Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là gì

5/5 - (2 bình chọn)

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là gì Giải pháp hóa đơn điện tử S-Invoice

Hóa đơn điện tử S-Invoice – giải pháp hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền theo Thông tư số 78/2021/TT-BTC đã chính thức được áp dụng từ cuối năm 2022. Đây là một bước tiến quan trọng giúp các doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tạo sự thay đổi tích cực trong việc quản lý thuế và giảm thiểu rủi ro sai sót trong quá trình kê khai. Trong bài viết này, S-Invoice sẽ cung cấp cho bạn các thông tin hữu ích về hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền.

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là gì
Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là gì

1. Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là gì?

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là loại hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế, được tạo ra từ máy tính tiền có kết nối với hệ thống thuế thông qua tổ chức cung cấp dịch vụ nhận và chuyển dữ liệu điện tử. Theo quy định tại Điều 89 Luật Quản lý thuế năm 2019, Nghị định số 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC, hóa đơn này được thể hiện dưới dạng dữ liệu điện tử và có mã số từ cơ quan thuế, giúp xác minh tính hợp pháp của hóa đơn khi cần thiết.

2. Nguyên tắc khởi tạo hóa đơn điện tử từ máy tính tiền

Theo Điều 11 Nghị định số 123/2020/NĐ-CP của Chính phủ, việc khởi tạo hóa đơn điện tử từ máy tính tiền phải tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản, nhằm đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và chính xác của hóa đơn điện tử. Các nguyên tắc này bao gồm:

  1. Nhận biết hóa đơn: Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền phải dễ dàng nhận biết và phân biệt được so với các loại hóa đơn khác. Điều này giúp người tiêu dùng và cơ quan thuế có thể kiểm tra và xác nhận tính hợp pháp của hóa đơn.
  2. Không bắt buộc chữ ký số: Một trong những điểm đặc biệt của hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là không bắt buộc phải có chữ ký số của người bán. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình lập và phát hành hóa đơn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc các hộ kinh doanh cá thể.
  3. Khoản chi hợp pháp: Các khoản chi mua hàng hóa hoặc dịch vụ có sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền sẽ được xác định là khoản chi hợp pháp nếu hóa đơn đó được khởi tạo và có mã của cơ quan thuế. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền để kê khai thuế và tính toán các nghĩa vụ thuế một cách hợp pháp.
  4. Kết nối với cơ quan thuế: Hóa đơn điện tử được khởi tạo từ máy tính tiền phải có kết nối điện tử với cơ quan thuế. Dữ liệu về hóa đơn sẽ được chuyển trực tiếp đến cơ quan thuế thông qua tổ chức cung cấp dịch vụ nhận và truyền dữ liệu. Điều này giúp cơ quan thuế theo dõi và quản lý việc phát hành hóa đơn một cách hiệu quả và minh bạch.

Những nguyên tắc này giúp việc áp dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu sai sót trong quá trình lập hóa đơn và quản lý thuế cho cả doanh nghiệp lẫn cơ quan thuế.

3. Đối tượng sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền

hoa don dien tu viettel sinvoice2

Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP và các quy định liên quan, đối tượng sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp thuộc các nhóm sau:

  1. Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh: Các hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh có thể sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền khi họ có hoạt động kinh doanh bán lẻ, phục vụ khách hàng trực tiếp. Đây là đối tượng chủ yếu được khuyến khích sử dụng hóa đơn điện tử nhằm giảm thiểu chi phí và thủ tục giấy tờ, đồng thời giúp việc kiểm tra thuế trở nên dễ dàng hơn.
  2. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ: Các doanh nghiệp kinh doanh bán lẻ có thể sử dụng máy tính tiền để khởi tạo hóa đơn điện tử cho các giao dịch với khách hàng. Điều này bao gồm các doanh nghiệp bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ trực tiếp cho khách hàng tại cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, quán cafe, v.v.
  3. Các đơn vị bán hàng qua máy tính tiền hoặc các thiết bị điện tử: Các cơ sở kinh doanh sử dụng máy tính tiền hoặc các thiết bị điện tử tương tự trong hoạt động giao dịch bán hàng có thể áp dụng phương thức khởi tạo hóa đơn điện tử từ máy tính tiền. Những thiết bị này phải có kết nối với hệ thống của cơ quan thuế và có khả năng lập hóa đơn điện tử tự động.
  4. Cơ sở kinh doanh nhỏ và vừa: Đối với các cơ sở kinh doanh nhỏ và vừa, việc sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền là giải pháp đơn giản và tiết kiệm chi phí. Các cơ sở này có thể giảm thiểu việc phải in hóa đơn giấy, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và dễ dàng tuân thủ các quy định về thuế.
  5. Các điểm bán lẻ, siêu thị, nhà hàng, quán cafe: Những điểm bán hàng có lượng giao dịch hàng ngày lớn, thường xuyên phải phát hành hóa đơn cho khách hàng. Việc sử dụng máy tính tiền để tạo hóa đơn điện tử giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai sót trong việc lập hóa đơn và cung cấp một hệ thống minh bạch, tiện lợi.

