mạnh của bốn Mảnh vỡ, xuyên thẳng qua lồng ngực của con rối Nekhbet, cắm sâu vào nơi trái tim hắn từng ngự trị.
Không có một vụ nổ.
Chỉ có sự im lặng.
Con rối Nekhbet đóng băng.
Hai lưỡi kiếm obsidian của hắn rơi xuống, vỡ tan thành cát đen. Lửa $Isfet$ trong mắt hắn tắt ngấm.
Cơ thể hắn, không còn được $Isfet$ níu giữ, bắt đầu tan rã. Lớp vỏ bọc đen nứt vỡ, rơi lả tả xuống sàn.
Bên trong lớp vỏ bọc, trong một giây cuối cùng, Papyrus và Keti nhìn thấy khuôn mặt thật của Tướng quân Nekhbet. Hắn không còn là một con quái vật. Hắn chỉ là một người đàn ông, đôi mắt hắn (giờ đã trở lại bình thường) mở to, không phải vì sốc, mà dường như… vì biết ơn.
Hắn tan biến hoàn toàn thành tro bụi, bị thanh tẩy bởi $Ma’at$.
Kẻ Săn Đuổi cuối cùng cũng đã được yên nghỉ.
Papyrus rút thanh kiếm ra. Cậu thở hổn hển. Trận chiến đã kết thúc.
Thình thịch… thình thịch…
Nhịp tim yếu ớt của Horus vang lên.
…Và tiếng gầm gừ, hút, đầy thỏa mãn của Set.
Họ quay lại nhìn bệ đá ở cuối phòng.
Con đường giờ đã rộng mở.
Chương 20: Con Mắt Của Bầu Trời (Sự Khôi Phục Ma’at)
Tro bụi của Kẻ Săn Đuổi—Tướng quân Nekhbet—tan biến trong không khí nặng trĩu, ngột ngạt của Đại sảnh Hỗn Loạn. Con đường đến bệ đá trung tâm giờ đã rộng mở.
Sự im lặng bao trùm, chỉ bị phá vỡ bởi hai âm thanh.
Thình thịch… thình thịch…
Một nhịp tim yếu ớt, kiên định. Đó là $Ma’at$, linh hồn của Horus, đang hấp hối.
Và một âm thanh hút, rút đầy thỏa mãn. Đó là $Isfet$.
Papyrus và Keti bước đi, thanh kiếm của Horus trong tay Papyrus là nguồn sáng duy nhất. Ánh sáng bốn màu của nó chiếu rọi cảnh tượng kinh hoàng ở phía trước.
Trên một ngai vàng bằng obsidian đen tuyền, một hình dạng chim ưng khổng lồ đang bị xích. Đó là Horus, vị thần của bầu trời, nhưng ngài không còn rực rỡ. Lông vũ của ngài xỉn màu, và cơ thể ngài gần như trong suốt, yếu ớt. Ngài bị trói bởi những sợi xích không phải bằng kim loại, mà bằng bóng tối $Isfet$ thuần túy, chúng mọc ra từ chính ngai vàng.
Đứng bên cạnh ngài, quay lưng về phía họ, là một bóng người cao lớn, vạm vỡ. Set.
Ngài không mặc áo giáp. Ngài mặc một chiếc khố đơn giản màu đỏ thẫm của sa mạc. Làn da ngài đỏ như đồng nung, và cơ bắp cuồn cuộn sức mạnh nguyên thủy. Ngài đang đứng đó, một tay đặt lên vai Horus, và từ bàn tay đó, những dòng năng lượng $Isfet$ đen ngòm đang hút lấy ánh sáng vàng kim—sức mạnh của vương quyền—từ lồng ngực Horus, hấp thụ nó vào chính cơ thể mình.
Set đang uống $Ma’at$.
“Ta phải thừa nhận,” Set nói, giọng ngài trầm, vang dội, và… bình thản một cách đáng sợ. Ngài không quay lại. “Ta đã đánh giá thấp các ngươi. Con rối Nekhbet của ta lẽ ra phải cầm chân các ngươi lâu hơn.”
Ngài từ từ rút tay ra khỏi lồng ngực Horus. Con chim ưng rên rỉ yếu ớt. Set quay lại.