Các đối tượng này có thể lựa chọn áp dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền khi có nhu cầu sử dụng, và việc áp dụng này được đánh giá là một trong những phương thức hiện đại và tiện lợi, phù hợp với xu hướng phát triển của công nghệ thông tin và yêu cầu về quản lý thuế hiện đại.

4. Nội dung của hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền phải bao gồm đầy đủ các thông tin cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và đáp ứng yêu cầu quản lý thuế. Theo quy định của Nghị định 123/2020/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn, nội dung của hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền bao gồm các mục cơ bản sau:

  1. Thông tin về người bán (Cơ sở kinh doanh):
    • Tên đầy đủ của tổ chức, cá nhân kinh doanh.
    • Mã số thuế của tổ chức, cá nhân kinh doanh.
    • Địa chỉ kinh doanh (hoặc trụ sở chính).
    • Số điện thoại, email liên hệ (nếu có).
    • Tên cửa hàng, điểm bán (nếu có).
  2. Thông tin về người mua (Khách hàng):
    • Tên khách hàng (nếu là tổ chức).
    • Địa chỉ của khách hàng (nếu là tổ chức).
    • Mã số thuế của khách hàng (nếu có).
    • Tên khách hàng (nếu là cá nhân).
    • Địa chỉ của khách hàng (nếu có).
  3. Thông tin về hóa đơn:
    • Số hóa đơn: Mỗi hóa đơn điện tử sẽ có một số hóa đơn duy nhất theo quy tắc số seri do cơ quan thuế cấp.
    • Ký hiệu hóa đơn: Một dãy ký tự hoặc số được quy định cho từng loại hóa đơn.
    • Ngày, tháng, năm phát hành hóa đơn: Ngày mà hóa đơn được lập.
    • Mã QR hoặc liên kết tới hóa đơn điện tử: Một mã QR hoặc một liên kết giúp người nhận dễ dàng tra cứu và xác minh tính hợp lệ của hóa đơn điện tử.
  4. Thông tin về hàng hóa, dịch vụ bán:
    • Tên hàng hóa, dịch vụ: Liệt kê chi tiết về các mặt hàng hoặc dịch vụ được bán.
    • Số lượng: Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ cung cấp.
    • Đơn giá: Đơn giá của từng mặt hàng hoặc dịch vụ.
    • Thành tiền: Tổng tiền của từng loại hàng hóa hoặc dịch vụ (đơn giá nhân với số lượng).
    • Thuế suất: Thuế suất áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ (ví dụ: 5%, 10%, 0%…).
    • Tiền thuế: Tiền thuế giá trị gia tăng (VAT) tính trên tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ.
  5. Tổng cộng tiền thanh toán:
    • Tổng giá trị thanh toán: Tổng tiền phải thanh toán sau khi đã tính thuế.
    • Các khoản giảm giá, khuyến mãi (nếu có): Các chiết khấu, giảm giá, hoặc khuyến mãi áp dụng cho đơn hàng.
  6. Thông tin về phương thức thanh toán:
    • Phương thức thanh toán có thể là tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, ví điện tử, hoặc các hình thức khác.
    • Nếu thanh toán qua chuyển khoản, cần ghi rõ thông tin tài khoản ngân hàng của bên bán.
  7. Thông tin về máy tính tiền hoặc thiết bị kết nối:
    • Mã số máy tính tiền: Mã số của máy tính tiền hoặc thiết bị kết nối được sử dụng để phát hành hóa đơn điện tử.
    • Thông tin kết nối với cơ quan thuế: Đảm bảo rằng máy tính tiền đã được kết nối với hệ thống cơ quan thuế để thực hiện việc gửi hóa đơn điện tử trực tiếp.
  8. Chữ ký số của tổ chức/cá nhân kinh doanh:
    • Hóa đơn điện tử phải có chữ ký số của tổ chức, cá nhân kinh doanh để đảm bảo tính hợp lệ và xác thực.
  9. Các thông tin khác (nếu có):
    • Thông tin về các loại phí phụ thu (nếu có).
    • Mã số hóa đơn điện tử dùng để tra cứu thông tin hóa đơn qua hệ thống của cơ quan thuế.
    • Các thông tin khác có thể được yêu cầu tùy theo từng ngành nghề và loại hình kinh doanh.

Lưu ý:

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền phải tuân thủ các quy định về định dạng, mẫu mã, và tính hợp lệ theo yêu cầu của cơ quan thuế. Việc khởi tạo và phát hành hóa đơn điện tử từ máy tính tiền cần phải được kết nối và đồng bộ với hệ thống của cơ quan thuế để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

5. Thời điểm xuất hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền

hoa don dien tu viettel sinvoice2

Thời điểm xuất hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền được quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn có liên quan. Theo đó, thời điểm xuất hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền phải đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các nguyên tắc pháp lý, nhằm đảm bảo quyền lợi của cả người bán và người mua. Cụ thể, thời điểm xuất hóa đơn điện tử từ máy tính tiền được xác định như sau:

1. Thời điểm xuất hóa đơn đối với giao dịch bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ

  • Đối với hàng hóa: Thời điểm xuất hóa đơn là khi hàng hóa được giao cho người mua, bao gồm trường hợp giao hàng trực tiếp hoặc giao qua đơn vị vận chuyển.
  • Đối với dịch vụ: Thời điểm xuất hóa đơn là khi dịch vụ được hoàn thành, tức là khi dịch vụ đã được cung cấp cho người mua hoặc khi người mua đã thanh toán (nếu thanh toán trước khi cung cấp dịch vụ).

2. Khi sử dụng máy tính tiền điện tử:

  • Khi hoàn thành thanh toán: Thời điểm xuất hóa đơn là khi khách hàng hoàn tất việc thanh toán, dù thanh toán bằng tiền mặt, chuyển khoản, hay thẻ tín dụng.
  • Khi máy tính tiền hoàn tất quá trình thanh toán: Hóa đơn điện tử sẽ được khởi tạo ngay khi quá trình thanh toán được hoàn thành trên máy tính tiền, và thông tin sẽ được gửi đến cơ quan thuế qua hệ thống điện tử.

3. Đối với các giao dịch bán hàng lẻ:

  • Hóa đơn điện tử có thể được phát hành ngay khi khách hàng thanh toán (sau khi máy tính tiền thực hiện xong việc ghi nhận thanh toán). Điều này đồng nghĩa với việc trong các giao dịch bán lẻ (như siêu thị, cửa hàng bán lẻ…), hóa đơn sẽ được khởi tạo tự động sau khi thanh toán hoàn tất.

4. Các trường hợp đặc biệt:

  • Trả lại hàng hóa: Nếu có việc trả lại hàng hóa hoặc điều chỉnh giá trị hóa đơn, thời điểm xuất hóa đơn điện tử có thể được điều chỉnh để phản ánh đúng thông tin về hoàn trả hàng hoặc giảm giá.
  • Khuyến mãi, giảm giá: Nếu có các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá sau khi thanh toán, việc điều chỉnh hóa đơn có thể được thực hiện tùy theo thỏa thuận giữa người bán và người mua, và hóa đơn điều chỉnh sẽ được phát hành vào thời điểm thay đổi giá trị giao dịch.

5. Thông tin gửi tới cơ quan thuế:

  • Sau khi hóa đơn điện tử được xuất, thông tin này phải được đồng bộ và gửi ngay lập tức tới cơ quan thuế qua hệ thống điện tử để đảm bảo tính hợp lệ. Hóa đơn điện tử sẽ có mã số xác thực từ cơ quan thuế, giúp đảm bảo tính pháp lý.

Tóm lại, thời điểm xuất hóa đơn điện tử từ máy tính tiền là khi khách hàng hoàn thành thanh toán (hoặc khi hàng hóa, dịch vụ được cung cấp và thanh toán xong). Việc này giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng, giảm thiểu sai sót và đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.