Họ không đối mặt với một con quái vật. Khuôn mặt của Set rất đẹp, một vẻ đẹp hoang dã, tàn nhẫn, với đôi mắt đỏ rực như hai hố than. Ngài là hiện thân của cơn bão, của sự tự do không bị ràng buộc.
Ngài mỉm cười. “Và các ngươi đã làm một việc tuyệt vời. Các ngươi đã mang đến cho ta mảnh cuối cùng.”
Ngài chỉ vào thanh kiếm của Papyrus.
“Ta đã có Dũng Khí, Kiên Định, và Trí Tuệ của nó. Nhưng Mảnh vỡ Hy Vọng của Isis… nó luôn lẩn tránh ta. Ta không thể lấy nó bằng vũ lực. Ta phải để bà ta tự nghiền nát nó. Nhưng các ngươi,” ngài cười, “lũ phàm nhân ngu ngốc các ngươi, đã tái sinh nó, hoàn thiện nó, và mang nó đến tận cửa cho ta.”
Set giơ tay ra. “Đưa nó đây, cậu bé. Trò chơi kết thúc rồi.”
Papyrus, với Trí Tuệ của Anubis, có thể thấy những lời nói dối của Set. “Ngươi không muốn thanh kiếm,” Papyrus nói, giơ vũ khí lên. “Ngươi sợ nó.”
Đôi mắt của Set nheo lại. Nụ cười biến mất. “Sợ hãi? Ta là $Isfet$. Ta là sự thật nguyên thủy. Ta là cơn bão. Ta là sự thay đổi. Ta là tự do! Thứ các ngươi gọi là $Ma’at$,” ngài khinh bỉ chỉ vào Horus, “là sự tù đọng. Là luật lệ. Là một cái lồng!”
Ngài nhìn Keti. “Cha ngươi! Ta không làm ông ta điên. Ta chỉ giải phóng ông ta! Ta cho ông ta tự do để làm những gì ông ta luôn mong muốn. Hỗn loạn là sự thật của tạo hóa!”
“Ngươi không phải là tự do!” Keti gầm lên, sự Kiên Định của cô đang chống lại áp lực khủng khiếp của vị thần. “Ngươi là sự ích kỷ! Ngươi là nỗi đau! Ngươi là sự tuyệt vọng!”
“Sự tuyệt vọng là cái giá của tự do, con bé ngốc!” Set gầm lên, và căn phòng rung chuyển. Ngài không còn kiên nhẫn. “Nhưng đủ rồi. Đưa thanh kiếm đây!”
Ngài lao tới, nhanh như một cơn bão cát.
Papyrus, với Trí Tuệ, đã thấy trước. Cậu không phải là một ngư dân nữa. Cậu là Kẻ mang kiếm của $Ma’at$.
KENG!
Thanh kiếm bốn màu va chạm với móng vuốt của Set. Một vụ nổ ánh sáng và bóng tối hất văng cả hai.
Trận chiến của các vị thần (và phàm nhân) bắt đầu.
Set là sức mạnh thuần túy. Ngài không dùng kiếm. Ngài dùng chính Kim Tự Tháp. Ngài vung tay, và những chiếc gai obsidian trồi lên từ sàn nhà, nhắm vào Papyrus.
Papyrus, với Dũng Khí, lao thẳng vào chúng, thanh kiếm chém nát từng chiếc gai $Isfet$.
Set triệu hồi một cơn lốc cát đen, cố gắng xé nát cậu.
Papyrus cắm thanh kiếm xuống đất. Ánh sáng Kiên Định (trắng) tạo ra một vòm chắn, cơn bão gào thét xung quanh nhưng không thể chạm vào cậu.
“Ngươi chỉ có thể phòng thủ thôi sao, con người?” Set chế nhạo.
“Ta thấy ngươi!” Papyrus gầm lên. Cậu dùng Trí Tuệ (bạc) để nhìn xuyên qua cơn bão, thấy được hình dạng thật của Set. Cậu lao tới, thanh kiếm rực sáng.
Trận chiến diễn ra dữ dội, nhưng Papyrus đang thua.
Cậu có thể đỡ đòn. Cậu có thể né. Nhưng cậu là phàm nhân. Cậu đang mệt. Còn Set là một khái niệm. Ngài là vĩnh hằng.
“Ngươi không thể giết ta!” Set cười, hất văng Papyrus ngã xuống sàn. “Ta là một phần của thế giới! Không có Hỗn Loạn, thì Trật Tự của ngươi cũng vô nghĩa!”