6. Lộ trình triển khai hóa đơn điện tử từ máy tính tiền

Việc triển khai hóa đơn điện tử từ máy tính tiền tại Việt Nam được quy định cụ thể tại các văn bản pháp lý, nhằm thúc đẩy việc áp dụng công nghệ trong lĩnh vực quản lý thuế và giao dịch thương mại. Dưới đây là lộ trình triển khai hóa đơn điện tử từ máy tính tiền, giúp doanh nghiệp dễ dàng áp dụng và tuân thủ quy định của pháp luật.

1. Giai đoạn chuẩn bị (Từ nay đến hết năm 2024)

Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp cần thực hiện các bước chuẩn bị cơ bản để triển khai hóa đơn điện tử từ máy tính tiền. Cụ thể:

  • Nâng cấp hệ thống máy tính tiền: Các doanh nghiệp cần trang bị máy tính tiền điện tử có khả năng kết nối với hệ thống của cơ quan thuế để khởi tạo và gửi hóa đơn điện tử. Máy tính tiền phải có chức năng tự động phát sinh hóa đơn, đồng bộ với cơ sở dữ liệu của thuế và đảm bảo tính bảo mật.
  • Đào tạo và huấn luyện nhân viên: Các doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm máy tính tiền điện tử, hiểu rõ quy trình xuất hóa đơn và các yêu cầu liên quan đến thuế.
  • Kiểm tra kết nối với cơ quan thuế: Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng hệ thống máy tính tiền của mình có thể kết nối trực tiếp với hệ thống thuế, đồng thời nhận và trả thông tin dữ liệu hóa đơn một cách chính xác và nhanh chóng.

2. Giai đoạn thí điểm (Năm 2024 – 2025)

Giai đoạn thí điểm sẽ tập trung vào việc triển khai hóa đơn điện tử cho một số nhóm doanh nghiệp hoặc ngành nghề nhất định, giúp kiểm tra và điều chỉnh hệ thống trước khi triển khai rộng rãi. Cụ thể:

  • Doanh nghiệp thử nghiệm: Một số doanh nghiệp sẽ tham gia chương trình thí điểm để triển khai hóa đơn điện tử từ máy tính tiền, nhằm kiểm tra tính ổn định của hệ thống và giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • Đánh giá và hoàn thiện quy trình: Trong giai đoạn này, cơ quan thuế sẽ thu thập phản hồi từ doanh nghiệp tham gia thí điểm để hoàn thiện quy trình và hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng máy tính tiền điện tử trong việc xuất hóa đơn.
  • Kiểm soát chất lượng hệ thống: Cơ quan thuế sẽ theo dõi việc thực hiện hóa đơn điện tử từ máy tính tiền, đồng thời đánh giá mức độ tuân thủ và hiệu quả của hệ thống.

3. Giai đoạn triển khai đại trà (Từ năm 2025 trở đi)

Sau khi giai đoạn thí điểm hoàn tất và các doanh nghiệp đã được đào tạo và chuẩn bị sẵn sàng, lộ trình triển khai đại trà hóa đơn điện tử từ máy tính tiền sẽ được thực hiện.

  • Áp dụng rộng rãi cho tất cả doanh nghiệp: Từ năm 2025, các doanh nghiệp thuộc các ngành nghề có liên quan sẽ phải sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền cho tất cả các giao dịch bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ. Các doanh nghiệp này sẽ có trách nhiệm cài đặt và sử dụng hệ thống máy tính tiền điện tử đã được cấp phép.
  • Chuyển đổi hoàn toàn sang hóa đơn điện tử: Tất cả các doanh nghiệp bán lẻ, cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, dịch vụ vận tải… sẽ sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền. Các hóa đơn giấy sẽ không còn được chấp nhận.
  • Cập nhật và bảo trì hệ thống: Doanh nghiệp cần duy trì hệ thống máy tính tiền điện tử và bảo đảm rằng hệ thống có thể tương thích với các thay đổi từ cơ quan thuế, đồng thời cập nhật phần mềm khi cần thiết.

4. Giai đoạn giám sát và tối ưu (Từ năm 2026 trở đi)

Khi toàn bộ doanh nghiệp đã triển khai hóa đơn điện tử từ máy tính tiền, công tác giám sát và tối ưu hóa quy trình sẽ được thực hiện để đảm bảo tính hiệu quả lâu dài.

  • Giám sát và kiểm tra định kỳ: Cơ quan thuế sẽ thực hiện giám sát việc sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền của doanh nghiệp, kiểm tra tính tuân thủ và xử lý các vi phạm nếu có.
  • Cải tiến hệ thống: Dựa trên các phản hồi và đánh giá từ doanh nghiệp, cơ quan thuế sẽ tiếp tục cải tiến và tối ưu hóa hệ thống hóa đơn điện tử, bao gồm cải thiện tính năng và mở rộng khả năng kết nối giữa các hệ thống thuế và máy tính tiền.
  • Cập nhật công nghệ: Các doanh nghiệp và cơ quan thuế sẽ cần liên tục cập nhật các công nghệ mới trong lĩnh vực thanh toán và hóa đơn điện tử, nhằm đáp ứng các yêu cầu mới từ thị trường và các thay đổi trong quy định pháp luật.

7. Cách đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền

hoa don dien tu viettel sinvoice2

Để đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền, các doanh nghiệp cần thực hiện các bước theo quy trình quy định của cơ quan thuế. Dưới đây là các bước chi tiết để đăng ký và sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền:

Bước 1: Chuẩn bị điều kiện cơ sở vật chất

Trước khi đăng ký, doanh nghiệp cần chuẩn bị các điều kiện sau:

  • Máy tính tiền điện tử: Doanh nghiệp phải trang bị máy tính tiền có khả năng khởi tạo hóa đơn điện tử, kết nối với hệ thống của cơ quan thuế. Các máy tính tiền này cần có chứng nhận từ cơ quan thuế về khả năng phát sinh hóa đơn điện tử.
  • Phần mềm hóa đơn điện tử: Doanh nghiệp cần cài đặt phần mềm hóa đơn điện tử có thể tích hợp với máy tính tiền và tuân thủ các quy định của cơ quan thuế.
  • Chứng thư số: Để ký và xác thực hóa đơn điện tử, doanh nghiệp cần có chứng thư số hợp pháp từ các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số.

Bước 2: Đăng ký với cơ quan thuế

  1. Truy cập vào hệ thống của cơ quan thuế:
    • Doanh nghiệp cần đăng nhập vào Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế (https://www.gdt.gov.vn) để thực hiện các thủ tục đăng ký.
  2. Điền thông tin đăng ký:
    • Doanh nghiệp điền đầy đủ thông tin về hệ thống máy tính tiền điện tử, bao gồm thông tin về thiết bị, phần mềm đang sử dụng và các chi tiết kỹ thuật liên quan.
    • Doanh nghiệp cần cung cấp các tài liệu cần thiết như hợp đồng mua máy tính tiền, giấy chứng nhận từ nhà cung cấp thiết bị, và thông tin về chứng thư số.
  3. Chọn hình thức phát hành hóa đơn điện tử:
    • Doanh nghiệp sẽ phải lựa chọn loại hóa đơn điện tử phù hợp (hóa đơn do máy tính tiền khởi tạo) và đăng ký phát hành hóa đơn qua hệ thống của cơ quan thuế.
  4. Nộp hồ sơ đăng ký:
    • Sau khi điền thông tin đầy đủ, doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử cho cơ quan thuế. Hồ sơ đăng ký có thể bao gồm các tài liệu sau:
      • Đơn đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử.
      • Giấy chứng nhận của nhà cung cấp máy tính tiền.
      • Thông tin về phần mềm hóa đơn điện tử và chứng thư số.

Bước 3: Cơ quan thuế kiểm tra và cấp phép

  • Sau khi nhận hồ sơ, cơ quan thuế sẽ tiến hành kiểm tra thông tin và các điều kiện của hệ thống hóa đơn điện tử mà doanh nghiệp đăng ký. Nếu mọi thông tin hợp lệ, cơ quan thuế sẽ cấp phép cho doanh nghiệp sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền.
  • Cơ quan thuế sẽ gửi thông báo chấp nhận hoặc yêu cầu bổ sung thông tin nếu cần.