Papyrus nằm đó, thở hổn hển. Lời của Isis vang lên trong đầu cậu: “Ngươi đến đó không phải để giết hắn. Ngươi đến đó để giải phóng Horus.”
Cậu đã sai. Cậu đã cố gắng chiến thắng Set.
Keti cũng nhận ra điều đó. “Papyrus! Thanh kiếm! Đừng nhắm vào hắn! Xiềng xích!”
Set nhận ra kế hoạch của họ ngay lập tức. Hắn cười. “Ngu ngốc! Các ngươi nghĩ ta sẽ để các ngươi đến gần sao?”
Hắn giơ cả hai tay lên, triệu hồi toàn bộ sức mạnh của $Isfet$ trong Kim Tự Tháp, chuẩn bị cho một đòn kết liễu Papyrus.
Và đó là lúc Papyrus hành động.
Cậu không lao về phía Horus. Cậu lao về phía Set.
“Vì $Ma’at$!” Cậu gầm lên, dồn toàn bộ Dũng Khí và Trí Tuệ vào một đòn tấn công liều chết.
“Ngươi đã chọn cái chết!” Set gầm lên, chuyển hướng đòn tấn công của mình, dồn toàn bộ sức mạnh vào Papyrus.
Đó là một cái bẫy.
“BÂY GIỜ, KETI!” Papyrus hét lên.
Trong khi Set tập trung vào Papyrus, Keti, người mà Set đã coi là một con ruồi không đáng kể, chạy. Cô không chạy về phía thanh kiếm. Cô chạy về phía Horus.
Set nhận ra quá muộn. “Con bé!”
Keti, Dòng máu của Núi, hiện thân của $Ma’at$ hoàng gia, lao tới và đặt tay mình lên lồng ngực của Horus đang hấp hối. Cô không thể phá vỡ xiềng xích $Isfet$. Nhưng cô có thể làm điều mà Isis đã làm.
Cô có thể kết nối.
“Ngài không cô đơn!” cô hét lên, dồn toàn bộ sự Kiên Định của mình, toàn bộ di sản của các Pharaoh, vào vị thần đang gục ngã. “HÃY TỈNH DẬY!”
Một tia sáng vàng kim yếu ớt lóe lên trong mắt Horus.
Set gầm lên và quay lại để giết cô.
“NGAY ĐÂY NÀY!” Papyrus, người đã né được đòn tấn công, ném vũ khí của mình.
Cậu không ném nó vào Set. Cậu ném nó vào xiềng xích.
Cậu dồn toàn bộ Mảnh vỡ cuối cùng—thứ mạnh nhất—vào cú ném.
“HY VỌNG!”
Thanh kiếm của Horus, rực sáng ánh sáng vàng của Isis, bay vút qua không khí như một ngôi sao băng. Nó không chỉ là một thanh kiếm. Nó là một lựa chọn.
K…K…KREEEENNNNGGG!
Lưỡi kiếm $Ma’at$ thuần khiết va chạm với những sợi xích $Isfet$ thuần túy.
Trong một giây, mọi thứ dừng lại.
Và rồi… một vụ nổ ánh sáng.
Những sợi xích $Isfet$ vỡ tan thành tro bụi.
Horus được tự do.
“KHÔNG!” Set gầm lên.
Một tiếng SKREEEEEEEE long trời lở đất vang lên. Nó không phải là tiếng rên rỉ yếu ớt. Đó là tiếng gầm chiến trận của Thần Ưng.
Một cột ánh sáng vàng kim khổng lồ, rực rỡ nổ tung từ Horus, hất văng Keti ra xa (Papyrus kịp thời lao đến đỡ lấy cô). Horus, được giải phóng, lấy lại toàn bộ sức mạnh của mình. Ngài không còn là một con chim ưng ốm yếu. Ngài là một vị thần chiến binh rực lửa, đôi mắt ngài là mặt trời và mặt trăng.
$Ma’at$ đã trở lại.
“SET!” Horus gầm lên, giọng ngài làm rung chuyển cả Kim Tự Tháp.
Vị thần Hỗn Loạn gầm lên, biết rằng mình đã mất con mồi. Hai vị thần—Trật Tự và Hỗn Loạn—lao vào nhau. Đây là một cuộc chiến mà phàm nhân không thể can dự. Ánh sáng vàng và bóng tối đỏ đập vào nhau, xé rách thực tại.