Bước 4: Cài đặt và kết nối hệ thống với cơ quan thuế

  • Sau khi nhận được sự chấp thuận từ cơ quan thuế, doanh nghiệp cần thực hiện các bước cài đặt và kết nối hệ thống máy tính tiền với hệ thống của cơ quan thuế.
    • Cài đặt phần mềm hóa đơn điện tử: Đảm bảo phần mềm hóa đơn điện tử có thể kết nối với cơ sở dữ liệu của cơ quan thuế và tự động gửi các thông tin hóa đơn lên hệ thống khi được khởi tạo.
    • Kiểm tra kết nối: Sau khi cài đặt, doanh nghiệp cần kiểm tra kết nối giữa máy tính tiền, phần mềm hóa đơn và hệ thống của cơ quan thuế để đảm bảo việc xuất hóa đơn điện tử diễn ra thuận lợi.

Bước 5: Sử dụng hóa đơn điện tử

  • Khi hệ thống đã được cài đặt và kết nối thành công, doanh nghiệp có thể bắt đầu sử dụng máy tính tiền để khởi tạo và phát hành hóa đơn điện tử trong các giao dịch bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
  • Hóa đơn điện tử sẽ được tự động tạo ra khi có giao dịch và được gửi lên hệ thống của cơ quan thuế để lưu trữ và quản lý.

Bước 6: Lưu trữ và báo cáo

  • Doanh nghiệp có trách nhiệm lưu trữ hóa đơn điện tử theo quy định của pháp luật. Hóa đơn điện tử cần được bảo mật và lưu trữ trong suốt thời gian theo yêu cầu của cơ quan thuế (thường là 10 năm).
  • Doanh nghiệp cũng phải báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn điện tử định kỳ theo yêu cầu của cơ quan thuế.

8. Hình thức của hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền có hình thức và cấu trúc riêng biệt so với các loại hóa đơn điện tử khác. Dưới đây là các đặc điểm về hình thức của loại hóa đơn này:

1. Cấu trúc của hóa đơn điện tử

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền có cấu trúc bao gồm các thông tin bắt buộc như sau:

  • Thông tin về người bán: Bao gồm tên doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên quan.
  • Thông tin về người mua: Nếu người mua là doanh nghiệp, cần có thông tin đầy đủ như tên, mã số thuế, địa chỉ; nếu là cá nhân, thông tin có thể chỉ bao gồm họ tên và số chứng minh thư/căn cước công dân (nếu có).
  • Ngày, tháng, năm xuất hóa đơn: Ngày phát hành hóa đơn được ghi chính xác trên hệ thống máy tính tiền.
  • Mã số hóa đơn: Mã số duy nhất của hóa đơn được hệ thống máy tính tiền tự động tạo ra.
  • Thông tin chi tiết về hàng hóa, dịch vụ: Bao gồm tên hàng hóa/dịch vụ, số lượng, đơn giá, thuế suất VAT (nếu có) và tổng giá trị.
  • Tổng số tiền: Số tiền thanh toán tổng cộng, bao gồm cả thuế (nếu có).
  • Chữ ký điện tử: Đây là yếu tố xác thực của hóa đơn điện tử, giúp bảo vệ tính pháp lý của hóa đơn. Hóa đơn phải có chữ ký điện tử của người bán và có thể là chữ ký của người mua nếu yêu cầu.

2. Định dạng hóa đơn điện tử

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền sẽ được xuất dưới dạng file điện tử, thường là định dạng XML hoặc PDF. Định dạng này phải tuân thủ quy chuẩn của cơ quan thuế để có thể xử lý và lưu trữ chính thức.

  • Định dạng XML: Đây là định dạng phổ biến cho hóa đơn điện tử, vì XML có khả năng lưu trữ dữ liệu một cách có cấu trúc và dễ dàng cho việc trao đổi, xử lý giữa các hệ thống.
  • Định dạng PDF: Được sử dụng để cung cấp hóa đơn dưới dạng dễ đọc, có thể in ra để giao cho khách hàng nếu cần. Hóa đơn PDF sẽ có dạng ảnh hoặc tài liệu văn bản, kèm theo chữ ký điện tử.

3. Mã xác thực và mã QR

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền sẽ có mã xác thực hoặc mã QR để người tiêu dùng có thể kiểm tra tính hợp pháp của hóa đơn. Mã này chứa thông tin về hóa đơn, bao gồm mã số hóa đơn, mã số thuế của người bán và thông tin liên quan, giúp cơ quan thuế hoặc người mua dễ dàng xác minh tính hợp lệ của hóa đơn.

  • Mã QR: Hóa đơn sẽ có một mã QR chứa toàn bộ thông tin quan trọng của hóa đơn. Người mua có thể quét mã QR để kiểm tra thông tin trực tiếp qua hệ thống của cơ quan thuế hoặc các ứng dụng hỗ trợ.

4. Chữ ký điện tử và thông tin xác thực

  • Chữ ký điện tử: Mỗi hóa đơn sẽ có chữ ký điện tử của người bán để xác thực tính hợp pháp và bảo mật của hóa đơn. Chữ ký này được tạo ra thông qua chứng thư số của doanh nghiệp và ký trên hệ thống phần mềm hóa đơn điện tử.
  • Thông tin xác thực: Ngoài chữ ký điện tử, hóa đơn còn phải có thông tin về cơ quan thuế quản lý, để xác nhận rằng hóa đơn đã được thông qua và hợp pháp.

5. In hóa đơn (nếu cần)

Mặc dù hóa đơn điện tử không cần phải in ra giấy, nhưng trong trường hợp khách hàng yêu cầu, doanh nghiệp có thể in hóa đơn điện tử từ máy tính tiền dưới dạng bản sao giấy. Hóa đơn này vẫn phải có đầy đủ thông tin, bao gồm mã xác thực và chữ ký điện tử.

6. Tính tự động và tích hợp hệ thống

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền có tính tự động cao, không cần sự can thiệp thủ công trong quá trình phát hành. Hệ thống máy tính tiền tự động tạo ra hóa đơn ngay sau khi hoàn tất giao dịch, bao gồm tất cả các thông tin cần thiết và gửi trực tiếp vào cơ sở dữ liệu của cơ quan thuế.

Kết luận

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền có hình thức đơn giản, dễ dàng kiểm tra và xác thực nhờ vào các công nghệ hiện đại như chữ ký điện tử, mã QR và định dạng XML/PDF. Với sự tự động hóa cao, loại hóa đơn này giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian cho cả doanh nghiệp và cơ quan thuế.


Lời kết

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình thanh toán mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch. Với tính tự động hóa, tính chính xác cao và khả năng kiểm tra dễ dàng qua mã QR hoặc chữ ký điện tử, loại hóa đơn này là một bước tiến quan trọng trong việc chuyển đổi số và hội nhập công nghệ trong lĩnh vực quản lý tài chính và thuế.

Việc triển khai hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kinh tế, mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về thuế, giảm thiểu sai sót và tăng cường sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Hãy chủ động nắm bắt xu hướng này để tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Bảng giá gói cước Viettel đại trà 2025

Gói cước ƯU ĐÃI CÚ PHÁP
5G150

150.000đ

30 ngày

180GB/tháng (6GB/ngày)+ Miễn phí data xem TV360
SD120

120.000đ

30 ngày

60GB/tháng (2GB/ngày)
SD90

90.000đ

30 ngày

45 GB/tháng (1,5GB/ngày)
SD135

135.000đ

30 ngày

150GB/tháng (5GB/ngày)* Áp dụng cho thuê bao mới

Gói cước 5G Viettel mới ra mắt

Gói cước ƯU ĐÃI CÚ PHÁP
5G160B

160.000đ

30 ngày

+ 120GB/tháng (4GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 100p gọi ngoại mạng

+ Miễn phí data xem TV360

5G180B

180.000đ

30 ngày

+ 180GB/tháng (6GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 100p gọi ngoại mạng

+ Miễn phí data xem TV360

5GLQ190

190.000đ

30 ngày

+ 180GB/tháng (6GB/ngày)+ Miễn phí data Liên Quân

+ Miễn phí data xem trên TV360

5GLQ210

210.000đ

30 ngày

+ 180GB/tháng (6GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 100p gọi ngoại mạng

+ Miễn phí data Liên Quân

+ Miễn phí data xem trên TV360

5G230B

230.000đ

30 ngày

+ 240GB/tháng (8GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 20p

+ Miễn phí 150p gọi ngoại mạng

+ Miễn phí data xem TV360

Gói cước Mạng xã hội Viettel

Gói cước ƯU ĐÃI CÚ PHÁP
MXH100

100.000đ

30 ngày

+ 30GB/tháng (1GB/ngày)+ Miễn phí data Facebook, Youtube, Tiktok
MXH120

120.000đ

30 ngày

+ 30GB/tháng (1GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 30p gọi ngoại mạng

+ Miễn phí data Facebook, Youtube, Tiktok

MXH150

150.000đ

30 ngày

+ 45GB/tháng (1,5GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 50p gọi ngoại mạng