Toàn bộ Kim Tự Tháp Obsidian bắt đầu sụp đổ. Những bức tường co bóp điên cuồng và nứt vỡ.
“Papyrus! Keti!” Giọng nói của Horus vang lên trong tâm trí họ, mạnh mẽ và đầy uy quyền. “Ta giữ hắn ở đây. $Ma’at$ đã được khôi phục. Nhưng nơi này phải bị phá hủy! HÃY ĐI!”
Papyrus không cần nghe hai lần. Thanh kiếm bay trở lại vào tay cậu. Cậu bế Keti (người đã kiệt sức vì truyền sức mạnh cho Horus) và chạy.
Họ chạy qua Mê cung Của Sự Dối Trá đang sụp đổ. Họ chạy qua Cầu thang Bất tận đang vỡ vụn. Họ chạy qua Đại sảnh Hối Tiếc.
Họ lao ra khỏi lối vào đang tan rã, đúng lúc toàn bộ Kim Tự Tháp Obsidian co lại một lần cuối… và nổ tung.
Không phải là một vụ nổ vật lý. Nó implode (nổ vào trong), một vụ nổ của ánh sáng vàng và bóng tối đen, và rồi… im lặng. Nó đã biến mất, bị trục xuất khỏi thực tại, mang theo cuộc chiến vĩnh hằng của hai vị thần.
Papyrus và Keti ngã xuống cát. Bầu trời không còn màu đỏ máu. Bầu trời… trong xanh.
Vĩ Thanh: Bình Minh Trên Sông Nile
Ba tuần sau.
Thebes đã thay da đổi thịt. Không khí không còn nặng mùi tuyệt vọng. Có tiếng cười. Tiếng búa đóng. Tiếng người gọi nhau.
Dòng sông Nile, lần đầu tiên sau nhiều tháng, chảy một màu xanh trong, mang theo phù sa màu mỡ. $Ma’at$ đã trở lại.
Trên ban công của cung điện, Pharaoh Thutmose, trông già đi mười tuổi nhưng đôi mắt đã trong trở lại, đứng bên cạnh con gái mình. Sự điên loạn của $Isfet$ đã rời bỏ ngài. Ngài đang cầm một cuộn giấy cói mới, một sắc lệnh: xây dựng lại tất cả các ngôi đền đã bị phá hủy.
Keti nhìn xuống thành phố. Ánh mắt cô đi qua các công trình, đi qua khu chợ nhộn nhịp, và dừng lại ở bến cảng.
Papyrus ở đó, trên chiếc thuyền cũ kỹ của mình. Cậu đang vá lại một tấm lưới. Một cô bé—Meret (người chưa bao giờ chết, chỉ là nỗi sợ hãi lớn nhất của cậu)—mang cho cậu một bình nước. Cậu xoa đầu em.
Bên cạnh cậu, dựa vào mạn thuyền, là chuôi kiếm của Horus. Lưỡi kiếm đã biến mất. Bốn Mảnh vỡ trong chuôi kiếm giờ chỉ là những viên đá xỉn màu, vô hồn. Nhiệm vụ của nó đã hoàn thành.
Papyrus ngẩng đầu lên, như thể cảm nhận được ánh nhìn của cô. Ánh mắt họ gặp nhau vượt qua khoảng cách. Một Công chúa và một Ngư dân.
Họ không cúi chào. Họ không vẫy tay.
Họ chỉ đơn giản là gật đầu. Một sự thừa nhận im lặng về tất cả những gì họ đã trải qua.
Papyrus quay lại với tấm lưới của mình. Keti quay lại với việc trị vì vương quốc của mình.
Horus đã trở lại ngai vàng của bầu trời, và Set đã bị trục xuất về sa mạc đỏ. Sự cân bằng đã được khôi phục. Nhưng cả hai đều hiểu một sự thật mới, một sự thật được rèn trong Trí Tuệ của Anubis: $Ma’at$ không phải là một trạng thái vĩnh viễn. Nó là một lựa chọn. Một cuộc chiến không bao giờ kết thúc, phải được lựa chọn và chiến đấu vì nó, mỗi ngày.
Và ở Ai Cập, lần đầu tiên sau một thời gian dài, mặt trời mọc thật rực rỡ.
Hotline + Zalo : 033 9999 368
Views: 4