+ Miễn phí data Facebook, Youtube, Tiktok

Gói cước Viettel dành cho thuê bao mới

Gói cước ƯU ĐÃI CÚ PHÁP
V90B

90.000đ

30 ngày

+ 30GB/tháng (1GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 30p gọi ngoại mạng

V120B

120.000đ

30 ngày

+ 45GB/tháng (1,5GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 50p gọi ngoại mạng

V150B

150.000đ

30 ngày

+ 60GB/tháng (2GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 80p gọi ngoại mạng

V160B

160.000đ

30 ngày

+ 120GB/tháng (4GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 100p gọi ngoại mạng

V180B

180.000đ

30 ngày

+ 180GB/tháng (6GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 100p gọi ngoại mạng

V200B

200.000đ

30 ngày

+ 240GB/tháng (8GB/ngày)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 20p

+ Miễn phí 100p gọi ngoại mạng

Gói cước 4G/5G Viettel Data dài kỳ

Gói cước ƯU ĐÃI CÚ PHÁP
6SD90

540.000đ

180 ngày

+ 30GB/tháng (x6 tháng)
6SD120

720.000đ

180 ngày

+ 60GB/tháng (x6 tháng)
6SD135

810.000đ

180 ngày

+ 150GB/tháng (x6 tháng)
6MXH100

600.000đ

180 ngày

+ 30GB/tháng (x6 tháng)+ Miễn phí data FB, Youtube, Tiktok
6MXH120

720.000đ

180 ngày

+ 30GB/tháng (x6 tháng)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 180p gọi ngoại mạng

+ Miễn phí data FB, Youtube, Tiktok

6MXH150

900.000đ

180 ngày

+ 45GB/tháng (x 6 tháng)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 300p gọi ngoại mạng

+ Miễn phí data FB, Youtube, Tiktok

Gói cước Combo Data Nghe Gọi Viettel dài kỳ

Gói cước ƯU ĐÃI CÚ PHÁP
6V120B 720.000đ

180 ngày

+ 45GB/tháng (x6 tháng)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 300p gọi ngoại mạng

6V150B 900.000đ

180 ngày

+ 60GB/tháng (x6 tháng)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 480p gọi ngoại mạng

6V160B 960.000đ

180 ngày

+ 120GB/tháng (x6 tháng)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10p

+ Miễn phí 100p gọi ngoại mạng

6V200B 1.200.000đ

180 ngày

+ 240GB/tháng (x6 tháng)+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 20p

+ Miễn phí 600p gọi ngoại mạng

Gói cước 3G Siêu Tốc Viettel

Gói cước ƯU ĐÃI CÚ PHÁP
ST70K

70.000đ

30 ngày

+ 15GB/tháng (500MB/ngày)
ST90

90.000đ

30 ngày

+ 30GB/tháng (1GB/ngày)
ST120K

120.000đ

30 ngày

+ 60GB/tháng (2GB/ngày)
ST150K

150.000đ

30 ngày

+ 90GB/tháng (3GB/ngày)

Một số gói cước trả sau mới hấp dẫn năm 2024

Cách huỷ gói trả sau Viettel mới nhất 2025

Nội Dung Khác

VI/ Lời kết

  • Gói cước trả sau Viettel hiện nay đang trở nên khá là quen thuộc với người dùng, nhờ vào việc tiết kiệm chi phí hơn so với gói trả trước từ 40% – 50% và thoải mái sử dụng
  • Các dịch vụ mà không sợ hết tiền, hay gián đoạn dịch vụ giữa chừng, hơn nữa bạn còn có thể đăng ký sim trả sau Viettel với nhiều gói cước để lựa chọn.
  • Dễ dàng đáp ứng được nhu cầu sử dụng của mình một cách tốt nhất như đăng ký nhạc chờ viettel, cuộc gọi chờ, data …, với tất cả các thông tin mà trả sau Viettel đã giới thiệu ở trên chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn một cách tốt nhất.
  • Để đăng ký sim trả sau Viettel bạn có thể liên hệ Hotline 033 9999 368 để được nhân viên tư vấn đầy đủ về gói cước mà bạn sẽ được hưởng cũng như đăng ký cho bạn một cách nhanh chóng

Viettel Đồng Nai

Hotline + Zalo : 033 9999 368

Views: 0

1 bình luận về “Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền là gì

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *