HUYẾT ẤN CỔ THẠCH

5/5 - (3 bình chọn)

HUYẾT ẤN CỔ THẠCH

Chương 1: Lạc Vào Cấm Địa

Hồi 1: Phong Vũ Dạ Khách (Khách đêm trong mưa gió)

HuyẾt Ấn CỔ ThẠch
HuyẾt Ấn CỔ ThẠch

Cuối hạ, đầu thu. Cái nóng nung người của mùa hạ vẫn còn vương vấn trong không khí, nhưng thỉnh thoảng, những cơn gió heo may se lạnh lại len lỏi qua những cánh rừng già nơi quan đạo, báo hiệu một mùa thay lá sắp đến. Trên con đường đất vàng gập ghềnh, chiếc xe ngựa mui trần lọc cọc di chuyển, kéo theo sau một vệt bụi mờ. Con tuấn mã màu nâu sậm, dù đã thấm mệt sau một ngày dài, vẫn giữ được dáng vẻ kiêu hãnh, thỉnh thoảng lại phì hơi mạnh, đôi tai vểnh lên nghe ngóng động tĩnh của núi rừng.

Trong xe, ba thiếu niên với ba dáng vẻ hoàn toàn khác biệt đang cùng nhau trải qua một cuộc hành trình định mệnh.

Ngồi ngay ngắn nhất, lưng thẳng tắp như một cây tùng non, là một thư sinh trẻ tuổi có vầng trán cao và đôi mắt sáng lạ thường. Chàng trai đó là Bao Chửng. Làn da chàng hơi ngăm đen vì dãi dầu sương gió, khác xa với vẻ trắng trẻo thường thấy của các công tử bột chỉ biết dùi mài kinh sử trong thư phòng. Nhưng thứ thu hút người khác nhất ở Bao Chửng chính là ánh mắt. Đôi mắt ấy không chỉ nhìn, mà dường như còn soi rọi, phân tích và nghiền ngẫm mọi sự vật nó lướt qua. Chàng đang cầm trên tay một cuốn sách cũ, bìa đã sờn, nhưng những ngón tay thon dài của chàng lật từng trang sách một cách trân trọng, như thể đang nâng niu một báu vật.

“Công Tôn huynh,” Bao Chửng khẽ cất tiếng, giọng nói trầm ấm và rõ ràng, phá tan sự im lặng. “Tiểu đệ vừa đọc một đoạn trong Kinh Dịch, nói rằng ‘Cùng tắc biến, biến tắc thông, thông tắc cửu’. Phải chăng nó ám chỉ rằng, khi con người ta bị đẩy đến bước đường cùng, bản năng sinh tồn và trí tuệ sẽ tự khắc mở ra một con đường mới, một lối thoát mà trước đây ta chưa từng nghĩ tới?”

Ngồi đối diện, một công tử áo gấm trắng muốt, tướng mạo tuấn tú, phong thái nho nhã khẽ mỉm cười. Đó là Công Tôn Sách. So với Bao Chửng, chàng có vẻ thư sinh hơn nhiều. Làn da trắng, đôi mày kiếm và sống mũi thẳng tắp của chàng có thể làm xiêu lòng bất cứ thiếu nữ nào. Chàng phe phẩy chiếc quạt giấy, ung dung đáp lời, kiến thức uyên bác như thể đã được ngấm vào từng thớ thịt.

“Bao hiền đệ quả là không lúc nào quên việc học. Lời trong sách quả không sai, nhưng ta nghĩ nó còn có một tầng nghĩa thực tế hơn.” Chàng chỉ tay về phía dãy núi trập trùng phía xa, nơi những đám mây đen kịt đang bắt đầu tụ lại một cách bất thường. “Huynh xem, khí ẩm từ phía nam thổi lên, bị dãy núi này chặn lại, tích tụ thành mây. Đến khi không thể chứa nổi nữa, nó sẽ ‘biến’ thành mưa. Mưa rơi xuống, tưới mát vạn vật, tạo thành sông suối, đó là ‘thông’. Vòng tuần hoàn ấy cứ lặp đi lặp lại, đó là ‘cửu’. Thiên địa cũng có quy luật của nó, con người cũng vậy. Đôi khi, cái gọi là ‘bước đường cùng’ chẳng qua chỉ là một điểm tất yếu trong một quy luật lớn hơn mà thôi.”

Bài diễn giải của Công Tôn Sách vừa thực tế vừa sâu sắc, khiến Bao Chửng gật gù tâm đắc. Nhưng không phải ai cũng có hứng thú với những câu chuyện triết lý này.

Nằm dài trên thành xe, ngáp một cái thật to, là một tiểu hòa thượng khoảng mười ba, mười bốn tuổi. Thân hình nhỏ nhắn nhưng rắn chắc, đôi mắt to tròn lanh lợi, cái đầu trọc lóc bóng lưỡng dưới nắng chiều. Đây chính là Triển Chiêu, đệ tử tục gia của Tương Quốc Tự, được phương trượng cử đi theo để bảo vệ an toàn cho hai vị công tử trên đường đến kinh thành ứng thí.

“Hai huynh nói chuyện gì mà con nghe không hiểu gì cả,” Triển Chiêu bĩu môi. “Cùng với biến cái gì, con chỉ biết là cái bụng con nó đang biến đây này. Sắp tối rồi mà vẫn chưa thấy quán trọ nào. Cứ đi mãi trong cái rừng hoang này, không có thịt ăn, con sắp biến thành quỷ đói mất thôi.”

Câu nói thật thà của Triển Chiêu khiến cả Bao Chửng và Công Tôn Sách phải bật cười. Công Tôn Sách gập quạt lại, gõ nhẹ vào đầu tiểu hòa thượng.

“Tiểu tử nhà ngươi, suốt ngày chỉ nghĩ đến ăn. Tu hành cái nỗi gì không biết.”

Bao Chửng mỉm cười, định nói thêm gì đó thì đột nhiên, chàng im bặt. Đôi mắt chàng nheo lại, nhìn chăm chú về phía trước. Sự thay đổi đột ngột trong không khí khiến chàng cảm thấy bất an.

Gió.

Cơn gió vừa rồi không còn là ngọn gió heo may dịu nhẹ nữa. Nó thổi đến từng cơn, mạnh mẽ và se buốt, mang theo hơi ẩm lạnh lẽo và một mùi hương ngai ngái của đất rừng và lá cây mục nát. Bầu trời vốn chỉ có vài đám mây đen ở phía xa, giờ đây đã bị một mảng màu xám xịt khổng lồ nuốt chửng. Ánh nắng chiều tắt ngấm, cảnh vật chìm vào một màu xế tà u ám, dù mặt trời còn chưa xuống núi.

Lão xa phu dày dạn kinh nghiệm cũng cảm thấy có điều chẳng lành. Lão ngẩng đầu nhìn trời, khuôn mặt nhăn nheo hằn lên vẻ lo lắng.

“Hai vị công tử, tiểu sư phụ, xem chừng sắp có mưa bão lớn. Chúng ta phải nhanh chóng tìm nơi trú ẩn thôi. Ở trong rừng núi này mà gặp bão thì nguy hiểm lắm.”

Công Tôn Sách cũng chau mày. Chàng nhìn những đám mây đang cuộn lên như sóng dữ, kiến thức về thiên văn địa lý cho chàng biết đây không phải là một cơn mưa thông thường. “Lão bá nói phải. Thứ mây này gọi là ‘tích vũ vân’, di chuyển rất nhanh và thường mang theo sấm sét dữ dội. Chúng ta không thể đi tiếp được.”

Chiếc xe ngựa bắt đầu tăng tốc, tiếng bánh xe nghiến trên sỏi đá nghe gấp gáp và vội vã. Con ngựa dường như cũng cảm nhận được nguy hiểm, nó hí lên những tiếng bất an, guồng bốn vó chạy nhanh hơn. Cảnh vật hai bên đường lướt qua vùn vụt, chỉ còn lại những vệt xanh mờ ảo. Rừng cây mỗi lúc một rậm rạp, ánh sáng yếu ớt còn lại cũng bị những tán lá dày đặc che khuất.

Gió mỗi lúc một mạnh hơn. Nó gào rít qua những kẽ lá, tạo nên những âm thanh ghê rợn như tiếng hú của ma quỷ. Cành cây khô rơi lả tả xuống đường, có cành còn sượt qua cả mui xe. Triển Chiêu không còn vẻ tinh nghịch nữa, cậu bé ngồi thẳng dậy, đôi mắt lanh lợi cảnh giác nhìn xung quanh, một tay đã đặt lên thanh kiếm gỗ đeo bên hông.

Rồi hạt mưa đầu tiên rơi xuống.

Nó không rơi lất phất, mà trút xuống như một gáo nước lạnh. Một hạt, rồi mười hạt, rồi trăm ngàn hạt mưa nặng trịch đập xuống đất, xuống xe, xuống người họ. Chỉ trong nháy mắt, trời đất trắng xóa một màu nước.

ẦM!

Một tiếng sấm đinh tai nhức óc vang lên ngay trên đỉnh đầu, theo sau là một tia chớp xé toạc bầu trời u tối. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi của ánh sáng ma quái ấy, cả ba người đều nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng: khu rừng già với những thân cây vặn vẹo, méo mó, trông như những con quái vật khổng lồ đang giơ nanh múa vuốt.

Con ngựa hoảng sợ tột độ. Nó hí lên một tiếng thất thanh, chồm hai chân trước lên cao, cố gắng giật đứt dây cương. Lão xa phu ra sức ghìm cương, gân xanh nổi đầy trên cánh tay gầy guộc.

“Công tử ngồi cho chắc! Nó hoảng rồi!”

Chiếc xe chao đảo dữ dội. Bao Chửng và Công Tôn Sách phải bám chặt vào thành xe mới không bị hất văng ra ngoài. Triển Chiêu nhanh như cắt, phi thân lên phía trước, định dùng nội lực trấn an con vật. Nhưng đã quá muộn.

Trong cơn hoảng loạn, con ngựa lao bừa vào một vũng bùn lớn do nước mưa tạo thành. Bánh xe lún sâu xuống lớp đất nhão. Lão xa phu quất roi liên tục, gào thét trong màn mưa, nhưng sức ngựa có hạn. Nó cố gắng kéo, thân mình run lên bần bật.

RẮC!

Một tiếng gãy gọn và khô khốc vang lên, át cả tiếng mưa rơi. Chiếc xe giật mạnh một cái rồi nghiêng hẳn về một bên. Bao Chửng cảm thấy mình mất thăng bằng, cả người bị hất mạnh về phía trước.

Trục bánh xe đã gãy.

Mọi thứ chìm vào im lặng, chỉ còn lại tiếng mưa gào thét và tiếng thở dốc của con ngựa. Họ bị kẹt lại. Bị kẹt lại giữa một khu rừng vô danh, trong một cơn bão tố kinh hoàng, với một chiếc xe ngựa đã hỏng hoàn toàn. Hy vọng tìm được quán trọ trước khi trời tối đã tan thành mây khói. Giờ đây, vấn đề không còn là ăn hay ngủ nữa, mà là làm sao để sống sót qua đêm nay.

Nước mưa xối xả khiến ai nấy đều ướt sũng và lạnh cóng. Lão xa phu mặt mày tái mét, tuyệt vọng nhìn trục bánh xe gãy đôi. “Hỏng rồi… hỏng thật rồi… Giữa chốn hoang vu này thì biết tìm ai sửa đây…”

Công Tôn Sách cố giữ bình tĩnh, nhưng giọng nói của chàng cũng không giấu được vẻ lo âu. “Lão bá, đừng hoảng. Trước hết phải tìm chỗ trú mưa đã. Cứ ở ngoài này, chúng ta sẽ bị cảm lạnh mất.” Chàng nhìn quanh, nhưng bốn bề chỉ là cây cối và màn mưa trắng xóa. Không có một hang đá, không có một mái hiên. Sự tuyệt vọng bắt đầu len lỏi vào tâm trí.

Triển Chiêu, dù nhỏ tuổi nhất, lại là người mạnh mẽ nhất lúc này. Cậu bé đã nhanh chóng tháo con ngựa ra khỏi chiếc xe hỏng, dắt nó đến núp dưới một gốc cây cổ thụ lớn. “Hai huynh và lão bá mau lại đây. Gốc cây này có thể che được phần nào.”

Họ vội vàng lấy những hành lý quan trọng, bỏ lại chiếc xe vô dụng và co cụm dưới gốc cây. Nhưng tán cây cổ thụ dù lớn đến đâu cũng không thể che hết được cơn thịnh nộ của đất trời. Nước mưa vẫn lọt qua kẽ lá, chảy thành dòng trên người họ. Cái lạnh thấm vào tận xương tủy.

Chính vào lúc mà sự tuyệt vọng dâng lên cao nhất, khi Công Tôn Sách đang lo lắng về cơn sốt rét và lão xa phu đang lẩm bẩm cầu khẩn trời phật, Bao Chửng lại không nói một lời. Chàng đứng im, đôi mắt sáng rực vẫn không ngừng quan sát. Chàng không nhìn vào sự hỗn loạn trước mắt, mà nhìn vào những chi tiết nhỏ bé, những thứ mà người khác trong lúc hoảng loạn sẽ dễ dàng bỏ qua.

Tâm trí chàng hoạt động hết công suất. ‘Cùng tắc biến, biến tắc thông’. Họ đang ở bước đường cùng. Vậy ‘biến’ và ‘thông’ nằm ở đâu? Không thể là một sự trợ giúp từ trên trời rơi xuống. Lối thoát phải nằm ở chính nơi này, trong khu rừng này. Nó phải là một thứ gì đó đã có sẵn, chỉ là họ chưa nhìn thấy mà thôi.

Ánh mắt chàng quét một lượt từ trái sang phải, gạt đi màn mưa dày đặc trước mặt. Cây cối, bùn đất, lá rụng… Mọi thứ đều hỗn loạn, không có trật tự. Nhưng… có gì đó không đúng.

Bao Chửng nheo mắt. Dưới lớp lá mục và dòng nước mưa đang chảy xiết trên mặt đất, có một thứ gì đó. Nó không phải là đất, cũng không phải là đá tự nhiên. Nó có một màu sẫm hơn, và bề mặt của nó… phẳng một cách kỳ lạ.

Chàng bước ra khỏi gốc cây, mặc cho Công Tôn Sách gọi lại. Chàng đi đến chỗ đó, cúi xuống, dùng tay gạt lớp lá mục và bùn đất đi. Một phiến đá hiện ra. Nó có màu đen tuyền, được mài nhẵn thín, và được đặt ngay ngắn bên cạnh một phiến đá khác giống hệt.

Một con đường.

Một con đường lát đá nhân tạo, ẩn mình dưới lớp rêu phong và đất rừng của thời gian.

“Mau lại đây xem!” Bao Chửng gọi lớn, giọng nói đầy phấn khích.

Công Tôn Sách và Triển Chiêu vội chạy tới. Khi họ nhìn thấy những phiến đá đen dưới chân Bao Chửng, sự kinh ngạc hiện rõ trên khuôn mặt.

“Trời đất!” Công Tôn Sách thốt lên. “Giữa nơi rừng thiêng nước độc này lại có một con đường lát đá công phu đến vậy? Ai đã xây dựng nó? Và nó dẫn đi đâu?”

Triển Chiêu dùng chân di di lớp bùn, để lộ ra cả một đoạn đường dài. “Con đường này có vẻ rất cũ rồi. Rêu mọc đầy trên kẽ đá. Nhưng chắc chắn nó phải dẫn đến một nơi nào đó. Có đường tức là có người ở!”

Lão xa phu cũng lật đật chạy đến, nhìn thấy con đường, lão mừng đến rơi nước mắt. “Trời Phật phù hộ! Chúng ta được cứu rồi! Mau đi thôi các công tử, đi theo con đường này, chắc chắn sẽ tìm được nhà dân.”

Nhưng Bao Chửng không di chuyển. Chàng vẫn đứng đó, trầm ngâm nhìn con đường mòn tối tăm, lẩn khuất vào sâu trong rừng. Một cảm giác kỳ lạ dâng lên trong lòng chàng. Sự tò mò của một người ham tìm hiểu và trực giác của một trí tuệ sắc bén mách bảo chàng rằng con đường này không hề đơn giản. Tại sao nó lại được che giấu? Một công trình tốn kém như vậy, sao lại bị bỏ hoang cho cây cỏ che lấp?

Công Tôn Sách dường như cũng có cùng suy nghĩ. Chàng lên tiếng, giọng đầy thận trọng: “Khoan đã. Chúng ta không biết con đường này dẫn đến đâu. Có thể là một thôn trang, nhưng cũng có thể là sào huyệt của sơn tặc. Nơi càng bí hiểm, lại càng tiềm ẩn nhiều nguy cơ.”

Lão xa phu nghe vậy thì run lên. Nhưng Triển Chiêu lại tỏ ra hào hứng. “Sơn tặc thì có gì phải sợ? Có cháu ở đây, bọn chúng tới bao nhiêu cháu đánh bấy nhiêu. Thà gặp sơn tặc còn hơn là chết cóng ở đây.”

Một lựa chọn khó khăn được đặt ra. Ở lại thì chắc chắn sẽ gặp nguy hiểm vì bão tố và giá lạnh. Đi tiếp thì tương lai mờ mịt, không biết điều gì đang chờ đợi ở cuối con đường.

Bao Chửng hít một hơi thật sâu, không khí lạnh buốt tràn vào lồng ngực. Chàng nhìn vào màn sương mù đang bắt đầu giăng xuống cùng với mưa, khiến con đường đá đen trước mặt càng thêm ma mị, hư ảo. Chàng đưa ra quyết định cuối cùng.

“Chúng ta đi. Dù phía trước là gì, nó cũng là hy vọng duy nhất của chúng ta lúc này.”

Dứt lời, chàng là người đầu tiên đặt chân lên con đường đá, vững vàng tiến về phía trước. Công Tôn Sách do dự một lúc rồi cũng bước theo. Triển Chiêu và lão xa phu dắt con ngựa mệt mỏi đi sau cùng.

Bốn con người, một con ngựa, lầm lũi tiến sâu vào khu rừng già dưới cơn mưa tầm tã. Con đường đá dưới chân họ trơn trượt, lạnh lẽo. Sương mù mỗi lúc một dày đặc, quấn lấy họ như một tấm vải liệm khổng lồ màu trắng, nuốt chửng mọi âm thanh, mọi ánh sáng. Họ không còn nghe thấy tiếng gió gào thét nữa, chỉ còn tiếng mưa rơi đều đều và tiếng bước chân của chính mình vang vọng trong không gian tĩnh mịch đến rợn người.

Họ đi được bao lâu, không ai biết. Thời gian dường như ngưng đọng lại. Bỗng, Triển Chiêu, người có thị lực tốt nhất, khẽ reo lên.

“Nhìn kìa! Phía trước có ánh sáng!”

Cả ba người còn lại ngẩng lên. Quả thật, xuyên qua màn sương mù dày đặc, có một đốm sáng màu vàng cam le lói, yếu ớt nhưng đầy hy vọng. Và khi họ tiến lại gần hơn, một bóng đen khổng lồ, sừng sững dần hiện ra trong màn sương.

Đó là một cánh cổng. Một chiếc cổng làng được làm bằng đá nguyên khối, cao lớn và im lìm như một con quái vật đang say ngủ. Trên cổng, hai chiếc đèn lồng giấy dầu tỏa ra thứ ánh sáng ấm áp, mời gọi những lữ khách lạc đường.

Nhưng bên cạnh sự ấm áp mời gọi ấy, Bao Chửng còn cảm nhận được một điều gì đó khác. Một sự cổ kính, một sự im lặng chết chóc, và một cảm giác bị soi mói vô hình. Dường như từ trong bóng tối phía sau cánh cổng, có vô số cặp mắt đang dõi theo từng bước chân của họ.

Cánh cổng đá sừng sững trước mặt, vừa là lối thoát khỏi cơn bão, vừa như một cánh cửa dẫn vào một thế giới hoàn toàn khác. Một thế giới bí ẩn, đầy rẫy những điều chưa biết, đang chờ đợi họ ở phía sau.


Hồi 2: Cổ Thạch Quái Trại (Ngôi làng đá kỳ quái)

Cánh cổng đá sừng sững trước mắt họ như một tấm bia mộ khổng lồ, ngăn cách thế giới hỗn loạn của cơn bão bên ngoài với sự tĩnh lặng chết chóc ở bên trong. Nó được ghép lại từ những khối đá hoa cương đen bóng, mài giũa một cách chính xác đến mức gần như không nhìn thấy kẽ hở. Không có một họa tiết trang trí, không có một dòng chữ khắc nào, chỉ có sự trơn láng, lạnh lẽo và uy nghiêm của đá nguyên khối. Cánh cổng không có then cài hay ổ khóa nhìn thấy được, nó nằm đó, im lìm và nguyên vẹn, như thể đã mọc lên từ lòng đất từ hàng ngàn năm trước.

Hai chiếc đèn lồng treo trên cổng, ánh sáng vàng cam ấm áp của chúng dường như bị cái lạnh của đá và sương mù nuốt chửng, chỉ đủ sức chiếu rọi một khoảng sân nhỏ trước mặt. Chúng là dấu hiệu duy nhất của sự sống, nhưng trong khung cảnh này, chúng lại giống như hai con mắt ma quái đang thao láo nhìn xuống những kẻ lạ mặt.

Lão xa phu, sau cơn vui mừng ban đầu, giờ đây lại cảm thấy một nỗi sợ hãi mơ hồ. Lão rụt rè nói: “Cổng làng gì mà kỳ quái vậy… Sao không có lính canh, cũng không nghe thấy tiếng chó sủa hay gà gáy gì cả?”

Câu nói của lão đánh trúng vào nỗi băn khoăn của tất cả mọi người. Một ngôi làng, dù hẻo lánh đến đâu, cũng phải có âm thanh của sự sống. Sự im lặng tuyệt đối này là điều bất thường nhất. Nó không phải là sự yên bình, mà là sự trống rỗng, như thể âm thanh đã bị hút cạn khỏi không gian.

Triển Chiêu, với bản tính thiếu kiên nhẫn, bước lên phía trước. Cậu bé quan sát cánh cổng một lượt rồi dùng nắm tay nhỏ nhưng rắn chắc của mình gõ mạnh vào bề mặt đá.

CỘC! CỘC! CỘC!

Tiếng gõ vang lên khô khốc và lạc lõng. Âm thanh không lan truyền đi xa mà bị hấp thụ ngay vào khối đá dày, để lại một sự im lặng còn đáng sợ hơn trước. Không có tiếng trả lời. Không một động tĩnh.

“Kỳ lạ thật,” Triển Chiêu lẩm bẩm, xoa xoa nắm tay hơi đau của mình. “Chẳng lẽ không có ai ở nhà sao?”

Bao Chửng khẽ lắc đầu, ánh mắt chàng không rời khỏi cánh cổng. “Không phải. Họ biết chúng ta ở đây. Họ đang quan sát chúng ta.”

Câu nói của chàng khiến lão xa phu rùng mình. Lão nhìn quanh, vào những bóng đen của cây cối và những tảng đá trong sương mù, cảm giác như có vô số ánh mắt vô hình đang đâm xuyên qua lớp áo ướt sũng của mình.

Ngay khi Bao Chửng vừa dứt lời, một tiếng “két” ma sát chói tai vang lên. Cánh cổng đá nặng nề, tưởng chừng như không gì lay chuyển nổi, đang từ từ dịch chuyển vào trong. Nó không mở ra như những cánh cổng bình thường, mà trượt ngang sang một bên, để lộ ra một lối đi tối om. Cơ chế hoạt động của nó trơn tru và im lặng đến mức kinh ngạc, cho thấy một trình độ kỹ thuật vượt xa một ngôi làng bình thường.

Từ trong bóng tối của lối đi, hai bóng người cao lớn bước ra. Họ di chuyển không một tiếng động, như những bóng ma. Khi họ bước vào vùng sáng yếu ớt của đèn lồng, cả nhóm Bao Chửng đều không khỏi kinh ngạc. Hai người đàn ông này mặc những bộ trang phục màu xám tro, được cắt may đơn giản nhưng vừa vặn, màu sắc gần như hòa lẫn với đá và sương mù. Gương mặt họ góc cạnh, làn da sạm đi vì sương gió, và ánh mắt lạnh lùng như đá tảng. Điều đáng chú ý nhất là sau lưng họ đều đeo một thanh đoản kiếm bản rộng, vỏ kiếm cũng được làm bằng một loại đá đen nào đó.

Một trong hai người lên tiếng, giọng nói đều đều, không chút cảm xúc, như thể đang đọc một văn bản đã thuộc lòng: “Người lạ từ đâu đến?”

Công Tôn Sách, với phong thái lịch thiệp của một công tử, chắp tay thi lễ: “Tại hạ là Công Tôn Sách, đây là Bao Chửng hiền đệ và tiểu sư phụ Triển Chiêu. Chúng tôi trên đường đến kinh thành thì gặp bão lớn, xe ngựa bị hỏng, mong được vào làng tá túc qua đêm. Xin hỏi quý danh hai vị tráng sĩ?”

Người đàn ông không đáp lại lời chào hỏi. Ánh mắt hắn quét một lượt từ Công Tôn Sách đến Bao Chửng, dừng lại một chút ở thanh kiếm gỗ của Triển Chiêu, rồi liếc nhìn lão xa phu và con ngựa đang run rẩy. Hắn dường như không quan tâm đến tên tuổi hay lễ nghi, mà chỉ đang đánh giá mức độ nguy hiểm của họ.

“Trưởng làng muốn gặp các người. Đi theo chúng tôi.”

Nói rồi, cả hai người quay lưng, không cho nhóm Bao Chửng một cơ hội nào để hỏi thêm. Họ buộc phải dắt ngựa đi theo, bước qua cánh cổng đá. Ngay khi người cuối cùng vừa qua khỏi, cánh cổng lại lặng lẽ trượt về vị trí cũ. Tiếng “cạch” cuối cùng khi nó khớp vào vị trí nghe như tiếng khóa của một chiếc lồng khổng lồ vừa sập xuống. Con đường thoát ra ngoài đã bị cắt đứt.

Bên trong ngôi làng còn kỳ quái hơn những gì họ tưởng tượng.

Không có những con đường đất nhỏ quanh co, không có những hàng rào tre hay những mái nhà tranh vách đất. Toàn bộ ngôi làng được xây dựng trên một nền đá bằng phẳng. Những con đường được lát bằng cùng một loại đá đen như ở bên ngoài, thẳng tắp và sắc cạnh. Hai bên đường là những ngôi nhà. Nhưng chúng không giống nhà, mà giống những pháo đài thu nhỏ hơn. Tất cả đều được xây bằng đá tảng, tường dày, mái cũng lợp bằng những phiến đá mỏng. Cửa ra vào làm bằng gỗ dày và nặng, và cửa sổ thì rất ít và nhỏ, nằm cao tít trên tường, trông như những lỗ châu mai.

Không một tiếng nói chuyện, không một tiếng cười đùa. Khi họ đi qua, những cánh cửa gỗ đang mở hé đều lặng lẽ khép lại. Từ những ô cửa sổ nhỏ xíu trên cao, họ cảm nhận được những ánh mắt đang đổ dồn về phía mình. Đó không phải là ánh mắt tò mò của những người dân làng lần đầu thấy người lạ. Đó là ánh mắt dò xét, cảnh giác, lạnh lùng và có phần thù địch.

Một người đàn bà đang giặt đồ bên một giếng đá công cộng, thấy họ đi tới, bà ta lập tức dừng tay, ôm chậu quần áo đứng nép vào một bên, cúi gằm mặt xuống nhưng đôi mắt vẫn liếc lên nhìn trộm. Vài đứa trẻ đang chơi trò đuổi bắt trên con đường đá, thấy bóng hai người dẫn đường, chúng vội vàng chạy trốn, nấp sau những cột đá, chỉ dám ló đầu ra nhìn với ánh mắt vừa sợ hãi vừa tò mò.

Bầu không khí thật ngột ngạt. Âm thanh duy nhất là tiếng vó ngựa lộc cộc và tiếng bước chân của chính họ vang vọng trên nền đá, nghe chói tai một cách khác thường trong sự tĩnh lặng chung. Công Tôn Sách chau mày, chàng nhận ra một điều kỳ lạ khác. Ngôi làng này sạch sẽ một cách đáng kinh ngạc. Không có rác, không có bùn đất, dù bên ngoài vừa trải qua một cơn mưa bão. Mọi thứ đều ngăn nắp, trật tự đến mức phi lý. Nó không giống một nơi sinh sống, mà giống một doanh trại quân đội được quản lý bằng kỷ luật sắt.

Bao Chửng im lặng quan sát tất cả. Chàng để ý thấy trên các bức tường đá của một vài ngôi nhà lớn có khắc những ký hiệu lạ, không phải chữ viết, mà giống những hình vẽ trừu tượng hơn. Chàng cũng nhận ra rằng, dù ăn mặc mộc mạc, nhưng dáng đi và tư thế của những người đàn ông họ thoáng thấy đều rất vững chãi, lưng thẳng, bước chân có lực. Đó không phải là dáng vẻ của những người nông dân quanh năm chỉ biết đến cày cuốc.

Họ được dẫn đến một quảng trường rộng lớn ở trung tâm làng. Giữa quảng trường là một ngọn tháp đá cổ, cao khoảng năm trượng, toàn thân cũng một màu đen tuyền. Ngọn tháp không có cửa ra vào, chỉ có những khe hẹp được khoét theo một quy luật nào đó. Xung quanh chân tháp là những tảng đá lớn được sắp xếp thành một vòng tròn. Nơi đây toát ra một vẻ uy nghiêm và cổ xưa, dường như là trung tâm tín ngưỡng của cả ngôi làng.

Đối diện ngọn tháp là một tòa nhà lớn nhất, bề thế nhất, có lẽ là từ đường hoặc nơi hội họp chung. Hai người dẫn đường ra hiệu cho họ dừng lại, còn lão xa phu thì được một người khác ra hiệu dắt ngựa và hành lý đi về một hướng khác.

“Trưởng làng đang ở bên trong. Các người vào đi,” người dẫn đường nói cộc lốc, rồi cùng đồng bạn đứng canh hai bên cửa, tư thế vững chãi như hai pho tượng đá.

Bao Chửng, Công Tôn Sách và Triển Chiêu nhìn nhau, không còn cách nào khác ngoài việc bước vào trong.

Bên trong tòa nhà rộng lớn nhưng bài trí lại vô cùng đơn giản. Ánh sáng được cung cấp bởi hàng chục ngọn đuốc cắm trên tường, soi rõ những cột đá to lớn chống đỡ mái nhà. Không có bàn ghế tinh xảo, không có tranh chữ hay đồ cổ trang trí. Giữa nhà là một chiếc bàn dài bằng đá, xung quanh là những chiếc ghế đẩu cũng bằng đá.

Và ngồi ở ghế chủ tọa, đối diện với cửa ra vào, là một người đàn ông trung niên.

Người này khoảng chừng năm mươi tuổi, thân hình cao lớn, vạm vỡ. Ông ta mặc một chiếc áo choàng màu xanh sẫm, chất liệu thô nhưng sạch sẽ. Mái tóc đã điểm bạc được búi gọn gàng bằng một chiếc trâm cài bằng xương. Nhưng thứ khiến người ta phải chú ý chính là khuôn mặt của ông. Một khuôn mặt góc cạnh như được tạc từ đá granite, với đôi lông mày rậm, sống mũi thẳng và một bộ râu quai nón được cắt tỉa cẩn thận. Nhưng đáng sợ nhất là đôi mắt. Đôi mắt ấy sâu thẳm, sắc lẹm và tĩnh lặng như mặt hồ không gợn sóng, nhưng ẩn bên dưới là một sức mạnh và quyền uy không thể che giấu. Đôi mắt đó đang nhìn thẳng vào ba người họ, một cái nhìn thấu suốt, khiến người ta có cảm giác mọi bí mật trong lòng mình đều bị phơi bày.

Bên cạnh ông ta là bốn người đàn ông khác, có lẽ là các vị trưởng lão trong làng. Bọn họ cũng có cùng một khí chất lạnh lùng, trầm mặc.

Người đàn ông trung niên cất tiếng, giọng nói trầm hùng, vang vọng khắp gian phòng đá: “Ta là Thạch Thiên, trưởng làng Cổ Thạch Trại này. Nghe nói các vị từ bên ngoài đến, gặp nạn nên muốn xin tá túc?”

Công Tôn Sách một lần nữa thi lễ, kể lại câu chuyện gặp bão, hỏng xe và tình cờ tìm thấy con đường đá. Chàng nói năng lưu loát, thái độ khiêm nhường, cố gắng tạo thiện cảm.

Thạch Thiên im lặng lắng nghe, những ngón tay to lớn gõ nhẹ lên mặt bàn đá. Khi Công Tôn Sách dứt lời, ông ta không vội đáp, mà đưa mắt nhìn sang Bao Chửng.

“Còn vị công tử này, trông có vẻ trầm tư. Chắc hẳn có nhiều suy nghĩ về ngôi làng của chúng tôi?”

Bao Chửng hơi bất ngờ vì câu hỏi đột ngột, nhưng chàng nhanh chóng lấy lại bình tĩnh. Chàng cũng chắp tay thi lễ, đáp: “Tại hạ là Bao Chửng. Làng Cổ Thạch quả thực khiến tại hạ vô cùng kinh ngạc. Giữa chốn rừng sâu núi thẳm lại có một nơi quy củ, trật tự đến thế, kiến trúc lại vô cùng độc đáo. Chắc hẳn trưởng làng và các vị bô lão đã tốn rất nhiều tâm huyết để xây dựng nên.”

Lời nói của Bao Chửng vừa là khen ngợi, vừa là một cách thăm dò khéo léo. Thạch Thiên khẽ nhếch mép, một nụ cười gần như không thể nhận ra. “Công tử quá khen. Tổ tiên chúng tôi đến đây khai hoang lập nghiệp, chỉ biết dựa vào đá núi để sinh tồn, mọi thứ đều phải có quy củ mới mong tồn tại được.”

Ông ta ngừng lại, ánh mắt trở nên sắc bén hơn. “Các vị nói muốn đến kinh thành ứng thí. Kinh thành là nơi phồn hoa đô hội, quan trường phức tạp. Ba vị còn trẻ tuổi, một thư sinh, một thầy thuốc, một tiểu hòa thượng biết võ, quả là một tổ hợp thú vị. Chuyến đi này chắc hẳn không chỉ đơn giản là để thi thố khoa cử?”

Câu hỏi này không còn là sự tò mò nữa, mà đã mang đầy ý tứ tra khảo. Công Tôn Sách định lên tiếng giải thích thì Bao Chửng đã nói trước.

“Trưởng làng quả là tinh tường. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn. Ngoài việc ứng thí, chúng tôi cũng muốn đi đây đi đó để mở mang tầm mắt, tìm hiểu phong tục tập quán các nơi. Được đặt chân đến Cổ Thạch Trại này, cũng là một cái duyên, một cơ hội học hỏi hiếm có.”

Câu trả lời thông minh và khéo léo của Bao Chửng dường như làm Thạch Thiên hài lòng. Ông ta gật đầu, không hỏi thêm nữa. Sự căng thẳng trong không khí dường như dịu đi một chút.

“Được rồi. Người đi đường gặp nạn, giúp đỡ là lẽ thường. Ta sẽ cho người sắp xếp chỗ ăn ở cho các vị. Cứ nghỉ ngơi cho lại sức.”

Công Tôn Sách và Triển Chiêu thở phào nhẹ nhõm. Lão Trưởng làng này tuy có vẻ đáng sợ nhưng cũng là người biết lý lẽ.

Nhưng Thạch Thiên lại nói tiếp, và câu nói tiếp theo của ông ta đã dập tắt mọi tia hy vọng của họ, đẩy họ vào một tình thế còn tồi tệ hơn cả việc bị kẹt trong cơn bão.

“Tuy nhiên, làng Cổ Thạch có một quy tắc bất di bất dịch, được tổ tiên truyền lại từ hàng trăm năm nay.” Giọng ông ta trở nên trang nghiêm và lạnh lùng. “Trong vòng bảy ngày tới, làng sẽ tổ chức lễ tế Thạch Thần, một nghi lễ quan trọng nhất trong năm. Trong suốt thời gian chuẩn bị cho lễ tế, để đảm bảo sự thanh tịnh và thiêng liêng, nội bất xuất, ngoại bất nhập. Bất cứ ai đã vào làng, dù là người làng hay khách lạ, đều không được phép rời đi cho đến khi lễ tế kết thúc.”

Một sự im lặng nặng nề bao trùm cả gian phòng. Lời nói của Thạch Thiên giống như một bản án. Họ được cứu khỏi cơn bão, nhưng lại bị giam lỏng ở một nơi còn bí ẩn và đáng sợ hơn.

Công Tôn Sách vội vàng nói: “Trưởng làng, chúng tôi rất cảm kích lòng tốt của ngài, nhưng kỳ thi Hương sắp đến gần, nếu chúng tôi chậm trễ thì sẽ lỡ mất cả tiền đồ. Mong trưởng làng thông cảm cho hoàn cảnh của chúng tôi, châm chước cho một lần…”

“Không có châm chước.” Thạch Thiên ngắt lời, giọng nói đanh lại, không cho phép bất cứ sự thương lượng nào. “Đây là luật lệ của tổ tiên. Ngay cả ta là trưởng làng cũng không thể làm trái. Các vị đã bước vào đây, tức là đã là một phần của ngôi làng trong bảy ngày tới. Hãy an phận ở lại. Sau khi lễ tế kết thúc, ta sẽ cho người giúp các vị sửa lại xe ngựa và tiễn các vị lên đường.”

Nói rồi, ông ta phất tay, ra hiệu cho hai người lính gác lúc nãy bước vào. “Đưa ba vị khách đến khách xá phía đông. Nhớ chiêu đãi chu đáo, không được để họ thiếu thốn thứ gì. Và cũng nhớ, họ không được phép đi lại lung tung, đặc biệt là đến gần khu vực Tháp Cổ.”

Mệnh lệnh đã được ban ra. Mọi sự phản đối đều trở nên vô nghĩa. Nhóm Bao Chửng đành phải cúi đầu chấp nhận, trong lòng trĩu nặng những nỗi lo âu. Họ được dẫn ra khỏi từ đường, đi về một khu nhà riêng biệt ở phía đông của làng.

Đó là một dãy nhà đá nhỏ, trông có vẻ sạch sẽ. Họ được dẫn vào một căn phòng rộng nhất. Bên trong có ba chiếc giường gỗ đơn sơ nhưng chắc chắn, một chiếc bàn và vài chiếc ghế đẩu. Lão xa phu cũng được sắp xếp ở một căn phòng bên cạnh. Thức ăn nóng và quần áo khô đã được chuẩn bị sẵn. Bề ngoài, đó là một sự chiêu đãi chu đáo. Nhưng khi người dẫn đường quay lưng bước ra ngoài, tiếng then cài cửa bằng gỗ nặng nề vang lên từ phía bên ngoài đã nói lên tất cả.

Họ đã chính thức trở thành tù nhân.

Triển Chiêu tức giận, chạy ra cửa đẩy mạnh nhưng cánh cửa không hề nhúc nhích. “Khốn kiếp! Bọn họ dám giam lỏng chúng ta!”

Công Tôn Sách thở dài, ngồi phịch xuống ghế. “Vô ích thôi, Triển Chiêu. Cánh cửa này dày và chắc lắm. Giờ thì chúng ta thật sự mắc kẹt rồi. Bảy ngày, làm sao có thể kịp đến kinh thành đây?” Chàng đưa tay lên trán, vẻ mệt mỏi hiện rõ trên khuôn mặt tuấn tú.

Chỉ có Bao Chửng là vẫn giữ được sự bình tĩnh. Chàng đi một vòng quanh phòng, kiểm tra cánh cửa sổ nhỏ và cao. Nó được chắn bởi những song sắt dày. Chàng nhìn ra ngoài, chỉ thấy những bức tường đá và mái nhà xám xịt của những ngôi nhà khác.

Chàng quay lại, nhìn hai người bạn của mình, giọng nói trầm ổn: “Bây giờ không phải là lúc tức giận hay nản lòng. Chúng ta phải chấp nhận sự thật là mình đang bị kẹt lại. Nhưng hai huynh có nhận thấy không? Ngôi làng này không hề đơn giản.”

Công Tôn Sách ngẩng lên: “Ý đệ là sao?”

“Huynh có để ý không, những người dân làng mà chúng ta thấy, đặc biệt là đám lính gác và Trưởng làng, họ có một khí chất rất lạ. Không giống người thường. Và luật lệ ‘nội bất xuất, ngoại bất nhập’ vì một lễ tế, nghe thì có vẻ hợp lý, nhưng thực chất lại là một cách hoàn hảo để cô lập ngôi làng này với thế giới bên ngoài. Họ không phải sợ chúng ta làm ô uế lễ tế. Họ sợ chúng ta nhìn thấy một bí mật nào đó, và mang bí mật đó ra ngoài.”

Công Tôn Sách gật gù, chàng cũng đã cảm nhận được điều đó. “Đệ nói phải. Ta còn để ý thấy da của một vài người dân có màu hơi tái, và dưới mắt họ có quầng thâm lạ. Giống như triệu chứng của một loại bệnh mãn tính hoặc trúng độc lâu ngày. Nơi này chắc chắn có vấn đề.”

Bao Chửng đi đến bên bàn, rót một tách trà nóng. Hơi nước bốc lên làm mờ đi ánh nhìn sắc sảo của chàng.

“Một con đường đá bị che giấu. Một ngôi làng biệt lập với những quy tắc kỳ lạ. Những người dân im lặng với ánh mắt thù địch. Và một vị Trưởng làng đầy quyền uy, luôn tìm cách dò xét thân phận của chúng ta. Tất cả những điều này cho thấy một điều,” chàng ngừng lại, nhìn thẳng vào hai người bạn đồng hành.

“Nơi này không phải là một ngôi làng. Nó là một cái lồng. Một nhà tù được xây dựng cực kỳ công phu. Và chúng ta, những con chim lạc, đã tự mình bay vào đó.”

Câu nói của Bao Chửng khiến không khí trong phòng trở nên đặc quánh. Cơn bão bên ngoài có thể đã ngớt, nhưng một cơn bão khác, nguy hiểm và khó lường hơn, dường như chỉ vừa mới bắt đầu hình thành ngay tại nơi họ đang bị giam giữ.


Hồi 3: Lệnh Cấm Bất Biến (Mệnh lệnh không thể thay đổi)

Đêm đầu tiên ở Cổ Thạch Trại dài như cả một thế kỷ. Cơn bão bên ngoài đã tan, nhưng cơn bão trong lòng họ thì chỉ vừa mới bắt đầu. Tiếng then cài cửa nặng nề vẫn còn ám ảnh trong tâm trí, một âm thanh vật chất xác nhận cho tình trạng tù đày của họ. Ba người gần như không ngủ, mỗi người chìm trong những suy tư riêng. Công Tôn Sách lo lắng cho kỳ thi, cho tiền đồ sự nghiệp. Triển Chiêu thì cảm thấy bức bối, cuồng chân cuồng tay, cảm giác bị giam cầm đối với một thiếu niên tự do như cậu còn khó chịu hơn cả đói khát. Riêng Bao Chửng, chàng nằm trên chiếc giường gỗ cứng, hai mắt mở to nhìn lên trần nhà bằng đá tối đen, tâm trí chàng không ngừng hoạt động, xâu chuỗi lại từng chi tiết, từng ánh mắt, từng lời nói kể từ khi họ đặt chân đến nơi quái dị này.

Khi những tia nắng đầu tiên của buổi sớm len lỏi qua song sắt của ô cửa sổ nhỏ, chúng không mang theo hơi ấm hay niềm hy vọng. Ánh nắng ở Cổ Thạch Trại dường như cũng mang một màu sắc khác, nhợt nhạt và yếu ớt, khi chiếu lên những bức tường đá xám xịt, nó chỉ càng làm nổi bật lên sự lạnh lẽo và vô hồn của nơi này.

Tiếng then cửa được kéo ra. Một người đàn ông ít nói mang vào ba chậu nước bằng đồng để họ rửa mặt và một khay thức ăn. Bữa sáng được bày biện gọn gàng: cháo trắng nấu nhừ, một ít rau luộc và vài lát củ cải muối. Mọi thứ đều sạch sẽ, tươm tất, nhưng lại nhạt nhẽo và vô vị một cách kỳ lạ. Nó giống như khẩu phần ăn của bệnh nhân hoặc tù nhân hơn là bữa sáng đãi khách.

“Các vị dùng bữa. Một canh giờ nữa, các vị có thể ra ngoài đi dạo trong làng, nhưng tuyệt đối không được đến gần khu vực Tháp Cổ và không được tự ý vào nhà dân,” người đàn ông nói xong liền quay lưng rời đi, cánh cửa lại được khép hờ, nhưng họ biết chắc có người đang canh gác ngay bên ngoài.

Triển Chiêu bực bội dùng đũa chọc vào bát cháo. “Đ đãi khách kiểu gì thế này? Không có lấy một chút thịt. Lại còn cho đi dạo nhưng thực chất là để giám sát chúng ta.”

“An phận một chút đi, Triển Chiêu,” Công Tôn Sách ôn tồn khuyên. “Ít ra họ cũng cho chúng ta ra ngoài. Đây là cơ hội để chúng ta quan sát kỹ hơn. Bao hiền đệ, đệ thấy sao?”

Bao Chửng không vội ăn. Chàng cầm tách trà nóng, quan sát làn hơi nước bốc lên. “Công Tôn huynh nói phải. Đây không phải là lòng tốt, mà là một phép thử. Thạch Thiên muốn xem phản ứng của chúng ta, xem chúng ta sẽ làm gì khi được ‘tự do’ trong một giới hạn cho phép. Ông ta muốn xác nhận xem chúng ta có thật sự chỉ là những thư sinh đi lạc hay không.”

“Vậy chúng ta nên làm gì?” Triển Chiêu hỏi.

“Cứ thuận theo tự nhiên,” Bao Chửng đáp, ánh mắt lóe lên một tia sáng sắc sảo. “Chúng ta sẽ hành động đúng với thân phận của mình. Công Tôn huynh là một thầy thuốc, hãy quan tâm đến sức khỏe và thảo dược. Triển Chiêu là một thiếu niên hiếu động, cứ tỏ ra tò mò nhưng đừng gây chuyện. Còn ta, ta sẽ là một thư sinh ham học hỏi, muốn tìm hiểu về kiến trúc và văn hóa của ngôi làng này. Chúng ta càng hành động bình thường, họ sẽ càng lơ là cảnh giác. Nhưng trong lúc đó, mắt phải nhìn, tai phải nghe, và tâm phải ghi nhớ tất cả.”

Một canh giờ sau, cánh cửa mở ra. Họ được phép bước ra ngoài.

Ánh sáng ban ngày phơi bày toàn bộ sự kỳ lạ của Cổ Thạch Trại. Ngôi làng được quy hoạch một cách hoàn hảo. Những con đường đá giao nhau tạo thành những góc vuông tuyệt đối. Những ngôi nhà đá, dù lớn hay nhỏ, đều được xây theo một khuôn mẫu nhất định, không có lấy một chi tiết thừa thãi hay một sự phá cách nào. Nó gợi cho Bao Chửng nhớ đến sa bàn quân sự mà chàng từng thấy trong binh thư. Một vẻ đẹp của trật tự, nhưng là một vẻ đẹp chết chóc.

Sự im lặng vẫn bao trùm. Người dân làng bắt đầu ngày mới của họ, nhưng không ai nói chuyện với ai. Một người đàn ông đang mài một công cụ bằng đá trên hiên nhà, động tác của ông ta đều đặn, máy móc. Một người phụ nữ đang phơi những bộ quần áo màu xám tro trên một giàn tre, bà ta di chuyển nhẹ nhàng, không gây ra một tiếng động. Ngay cả những đứa trẻ cũng không nô đùa ầm ĩ. Chúng chơi những trò chơi lặng lẽ, như xếp đá hay chuyền sỏi.

Khi nhóm Bao Chửng đi qua, mọi hoạt động đều khựng lại trong giây lát. Những cặp mắt đổ dồn về phía họ, lạnh lùng, dò xét, rồi lại nhanh chóng quay đi, tiếp tục công việc đang dang dở như thể họ không tồn tại. Sự thù địch vô hình này còn đáng sợ hơn cả lời đe dọa. Nó tạo ra một bức tường vô hình, ngăn cách họ với tất cả mọi người.

Công Tôn Sách, với con mắt của một thầy thuốc, bắt đầu nhận ra nhiều chi tiết hơn. Chàng ghé sát vào tai Bao Chửng, thì thầm: “Bao hiền đệ, đệ nhìn kỹ móng tay của những người dân kia xem. Dưới móng tay của họ có một đường viền màu xám rất mảnh. Và nhìn da của bà lão đang ngồi đan lát kia, nó có màu trắng bệch, nhưng lại có những đốm xanh mờ dưới da, giống như bị tụ máu vậy. Đây không phải là bệnh thông thường. Ta nghi ngờ họ đã tiếp xúc với một loại khoáng chất độc hại trong một thời gian dài.”

Bao Chửng gật đầu, ghi nhớ chi tiết đó. Chàng đưa mắt nhìn về phía quảng trường trung tâm. Hôm nay, nơi đây có vẻ đông đúc hơn. Năm người đàn ông, chính là Trưởng làng Thạch Thiên và bốn vị trưởng lão mà họ đã gặp tối qua, đang đứng dưới chân Tháp Cổ, dường như đang bàn bạc chuyện gì đó rất quan trọng.

Đây là lần đầu tiên Bao Chửng có cơ hội quan sát kỹ bốn vị trưởng lão kia. Họ đứng cạnh Thạch Thiên, tạo thành một vòng tròn quyền lực không thể xâm phạm. Người đứng bên phải Thạch Thiên có thân hình cao lớn nhất, khuôn mặt dữ tợn với một vết sẹo dài cắt ngang lông mày. Ông ta khoanh tay trước ngực, ánh mắt sắc như dao, toát ra một luồng sát khí khiến người khác không dám nhìn thẳng. Đây chắc hẳn là một nhân vật có võ công cao cường.

Bên cạnh người mặt sẹo là một người đàn ông gầy gò, mặc áo dài màu xanh đậm, tay luôn cầm một cuốn sổ nhỏ. Ông ta có đôi mắt ti hí và khóe miệng luôn trễ xuống, tạo cho người ta cảm giác ông ta luôn tính toán, mưu mẹo.

Hai người còn lại thì một người có vẻ đa nghi, luôn nhìn quanh quất như thể sợ bị nghe lén, còn người kia thì có vẻ yếu đuối nhất, khuôn mặt lúc nào cũng lộ vẻ lo âu, sợ sệt.

Bao Chửng tinh ý nhận ra một điều. Mặc dù họ đứng cạnh nhau, nhưng giữa họ có một khoảng cách vô hình. Họ không nói chuyện với nhau một cách tự nhiên. Thỉnh thoảng, người mặt sẹo lại liếc nhìn người gầy gò với ánh mắt không mấy thiện cảm. Người đa nghi thì lại luôn giữ khoảng cách với tất cả. Giữa năm người họ tồn tại một sự căng thẳng ngầm, một sự đề phòng lẫn nhau mà chỉ có người quan sát tinh tường mới có thể nhận ra. Tình huynh đệ, nếu có, dường như đã bị thời gian và những bí mật bào mòn.

Trong lúc Bao Chửng và Công Tôn Sách đang mải mê quan sát, Triển Chiêu đã bắt đầu cảm thấy ngột ngạt. Cậu bé nhìn thấy một con hẻm nhỏ giữa hai ngôi nhà đá, tối và sâu hun hút. Với bản tính tò mò, cậu quyết định thử vận may. Cậu giả vờ vấp ngã, tách ra khỏi hai người kia một chút, rồi nhanh như một con sóc, lách mình vào con hẻm.

Nhưng cậu vừa đi được ba bước, một bóng đen đã lù lù xuất hiện ở cuối con hẻm, chặn đường cậu lại. Đó là một trong những tên lính gác. Hắn ta xuất hiện từ lúc nào, không ai biết.

“Tiểu sư phụ, con hẻm này không có gì để xem cả. Mời ngài quay lại con đường chính,” hắn nói, giọng vẫn đều đều không cảm xúc, nhưng bàn tay đã đặt lên chuôi thanh đoản kiếm sau lưng.

Triển Chiêu biết mình đã bị phát hiện. Cậu bé đành cười hì hì, gãi đầu: “Ta chỉ tò mò chút thôi. Xin lỗi, xin lỗi.”

Cậu quay trở lại với Bao Chửng và Công Tôn Sách, mặt mày xịu xuống. Vụ việc này càng khẳng định cho suy đoán của Bao Chửng: mọi hành động của họ đều nằm trong tầm kiểm soát. Ngôi làng này như một bàn cờ, và họ chỉ là những quân cờ bất đắc dĩ, di chuyển theo sự cho phép của người chơi cờ.

Họ tiếp tục đi dạo một cách vô định. Để che giấu mục đích thật sự, Bao Chửng bắt đầu dừng lại ở một vài ngôi nhà, tỏ vẻ ngưỡng mộ kiến trúc. Chàng đưa tay sờ lên những khối đá, gõ nhẹ vào chúng, hỏi người lính gác đi theo sau lưng họ một cách thờ ơ: “Loại đá này thật đặc biệt. Nó có màu đen tuyền và rất cứng. Không biết có phải được khai thác ở gần đây không?”

Người lính gác đáp một cách ngắn gọn: “Đá trên núi.”

“Thật là một công trình vĩ đại,” Bao Chửng tiếp tục. “Để xây dựng cả một ngôi làng thế này, chắc hẳn phải tốn rất nhiều công sức. Tôi để ý thấy các ngôi nhà đều có một điểm chung là cửa sổ rất nhỏ và cao. Đây là một phong cách kiến trúc rất độc đáo.”

“Để tránh gió núi,” người lính gác trả lời, vẫn cộc lốc như cũ.

Bao Chửng biết không thể moi thêm thông tin gì từ những người này. Chàng đang định quay đi thì cánh cửa của một ngôi nhà nhỏ gần đó hé mở. Một ông lão tóc bạc trắng, dáng người gầy gò, khắc khổ bước ra. Ông mặc một bộ quần áo vải thô đã cũ, trên tay cầm một chiếc giỏ tre. So với những người dân làng khác, ánh mắt của ông lão này không có vẻ lạnh lùng, mà ẩn chứa một nỗi buồn sâu thẳm và một sự mệt mỏi.

Khi nhìn thấy nhóm Bao Chửng, ông lão hơi khựng lại. Ánh mắt ông lướt qua ba người họ, rồi dừng lại ở cuốn sách mà Bao Chửng vẫn luôn mang theo bên mình. Một tia sáng hiếm hoi lóe lên trong đôi mắt già nua của ông.

Người lính gác thấy vậy liền ho khan một tiếng, như một lời cảnh cáo. Ông lão giật mình, vội cúi đầu, lẳng lặng đi về phía giếng nước, không dám nhìn họ nữa.

Cuộc đi dạo kết thúc sau một giờ đồng hồ. Họ bị đưa trở lại khách xá. Sự thất vọng hiện rõ trên mặt Triển Chiêu và Công Tôn Sách. Họ chẳng thu thập được gì nhiều ngoài việc xác nhận rằng mình đang bị giám sát cực kỳ chặt chẽ.

“Cứ thế này thì làm sao mà thoát ra được?” Công Tôn Sách thở dài. “Đến thở cũng có người theo dõi.”

Bao Chửng lại không tỏ ra bi quan. Chàng ngồi xuống bàn, lấy giấy bút ra, bắt đầu vẽ lại sơ đồ ngôi làng mà chàng đã ghi nhớ trong đầu.

“Không hẳn là vô ích đâu, Công Tôn huynh. Ít nhất chúng ta đã biết được vài điều. Thứ nhất, hệ thống kiểm soát ở đây hoàn hảo đến mức đáng sợ. Điều đó cho thấy những người đứng đầu cực kỳ lo sợ bị đột nhập hoặc có người trốn thoát. Thứ hai, có sự rạn nứt trong nội bộ của năm người cầm đầu. Và thứ ba, không phải tất cả người dân đều hoàn toàn bị khuất phục. Vẫn có những người như ông lão vừa rồi, những người mà trong mắt họ vẫn còn le lói một điều gì đó khác ngoài sự sợ hãi.”

Chàng ngừng bút, nhìn ra ngoài cửa sổ. “Lệnh cấm này không chỉ đơn thuần là để bảo vệ một nghi lễ. Nó là một cơ chế phòng thủ đã tồn tại từ rất lâu. Và bất cứ cơ chế nào, dù hoàn hảo đến đâu, cũng đều có kẽ hở. Chúng ta chỉ cần tìm ra nó.”

Buổi chiều, có lẽ để khiến họ bớt suy nghĩ lung tung, Thạch Thiên đã cho người mang đến một vài cuốn sách và một bàn cờ. Sách chủ yếu là về địa lý, khoáng vật học và một vài cuốn y thư cũ. Không có một cuốn nào về lịch sử hay văn học.

Công Tôn Sách mừng rỡ khi thấy y thư, chàng lập tức đắm mình vào đó, hy vọng tìm được manh mối về căn bệnh kỳ lạ của dân làng. Triển Chiêu thì không có hứng thú, cậu bé ngồi trong góc phòng luyện khí. Bao Chửng lật giở từng cuốn sách, đọc lướt qua. Chàng nhận ra những cuốn sách này đều rất thực dụng. Chúng dạy cách nhận biết các loại đá, cách xây dựng công trình kiên cố, cách tìm nguồn nước trong núi, cách sử dụng thảo dược để chữa trị vết thương. Đây là những kiến thức sinh tồn, kiến thức của những người phải tự mình xây dựng mọi thứ từ con số không ở một nơi hoang dã.

Bỗng, một người gác cửa bước vào. “Bao công tử, Thạch trưởng lão muốn mời cậu đến thư phòng nói chuyện.”

Bao Chửng ngạc nhiên. “Thạch trưởng lão nào?”

“Là Thạch Kính trưởng lão, người phụ trách văn thư của làng.”

Bao Chửng hiểu ra, đó chính là ông lão gầy gò, có vẻ mưu mẹo trong nhóm năm người. Chàng gật đầu đồng ý. Đây là một cơ hội, dù không biết là tốt hay xấu.

Thư phòng của Thạch Kính nằm ở một góc khuất trong từ đường. Nó nhỏ hơn Bao Chửng tưởng tượng, chất đầy những cuộn sổ sách bằng da và tre. Thạch Kính đang ngồi sau một chiếc bàn gỗ cũ, cặm cụi viết lách dưới ánh đèn dầu. Thấy Bao Chửng vào, ông ta ngẩng lên, đôi mắt ti hí nheo lại, ra hiệu cho chàng ngồi xuống.

“Nghe nói Bao công tử là người ham đọc sách,” Thạch Kính cất tiếng, giọng nói có phần a dua, khác hẳn với những người khác. “Ta ở đây quanh năm chỉ bầu bạn với mấy con chữ này, thấy người có học vấn như cậu thì mừng lắm.”

Bao Chửng khiêm tốn đáp: “Trưởng lão quá khen. So với kiến thức của ngài, tại hạ chỉ như đom đóm so với ánh trăng.”

Thạch Kính cười khà khà, một nụ cười không mấy tự nhiên. “Cậu đừng khách sáo. Ta gọi cậu đến đây, một là muốn làm quen, hai là muốn hỏi cậu một vài chuyện về thế giới bên ngoài. Lâu lắm rồi chúng tôi không có tin tức gì từ kinh thành.”

Ông ta bắt đầu hỏi những câu hỏi có vẻ bâng quơ: tình hình triều chính gần đây thế nào, các vị đại thần nào đang được trọng dụng, có luật lệ gì mới được ban hành không. Bao Chửng trả lời một cách cẩn trọng, chỉ nói những thông tin phổ biến mà bất cứ thư sinh nào cũng biết. Chàng hiểu rằng đây là một cuộc dò xét khác, tinh vi hơn cuộc tra hỏi của Thạch Thiên.

Sau một hồi hỏi han, Thạch Kính dường như đã thỏa mãn. Ông ta thở dài. “Thế sự bên ngoài thật là phức tạp. Sống ở Cổ Thạch Trại này tuy có buồn chán, nhưng lại được cái an bình, không phải lo tranh đoạt quyền lực.”

Câu nói này rõ ràng là có ẩn ý. Bao Chửng giả vờ không hiểu, chỉ mỉm cười附和. Chàng định cáo từ thì Thạch Kính đột nhiên nói: “À mà này, Bao công tử. Cậu là người thông minh, ta thấy cậu rất có hứng thú với ngôi làng này. Có một lời khuyên chân thành cho cậu. Tò mò là tốt, nhưng tò mò quá mức ở nơi này lại không phải là chuyện hay. Có những cánh cửa, tốt nhất là không bao giờ nên tìm cách mở ra.”

Nói rồi, ông ta quay lại với đống sổ sách của mình, không nhìn Bao Chửng nữa.

Lời cảnh cáo đã quá rõ ràng.

Bao Chửng rời khỏi thư phòng, lòng trĩu nặng. Thạch Kính gọi chàng đến không phải để dò xét, mà là để cảnh cáo. Điều đó có nghĩa là những hành động quan sát của chàng đã bị phát hiện. Kẻ thù của chàng không phải là những tên lính gác thô kệch, mà là những bộ óc mưu sâu kế hiểm như Thạch Kính.

Khi chàng quay về khách xá, màn đêm đã bắt đầu buông xuống. Bữa tối vẫn đạm bạc như bữa sáng. Sau bữa tối, họ lại bị nhốt trong phòng. Sự im lặng của đêm Cổ Thạch Trại lại bao trùm.

Nhưng đêm nay, sự im lặng đó đã bị phá vỡ.

Khoảng nửa đêm, khi tất cả đang chìm vào giấc ngủ chập chờn, một tiếng hét thất thanh, tuyệt vọng đột nhiên vang lên từ phía xa. Tiếng hét đó không phải của phụ nữ hay trẻ em, mà là của một người đàn ông, một tiếng hét chứa đầy sự kinh hoàng và đau đớn tột cùng.

Nó vang lên một tiếng duy nhất, rồi tắt ngấm, như thể đã bị một bàn tay vô hình bóp nghẹt.

Cả ba người trong phòng đều choàng tỉnh, ngồi bật dậy.

“Tiếng gì vậy?” Triển Chiêu thì thầm, tay đã nắm chặt thanh kiếm gỗ.

Họ nín thở lắng nghe. Nhưng không có gì nữa. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích và tiếng gió đêm vi vu qua những khe đá. Sự im lặng đã quay trở lại, nhưng lần này nó mang một màu sắc ghê rợn hơn, như thể nó đang che giấu một tội ác khủng khiếp vừa mới xảy ra.

Bao Chửng đi đến bên cửa sổ, cố gắng nhìn ra ngoài. Hướng của tiếng hét dường như phát ra từ phía quảng trường trung tâm, gần ngọn Tháp Cổ. Chàng thấy ánh đuốc loang loáng, có vài bóng người đang di chuyển một cách vội vã.

Một mạng người đã mất. Bao Chửng chắc chắn điều đó.

Lệnh cấm bất biến của Cổ Thạch Trại không chỉ giam cầm họ về mặt thể xác. Nó còn đang kéo họ vào một vòng xoáy chết người. Một vụ án mạng đã xảy ra, ngay trong lòng một nhà tù tưởng chừng như an toàn tuyệt đối. Và họ, những kẻ ngoại cuộc bất đắc dĩ, giờ đây đã trở thành những nhân chứng duy nhất từ thế giới bên ngoài. Sáng mai, khi mặt trời lên, họ sẽ phải đối mặt với một sự thật còn khủng khiếp hơn cả sự giam cầm.


Hồi 4: Tiệc Tối Kinh Hoàng

Bầu không khí trong căn phòng đá vào buổi sáng hôm sau đặc quánh lại như máu đông. Tiếng hét kinh hoàng của đêm qua dường như vẫn còn lơ lửng trong không khí, len lỏi vào từng kẽ đá, gieo rắc một nỗi bất an vô hình. Không ai trong ba người họ có thể ngủ tiếp sau khi nghe thấy nó. Họ chỉ ngồi im trong bóng tối, lắng nghe từng tiếng động nhỏ nhất từ bên ngoài, nhưng đáp lại họ chỉ có sự im lặng đến tàn nhẫn của Cổ Thạch Trại.

Khi bình minh đến, mọi thứ dường như quay trở lại quỹ đạo bình thường của nó, một sự bình thường giả tạo đến rợn người. Người đàn ông ít nói lại mang bữa sáng đến, vẫn là cháo trắng và củ cải muối, vẫn với thái độ lạnh lùng như thể đêm qua không hề có chuyện gì xảy ra. Hắn không nói một lời, đặt khay thức ăn xuống rồi rời đi.

Sự im lặng này còn đáng sợ hơn cả một lời giải thích. Nó cho thấy một cơ chế kiểm soát và che giấu thông tin đã được vận hành một cách hoàn hảo. Một mạng người đã biến mất trong đêm, nhưng đối với ngôi làng này, đó dường như chỉ là một gợn sóng nhỏ trên mặt hồ, ngay lập tức bị san phẳng.

Khoảng một giờ sau, họ nghe thấy tiếng tù và bằng sừng thú vang lên từ phía quảng trường trung tâm, một âm thanh trầm đục, kéo dài. Ngay sau đó, người lính gác mở cửa phòng họ.

“Trưởng làng triệu tập toàn thể dân làng ra quảng trường. Các vị cũng phải có mặt.”

Lệnh triệu tập này không phải là một lời mời. Nó là một mệnh lệnh. Bao Chửng, Công Tôn Sách và Triển Chiêu đi theo người lính gác, trong lòng đầy nghi hoặc. Họ biết rằng buổi triệu tập này chắc chắn có liên quan đến tiếng hét đêm qua. Đây là lúc những kẻ cầm đầu sẽ đưa ra một lời giải thích chính thức, một câu chuyện đã được thêu dệt cẩn thận để dập tắt mọi lời đồn đoán.

Quảng trường trung tâm đã đông nghịt người. Hàng trăm dân làng đứng thành từng hàng ngay ngắn, im phăng phắc, mặt hướng về phía chân Tháp Cổ. Họ đứng đó, không một tiếng xì xào bàn tán, giống như những bức tượng đá vô tri. Trưởng làng Thạch Thiên và bốn vị trưởng lão đứng trên một bệ đá cao, vẻ mặt trang nghiêm và lạnh lùng.

Khi tất cả đã tập trung đông đủ, Thạch Thiên bước lên một bước. Giọng nói trầm hùng của ông ta vang lên, không cần dùng sức mà vẫn bao trùm cả quảng trường.

“Hỡi dân làng Cổ Thạch! Đêm qua, một chuyện không may đã xảy ra. Một trong số những người anh em của chúng ta, Thạch Hổ, trong lúc đi tuần đêm khuya đã không may sẩy chân ngã từ trên vách đá phía sau làng xuống vực. Do mưa bão, trời tối, không ai phát hiện kịp thời. Đến sáng nay, chúng ta mới tìm thấy thi thể của cậu ấy.”

Một lời giải thích ngắn gọn, súc tích và hoàn toàn hợp lý. Một tai nạn. Trong một ngôi làng nằm giữa núi non hiểm trở, việc sẩy chân ngã chết là chuyện hoàn toàn có thể xảy ra. Nhưng đối với Bao Chửng, câu chuyện này có quá nhiều lỗ hổng. Tiếng hét đêm qua không phải là tiếng của một người sẩy chân. Đó là tiếng hét của sự kinh hoàng tột độ, của một người phải đối mặt với một thứ gì đó khủng khiếp hơn cả cái chết do tai nạn.

Nhưng đám đông dân làng không có phản ứng gì. Họ chỉ cúi đầu, trên mặt không lộ một chút cảm xúc, không một lời chia buồn, không một tiếng khóc than. Họ chấp nhận câu chuyện đó một cách thụ động, như thể đã quen với việc nghe và tin vào bất cứ điều gì mà những người đứng đầu nói ra. Sự thờ ơ đến đáng sợ này còn đáng lo ngại hơn cả sự hoảng loạn. Nó cho thấy nỗi sợ hãi đã ăn sâu vào tủy của họ, đến mức làm tê liệt cả những cảm xúc cơ bản nhất của con người.

Thạch Thiên nói tiếp: “Đây là một mất mát lớn cho làng ta. Nhưng chúng ta không thể vì nỗi đau mà xao lãng việc đại sự. Lễ tế Thạch Thần sắp đến gần. Tất cả mọi người phải dốc lòng chuẩn bị, không được để xảy ra bất cứ sai sót nào. Thạch Hổ đã về với Thần Đá, đó là số mệnh của cậu ấy. Mọi chuyện đến đây là kết thúc. Tất cả giải tán.”

Buổi triệu tập kết thúc chóng vánh như lúc nó bắt đầu. Đám đông lặng lẽ tản ra, quay trở lại công việc thường ngày của họ. Cái chết của Thạch Hổ bị lướt qua như một hạt bụi bay trong gió.

Bao Chửng nhìn chằm chằm vào Thạch Thiên. Vị trưởng làng này quả thực là một kẻ đáng sợ. Ông ta có khả năng biến một vụ án mạng thành một câu chuyện bi thương, dùng nó để củng cố thêm niềm tin vào Thần Đá và quyền lực của chính mình. Ông ta vừa là kẻ phán xử, vừa là người kể chuyện, vừa là vị thần trong mắt những người dân u muội này.

Cả ngày hôm đó, không khí trong làng càng thêm ngột ngạt. Những người lính gác đi tuần nhiều hơn. Ánh mắt của họ sắc lạnh hơn. Dường như họ không chỉ đang giám sát nhóm Bao Chửng, mà còn đang giám sát chính những người dân làng, đề phòng bất cứ sự xáo trộn nào có thể xảy ra.

Điều bất ngờ nhất xảy ra vào buổi chiều. Một người hầu mang đến cho họ ba bộ quần áo mới, được may bằng vải gai tốt hơn hẳn những bộ đồ trước đây.

“Trưởng làng có lời mời ba vị tối nay đến từ đường dự tiệc. Ông ấy nói muốn xoa dịu sự kinh sợ của các vị sau chuyện không may đêm qua, và cũng là để bàn chuyện giúp các vị sửa xe sau lễ tế.”

Lời mời này khiến cả ba người đều ngạc nhiên và cảnh giác. Một bữa tiệc? Ngay sau khi có người chết? Đây rõ ràng không phải là một hành động hiếu khách thông thường.

Khi họ bị nhốt lại trong phòng, Công Tôn Sách nói với vẻ lo lắng: “Hồng Môn Yến. Đây chắc chắn là một cái bẫy. Thạch Thiên muốn làm gì?”

Triển Chiêu siết chặt nắm đấm: “Hay là chúng định chuốc rượu cho chúng ta say rồi hạ độc?”

Bao Chửng lắc đầu. Chàng đã suy nghĩ rất nhanh. “Không, không phải hạ độc. Nếu muốn giết chúng ta, họ có cả ngàn cách kín đáo hơn, không cần phải bày ra một bữa tiệc rùm beng như vậy. Đây là một màn kịch. Một màn kịch được dựng lên có chủ đích.”

“Màn kịch gì chứ?” Công Tôn Sách hỏi.

“Một màn kịch để khẳng định quyền lực và để quan sát,” Bao Chửng giải thích, giọng nói trầm tĩnh. “Cái chết của Thạch Hổ, dù đã bị che đậy, chắc chắn vẫn gây ra một sự xáo động ngầm trong làng. Thạch Thiên tổ chức bữa tiệc này là để cho tất cả mọi người thấy rằng ông ta vẫn hoàn toàn kiểm soát tình hình, rằng mọi thứ vẫn diễn ra bình thường. Đồng thời, đây cũng là cơ hội tốt nhất để ông ta tập trung tất cả những nhân vật quan trọng lại một chỗ, quan sát phản ứng của từng người, tìm xem có ai đang có biểu hiện bất thường hay không. Và chúng ta, những kẻ ngoại cuộc, chính là cái cớ hoàn hảo để tổ chức bữa tiệc này.”

“Vậy chúng ta có nên đi không?” Triển Chiêu lo lắng.

“Phải đi,” Bao Chửng quả quyết. “Nếu từ chối, chúng ta sẽ càng khiến họ nghi ngờ. Chúng ta cứ đến đó, ăn uống bình thường, mắt nhìn tai nghe, tuyệt đối không xen vào chuyện của họ. Đây cũng là cơ hội của chúng ta. Trong một bữa tiệc, khi có rượu vào, con người ta thường dễ để lộ bản chất thật của mình nhất.”

Khi màn đêm buông xuống, từ đường trung tâm được thắp sáng rực bởi hàng chục ngọn đuốc, xua tan đi bóng tối nhưng lại tạo ra những cái bóng vặn vẹo, nhảy múa trên những bức tường đá. Một chiếc bàn đá dài đã được dọn ra, bên trên bày đầy thức ăn. Khác với những bữa ăn đạm bạc thường ngày, bữa tiệc này có đủ cả thịt rừng nướng, cá suối hấp, và nhiều loại rau củ mà họ chưa từng thấy. Rượu được đựng trong những chiếc vò gốm lớn, tỏa ra một mùi hương nồng đượm.

Ngoài Trưởng làng Thạch Thiên và bốn vị trưởng lão, còn có khoảng hơn chục người khác, có lẽ là những người có vai vế trong các gia tộc hoặc những đội trưởng đội canh gác. Họ ngồi ngay ngắn quanh bàn, nhưng không khí không hề có chút gì gọi là vui vẻ. Tất cả đều im lặng, gương mặt căng thẳng. Bữa tiệc này giống một buổi phán xét hơn là một cuộc vui.

Nhóm Bao Chửng được xếp ngồi ở một góc cuối bàn. Thạch Thiên nâng chén rượu, cất giọng sang sảng.

“Hôm nay, ta mời các vị đến đây, một là để chiêu đãi ba vị khách quý từ phương xa, hai là để mọi người cùng nhau uống một chén rượu, xua đi những điều không may mắn. Cổ Thạch Trại chúng ta là một gia đình, dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta vẫn phải đoàn kết, cùng nhau bảo vệ sự bình yên của ngôi làng. Nào, cạn chén!”

Tất cả mọi người đều nâng chén, đồng thanh hô “cạn chén” rồi uống cạn. Nhưng tiếng hô của họ rời rạc, thiếu sinh khí. Bao Chửng chỉ nhấp một ngụm nhỏ, vị rượu cay nồng xộc lên mũi. Chàng đưa mắt quan sát.

Thạch Thiên vẫn giữ vẻ uy nghiêm, điềm tĩnh. Nhưng bốn vị trưởng lão bên cạnh ông ta lại có những biểu hiện rất khác nhau. Thạch Kính (lão gầy) chỉ uống nửa chén, đôi mắt ti hí của lão liên tục đảo quanh, quan sát nét mặt của từng người. Triệu Phong (lão đa nghi) thì uống rất nhanh, nhưng cứ chốc chốc lại nhìn ra ngoài cửa như đang chờ đợi điều gì. Vương Tín (lão yếu đuối) thì tay cầm chén rượu run run, rượu sánh cả ra ngoài.

Nhưng người có biểu hiện bất thường nhất chính là Mãnh Hổ (lão mặt sẹo). Ông ta uống rượu như uống nước lã, chén này nối tiếp chén kia. Gương mặt vốn đã dữ tợn của ông ta giờ đây đỏ bừng, đôi mắt long lên sòng sọc, sát khí tỏa ra ngày một nồng đậm. Ông ta không nói chuyện với ai, chỉ lầm lì uống rượu, thỉnh thoảng lại đưa tay sờ lên vết sẹo trên mặt, một hành động vô thức của kẻ đang có tâm sự nặng nề.

Bữa tiệc diễn ra trong một sự im lặng kỳ quái. Chỉ có tiếng nhai nuốt và tiếng chén đũa va vào nhau. Thạch Thiên cố gắng khơi mào vài câu chuyện về mùa màng, về săn bắn, nhưng không ai hưởng ứng nhiệt tình. Dường như có một tảng đá vô hình đè nặng lên tất cả mọi người.

Và rồi, sự kiện kinh hoàng đã xảy ra.

Nó bắt nguồn từ một chuyện rất nhỏ. Một thanh niên trẻ tuổi, tên là Thạch San, người ngồi gần cuối bàn, trong lúc rót rượu đã vô tình làm đổ một ít lên tay áo của Mãnh Hổ.

“Xin lỗi, Mãnh Hổ trưởng lão, con không cố ý,” Thạch San vội vàng cúi đầu, mặt tái đi vì sợ hãi.

Trong một hoàn cảnh bình thường, đây chỉ là một sự cố nhỏ. Nhưng đối với Mãnh Hổ, người đang căng thẳng như một sợi dây đàn, nó lại trở thành một ngòi nổ.

“Không cố ý?” Mãnh Hổ gầm lên, giọng nói khàn đặc vì rượu. Ông ta không nhìn vào vệt rượu trên tay áo, mà trừng trừng nhìn vào mặt Thạch San. “Hay là mày cố ý khiêu khích lão phu? Cả nhà chúng mày lúc nào cũng có vẻ bất mãn. Có phải mày cho rằng cái chết của Thạch Hổ có gì khuất tất không?”

Câu nói của Mãnh Hổ khiến cả bàn tiệc chết lặng. Ông ta đã nói ra cái điều mà tất cả mọi người đều đang nghĩ đến nhưng không ai dám nói ra.

Thạch San run lên, lắp bắp: “Con… con không có ý đó… Con không biết gì hết…”

“Không biết?” Mãnh Hổ đập mạnh chén rượu xuống bàn đá, tạo nên một tiếng “choang” ghê rợn. Rượu và mảnh sành văng tung tóe. “Tao nhìn thấy ánh mắt của mày sáng nay ở quảng trường! Mày nhìn bọn tao bằng ánh mắt gì? Ánh mắt của sự khinh bỉ và nghi ngờ! Mày cho rằng bọn tao đã hại chết nó phải không? HẢ?”

Ông ta đột ngột đứng phắt dậy. Thân hình cao lớn của ông ta đổ bóng xuống người Thạch San, trông như một con gấu khổng lồ. Nỗi sợ hãi trong lòng Thạch San dường như đã bị sự uất ức dồn nén bấy lâu nay lấn át. Cậu thanh niên bỗng ngẩng phắt đầu lên, đôi mắt đỏ ngầu, gân cổ lên cãi lại:

“Thạch Hổ là bạn thân của con! Cậu ấy bơi lội như rái cá, leo trèo như vượn, làm sao có thể sẩy chân ngã chết một cách vô lý như vậy được? Đêm qua cậu ấy nói với con là đã phát hiện ra một bí mật, cậu ấy định…”

“Mày câm miệng cho tao!”

Thạch San chưa kịp nói hết câu, Mãnh Hổ đã gầm lên một tiếng như dã thú, lao về phía cậu. Động tác của ông ta nhanh và dứt khoát một cách kinh người, không hề giống một người đã say rượu. Chỉ trong một cái chớp mắt, ông ta đã túm lấy cổ áo Thạch San, nhấc bổng cả người cậu lên khỏi mặt đất.

“Mày nói nó phát hiện ra cái gì? Nói! Mày cũng biết cái gì? Nói ra!” Bàn tay to lớn của Mãnh Hổ siết chặt lấy cổ họng Thạch San. Khuôn mặt cậu thanh niên đỏ bừng rồi nhanh chóng chuyển sang tím tái, hai chân giãy giụa trong không trung một cách vô vọng.

Cả bàn tiệc náo loạn. Mọi người hoảng hốt đứng dậy. Vài người định lao vào can ngăn nhưng lại bị sát khí của Mãnh Hổ làm cho chùn bước.

Triển Chiêu theo phản xạ định phi thân tới cứu người, nhưng cánh tay của Bao Chửng đã giữ cậu lại. “Khoan đã!” Bao Chửng thì thầm, ánh mắt không rời khỏi diễn biến. Đây không chỉ là một cuộc xô xát, đây là một màn thanh trừng.

Trong lúc hỗn loạn, Bao Chửng quan sát phản ứng của những người còn lại trong nhóm lãnh đạo. Thạch Kính vẫn ngồi im, nhưng đôi mắt ti hí của lão ánh lên một tia sáng lạnh lẽo, toan tính. Triệu Phong thì tỏ ra hoảng hốt, liên tục nhìn về phía Thạch Thiên. Vương Tín thì sợ đến mức mặt cắt không còn một giọt máu, cả người run lên cầm cập.

Chỉ có Thạch Thiên là vẫn giữ được vẻ bình tĩnh đáng sợ. Ông ta không hề tỏ ra ngạc nhiên, như thể đã lường trước được việc này. Ông ta để cho Mãnh Hổ hành hạ Thạch San cho đến khi cậu thanh niên gần như lịm đi, hai mắt đã trợn ngược. Chỉ đến lúc đó, ông ta mới cất giọng, một giọng nói không lớn nhưng đầy uy quyền, át đi mọi tiếng ồn ào.

“Đủ rồi, Mãnh Hổ.”

Chỉ ba từ. Nhưng nó có sức nặng như ngàn cân.

Mãnh Hổ dường như vẫn còn chìm trong cơn điên loạn, nhưng khi nghe thấy giọng nói của Thạch Thiên, thân hình ông ta khựng lại. Ông ta từ từ quay đầu lại, đôi mắt đỏ ngầu nhìn Thạch Thiên. Một cuộc đối đầu im lặng diễn ra giữa hai người. Cuối cùng, Mãnh Hổ gầm lên một tiếng uất ức, ném mạnh Thạch San xuống sàn đá.

Cậu thanh niên ho sặc sụa, cố gắng hít thở từng ngụm không khí.

Thạch Thiên đứng dậy, chậm rãi bước đến. Ông ta không nhìn Mãnh Hổ, mà nhìn xuống Thạch San đang nằm co quắp dưới đất.

“Thạch San. Tội thứ nhất: trong bữa tiệc của trưởng lão lại dám hỗn xược. Tội thứ hai: lan truyền tin đồn nhảm, gây hoang mang cho dân làng, bất kính với người đã khuất. Hai tội gộp lại, đáng lẽ phải xử tử. Nhưng nể tình cha ngươi đã có công với làng, ta phạt ngươi ba mươi trượng, giam vào hầm đá ba ngày để ngươi tỉnh ngộ. Lôi nó đi!”

Hai tên lính gác lập tức bước vào, lôi Thạch San đang nửa tỉnh nửa mê đi xềnh xệch. Không một ai dám lên tiếng xin xỏ.

Sau đó, Thạch Thiên mới quay sang Mãnh Hổ, giọng nói vẫn đều đều nhưng ẩn chứa một sự cảnh cáo lạnh buốt. “Lão Nhị, huynh uống quá nhiều rồi. Về phòng nghỉ ngơi đi.”

Mãnh Hổ trừng mắt nhìn Thạch Thiên, rồi lại nhìn sang những người khác, cuối cùng hừ một tiếng thật mạnh, quay lưng bỏ đi, thân hình cao lớn của ông ta mang theo một nỗi phẫn uất và bất lực.

Bữa tiệc đã hoàn toàn tan vỡ.

Thạch Thiên quay lại bàn, nhìn những gương mặt còn đang thất thần, cất giọng như không có chuyện gì xảy ra. “Chuyện nhỏ làm mất hứng của mọi người. Thôi, hôm nay đến đây là đủ rồi. Bữa tiệc kết thúc. Mọi người về nghỉ đi.”

Ông ta nhìn về phía nhóm Bao Chửng, một nụ cười khó hiểu lại hiện trên môi. “Để ba vị khách quý phải chứng kiến cảnh không hay rồi. Mong các vị bỏ qua. Người trong làng chúng tôi tính tình thẳng thắn, có hơi lỗ mãng.”

Nói rồi, ông ta ra hiệu cho lính gác đưa họ về.

Trên đường trở về khách xá, không ai nói với ai câu nào. Cảnh tượng kinh hoàng vừa rồi vẫn còn ám ảnh tâm trí họ. Đó không phải là một cuộc cãi vã do say rượu. Đó là một màn thanh trừng được dàn dựng một cách có chủ ý hoặc là một sự bùng phát không thể kiểm soát của nỗi sợ hãi.

Khi cánh cửa phòng đã được cài then, Công Tôn Sách mới run giọng nói: “Trời đất… Bọn họ… bọn họ quá tàn độc. Chỉ vì một câu nói mà suýt nữa đã giết người.”

Triển Chiêu thì tức giận. “Lão Trưởng làng đó còn đáng sợ hơn. Hắn ta rõ ràng là dung túng cho bạo lực, phán quyết thì bất công. Thạch San đó rõ ràng là bị oan.”

Bao Chửng không nói gì. Chàng đi thẳng đến bàn, rót một tách trà đã nguội lạnh, uống một hơi cạn sạch. Chàng cần thứ gì đó để trấn tĩnh lại bộ não đang hoạt động với tốc độ chóng mặt của mình.

“Không,” chàng lên tiếng, giọng nói khàn đi. “Mọi chuyện không đơn giản như vậy. Thạch Thiên không dung túng cho Mãnh Hổ. Ông ta đang lợi dụng Mãnh Hổ.”

“Lợi dụng?” Công Tôn Sách khó hiểu.

“Đúng vậy. Thạch Thiên biết rõ trong làng có người đang nghi ngờ về cái chết của Thạch Hổ. Ông ta không thể đi hỏi từng người. Vì vậy, ông ta tạo ra bữa tiệc này, cố tình khiêu khích Mãnh Hổ, người nóng nảy và đang bất ổn nhất. Ông ta dùng cơn giận của Mãnh Hổ làm mồi nhử, để xem con cá nào dám cắn câu. Và Thạch San đã cắn câu. Qua đó, Thạch Thiên vừa dằn mặt được kẻ có ý định phản kháng, vừa thăm dò được mức độ lan truyền của tin đồn, lại vừa thể hiện được quyền uy tuyệt đối của mình. Một mũi tên trúng ba đích. Thật là một kế hoạch thâm độc.”

Bao Chửng ngừng lại, ánh mắt nhìn vào bóng đêm qua song sắt. “Và Thạch San đã nói một câu rất quan trọng trước khi bị chặn họng: ‘Đêm qua cậu ấy nói với con là đã phát hiện ra một bí mật’. Điều này xác nhận suy đoán của chúng ta. Thạch Hổ không chết do tai nạn. Cậu ta bị giết. Bị giết vì đã phát hiện ra một bí mật động trời nào đó của những kẻ cầm đầu ngôi làng này.”

Bí mật đó là gì? Bí mật gì mà khiến họ phải ra tay tàn độc với cả người của mình, và tạo ra một màn kịch kinh hoàng để che đậy nó?

Bữa tiệc tối nay không chỉ là một thảm kịch. Nó là một lời cảnh báo. Một lời cảnh báo đẫm máu dành cho tất cả những ai có ý định tò mò. Và giờ đây, Bao Chửng biết rằng, chàng và những người bạn của mình không chỉ đơn thuần là những tù nhân. Họ đã trở thành những kẻ nắm giữ một phần của bí mật chết người đó.

Và ở Cổ Thạch Trại, biết quá nhiều đồng nghĩa với việc đặt một chân vào cửa tử.


Hồi 5: Tử Thi Dưới Tháp Cổ

Màn đêm buông xuống Cổ Thạch Trại không giống như ở những nơi khác. Nó không đến một cách từ từ, êm dịu, mà như một tấm màn nhung đen khổng lồ được thả đột ngột từ trên trời xuống, nuốt chửng mọi ánh sáng và âm thanh. Sau bữa tiệc kinh hoàng, sự im lặng của ngôi làng càng trở nên nặng nề, mang theo một mùi vị của bạo lực và nỗi sợ hãi không lời. Trong căn phòng đá, ba thiếu niên ngồi đối diện nhau quanh chiếc bàn gỗ, ngọn đèn dầu leo lét hắt bóng họ lên bức tường thành những hình thù méo mó, dị dạng. Không ai nói một lời, nhưng trong không khí dường như có thể nghe thấy tiếng gào thét của những suy nghĩ đang va đập vào nhau.

Công Tôn Sách là người đầu tiên phá vỡ sự im lặng. Chàng thở ra một hơi dài, một hơi thở dường như đã bị dồn nén trong lồng ngực suốt mấy canh giờ. “Ta đã đọc qua nhiều sách luật, cũng từng nghe cha ta kể về những vụ án tàn khốc nơi quan trường,” chàng nói, giọng nói vốn luôn điềm tĩnh giờ đây nhuốm một vẻ mệt mỏi và hoang mang. “Nhưng ta chưa bao giờ tưởng tượng được, có một nơi mà mạng người lại có thể bị tước đoạt một cách công khai, trắng trợn đến vậy. Thạch Thiên không chỉ giết người bằng bạo lực, ông ta còn giết người bằng luật lệ do chính ông ta đặt ra. Nơi này… nơi này không có vương pháp.”

Lý tưởng về một xã hội có trật tự, có luật lệ công minh mà chàng hằng tin tưởng đã bị thực tại tàn khốc ở Cổ Thạch Trại giáng cho một đòn nặng nề. Chàng cảm thấy bất lực. Y thuật của chàng có thể cứu người khỏi bệnh tật, nhưng không thể cứu người khỏi sự độc ác của chính đồng loại.

Triển Chiêu, người đã im lặng suốt từ lúc trở về, lúc này siết chặt thanh kiếm gỗ trong tay, những khớp ngón tay trắng bệch. Sự im lặng của cậu bé không phải là sự sợ hãi, mà là sự dồn nén của một cơn thịnh nộ. “Nếu lúc đó Bao huynh không cản con lại,” cậu nghiến răng. “Con nhất định đã cho lão già mặt sẹo đó một bài học. Bọn họ ức hiếp người quá đáng! Cái gì mà trưởng lão, cái gì mà trưởng làng, trong mắt con, họ chỉ là một lũ cường đạo không hơn không kém!”

Cơn giận của tuổi trẻ sục sôi trong huyết quản cậu. Đối với Triển Chiêu, trắng đen rõ ràng, phải trái phân minh. Thấy chuyện bất bình ra tay tương trợ là đạo lý mà sư phụ đã dạy cậu từ nhỏ. Nhưng ở đây, cậu lại bị trói buộc bởi hoàn cảnh, bị ngăn cản bởi những lý lẽ phức tạp mà cậu chưa thể hiểu hết. Nỗi ấm ức vì không thể hành hiệp trượng nghĩa khiến cậu còn khó chịu hơn cả việc bị giam cầm.

Bao Chửng vẫn im lặng. Chàng không nhìn hai người bạn của mình, mà nhìn chăm chú vào ngọn lửa nhỏ đang nhảy múa trên bấc đèn. Ánh lửa phản chiếu trong đôi mắt sâu thẳm của chàng, tạo thành hai đốm sáng lập lòe, khiến người khác không thể đoán được chàng đang suy nghĩ điều gì. Chàng đang tua lại từng khoảnh khắc của bữa tiệc, không phải bằng cảm xúc, mà bằng một sự phân tích lạnh lùng của lý trí. Từng cái nhíu mày của Thạch Kính, từng cái liếc mắt của Triệu Phong, sự hoảng loạn của Vương Tín, và cơn cuồng nộ có chủ đích của Mãnh Hổ… Tất cả đều là những mảnh ghép. Nhưng chúng đang tạo thành một bức tranh như thế nào?

Cuối cùng, chàng cất tiếng, giọng nói trầm và vững chãi, như một mỏ neo kéo hai người bạn của mình ra khỏi dòng xoáy của sự hoang mang và phẫn nộ.

“Hai huynh nói đều không sai. Nơi này không có vương pháp, và bọn họ thực sự là cường đạo. Nhưng chúng ta phải hiểu rõ, một lũ cường đạo đơn thuần không thể xây dựng nên một hệ thống kiểm soát hoàn hảo đến thế này. Họ không chỉ có bạo lực, họ còn có trí tuệ, có kỷ luật và có một bí mật đủ lớn để gắn kết họ lại với nhau, đồng thời cũng là thứ đang dần hủy diệt họ từ bên trong.”

Chàng đứng dậy, đi một vòng quanh bàn. “Bữa tiệc tối nay là một thất bại thảm hại của Thạch Thiên. Mặc dù ông ta đã đạt được mục đích là dằn mặt dân làng, nhưng ông ta cũng đã để lộ ra một điều chí mạng: nội bộ của họ đang tan rã. Mãnh Hổ không chỉ đơn thuần là nóng giận. Đó là sự bùng phát của một kẻ đang bị dồn vào chân tường, một kẻ biết mình có thể là nạn nhân tiếp theo. Sự lo sợ của những người còn lại cũng cho thấy điều đó. Họ không còn tin tưởng lẫn nhau.”

Công Tôn Sách ngẩng lên, một tia hy vọng lóe lên trong mắt. “Ý của đệ là, chúng ta có thể lợi dụng sự rạn nứt này?”

“Đúng vậy,” Bao Chửng khẳng định. “Nhưng không phải bây giờ. Chúng ta vẫn chưa biết bí mật của họ là gì. Chúng ta chỉ như những người mù đang đi trong một căn phòng đầy cạm bẫy. Bất cứ hành động vội vàng nào cũng sẽ dẫn đến cái chết. Trước khi có thể lợi dụng sự rạn nứt của họ, chúng ta phải tìm ra được sự thật đằng sau cái chết của Thạch Hổ.”

Đêm đó, Bao Chửng đã đưa ra một kế hoạch táo bạo, một kế hoạch có thể khiến họ tiến gần hơn đến sự thật, hoặc cũng có thể đẩy họ thẳng xuống vực thẳm.

Sáng hôm sau, khi người lính gác mang bữa sáng đến, Bao Chửng đã không để hắn rời đi ngay. Chàng chắp tay thi lễ một cách trang trọng, thái độ khiêm nhường nhưng ánh mắt lại vô cùng chân thành.

“Vị đại huynh đây, tại hạ có một thỉnh cầu, không biết có được không?”

Người lính gác hơi ngạc nhiên trước thái độ của Bao Chửng. Hắn đáp cộc lốc: “Chuyện gì?”

“Tại hạ là một thư sinh, từ nhỏ đã có hứng thú với kiến trúc và những công trình cổ. Mấy hôm nay ở trong làng, tại hạ thực sự vô cùng ngưỡng mộ ngọn Tháp Cổ ở trung tâm. Đó quả thực là một kiệt tác, vừa uy nghiêm vừa cổ kính. Tại hạ có một nguyện vọng nhỏ, là được phép ra ngoài đó một lúc, chỉ để chiêm ngưỡng và nghiên cứu cấu trúc của ngọn tháp. Tuyệt đối sẽ không đi lung tung hay làm phiền đến ai. Điều này cũng là để tỏ lòng thành kính với Thần Đá và tín ngưỡng của quý làng.”

Lời đề nghị của Bao Chửng được tính toán một cách cẩn thận. Chàng không xin đi tự do, mà xin đi đến một địa điểm cụ thể. Chàng không lấy lý do cá nhân, mà khoác lên nó một cái vỏ bọc trang trọng: “nghiên cứu kiến trúc” và “tỏ lòng thành kính”. Đối với những kẻ đa nghi như Thạch Thiên, một yêu cầu quá đỗi bình thường và phù hợp với thân phận của một thư sinh có lẽ sẽ ít bị nghi ngờ nhất.

Người lính gác sững người một lúc. Hắn chưa bao giờ gặp phải một yêu cầu như vậy. Hắn không thể tự quyết định được. “Chờ ở đây,” hắn nói rồi vội vã rời đi, có lẽ là để bẩm báo.

Khoảng nửa giờ sau, hắn quay lại. “Trưởng làng đồng ý. Nhưng chỉ được ở khu vực chân tháp, và ta sẽ đi cùng các vị. Tuyệt đối không được có hành động nào khả nghi.”

Một sự thành công ngoài mong đợi. Thạch Thiên có lẽ cho rằng, dưới sự giám sát chặt chẽ, ba tên thư sinh trói gà không chặt này cũng không thể làm nên chuyện gì. Hoặc cũng có thể, ông ta muốn xem họ định giở trò gì. Dù thế nào đi nữa, Bao Chửng cũng đã đạt được mục đích của mình.

Họ bước ra khỏi khách xá, đi về phía quảng trường. Lần này, tâm thế của họ đã hoàn toàn khác. Họ không còn là những người quan sát thụ động, mà là những nhà điều tra đang thực hiện nhiệm vụ đầu tiên. Mọi thứ xung quanh dường như cũng thay đổi theo. Mỗi ánh mắt của dân làng, mỗi bóng đen trong con hẻm, mỗi tiếng gió rít qua mái đá đều mang một ý nghĩa đe dọa.

Khi họ đến chân Tháp Cổ, cảm giác uy nghiêm và áp bức của nó càng trở nên rõ rệt hơn. Ngọn tháp được xây bằng những khối đá đen khổng lồ, bề mặt của chúng không hoàn toàn nhẵn bóng mà có những đường vân tự nhiên, trông như những mạch máu đã hóa đá. Không khí xung quanh đây lạnh hơn những nơi khác trong làng, một cái lạnh toát ra từ chính những phiến đá cổ xưa.

Bao Chửng bắt đầu thực hiện vai diễn của mình một cách hoàn hảo. Chàng đi một vòng quanh chân tháp, thỉnh thoảng lại dừng lại, đưa tay sờ lên bề mặt đá, chau mày suy ngẫm như một học giả thực thụ. Chàng chỉ vào những khe hẹp được khoét trên thân tháp, hỏi người lính gác: “Đại huynh, tại hạ thấy những khe hẹp này được sắp xếp rất đặc biệt. Phải chăng chúng có liên quan đến việc quan sát thiên văn hoặc lịch pháp?”

Người lính gác, có lẽ đã bớt đề phòng trước dáng vẻ hiếu học của Bao Chửng, đáp: “Ta không biết. Chỉ nghe các bô lão nói đó là ‘mắt của Thần Đá’.”

Trong lúc Bao Chửng thu hút sự chú ý của người lính gác, Công Tôn Sách cũng bắt đầu hành động. Chàng cúi xuống bên những bụi cây mọc ở rìa vòng tròn đá, vờ như đang tìm kiếm thảo dược. “Ồ, đây chẳng phải là cây Long Đởm Thảo sao? Mọc ở nơi có khí lạnh thế này, dược tính chắc hẳn rất tốt.” Chàng lẩm bẩm một mình, nhưng thực chất đôi mắt chàng đang quét nhanh trên mặt đất, tìm kiếm bất cứ dấu vết bất thường nào.

Triển Chiêu thì tỏ ra chán nản. Cậu bé ngồi phịch xuống một tảng đá, ngáp ngắn ngáp dài, thỉnh thoảng lại ném một viên sỏi nhỏ đi xa. Nhưng thực chất, cậu đang làm nhiệm vụ cảnh giới. Đôi mắt tinh anh của cậu không ngừng quan sát xung quanh, để ý từng cử động của người lính gác, từng bóng người xuất hiện ở xa.

Kế hoạch của họ là đánh lạc hướng và tìm kiếm. Họ biết rằng Thạch Hổ đã bị giết vì một bí mật. Và theo lời Thạch San, cậu ta đã phát hiện ra bí mật đó vào đêm định mệnh ấy. Rất có thể, cậu ta đã lén lút đến khu vực này, nơi linh thiêng và cũng là nơi ít bị nghi ngờ nhất, để kiểm chứng điều gì đó. Nếu có một cuộc vật lộn hay xô xát xảy ra ở đây trước khi hung thủ di chuyển thi thể, nó chắc chắn sẽ để lại dấu vết.

Nhưng mặt đất xung quanh chân tháp sạch sẽ một cách kỳ lạ. Nền đá bằng phẳng được quét dọn cẩn thận, không có một chiếc lá rụng hay một cọng rác. Những kẻ cầm đầu rõ ràng đã cho người dọn dẹp hiện trường rất kỹ lưỡng. Công Tôn Sách không tìm thấy gì. Triển Chiêu cũng không phát hiện điều gì khả nghi. Sự thất vọng bắt đầu len lỏi.

Chỉ có Bao Chửng là vẫn kiên nhẫn. Chàng tin rằng, không có một tội ác nào là hoàn hảo. Hung thủ càng cố gắng che đậy, lại càng dễ để lại những sai sót nhỏ nhất. Chàng tiếp tục đi vòng quanh chân tháp, đôi mắt không bỏ qua một kẽ đá, một vết rêu nào.

Và rồi, chàng nhìn thấy nó.

Ở phía sau của ngọn tháp, một nơi khuất tầm nhìn nhất từ các con đường chính, có một phiến đá lát nền hơi khác so với những phiến đá còn lại. Nó không nằm hoàn toàn bằng phẳng, mà có một cạnh hơi vênh lên một chút, chỉ khoảng nửa đốt ngón tay, một chi tiết mà nếu không quan sát cực kỳ kỹ lưỡng sẽ không bao giờ phát hiện ra. Bên dưới cạnh đá bị vênh lên đó, một mảng rêu xanh mọc um tùm, nhưng màu sắc của nó có vẻ tươi hơn, như thể nó vừa mới được đặt lại vị trí cũ.

Trực giác mách bảo Bao Chửng, đó chính là nơi cần tìm.

Nhưng người lính gác vẫn đang đứng ngay sau lưng chàng. Chàng không thể cúi xuống kiểm tra một cách lộ liễu được. Chàng cần một sự đánh lạc hướng đủ mạnh.

Bao Chửng ngẩng đầu lên, nhìn lên đỉnh tháp, rồi đột nhiên reo lên một tiếng đầy kinh ngạc, tay chỉ thẳng lên trời.

“Triển Chiêu, nhìn kìa! Trên đỉnh tháp có phải có một con chim ưng rất lớn không?”

Triển Chiêu ngay lập tức hiểu ý. Cậu bé nhảy phắt dậy, cũng nhìn lên và la lớn: “Đâu? Đâu? Oa! Đúng là một con diều hâu lớn thật! Lông của nó màu đen tuyền!”

Người lính gác theo phản xạ cũng ngẩng đầu lên nhìn. Bầu trời trong xanh, không một gợn mây, làm gì có con diều hâu nào. Nhưng sự phối hợp ăn ý và diễn xuất tài tình của hai người đã khiến hắn ta phải mất vài giây để định thần lại.

Và vài giây đó là tất cả những gì Bao Chửng cần.

Chàng nhanh chóng ngồi xổm xuống, vờ như đang buộc lại dây giày bị tuột. Bằng một động tác nhanh gọn, chàng dùng đầu ngón tay khẽ lật mảng rêu non lên.

Bên dưới lớp rêu không phải là đất, mà là một kẽ hở hẹp giữa hai phiến đá. Và trong kẽ hở đó, có một vật gì đó nhỏ xíu, lấp lánh dưới tia nắng yếu ớt. Chàng dùng hai ngón tay khều nhẹ nó ra. Đó là một chiếc khuy áo.

Một chiếc khuy áo bằng đồng, được chạm khắc hình một đám mây cuộn rất tinh xảo. Kiểu dáng và chất liệu này hoàn toàn khác xa với những chiếc khuy bằng xương hay bằng gỗ đơn sơ trên quần áo của dân làng. Nó toát ra một vẻ sang trọng và quyền quý, một thứ đến từ một thế giới khác.

Bên cạnh chiếc khuy áo, chàng còn nhìn thấy một vết màu nâu sẫm, đã khô lại, bám trên thành của phiến đá. Chàng kín đáo đưa ngón tay quệt nhẹ rồi đưa lên mũi ngửi. Một mùi tanh rất nhẹ của sắt.

Là máu.

Máu đã khô.

“Làm gì có con diều hâu nào?” Người lính gác bực bội quay lại, nhìn Bao Chửng vẫn đang loay hoay với chiếc giày của mình. “Hai người nhìn nhầm rồi.”

Bao Chửng đã kịp giấu chiếc khuy áo vào trong tay áo, đứng dậy phủi bụi, mỉm cười một cách tự nhiên. “Chắc là tại hạ hoa mắt. Xin lỗi đã làm phiền đại huynh.”

Chàng đã có được thứ mình cần. Một vật chứng vật chất đầu tiên. Một mảnh ghép quan trọng đã lọt vào tay chàng. Cuộc vật lộn, hoặc ít nhất là một phần của nó, đã xảy ra ngay tại đây, dưới chân ngọn tháp linh thiêng này. Hung thủ sau khi gây án đã cho người lau dọn vết máu và đặt lại phiến đá, nhưng đã sơ suất bỏ quên chiếc khuy áo bị đứt và không thể làm sạch hoàn toàn vết máu đã ngấm vào kẽ đá.

Họ không ở lại đó lâu hơn nữa. Bao Chửng nói rằng mình đã thỏa mãn trí tò mò và cảm ơn người lính gác. Họ quay trở về khách xá, cố gắng giữ vẻ bình thản nhất có thể. Nhưng trong lòng Bao Chửng, một cơn bão đang nổi lên.

Khi cánh cửa phòng đã đóng lại và tiếng then cài vang lên, Bao Chửng mới xòe lòng bàn tay ra.

Chiếc khuy áo bằng đồng nằm im lìm, lạnh lẽo.

Công Tôn Sách và Triển Chiêu nín thở nhìn nó.

“Đây là…” Công Tôn Sách cầm lấy chiếc khuy, xem xét một cách cẩn thận. “Chất liệu đồng tốt, kỹ thuật chạm khắc này… ta đã từng thấy qua. Đây là kiểu dáng dành cho trang phục của cấm vệ quân trong hoàng cung, hoặc ít nhất cũng là của quan võ từ tam phẩm trở lên.”

Cả căn phòng chìm vào im lặng. Lời nói của Công Tôn Sách như một tiếng sét đánh ngang tai.

Cấm vệ quân? Quan võ tam phẩm? Những thứ đó làm sao có thể xuất hiện ở một ngôi làng biệt lập giữa rừng sâu núi thẳm này?

Bao Chửng nhìn chằm chằm vào chiếc khuy áo. Một giả thuyết điên rồ nhưng lại vô cùng logic bắt đầu hình thành trong đầu chàng. Ngôi làng này không phải là do những người nông dân chạy loạn lập nên. Nó được xây dựng bởi những người có thân phận phi thường, những người có kiến thức về quân sự, kỹ thuật và có một lý do kinh khủng nào đó để phải trốn chạy khỏi triều đình, che giấu thân phận của mình.

Năm người đứng đầu. Thạch Thiên, Mãnh Hổ, Thạch Kính, Triệu Phong, Vương Tín. Khí chất của họ, kỷ luật của họ, sự tàn nhẫn của họ… Tất cả đều không phải là của người thường.

Cái chết của Thạch Hổ không chỉ đơn thuần là bịt miệng một kẻ tò mò. Thạch Hổ có lẽ đã phát hiện ra thân phận thật của những người này. Và chiếc khuy áo này… nó thuộc về ai? Hung thủ, hay nạn nhân? Nếu là của Thạch Hổ, tại sao cậu ta lại có một vật như vậy? Nếu là của hung thủ, vậy hung thủ chính là một trong năm người kia, hoặc một kẻ nào đó có cùng thân phận với họ.

Bí mật của Cổ Thạch Trại không chỉ là một bí mật của làng quê. Nó là một bí mật có liên quan đến triều đình, đến kinh thành. Mức độ nguy hiểm của nó vượt xa những gì họ đã tưởng tượng.

Bao Chửng siết chặt chiếc khuy áo trong lòng bàn tay. Kim loại lạnh buốt, nhưng chàng cảm thấy nó như một hòn than nóng rực. Đây không còn là vật chứng của một vụ án mạng đơn thuần nữa. Nó là chiếc chìa khóa. Chiếc chìa khóa để mở ra một cánh cửa tội ác đã bị chôn vùi suốt nhiều năm.

Và chàng biết rằng, khi cánh cửa đó được mở ra, thứ chờ đợi họ ở phía sau có thể là ánh sáng của sự thật, hoặc cũng có thể là một bóng tối sâu thẳm hơn sẽ nuốt chửng tất cả.


Hồi 6: Nghi Phạm Bất Đắc Dĩ

Chiếc khuy áo bằng đồng nằm trên mặt bàn đá lạnh lẽo, dưới ánh đèn dầu leo lét, nó không còn vẻ sang trọng vốn có mà trông giống như một con mắt vô hồn, đang nhìn chằm chằm vào ba con người bị giam cầm, thách thức họ với bí mật câm lặng của nó. Lời khẳng định của Công Tôn Sách về nguồn gốc của nó vẫn còn treo lơ lửng trong không khí đặc quánh của căn phòng, biến một vật chứng nhỏ bé thành một quả bom có sức công phá khủng khiếp.

Cấm vệ quân. Quan võ tam phẩm. Những danh xưng đầy quyền lực và xa vời đó giờ đây lại hiện hữu một cách tàn khốc ngay tại đây, trong ngôi làng đá biệt lập này. Nó giống như việc tìm thấy một vảy rồng trong một cái ao tù. Sự phi lý đến cực điểm của nó lại chính là lời giải thích hợp lý nhất cho mọi sự kỳ quái mà họ đã chứng kiến.

Công Tôn Sách, với sự cẩn trọng của một thầy thuốc và một học giả, là người đầu tiên lên tiếng phân tích một cách hệ thống, cố gắng dùng lý trí để sắp xếp lại sự hỗn loạn trong tâm trí. “Nếu giả thuyết của chúng ta là đúng,” chàng nói, giọng thì thầm nhưng từng chữ lại rõ ràng, “rằng năm người đứng đầu ngôi làng này từng là những nhân vật cấp cao trong triều đình, thì mọi chuyện sẽ được xâu chuỗi lại. Thứ nhất, kiến trúc của ngôi làng. Nó không phải là một nơi để sinh sống, mà là một pháo đài được xây dựng để phòng thủ. Từng con đường, từng ngôi nhà đều được tính toán theo nguyên tắc quân sự. Chỉ có người xuất thân từ quân đội mới có tư duy quy hoạch như vậy.”

Chàng ngừng lại, nhìn sang Bao Chửng để tìm sự đồng tình. Bao Chửng gật đầu, tiếp lời: “Thứ hai, kỷ luật của người dân. Sự im lặng, sự phục tùng tuyệt đối, tác phong nhanh gọn của đám lính gác… đó không phải là kỷ luật của nông dân, mà là kỷ luật sắt của quân đội. Thạch Thiên và bốn người kia đã áp đặt một mô hình quân đội thu nhỏ lên toàn bộ ngôi làng này. Họ không chỉ là những kẻ trốn chạy, họ còn là những kẻ thống trị.”

“Nhưng tại sao họ phải trốn?” Triển Chiêu, người vốn ít khi tham gia vào những cuộc thảo luận phức tạp, lần này lại đưa ra một câu hỏi thẳng vào trọng tâm. “Chức quan lớn như vậy, tại sao phải từ bỏ tất cả để chui rúc vào cái nơi khỉ ho cò gáy này? Họ đã phạm phải tội gì?”

Câu hỏi của Triển Chiêu chính là câu hỏi lớn nhất, là trái tim của toàn bộ bí ẩn. Một tội ác đủ lớn để khiến năm vị quan võ quyền lực phải từ bỏ mọi thứ, xóa bỏ thân phận, mai danh ẩn tích suốt mười lăm năm trời. Đó không thể là tội tham ô hay lơ là chức trách. Đó phải là một tội tày trời. Một tội có thể khiến họ bị tru di cửu tộc.

“Tạo phản,” Bao Chửng nói ra hai từ đó, giọng nói trầm xuống. “Hoặc là một phần của một âm mưu tạo phản thất bại. Hoặc… họ đã thực hiện một nhiệm vụ bí mật kinh thiên động địa nào đó cho một thế lực trong cung, và sau đó bị truy sát để bịt đầu mối.”

Cả căn phòng lại chìm vào im lặng. Mỗi giả thuyết mà Bao Chửng đưa ra đều dẫn đến một kết cục đáng sợ hơn. Nếu họ là phản tặc, thì Cổ Thạch Trại chính là sào huyệt cuối cùng của một thế lực nguy hiểm. Nếu họ là những con tốt thí bị truy sát, thì kẻ thù của họ còn đáng sợ hơn gấp bội, một thế lực vẫn đang tồn tại và có thể vươn vòi bạch tuộc đến tận nơi này bất cứ lúc nào.

Công Tôn Sách cầm chiếc khuy áo lên, cảm nhận sức nặng của nó trong lòng bàn tay. “Vậy chiếc khuy áo này,” chàng nói, “có thể là của hung thủ, bị rơi ra trong lúc vật lộn với Thạch Hổ. Hung thủ chính là một trong năm người đó, hoặc một kẻ nào đó cùng phe với họ. Điều này cũng có nghĩa là, Thạch Hổ đã bị giết vì cậu ta đã khám phá ra thân phận thật của họ.”

“Hoặc,” Bao Chửng đưa ra một khả năng khác, “chiếc khuy áo này là của chính Thạch Hổ. Cậu ta đã tìm thấy nó ở đâu đó, và nó chính là bằng chứng cho khám phá của cậu ta. Cậu ta bị giết để đoạt lại nó hoặc để ngăn cậu ta mang nó ra ngoài.”

Dù khả năng nào đi nữa, chiếc khuy áo giờ đây đã trở thành một hòn than nóng bỏng tay. Nó vừa là chìa khóa, vừa là lời nguyền. Nó có thể mở ra cánh cửa sự thật, nhưng cũng có thể thiêu rụi bất cứ ai dám cầm lấy nó.

“Chúng ta phải giấu nó đi,” Công Tôn Sách nói, giọng đầy quả quyết. “Tuyệt đối không được để bất cứ ai biết chúng ta đã có nó. Nếu bị phát hiện, chúng ta chắc chắn sẽ chết.”

Bao Chửng đồng ý. Chàng cẩn thận gói chiếc khuy áo vào một miếng vải nhỏ, khéo léo giấu nó vào lớp lót bên trong chiếc giày của mình. Một nơi không ai ngờ tới, nhưng cũng là một lời nhắc nhở thường trực về sự nguy hiểm đang đè nặng dưới mỗi bước chân của chàng.

Gánh nặng của bí mật bắt đầu thay đổi mọi thứ. Không khí trong căn phòng không còn là sự tù túng của những tù nhân, mà là sự căng thẳng của những kẻ đồng mưu bất đắc dĩ. Mọi âm thanh từ bên ngoài, dù là tiếng gió rít hay tiếng chân người đi tuần, đều khiến họ giật mình. Họ không còn chỉ là những người quan sát, họ đã trở thành những người nắm giữ một phần của tội ác. Và trong mắt của những kẻ cầm đầu Cổ Thạch Trại, từ giây phút này, nếu bị phát hiện, họ sẽ không còn là những thư sinh đi lạc nữa, mà là những nghi phạm, những mối đe dọa phải bị trừ khử.

Sự thay đổi này không chỉ diễn ra trong tâm trí họ. Ngay ngày hôm sau, họ đã cảm nhận được sự thay đổi trong cả ngôi làng.

Quyền được “đi dạo” của họ đã bị thu hồi mà không cần một lời giải thích. Bữa ăn lại được mang đến tận phòng, và cánh cửa bị khóa trái cả ngày lẫn đêm. Số lượng lính gác đi tuần bên ngoài dường như đã tăng lên gấp đôi. Họ đi lại với những bước chân dồn dập hơn, gương mặt lạnh lùng và cảnh giác hơn. Ánh mắt họ khi nhìn vào cánh cửa phòng của nhóm Bao Chửng không còn là sự giám sát đơn thuần, mà đã có thêm một tia nghi ngờ và thù địch.

Bữa tiệc kinh hoàng tối hôm trước rõ ràng đã để lại hậu quả. Thạch Thiên có thể đã dập tắt được ngọn lửa phản kháng công khai, nhưng những tàn tro của sự nghi ngờ và sợ hãi vẫn còn âm ỉ cháy. Việc siết chặt vòng vây kiểm soát đối với nhóm Bao Chửng có lẽ là một phần trong kế hoạch của ông ta, vừa để đảm bảo an toàn, vừa để xem phản ứng của họ.

Những ngày tiếp theo trôi qua trong một sự ngột ngạt đến cùng cực. Họ bị giam lỏng hoàn toàn, không có bất cứ tin tức gì từ bên ngoài. Mỗi ngày chỉ có hai lần cánh cửa mở ra để đưa thức ăn vào. Họ cố gắng hỏi han người mang thức ăn, nhưng đáp lại chỉ là sự im lặng và cái lắc đầu dứt khoát. Cổ Thạch Trại đã biến thành một hòn đảo biệt lập, và căn phòng của họ là một nhà tù nằm sâu trong hòn đảo đó.

Công Tôn Sách và Triển Chiêu bắt đầu cảm thấy sốt ruột. Nhưng Bao Chửng lại tận dụng khoảng thời gian này để suy ngẫm. Chàng ngồi bên bàn cờ mà Thạch Thiên đã cho mang đến, tự mình chơi cờ với chính mình. Quân đen, quân trắng, chàng di chuyển từng quân cờ một cách chậm rãi, nhưng trong đầu chàng, mỗi quân cờ lại là một nhân vật trong ngôi làng này. Thạch Thiên là quân Tướng, ngồi bất động ở trung tâm nhưng kiểm soát toàn bộ bàn cờ. Mãnh Hổ là quân Xe, hung hãn, thẳng thắn nhưng dễ bị dụ vào bẫy. Thạch Kính là quân Tượng, di chuyển lắt léo, khó đoán. Còn chàng, chàng chỉ là một con Tốt đang cố gắng qua sông, một bước đi sai lầm là sẽ bị ăn mất.

Vào đêm thứ ba kể từ khi họ nhặt được chiếc khuy áo, một chuyện bất ngờ đã xảy ra.

Đêm đó trời không mưa. Trăng lưỡi liềm treo trên cao, ánh sáng bạc lạnh lẽo rọi xuống những mái nhà đá, tạo nên những cái bóng đen kịt và sắc lẻm. Gió thổi qua những con hẻm, tạo ra những tiếng rít ai oán. Cả làng chìm trong giấc ngủ.

Bỗng, Triển Chiêu, người luôn có thính giác nhạy bén nhất, khẽ mở mắt. Cậu bé ngồi bật dậy, ra hiệu cho hai người kia im lặng. Cậu ghé sát tai vào cánh cửa gỗ dày.

Cạch… cạch… cạch…

Một tiếng động rất nhẹ, gần như không thể nghe thấy, vang lên từ phía bên ngoài. Nó không phải tiếng bước chân, cũng không phải tiếng gió. Nó giống như tiếng một viên sỏi nhỏ được gõ nhẹ vào cửa một cách có chủ đích.

Triển Chiêu nhìn Bao Chửng, ánh mắt đầy nghi hoặc. Bao Chửng gật đầu, ra hiệu cho cậu bé đến gần.

Tiếng gõ lặp lại, vẫn ba tiếng, nhẹ và đều đặn. Đây không phải là người của Thạch Thiên. Lính gác sẽ không bao giờ hành động một cách lén lút như vậy.

Bao Chửng ra hiệu cho Triển Chiêu đứng nép sang một bên cửa, tay thủ thế. Chàng hít một hơi thật sâu, cất giọng thì thầm, vừa đủ để người bên ngoài có thể nghe thấy.

“Ai đó?”

Không có tiếng trả lời. Chỉ có một khoảng lặng kéo dài. Rồi họ nghe thấy tiếng một vật gì đó được đẩy nhẹ qua khe cửa bên dưới. Một mảnh giấy được cuộn tròn.

Bao Chửng cẩn thận nhặt mảnh giấy lên. Dưới ánh đèn dầu, chàng từ từ mở nó ra. Bên trong không có một chữ nào, chỉ có một hình vẽ nguệch ngoạc: một cái giếng, và bên cạnh là ba hòn sỏi được xếp chồng lên nhau.

“Cái gì thế này?” Công Tôn Sách thì thầm.

Bao Chửng nhìn chằm chằm vào hình vẽ. Một cái giếng. Ba hòn sỏi. Đây là một mật hiệu. Một lời nhắn gửi từ một ai đó trong làng. Một người muốn liên lạc với họ, nhưng lại sợ hãi đến mức không dám lên tiếng. Chàng chợt nhớ lại ánh mắt của ông lão tóc bạc mà họ đã gặp trong buổi đi dạo đầu tiên. Ánh mắt đó, một ánh mắt buồn bã nhưng lại lóe lên một tia hy vọng khi nhìn thấy cuốn sách của chàng.

“Là ông ấy,” Bao Chửng khẳng định. “Chỉ có thể là ông ấy. Ông ấy muốn gặp chúng ta. Cái giếng công cộng ở phía tây làng. Ba hòn sỏi có lẽ là dấu hiệu nhận biết.”

“Nhưng làm sao chúng ta ra ngoài được?” Triển Chiêu nói. “Cửa bị khóa, bên ngoài lại có lính gác.”

Đây chính là vấn đề nan giải nhất. Lời mời gọi từ trong bóng tối kia vừa là một cơ hội, vừa là một cái bẫy chết người. Nếu họ tìm cách ra ngoài và bị bắt, mọi chuyện sẽ chấm dứt.

Nhưng Bao Chửng biết rằng họ không thể bỏ qua cơ hội này. Bị giam lỏng ở đây cũng đồng nghĩa với cái chết từ từ. Họ phải hành động.

“Công Tôn huynh,” Bao Chửng quay sang. “Huynh có thể bào chế một loại thuốc ngủ nào đó thật nhanh, không màu không mùi, chỉ từ những thứ chúng ta có sẵn không?”

Công Tôn Sách suy nghĩ một lúc. “Trong túi hành lý của ta có một ít bột Mạn Đà La. Nếu pha với rượu, hiệu quả sẽ rất nhanh. Nhưng chúng ta lấy đâu ra rượu?”

Bao Chửng chỉ tay vào chiếc vò gốm nhỏ vẫn còn lại từ bữa tiệc tối hôm trước, mà họ đã giữ lại để uống dần. “Đây. Còn về cách đưa thuốc cho lính gác… hãy để ta lo.”

Kế hoạch được vạch ra một cách nhanh chóng và liều lĩnh. Ngày hôm sau, Bao Chửng giả vờ bị cảm lạnh, ho liên tục và tỏ ra mệt mỏi. Khi người lính gác mang bữa trưa đến, chàng đã gọi hắn lại.

“Đại huynh, tại hạ bị nhiễm phong hàn, cả người đau nhức. Phiền đại huynh có thể cho tại hạ xin một chút rượu mạnh để làm ấm người được không?” Chàng rút từ trong tay áo ra một thỏi bạc nhỏ, kín đáo dúi vào tay hắn. “Đây là chút lòng thành, coi như tiền trà nước cho đại huynh.”

Người lính gác ban đầu còn do dự. Nhưng nhìn thấy thỏi bạc sáng lóa, và thấy Bao Chửng chỉ là một thư sinh yếu ớt, hắn đã gật đầu. Một chút rượu không phải là chuyện gì to tát. Hắn mang đến cho họ một bình rượu nhỏ.

Đêm đó, họ chờ đợi. Công Tôn Sách đã cẩn thận hòa bột Mạn Đà La vào bình rượu. Khi nghe thấy tiếng đổi gác, Bao Chửng bắt đầu giả vờ rên rỉ, tiếng ho ngày một to hơn.

Một lúc sau, chàng gõ nhẹ vào cửa. “Đại huynh gác đêm ơi, tại hạ lên cơn sốt, lạnh quá. Chỗ rượu ban sáng uống đã hết rồi. Đại huynh có thể cho tại hạ xin thêm một chút nữa được không? Chỗ bạc này, xin biếu cả cho đại huynh.” Chàng đẩy một thỏi bạc lớn hơn qua khe cửa.

Bên ngoài im lặng một lúc. Rồi họ nghe thấy tiếng bước chân đi xa, và quay lại với một bình rượu lớn. Tên lính gác này có lẽ tham lam hơn tên ban ngày.

“Cảm tạ đại huynh,” Bao Chửng nói vọng ra. “À mà này, đêm khuya lạnh lẽo, đại huynh canh gác cũng vất vả. Chỗ rượu này chúng tại hạ không uống hết được. Hay là chúng ta cùng nhau uống một chén cho ấm người? Coi như tại hạ kết giao với đại huynh một người bạn.”

Đây là một đòn tâm lý. Một lời mời gọi thân tình, đánh vào sự cô đơn và buồn chán của một tên lính gác đêm. Sau một thoáng do dự, tên lính gác đã đồng ý. Hắn mở ổ khóa nhỏ trên cửa dùng để đưa thức ăn, nhận lấy chén rượu đã được pha thuốc mà Bao Chửng đưa ra.

Họ nín thở chờ đợi. Khoảng nửa giờ sau, họ không còn nghe thấy tiếng bước chân đi tuần nữa. Triển Chiêu ghé mắt nhìn qua khe cửa. Tên lính gác đã gục đầu bên một gốc cây, ngủ say như chết.

Cơ hội đã đến.

Ổ khóa chính quá chắc chắn, không thể phá được. Nhưng ổ khóa nhỏ dùng để đưa thức ăn thì khác. Nó được làm bằng gỗ và có cấu trúc đơn giản hơn. Triển Chiêu rút một cây trâm cài tóc của Công Tôn Sách, bằng sự khéo léo và một chút nội lực, cậu bé bắt đầu công việc của một đạo chích bất đắc dĩ.

Từng tiếng “tách, tách” nhỏ vang lên trong đêm tĩnh mịch, căng thẳng đến nghẹt thở. Cuối cùng, một tiếng “cạch” rất nhẹ vang lên. Ổ khóa đã mở.

Cánh cửa gỗ nặng nề được đẩy ra không một tiếng động. Làn không khí lạnh buốt của đêm ùa vào phòng, mang theo mùi của đá và sương khuya. Lần đầu tiên sau nhiều ngày, họ được hít thở không khí tự do.

Nhưng đây không phải là lúc để tận hưởng. Họ rón rén bước qua tên lính gác đang ngủ say, men theo những bức tường đá, lợi dụng bóng tối để che giấu thân hình. Ngôi làng về đêm còn đáng sợ hơn ban ngày. Những ngôi nhà đá trông như những con quái vật đang ngủ say, và những con hẻm tối đen như những cái miệng há ra chực chờ nuốt chửng họ.

Họ tìm đến cái giếng công cộng ở phía tây làng. Và ở đó, bên cạnh thành giếng, ba hòn sỏi được xếp chồng lên nhau một cách ngay ngắn, như một ngọn hải đăng câm lặng trong bóng tối.

Họ nấp vào một góc khuất, chờ đợi.

Một lúc sau, một bóng người gầy gò, nhỏ bé, lén lút di chuyển từ trong một con hẻm ra. Chính là ông lão tóc bạc. Ông ta đi đến bên giếng, nhìn quanh quất, gương mặt hằn lên nỗi sợ hãi. Khi xác nhận không có ai, ông ta mới ra hiệu cho họ lại gần.

“Các công tử,” ông lão thì thầm, giọng nói run run vì lạnh và vì sợ. “Cảm tạ trời đất, các vị đã đến. Tôi… tôi không có nhiều thời gian.”

“Lão bá, đừng sợ,” Bao Chửng trấn an. “Chúng tôi ở đây. Có chuyện gì xin lão bá cứ nói.”

Ông lão lắc đầu, nước mắt lưng tròng. “Nguy hiểm lắm. Nơi này là địa ngục. Các vị phải đi khỏi đây càng sớm càng tốt.” Ông dúi vào tay Bao Chửng một túi vải nhỏ, bên trong có một ít lương khô và một bình nước. “Đây là chút lòng thành của lão. Hãy tìm cách trốn đi.”

“Chúng tôi muốn đi, nhưng không thể,” Công Tôn Sách nói. “Lão bá, chúng tôi biết đã có chuyện không hay xảy ra. Cái chết của Thạch Hổ…”

Nghe đến cái tên đó, ông lão bật khóc nức nở, nhưng cố gắng kìm nén tiếng khóc trong cổ họng. “Nó là cháu của tôi. Đứa cháu đáng thương của tôi. Nó là một đứa trẻ tốt, nó chỉ muốn tìm ra sự thật…”

“Sự thật gì?” Bao Chửng hỏi dồn. “Xin lão bá hãy cho chúng tôi biết. Chúng tôi muốn giúp ông.”

Ông lão nhìn Bao Chửng, một ánh nhìn đầy tuyệt vọng nhưng cũng lóe lên một tia hy vọng cuối cùng. Ông ta đưa ngón tay run rẩy chỉ về phía ngọn núi đen kịt sừng sững phía sau làng.

“Nguồn nước… con suối trên núi… Mười lăm năm trước, khi bọn họ đến đây, mọi thứ đã thay đổi. Nước không còn ngọt nữa. Người trong làng cứ sinh bệnh rồi chết dần. Chỉ có bọn họ và tay chân thân tín là không sao. Cháu tôi… nó nghi ngờ nguồn nước trên đó đã bị hạ độc. Tối hôm đó, nó đã một mình leo lên núi để điều tra. Và nó đã không bao giờ quay về nữa.”

Lời nói của ông lão như một nhát búa giáng vào tâm trí Bao Chửng và Công Tôn Sách.

Nguồn nước bị hạ độc!

Điều này giải thích cho triệu chứng bệnh tật kỳ lạ của dân làng mà Công Tôn Sách đã nhận thấy. Thạch Thiên và bè lũ của hắn không chỉ thống trị ngôi làng này, chúng còn đang thực hiện một cuộc diệt chủng thầm lặng, từ từ đầu độc những người dân vô tội.

Bí mật của Cổ Thạch Trại, giờ đây đã được hé lộ thêm một tầng nữa, một tầng sâu hơn, đen tối và tàn độc hơn gấp bội.

Trước khi họ kịp hỏi thêm, một tiếng tù và báo hiệu đổi gác từ xa vang lên. Ông lão giật bắn mình. “Tôi phải đi ngay! Các vị hãy cẩn thận! Đừng tin bất cứ ai!”

Nói rồi, ông lão biến mất vào bóng tối nhanh như lúc ông xuất hiện.

Nhóm Bao Chửng đứng chết lặng bên thành giếng. Gánh nặng trên vai họ giờ đây không chỉ là bí mật về thân phận của những kẻ cầm đầu. Mà còn là bí mật về một tội ác diệt chủng, là mạng sống của hàng trăm người dân vô tội đang chết dần chết mòn.

Họ không còn là những nghi phạm bất đắc dĩ nữa. Số phận đã đẩy họ vào một vai trò khác, một vai trò mà họ chưa bao giờ mong muốn.

Họ đã trở thành những người phán xử.


Chương 2: Lời Nguyền Huyết Thệ

Hồi 7: Xác Khô Của Mãnh Hổ

Bóng tối trong căn phòng đá không còn là nơi trú ẩn, mà đã biến thành một thực thể sống động, đang thở cùng nhịp với ba trái tim đang đập dồn dập. Lời nói của ông lão bên thành giếng không chỉ là một thông tin, nó là một gánh nặng ngàn cân đè sập lên vai họ. Nguồn nước bị hạ độc. Một tội ác diệt chủng thầm lặng đang diễn ra mỗi ngày, mỗi giờ, trong từng ngụm nước mà những người dân vô tội uống vào. Bí mật mà họ vô tình nắm giữ giờ đây không còn là chuyện của quá khứ, của những âm mưu cung đình xa vời. Nó là thực tại, là sự sống và cái chết của hàng trăm con người đang héo mòn dần trong sự u mê.

Họ quay trở về phòng một cách an toàn, nhưng cảm giác tự do ngắn ngủi đã bị thay thế bởi một cảm giác tù đày còn khủng khiếp hơn. Trước đây, họ bị giam cầm về thể xác. Giờ đây, họ bị giam cầm bởi chính lương tâm của mình. Mỗi khi nhìn vào bình nước trên bàn, Bao Chửng lại thấy hình ảnh những người dân làng với làn da xanh xao, những đứa trẻ với ánh mắt mệt mỏi. Chàng chợt hiểu ra, sự im lặng của ngôi làng này không chỉ đến từ kỷ luật sắt, mà còn đến từ sự suy kiệt về thể chất. Họ không còn đủ sinh khí để cười nói, để cãi vã, để sống một cuộc đời đúng nghĩa.

“Mạn Đà La,” Công Tôn Sách đột nhiên lên tiếng, giọng nói của chàng khô khốc. “Trong y thư có ghi, nếu dùng với liều lượng cực nhỏ và kết hợp với các vị thuốc khác, nó có thể an thần, giảm đau. Nhưng nếu dùng với liều lượng lớn trong thời gian dài, nó sẽ từ từ phá hủy thần trí, làm suy kiệt lục phủ ngũ tạng, khiến con người trở nên chậm chạp, thờ ơ. Nhưng thứ độc trong nguồn nước này còn tinh vi hơn thế. Nó không gây ra cái chết ngay lập tức, mà bào mòn sự sống một cách từ từ, tạo ra những triệu chứng bệnh lý mà ngay cả một đại phu kinh nghiệm cũng khó lòng chẩn đoán ra nếu không biết trước.”

Chàng siết chặt hai bàn tay lại. Nỗi thống khổ của một người thầy thuốc khi biết rõ bệnh tình nhưng lại lực bất tòng tâm đang giày vò chàng. “Những kẻ đó… chúng không phải là người. Chúng là ác quỷ.”

Triển Chiêu không nói gì. Cậu bé ngồi trong góc, lặng lẽ lau thanh kiếm gỗ của mình. Nhưng đôi mắt cậu ánh lên một ngọn lửa khác hẳn mọi khi. Cơn giận của cậu không còn là sự bốc đồng của tuổi trẻ, mà đã được tôi luyện bởi sự căm thù dành cho cái ác. Kẻ thù của cậu giờ đây đã có một hình hài rõ rệt: không chỉ là những kẻ đã giam cầm cậu, mà còn là những kẻ đang tâm đầu độc hàng trăm sinh mạng vô tội.

Bao Chửng là người bình tĩnh nhất. Nhưng sự bình tĩnh của chàng lúc này không phải là sự điềm tĩnh của một học giả, mà là sự tĩnh lặng đáng sợ của tâm bão. Chàng biết rằng, từ giờ phút này, mục tiêu của họ đã thay đổi. Không còn là trốn thoát. Không chỉ là tìm ra hung thủ giết Thạch Hổ. Mà là phải vạch trần toàn bộ tội ác này, phải cứu lấy những người dân đáng thương kia. Nhưng làm thế nào? Họ chỉ là ba thiếu niên tay không tấc sắt, bị giam cầm trong hang cọp. Bất cứ hành động sơ suất nào cũng sẽ dẫn đến cái chết, không chỉ cho họ, mà còn có thể cho cả ông lão đáng thương kia.

Gánh nặng của sự thật khiến đêm đó trở nên dài vô tận.

Sáng hôm sau, sự bình yên giả tạo lại bao trùm ngôi làng. Nhưng trong mắt của nhóm Bao Chửng, mọi thứ đã khác. Ánh nắng không còn nhợt nhạt, mà trông như màu của bệnh tật. Những phiến đá không còn lạnh lẽo, mà như những tấm bia mộ. Và sự im lặng không còn ngột ngạt, mà là tiếng kêu cứu câm lặng của những linh hồn đang dần lụi tàn.

Họ đang dùng bữa sáng đạm bạc thì từ bên ngoài, một tiếng la hét thất thanh, đầy hoảng loạn vang lên. Nó khác hẳn với tiếng hét đơn độc trong đêm của Thạch Hổ. Đây là tiếng la của nhiều người, xen lẫn là những tiếng xì xào, những tiếng chân chạy dồn dập.

Người lính gác bên ngoài phòng họ cũng bị thu hút bởi sự náo động. Hắn ta hé cửa nhìn ra, rồi vội vàng đóng sầm lại và chạy về phía quảng trường. Một sự hỗn loạn thực sự, không nằm trong kịch bản của Thạch Thiên, đang diễn ra.

Khoảng nửa giờ sau, một người lính gác khác đến mở cửa phòng họ, gương mặt tái mét, giọng nói không còn vẻ lạnh lùng thường ngày mà run rẩy vì một nỗi sợ hãi không thể che giấu.

“Trưởng… Trưởng làng cho gọi các vị. Có… có chuyện lớn rồi.”

Họ được dẫn ra ngoài. Cả ngôi làng dường như đã đổ dồn về một con hẻm nhỏ nằm giữa hai ngôi nhà đá lớn ở phía tây. Nhưng không ai dám tiến vào sâu bên trong. Dân làng đứng tụ lại ở đầu hẻm, tạo thành một vòng vây lỏng lẻo, mặt ai nấy đều trắng bệch như tờ giấy, ánh mắt chứa đầy sự kinh hoàng và mê tín. Họ chỉ trỏ, thì thầm với nhau, nhưng không ai dám nói to. Một luồng khí lạnh lẽo, u ám tỏa ra từ trong con hẻm, còn đáng sợ hơn cả khí lạnh của đá núi.

Thạch Thiên và ba vị trưởng lão còn lại đã có mặt. Họ đứng chắn ở lối vào, ngăn không cho ai lại gần, nhưng gương mặt của chính họ cũng không khá hơn dân làng là bao. Thạch Kính tay cầm cuốn sổ mà run lên bần bật. Triệu Phong thì liên tục đưa mắt nhìn quanh như thể hung thủ vẫn còn lẩn khuất đâu đó. Vương Tín thì dựa hẳn vào tường đá, nếu không có bức tường đó, có lẽ ông ta đã ngã quỵ.

Chỉ có Thạch Thiên là vẫn cố gắng giữ vẻ bình tĩnh. Nhưng đôi mắt sâu thẳm của ông ta lúc này lại ánh lên một sự hoang mang không thể che giấu. Quyền kiểm soát tuyệt đối mà ông ta luôn nắm giữ dường như đã bị một thế lực vô hình nào đó giật lấy.

“Tránh ra cho họ vào,” Thạch Thiên ra lệnh cho đám đông. Dân làng vội vàng dạt sang hai bên, nhường một lối đi nhỏ, ánh mắt họ nhìn nhóm Bao Chửng vừa thương hại vừa sợ hãi, như thể đang nhìn những người sắp phải đối mặt với quỷ dữ.

Khi họ bước vào con hẻm, một mùi hương kỳ lạ xộc vào mũi. Đó không phải là mùi máu tanh hay mùi tử khí phân hủy. Mà là một mùi hương khô khốc, giống như mùi của giấy cũ, của lá cây khô và của bụi đất lâu ngày. Con hẻm rất hẹp và tối, ánh nắng ban mai không thể chiếu rọi tới đáy.

Và ở đó, dựa lưng vào bức tường đá lạnh lẽo, là một thi thể.

Nhưng từ “thi thể” không đủ để mô tả cảnh tượng kinh hoàng trước mắt họ. Đó là Mãnh Hổ. Hay đúng hơn, là cái vỏ khô héo còn lại của ông ta.

Toàn bộ cơ thể vạm vỡ, đầy cơ bắp của vị trưởng lão nóng nảy nhất làng giờ đây đã teo tóp lại một cách dị thường. Làn da sạm nắng rắn chắc của ông ta đã biến thành một lớp màng mỏng, khô quắt, màu xám ngoét như da cóc, nhăn nheo và bó chặt vào bộ xương bên dưới, làm lộ ra từng đường gân, từng khớp xương một cách ghê rợn. Hai cánh tay cơ bắp giờ chỉ còn là hai khúc củi khô. Lồng ngực vạm vỡ xẹp lép. Toàn bộ nước trong cơ thể dường như đã bị hút cạn trong một đêm.

Nhưng điều khủng khiếp nhất là khuôn mặt. Đôi mắt của Mãnh Hổ mở trừng trừng, nhưng nhãn cầu đã khô đi và lõm sâu vào trong hốc mắt, biến thành hai cái hố đen ngòm vô hồn. Miệng ông ta há rộng, như đang gào thét một tiếng thét câm lặng, để lộ hàm răng trắng ởn trên nền da môi khô nứt. Vết sẹo dài trên lông mày cũng co rúm lại, khiến cho khuôn mặt ông ta càng thêm vặn vẹo, méo mó trong một biểu cảm của sự đau đớn và kinh hoàng tột độ trước khi chết. Bộ quần áo rộng thùng thình bao lấy cái xác khô, khiến ông ta trông như một con bù nhìn bị ai đó rút hết rơm ra.

Công Tôn Sách, người đã từng đối mặt với vô số bệnh nhân thập tử nhất sinh, cũng phải hít vào một hơi lạnh. Chàng chưa bao giờ thấy một hiện tượng nào như thế này. Nó vượt qua mọi kiến thức y học mà chàng từng biết. Triển Chiêu thì nắm chặt tay Bao Chửng, khuôn mặt nhỏ bé của cậu tái đi, nhưng trong ánh mắt lại là sự căm phẫn nhiều hơn là sợ hãi.

Bao Chửng là người duy nhất dám nhìn thẳng vào cái xác. Chàng không nhìn bằng sự ghê tởm, mà bằng con mắt phân tích của một nhà điều tra. Chàng quan sát tư thế của cái xác: ngồi dựa vào tường, hai tay buông thõng, không có dấu hiệu của sự vật lộn. Chàng quan sát quần áo: không hề bị xộc xệch hay rách nát. Chàng quan sát mặt đất xung quanh: không có vết máu, không có dấu chân lạ. Hung thủ ra tay một cách sạch sẽ đến hoàn hảo.

“Thần Đá nổi giận rồi… Đây là lời nguyền… Lời nguyền trong truyền thuyết đã ứng nghiệm!” Một người dân làng phía sau không kìm được nỗi sợ hãi đã thốt lên, rồi quỳ rạp xuống đất lạy lia lịa.

Câu nói đó như một mồi lửa, làm bùng lên sự mê tín và hoảng loạn trong đám đông. “Đúng vậy! Lời nguyền Huyết Thệ! Kẻ nào phản bội lời thề, làm vấy bẩn huyết thống của Thần Đá, sẽ bị thần linh hút cạn sinh khí, biến thành đá khô!”

Thạch Thiên dường như đã chờ đợi điều này. Ông ta quay người lại, đối mặt với đám đông, khuôn mặt đã lấy lại được vẻ trang nghiêm và quyền uy. Ông ta giơ tay lên, và đám đông đang xôn xao lập tức im bặt.

“IM LẶNG!” Giọng ông ta vang lên như sấm. “Đây không phải là lúc để hoảng loạn! Đúng vậy! Đây chính là sự phán quyết của Thần Đá. Mãnh Hổ trưởng lão, dù có công với làng, nhưng gần đây tâm tính đại biến, hành động lỗ mãng, làm kinh động đến anh linh của tổ tiên. Tối qua trong bữa tiệc, huynh ấy đã suýt nữa hại chết một người anh em của chúng ta. Hành động đó đã làm Thần Đá nổi giận. Đây chính là sự trừng phạt!”

Một bài diễn văn được đưa ra một cách nhanh chóng và đầy sức thuyết phục. Ông ta đã biến một vụ án mạng kinh hoàng thành một sự kiện thần thánh, một lời cảnh cáo của thần linh. Ông ta không chỉ che giậy sự thật, mà còn lợi dụng chính cái chết của “người anh em” mình để củng cố quyền lực và gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng dân làng.

“Sự phán quyết này là lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta!” Thạch Thiên nói tiếp, giọng nói vang vọng. “Lễ tế Thạch Thần sắp tới phải được tiến hành một cách thành kính tuyệt đối. Bất cứ kẻ nào còn dám có hành động xằng bậy, có tư tưởng phản trắc, kết cục của Mãnh Hổ sẽ là tấm gương cho kẻ đó! Bây giờ, tất cả mọi người mau giải tán! Quay về làm việc của mình! Chuyện này, do đội tế lễ xử lý. Không ai được phép bàn tán hay lại gần khu vực này nữa!”

Dưới quyền uy tuyệt đối của Thạch Thiên, đám đông dân làng, dù vẫn còn sợ hãi, đã lẳng lặng giải tán. Họ đi nhanh, không dám ngoảnh đầu lại, như thể sợ rằng “cơn giận của Thần Đá” sẽ lan đến mình.

Khi chỉ còn lại nhóm lãnh đạo và ba người nhóm Bao Chửng, cái vỏ bọc uy nghiêm của Thạch Thiên dường như đã rạn nứt. Ông ta quay lại nhìn cái xác của Mãnh Hổ, trong mắt không có sự tiếc thương, chỉ có một sự tức giận và một nỗi lo âu sâu sắc.

Sự im lặng bao trùm con hẻm. Nhưng lần này, nó không phải là sự im lặng của kỷ luật, mà là sự im lặng của sự nghi kỵ. Bốn người bọn họ, bốn “huynh đệ” còn sống sót, không ai nhìn ai.

Triệu Phong, lão đa nghi, là người đầu tiên không chịu nổi. “Thần Đá phán quyết?” Lão cười gằn, một nụ cười méo mó còn đáng sợ hơn cả khóc. “Lão Đại, huynh đừng lừa mình dối người nữa. Đây là do con người làm! Một kẻ nào đó trong chúng ta đã ra tay! Là kẻ nào? Kẻ nào muốn giết hết tất cả để độc chiếm cái thứ đó?”

Lời nói của Triệu Phong như một nhát dao đâm thẳng vào mối quan hệ vốn đã mục rữa của họ.

Thạch Kính đẩy gọng kính (làm bằng mai rùa), đôi mắt ti hí nheo lại. “Lão Tứ nói không sai. Hiện tượng ‘xác khô’ này, ta đã từng đọc qua trong một cuốn sách cổ. Nó không phải do thần linh, mà là do một loại kịch độc. Một loại độc dược cực kỳ hiếm có, có khả năng làm cơ thể mất nước cấp tốc. Kẻ ra tay phải là một người cực kỳ am hiểu về độc dược.” Ánh mắt lão liếc nhanh về phía Thạch Thiên, rồi lại liếc sang Vương Tín.

Vương Tín thì đã sợ đến mức không nói nên lời. “Oan nghiệt… oan nghiệt mà… Tội lỗi năm xưa đang quay về báo ứng chúng ta rồi. Là oan hồn của Tô đại nhân… là ngài ấy quay về đòi mạng…” Lão lẩm bẩm như một kẻ mất trí, cả người run lên bần bật.

“TẤT CẢ CÂM MIỆNG!” Thạch Thiên gầm lên, lần đầu tiên để lộ ra sự mất kiểm soát. “Chuyện năm xưa đã qua rồi! Bây giờ, dù hung thủ là người hay ma, việc quan trọng nhất là phải ổn định tình hình trong làng. Chuyện này, cứ để cho dân làng tin là do Thần Đá làm. Nội bộ chúng ta, ta sẽ tự mình điều tra. Từ giờ phút này, không ai được phép hành động một mình. Bất cứ ai ra khỏi nhà đều phải có ít nhất hai người đi cùng. Hiểu chưa?”

Mệnh lệnh của ông ta vẫn đầy quyền lực, nhưng sự tin tưởng đã hoàn toàn biến mất. Bốn người họ nhìn nhau, trong ánh mắt của mỗi người, ba người còn lại đều là những kẻ tình nghi đáng sợ nhất. Tình huynh đệ sống chết có nhau năm xưa, giờ đây chỉ còn là một lớp vỏ mỏng manh che đậy cho sự thù địch và sợ hãi. Lời thề máu ngày nào, giờ đã trở thành lời nguyền thực sự.

Thạch Thiên quay sang nhóm Bao Chửng, những người đã im lặng chứng kiến toàn bộ màn kịch. Ánh mắt ông ta sắc lạnh. “Ba vị đã thấy rồi đấy. Làng của ta đang có biến cố. Để đảm bảo an toàn cho các vị, từ nay các vị sẽ không được phép ra khỏi phòng nữa. Mọi nhu yếu phẩm sẽ có người mang đến tận nơi. Đây là mệnh lệnh.”

Đây không còn là sự giam lỏng nữa, mà là biệt giam.

Trên đường bị áp giải về lại khách xá, Bao Chửng không nói một lời. Nhưng bộ não của chàng đang hoạt động với tốc độ tối đa. Chàng không tin vào lời nguyền. Chàng cũng không hoàn toàn tin vào giả thuyết nội bộ thanh trừng. Có một yếu tố nào đó, một nhân vật nào đó, mà họ đã bỏ sót. Một “người thứ ba” đang ẩn mình trong bóng tối, giật dây cho tất cả mọi chuyện.

Kẻ này cực kỳ thông minh. Hắn hiểu rõ tâm lý mê tín của dân làng. Hắn cũng hiểu rõ sự đa nghi và tội lỗi của năm kẻ đứng đầu. Hắn không chỉ giết người, hắn còn đang chơi một ván cờ tâm lý vô cùng tàn độc. Hắn giết Mãnh Hổ, người nóng nảy và dễ bị kích động nhất, để châm ngòi cho sự hỗn loạn. Hắn dùng một phương thức giết người ghê rợn để tạo ra huyền thoại về “lời nguyền”, đẩy Thạch Thiên vào thế phải dùng chính câu chuyện đó để trấn an dân làng. Hắn đã biến chính những kẻ cầm đầu thành những con rối trong màn kịch báo thù của mình.

Khi cánh cửa phòng bị khóa lại, Công Tôn Sách lập tức nói: “Bao hiền đệ, ta không tin đây là độc dược thông thường. Để gây ra hiện tượng mất nước nhanh đến như vậy mà không để lại dấu vết vật lộn, hung thủ phải có một cách đưa độc vào cơ thể nạn nhân một cách bất ngờ. Có thể là qua một mũi kim cực nhỏ, hoặc một loại khí độc không màu không mùi.”

Bao Chửng gật đầu. “Công Tôn huynh nói rất có lý. Nhưng điều quan trọng hơn, huynh có để ý không? Cái chết của Mãnh Hổ, bề ngoài là một sự trừng phạt, nhưng thực chất lại là một sự phán xét mang đầy tính mỉa mai.”

“Mỉa mai?” Triển Chiêu khó hiểu.

“Đúng vậy,” Bao Chửng giải thích, ánh mắt chàng sáng lên một cách lạ thường. “Năm người bọn họ, tội ác lớn nhất của họ là gì? Là đầu độc nguồn nước, từ từ hút cạn sinh khí của hàng trăm dân làng, biến họ thành những cái xác sống. Và bây giờ, hung thủ đã dùng chính phương pháp đó để trả lại cho họ. Hắn hút cạn sinh khí của Mãnh Hổ chỉ trong một đêm, biến ông ta thành một cái xác khô theo đúng nghĩa đen. Đây không phải là một vụ giết người thông thường. Đây là một bản án. Một bản án được thực thi một cách tàn độc và đầy tính biểu tượng. Hung thủ không chỉ muốn lấy mạng họ, hắn còn muốn họ phải nếm trải lại chính tội ác mà mình đã gây ra.”

Lời phân tích của Bao Chửng khiến Công Tôn Sách và Triển Chiêu rùng mình. Họ đang phải đối đầu với một kẻ thù không chỉ tàn nhẫn, mà còn có một trí tuệ sắc bén và một kế hoạch báo thù được tính toán đến từng chi tiết.

Và bản án đó mới chỉ bắt đầu. Bốn vị trưởng lão còn lại, giờ đây không chỉ phải đề phòng lẫn nhau, mà còn phải sống trong nỗi sợ hãi tột độ, chờ đợi xem ai sẽ là người tiếp theo phải nhận sự phán xét của “lời nguyền”.


Hồi 8: Mật Thất Vong Hồn (Linh hồn chết trong phòng kín)

Cái chết của Mãnh Hổ không phải là một hòn đá ném xuống mặt hồ, mà là một tảng thiên thạch lao thẳng vào trung tâm Cổ Thạch Trại, phá vỡ hoàn toàn bề mặt bình yên giả tạo và khuấy động lên tận cùng lớp bùn tội lỗi và sợ hãi bên dưới. “Lời nguyền” không còn là một truyền thuyết xa xôi, nó đã trở thành một thực thể sống động, một con quái vật vô hình đang lẩn khuất trong từng con hẻm đá, rình rập trong từng cái bóng, và gieo rắc hơi thở lạnh lẽo của nó vào từng ngôi nhà.

Sự biệt giam đối với nhóm Bao Chửng giờ đây mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Họ không còn là tù nhân cần bị canh giữ, mà là những vật tế thần cần được cách ly. Dân làng khi đi ngang qua dãy khách xá, không còn nhìn họ bằng ánh mắt thù địch, mà bằng một sự thương hại mê tín. Trong mắt họ, ba kẻ ngoại cuộc này có lẽ đã bị “ám”, đã mang theo mầm mống của tai ương, và sự giam cầm này là cách duy nhất để ngăn chặn lời nguyền lây lan.

Bên trong căn phòng, áp lực còn nặng nề hơn. Ba người họ không chỉ đối mặt với sự uy hiếp từ bên ngoài, mà còn phải đối mặt với một cuộc chiến nội tâm. Gánh nặng của sự thật về nguồn nước bị hạ độc và kế hoạch báo thù tàn độc của hung thủ bí ẩn đè nặng lên vai họ. Mỗi bữa ăn được đưa đến, họ lại tự hỏi trong bát cháo này, trong chén nước này, có bao nhiêu phần là độc dược. Họ không ăn không phải vì sợ độc, mà vì cảm giác tội lỗi khi phải tiêu thụ thứ lương thực được tạo ra từ sự đau khổ của cả một ngôi làng.

“Chúng ta không thể ngồi chờ chết thế này được,” Triển Chiêu nói, sự bồn chồn đã lên đến đỉnh điểm. Cậu bé đi đi lại lại trong căn phòng chật hẹp như một con hổ bị nhốt trong lồng. “Mỗi ngày trôi qua, lại có thêm nhiều người dân bị suy kiệt. Chúng ta đã biết sự thật, nhưng lại không thể làm gì. Cảm giác này còn khó chịu hơn cả bị đánh một trận.”

Công Tôn Sách ngồi bên bàn, chàng đã lật đi lật lại mấy cuốn y thư cũ đến sờn cả gáy. “Ta đang cố tìm. Kẻ thủ ác đã dùng một loại độc dược cực kỳ hiếm, không được ghi chép trong các y thư thông thường. Nhưng dựa trên hiện tượng ‘xác khô’, nó chắc chắn có liên quan đến một loại khoáng chất hoặc thảo dược có khả năng hút nước cực mạnh. Nếu tìm ra được độc dược, có lẽ sẽ tìm ra được cách giải. Nhưng… chúng ta bị nhốt ở đây, ngay cả một cọng cỏ cũng không thể tiếp cận.”

Bao Chửng vẫn ngồi im bên bàn cờ, nhưng chàng không chơi cờ nữa. Chàng chỉ nhìn chằm chằm vào quân Tướng đen đang bị bao vây bởi các quân cờ trắng. Thạch Thiên. Vị trưởng làng này có thực sự đang kiểm soát được tình hình không? Hay ông ta cũng chỉ là một quân Tướng đang cố tỏ ra bình tĩnh trong khi thành trì của mình đang sụp đổ từ bên trong?

“Kẻ thù lớn nhất của Thạch Thiên lúc này không phải là chúng ta, cũng không phải hung thủ,” Bao Chửng đột nhiên lên tiếng, giọng nói trầm tĩnh một cách lạ thường. “Mà chính là sự nghi kỵ. Lời nguyền Huyết Thệ mà hung thủ đã khéo léo dựng nên không chỉ nhắm vào mạng sống của họ, mà còn nhắm vào mối liên kết duy nhất còn lại giữa họ: lời thề năm xưa. Hắn đang biến chính lời thề đó thành vũ khí để họ tự hủy diệt lẫn nhau.”

Quả đúng như lời Bao Chửng nói. Ngôi làng đã bước vào một giai đoạn khủng hoảng tâm lý trầm trọng. Mệnh lệnh “không ai được đi một mình” của Thạch Thiên đã biến Cổ Thạch Trại thành một nhà tù trong nhà tù. Người dân đi đâu cũng phải có đôi có cặp, họ nhìn nhau không phải bằng ánh mắt của người đồng hành, mà bằng ánh mắt của kẻ canh gác. Không khí tin tưởng đã hoàn toàn biến mất, thay vào đó là một sự đề phòng đến nghẹt thở.

Nhưng đối tượng chịu áp lực lớn nhất chính là ba vị trưởng lão còn lại.

Thạch Kính, lão mưu mẹo, đã tự biến thư phòng của mình thành một pháo đài bất khả xâm phạm. Lão cho người gia cố thêm then cài, bịt kín cả những khe hở nhỏ nhất, và không cho phép bất cứ ai vào trong, kể cả người hầu mang thức ăn. Mọi thứ đều được chuyển qua một ô cửa nhỏ, và lão sẽ tự mình kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nhận. Lão tin rằng, chỉ cần cố thủ trong cái mai rùa của mình, “lời nguyền” sẽ không thể chạm tới.

Triệu Phong, lão đa nghi, thì ngược lại. Lão không tin vào bất cứ ai, kể cả chính mình. Lão liên tục thay đổi phòng ngủ, không bao giờ ăn đồ ăn do một người nấu, và luôn mang theo một thanh đoản kiếm bên mình, kể cả lúc đi ngủ. Lão nhìn ai cũng thấy giống hung thủ, một cái bóng lướt qua, một tiếng động lạ cũng đủ khiến lão giật mình rút kiếm.

Còn Vương Tín, người yếu đuối nhất, thì đã hoàn toàn suy sụp. Lão nhốt mình trong phòng, không ăn không uống, chỉ lảm nhảm về oan hồn và báo ứng. Tội lỗi của 15 năm về trước giờ đây đã hóa thành những con quỷ hiện hữu, đang gặm nhấm tâm trí lão từng ngày từng giờ.

Trong ba ngày tiếp theo, Cổ Thạch Trại chìm trong một sự yên bình giả tạo đến đáng sợ. Không có thêm án mạng nào xảy ra. Nhưng chính sự yên bình này lại càng làm gia tăng căng thẳng, giống như sự tĩnh lặng trước một cơn bão còn lớn hơn. Hung thủ dường như đang tận hưởng thành quả của mình, đang thưởng thức nỗi sợ hãi và sự sụp đổ của những kẻ thù. Hắn không vội vàng, hắn đang chờ đợi thời điểm hoàn hảo nhất để ra đòn tiếp theo.

Và thời điểm đó đã đến vào buổi sáng ngày thứ tư.

Người hầu mang bữa sáng đến thư phòng của Thạch Kính như thường lệ. Anh ta gõ nhẹ vào ô cửa nhỏ.

“Trưởng lão, bữa sáng của ngài đây ạ.”

Không có tiếng trả lời.

Anh ta gõ lại lần nữa, to hơn. “Trưởng lão? Ngài có ở trong đó không?”

Vẫn là sự im lặng chết chóc.

Người hầu bắt đầu cảm thấy bất an. Thạch Kính trưởng lão là người có quy tắc cực kỳ nghiêm ngặt, không bao giờ thức dậy muộn. Anh ta ghé mắt nhìn qua ô cửa nhỏ, nhưng bên trong tối om, chỉ có một ngọn đèn dầu đã lụi từ lúc nào. Anh ta gọi to hơn nữa, nhưng đáp lại vẫn chỉ có sự im lặng.

Linh tính mách bảo có chuyện chẳng lành. Anh ta vội vàng chạy đi bẩm báo.

Chẳng mấy chốc, Thạch Thiên, Triệu Phong và Vương Tín đã có mặt trước cửa thư phòng. Thạch Thiên gõ mạnh vào cánh cửa gỗ sồi dày cộp.

“Lão Tam! Huynh có ở trong đó không? Mở cửa ra!”

Không gian tĩnh lặng.

Triệu Phong mặt đã tái đi. “Không… không lẽ nào… Cửa được cài then từ bên trong. Cửa sổ cũng có song sắt. Không ai có thể vào được.”

Lời nói của lão càng làm cho không khí thêm phần ma quái. Một căn phòng được khóa kín từ bên trong. Nếu Thạch Kính có mệnh hệ gì, chẳng lẽ ông ta tự sát? Không thể nào. Một người mưu mẹo và ham sống sợ chết như lão không bao giờ làm chuyện đó.

Thạch Thiên không do dự nữa. “Phá cửa!”

Hai tên lính gác lực lưỡng dùng một cây gỗ lớn húc mạnh vào cánh cửa. Một tiếng, hai tiếng. Cánh cửa được làm bằng gỗ tốt và then cài bằng sắt rèn vô cùng chắc chắn. Phải đến cú húc thứ năm, khi những thớ gỗ bắt đầu rạn nứt, then cài sắt mới cong lại và bung ra.

Cánh cửa bật tung, để lộ ra một cảnh tượng khiến tất cả những người có mặt phải nín thở.

Thư phòng của Thạch Kính chìm trong bóng tối và sự tĩnh lặng. Giữa phòng là chiếc bàn làm việc quen thuộc. Và ngồi trên chiếc ghế tựa lưng vào tường, đối diện với cửa ra vào, chính là Thạch Kính.

Ông ta ngồi đó, đầu ngả về một bên, tay vẫn đặt trên một cuộn sổ sách đang mở. Nhưng ông ta đã chết. Chết trong một tư thế giống hệt Mãnh Hổ.

Cơ thể gầy gò của lão mưu sĩ giờ đây đã biến thành một cái xác khô không hơn không kém. Lớp da vàng vọt đã chuyển sang màu nâu sẫm, khô quắt lại và dính chặt vào xương. Bộ áo dài màu xanh đậm giờ đây rộng thùng thình, phất phơ quanh một bộ xương khô. Đôi mắt ti hí của lão mở to, lồi ra khỏi hốc mắt đã khô héo, chứa đầy một sự kinh hoàng và không thể tin nổi. Dường như lão đã nhìn thấy một thứ gì đó cực kỳ khủng khiếp trước khi chết, một thứ không thuộc về thế giới này, một thứ có thể đi xuyên qua những cánh cửa khóa kín.

“Mật thất sát nhân…”

Không biết ai đã thốt lên câu đó. Giết người trong phòng kín. Một tội ác không tưởng. Hung thủ đã ra tay như thế nào khi cửa ra vào và cửa sổ đều được cài chốt từ bên trong? Không có dấu hiệu cạy phá, không có lối đi bí mật nào được phát hiện.

“Là Thần Đá… Chắc chắn là Thần Đá…” Vương Tín lảo đảo, cuối cùng không chịu nổi nữa, hai mắt trợn trắng và ngất xỉu.

Sự hoảng loạn lần này còn lớn hơn cả lần trước. Cái chết của Mãnh Hổ có thể giải thích bằng độc dược. Nhưng cái chết của Thạch Kính trong một căn phòng khóa kín đã hoàn toàn vượt qua mọi sự lý giải thông thường. Lời nguyền không còn là một câu chuyện nữa, nó đã trở thành một chân lý không thể chối cãi trong mắt tất cả mọi người. Ngay cả Triệu Phong, kẻ đa nghi nhất, giờ đây cũng phải run rẩy nhìn vào cái xác, sự tự tin và sự nghi ngờ của lão đã bị thay thế bởi một nỗi sợ hãi nguyên thủy.

Trong lúc hỗn loạn đó, Thạch Thiên đã làm một việc bất ngờ. Ông ta ra lệnh cho người đưa nhóm Bao Chửng đến hiện trường.

Khi ba người họ bước vào, cái mùi khô khốc quen thuộc lại xộc lên mũi. Đối mặt với cái xác khô thứ hai, sự ghê rợn vẫn còn nguyên vẹn. Thạch Thiên nhìn chằm chằm vào Bao Chửng, đôi mắt sâu thẳm của ông ta chất chứa một sự phức tạp khó tả. Có sự uy hiếp, có sự dò xét, nhưng cũng có một tia hy vọng mong manh, một sự tuyệt vọng của kẻ đã cùng đường.

“Bao công tử,” ông ta cất giọng, giọng nói khàn đi. “Ngươi là người đọc nhiều sách thánh hiền, trí tuệ hơn người. Ngươi hãy nhìn xem. Đây có phải là do con người làm được không? Hay chính là sự phán xét của quỷ thần?”

Đây là một cái bẫy. Một câu hỏi hiểm hóc. Nếu Bao Chửng nói đây là do con người làm, Thạch Thiên sẽ lập tức nghi ngờ chàng biết điều gì đó và ép chàng phải nói ra. Nếu chàng nói đây là do quỷ thần, chàng sẽ tự hạ thấp mình và củng cố thêm cho câu chuyện của Thạch Thiên.

Bao Chửng hít một hơi thật sâu, cố gắng trấn tĩnh trái tim đang đập mạnh. Chàng không trả lời ngay. Chàng bước vào trong phòng, bắt đầu quan sát hiện trường một cách cẩn thận, như thể câu hỏi của Thạch Thiên không hề tồn tại. Thái độ chuyên chú và bình tĩnh của chàng khiến tất cả mọi người, kể cả Thạch Thiên, đều phải nín thở dõi theo.

Chàng nhìn vào ổ khóa và then cài bị phá hỏng. Chàng kiểm tra các song sắt trên cửa sổ. Chàng nhìn lên trần nhà bằng đá, nhìn xuống sàn nhà được quét dọn sạch sẽ. Mọi thứ đều hoàn hảo. Một căn phòng kín hoàn hảo.

“Công Tôn huynh,” Bao Chửng quay sang. “Huynh là một thầy thuốc. Xin hãy đến xem xét thi thể của trưởng lão, xem có phát hiện được gì bất thường không. Trưởng làng, xin ngài cho phép.”

Thạch Thiên do dự một lúc rồi gật đầu. Có lẽ ông ta cũng muốn biết thêm thông tin. Hoặc có lẽ ông ta tin rằng sẽ không ai có thể tìm ra bất cứ manh mối nào.

Công Tôn Sách cẩn thận tiến lại gần cái xác. Chàng kiểm tra mạch đập, tất nhiên là không có. Chàng vạch nhẹ mí mắt đã khô cứng của Thạch Kính ra xem. Chàng kiểm tra khoang miệng. Rồi chàng kín đáo đưa tay áo lên mũi, giả vờ lau mồ hôi nhưng thực chất là đang cố gắng ngửi xem có mùi hương lạ nào không.

Trong lúc đó, Bao Chửng đã ra hiệu bằng mắt cho Triển Chiêu. Triển Chiêu hiểu ý. Cậu bé lùi lại phía sau, đứng gần cửa ra vào, giả vờ sợ hãi không dám nhìn. Nhưng đôi mắt tinh anh của cậu không nhìn vào cái xác, mà đang quét một lượt toàn bộ cấu trúc bên ngoài của tòa nhà từ trong ký ức, tìm kiếm bất cứ điểm yếu nào.

Bao Chửng lại tiếp tục đi một vòng quanh phòng. Chàng nhìn vào những giá sách, những cuộn sổ sách. Mọi thứ đều ngăn nắp, không có dấu hiệu của sự xô xát. Chàng đi đến bên cửa sổ. Song sắt rất chắc chắn. Nhưng trên bậu cửa sổ, chàng nhận thấy một lớp bụi rất mỏng, mỏng đến mức gần như không thể nhận ra, nhưng màu sắc của nó có vẻ hơi khác so với bụi thông thường. Nó có màu trắng xám.

Và rồi, chàng ngẩng đầu lên, nhìn vào một chi tiết mà tất cả mọi người đã bỏ qua.

Phía trên bàn làm việc của Thạch Kính, trên trần nhà, có một lỗ thông khói nhỏ, dùng để khói từ đèn dầu có thể thoát ra ngoài. Nó chỉ nhỏ bằng miệng chén trà, được che đậy bằng một tấm lưới sắt để tránh côn trùng.

Đó có phải là con đường duy nhất để đi vào căn phòng này mà không cần mở cửa không?

Khi Công Tôn Sách kiểm tra xong, chàng lùi lại, lắc đầu. “Bẩm trưởng làng, tại hạ học nghệ chưa tinh. Ngoài việc thi thể bị khô héo một cách kỳ lạ, tại hạ không tìm thấy bất cứ vết thương hay dấu hiệu trúng độc nào có thể nhìn thấy bằng mắt thường.”

Câu trả lời của Công Tôn Sách dường như khiến Thạch Thiên vừa thất vọng vừa nhẹ nhõm.

Lúc này, Bao Chửng mới chắp tay, đối mặt với Thạch Thiên. Chàng không trả lời câu hỏi lúc nãy, mà đưa ra một yêu cầu khác.

“Trưởng làng, tại hạ chỉ là một thư sinh, không dám lạm bàn chuyện quỷ thần. Nhưng tại hạ có một thỉnh cầu. Có thể cho phép tại hạ được nói chuyện riêng với một người hầu gái trong làng được không? Một người đã phục vụ ở đây lâu năm. Tại hạ chỉ muốn hỏi một vài chuyện về tập quán sinh hoạt của Thạch Kính trưởng lão lúc sinh thời, để xem có manh mối nào không.”

Yêu cầu này lại một lần nữa khiến Thạch Thiên bất ngờ. Giữa lúc án mạng kinh hoàng, chàng thư sinh này lại muốn đi hỏi chuyện một người hầu gái. Nhưng có lẽ vì đã quá rối trí, hoặc tò mò muốn xem Bao Chửng định làm gì, ông ta đã gật đầu đồng ý.

Một người hầu gái lớn tuổi, tên là A Xảo, được đưa đến. Bà ta đã phục vụ ở từ đường này hơn hai mươi năm, sợ sệt và run rẩy. Bao Chửng mời bà ngồi xuống một góc, trấn an bà bằng một giọng nói ôn hòa. Chàng không hỏi về án mạng, mà chỉ hỏi những câu rất đời thường.

“A Xảo bà bà, xin cho hỏi Thạch Kính trưởng lão thường có thói quen gì vào buổi tối?”

“Dạ… dạ bẩm công tử, trưởng lão thường đọc sách và viết lách đến khuya ạ. Ngài ấy rất sợ lạnh, nên buổi tối dù trời không lạnh lắm, ngài ấy cũng thường cho người đốt một lò than nhỏ để sưởi ấm.”

Lò than! Bao Chửng và Công Tôn Sách nhìn nhau. Trong thư phòng không hề có lò than nào.

“Lò than đó đâu rồi?” Bao Chửng hỏi.

“Dạ… từ sau khi có chuyện của Mãnh Hổ trưởng lão, ngài ấy trở nên đa nghi, không cho ai vào phòng nữa. Ngài ấy nói không cần sưởi ấm, đã cho người mang lò than đi rồi ạ.”

Bao Chửng gật đầu, rồi hỏi tiếp một câu tưởng chừng không liên quan. “Bà bà có biết nghệ nhân Thạch Tuấn không?”

Nghe đến cái tên này, A Xảo giật bắn mình, mặt bà tái đi. Bà vội xua tay. “Công tử đừng nhắc đến cái tên đó. Đó là điều cấm kỵ. Người đó… người đó đã bị Thần Đá trừng phạt từ mười lăm năm trước rồi.”

“Cháu chỉ tò mò thôi,” Bao Chửng nói, giọng dịu lại. “Nghe nói ông ấy là một nghệ nhân điêu khắc và xây dựng tài hoa nhất làng. Có phải chính ông ấy đã thiết kế hệ thống thông khói cho cả tòa nhà này không?”

A Xảo ngập ngừng, nhưng trước ánh mắt chân thành của Bao Chửng, bà đã gật đầu. “Phải… phải ạ. Cả làng này, những cơ quan, những thiết kế tinh xảo nhất đều do một tay Thạch Tuấn làm ra. Ông ấy… tài hoa nhưng bạc mệnh…”

Đã đủ rồi. Mọi mảnh ghép đã bắt đầu khớp vào nhau.

Khi họ bị đưa trở về phòng, Bao Chửng đã có câu trả lời.

“Không có quỷ thần nào cả,” chàng nói với hai người bạn của mình. “Đây là một kế hoạch giết người được tính toán còn tinh vi hơn cả vụ trước.”

Chàng bắt đầu giải thích. “Thạch Kính có thói quen đốt than sưởi ấm. Lò than sẽ cần một ống khói để thoát khí. Dù lão đã cho mang lò than đi, nhưng ống khói đó chắc chắn vẫn còn. Nó chính là con đường mà hung thủ đã sử dụng.”

Công Tôn Sách tiếp lời, sự kinh ngạc hiện rõ trong mắt. “Ý đệ là, hung thủ đã trèo lên mái nhà, và thả độc dược qua ống khói?”

“Chính xác,” Bao Chửng khẳng định. “Loại độc dược này có thể ở dạng bột hoặc khí. Khi Thạch Kính đang ngồi làm việc, hắn đã thả độc dược xuống. Bột độc bay lơ lửng trong không khí, hoặc khí độc lan tỏa khắp phòng. Thạch Kính hít phải, trúng độc và chết mà không kịp kêu một tiếng. Căn phòng khóa kín từ bên trong, nhưng đối với hung thủ, nó lại hoàn toàn rộng mở từ phía trên.”

“Nhưng ai có thể làm được điều đó?” Triển Chiêu hỏi. “Ai biết được bí mật về ống khói đó và có đủ khả năng để trèo lên mái nhà một cách im lặng?”

Bao Chửng nhìn ra ngoài cửa sổ, ánh mắt sâu thẳm. “Một người am hiểu đến từng chi tiết thiết kế của ngôi làng này. Một người có mối thù sâu đậm với năm vị trưởng lão. Em trai của nghệ nhân Thạch Tuấn. Người đã biến mất mười lăm năm trước, và giờ đây đã quay trở lại để báo thù, sử dụng chính những công trình mà anh trai mình đã tạo ra để thực thi bản án.”

Màn sương mù bao quanh Cổ Thạch Trại dường như đã được vén lên một phần. Chân dung của hung thủ, một bóng ma báo thù đầy trí tuệ và tàn độc, đã dần hiện ra.

Nhưng biết được hung thủ là ai và bắt được hắn là hai chuyện hoàn toàn khác nhau. Hắn vẫn đang ẩn mình đâu đó trong ngôi làng, có thể là một người dân với vẻ ngoài bình thường nhất.

Và bản án của hắn vẫn chưa kết thúc. Vẫn còn hai cái tên nữa trong danh sách tử thần.


Hồi 9: Bóng Ma Của Tô Đại Nhân

Chân dung của hung thủ, một bóng ma báo thù được dệt nên từ bi kịch của quá khứ và trí tuệ sắc bén, đã hiện ra trong tâm trí của Bao Chửng. Nhưng đó vẫn chỉ là một giả thuyết, một hình bóng mờ ảo không có xương thịt. Biết được phương thức gây án và đoán ra kẻ thủ ác là một chuyện, nhưng để chứng minh điều đó, để lật đổ được bức tường thành dối trá và sợ hãi mà Thạch Thiên đã xây dựng suốt mười lăm năm, lại là một chuyện hoàn toàn khác. Kẻ thù của họ không chỉ là một hung thủ đơn độc, mà là cả một hệ thống, một trật tự đã ăn sâu vào từng phiến đá của ngôi làng này.

Sự im lặng trong căn phòng giờ đây không còn là sự im lặng của nỗi sợ, mà là sự im lặng của sự tập trung cao độ. Ba khối óc trẻ tuổi, mỗi người theo một cách riêng, đang cố gắng tìm ra một kẽ hở trong bức tường thành tưởng chừng như không thể công phá.

Triển Chiêu, dù không thể đóng góp vào những suy luận phức tạp, lại là người mang đến một góc nhìn thực tế. Cậu bé đứng bên cửa sổ, cố gắng quan sát cấu trúc của mái nhà đối diện. “Nếu hung thủ trèo lên mái nhà,” cậu nói, giọng chắc nịch, “hắn chắc chắn phải có khinh công rất cao. Mái nhà ở đây lợp bằng đá phiến, rất trơn và dốc. Di chuyển trên đó mà không gây ra một tiếng động nhỏ nhất, người thường không thể làm được. Hơn nữa, hắn phải cực kỳ quen thuộc địa hình, biết rõ vị trí của ống khói từng nhà. Kẻ này đã phải quan sát và lên kế hoạch trong một thời gian rất dài.”

Lời nói của Triển Chiêu đã củng cố thêm giả thuyết của Bao Chửng. Hung thủ không phải là một kẻ hành động bộc phát. Mỗi bước đi của hắn đều được tính toán kỹ lưỡng, mỗi cái chết đều là một màn trình diễn được dàn dựng công phu. Hắn không chỉ là một sát thủ, hắn còn là một đạo diễn cho vở kịch báo thù của chính mình.

Trong lúc đó, Công Tôn Sách lại chìm đắm trong một cuộc chiến khác, một cuộc chiến với những con chữ. Chàng không còn hy vọng tìm ra cách giải độc, nhưng chàng tin rằng loại độc dược kỳ lạ này phải có nguồn gốc từ chính nơi đây. Những kẻ trốn chạy như Thạch Thiên không thể mang theo một kho độc dược lớn từ kinh thành. Chúng, hoặc hung thủ, đã phải tìm ra và bào chế nó từ những nguyên liệu có sẵn trên ngọn núi này.

Chàng lật lại những cuốn sách cũ về khoáng vật và y thư địa phương mà Thạch Thiên đã cho mang đến, những cuốn sách mà chàng đã đọc qua nhiều lần. Lần này, chàng không đọc lướt nữa. Chàng đọc từng chữ, từng câu, thậm chí cả những ghi chú nhỏ ở lề sách mà người chép trước đó đã để lại. Chàng biết rằng câu trả lời đôi khi không nằm ở những chương mục chính, mà ẩn giấu trong những chi tiết bị bỏ qua.

Hai ngày trôi qua trong sự im lặng gần như tuyệt đối. Áp lực ngày một gia tăng. Sự sụp đổ của các trưởng lão còn lại ngày càng trở nên rõ rệt. Tiếng la hét và đập phá từ nhà Triệu Phong thỉnh thoảng lại vang lên. Lão đa nghi giờ đây đã thực sự phát điên, lão nhìn thấy kẻ thù trong từng cái bóng, trong từng tiếng gió. Còn Vương Tín thì hoàn toàn im lặng, người hầu mang thức ăn đến rồi lại mang đi nguyên vẹn. Sự im lặng của lão còn đáng sợ hơn cả tiếng gào thét, đó là sự im lặng của một người đã từ bỏ mọi hy vọng, đang chờ đợi cái chết đến với mình.

Thạch Thiên cũng không còn xuất hiện. Ông ta dường như đã tự giam mình trong từ đường, cố gắng tìm ra một đối sách trong tuyệt vọng. Cả ngôi làng như một con thuyền không người lái, đang trôi dạt trong cơn bão của nỗi sợ hãi và sự nghi kỵ, chỉ chờ một cơn sóng lớn nữa là sẽ lật úp.

Vào buổi chiều ngày thứ hai, khi ánh nắng yếu ớt xuyên qua song sắt, tạo thành những vệt sáng mờ ảo trên sàn đá, Công Tôn Sách đột nhiên kêu lên một tiếng khe khẽ.

“Tìm thấy rồi!”

Bao Chửng và Triển Chiêu lập tức đổ dồn ánh mắt về phía chàng. Công Tôn Sách đang cầm trên tay một cuộn thẻ tre cũ kỹ, có lẽ là cuốn sách cổ nhất trong số những cuốn họ có. Khuôn mặt chàng vừa mừng rỡ vừa kinh ngạc. Chàng chỉ tay vào một đoạn văn bản nhỏ, được khắc bằng những nét chữ đã mờ.

“Nghe này,” chàng đọc, giọng hơi run. “Vùng núi phía Tây, nơi có mỏ đá đen, sản sinh ra một loại kỳ thạch, gọi là ‘Huyết Khô Thạch’. Thạch này có màu trắng ngà, khi phơi dưới nắng gắt sẽ tự động vỡ vụn thành bột mịn. Bột này nếu nuốt phải sẽ gây khô cổ, khát nước, nhưng không nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, cổ nhân có ghi lại một phương thức cực độc: nếu đem bột Huyết Khô Thạch ngâm trong rượu mạnh ba ngày, sau đó trộn với nọc của loài rắn lục đuôi đỏ sống trong hang núi, rồi cô lại dưới lửa nhỏ, sẽ luyện thành một loại cao kịch độc. Người trúng phải chất độc này, dù chỉ một lượng nhỏ bằng hạt gạo qua đường da, chất độc sẽ ngấm vào máu, phá hủy huyết dịch, khiến toàn bộ nước trong cơ thể bị rút cạn từ bên trong ra bên ngoài trong vòng một canh giờ. Nạn nhân sẽ chết trong đau đớn tột cùng, thân thể khô quắt lại như xác phơi nắng, không để lại dấu vết ngoại thương.”

Một sự im lặng bao trùm cả căn phòng.

Mô tả trong cuộn thẻ tre hoàn toàn trùng khớp với tình trạng của Mãnh Hổ và Thạch Kính. Đây không còn là suy đoán nữa, đây chính là bằng chứng. Hung thủ đã sử dụng một loại độc dược cổ xưa, một bí mật của chính vùng đất này, để thực thi bản án của mình.

“Huyết Khô Thạch…” Bao Chửng lẩm bẩm cái tên đó. “Đá làm khô máu… Một cái tên thật đáng sợ. Và nó giải thích mọi thứ.”

Chàng bắt đầu đi đi lại lại, bộ não hoạt động với một tốc độ phi thường, các mảnh ghép cuối cùng đã tự động khớp vào vị trí của nó.

“Nghệ nhân Thạch Tuấn,” chàng nói, ánh mắt sáng rực. “Anh ta không chỉ là một người thợ điêu khắc, anh ta là người chịu trách nhiệm xây dựng và khai thác đá cho cả ngôi làng. Ai có thể biết rõ về những bí mật của các loại khoáng thạch trên ngọn núi này hơn anh ta chứ? Chắc chắn anh ta đã phát hiện ra bí mật về Huyết Khô Thạch. Và có lẽ, anh ta cũng đã phát hiện ra mục đích thực sự mà năm vị trưởng lão muốn sử dụng nó.”

Công Tôn Sách tiếp lời, giọng nói đầy phẫn nộ. “Bọn họ không chỉ đầu độc nguồn nước. Có lẽ chúng còn đang khai thác Huyết Khô Thạch để luyện thành độc dược, bán ra ngoài kiếm lợi, hoặc để phục vụ cho một âm mưu nào đó. Thạch Tuấn đã phát hiện ra tội ác này. Ông ta có lẽ đã phản đối, hoặc định tố cáo. Và để bịt miệng ông ta, bọn họ đã đổ cho ông ta tội danh ‘làm vấy bẩn Thần Đá’ và xử tử. Đó chính là tội ác khởi nguồn cho tất cả mọi bi kịch!”

Sự thật cuối cùng đã được phơi bày, trần trụi và tàn khốc. Vụ án mạng của Mãnh Hổ và Thạch Kính không chỉ là một cuộc báo thù cho cái chết oan của Thạch Tuấn. Nó còn là cuộc báo thù cho cả một tội ác lớn hơn, một tội ác đã bị chôn vùi suốt mười lăm năm. Em trai của Thạch Tuấn, người hung thủ bí ẩn, không chỉ đang trả thù cho anh trai mình. Anh ta đang thực thi công lý theo cách của riêng mình.

Sự khám phá này khiến họ vừa phấn chấn, lại vừa thêm phần lo lắng. Họ đã biết được sự thật, nhưng sự thật này lại quá lớn, quá nguy hiểm. Làm thế nào để họ có thể mang nó ra ánh sáng?

Chính vào lúc đó, cánh cửa phòng họ đột ngột bị mở ra một cách thô bạo. Hai tên lính gác bước vào, gương mặt đằng đằng sát khí.

“Trưởng làng cho gọi Bao công tử. Đi một mình.”

Trái tim của Công Tôn Sách và Triển Chiêu như thắt lại. Một mình? Vào lúc nửa đêm thế này? Đây rõ ràng không phải là một cuộc trò chuyện thân tình.

Triển Chiêu lập tức đứng chắn trước mặt Bao Chửng. “Có chuyện gì thì nói ở đây. Bằng không thì bước qua xác ta trước.”

Một tên lính gác cười gằn, tay đã đặt lên chuôi kiếm. “Tiểu hòa thượng, đừng tự tìm đường chết. Đây là lệnh của trưởng làng.”

“Không sao đâu, Triển Chiêu,” Bao Chửng bình tĩnh nói, chàng đặt tay lên vai người bạn của mình. “Huynh và Công Tôn huynh cứ ở lại đây. Ta đi một lát sẽ về.” Chàng biết rằng kháng cự lúc này là vô ích. Hơn nữa, đây có thể là một cơ hội. Một cơ hội để đối mặt trực tiếp với con mãnh thú đang bị thương.

Bao Chửng bị áp giải đến từ đường. Gian phòng rộng lớn chỉ được thắp sáng bởi một ngọn đuốc duy nhất, tạo ra những cái bóng dài và ma quái. Thạch Thiên ngồi một mình sau chiếc bàn đá, khuôn mặt chìm trong bóng tối, chỉ có đôi mắt là sáng quắc lên như mắt của một con thú săn mồi.

Sự uy nghiêm thường ngày của ông ta đã biến mất, thay vào đó là một sự mệt mỏi và một luồng khí tức hung bạo không thể che giấu. Hai cái chết liên tiếp của những kẻ từng là huynh đệ, cùng với sự sụp đổ của hai người còn lại, đã đẩy vị trưởng làng này đến giới hạn của sự chịu đựng.

“Ngồi đi,” Thạch Thiên nói, giọng nói khàn đặc.

Bao Chửng ung dung ngồi xuống ghế đá đối diện, thái độ bình thản của chàng dường như làm Thạch Thiên càng thêm tức giận.

“Ngươi đã biết những gì?” Thạch Thiên hỏi thẳng, không một lời vòng vo.

Bao Chửng mỉm cười nhẹ. “Trưởng làng muốn hỏi về chuyện gì? Chuyện ‘lời nguyền của Thần Đá’ hay chuyện về một căn phòng được khóa kín từ bên trong?”

Câu trả lời của Bao Chửng như một cái tát vào mặt Thạch Thiên. Nó cho thấy chàng không hề tin vào câu chuyện mà ông ta đã dựng nên.

Thạch Thiên đập mạnh tay xuống bàn đá, tiếng “RẦM” vang dội khắp gian phòng. “Đừng giở trò khôn vặt với ta! Ngươi không phải là một thư sinh tầm thường. Ngay từ ngày đầu tiên ngươi bước vào đây, ta đã biết điều đó. Ánh mắt của ngươi, cách ngươi quan sát, cách ngươi nói chuyện… Ngươi rốt cuộc là ai? Có phải là người của triều đình cử đến không?”

“Nếu ta là người của triều đình,” Bao Chửng vẫn bình tĩnh đáp, “thì trưởng làng nghĩ rằng ta sẽ chỉ đến đây với một thầy thuốc và một tiểu hòa thượng thôi sao?”

Lý lẽ của Bao Chửng khiến Thạch Thiên khựng lại. Đúng vậy, nếu triều đình đã phát hiện ra nơi này, họ sẽ cử đến cả một đội quân chứ không phải ba tên thiếu niên.

“Vậy ngươi đã phát hiện ra điều gì?” Thạch Thiên gầm gừ. “Nói cho ta biết. Nói cho ta biết hung thủ là ai, và hắn đã làm điều đó như thế nào. Nếu ngươi giúp ta tìm ra hắn, ta sẽ cho người sửa xe và để các ngươi đi ngay lập tức. Ta thậm chí có thể cho ngươi vàng bạc.”

Đây là một lời đề nghị, nhưng cũng là một lời đe dọa. Bao Chửng biết rằng, nếu chàng nói ra toàn bộ sự thật về em trai của Thạch Tuấn, về Huyết Khô Thạch, về tội ác năm xưa, chàng sẽ chết ngay lập tức. Thạch Thiên sẽ không bao giờ để một người biết quá nhiều bí mật của mình được sống sót rời đi.

Chàng quyết định chơi một ván cờ mạo hiểm.

“Trưởng làng,” chàng nói, giọng nói nghiêm túc. “Ta không biết hung thủ là ai. Nhưng ta biết rằng, căn bệnh thật sự của Cổ Thạch Trại không phải là một lời nguyền, mà là một bóng ma. Một bóng ma của quá khứ.”

Chàng ngừng lại, nhìn thẳng vào mắt Thạch Thiên. “Bóng ma đó được tạo nên từ tội lỗi, từ sự phản bội và từ sự im lặng. Nó đã gặm nhấm ngôi làng này suốt mười lăm năm. Và giờ đây, nó đã đủ mạnh để hiện hình và đòi nợ. Hung thủ, dù là ai, cũng chỉ là công cụ của bóng ma đó mà thôi. Chừng nào trưởng làng và các vị còn cố gắng che đậy quá khứ, chừng đó bóng ma sẽ còn tiếp tục gieo rắc cái chết.”

Bao Chửng không nói ra sự thật, nhưng chàng đã chỉ thẳng vào vết thương lòng của Thạch Thiên. Lời nói của chàng như một nhát dao vô hình, lách qua lớp vỏ bọc cứng rắn của vị trưởng làng, đâm thẳng vào nỗi sợ hãi và tội lỗi mà ông ta đã chôn giấu bấy lâu nay.

Khuôn mặt của Thạch Thiên co giật. Lần đầu tiên, Bao Chửng nhìn thấy sự hoảng loạn thực sự trong đôi mắt của con người này. Ông ta đứng bật dậy, đi đi lại lại trong phòng, giống như một con thú bị nhốt trong lồng.

“Quá khứ… Ngươi biết gì về quá khứ?” ông ta thì thầm, giọng nói gần như lạc đi.

Bao Chửng lắc đầu. “Ta không biết gì cả. Ta chỉ là một người qua đường, nhìn thấy những gì đang xảy ra trước mắt. Một vị trưởng lão chết vì sợ hãi. Một vị trưởng lão chết trong một căn phòng khóa kín. Hai vị còn lại, một người thì phát điên, một người thì sắp chết vì tuyệt vọng. Đây không phải là sức mạnh của một con người. Đây là sức mạnh của sự sụp đổ từ bên trong.”

Chàng đứng dậy, chắp tay. “Nếu trưởng làng thực sự muốn cứu lấy ngôi làng này, và cứu lấy chính bản thân mình, ngài không nên đi tìm hung thủ. Hãy đi tìm sự thật. Sự thật về cái chết của nghệ nhân Thạch Tuấn. Sự thật về những gì đã xảy ra mười lăm năm về trước.”

Dứt lời, Bao Chửng quay lưng, ung dung bước ra cửa. Chàng biết mình đang đánh một canh bạc lớn nhất trong đời. Chàng đang thách thức con mãnh thú, hy vọng rằng sự hỗn loạn trong tâm trí nó sẽ khiến nó không thể ra quyết định giết chàng ngay lập tức.

Thạch Thiên không cản chàng lại. Ông ta chỉ đứng đó, bất động như một pho tượng đá, cả người chìm trong bóng tối. Lời nói của Bao Chửng đã đánh trúng vào tử huyệt của ông ta, khuấy động lên một cơn bão mà ngay cả chính ông ta cũng không thể kiểm soát.

Khi Bao Chửng vừa bước ra khỏi từ đường, một tiếng hét điên loạn, xé tan màn đêm tĩnh mịch, đột nhiên vang lên từ phía khu nhà của các trưởng lão.

Đó là tiếng hét của Vương Tín.

“Aaaaaa! Đừng tìm ta! Đừng tìm ta! Oan có đầu, nợ có chủ! Không phải là ta! Là bọn họ! Bọn họ đã ép ta! TÔ VĨNH TRINH! Ta xin lỗi ngài! Ta xin lỗi ngài!”

Tiếng hét vang vọng khắp ngôi làng. Lần này, nó không phải là tiếng hét của sự kinh hoàng, mà là tiếng hét của sự thú tội, của một linh hồn đã hoàn toàn vỡ vụn dưới sức nặng của tội lỗi.

Và cái tên đó, “Tô Vĩnh Trinh”, như một tiếng sấm giữa trời quang, đã đánh thẳng vào tâm trí của Bao Chửng và Công Tôn Sách, người đã chạy ra khỏi phòng khi nghe thấy tiếng hét.

Tô Vĩnh Trinh.

Đó là tên của vị Trung Thư Lệnh liêm chính, người được cho là đã “không may qua đời vì bạo bệnh” mười lăm năm về trước. Một cái chết vẫn còn để lại rất nhiều nghi vấn trong giới sĩ phu kinh thành.

Giờ đây, tất cả mọi bí ẩn đã được kết nối.

Vụ án ở Cổ Thạch Trại không còn là một vụ án làng quê nữa. Nó đã chính thức dính liền với một trong những nghi án chính trị lớn nhất của triều đình. Bóng ma của quá khứ, cuối cùng, đã gọi ra tên thật của mình.


Hồi 10: Phản Bội Hay Đào Tẩu?

Tiếng hét của Vương Tín không phải là một âm thanh đơn thuần. Nó là một vết nứt toác trên bề mặt của một con đập đã chịu đựng áp lực suốt mười lăm năm, và giờ đây, dòng lũ tội lỗi và sự thật bị dồn nén bắt đầu trào ra một cách không thể kiểm soát. Cái tên “Tô Vĩnh Trinh” vang lên trong đêm tĩnh mịch của Cổ Thạch Trại, sắc lẻm và oan khuất, nó không chỉ xé tan màn đêm, mà còn xé nát tấm màn che cuối cùng của một bí mật kinh thiên động địa.

Đối với những người dân làng, cái tên đó có thể xa lạ. Nhưng đối với ba người trong khách xá, và đặc biệt là đối với Thạch Thiên, nó là một tiếng sét hủy diệt.

Bao Chửng đứng chết lặng bên ngoài cửa từ đường, làn gió đêm lạnh buốt thổi qua người chàng nhưng chàng không hề cảm thấy gì. Toàn bộ tâm trí chàng đang bị chiếm trọn bởi cái tên đó. Tô Vĩnh Trinh. Vị Trung Thư Lệnh tài hoa đức độ, một trong những cây đại thụ của triều đình, người được giới sĩ phu kính trọng như một bậc thánh hiền. Mười lăm năm trước, khi Bao Chửng vẫn còn là một đứa trẻ, chàng đã từng nghe cha mình nhắc đến cái chết của ông với một sự tiếc thương vô hạn. Triều đình chính thức thông báo ông qua đời vì bạo bệnh, nhưng trong dân gian và giới quan lại vẫn luôn âm ỉ những lời đồn đoán. Người ta nói rằng ông đã phát hiện ra một âm mưu động trời, rằng ông chuẩn bị dâng tấu章 lên hoàng thượng, và rồi ông đột ngột “qua đời”. Không có bằng chứng, không có dấu vết, chỉ có sự im lặng đáng sợ của triều đình đã dập tắt mọi nghi vấn.

Và giờ đây, mười lăm năm sau, tại một ngôi làng đá biệt lập giữa rừng sâu, cái tên đó lại được gào lên từ miệng của một kẻ sắp chết. Mọi mảnh ghép đã được kết nối. Năm vị quan võ quyền lực biến mất. Một vị đại quan liêm chính đột ngột qua đời. Một tội ác đủ lớn để khiến người ta phải mai danh ẩn tích. Đó không phải là tạo phản. Đó là ám sát mệnh quan triều đình.

Khi Bao Chửng quay trở lại phòng, chàng thấy Công Tôn Sách đang đứng bất động giữa phòng, khuôn mặt chàng trắng bệch. Cha của Công Tôn Sách cũng là một vị quan trong triều, chàng hiểu rõ sức nặng của cái tên Tô Vĩnh Trinh hơn ai hết.

“Không thể nào…” Công Tôn Sách lẩm bẩm. “Không thể nào họ lại có liên quan đến vụ án đó. Nếu là thật, thì bí mật mà họ đang che giấu không chỉ đơn thuần là một tội ác. Nó có thể làm rung chuyển cả nền móng của triều đình.”

Triển Chiêu không hiểu hết về những đấu đá quan trường, nhưng cậu bé cảm nhận được sự nghiêm trọng của vấn đề qua sắc mặt của hai người huynh đệ. Cậu nắm chặt thanh kiếm gỗ. “Vậy bây giờ chúng ta phải làm gì? Lão già đó đã hét lên như vậy, Thạch Thiên chắc chắn sẽ không để cho lão sống nữa.”

Triển Chiêu nói đúng. Vương Tín đã trở thành một quả bom nổ chậm. Lão không chỉ là mắt xích yếu nhất, giờ đây lão đã trở thành mối đe dọa lớn nhất đối với Thạch Thiên. Không phải hung thủ, mà chính Thạch Thiên mới là người có lý do để giết Vương Tín nhất vào lúc này.

Đúng như dự đoán, cả ngôi làng lập tức bị đặt trong tình trạng giới nghiêm ở mức độ cao nhất. Tiếng tù và dồn dập vang lên. Ánh đuốc rực sáng khắp các nẻo đường. Tiếng chân của đội lính gác chạy rầm rập trên nền đá. Họ không còn đi tuần nữa, họ đang thiết lập một vòng vây, canh giữ chặt chẽ từng ngôi nhà, đặc biệt là khu nhà của các trưởng lão. Tiếng hét của Vương Tín đã bị dập tắt, nhưng sự hoảng loạn mà nó gây ra thì chỉ vừa mới bắt đầu.

Trong căn phòng, một cuộc tranh luận nảy lửa diễn ra.

“Chúng ta phải đến chỗ Vương Tín,” Bao Chửng nói, giọng nói quả quyết. “Ông ta là nhân chứng sống duy nhất đã hé lộ một phần sự thật. Nếu ông ta chết, manh mối quan trọng nhất sẽ bị cắt đứt. Hơn nữa, ông ta đang ở trong tình trạng hoảng loạn tột độ, có thể ông ta sẽ nói ra tất cả.”

“Điên rồi sao?” Công Tôn Sách phản đối. “Bên ngoài bây giờ canh gác nghiêm ngặt gấp mười lần. Bước ra khỏi cửa là tự sát! Hơn nữa, Thạch Thiên chắc chắn đang ở đó. Chúng ta đến đó thì làm được gì chứ?”

“Chính vì Thạch Thiên đang ở đó, chúng ta mới phải đến,” Bao Chửng đáp lại, ánh mắt chàng lóe lên. “Thạch Thiên đang bối rối. Ông ta vừa phải đối phó với hung thủ bí ẩn, vừa phải lo bịt miệng Vương Tín. Tâm trí ông ta đang bị phân tán. Đây có thể là cơ hội duy nhất để chúng ta tiếp cận và tìm ra một kẽ hở nào đó. Nếu chúng ta cứ ngồi yên ở đây, đến sáng mai, thứ chúng ta nghe được sẽ chỉ là tin tức về một vụ ‘tai nạn’ khác của Vương Tín trưởng lão mà thôi.”

Lời nói của Bao Chửng đánh trúng vào nỗi lo sợ của Công Tôn Sách. Chàng biết Bao Chửng nói đúng. Sự chờ đợi đồng nghĩa với thất bại.

“Nhưng làm sao ra ngoài?” Triển Chiêu hỏi. “Cửa vẫn bị khóa, và chúng ta không thể dùng lại trò thuốc ngủ được nữa.”

Bao Chửng nhìn lên trần nhà bằng đá, rồi lại nhìn ra song sắt cửa sổ. Chàng đi một vòng quanh phòng, gõ nhẹ vào những bức tường đá. Cuối cùng, chàng dừng lại ở một góc phòng, nơi có một ống tre nhỏ được cắm xuyên qua tường đá, dùng để dẫn nước thải từ chậu rửa mặt ra ngoài. Ống tre rất nhỏ, chỉ vừa lọt một cánh tay. Nhưng nó là một điểm yếu.

“Triển Chiêu,” Bao Chửng quay sang. “Mái nhà của dãy khách xá này có nối liền với mái của các tòa nhà khác không?”

Triển Chiêu nhắm mắt lại, cố gắng hình dung lại cấu trúc của ngôi làng mà cậu đã quan sát được. “Nối liền. Tất cả các mái nhà đá ở đây đều được thiết kế theo từng cụm, có thể di chuyển qua lại giữa các mái nhà nếu có đủ khả năng.”

“Tốt,” Bao Chửng nói. “Công Tôn huynh, phiền huynh tạo ra một chút tiếng động, ho khan hoặc làm rơi thứ gì đó. Triển Chiêu, đệ có thể dùng ống tre này làm điểm tựa, phá vỡ một song sắt cửa sổ mà không gây ra tiếng động lớn được không?”

Kế hoạch còn liều lĩnh hơn cả lần trước. Nhưng lần này, họ không còn lựa chọn nào khác.

Công Tôn Sách bắt đầu giả vờ ho sặc sụa. Cùng lúc đó, Triển Chiêu dùng một mảnh vải bọc quanh một đầu của song sắt. Cậu bé hít một hơi thật sâu, vận dụng nội lực, hai tay bẻ mạnh. Lần đầu tiên, thanh sắt chỉ cong đi một chút. Lần thứ hai, một tiếng “rắc” rất nhỏ vang lên. Mối hàn ở chân song sắt đã nứt ra. Thêm một lần nữa, thanh sắt đã nằm gọn trong tay cậu bé, chỉ để lại một khoảng trống vừa đủ cho thân hình nhỏ bé của cậu chui lọt.

Triển Chiêu nhanh như một con mèo, leo ra khỏi cửa sổ, bám vào gờ tường đá rồi thoăn thoắt leo lên mái nhà. Cậu bé di chuyển trong bóng tối, thân hình nhỏ bé gần như hòa lẫn vào màu xám của những phiến đá. Từ trên cao, cậu có thể nhìn bao quát toàn bộ ngôi làng đang náo loạn dưới ánh đuốc. Cậu men theo rìa mái nhà, di chuyển từ tòa nhà này sang tòa nhà khác, hướng về phía khu nhà của Vương Tín.

Trong lúc đó, ở một nơi khác trong ngôi làng, Vương Tín đang chìm trong địa ngục của chính mình.

Căn phòng của lão tối om, chỉ có ánh trăng mờ ảo rọi qua cửa sổ. Lão ngồi co ro trong một góc, cả người run lên bần bật. Tiếng hét lúc nãy đã vắt kiệt chút sức lực cuối cùng của lão. Giờ đây, lão chỉ còn là một cái vỏ rỗng tuếch, bị lấp đầy bởi nỗi sợ hãi và những ảo giác kinh hoàng.

Trong bóng tối, lão nhìn thấy ông. Tô Vĩnh Trinh. Vị đại nhân mặc áo gấm tím, đầu đội mũ cánh chuồn, khuôn mặt cương nghị nhưng ánh mắt lại đong đầy một nỗi ai oán. Ông không nói gì, chỉ đứng đó nhìn lão, một cái nhìn xuyên thấu tâm can.

“Không phải tôi… không phải tôi…” Vương Tín lẩm bẩm, nước mắt nước mũi giàn giụa. “Là Long Khiếu… là Mãnh Hổ… bọn họ đã ép tôi… Tôi chỉ đứng canh gác bên ngoài thôi… Tôi không hề động đến một ngón tay của ngài… Xin ngài tha cho tôi…”

Bóng ma của Tô Vĩnh Trinh từ từ giơ tay lên, chỉ về phía một chiếc rương gỗ được giấu kín dưới gầm giường.

Chiếc rương.

Vương Tín giật bắn mình. Đó là thứ đã ám ảnh lão suốt mười lăm năm qua. Chiếc hộp gỗ tử đàn, bên trong chứa mật thư có dấu ấn riêng của kẻ chủ mưu thực sự. Đó là thứ bùa hộ mệnh mà năm người họ đã đánh cược cả tính mạng để giữ lại, nhưng nó cũng là lời nguyền đã trói buộc họ với nhau trong tội ác.

Một ý nghĩ điên rồ lóe lên trong đầu Vương Tín. Chạy trốn.

Đúng vậy, phải chạy trốn. Ở lại đây, sớm muộn gì cũng bị Thạch Thiên giết để bịt miệng, hoặc bị hung thủ bí ẩn kia biến thành một cái xác khô. Chỉ có một con đường sống. Đó là mang theo chiếc hộp này, chạy trốn khỏi Cổ Thạch Trại, tìm đến một nơi thật xa. Có lẽ lão có thể dùng nó để đổi lấy một cuộc sống ẩn dật, hoặc nếu bị dồn vào đường cùng, lão sẽ công khai nó, kéo tất cả cùng xuống địa ngục. Dù thế nào đi nữa, đó cũng là tia hy vọng duy nhất.

Lão lồm cồm bò dậy, run rẩy kéo chiếc rương ra khỏi gầm giường. Lão không có chìa khóa, nhưng trong cơn hoảng loạn, lão dùng một con dao găm cạy tung nắp hộp. Bên trong, một cuộn giấy lụa màu vàng nhạt được bọc trong một lớp vải chống ẩm nằm im lìm. Lão vội vàng vơ lấy nó, nhét vào trong ngực áo.

Lão phải rời khỏi đây ngay lập tức.

Trong khi đó, ở một góc tối trên mái nhà đối diện, một bóng đen đã quan sát tất cả. Bóng đen đó đã ở đó từ rất lâu, im lặng như một con báo đang rình mồi. Hắn nhìn thấy sự sụp đổ của Vương Tín. Hắn nghe thấy tiếng lẩm bẩm của lão. Và hắn nhìn thấy hành động lấy cuộn mật thư. Một nụ cười lạnh lẽo, vô cảm hiện ra sau lớp mặt nạ vải đen của hắn.

Mọi thứ đều đang đi đúng theo kế hoạch. Con mồi đã tự mình chạy vào bẫy.

Vương Tín mở hé cửa, lén lút nhìn ra ngoài. Lính gác đang tập trung ở đầu hành lang, dưới sự chỉ huy của Triệu Phong. Lợi dụng lúc họ không để ý, lão lách người ra khỏi cửa, men theo bờ tường, chạy về phía sau nhà. Lão biết có một con đường mòn nhỏ ít người qua lại, có thể dẫn thẳng ra bìa rừng.

Triển Chiêu, từ trên mái nhà, đã nhìn thấy tất cả. Cậu bé thấy Vương Tín lén lút bỏ chạy, tay khư khư giữ lấy ngực áo. Cậu lập tức hiểu ra. Vương Tín không chỉ bỏ trốn, lão còn mang theo một thứ gì đó cực kỳ quan trọng.

Không một giây do dự, Triển Chiêu di chuyển. Cậu bé lướt trên những mái đá, nhẹ như một chiếc lá, không gây ra một tiếng động. Cậu phải chặn Vương Tín lại trước khi lão biến mất vào trong rừng.

Cuộc rượt đuổi trong im lặng bắt đầu.

Vương Tín, dù sợ hãi, nhưng bản năng của một cựu cấm vệ quân vẫn còn đó. Lão di chuyển nhanh và lắt léo qua những con hẻm tối. Lão đã ở đây mười lăm năm, lão thuộc lòng từng ngóc ngách của ngôi làng này. Bìa rừng đã ở ngay trước mắt. Ánh trăng xuyên qua kẽ lá, tạo thành những đốm sáng lập lòe trên mặt đất, trông như những con đom đóm dẫn đường. Hy vọng sống sót bùng lên trong lòng lão. Chỉ cần vào được trong rừng, lão sẽ có cơ hội.

Lão vừa đặt một chân ra khỏi ranh giới của ngôi làng, bước lên thảm lá cây ẩm ướt của bìa rừng.

PHẬP!

Một tiếng động rất nhỏ, khô khốc.

Vương Tín khựng lại. Lão cảm thấy một cảm giác nhói buốt ở sau gáy, giống như bị một con ong chích. Lão đưa tay lên sờ. Một cây kim bạc nhỏ xíu, đuôi kim còn gắn một sợi lông vũ màu đen.

Lão quay đầu lại, đôi mắt mở to kinh hoàng. Nhưng phía sau lưng lão không có một bóng người. Chỉ có những thân cây đen kịt và những cái bóng im lìm.

Cảm giác nóng rát bắt đầu lan ra từ sau gáy. Nó không lan chậm, mà như một ngọn lửa bùng lên, lan tỏa khắp các mạch máu trong cơ thể lão. Lão cảm thấy da thịt mình đang co rút lại. Nước. Cơ thể lão đang gào thét đòi nước. Lão há miệng định kêu cứu, nhưng cổ họng đã khô lại, không thể phát ra một âm thanh nào.

Toàn bộ sinh khí trong cơ thể đang bị rút đi một cách tàn bạo. Lão lảo đảo, ngã quỵ xuống đất. Trước mắt lão, bóng ma của Tô Vĩnh Trinh lại hiện ra, lần này, khuôn mặt ông không còn ai oán nữa, mà là một sự lạnh lùng của kẻ phán quyết. Đó là hình ảnh cuối cùng mà Vương Tín nhìn thấy.

Triển Chiêu vừa nhảy từ trên mái nhà cuối cùng xuống đất thì đã chứng kiến toàn bộ cảnh tượng. Cậu bé chỉ kịp nhìn thấy Vương Tín ngã xuống. Cậu lao đến, nhưng đã quá muộn. Chỉ trong vài hơi thở, cơ thể của Vương Tín đã teo tóp lại, biến thành một cái xác khô héo, hai mắt mở trừng trừng nhìn lên bầu trời đêm.

Bên cạnh thi thể, cuộn mật thư đã văng ra khỏi áo, nằm lấp ló trên lớp lá cây.

Triển Chiêu đứng sững người, trái tim đập thình thịch. Cậu bé nhìn quanh, cố gắng tìm kiếm bóng dáng của hung thủ. Cậu thoáng thấy, chỉ trong một khoảnh khắc, một cái bóng đen lướt qua giữa hai thân cây ở xa, rồi biến mất hoàn toàn. Nhanh đến mức cậu không chắc đó là người hay chỉ là ảo giác do ánh trăng tạo ra.

Cậu bé biết mình phải rời khỏi đây ngay lập tức. Tiếng náo động từ trong làng đang đến gần hơn. Cậu liếc nhìn cuộn mật thư, do dự trong một giây. Nhưng rồi cậu quyết định không lấy nó. Lấy nó lúc này quá nguy hiểm. Cậu phải quay về báo tin.

Cậu bé dùng hết tốc lực, men theo con đường cũ, quay trở lại khách xá. Khi cậu chui qua cửa sổ, cả người vẫn còn run lên. Cậu kể lại toàn bộ sự việc cho Bao Chửng và Công Tôn Sách nghe.

“Chết rồi… Vương Tín chết rồi… ngay trước mắt con…”

Công Tôn Sách vội đỡ lấy cậu bé. Nhưng Bao Chửng lại đứng im, khuôn mặt chàng đanh lại, chìm trong suy tư.

“Triển Chiêu,” chàng hỏi, giọng nói vô cùng nghiêm túc. “Khi đệ đến, cuộn mật thư đó nằm ở đâu?”

“Nó nằm ngay bên cạnh thi thể,” Triển Chiêu đáp.

“Hung thủ không lấy nó đi?”

“Không. Hắn biến mất ngay sau khi ra tay. Con chắc chắn hắn không hề chạm vào nó.”

Bao Chửng nhắm mắt lại. Một sự thật lạnh lẽo và đáng sợ hiện ra rõ ràng hơn bao giờ hết.

Chàng mở mắt ra, nhìn hai người bạn của mình. “Hai huynh có hiểu không? Hung thủ không lấy cuộn mật thư. Hắn đã có cơ hội, nhưng hắn đã bỏ đi. Điều đó có nghĩa là, mục tiêu của hắn không phải là vật chứng này. Hắn không cần nó để vạch tội bọn họ.”

“Mục tiêu của hắn,” Bao Chửng ngừng lại, giọng nói đanh lại như thép lạnh, “chỉ đơn giản là mạng sống của họ. Hắn muốn tất cả bọn họ phải chết. Và hắn để lại cuộn giấy đó như một lời nhắn. Một thông điệp dành cho những kẻ còn lại.”

“Thông điệp gì?” Công Tôn Sách hỏi, giọng khàn đi.

“Rằng,” Bao Chửng nhìn vào bóng tối bên ngoài, “sự phản bội không thể cứu rỗi các người. Đào tẩu cũng không phải là lối thoát. Lời thề máu năm xưa chính là bản án tử hình, và không một ai trong các người có thể trốn thoát khỏi sự phán xét của nó.”


Hồi 11: Song Hùng Đối Đầu

Bình minh ở Cổ Thạch Trại chưa bao giờ mang theo hơi ấm. Nó chỉ đơn giản là một sự thay thế của màu xám tro cho màu đen kịt, một sự chuyển giao quyền lực từ nỗi sợ hãi vô hình của bóng tối sang sự thật trần trụi của tuyệt vọng. Và buổi bình minh này là buổi bình minh tàn khốc nhất.

Tin tức về cái chết của Vương Tín lan ra còn nhanh hơn cả ánh nắng. Nhưng lần này, dân làng không còn tụ tập, không còn xì xào bàn tán. Họ chỉ đơn giản là khóa chặt cửa nhà mình, biến Cổ Thạch Trại thành một ngôi làng ma đúng nghĩa. “Lời nguyền” đã không còn là một sự trừng phạt xa xôi nữa, nó đã trở thành một dịch bệnh, và bất cứ ai cũng có thể là nạn nhân tiếp theo. Sự im lặng bao trùm lên tất cả, một sự im lặng nặng trĩu mùi tử khí.

Hiện trường nằm ở ngay bìa rừng, ranh giới mỏng manh giữa trật tự của đá và sự hỗn loạn của cây cối. Thi thể khô quắt của Vương Tín nằm co quắp trên lớp lá cây ẩm ướt, đôi mắt mở to vô hồn nhìn lên bầu trời, như đang chất vấn ông trời về số phận bi thảm của mình. Bên cạnh thi thể, cuộn giấy lụa màu vàng nhạt nằm đó, lặng lẽ và đầy thách thức. Dưới ánh nắng ban mai, nó không giống như một vật chứng, mà giống như một lời cáo phó, một vật tế lễ được hung thủ cố tình để lại.

Thạch Thiên và Triệu Phong là những người đầu tiên có mặt. Họ đứng cách thi thể vài bước chân, không ai dám lại gần. Hai người họ, những người cuối cùng còn sống sót trong lời thề máu năm xưa, giờ đây nhìn nhau không phải bằng ánh mắt của những huynh đệ chung một con thuyền, mà bằng ánh mắt của hai con dã thú bị nhốt chung một lồng, biết rằng chỉ có một kẻ có thể sống sót bước ra.

Triệu Phong, lão đa nghi, là người đầu tiên sụp đổ. Nỗi sợ hãi dồn nén suốt mấy ngày qua, cộng với cảnh tượng trước mắt, đã phá tan lớp vỏ lý trí cuối cùng của lão. Lão bật cười, một tiếng cười khan, sằng sặc và điên dại.

“Ha… hahaha… Hay! Hay lắm! Lão Ngũ cũng đi rồi. Đi một cách gọn gàng sạch sẽ. Lão Đại, huynh xem, vở kịch này của huynh dựng hay thật đấy!”

Thạch Thiên quay phắt lại, đôi mắt sâu thẳm của ông ta hằn lên những tơ máu. “Lão Tứ, ngươi nói bậy bạ gì đó?”

“Bậy bạ?” Triệu Phong chỉ tay vào cái xác, ngón tay run rẩy. “Huynh còn giả vờ với ta nữa sao? Lão Ngũ yếu đuối, nhát gan, nhưng nó biết rất nhiều chuyện. Tối qua nó gào lên cái tên đó, huynh sợ nó sẽ nói ra hết mọi thứ, nên đã ra tay giết nó để bịt miệng, phải không? Huynh giết nó, rồi cố tình để lại cuộn giấy này, ngụy tạo thành một cái bẫy, để đổ tội cho cái bóng ma mà huynh đã tự mình nghĩ ra!”

Lý lẽ của Triệu Phong, dù điên cuồng, lại có một sự logic của riêng nó trong hoàn cảnh này. Đối với một kẻ đa nghi như lão, kẻ bình tĩnh nhất chính là kẻ đáng nghi nhất.

Thạch Thiên siết chặt nắm đấm, những khớp xương kêu răng rắc. Sự kiên nhẫn của ông ta đã cạn kiệt. Suốt mười lăm năm, ông ta đã gồng gánh cả ngôi làng này trên vai, che giấu bí mật, đối phó với sự mục rữa từ bên trong. Nhưng giờ đây, chính những người mà ông ta cố gắng bảo vệ lại đang quay lưng đâm nhát dao cuối cùng vào lưng ông ta.

“Ngươi điên rồi, Triệu Phong,” Thạch Thiên gằn giọng. “Ngươi nghĩ ta muốn bọn họ chết sao? Họ là huynh đệ của ta! Chúng ta đã cùng nhau vào sinh ra tử!”

“Huynh đệ?” Triệu Phong cười khẩy, một nụ cười méo mó. “Đừng nói hai từ đó nữa, ta nghe mà thấy buồn nôn. Mười lăm năm trước, khi chúng ta cùng nhau hạ sát Tô Vĩnh Trinh, huynh đệ chi tình đã chết theo ông ta rồi! Mười lăm năm nay, chúng ta sống với nhau không phải vì tình nghĩa, mà vì nỗi sợ hãi! Sợ bị kẻ thù trong triều tìm thấy, và sợ chính những người bên cạnh mình! Và huynh, Long Khiếu, huynh là người mà ta sợ nhất!”

Lão tiến lên một bước, đối mặt với Thạch Thiên, ánh mắt long lên sòng sọc. “Huynh lúc nào cũng tỏ ra cao thượng, lúc nào cũng ra vẻ gánh vác tất cả. Nhưng thực chất, huynh là kẻ tham lam nhất! Huynh muốn độc chiếm cuộn giấy này, phải không? Huynh định dùng nó để làm gì? Để quay về kinh thành, thương lượng với chủ cũ, bán đứng tất cả những huynh đệ đã chết để đổi lấy vinh hoa phú quý cho một mình huynh? Huynh đã trở thành một kẻ giống hệt như bọn họ, những kẻ đã thí chúng ta như những con chó!”

Từng lời, từng chữ của Triệu Phong như những mũi kim độc, đâm thẳng vào những vết thương chưa bao giờ lành trong lòng Thạch Thiên. Sự thật bị bóp méo, lòng trung thành bị sỉ nhục. Cơn giận mà ông ta đã dồn nén bấy lâu nay cuối cùng cũng bùng nổ.

“CÂM MIỆNG!”

Thạch Thiên gầm lên một tiếng như hổ dữ. Ông ta không nói thêm một lời nào nữa. Đối với một người như ông ta, hành động luôn có sức nặng hơn lời nói. Chỉ trong một cái chớp mắt, ông ta đã lao về phía Triệu Phong. Cú đấm của ông ta không mang theo sự hoa mỹ, chỉ có sức mạnh thuần túy và tốc độ của một mãnh thú, một cú đấm có thể xé tan không khí.

Nhưng Triệu Phong, dù đã gần như phát điên, bản năng của một cựu cấm vệ quân vẫn còn đó. Lão đã đề phòng từ trước. Lão nghiêng người sang một bên, né được cú đấm trong đường tơ kẽ tóc. Cùng lúc đó, thanh đoản kiếm bên hông lão đã được rút ra, ánh thép lạnh lẽo lóe lên dưới nắng sớm, chém một đường vòng cung hiểm hóc về phía sườn của Thạch Thiên.

Cuộc đối đầu sinh tử của hai con mãnh hổ cuối cùng đã bắt đầu.

Họ không còn là huynh đệ. Họ không còn là trưởng lão của một ngôi làng. Giờ đây, họ chỉ là hai kẻ thù, mang theo tất cả sự căm hận, sợ hãi và tội lỗi của mười lăm năm qua để trút lên người đối diện.

Họ di chuyển ra giữa quảng trường đá, tiếng kim loại va vào nhau chói tai, vang vọng khắp ngôi làng đang im lìm. Cuộc chiến của họ không giống như những cuộc tỉ thí võ lâm. Nó tàn khốc, thực dụng và đầy sát khí. Mỗi một chiêu, mỗi một thức đều nhắm vào chỗ hiểm, đều là những đòn thế giết người mà họ đã được huấn luyện trong cấm cung.

Thạch Thiên tay không tấc sắt, nhưng quyền pháp của ông ta vô cùng cương mãnh. Mỗi cú đấm, mỗi cú đá của ông ta đều mang theo sức nặng của ngàn cân, khiến Triệu Phong không dám đối đầu trực diện, chỉ có thể liên tục lùi lại, dùng sự linh hoạt của kiếm pháp để hóa giải. Nhưng không gian của quảng trường có hạn. Triệu Phong biết rằng nếu cứ tiếp tục bị dồn ép, lão sẽ thua.

“Long Khiếu! Ngươi thật sự muốn giết ta sao?” Triệu Phong vừa đỡ một đòn vừa gào lên.

“Là ngươi ép ta!” Thạch Thiên đáp trả, đôi mắt đỏ ngầu. “Ta sẽ dọn dẹp sạch sẽ lũ sâu mọt các ngươi, rồi tự mình đối mặt với hung thủ!”

Họ lao vào nhau, thanh đoản kiếm của Triệu Phong rạch một đường trên cánh tay của Thạch Thiên, máu tươi lập tức túa ra. Nhưng Thạch Thiên dường như không cảm thấy đau đớn, ông ta thuận thế tóm lấy cổ tay cầm kiếm của Triệu Phong, dùng sức mạnh kinh người bẻ quặt lại. Triệu Phong đau đớn kêu lên một tiếng, thanh kiếm rơi xuống nền đá, tạo thành một tiếng “loảng xoảng” sắc lạnh.

Mất đi vũ khí, Triệu Phong hoàn toàn rơi vào thế yếu. Thạch Thiên tung một cú đá trời giáng, trúng ngay vào ngực lão. Triệu Phong bay ngược về phía sau, đập mạnh lưng vào chân Tháp Cổ, phun ra một ngụm máu tươi.

Thạch Thiên từ từ bước tới, thân hình cao lớn của ông ta che khuất cả ánh nắng, cái bóng đen kịt đổ xuống người Triệu Phong. “Kết thúc rồi, Lão Tứ.”

Triệu Phong ho sặc sụa, lão cố gắng lùi lại, nhưng sau lưng đã là phiến đá lạnh lẽo của ngọn tháp. Sự tuyệt vọng hiện rõ trong mắt lão. Lão đã thua. Thua dưới tay người mà lão vừa căm hận vừa sợ hãi nhất.

Ngay lúc đó, một giọng nói trong trẻo nhưng đầy uy lực vang lên, cắt ngang bầu không khí chết chóc.

“Dừng tay! Cả hai người đều đã sập bẫy rồi!”

Thạch Thiên và Triệu Phong đều sững người, quay đầu về phía phát ra tiếng nói. Nhóm Bao Chửng đã đứng ở đầu quảng trường từ lúc nào. Người vừa lên tiếng chính là Bao Chửng. Chàng đứng đó, thân hình thư sinh gầy gò, đối mặt với hai con mãnh hổ đang bị thương, nhưng khí thế của chàng không hề thua kém.

“Ngươi nói cái gì?” Thạch Thiên gầm gừ, nhưng bàn tay đang giơ lên định kết liễu Triệu Phong đã khựng lại.

“Ta nói,” Bao Chửng lặp lại, giọng nói to và rõ ràng hơn, “cả hai vị đều là những con rối trong vở kịch của hung thủ. Hắn không phải là một trong hai vị. Hắn là một người khác. Và hắn đang đứng đâu đó trong bóng tối, mỉm cười nhìn hai vị tự相残杀 (tàn sát lẫn nhau)!”

Lời nói của Bao Chửng như một gáo nước lạnh dội vào cơn cuồng nộ của hai người.

“Vô lý!” Triệu Phong khạc ra một ngụm máu, nói. “Ngoài chúng ta, còn ai có thể ra tay một cách thần không biết quỷ không hay như vậy?”

Bao Chửng không vội giải thích. Chàng chậm rãi bước tới, đi thẳng đến bên cạnh thi thể của Vương Tín. Chàng không hề tỏ ra sợ hãi. Chàng cúi xuống, nhặt cuộn giấy lụa lên.

“Câu trả lời nằm ở đây,” Bao Chửng giơ cuộn giấy lên. “Nếu hung thủ là một trong hai vị, muốn độc chiếm vật này để mưu đồ riêng, vậy tại sao hắn lại để nó lại đây? Tại sao lại để lại bằng chứng quan trọng nhất, thứ có thể vạch trần toàn bộ bí mật của các vị, nằm chỏng chơ giữa thanh thiên bạch nhật?”

Câu hỏi của Bao Chửng đánh thẳng vào điểm phi lý lớn nhất của vụ án. Cả Thạch Thiên và Triệu Phong đều không thể trả lời được. Họ đã bị cơn giận và sự nghi kỵ che mờ lý trí, không thể nhìn ra một chi tiết đơn giản nhưng lại chí mạng đến vậy.

“Bởi vì,” Bao Chửng tiếp tục, giọng nói của chàng vang vọng khắp quảng trường, “đối với hung thủ, vật này không còn quan trọng nữa. Nó không phải là mục tiêu của hắn. Nó chỉ là một công cụ. Một công cụ để châm ngòi cho sự nghi kỵ cuối cùng giữa hai vị. Hắn giết Mãnh Hổ để gieo rắc sợ hãi. Hắn giết Thạch Kính trong phòng kín để tạo ra huyền thoại về lời nguyền. Hắn dồn ép Vương Tín đến mức phải thú tội và bỏ trốn. Và cuối cùng, hắn giết Vương Tín ngay trước cửa tử, để lại vật này như một lời nhắn cuối cùng. Hắn biết rõ, với sự đa nghi của Triệu Phong trưởng lão và sự nóng giận của Thạch Thiên trưởng làng, hai vị chắc chắn sẽ đổ tội cho nhau.”

Bao Chửng nhìn thẳng vào mắt Thạch Thiên, rồi lại nhìn Triệu Phong. “Kế hoạch của hắn không phải là giết từng người một. Kế hoạch của hắn là để các vị tự giết lẫn nhau. Hắn không chỉ muốn báo thù bằng độc dược. Hắn muốn báo thù bằng chính tội lỗi và sự nghi kỵ của các vị. Hắn muốn các vị phải chết trong sự dằn vặt, chết dưới tay của chính người huynh đệ mà mình từng thề sống chết có nhau. Đó mới là sự trả thù tàn độc nhất, hoàn hảo nhất!”

Từng lời, từng chữ của Bao Chửng như những nhát búa, đập tan bức tường thành của sự cuồng nộ và điên loạn. Thạch Thiên và Triệu Phong đứng chết lặng. Họ nhìn nhau, rồi lại nhìn Bao Chửng, rồi lại nhìn xuống thi thể của ba người huynh đệ đã chết.

Sự thật lạnh lẽo và tàn khốc hiện ra trước mắt họ. Họ đã bị dắt mũi. Họ đã tự biến mình thành những con rối, diễn một cách hoàn hảo vai diễn mà hung thủ đã viết sẵn. Cơn giận nguôi đi, nhường chỗ cho một nỗi sợ hãi còn lớn hơn gấp bội. Nỗi sợ hãi khi nhận ra mình đang phải đối đầu với một kẻ thù vô hình, một kẻ thù không chỉ mạnh hơn họ về thủ đoạn, mà còn vượt xa họ về trí tuệ.

Triển Chiêu và Công Tôn Sách đứng phía sau, kinh ngạc nhìn Bao Chửng. Người bạn thư sinh gầy gò của họ, giờ đây đang đứng giữa hai con mãnh hổ, không dùng vũ khí, không dùng võ công, mà chỉ dùng lời nói và trí tuệ để dập tắt một cuộc chiến sinh tử. Khí chất của chàng lúc này không còn là của một thư sinh đi ứng thí, mà là của một vị quan phán án, một người đại diện cho công lý và sự thật.

Thạch Thiên từ từ buông thõng hai tay xuống. Sự hung bạo trong mắt ông ta đã biến mất, thay vào đó là một sự trống rỗng đến đáng sợ. Ông ta nhìn Bao Chửng. “Ngươi… rốt cuộc ngươi là ai?”

Câu hỏi đó không còn là sự tra khảo nữa, mà là một sự thừa nhận. Thừa nhận rằng chàng thư sinh trẻ tuổi này đã nhìn thấu tất cả.

Bao Chửng không trả lời. Chàng chỉ cầm cuộn giấy lụa, chậm rãi bước về phía Thạch Thiên.

“Bây giờ không phải là lúc hỏi ta là ai,” chàng nói, giọng nói bình thản nhưng đầy sức nặng. “Mà là lúc trưởng làng phải lựa chọn. Tiếp tục chìm đắm trong sự nghi kỵ và chờ đợi cái chết tiếp theo. Hay là đối mặt với sự thật, nói cho ta biết tất cả những gì đã xảy ra mười lăm năm về trước, và cùng ta vạch mặt kẻ thủ ác thực sự ra ánh sáng.”

Chàng chìa cuộn giấy lụa ra trước mặt Thạch Thiên. “Sự lựa chọn nằm ở ngài. Và thời gian thì không còn nhiều nữa.”

Quảng trường chìm vào im lặng. Chỉ còn tiếng gió thổi qua đỉnh Tháp Cổ, nghe như tiếng thở dài ai oán của những linh hồn đã khuất. Cuộc đối đầu của hai con mãnh hổ đã kết thúc. Nhưng một cuộc chiến khác, một cuộc chiến giữa sự che đậy và sự thật, chỉ vừa mới bắt đầu. Và người cầm trịch cho cuộc chiến đó, giờ đây lại chính là vị khách không mời mà đến, Bao Chửng.


Hồi 12: Chân Tướng Của Thầy Lang

Cuộn giấy lụa trong tay Bao Chửng dường như có sức nặng của ngàn cân. Nó không còn là một vật chứng, mà là một thanh gươm Damocles đang treo lơ lửng trên đầu hai người cuối cùng của Ngũ Hổ Vệ, sẵn sàng rơi xuống bất cứ lúc nào. Lựa chọn mà chàng đưa ra cho Thạch Thiên không phải là một lối thoát, mà là một sự phán xét: chọn cái chết trong u mê và nhục nhã, hay chọn đối mặt với tội lỗi của chính mình để tìm ra một tia hy vọng mong manh trong tuyệt vọng.

Quảng trường đá chìm trong một sự im lặng nặng nề, chỉ có tiếng gió hun hút thổi qua đỉnh Tháp Cổ nghe như tiếng khóc than của những oan hồn. Triệu Phong, sau cơn điên loạn, giờ đây ngồi bệt dưới chân tháp, cả người run rẩy. Lão không còn gào thét nữa, chỉ có đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không, như thể linh hồn đã rời khỏi thể xác. Cuộc huynh đệ tương tàn đã vắt kiệt chút sức lực cuối cùng của lão, và lời phân tích sắc bén của Bao Chửng đã phá hủy hoàn toàn thế giới quan mà lão đã cố gắng bám víu.

Thạch Thiên đứng bất động giữa quảng trường, thân hình cao lớn của ông ta trông cô độc và bi tráng hơn bao giờ hết. Ông ta không nhìn Triệu Phong, cũng không nhìn thi thể của những người huynh đệ. Ông ta chỉ nhìn chằm chằm vào Bao Chửng, vào chàng thư sinh trẻ tuổi đã dùng trí tuệ làm vũ khí, lột trần toàn bộ sự thật chỉ trong vài câu nói. Ánh mắt của ông ta không còn là sự uy hiếp hay dò xét, mà là một sự phức tạp của thất bại, hoài nghi và một sự kính nể miễn cưỡng.

Cuối cùng, ông ta thở ra một hơi dài, một hơi thở mang theo tất cả gánh nặng của mười lăm năm ẩn dật. “Ngươi thắng rồi, thư sinh.”

Giọng nói của ông ta không còn trầm hùng như trước, mà nhuốm một vẻ mệt mỏi và cay đắng. “Những gì ngươi nói đều đúng. Chúng ta đã bị dắt mũi. Chúng ta đã tự biến mình thành những con thú cắn xé lẫn nhau. Ngươi muốn biết sự thật? Được. Ta sẽ cho ngươi biết. Nhưng không phải ở đây.”

Ông ta quay người, bước đi một cách nặng nề về phía từ đường. “Đi theo ta. Tất cả các người.”

Đó không còn là một mệnh lệnh, mà là một lời mời gọi của một kẻ đã cùng đường. Bao Chửng ra hiệu cho Công Tôn Sách và Triển Chiêu đi theo. Công Tôn Sách dìu Triệu Phong, người vẫn còn đang trong trạng thái thất thần, lảo đảo đi sau cùng. Khi họ bước qua thi thể của Vương Tín, không ai nói một lời. Cái chết của lão, giờ đây, không còn là một bí ẩn nữa, mà là một chương bi thảm trong một câu chuyện còn bi thảm hơn.

Bên trong từ đường, Thạch Thiên thắp thêm vài ngọn đuốc, xua đi bóng tối nhưng lại không thể xua đi không khí lạnh lẽo, âm u. Ông ta ra hiệu cho tất cả mọi người ngồi xuống, rồi tự mình rót một chén rượu đầy, uống cạn một hơi. Vị rượu cay nồng dường như cũng không thể làm ấm lại trái tim đã hóa đá của ông ta.

“Mười lăm năm,” ông ta bắt đầu câu chuyện, giọng nói xa xăm như vọng về từ một miền ký ức xa xôi. “Mười lăm năm trước, chúng ta không phải là những kẻ vô danh tiểu tốt sống ở nơi rừng thiêng nước độc này. Chúng ta có một cái tên. Một cái tên từng khiến bao kẻ phải khiếp sợ trong Tử Cấm Thành. Người ta gọi chúng ta là Ngũ Hổ Vệ.”

Ngay cả khi đã đoán trước được phần nào, khi nghe thấy cái tên đó, Công Tôn Sách vẫn không khỏi hít vào một hơi lạnh. Ngũ Hổ Vệ. Năm thị vệ thân cận nhất của tiên đế, võ công cao cường, trung thành tuyệt đối, là thanh đao và là tấm khiên vững chắc nhất bảo vệ cho ngai vàng. Họ đã biến mất một cách bí ẩn ngay sau khi tiên đế băng hà, trở thành một trong những nghi án lớn nhất của triều đình. Không ai ngờ rằng, họ lại mai danh ẩn tích, trở thành những kẻ thống trị một ngôi làng đá biệt lập.

“Chúng ta có năm người,” Thạch Thiên tiếp tục, ánh mắt nhìn vào khoảng không vô định. “Ta là Long Khiếu. Mãnh Hổ. Thạch Kính chính là Liễu Thanh, kẻ có đầu óc tính toán nhất. Triệu Phong. Và Vương Tín. Chúng ta đã cùng nhau thề sẽ dùng cả đời này để bảo vệ sự an nguy của tiên đế và sự vững mạnh của xã tắc.”

Ông ta cười một tiếng chua chát. “Nhưng lời thề cũng chỉ là lời nói. Khi tiên đế đột ngột băng hà, thái tử còn nhỏ, triều chính rơi vào tay Thái hậu và ngoại thích. Một vị Vương gia, em trai của tiên đế, lòng đầy tham vọng, đã bí mật liên lạc với chúng ta. Ông ta hứa hẹn sẽ ban cho chúng ta vinh hoa phú quý tột đỉnh, chỉ cần chúng ta giúp ông ta làm một việc.”

Ông ta ngừng lại, nắm tay siết chặt đến mức những đốt ngón tay trắng bệch. “Việc đó là… ám sát Trung Thư Lệnh Tô Vĩnh Trinh.”

Toàn bộ câu chuyện được kể lại một cách chậm rãi, từng chi tiết, từng sự kiện hiện ra như một cơn ác mộng. Vị Vương gia kia biết rằng Tô Vĩnh Trinh là một vị quan cương trực, là trở ngại lớn nhất trên con đường đoạt lấy quyền lực của ông ta. Tô đại nhân đang nắm giữ những bằng chứng về việc vị Vương gia này bí mật cấu kết với ngoại bang. Ông ta không thể ra tay một cách công khai, nên đã chọn cách bẩn thỉu nhất: dùng chính những người trung thành nhất của tiên đế để hạ sát vị trung thần nhất của triều đình.

“Bọn ta đã do dự,” giọng Thạch Thiên run lên, lần đầu tiên để lộ ra sự yếu đuối. “Bọn ta biết đó là tội đại nghịch bất đạo. Nhưng mệnh lệnh được đưa ra, quân lệnh như sơn. Hơn nữa, ông ta đã dùng gia đình của chúng ta để uy hiếp. Bọn ta đã không còn lựa chọn nào khác.”

Vụ ám sát được ngụy tạo thành một cơn bạo bệnh. Họ, những người giỏi nhất về võ công và ám khí, đã dùng một loại độc dược không màu không mùi, khiến nạn nhân chết một cách từ từ mà không để lại dấu vết. Nhưng sau khi ra tay, Long Khiếu, với sự cẩn trọng của một người cầm đầu, đã làm một việc mà vị Vương gia kia không ngờ tới. Ông đã lén lấy đi một vật từ thư phòng của Tô Vĩnh Trinh.

“Đó chính là cuộn mật thư này,” ông ta chỉ vào cuộn giấy lụa trên bàn. “Bên trong không phải là bằng chứng tạo phản của ông ta, mà chính là mật lệnh mà ông ta đã gửi cho chúng ta, có đóng dấu ấn riêng không thể chối cãi. Ta giữ lại nó, như một lá bùa hộ mệnh, phòng khi sau này ông ta lật lọng.”

Và sự lật lọng đã đến nhanh hơn họ tưởng. Ngay sau khi vụ việc hoàn tất, khi họ nghĩ rằng mình sẽ được ban thưởng, một đội tử sĩ tinh nhuệ đã được cử đến để truy sát họ. Vị Vương gia kia muốn bịt lại tất cả các đầu mối, xóa sổ những kẻ duy nhất biết được bí mật của ông ta.

Cuộc đào tẩu đẫm máu bắt đầu. Ngũ Hổ Vệ đã phải chiến đấu một trận ác liệt để thoát khỏi kinh thành, mất đi một nửa số anh em. Cuối cùng, năm người bọn họ, mang theo cuộn mật thư và một nỗi tội lỗi không thể gột rửa, đã tìm đến thung lũng hẻo lánh này. Họ dùng kiến thức quân sự để xây dựng Cổ Thạch Trại, lập nên một vương quốc nhỏ của riêng mình, sống trong sự giàu sang nhưng tâm hồn thì đã mục rữa, ngày đêm bị dằn vặt bởi bóng ma của quá khứ.

“Và rồi… hắn đến,” Thạch Thiên nói, giọng nói đầy căm hận. “Kẻ thủ ác đó. Hắn đã lợi dụng chính tội lỗi của chúng ta để hủy diệt chúng ta.”

Câu chuyện kết thúc. Bí mật kinh thiên động địa cuối cùng đã được phơi bày. Gian phòng chìm vào im lặng, chỉ còn tiếng đuốc cháy lách tách.

Bao Chửng không hề tỏ ra kinh ngạc. Chàng chỉ im lặng lắng nghe, từng chi tiết của câu chuyện đã xác nhận cho những suy đoán của chàng. Chàng đứng dậy, chậm rãi bước đến bên bàn.

“Cảm ơn trưởng làng đã cho tại hạ biết sự thật,” chàng nói, giọng nói vẫn bình thản. “Câu chuyện của ngài đã giải thích được nguồn gốc của tội ác. Nhưng nó vẫn chưa chỉ ra được hung thủ là ai.”

Thạch Thiên ngẩng lên, ánh mắt đầy mệt mỏi. “Ngoài chúng ta, còn ai biết được chuyện này chứ? Hung thủ chắc chắn là người trong làng, một kẻ đã nghe lén được bí mật của chúng ta.”

Bao Chửng lắc đầu. “Không phải. Kẻ này không chỉ biết bí mật. Hắn còn biết cách bào chế Huyết Khô Thạch, biết rõ cấu trúc của từng ngôi nhà, và có một mối thù không đội trời chung với các vị. Mối thù đó không phải vì quyền lực hay tiền bạc. Đó là mối thù máu.”

Chàng quay sang Công Tôn Sách. “Công Tôn huynh, cuộn thẻ tre đó. Ngoài việc ghi chép về Huyết Khô Thạch, nó còn nói gì về việc giải độc không?”

Công Tôn Sách chau mày suy nghĩ rồi đáp: “Có một ghi chú rất nhỏ ở cuối. Nói rằng, bột Huyết Khô Thạch tuy độc nhưng cũng có thể dùng làm thuốc nếu biết cách. Nó có khả năng cầm máu và làm khô vết thương rất nhanh. Cổ nhân trong vùng thường dùng nó để chữa trị ngoại thương.”

“Chữa trị ngoại thương,” Bao Chửng lặp lại, ánh mắt chàng đột nhiên sáng lên. “Một loại độc dược có thể dùng làm thuốc. Một người am hiểu về độc dược và y thuật. Một người có thể tiếp cận tất cả mọi người trong làng mà không bị nghi ngờ. Một người đã ở đây rất lâu, đủ để quan sát và lên một kế hoạch hoàn hảo. Trưởng làng, trong làng này, có ai phù hợp với tất cả những đặc điểm đó không?”

Thạch Thiên sững người. Một hình ảnh, một bóng người quen thuộc đến mức bị bỏ qua, đột nhiên hiện ra trong đầu ông ta. Một người hiền hậu, đức độ, luôn tận tình cứu chữa cho người dân trong làng, kể cả cho chính gia đình của các trưởng lão. Một người mà tất cả mọi người đều kính trọng và tin tưởng.

“Không… không thể nào…” Thạch Thiên lẩm bẩm, giọng nói run rẩy. “Không thể là ông ta được… Tôn Thắng… Lương y Tôn Thắng… Ông ta đã ở đây hơn mười năm rồi. Ông ta là một người tốt.”

“Người tốt?” Bao Chửng cười nhạt. “Ngài có bao giờ tự hỏi, một lương y với y thuật cao siêu như vậy, tại sao lại cam chịu sống ở một nơi khỉ ho cò gáy này không? Ngài có bao giờ điều tra về quá khứ của ông ta không?”

Mọi sự chú ý giờ đây đổ dồn vào cái tên đó. Tôn Thắng. Vị thầy lang hiền hậu. Bao Chửng tiếp tục nói, từng lời của chàng như những mũi dao, đâm thủng lớp vỏ bọc hoàn hảo mà hung thủ đã tạo ra.

“Kế hoạch của hung thủ quá hoàn hảo. Hắn đã đánh lừa tất cả chúng ta. Hắn cố tình tạo ra những manh mối giả, hướng sự chú ý của các vị vào vụ án oan của nghệ nhân Thạch Tuấn, để các vị nghĩ rằng đây chỉ là một cuộc báo thù của người trong làng. Hắn muốn các vị nhìn vào nội bộ, nghi kỵ lẫn nhau, trong khi hắn, kẻ ngoại cuộc duy nhất, lại ung dung đứng ngoài quan sát tất cả. Hắn đã dùng một vụ án oan để che đậy cho một vụ án oan khác, lớn hơn rất nhiều.”

Chàng quay lại, nhìn thẳng vào Thạch Thiên. “Ngài đã sai lầm ngay từ đầu. Mối thù này không bắt nguồn từ mười lăm năm trước, khi các vị xử tử Thạch Tuấn. Mối thù này bắt nguồn từ mười lăm năm trước, khi các vị hạ sát Trung Thư Lệnh Tô Vĩnh Trinh.”

Bao Chửng hít một hơi thật sâu, trước khi nói ra lời phán quyết cuối cùng, một lời phán quyết còn đáng sợ hơn cả lời nguyền.

“Bởi vì Tôn Thắng, vị lương y đức độ của các vị, tên thật của ông ta không phải là Tôn Thắng. Tên thật của ông ta là Tô Triết. Ông ta chính là người con trai duy nhất của Tô Vĩnh Trinh, người được cho là đã chết trong một trận hỏa hoạn ngay sau khi cha mình qua đời. Ông ta đã không chết. Ông ta đã sống sót, mang theo mối thù huyết hải thâm thù, dành ra mười lăm năm để truy lùng, để học y thuật, để tìm ra Huyết Khô Thạch, và để quay trở lại, bắt tất cả các người phải trả giá cho tội ác năm xưa.”

Sự thật cuối cùng, trần trụi và kinh hoàng, đã được phơi bày.

Thạch Thiên và Triệu Phong đứng chết lặng, mặt cắt không còn một giọt máu. Sự phản bội này còn đau đớn hơn cả việc bị huynh đệ đâm sau lưng. Bị chính kẻ mà mình tin tưởng, kẻ mà mình giao phó cả sức khỏe và tính mạng, lừa dối và săn đuổi suốt mười năm trời. Đó là một sự sỉ nhục, một sự thất bại không thể nào gột rửa.

“Hắn… hắn ở đâu?” Thạch Thiên gầm lên, cơn giận dữ và nỗi đau đớn tột cùng biến thành một luồng sát khí kinh người.

Họ không cần phải đợi lâu để có câu trả lời. Ngay khi Thạch Thiên vừa dứt lời, một giọng nói bình thản, lạnh lẽo đột nhiên vang lên từ phía cửa chính của từ đường.

“Ta ở ngay đây.”

Tất cả mọi người quay phắt lại. Tôn Thắng, hay đúng hơn là Tô Triết, đang đứng đó. Ông ta không còn vẻ hiền hậu, khắc khổ thường ngày. Ông ta mặc một bộ y phục màu đen tuyền, dáng người thẳng tắp, khuôn mặt không một chút cảm xúc. Đôi mắt ông ta không còn là đôi mắt của một lương y, mà là đôi mắt của một kẻ phán xử, lạnh lùng và tàn nhẫn.

“Ngươi thông minh hơn ta tưởng, Bao công tử,” Tô Triết nói, ánh mắt nhìn thẳng vào Bao Chửng. “Ngươi đã phá hỏng màn kịch của ta sớm hơn dự kiến. Nhưng không sao cả.”

Ông ta khẽ mỉm cười, một nụ cười khiến người khác phải rùng mình.

“Bởi vì, màn kịch có thể kết thúc sớm. Nhưng kết cục thì vẫn không thay đổi.”

Ông ta giơ tay lên, và từ trong bóng tối xung quanh từ đường, hàng chục bóng đen lặng lẽ xuất hiện, tay lăm lăm cung nỏ đã giương sẵn, những mũi tên tẩm độc đen nhánh chĩa thẳng vào họ. Đó là những người dân làng, những người bệnh nhân mà ông ta đã cứu chữa, những người đã bị ông ta đầu độc và tẩy não trong suốt nhiều năm trời, biến họ thành những con rối trung thành tuyệt đối.

Thạch Thiên và Triệu Phong đã bị dồn vào đường cùng. Nhóm Bao Chửng cũng đã rơi vào tử địa.

Tô Triết nhìn họ, những con mồi cuối cùng trong cái bẫy hoàn hảo của mình, ánh mắt không một chút khoan dung.

“Bản án cuối cùng,” ông ta tuyên bố, giọng nói vang vọng khắp gian phòng, “bây giờ, chính thức bắt đầu.”


Chương 3: Sát Ý Từ Kinh Thành

Hồi 13: Hỗn Loạn Hậu Vụ Án

Không gian trong từ đường đặc quánh lại, đến mức không khí dường như cũng có thể bị cắt ra thành từng mảnh. Lời tuyên án của Tô Triết không vang dội, nhưng nó có một sức nặng vô hình, đè sập lên tất cả mọi người, bóp nghẹt mọi hy vọng. Hàng chục ngọn đuốc cháy lách tách trên tường, ánh lửa hắt lên những khuôn mặt vô cảm của đám cung thủ, biến họ thành một đội quân ma quỷ được triệu hồi từ địa ngục. Những mũi tên tẩm độc đen nhánh, lấp lánh dưới ánh lửa, không chỉ nhắm vào thân thể của những kẻ bị vây khốn, mà còn nhắm thẳng vào linh hồn họ, vào chút dũng khí cuối cùng còn sót lại.

Thạch Thiên và Triệu Phong, hai con mãnh hổ từng tung hoành ngang dọc, giờ đây đứng chết lặng. Toàn bộ thế giới quan của họ, toàn bộ niềm kiêu hãnh và sự tự tin được xây dựng trên quyền lực và bạo lực suốt mười lăm năm, đã sụp đổ hoàn toàn chỉ trong một đêm. Kẻ thù của họ không phải là một đối thủ hữu hình mà họ có thể dùng đao kiếm để chống lại. Kẻ thù của họ là một bóng ma, một trí tuệ siêu việt đã nhìn thấu mọi yếu điểm, đã biến chính tội lỗi của họ thành vũ khí để hủy diệt họ. Sự phản bội này, đến từ một kẻ mà họ tin tưởng nhất, một kẻ mà họ xem như một con kiến hiền lành dưới chân mình, còn đau đớn hơn cả ngàn vạn mũi tên.

“Tô Triết…” Thạch Thiên lẩm bẩm cái tên đó, giọng nói khô khốc như cát. Trong một khoảnh khắc, sự căm hận trong mắt ông ta bị thay thế bởi một sự hoang mang gần như trẻ con. Ông ta không thể tin được. Mười năm. Suốt mười năm trời, con rắn độc này đã lẳng lặng nằm ngay bên cạnh họ, thu thập nọc độc, chờ đợi thời cơ để tung ra cú đớp chí mạng. Mọi sự ân cần, mọi lần cứu chữa, mọi lời thăm hỏi của hắn giờ đây hiện về trong tâm trí Thạch Thiên như những nhát dao, cứa vào niềm kiêu hãnh đã nát vụn của ông ta.

Tô Triết khẽ mỉm cười, một nụ cười không có chút hơi ấm nào. “Ngươi ngạc nhiên lắm sao, Long Khiếu? Ngươi nghĩ rằng tội ác của các ngươi có thể bị chôn vùi mãi mãi dưới những phiến đá này sao? Mười lăm năm trước, các ngươi đã tước đi của ta mọi thứ. Cha ta, gia đình ta, danh dự của gia tộc ta. Các ngươi biến ta từ một công tử quyền quý thành một con chó hoang không nhà. Mười lăm năm qua, mỗi một đêm, ta đều mơ thấy khuôn mặt của cha ta lúc lâm chung. Mỗi một ngày, ta đều sống bằng sự căm hận.”

Ông ta từ từ bước tới, đi một vòng quanh những con mồi của mình, dáng vẻ ung dung như một con mèo đang vờn một con chuột đã bị dồn vào góc.

“Ta đã phải lang thang khắp nơi, học y thuật từ những lang băm đầu đường xó chợ, học về độc dược từ những bộ tộc man di nhất. Và rồi, ta tìm ra các ngươi. Ta đã mất năm năm chỉ để trà trộn vào đây, để giành lấy sự tin tưởng của các ngươi, để trở thành vị lương y đức độ Tôn Thắng.” Giọng ông ta đầy mỉa mai. “Các ngươi biết điều gì là buồn cười nhất không? Chính các ngươi đã cung cấp cho ta mọi thứ ta cần. Các ngươi cho ta tiếp cận y thư cổ, nơi ghi lại bí mật về Huyết Khô Thạch. Các ngươi cho ta tự do đi lại trên ngọn núi này, để ta có thể tìm ra mỏ đá và loài rắn độc đó. Các ngươi thậm chí còn giao cả tính mạng của vợ con các ngươi vào tay ta khi họ lâm bệnh. Các ngươi đã tự tay nuôi lớn kẻ thù của mình, và giờ là lúc các ngươi phải trả giá.”

Triệu Phong, người đã im lặng từ lúc nãy, đột nhiên gầm lên một tiếng như dã thú. “Tên khốn! Dù có chết, ta cũng phải kéo ngươi theo cùng!”

Lão rút phắt thanh đoản kiếm bên hông, định lao về phía Tô Triết.

VÚT!

Một mũi tên bay ra từ trong bóng tối, nhanh như một tia chớp đen. Nó không nhắm vào người Triệu Phong, mà cắm phập xuống nền đá ngay trước mũi giày của lão, chỉ cách vài phân. Thân tên rung lên bần bật, một lời cảnh cáo lạnh lùng và chết chóc. Triệu Phong khựng lại, mặt tái đi. Lão biết rằng, chỉ cần lão nhúc nhích thêm một bước, mũi tên tiếp theo sẽ găm thẳng vào tim lão.

“Đừng vội,” Tô Triết nói, giọng nói vẫn bình thản. “Cái chết của các ngươi sẽ không dễ dàng như vậy. Ta muốn các ngươi phải nếm trải sự tuyệt vọng, sự bất lực, giống như cha ta đã phải nếm trải. Ta muốn các ngươi phải nhìn thấy hy vọng bị dập tắt ngay trước mắt.”

Ánh mắt ông ta chuyển sang nhóm Bao Chửng. “Còn các ngươi, ba vị khách không mời. Ta phải thừa nhận, các ngươi là một yếu tố bất ngờ thú vị. Đặc biệt là ngươi, Bao công tử. Trí tuệ của ngươi gần như đã phá hỏng kế hoạch hoàn hảo của ta. Vì thế, ta sẽ ban cho ngươi một ân huệ.”

Ông ta ra hiệu cho đám cung thủ. “Giết hai tên họ Thạch trước. Ba người kia, để lại sau cùng. Ta muốn họ phải chứng kiến cái chết của những kẻ mà họ đã cố gắng vạch mặt.”

Mệnh lệnh tử hình đã được ban ra. Không khí trong từ đường như đông cứng lại. Hàng chục sợi dây cung được kéo căng hết mức, tiếng “ken két” khô khốc vang lên, báo hiệu thần chết đã sẵn sàng gặt hái.

Thạch Thiên và Triệu Phong nhìn nhau. Trong khoảnh khắc đối mặt với cái chết không thể tránh khỏi, sự thù địch giữa họ dường như đã tan biến, chỉ còn lại một sự hối hận muộn màng và nỗi cay đắng của những kẻ bại trận. Họ đã sống như những con hổ, nhưng lại sắp chết như những con chó.

Công Tôn Sách mặt trắng bệch, chàng theo phản xạ che chắn trước mặt Bao Chửng. Trong đầu chàng, mọi kiến thức y học, mọi lý lẽ thánh hiền đều trở nên vô nghĩa trước bạo lực trần trụi.

Chỉ có hai người không hề nao núng.

Một là Bao Chửng. Chàng đứng im, đôi mắt không nhìn vào những mũi tên, mà nhìn thẳng vào mắt Tô Triết. Trong đôi mắt đó không có sự sợ hãi, chỉ có một sự phân tích lạnh lùng đến tột độ, cố gắng tìm ra một kẽ hở, một sai sót dù là nhỏ nhất trong kế hoạch của đối phương.

Người còn lại là Triển Chiêu.

Cậu bé không lùi lại. Cậu bé bước lên một bước, thân hình nhỏ nhắn đứng chắn trước mặt hai người bạn của mình. Đôi mắt cậu không còn vẻ ngây thơ của một tiểu hòa thượng, mà rực lên một ngọn lửa của chiến ý. Cậu không nhìn vào Tô Triết, cũng không nhìn vào đám cung thủ. Cậu bé liếc nhanh một lượt khắp gian phòng, đánh giá khoảng cách, tính toán góc độ, tìm kiếm bất cứ thứ gì có thể dùng làm vũ khí, làm lá chắn.

“BẮN!”

Tô Triết gầm lên, dứt khoát.

Thời gian dường như ngưng lại. Trong một phần ngàn của một giây đó, trước khi những ngón tay của đám cung thủ kịp buông dây, Triển Chiêu đã hành động.

Cậu bé không lao về phía trước. Cậu bé lùi lại một bước, hai chân trụ vững trên nền đá. Cậu hít một hơi thật sâu, toàn bộ cơ bắp trong cơ thể nhỏ bé của cậu căng lên. Cậu không dùng tay. Cậu dùng cả thân người, dùng toàn bộ nội lực mà cậu đã tu luyện từ nhỏ, húc mạnh vào cạnh của chiếc bàn đá khổng lồ.

Chiếc bàn thờ bằng đá nguyên khối, nặng hàng ngàn cân, thứ mà mười người đàn ông lực lưỡng cũng khó lòng lay chuyển, đã bị húc bật lên khỏi mặt đất.

ẦM!

Một tiếng động kinh thiên động địa vang lên. Chiếc bàn đá lật ngửa, một cạnh đập mạnh xuống sàn, tạo ra vô số tia lửa. Nó không chỉ là một tiếng động, nó là một cơn địa chấn nhỏ.

VÚT! VÚT! VÚT! VÚT!

Hàng chục mũi tên được bắn ra cùng một lúc, tạo thành một cơn mưa đen chết chóc. Nhưng chúng đã chậm một nhịp.

Chiếc bàn đá lật ngửa đã trở thành một tấm lá chắn hoàn hảo, che chắn cho toàn bộ nhóm người đang đứng ở trung tâm. Những mũi tên găm vào mặt dưới của bàn đá, tạo ra những tiếng “phập phập” ghê rợn, đầu tên độc cắm sâu vào đá, tóe lửa. Vài mũi tên bay sượt qua, cắm vào những cột đá phía sau.

Sự hỗn loạn bùng nổ.

Cú lật bàn kinh hoàng của Triển Chiêu đã tạo ra một sự choáng váng ngoài dự kiến. Đám cung thủ, những con rối vô hồn, cũng phải sững người trong giây lát trước một sức mạnh phi nhân loại như vậy. Bụi đá từ cú va chạm bay lên mù mịt, che khuất tầm nhìn.

Tô Triết là người đầu tiên định thần lại. Sự kinh ngạc trong mắt hắn nhanh chóng biến thành một sự tức giận điên cuồng. Kế hoạch hoàn hảo của hắn, màn phán xét cuối cùng của hắn, đã bị một thằng nhãi con phá bĩnh.

“Lên đạn! Bắn tiếp!” hắn gào lên.

Nhưng cơ hội đã mất. Sự hỗn loạn ngắn ngủi đó chính là kẽ hở duy nhất mà những con thú bị dồn vào đường cùng đang chờ đợi.

Triệu Phong, kẻ tưởng chừng đã mất hết tinh thần, lại là người hành động đầu tiên. Lão không chạy trốn. Nỗi sợ hãi tột cùng đã biến thành một sự điên cuồng tự sát. Lão không còn nghĩ đến sống chết nữa, lão chỉ muốn kéo theo kẻ thù. Lợi dụng lúc bụi mù che khuất, lão nhặt lại thanh đoản kiếm, gầm lên một tiếng, lao ra khỏi sau tấm lá chắn đá, không nhắm vào đám cung thủ, mà nhắm thẳng vào Tô Triết.

“Tên nghiệt súc! Ta liều mạng với ngươi!”

Tô Triết không ngờ tới nước cờ liều mạng này. Hắn bị bất ngờ. Nhưng hắn cũng không phải là một thầy lang trói gà không chặt. Mười lăm năm thù hận không chỉ dạy hắn về độc dược, mà còn dạy hắn cách để sống sót. Hắn rút từ trong tay áo ra một con dao găm sáng loáng, thân thủ nhanh nhẹn đến không ngờ, đỡ lấy nhát kiếm của Triệu Phong.

KENG!

Hai lưỡi dao va vào nhau, tóe lửa. Tô Triết tuy đỡ được, nhưng cũng bị đẩy lùi lại vài bước. Cuộc đối đầu tay đôi bất ngờ này đã tạo ra một tâm điểm hỗn loạn mới, thu hút sự chú ý của một vài tên cung thủ gần đó.

Trong lúc đó, sau tấm lá chắn đá, một màn kịch khác đang diễn ra.

Thạch Thiên đã bị một mảnh đá văng trúng vào vai trong cú lật bàn, máu chảy ròng ròng. Nhưng ông ta không hề để ý đến vết thương. Ông ta kinh ngạc nhìn Triển Chiêu, rồi lại nhìn Bao Chửng. Cục diện đã thay đổi một cách không thể tin nổi. Hy vọng sống sót, dù mong manh, đã quay trở lại.

“Không thể ở đây được!” Bao Chửng hét lên, át cả tiếng la hét và tiếng kim loại. “Phải tìm đường thoát!”

“Không có đường thoát!” Thạch Thiên đáp, giọng đầy tuyệt vọng. “Cửa chính đã bị chặn!”

“Vậy còn đường khác?” Bao Chửng hỏi dồn, ánh mắt chàng nhìn thẳng vào mắt Thạch Thiên. “Một nơi như thế này, một người cẩn trọng như ngài, không thể nào không có một lối thoát bí mật!”

Câu nói của Bao Chửng như một chiếc chìa khóa, mở ra một cánh cửa đã bị lãng quên trong tâm trí của Thạch Thiên. Đúng vậy. Có một lối thoát. Một cơ quan bí mật mà chỉ có một mình ông ta biết, được thiết kế bởi chính nghệ nhân Thạch Tuấn năm xưa.

“Công Tôn Sách! Chăm sóc vết thương cho ông ta!” Bao Chửng ra lệnh.

Công Tôn Sách không do dự, lập tức xé một vạt áo, nhanh chóng băng bó vết thương cho Thạch Thiên để cầm máu. Hành động này, một hành động cứu chữa đơn thuần, lại mang một ý nghĩa vô cùng lớn lao. Nó là một sự liên minh được hình thành trong lửa đạn. Kẻ bị giam cầm đang cứu chữa cho kẻ đã giam cầm mình.

Thạch Thiên nhìn Công Tôn Sách, rồi lại nhìn Bao Chửng. Sự kiêu hãnh của một đời người đã hoàn toàn sụp đổ. Ông ta gật đầu. “Có một con đường. Ở cây cột đá thứ ba bên trái. Có một phiến đá…”

Ở phía bên kia, cuộc chiến của Triệu Phong đã đi đến hồi kết. Lão chiến đấu bằng sự điên cuồng, nhưng Tô Triết lại chiến đấu bằng sự lạnh lùng và chính xác. Sau vài chiêu, Tô Triết đã tìm ra sơ hở. Hắn dùng một động tác giả, lách qua nhát kiếm của Triệu Phong, và con dao găm trong tay hắn đã rạch một đường ngọt lịm trên cổ họng của lão.

Triệu Phong khựng lại, đôi mắt mở to, thanh đoản kiếm rơi khỏi tay. Lão đưa tay lên ôm lấy cổ, máu tươi tuôn ra qua kẽ tay. Lão nhìn Tô Triết, trong mắt không còn sự căm hận, chỉ còn một sự ngạc nhiên trống rỗng, rồi ngã gục xuống. Lão Hổ Tứ của Ngũ Hổ Vệ đã chết, không phải vì lời nguyền, mà vì một nhát dao trong một cuộc chiến tuyệt vọng.

Cái chết của Triệu Phong khiến đám cung thủ định thần lại. Chúng lại giương cung, nhắm về phía tấm lá chắn đá.

“HẾT GIỜ RỒI!” Bao Chửng gào lên.

Thạch Thiên, được Công Tôn Sách dìu, lảo đảo đi đến bên cây cột đá thứ ba. Ông ta ấn mạnh vào một hoa văn hình đám mây, vốn không có gì khác biệt so với những hoa văn khác.

CẠCH!

Một tiếng cơ quan khô khốc vang lên. Phiến đá ngay dưới chân cột từ từ thụt xuống, để lộ ra một cái hố đen ngòm, sâu hun hút, một làn khí ẩm mốc và lạnh lẽo từ dưới đó phả lên.

“NHẢY XUỐNG!” Thạch Thiên hét lên.

Ông ta là người đầu tiên nhảy xuống. Công Tôn Sách và Bao Chửng theo ngay sau.

“Triển Chiêu! Đi mau!” Bao Chửng gọi.

Triển Chiêu liếc nhìn đám cung thủ đang ập tới. Cậu bé vơ lấy thanh đoản kiếm của Triệu Phong trên mặt đất, dùng hết sức bình sinh ném thẳng về phía ngọn đuốc lớn nhất treo trên tường.

Thanh kiếm xoay tít trong không khí, cắm phập vào ngọn đuốc. Ngọn đuốc rơi xuống, trúng ngay vào một vò rượu còn sót lại từ bữa tiệc.

BÙM!

Rượu bốc cháy dữ dội, tạo thành một bức tường lửa tạm thời, chặn đường đám cung thủ.

Lợi dụng khoảnh khắc đó, Triển Chiêu nhảy vào bóng tối của đường hầm.

Tô Triết đứng giữa từ đường, khuôn mặt biến dạng vì tức giận. Hắn nhìn cái xác của Triệu Phong, nhìn bức tường lửa, rồi lại nhìn vào cái hố đen ngòm. Con mồi đã trốn thoát. Màn phán xét hoàn hảo của hắn đã bị phá hỏng.

“ĐUỔI THEO!” hắn gầm lên với đám tay chân. “Chúng không thể chạy xa được đâu! LỤC SOÁT CẢ NGÔI LÀNG NÀY! TA MUỐN TẤT CẢ BỌN CHÚNG PHẢI SỐNG KHÔNG BẰNG CHẾT!”

Trong khi đó, ở sâu dưới lòng đất, bốn con người đang rơi tự do trong bóng tối. Lối đi không phải là một cầu thang, mà là một đường trượt bằng đá dốc đứng và trơn trượt. Cuối cùng, họ rơi xuống một nền đất ẩm ướt.

Bóng tối tuyệt đối bao trùm. Họ không nhìn thấy gì, chỉ có thể nghe thấy tiếng nước nhỏ giọt đâu đó, tiếng thở dốc của chính mình và tiếng tim đập thình thịch trong lồng ngực. Họ đã thoát khỏi cái chết trong gang tấc, thoát khỏi từ đường rực lửa.

Nhưng họ đã rơi vào một cái bẫy khác, một nhà tù khác. Một mê cung dưới lòng đất, tối tăm, ẩm ướt và không có lối ra. Và trên mặt đất, một con quái vật thông minh và tàn độc đang lùng sục, quyết không để cho họ nhìn thấy ánh mặt trời một lần nữa.

Cuộc hỗn loạn sau vụ án đã kết thúc. Một cuộc đào tẩu trong lòng đất chỉ vừa mới bắt đầu.


Hồi 14: Mật Thất Dưới Lòng Đất

Sự rơi xuống không phải là một cú ngã, mà là một cuộc hành trình ngắn ngủi vào lòng tuyệt vọng. Bóng tối nuốt chửng họ hoàn toàn, một bóng tối đặc quánh, hữu hình, tước đi mọi phương hướng và cảm nhận về không gian. Họ trượt trên một bề mặt đá nhẵn thín và dốc đứng, tiếng gió rít bên tai hoà cùng tiếng la hét bị nuốt nghẹn trong cổ họng. Cú va chạm cuối cùng không quá mạnh, họ rơi xuống một nền đất ẩm và mềm, nhưng sự đột ngột dừng lại sau cú trượt dài khiến toàn thân đau ê ẩm.

Trong vài giây đầu tiên, không có gì cả. Chỉ có bóng tối. Một bóng tối nguyên thủy, tuyệt đối, giống như khi trời đất chưa được tạo ra. Nó ép vào mắt, vào tai, vào từng lỗ chân lông. Mùi hương của lòng đất xộc vào mũi họ: một mùi hăng hắc của đất ẩm lâu ngày, mùi rêu phong mục nát, mùi của những bí mật đã bị chôn vùi và lãng quên. Tiếng động duy nhất là tiếng thở dốc của chính họ, nghe to một cách bất thường trong sự im lặng gần như tuyệt đối, và tiếng nước nhỏ giọt đều đặn ở đâu đó xa xa, tí tách, tí tách, như một chiếc đồng hồ của địa ngục đang đếm ngược thời gian.

“Mọi người… có sao không?” Giọng của Công Tôn Sách vang lên, run rẩy và lạc lõng trong bóng tối.

“Ta… ta không sao.” Triển Chiêu đáp, giọng nói của cậu bé cũng có chút hoang mang, nhưng nhanh chóng lấy lại sự trấn tĩnh. Cậu bé là người đầu tiên đứng dậy, dù không nhìn thấy gì, nhưng bản năng của một người luyện võ giúp cậu cảm nhận được không gian xung quanh. “Bao huynh? Thạch trưởng làng?”

Một tiếng rên rỉ đau đớn vang lên. “Vai của ta…” Đó là giọng của Thạch Thiên, yếu ớt và đầy đau đớn. Vết thương do mảnh đá văng trúng, cộng với cú va chạm vừa rồi, đã khiến ông ta gần như kiệt sức.

Bao Chửng ho vài tiếng, cố gắng đẩy lớp bụi đất ra khỏi phổi. Chàng không bị thương, nhưng sự mất phương hướng đột ngột khiến đầu óc chàng hơi choáng váng. “Ta không sao,” chàng nói, cố gắng giữ cho giọng nói của mình vững vàng nhất có thể. Trong hoàn cảnh này, sự bình tĩnh của người lãnh đạo là thứ quan trọng nhất. “Triển Chiêu, đệ có thể xác định được chúng ta đang ở đâu không? Đây là một hang động tự nhiên hay một đường hầm nhân tạo?”

Triển Chiêu đưa tay sờ soạng xung quanh. Cậu bé chạm vào một bức tường. “Là tường đá,” cậu bé báo cáo. “Bề mặt khá bằng phẳng, có dấu vết của công cụ đục đẽo. Đây là đường hầm nhân tạo. Rất rộng. Trần nhà cao hơn đầu con rất nhiều.”

Một đường hầm nhân tạo. Điều này vừa mang lại một tia hy vọng, vừa gia tăng thêm sự bí ẩn. Nó có nghĩa là có một lối ra, nhưng cũng có nghĩa là họ đang ở trong một công trình được xây dựng có chủ đích, một mê cung có thể chứa đầy những cạm bẫy không lường trước được.

“Chúng ta cần ánh sáng,” Công Tôn Sách nói, giọng đầy lo lắng khi nghe thấy tiếng thở ngày một nặng nhọc của Thạch Thiên. “Ta cần phải xem xét vết thương của ông ấy. Cứ để thế này, ông ấy sẽ mất máu đến chết.”

Ánh sáng. Trong bóng tối tuyệt đối này, ánh sáng là một thứ xa xỉ hơn cả vàng bạc. Họ không có đuốc, không có đèn lồng. Hy vọng dường như đã bị dập tắt ngay khi vừa được nhen nhóm.

“Chờ đã,” Bao Chửng đột nhiên nói. Chàng lục lọi trong túi đồ tùy thân của mình, một chiếc túi vải nhỏ luôn được chàng đeo bên hông. Bên trong có giấy, bút, một vài cuốn sách nhỏ, và…

Cạch.

Một âm thanh nhỏ vang lên. Bao Chửng đã lấy ra được một hộp đá lửa, thứ mà bất cứ thư sinh nào cũng mang theo để mồi đèn đọc sách ban đêm.

“May quá!” Công Tôn Sách reo lên khe khẽ.

“Nhưng chúng ta lấy gì để đốt?” Triển Chiêu hỏi. “Xung quanh chỉ toàn đá và đất ẩm.”

Bao Chửng không nói gì. Chàng xé một trang từ cuốn sách mà chàng yêu quý nhất, cuốn Kinh Dịch đã sờn gáy. Đối với một thư sinh, xé sách là một tội lỗi. Nhưng lúc này, kiến thức trong sách phải nhường chỗ cho sự sống còn. Chàng vo tròn trang giấy lại, đưa cho Công Tôn Sách.

Công Tôn Sách thành thạo lấy đá lửa ra, đánh mạnh vào nhau. Vài tia lửa tóe lên rồi vụt tắt trong không khí ẩm ướt. Chàng không nản lòng, tiếp tục thử lại. Lần thứ ba, một tia lửa lớn hơn đã bén vào mẩu bùi nhùi nhỏ mà chàng luôn mang theo trong hộp. Một đốm lửa nhỏ, yếu ớt nhưng ngoan cường bùng lên. Chàng cẩn thận đưa đốm lửa vào tờ giấy.

Ngọn lửa bùng lên, xua tan bóng tối xung quanh họ trong một khoảnh khắc.

Ánh sáng ngắn ngủi nhưng đủ để họ nhìn thấy toàn bộ cảnh tượng. Họ đang ở trong một đường hầm khổng lồ, rộng đến mức có thể cho cả một chiếc xe ngựa đi qua. Tường và trần được đẽo gọt một cách vuông vức từ đá núi nguyên khối, trên bề mặt vẫn còn hằn rõ những dấu đục đều tăm tắp, cho thấy một trình độ xây dựng đáng kinh ngạc và một khối lượng lao động khổng lồ. Không khí ẩm ướt, những mảng rêu xanh mọc lốm đốm trên tường, và những vũng nước nhỏ đọng lại trên sàn.

Ngọn lửa trên tay Bao Chửng chỉ cháy được vài giây rồi lụi tàn, trả lại bóng tối cho lòng đất. Nhưng hình ảnh đó đã được khắc sâu vào tâm trí họ.

“Công trình này…” Công Tôn Sách thì thầm, giọng đầy kinh ngạc. “Nó còn lớn hơn cả những đường hầm trong hoàng lăng mà ta từng được nghe kể. Ai đã xây dựng nó?”

Trước khi có ai kịp trả lời, Triển Chiêu đã reo lên: “Bên kia! Con thấy có thứ gì đó!”

Trong khoảnh khắc có ánh sáng, đôi mắt tinh anh của cậu bé đã phát hiện ra một thứ ở góc đường hầm. Cậu bé chạy đến đó, và quay lại với một bó đuốc đã được tẩm dầu sẵn, dựng ngay ngắn trong một hốc đá.

“Trời giúp ta rồi!”

Họ nhanh chóng dùng mẩu lửa còn lại để thắp sáng một cây đuốc. Ánh sáng vàng ấm áp lan tỏa, xua đi cái lạnh lẽo và nỗi sợ hãi của bóng tối. Lần này, họ đã có thể quan sát kỹ hơn. Thạch Thiên đang ngồi dựa vào tường, khuôn mặt tái nhợt, vết thương trên vai vẫn đang rỉ máu. Công Tôn Sách lập tức xé thêm vải, dùng kiến thức y học của mình để xử lý vết thương một cách nhanh gọn và hiệu quả.

Bao Chửng giơ cao ngọn đuốc, ánh lửa soi rõ những bức tường đá. “Một công trình vĩ đại như thế này,” chàng nói, “chỉ có một người trong ngôi làng này có đủ tài năng và kiến thức để thiết kế ra nó. Nghệ nhân Thạch Tuấn.”

Thạch Thiên, sau khi được Công Tôn Sách băng bó, đã gật đầu một cách khó nhọc. “Phải,” ông ta thừa nhận, giọng nói khàn đặc vì đau đớn và hối hận. “Đây là công trình cuối cùng của cậu ấy. Một đường thoát hiểm bí mật, một con át chủ bài mà chỉ có một mình ta biết. Cậu ấy đã dành ra hai năm trời để tự mình thiết kế và giám sát một nhóm thân tín nhất để xây dựng nó. Ta đã từng nghĩ rằng sẽ không bao giờ phải dùng đến nó.”

Ông ta nhìn vào bóng tối sâu thẳm của đường hầm, ánh mắt phức tạp. “Không ngờ rằng, cuối cùng ta lại phải dùng chính công trình của người mà ta đã hại chết để cứu lấy mạng sống của mình. Thật là một sự trừng phạt mỉa mai.”

“Tại sao các người lại giết ông ấy?” Bao Chửng hỏi thẳng, chàng biết rằng đây là thời điểm tốt nhất để moi ra toàn bộ sự thật. Trong hoàn cảnh này, Thạch Thiên không còn lý do gì để che giấu nữa.

Thạch Thiên im lặng một lúc lâu. Tiếng đuốc cháy lách tách là âm thanh duy nhất phá vỡ sự tĩnh lặng. Cuối cùng, ông ta cũng cất lời, kể lại một câu chuyện còn đen tối hơn cả những gì họ đã biết.

“Thạch Tuấn không chỉ phát hiện ra bí mật về Huyết Khô Thạch,” ông ta nói, giọng đầy cay đắng. “Cậu ta còn phát hiện ra một kế hoạch còn điên rồ hơn của chúng ta. Mười lăm năm sống trong lo sợ bị truy sát, tâm trí của chúng ta đã dần bị bào mòn. Chúng ta không chỉ muốn ẩn náu, chúng ta còn muốn trả thù. Liễu Thanh (Thạch Kính) đã đề ra một kế hoạch. Hắn nói rằng, nếu chúng ta có thể khai thác Huyết Khô Thạch với số lượng lớn, luyện thành một loại kịch độc vô phương cứu chữa, chúng ta sẽ có trong tay một thứ vũ khí có thể uy hiếp cả triều đình. Chúng ta có thể dùng nó để thương lượng với kẻ thù cũ, đòi lại địa vị, hoặc nếu thất bại, chúng ta sẽ kéo cả kinh thành chôn cùng.”

Đó là một kế hoạch điên rồ, một kế hoạch của những kẻ đã bị dồn vào đường cùng và bị nỗi hận thù làm cho mờ mắt.

“Để thực hiện kế hoạch đó, chúng ta cần rất nhiều nhân công để khai thác đá, nhưng lại không thể để họ biết được sự thật. Vì vậy, chúng ta đã bắt đầu một tội ác khác.” Thạch Thiên nhắm mắt lại, như không muốn đối mặt với chính tội lỗi của mình. “Chúng ta đã lén bỏ một lượng nhỏ bột Mạn Đà La vào nguồn nước suối đầu nguồn. Nó khiến cho dân làng trở nên yếu ớt, chậm chạp, dễ sai bảo. Họ trở thành những nô lệ không hơn không kém, ngày ngày làm việc cho chúng ta mà không hề hay biết mình đang tự đào mồ chôn mình. Sức khỏe của họ suy kiệt, tuổi thọ giảm sút. Nhưng chúng ta không quan tâm. Trong mắt chúng ta lúc đó, họ chỉ là những công cụ.”

Công Tôn Sách siết chặt nắm đấm. Tội ác này còn tàn độc hơn cả việc giết người. Nó là sự hủy diệt từ từ cả một thế hệ.

“Thạch Tuấn là người đầu tiên phát hiện ra điều đó,” Thạch Thiên nói tiếp. “Cậu ta không chỉ là một nghệ nhân. Cậu ta cũng am hiểu về địa lý và thảo dược. Cậu ta nhận ra sự thay đổi của nguồn nước và sức khỏe của dân làng. Cậu ta đã bí mật điều tra và phát hiện ra toàn bộ kế hoạch của chúng ta. Cậu ta đã đối chất với chúng ta, khuyên chúng ta nên dừng lại trước khi quá muộn. Cậu ta nói rằng chúng ta đang đi trên con đường của ác quỷ, sẽ không có kết cục tốt đẹp.”

“Nhưng chúng ta đã không nghe,” giọng Thạch Thiên đầy hối hận. “Chúng ta đã bị ám ảnh bởi thù hận và quyền lực. Mãnh Hổ cho rằng cậu ta là một mối đe dọa. Liễu Thanh nói rằng cậu ta biết quá nhiều. Triệu Phong sợ cậu ta sẽ phản bội. Còn ta… ta đã im lặng. Sự im lặng của ta chính là một sự đồng lõa. Bọn ta đã bắt giữ cậu ta, gán cho cậu ta tội danh ‘phản bội Thần Đá’, và xử tử cậu ta trước mặt toàn thể dân làng để làm gương. Đó là sai lầm lớn nhất trong cuộc đời của ta.”

Sự thật cuối cùng đã được phơi bày, trần trụi và đẫm máu. Cái chết của Thạch Tuấn không chỉ là một vụ bịt miệng, mà là một cuộc thanh trừng tàn bạo đối với tiếng nói của lương tri. Và bi kịch ngày hôm nay, chính là quả báo mà họ phải gánh chịu.

Trong lúc họ đang chìm trong sự nặng nề của câu chuyện, một tiếng động lạ đột nhiên vang lên từ phía trên, từ chính cái hố mà họ vừa rơi xuống.

RẦM! RẦM! RẦM!

Đó là tiếng búa, tiếng xà beng đang nện mạnh vào đá.

“Chết tiệt!” Thạch Thiên lẩm bẩm. “Tên Tô Triết đó đã phát hiện ra cơ quan rồi! Hắn đang cho người phá đường vào!”

Sự an toàn tạm thời đã kết thúc. Họ không còn nhiều thời gian nữa.

Bao Chửng giơ cao ngọn đuốc, nhìn sâu vào hai ngả đường hầm trước mặt. “Con đường này có mấy ngả?” chàng hỏi Thạch Thiên.

“Hai ngả,” Thạch Thiên đáp, cố gắng đứng dậy với sự giúp đỡ của Công Tôn Sách. “Ngả bên trái sẽ dẫn sâu hơn vào lòng núi. Đó là một hầm mỏ cũ, cụt đường, nhưng có thể dùng để ẩn náu tạm thời. Ngả bên phải sẽ dẫn ra ngoài, thông với một hang động bí mật nằm ngay phía sau con suối trên núi, chính là nơi chúng ta đã đầu độc nguồn nước.”

Con suối đầu nguồn. Nơi khởi nguồn của mọi tội ác.

Tiếng đập phá phía trên ngày một to và dồn dập hơn. Bụi đá bắt đầu rơi lả tả từ trên trần hầm. Kẻ địch sắp vào được rồi.

“Chúng ta phải đi,” Bao Chửng nói, giọng nói quả quyết. “Không thể ở lại đây được nữa.”

“Đi đâu?” Công Tôn Sách hỏi. “Vào hầm mỏ cụt sao? Đó chẳng phải là tự chui đầu vào rọ à?”

“Không,” Bao Chửng lắc đầu, ánh mắt chàng lóe lên một tia sáng quyết đoán. “Chúng ta sẽ không trốn chạy. Chúng ta sẽ đi về phía con suối.”

“Cái gì?” Thạch Thiên và Công Tôn Sách đồng thanh kêu lên. “Đến đó để làm gì? Đó là nơi nguy hiểm nhất! Tô Triết chắc chắn sẽ đoán được chúng ta đi về hướng đó và cho người bao vây!”

“Chính vì đó là nơi nguy hiểm nhất, nên nó cũng là nơi an toàn nhất,” Bao Chửng giải thích, lý lẽ của chàng sắc bén như một lưỡi dao. “Tô Triết nghĩ rằng chúng ta sẽ chọn con đường an toàn để trốn chạy, hắn sẽ tập trung lực lượng để lùng sục trong hầm mỏ. Hắn sẽ không ngờ rằng chúng ta lại dám đi thẳng vào trung tâm của tội ác. Hơn nữa, chúng ta phải đến đó. Chúng ta phải tìm ra cách hóa giải chất độc trong nguồn nước. Đó là hy vọng sống duy nhất của những người dân làng.”

Lý lẽ của Bao Chửng không chỉ là một chiến thuật, mà còn là một lời tuyên bố về sứ mệnh. Chàng không chỉ muốn sống sót. Chàng muốn thực thi công lý.

Triển Chiêu là người đầu tiên ủng hộ. “Con nghe theo Bao huynh! Thà chết trong lúc chiến đấu còn hơn là chết trong lúc trốn chạy!”

Công Tôn Sách do dự một lúc, nhưng rồi chàng cũng gật đầu. Lý tưởng của một người thầy thuốc không cho phép chàng bỏ mặc những người dân vô tội.

Ánh mắt mọi người đổ dồn về phía Thạch Thiên, người cuối cùng. Ông ta nhìn Bao Chửng, một cái nhìn sâu thẳm. Chàng thư sinh trẻ tuổi này không chỉ cứu mạng ông ta, mà còn đang chỉ cho ông ta một con đường để chuộc lại tội lỗi. Đó là một con đường đầy chông gai và có thể dẫn đến cái chết, nhưng đó là con đường duy nhất để ông ta có thể tìm lại chút nhân tính cuối cùng của mình.

“Được,” ông ta nói, giọng nói không còn do dự. “Ta sẽ dẫn đường. Ta nợ Thạch Tuấn, nợ những người dân làng này một mạng sống.”

Một liên minh bất đắc dĩ, được hình thành từ tro tàn của sự thù hận và tuyệt vọng, đã chính thức ra đời trong lòng đất.

RẦM!

Một tảng đá lớn từ trên trần hầm rơi xuống, vỡ tan tành, chỉ cách họ vài bước chân. Lối vào đã sắp bị phá tung.

“Đi mau!”

Không một lời nào nữa, Bao Chửng cầm ngọn đuốc đi trước. Thạch Thiên, dù bị thương, vẫn cố gắng đi bên cạnh để chỉ đường. Công Tôn Sách dìu Triệu Phong, người đã bị thương nhẹ, và Triển Chiêu cảnh giới phía sau. Bốn bóng người lầm lũi tiến sâu vào bóng tối của đường hầm bên phải, hướng về phía trái tim của tội ác.

Phía sau lưng họ, tiếng đá vỡ ngày một lớn hơn. Phía trước mặt, bóng tối sâu thẳm như một cái miệng khổng lồ đang chờ đợi. Cuộc đào tẩu đã kết thúc, một cuộc phản công đầy mạo hiểm chỉ vừa mới bắt đầu.


Hồi 15: Mật Thư Trong Tượng Đá

Bóng tối trong đường hầm không phải là sự vắng mặt của ánh sáng. Nó là một thực thể, một áp lực vô hình đè nặng lên vai, lên lồng ngực. Không khí đặc quánh và lạnh lẽo, mang theo mùi của hàng thế kỷ bị lãng quên – mùi của đất ẩm, của rêu phong, và của một nỗi buồn câm lặng thấm vào từng thớ đá. Ngọn đuốc duy nhất trong tay Bao Chửng chỉ đủ sức xé rách một khoảng không gian nhỏ bé, tạo ra một ốc đảo ánh sáng chông chênh giữa một đại dương bóng tối vô tận. Ánh lửa nhảy múa, hắt bóng của bốn con người lên những bức tường đá gồ ghề, biến họ thành những hình thù kỳ dị, dài ngoằng, như những linh hồn lạc lối đang vật vờ trong cõi âm ty.

Họ lầm lũi tiến về phía trước, bước chân nặng nề vang vọng trong đường hầm, tạo ra những âm thanh ma quái. Phía sau lưng, tiếng đập phá đã ngừng lại, nhưng sự im lặng đó còn đáng sợ hơn. Nó có nghĩa là kẻ địch đã vào được bên trong. Chúng đang tiến vào, không gây tiếng động, lùng sục trong bóng tối như một bầy sói đói. Mỗi một tiếng nước nhỏ giọt từ trên trần hầm xuống, mỗi một tiếng sột soạt của con dơi bị kinh động bay vút qua, đều khiến họ giật mình, tim đập thình thịch.

Thạch Thiên, dù được Công Tôn Sách dìu, nhưng mỗi bước đi đều là một sự tra tấn. Vết thương trên vai ông ta, dù đã được băng bó, vẫn đau nhói đến tận xương tủy. Nhưng nỗi đau thể xác không là gì so với nỗi đau đang giày vò tâm can ông ta. Con đường hầm này, kiệt tác cuối cùng của Thạch Tuấn, giờ đây không phải là một lối thoát, mà là một hành trình sám hối. Mỗi một dấu đục trên tường đá, mỗi một phiến đá lát dưới chân đều như một lời nhắc nhở về trí tuệ và sự tận tâm của người nghệ nhân mà ông ta đã đồng lõa hại chết.

“Cậu ấy đã nói,” Thạch Thiên đột nhiên cất tiếng, giọng nói khàn đặc và xa xăm, “rằng con người có thể xây nên những bức tường đá kiên cố nhất để bảo vệ mình khỏi kẻ thù bên ngoài, nhưng không có bức tường nào có thể bảo vệ ta khỏi kẻ thù ở bên trong chính tâm hồn mình.”

Ông ta đưa tay sờ lên bức tường đá lạnh lẽo, một cái chạm đầy hối hận. “Lúc đó, ta đã cho rằng cậu ta nói những lời sáo rỗng của một kẻ thư sinh. Nhưng bây giờ… bây giờ ta mới hiểu. Chúng ta đã tự xây nên một nhà tù bằng đá, và rồi tự giam cầm chính linh hồn của mình vào trong đó.”

Bao Chửng không nói gì. Chàng biết rằng, lúc này, sự im lặng là cần thiết để con người này đối mặt với chính con quỷ trong lòng mình. Sự sụp đổ của một kẻ thống trị, sự thức tỉnh muộn màng của một lương tri đã ngủ quên, đó là một bi kịch, nhưng cũng là bước đầu tiên của sự chuộc tội.

Họ đi được khoảng một nén nhang, đường hầm bắt đầu rộng ra. Không khí bớt ngột ngạt hơn, và họ nghe thấy tiếng nước chảy róc rách ngày một rõ hơn.

“Sắp đến rồi,” Thạch Thiên nói, chỉ tay về phía trước. “Thạch Tuấn đã thiết kế con đường này men theo một mạch nước ngầm. Cậu ta nói rằng, ở nơi tăm tối nhất, âm thanh của nước chảy sẽ mang lại hy vọng.”

Họ đi thêm một đoạn nữa, và rồi đường hầm đột ngột mở ra một không gian rộng lớn đến kinh ngạc. Đó không phải là một hang động tự nhiên, mà là một gian mật thất khổng lồ được khoét sâu vào lòng núi. Trần nhà cao vút, được chống đỡ bởi những cây cột đá tự nhiên, trông như một ngôi đền dưới lòng đất. Ở giữa mật thất, có một hồ nước nhỏ trong vắt, chính là nơi mạch nước ngầm lộ ra trước khi tiếp tục chảy vào một con lạch nhỏ, biến mất vào một kẽ hở sâu trong vách đá. Ánh đuốc phản chiếu trên mặt hồ tĩnh lặng, tạo ra hàng ngàn đốm sáng lung linh nhảy múa trên trần và tường, một cảnh tượng đẹp đến nao lòng giữa chốn địa ngục.

Xung quanh hồ nước là dấu tích của một nơi từng có người ở và làm việc. Một chiếc bàn đá, vài chiếc ghế đẩu, một vài dụng cụ điêu khắc đã rỉ sét nằm rải rác. Và một vài cuốn thẻ tre được xếp ngay ngắn trên một bệ đá. Đây chính là nơi ẩn náu, là xưởng làm việc bí mật của nghệ nhân Thạch Tuấn.

Nhưng thứ thu hút sự chú ý của tất cả mọi người lại nằm ở chính giữa mật thất, ngay bên cạnh hồ nước.

Đó là một bức tượng đá.

Bức tượng cao gần bằng một người thật, được tạc từ một khối đá hoa cương trắng duy nhất, nổi bật hẳn lên so với màu đen và xám của đường hầm. Nó không phải là tượng của một vị thần hay một con quái vật. Nó là tượng của một người, một người thợ điêu khắc, tay cầm búa, tay cầm đục, ánh mắt đang đăm chiêu nhìn vào một phiến đá còn dang dở trước mặt. Khuôn mặt của bức tượng được tạc một cách sống động đến kinh ngạc: một vầng trán cao, một đôi mày kiếm, một ánh mắt vừa kiên định, vừa ẩn chứa một nỗi buồn sâu thẳm.

“Là Thạch Tuấn,” Thạch Thiên thì thầm, giọng nói run run. “Đây là tác phẩm cuối cùng của cậu ấy. Một bức chân dung tự họa.”

Họ đứng lặng người trước bức tượng. Nó không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật. Nó là linh hồn của một con người bị giam cầm trong đá. Nó toát ra một sự tĩnh lặng, một sự kiên nhẫn và một sự thông tuệ vượt qua cả cái chết. Đứng trước nó, người ta có cảm giác như mọi sự dối trá, mọi tội ác đều bị phơi bày.

Bao Chửng bước lại gần, giơ cao ngọn đuốc. Chàng không chỉ chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bức tượng. Chàng đang tìm kiếm. Trực giác mách bảo chàng rằng, một người cẩn trọng và thông minh như Thạch Tuấn sẽ không xây dựng cả một công trình vĩ đại như thế này chỉ để chạy trốn. Ông ta chắc chắn đã để lại một thứ gì đó. Một lời nhắn. Một bằng chứng.

“Trưởng làng,” Bao Chửng hỏi, ánh mắt vẫn không rời khỏi bức tượng. “Ngài nói rằng Thạch Tuấn đã phát hiện ra bí mật về Huyết Khô Thạch và kế hoạch đầu độc nguồn nước. Vậy ông ấy có để lại bằng chứng nào không? Sổ sách, ghi chép, hay bất cứ thứ gì?”

Thạch Thiên lắc đầu một cách mệt mỏi. “Bọn ta đã lục soát nhà của cậu ấy rất kỹ sau khi bắt giữ cậu ta. Không tìm thấy bất cứ thứ gì. Đó cũng là lý do Liễu Thanh (Thạch Kính) tin rằng cậu ta chưa kịp để lại bằng chứng và quyết định phải trừ khử cậu ta ngay lập tức để bịt miệng.”

“Một người cẩn thận như Thạch Tuấn sẽ không hành động mà không có sự chuẩn bị,” Bao Chửng khẳng định. “Ông ấy chắc chắn đã cất giấu bằng chứng ở một nơi an toàn nhất. Một nơi mà không ai có thể ngờ tới.”

Ánh mắt của chàng dừng lại ở bệ đá nơi bức tượng đang đứng. Nó được làm từ một khối đá đen nguyên khối, khác với màu trắng của bức tượng. Trên bề mặt của bệ đá, có khắc một hàng chữ nhỏ.

Công Tôn Sách và Triển Chiêu cũng lại gần. Công Tôn Sách đọc to hàng chữ đó:

“Thạch hữu khẩu, bất năng ngôn. Chân hữu thanh, bất năng văn. Duy hữu tâm giả, khả khai thạch chi tâm.”

“Đá có miệng, nhưng không thể nói. Sự thật có tiếng, nhưng không thể nghe. Chỉ có người dùng tâm, mới có thể mở được trái tim của đá.”

“Là một câu đố,” Công Tôn Sách nói. “Thạch Tuấn đã để lại một mật mã.”

“Trái tim của đá…” Triển Chiêu lẩm bẩm, cậu bé đưa tay gõ nhẹ vào lồng ngực của bức tượng. Chỉ có tiếng đá đặc vang lên.

Cả ba người họ đi một vòng quanh bức tượng, tìm kiếm bất cứ cơ quan, kẽ hở hay nút bấm nào. Nhưng không có gì cả. Bức tượng và bệ đá là một khối liền lạc, hoàn hảo, không một tì vết.

Thạch Thiên đứng phía sau, im lặng quan sát. Ông ta đã hoàn toàn bị thuyết phục bởi trí tuệ của chàng thư sinh trẻ tuổi này. Giờ đây, ông ta chỉ là một người ngoài cuộc, đang chờ đợi xem chàng trai này sẽ làm thế nào để giải mã được bí ẩn cuối cùng của người mà ông ta đã phụ bạc.

Bao Chửng không tìm kiếm bằng tay nữa. Chàng đứng yên, nhắm mắt lại. “Duy hữu tâm giả, khả khai thạch chi tâm.” Chỉ có người dùng tâm… Dùng tâm nghĩa là gì? Không phải dùng sức mạnh, cũng không phải dùng mưu mẹo. Mà là dùng sự thấu cảm, dùng sự đồng điệu. Phải đặt mình vào vị trí của Thạch Tuấn, suy nghĩ như cách ông ấy suy nghĩ.

Một người thợ điêu khắc, trái tim của tác phẩm nằm ở đâu? Không phải ở hình dáng bên ngoài. Mà là ở linh hồn, ở ý niệm mà tác phẩm muốn truyền tải.

Bao Chửng mở mắt ra. Chàng không nhìn vào bức tượng nữa. Chàng nhìn vào phiến đá còn dang dở trước mặt bức tượng. Đó là một chi tiết mà tất cả mọi người đã bỏ qua. Bức tượng là chủ thể, nhưng nó đang tương tác với một khách thể. Một người thợ điêu khắc đang tạc nên một tác phẩm.

Chàng bước đến bên phiến đá dang dở. Nó vẫn còn xù xì, thô ráp, nhưng ở trung tâm, có một khu vực đã được đẽo gọt khá nhẵn. Và trên khu vực đó, có khắc một chữ Hán duy nhất, rất mờ.

Chữ “Tâm” (心).

Trái tim.

Trái tim không nằm ở bức tượng. Nó nằm ở chính tác phẩm mà ông ấy đang tạo ra.

Bao Chửng hít một hơi thật sâu. Chàng đặt lòng bàn tay của mình lên chữ “Tâm” đó. Chàng không đẩy, không kéo. Chàng chỉ đơn giản là đặt tay lên, như một sự đồng cảm, một sự kết nối giữa hai tâm hồn.

Và rồi, chàng dùng một chút lực, ấn nhẹ xuống.

Cạch…

Một tiếng động rất nhỏ, gần như không nghe thấy. Nhưng nó không phát ra từ phiến đá dang dở.

Nó phát ra từ bức tượng.

Họ kinh ngạc quay lại. Ngay vị trí trái tim trên lồng ngực của bức tượng Thạch Tuấn, một phiến đá nhỏ hình vuông đã tự động thụt vào bên trong, để lộ ra một hốc rỗng.

Cơ quan đã được mở.

Bên trong hốc đá, có một chiếc hộp gỗ nhỏ được bọc trong một lớp da chống ẩm. Bao Chửng cẩn thận lấy chiếc hộp ra. Nó không khóa. Chàng từ từ mở nắp hộp.

Bên trong, không phải là sổ sách hay những cuộn giấy lớn. Mà chỉ có hai thứ.

Thứ nhất là một cuốn sổ tay nhỏ, bìa da, bên trong ghi chép bằng những nét chữ rất nhỏ và cẩn thận. Đó là nhật ký nghiên cứu của Thạch Tuấn. Công Tôn Sách vội vàng cầm lấy, lật nhanh từng trang. Khuôn mặt chàng biến sắc liên tục, từ kinh ngạc, đến phẫn nộ, rồi lại đến thán phục.

“Trời đất!” chàng thốt lên. “Tất cả đều ở đây! Ghi chép chi tiết về Huyết Khô Thạch, công thức bào chế độc dược, và cả… cả công thức thuốc giải! Ông ấy đã tìm ra được cách để hóa giải chất độc, dùng chính những loại thảo dược mọc xung quanh con suối để khắc chế nó! Ông ấy là một thiên tài!”

Sự tồn tại của thuốc giải là một tia sáng hy vọng rực rỡ nhất trong đêm đen tuyệt vọng này. Nó có nghĩa là những người dân làng vẫn còn có thể được cứu sống.

Thứ còn lại trong hộp là một tờ giấy được gấp làm tư. Bao Chửng cẩn thận mở nó ra.

Đó không phải là một mật thư. Mà là một bản vẽ chi tiết.

Một tấm bản đồ.

“Đây là…” Thạch Thiên sững người khi nhìn thấy nó. “Bản đồ toàn bộ hệ thống đường hầm và hầm mỏ dưới lòng núi này.”

Trên bản đồ, Thạch Tuấn đã đánh dấu tất cả mọi thứ. Lối vào, lối ra, những con đường cụt, những cạm bẫy mà ông đã bí mật thiết kế để phòng thân. Và có một vị trí được ông khoanh tròn bằng mực đỏ, kèm theo một dòng ghi chú: “Tổng khố Huyết Khô Thạch. Nơi khởi nguồn của tội ác.” Vị trí đó nằm ở rất sâu trong khu hầm mỏ cũ, nơi mà Thạch Thiên đã nói là một con đường cụt.

Nhưng điều quan trọng nhất là một đường hầm nhỏ khác, một đường hầm không có trên bản đồ gốc mà Thạch Thiên biết. Nó được vẽ bằng những nét đứt, xuất phát từ chính gian mật thất này, và dẫn thẳng đến một nơi được đánh dấu là “Đầu nguồn suối. Vị trí hạ độc.”

Đó chính là con đường mà họ cần. Một lối đi tắt, một con dao găm có thể đâm thẳng vào tim của kẻ địch.

Khi họ còn đang chìm trong sự vui mừng và kinh ngạc của khám phá, một tiếng động lớn đột nhiên vang lên từ phía đường hầm mà họ vừa đi vào.

ẦM!

Một cánh cửa đá mà họ không hề biết là có tồn tại đã sập xuống, bịt kín hoàn toàn lối vào gian mật thất.

Họ bị nhốt lại.

Ngay sau đó, họ nghe thấy tiếng cười lạnh lẽo, ma quái của Tô Triết vang vọng từ phía bên kia cánh cửa đá, âm thanh dội qua những kẽ hở, nghe như tiếng của một con quỷ đến từ địa ngục.

“Cảm ơn các ngươi đã tìm ra nó giúp ta, Bao công tử! Ta đã luôn tự hỏi không biết Thạch Tuấn đã giấu những thứ này ở đâu. Xem ra, trí tuệ của ngươi cuối cùng cũng có ích.”

Tô Triết đã không đuổi theo họ. Hắn đã đi đường vòng, đến một cơ quan khác để kích hoạt cái bẫy này. Hắn đã lợi dụng chính họ để tìm ra bí mật cuối cùng.

“Bây giờ,” giọng nói của hắn vang lên, đầy khoái trá và tàn độc, “các ngươi cứ từ từ mà tận hưởng kiệt tác cuối cùng của Thạch Tuấn đi. Gian mật thất này được xây dựng để không ai có thể phá vỡ từ bên ngoài, và cũng không ai có thể phá vỡ từ bên trong. Nó sẽ là mồ chôn của các ngươi. Ta sẽ cho dẫn nước từ con suối vào đây, nhấn chìm tất cả các ngươi trong chính thứ nước độc mà các ngươi đang cố gắng hóa giải. Một cái chết thật thơ mộng, phải không?”

Họ nghe thấy tiếng cơ quan chuyển động ở đâu đó xa xa. Và rồi, từ con lạch nhỏ nơi dòng nước biến mất, nước bắt đầu trào ngược trở lại. Dòng nước không còn trong vắt nữa, mà có một màu xanh xám nhờ nhờ, bốc lên một mùi hóa chất nhàn nhạt.

Mực nước trong hồ bắt đầu dâng lên, từ từ, nhưng đều đặn và không thể ngăn cản.

Tô Triết đã biến chính nơi trú ẩn an toàn nhất thành một cỗ quan tài bằng đá, và đang từ từ nhấn chìm họ trong tội ác của chính những kẻ mà họ đang cố gắng cứu vớt. Hy vọng vừa được nhen nhóm đã lập tức bị dập tắt bởi một sự tuyệt vọng còn lớn hơn.


Hồi 16: Ký Hiệu Diều Hâu

Tiếng cười của Tô Triết không phải là âm thanh của con người. Nó là tiếng vang của địa ngục, dội lại từ những bức tường đá, len lỏi qua cánh cửa đã bị bịt kín, biến gian mật thất vốn là nơi trú ẩn cuối cùng thành một nấm mồ nước lạnh lẽo. Hy vọng vừa được nhen nhóm bởi sự khám phá vĩ đại đã bị dập tắt một cách tàn nhẫn và nhanh chóng, thay vào đó là một sự thật trần trụi và tuyệt vọng: họ đã bị nhốt lại, bị chính kẻ thù dồn vào một cái bẫy hoàn hảo, chờ đợi một cái chết từ từ và đau đớn.

Mực nước trong hồ dâng lên một cách đều đặn và không thể ngăn cản. Dòng nước màu xanh xám nhờ nhờ, mang theo mùi của độc dược và sự thối rữa, bắt đầu tràn qua bờ đá, liếm láp sàn nhà, tiến về phía chân họ như những con rắn độc vô hình. Cái lạnh của nước ngấm qua lớp giày vải, một cái lạnh không chỉ ở thể xác, mà còn thấm sâu vào tận tâm can, làm đóng băng mọi tia hy vọng.

“Chúng ta… chúng ta chết chắc rồi…” Công Tôn Sách lẩm bẩm, khuôn mặt chàng vốn luôn điềm tĩnh giờ đây trắng bệch như tờ giấy. Chàng nhìn dòng nước đang dâng lên, con mắt của một thầy thuốc giúp chàng hình dung ra cảnh tượng kinh hoàng sắp tới: chất độc sẽ ngấm vào da, phá hủy cơ thể họ từ bên trong, và cuối cùng, nước sẽ dâng lên đến tận trần, tước đi của họ chút không khí cuối cùng. Chàng không sợ chết, nhưng chàng sợ một cái chết bất lực, một cái chết mà mọi kiến thức, mọi lý tưởng của chàng đều trở nên vô nghĩa.

Thạch Thiên ngồi phịch xuống đất, adua vào một cột đá. Ông ta không nói gì, chỉ bật cười, một tiếng cười khan, đầy cay đắng và tự giễu. “Báo ứng… Đây chính là báo ứng. Ta đã dùng nước độc để hại dân làng, giờ đây ta lại phải chết trong chính thứ nước độc đó. Hay! Hay lắm! Tô Triết, ngươi quả là một kẻ báo thù hoàn hảo.”

Sự kiêu hãnh của Long Khiếu, sự uy nghiêm của một vị trưởng làng, tất cả đã tan biến. Giờ đây, ông ta chỉ còn là một kẻ tội đồ đang đối mặt với bản án cuối cùng của số phận, một bản án mà chính ông ta đã góp phần viết nên. Ông ta nhìn vào bóng tối, như thể đang nhìn thấy linh hồn của Thạch Tuấn, của những người dân làng vô tội, đang chờ đợi ông ta ở phía bên kia.

Sự tuyệt vọng có sức lây lan khủng khiếp. Triển Chiêu, người vốn luôn tràn đầy tinh thần chiến đấu, lúc này cũng cảm thấy một sự bất lực chưa từng có. Cậu bé rút thanh đoản kiếm của Triệu Phong ra, dùng hết sức chém mạnh vào cánh cửa đá đã bị bịt kín.

XOẸT! KENG!

Một vệt lửa tóe lên. Lưỡi kiếm thép sắc bén chỉ để lại một vết xước mờ trên bề mặt đá hoa cương cứng rắn. Cánh cửa không hề lay chuyển. Cậu bé gầm lên một tiếng uất ức, chém liên tiếp, nhưng mỗi nhát chém chỉ càng làm nổi bật lên sự vô vọng của tình thế. Họ đang bị nhốt trong một khối đá khổng lồ, một cỗ quan tài được thiết kế bởi một thiên tài và được kích hoạt bởi một ác quỷ.

Trong cơn hỗn loạn và tuyệt vọng đó, chỉ có một người vẫn giữ được sự im lặng.

Bao Chửng không nhìn vào dòng nước đang dâng lên. Chàng không nhìn vào cánh cửa đã bị bịt kín. Chàng đứng giữa mật thất, ngọn đuốc trong tay cháy sáng rực, và chàng nhìn vào bản đồ. Đôi mắt chàng quét trên những đường nét nguệch ngoạc nhưng đầy chính xác của Thạch Tuấn, bộ não của chàng hoạt động với một tốc độ điên cuồng, cố gắng tìm ra một lối thoát, một sự phi lý trong một cái bẫy tưởng chừng như hoàn hảo.

“Gian mật thất này được xây dựng để không ai có thể phá vỡ từ bên ngoài, và cũng không ai có thể phá vỡ từ bên trong.”

Lời nói của Tô Triết cứ vang vọng trong đầu chàng. Một câu nói đầy tự tin. Nhưng chính sự tự tin đó có thể là một sơ hở. Tô Triết đã dựa vào đâu để khẳng định điều đó? Hắn đã nghiên cứu kỹ lưỡng công trình của Thạch Tuấn, hay hắn chỉ đơn giản là tin vào những gì hắn thấy?

Bao Chửng nhìn xuống cuốn sổ tay của Thạch Tuấn, thứ mà Công Tôn Sách đã đánh rơi trong lúc hoảng loạn. Chàng nhặt nó lên, lật nhanh đến những trang cuối cùng. Đó không phải là ghi chép về y thuật hay khoáng vật nữa, mà là những dòng suy ngẫm, những triết lý của một người nghệ nhân. Chàng đọc lướt qua, và rồi một câu đã níu lấy ánh mắt của chàng.

“Vạn vật trong trời đất đều tuân theo quy luật của dòng chảy. Nước chảy chỗ trũng, lửa cháy lên cao. Một công trình kiến trúc, dù kiên cố đến đâu, cũng không thể đi ngược lại với tự nhiên. Người xây dựng nên nó phải tôn trọng dòng chảy, nương theo nó, và để lại một con đường cho chính dòng chảy đó. Bởi vì thứ có thể nhốt được con người, không thể nhốt được nước.”

Thứ không thể nhốt được nước!

Bao Chửng ngẩng phắt đầu lên. Một ý nghĩ lóe lên trong đầu chàng như một tia sét. Chàng nhìn vào hồ nước, nơi dòng nước độc đang trào ngược trở lại. Trào ngược! Đó chính là chìa khóa!

“Mọi người! Bình tĩnh lại và nghe ta nói!” Giọng nói của Bao Chửng vang lên, đanh thép và đầy quyền uy, cắt ngang sự tuyệt vọng đang bao trùm.

Cả ba người kia đều quay lại nhìn chàng. Trong ánh mắt của họ là sự hoài nghi, nhưng cũng le lói một tia hy vọng cuối cùng.

“Tô Triết đã nói dối, hoặc hắn cũng đã bị lừa,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói nhanh và dồn dập. “Hắn nói rằng gian mật thất này không thể phá vỡ từ bên trong. Nhưng Thạch Tuấn, người xây dựng nên nơi này, lại có một triết lý hoàn toàn khác. Ông ấy tin rằng không gì có thể ngăn cản được dòng chảy của nước. Tô Triết đang cho nước trào ngược vào đây qua con lạch nhỏ. Điều đó có nghĩa là, ban đầu, con lạch đó được thiết kế để nước chảy ra ngoài!”

Công Tôn Sách chau mày. “Ý đệ là, con lạch đó chính là một phần của lối thoát?”

“Chính xác!” Bao ChinnerHTML khẳng định. “Nhưng nó không phải là lối thoát cho chúng ta, mà là lối thoát cho nước! Thạch Tuấn đã thiết kế một hệ thống thoát nước khẩn cấp cho chính gian mật thất này, phòng trường hợp mạch nước ngầm đột nhiên dâng cao. Tô Triết có lẽ đã tìm ra cơ quan ở đầu nguồn để chặn dòng chảy ra và đảo ngược nó, biến hệ thống cứu sinh thành một cái bẫy chết người. Nhưng hắn không biết, hoặc đã bỏ qua một điều. Một người cẩn thận như Thạch Tuấn sẽ không bao giờ chỉ thiết kế một con đường độc đạo. Ông ấy chắc chắn đã để lại một cơ quan khẩn cấp khác, ngay tại đây, để kích hoạt lại dòng chảy ban đầu!”

Lý lẽ của Bao ChinnerHTML như một luồng sinh khí, thổi bùng lại ngọn lửa hy vọng đang lụi tàn. Thạch Thiên, người đã buông xuôi, giờ đây cũng ngồi thẳng dậy, trong đôi mắt đã tắt lịm của ông ta lóe lên một tia sáng. “Đúng… đúng vậy. Thạch Tuấn từng nói với ta, sự cân bằng của nước là điều quan trọng nhất. Cậu ấy bị ám ảnh bởi nó.”

“Cơ quan đó ở đâu?” Triển Chiêu hỏi, cậu bé đã vứt bỏ sự vô vọng, sẵn sàng hành động.

Nước lúc này đã dâng lên đến mắt cá chân của họ. Ngọn đuốc trên tay Bao ChinnerHTML bắt đầu kêu xèo xèo khi những giọt nước bắn lên. Thời gian không còn nhiều.

Bao ChinnerHTML nhìn xuống hồ nước, nơi khởi nguồn của dòng chảy. “Nó phải nằm ở trong hồ. Triển Chiêu! Đệ có thể lặn xuống đó không?”

“Không vấn đề gì!”

“Cẩn thận,” Công Tôn Sách dặn dò. “Nước này có độc. Tuy không gây chết người ngay lập tức qua da, nhưng nếu ở dưới đó quá lâu, hoặc nếu có vết thương hở, sẽ rất nguy hiểm.”

Triển Chiêu không do dự, cậu bé hít một hơi thật sâu rồi lặn thẳng xuống lòng hồ nước đang cuộn lên một cách giận dữ. Nước lạnh buốt và đục ngầu. Cậu bé mở to mắt, cố gắng nhìn xuyên qua làn nước độc, nhưng tầm nhìn gần như bằng không. Cậu chỉ có thể dùng tay, sờ soạng từng tấc đá dưới đáy hồ.

Ở trên bờ, ba người còn lại nín thở chờ đợi. Nước đã dâng lên đến đầu gối họ. Ngọn đuốc của Bao ChinnerHTML chỉ còn lại một đoạn ngắn. Nếu nó tắt, họ sẽ lại chìm vào bóng tối tuyệt đối, và mọi hy vọng cũng sẽ vụt tắt theo.

Một phút trôi qua. Rồi hai phút. Vẫn không thấy Triển Chiêu trồi lên.

“Thằng bé…” Công Tôn Sách bắt đầu hoảng hốt. “Nó ở dưới đó quá lâu rồi!”

Thạch Thiên cũng lo lắng. “Dưới đó có một dòng xoáy nhỏ do nước trào ngược tạo ra, có thể nó đã bị cuốn vào đó.”

Ngay khi sự tuyệt vọng lại bắt đầu quay trở lại, mặt nước đột nhiên sủi lên những bọt khí lớn, và đầu của Triển Chiêu trồi lên. Cậu bé ho sặc sụa, mặt mày tái mét.

“Không… không tìm thấy gì cả!” cậu bé nói, giọng đầy thất vọng. “Đáy hồ bằng phẳng, chỉ toàn đá trơn!”

Thất bại.

Nước đã dâng lên đến ngang hông. Bao ChinnerHTML phải giơ cao ngọn đuốc lên hết mức có thể. Chàng nhìn vào khuôn mặt tuyệt vọng của những người bạn đồng hành. Không. Chàng không thể bỏ cuộc. Chắc chắn phải có một chi tiết nào đó mà họ đã bỏ sót.

“Duy hữu tâm giả, khả khai thạch chi tâm.”

Câu đố ở bệ tượng đột nhiên quay trở lại trong đầu chàng. Trái tim của đá. Phải dùng tâm để cảm nhận.

Bao ChinnerHTML nhắm mắt lại, cố gắng tái hiện lại hình ảnh của gian mật thất trong đầu. Bức tượng. Phiến đá dang dở với chữ “Tâm”. Hồ nước. Mọi thứ dường như không liên quan đến nhau. Nhưng Thạch Tuấn là một nghệ nhân, một người có tư duy hệ thống. Mọi chi tiết trong kiệt tác của ông ấy chắc chắn phải có sự liên kết.

Và rồi, chàng nhận ra.

Bức tượng không chỉ là một bức tượng. Nó đang nhìn. Ánh mắt của bức tượng Thạch Tuấn không nhìn vào khoảng không vô định. Nó đang nhìn xuống một điểm cụ thể.

Bao ChinnerHTML mở bừng mắt, giơ ngọn đuốc về phía bức tượng. Chàng đi theo hướng nhìn của đôi mắt đá. Hướng nhìn đó không chỉ vào phiến đá dang dở, mà còn xuyên qua nó, hướng thẳng xuống một điểm ở ngay rìa của hồ nước.

“Ở đó!” chàng hét lên.

Mọi người nhìn theo hướng tay chàng chỉ. Ở vị trí đó, không có gì đặc biệt cả, chỉ là một tảng đá ngầm nằm sát bờ hồ.

“Chỗ đó thì có gì?” Thạch Thiên hỏi.

“Đó không phải là tảng đá ngầm tự nhiên!” Bao ChinnerHTML nói. “Nhìn kỹ mà xem! Hình dáng của nó, những đường nét của nó! Nó giống hệt như phiến đá còn dang dở kia, chỉ là bị lật úp lại! Đó là một cặp! Một âm, một dương! Chữ ‘Tâm’ trên phiến đá kia chính là chìa khóa để chỉ ra vị trí của cơ quan!”

Lý giải của Bao ChinnerHTML quá táo bạo, nhưng lại hợp lý một cách hoàn hảo. Đó chính là tư duy của một nghệ nhân, tạo ra sự đối xứng, sự hài hòa ngay cả trong một cơ quan bí mật.

“Triển Chiêu! Lặn xuống chỗ đó!”

Triển Chiêu không cần nói lời thứ hai. Cậu bé lại hít một hơi thật sâu, lặn xuống vị trí mà Bao ChinnerHTML đã chỉ.

Lần này, cậu bé đã biết mình cần tìm gì. Cậu sờ soạng tảng đá ngầm. Bề mặt dưới của nó không hề gồ ghề, mà bằng phẳng, và ở chính giữa, cậu cảm nhận được một chỗ lõm vào, hình một chữ Hán. Chính là chữ “Tâm”.

Cậu bé dùng hết sức bình sinh, ấn mạnh vào chỗ lõm đó.

Ban đầu, không có gì xảy ra. Tảng đá nặng trịch không hề nhúc nhích.

Nước đã dâng lên đến ngực họ. Ngọn đuốc trên tay Bao ChinnerHTML chỉ còn lại một mẩu nhỏ, ngọn lửa chập chờn, sắp tắt. Bóng tối đang dần chiến thắng.

“DÙNG HẾT SỨC ĐI!” Bao ChinnerHTML gào lên, giọng nói đã khàn đi vì gào thét và căng thẳng.

Dưới nước, Triển Chiêu dồn toàn bộ nội lực vào lòng bàn tay, dồn toàn bộ ý chí sinh tồn vào một cú ấn cuối cùng.

C…R…R…R…

Một tiếng động nặng nề, kẹt rít vang lên từ sâu trong lòng đá. Tảng đá ngầm từ từ thụt vào bên trong.

Ngay lập tức, một lực hút kinh hoàng xuất hiện. Dòng nước trong hồ, vốn đang dâng lên, đột nhiên đổi chiều, tạo thành một xoáy nước khổng lồ, cuồn cuộn chảy vào cái lỗ đen ngòm vừa mới mở ra.

“Hệ thống thoát nước đã được kích hoạt!” Công Tôn Sách hét lên trong sự vui mừng và kinh ngạc.

Mực nước bắt đầu rút xuống một cách nhanh chóng. Họ đã thoát chết.

Nhưng họ chưa an toàn. Cái lỗ đó không chỉ hút nước. Nó còn là một lối đi. Bản đồ của Thạch Tuấn đã chỉ rõ: đây chính là con đường dẫn đến đầu nguồn con suối.

“Chúng ta phải đi ngay!” Bao ChinnerHTML nói. “Tô Triết chắc chắn sẽ sớm phát hiện ra mực nước không còn dâng nữa. Hắn sẽ cho người xuống kiểm tra!”

Ngọn đuốc trên tay chàng phụt tắt. Bóng tối lại bao trùm.

Nhưng lần này, bóng tối không còn mang theo sự tuyệt vọng. Nó mang theo một sự quyết tâm. Họ đã có trong tay nhật ký, bản đồ và thuốc giải. Họ đã sống sót sau một cái bẫy chết người. Giờ không còn là lúc để trốn chạy nữa.

“Triển Chiêu! Đệ đi trước!” Bao ChinnerHTML ra lệnh. “Công Tôn huynh ở giữa. Ta và Thạch trưởng làng đi sau cùng! Bám sát vào nhau! Dù phía trước là gì, chúng ta cũng phải cùng nhau đối mặt!”

Không một lời đáp lại, chỉ có hành động. Họ lần lượt nhảy vào xoáy nước, để dòng chảy cuốn họ vào bóng tối của con đường bí mật.

Họ không biết rằng, trên bản đồ mà họ đang mang theo, bên cạnh ký hiệu của kho Huyết Khô Thạch, Thạch Tuấn còn vẽ thêm một ký hiệu nhỏ khác mà họ chưa để ý. Một ký hiệu không phải chữ Hán, mà là một hình vẽ.

Một con diều hâu đang sải cánh.


Hồi 17: Kẻ Báo Tin

 

Bóng tối của đường hầm bí mật không chỉ là sự vắng mặt của ánh sáng. Nó là một thực thể, một dòng chảy lạnh lẽo và nguyên thủy, nuốt chửng họ vào lòng đất. Dòng nước cuốn họ đi với một tốc độ kinh hoàng, không cho họ một giây phút nào để định thần. Toàn bộ thế giới của họ thu hẹp lại trong những cảm giác trần trụi nhất: cái lạnh buốt của nước ngấm vào tận xương tủy, tiếng gào thét của dòng chảy bên tai át đi mọi suy nghĩ, và cảm giác va đập liên hồi vào những vách đá trơn trượt. Bao Chửng cố gắng giữ chặt ngọn đuốc đã tắt ngấm, trong khi tay kia nắm chặt lấy vạt áo của Công Tôn Sách. Triển Chiêu, với thân thủ phi phàm, trở thành mỏ neo của cả nhóm, cậu bé cố gắng dùng chân và tay để giảm tốc độ, che chắn cho Thạch Thiên đang gần như bất tỉnh vì vết thương và kiệt sức.

Cuộc hành trình trong lòng đất kéo dài không biết bao lâu. Thời gian dường như đã mất đi ý nghĩa. Cuối cùng, họ cảm thấy dòng chảy chậm lại, và rồi bị đẩy vào một vùng nước tĩnh lặng. Họ trồi lên, ho sặc sụa, cố gắng hít thở từng ngụm không khí ẩm mốc và nặng nề.

“Mọi người… còn ở đó không?” Bao Chửng là người đầu tiên lên tiếng, giọng nói khàn đặc.

“Còn đây!” Tiếng của Triển Chiêu và Công Tôn Sách gần như vang lên cùng lúc, xen lẫn là tiếng rên rỉ của Thạch Thiên.

Họ đã sống sót.

Bằng chút sức lực cuối cùng, Triển Chiêu dìu Thạch Thiên, trong khi Công Tôn Sách và Bao Chửng bơi vào bờ. Bờ ở đây không phải là đất, mà là một bệ đá rộng và bằng phẳng. Khi họ đã lên được trên cạn, nằm vật ra thở dốc, Bao Chửng lại một lần nữa thực hiện nghi thức quen thuộc: đánh lửa.

Khi ngọn đuốc mới được thắp lên, ánh sáng bừng lên soi rõ một không gian còn kỳ vĩ hơn cả gian mật thất. Họ đang ở trong một hang động khổng lồ, một thế giới ngầm thực sự. Trần hang cao vút, lấp lánh những tinh thể thạch anh như một bầu trời đầy sao. Những cột thạch nhũ khổng lồ rủ xuống từ trên trần, nối liền với những măng đá từ dưới đất mọc lên, tạo thành những hình thù kỳ quái, trông như một khu rừng hóa đá của người khổng lồ. Hồ nước mà họ vừa trồi lên chỉ là một phần nhỏ của một con sông ngầm rộng lớn, lững lờ trôi vào một kẽ hở sâu thẳm và biến mất trong bóng tối.

Nơi đây đẹp một cách ma mị, nhưng cũng toát ra một sự cổ xưa và tĩnh lặng đến rợn người.

“Chúng ta… chúng ta phải kiểm tra lại đồ vật,” Công Tôn Sách nói, giọng vẫn còn run. Chàng không quan tâm đến cảnh đẹp xung quanh. Điều duy nhất chàng quan tâm lúc này là những thành quả mà họ đã phải đánh đổi bằng cả tính mạng để có được.

Bao Chửng cẩn thận lấy chiếc hộp gỗ từ trong người ra. May mắn thay, Thạch Tuấn đã bọc nó trong một lớp da chống ẩm cực tốt, nên bên trong gần như không bị ảnh hưởng. Cuốn sổ tay và tấm bản đồ chỉ hơi ẩm ở mép.

Họ trải tấm bản đồ ra trên một phiến đá khô. Dưới ánh đuốc, những đường nét vẽ tay của người nghệ nhân tài hoa hiện ra rõ ràng. Nhưng lần này, khi đã thoát khỏi sự truy đuổi trong gang tấc, Bao Chửng có thời gian để quan sát kỹ hơn. Chàng không chỉ nhìn vào những đường hầm, mà còn nhìn vào toàn bộ bố cục của tấm bản đồ.

Và rồi, chàng nhìn thấy nó. Một chi tiết nhỏ bé, nằm ở góc dưới bên phải của tấm bản đồ, gần vị trí được đánh dấu là “Tổng khố Huyết Khô Thạch”. Nó không phải là một ghi chú, cũng không phải là một ký hiệu thông thường.

Đó là một hình vẽ. Một con diều hâu đang sải rộng đôi cánh, được vẽ bằng những nét bút rất nhanh và dứt khoát, nhưng lại toát ra một thần thái hung bạo và đầy quyền lực.

“Đây là cái gì?” Bao Chửng lẩm bẩm một mình, ngón tay trỏ nhẹ lên hình vẽ.

Công Tôn Sách và Triển Chiêu cũng cúi xuống xem. “Một con chim ưng sao?” Triển Chiêu nói. “Chắc là Thạch Tuấn tiện tay vẽ thêm cho đẹp thôi.”

“Không,” Bao Chửng lắc đầu. “Không phải. Thạch Tuấn là một người cực kỳ cẩn thận và thực dụng. Mọi chi tiết trên tấm bản đồ này đều có mục đích của nó. Một hình vẽ không liên quan xuất hiện ở một vị trí quan trọng như thế này, chắc chắn phải có một ý nghĩa đặc biệt.”

Chàng nhìn sang Thạch Thiên, người đang được Công Tôn Sách kiểm tra lại vết thương. “Trưởng làng, ngài đã từng thấy ký hiệu này ở đâu chưa?”

Thạch Thiên nheo mắt lại nhìn. Ban đầu, ông ta chỉ lướt qua. Nhưng rồi, đồng tử trong mắt ông ta đột nhiên co rút lại. Khuôn mặt vừa mới có chút huyết sắc sau khi thoát chết, giờ đây lại tái đi, một màu tái còn đáng sợ hơn cả lúc bị thương. Bàn tay không bị thương của ông ta run lên, không phải vì đau, mà vì một nỗi kinh hoàng đến từ sâu trong ký ức.

“Phi… Phi Ưng Bang…” Ông ta thốt ra cái tên đó, giọng nói gần như là tiếng thì thào của một người đang gặp ác mộng.

“Phi Ưng Bang?” Công Tôn Sách lặp lại. “Ta hình như đã từng nghe qua cái tên này. Một tổ chức giang hồ khét tiếng, chuyên làm những việc mờ ám?”

“Giang hồ?” Thạch Thiên cười một tiếng cay đắng, một nụ cười còn khó coi hơn cả khóc. “Các ngươi quá ngây thơ rồi. Bọn chúng không phải là giang hồ. Bọn chúng là những con chó săn của địa ngục, là lưỡi dao trong bóng tối của những kẻ quyền lực nhất kinh thành. Phi Ưng Bang là một tổ chức sát thủ và tình báo bí mật, chỉ phục vụ cho một vài nhân vật tai to mặt lớn trong hoàng tộc và triều đình. Bọn chúng không có hang ổ cố định, không có danh tính, chỉ có một ký hiệu duy nhất để nhận diện.”

Ông ta chỉ tay vào hình con diều hâu trên bản đồ, ngón tay run rẩy. “Chính là nó. Ký hiệu Diều Hâu Sải Cánh. Mười lăm năm trước, đội tử sĩ đã truy sát chúng ta đến cùng trời cuối đất, trên vũ khí của bọn chúng đều có khắc ký hiệu này.”

Một sự im lặng chết chóc bao trùm cả hang động.

Sự thật này còn kinh khủng hơn cả những gì họ đã tưởng tượng. Nó đã xâu chuỗi tất cả mọi thứ lại với nhau, nhưng lại mở ra một vực thẳm còn sâu hơn.

Bao Chửng cảm thấy một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng. “Nếu Thạch Tuấn đã vẽ ký hiệu này lên bản đồ, điều đó có nghĩa là, ông ấy đã phát hiện ra sự liên kết giữa các người và Phi Ưng Bang. Hoặc…”

“Hoặc,” Thạch Thiên tiếp lời, giọng nói đầy tuyệt vọng, “kế hoạch khai thác Huyết Khô Thạch của chúng ta không phải là để trả thù. Liễu Thanh (Thạch Kính) đã nói dối tất cả. Hắn đã bí mật liên lạc lại với kẻ chủ cũ, với vị Vương gia kia. Hắn định dùng Huyết Khô Thạch làm một món hàng, một công cụ để đổi lấy sự tha thứ và vinh hoa phú quý. Và Phi Ưng Bang chính là kẻ trung gian trong cuộc giao dịch đó. Thạch Tuấn đã phát hiện ra toàn bộ âm mưu này!”

Toàn bộ câu chuyện đã hoàn toàn thay đổi. Đây không còn là bi kịch của năm kẻ đào tẩu nữa. Đây là sự tiếp diễn của một âm mưu chính trị kinh thiên động địa từ mười lăm năm trước. Vị Vương gia kia vẫn chưa từ bỏ tham vọng. Lưỡi dao của ông ta, Phi Ưng Bang, đã vươn đến tận nơi này.

“Vậy còn Tô Triết?” Công Tôn Sách hỏi, cố gắng sắp xếp lại những dòng thông tin hỗn loạn. “Hắn ta đóng vai trò gì trong chuyện này? Lẽ nào hắn cũng là người của Phi Ưng Bang?”

Bao Chửng lắc đầu, ánh mắt chàng sắc lại. “Không. Nếu hắn là người của Phi Ưng Bang, hắn đã không hành động một mình suốt mười năm qua. Và Phi Ưng Bang cũng sẽ không để một kẻ ngoại cuộc biết được bí mật của chúng. Mọi chuyện có lẽ còn phức tạp hơn thế.”

Chàng bắt đầu đi đi lại lại trên bệ đá, ngọn đuốc trong tay tạo thành những vệt sáng dài trong bóng tối. “Hãy thử đặt mình vào vị trí của vị Vương gia kia. Ông ta muốn có Huyết Khô Thạch, thứ vũ khí sinh học đáng sợ nhất. Ông ta biết các người đang ở đây và đang khai thác nó. Nhưng ông ta không thể công khai cho quân đội đến, vì điều đó sẽ làm bại lộ thân phận của các người và cả tội ác năm xưa. Vì vậy, ông ta cử Phi Ưng Bang đến, hoạt động trong bí mật.”

“Nhưng rồi Tô Triết xuất hiện,” chàng nói tiếp. “Một kẻ báo thù đầy trí tuệ, một nhân tố hoàn toàn nằm ngoài kế hoạch. Tô Triết đã bắt đầu cuộc tàn sát của mình, gây ra sự hỗn loạn, làm bại lộ sự tồn tại của Cổ Thạch Trại. Điều này đã đẩy nhanh kế hoạch của vị Vương gia. Ông ta không thể chờ đợi được nữa. Ông ta phải hành động ngay lập tức.”

Một giả thuyết đáng sợ hình thành trong đầu Bao Chửng. “Có lẽ nào… Tô Triết và Phi Ưng Bang không phải là đồng minh. Mà là hai thế lực đang cùng nhắm vào một con mồi? Phi Ưng Bang muốn có Huyết Khô Thạch. Tô Triết muốn có mạng sống của các người. Và chúng ta, những kẻ vô tình bị cuốn vào, đã trở thành chất xúc tác, đẩy hai con mãnh thú này vào một cuộc đối đầu cuối cùng.”

Lời phân tích của Bao Chửng khiến Thạch Thiên phải rùng mình. Ông ta đã chạy trốn khỏi một kẻ thù, để rồi nhận ra mình đã rơi vào giữa vòng vây của ba kẻ thù cùng một lúc: Tô Triết, Phi Ưng Bang, và chính lương tâm của mình. Sự trốn chạy suốt mười lăm năm qua chỉ là một ảo tưởng. Ngay từ đầu, ông ta đã không có lối thoát.

“Bây giờ chúng ta phải làm gì?” Triển Chiêu hỏi. Cậu bé không còn vẻ sốt ruột nữa. Đối mặt với một kẻ thù mạnh đến như vậy, sự nóng nảy không có tác dụng. Chỉ có sự bình tĩnh và dũng khí mới có thể giúp họ sống sót.

“Tìm tổng khố,” Bao Chửng nói, giọng nói quả quyết. “Theo bản đồ, nó nằm ở sâu trong khu hầm mỏ cũ. Đó là nơi khởi nguồn của tội ác, và nó cũng phải là nơi kết thúc mọi chuyện. Tô Triết muốn báo thù. Phi Ưng Bang muốn có độc dược. Cả hai chắc chắn sẽ cùng hướng về nơi đó. Chúng ta phải đến đó trước, tìm cách phá hủy toàn bộ kho Huyết Khô Thạch. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể chặt đứt cả hai cánh tay của con quái vật này.”

Đó là một kế hoạch điên rồ. Một cuộc tấn công tự sát. Nhưng trong hoàn cảnh này, đó là con đường duy nhất.

Họ nghỉ ngơi thêm một chút, ăn chút lương khô mà ông lão đã đưa cho. Thạch Thiên, dù bị thương, vẫn cố gắng đứng dậy. Nỗi tuyệt vọng trong ông ta dường như đã được thay thế bởi một sự quyết tâm cuối cùng của một võ tướng. Nếu đã phải chết, ông ta sẽ chết như một chiến binh, không phải như một con chó hoang.

Họ men theo con sông ngầm, tiến sâu hơn vào lòng đất. Con đường ngày một gồ ghề và hiểm trở. Thỉnh thoảng, họ lại nhìn thấy những ngách hầm phụ, tối om và sâu hun hút, dẫn đi đâu không ai biết. Tấm bản đồ của Thạch Tuấn trở thành vật cứu mạng của họ.

Khi họ đi được khoảng một canh giờ, Triển Chiêu, người đi đầu, đột nhiên giơ tay ra hiệu cho mọi người dừng lại.

“Có tiếng động,” cậu bé thì thầm.

Họ lập tức tắt ngọn đuốc, cả hang động lại chìm vào bóng tối. Họ nín thở lắng nghe. Từ phía trước, một tiếng bước chân rất nhẹ, nhưng dồn dập, đang vọng lại. Không phải một người. Mà là một nhóm người. Chúng cũng đang di chuyển trong bóng tối.

Tim của tất cả mọi người như ngừng đập. Bị phát hiện rồi sao?

Nhưng rồi họ nhận ra, tiếng bước chân đó không phải đang tiến về phía họ. Mà là đang chạy. Chạy một cách hối hả, như đang trốn chạy khỏi một thứ gì đó còn đáng sợ hơn.

Họ nép mình vào một hốc đá, chờ đợi.

Một lúc sau, ba bóng đen lướt qua họ trong bóng tối. Họ di chuyển nhanh như những bóng ma. Trang phục của họ khác hẳn với những người dân làng. Đó là những bộ dạ hành bó sát người, trên tay lăm lăm những thanh loan đao sắc lẹm.

Khi ba bóng đen đó đã đi xa, Bao Chửng mới ra hiệu cho Triển Chiêu thắp lại đuốc. Họ nhìn nhau, ánh mắt đầy hoang mang.

“Người của Phi Ưng Bang,” Thạch Thiên khẳng định. “Ta không thể nhầm lẫn được lối di chuyển đó.”

“Nhưng tại sao họ lại bỏ chạy?” Công Tôn Sách hỏi. “Trông họ không giống như đang truy đuổi chúng ta.”

“Có lẽ,” Bao ChinnerHTML nói, một dự cảm chẳng lành nổi lên trong lòng chàng, “họ không phải đang bỏ chạy. Họ đang rút lui. Hoặc… họ là những người sống sót duy nhất.”

Họ quyết định tiến về phía mà ba bóng đen đó vừa chạy qua. Con đường hầm ở đây có nhiều dấu vết của một cuộc giao đấu ác liệt. Vài mũi tên cắm trên tường đá, vài vết máu đã khô lại trên mặt đất.

Và rồi, họ tìm thấy hắn.

Trong một ngách hầm nhỏ, một thi thể nằm đó. Hắn mặc bộ dạ hành màu đen giống hệt ba kẻ vừa rồi. Hắn đã chết, trên ngực là một con dao găm cắm sâu đến tận chuôi. Đôi mắt hắn mở to, chứa đầy sự ngạc nhiên và không thể tin nổi, như thể hắn đã bị chính người mà hắn tin tưởng nhất đâm một nhát chí mạng.

Công Tôn Sách tiến lại gần, lật cổ tay của thi thể lên.

Trên cổ tay đó, có một hình xăm. Một con diều hâu đang sải cánh.

Hắn chính là một thành viên của Phi Ưng Bang. Kẻ báo tin, kẻ trung gian đã bị thủ tiêu.

Bao ChinnerHTML cúi xuống, quan sát kỹ con dao găm trên ngực nạn nhân. Đó không phải là loại dao thông thường. Chuôi dao được làm bằng gỗ tử đàn, có khắc một chữ “Triết” rất nhỏ theo lối chữ triện.

Con dao của Tô Triết.

Một sự thật lạnh lẽo và kinh hoàng hiện ra. Bao ChinnerHTML đã đoán đúng, nhưng sự thật còn tàn khốc hơn cả suy đoán của chàng.

“Tô Triết đã giết hắn,” chàng nói, giọng nói trầm xuống. “Không phải là một cuộc đối đầu. Mà là một cuộc thanh trừng. Phi Ưng Bang và Tô Triết có lẽ đã có một thỏa thuận. Phi Ưng Bang sẽ giúp hắn dọn dẹp năm vị trưởng lão, đổi lại, hắn sẽ giao ra công thức và kho Huyết Khô Thạch. Nhưng Tô Triết không phải là một con tốt thí. Hắn thông minh hơn họ tưởng.”

Chàng đứng dậy, nhìn vào bóng tối sâu thẳm phía trước. “Tô Triết đã lợi dụng Phi Ưng Bang để hoàn thành kế hoạch báo thù của mình. Và khi con mồi cuối cùng sắp chết, hắn đã lật mặt. Hắn muốn độc chiếm toàn bộ bí mật này. Hắn đã ra tay trước, tiêu diệt chính những kẻ đã là đồng minh của mình. Ba kẻ mà chúng ta vừa thấy, có lẽ là những kẻ may mắn chạy thoát được khỏi cuộc thanh trừng đó.”

Giờ đây, cục diện đã hoàn toàn thay đổi. Họ không còn bị kẹt giữa hai thế lực nữa. Họ đang phải đối mặt với một kẻ thù duy nhất, một kẻ thù đã loại bỏ hết tất cả những đối thủ khác, một con quái vật đã hấp thụ tất cả mọi quyền lực và sự tàn độc.

Một Tô Triết không còn bị ràng buộc, một Tô Triết đã nắm trong tay toàn bộ Cổ Thạch Trại, và đang một mình tiến về phía kho báu tội ác cuối cùng.


Hồi 18: Cái Chết Của Nội Gián

 

Sự thật, một khi đã được phơi bày, không mang lại ánh sáng. Nó chỉ làm cho bóng tối trở nên sâu thẳm và đáng sợ hơn. Con dao găm với chuôi gỗ tử đàn, bằng chứng câm lặng cho sự phản bội của Tô Triết, dường như vẫn còn tỏa ra một luồng khí lạnh lẽo, một cái lạnh của sự tính toán và tàn nhẫn tuyệt đối. Bọn họ không còn đối mặt với một kẻ báo thù đơn độc nữa. Họ đang đối mặt với một con quái vật đã hấp thụ tất cả, một kẻ đã biến sự căm hận của mình thành một trí tuệ sắc bén đến vô tình, một kẻ đã loại bỏ tất cả những con tốt trên bàn cờ và giờ đây đang một mình đối mặt với vị vua cuối cùng.

“Chúng ta phải đi tiếp.” Giọng nói của Bao Chửng vang lên trong hang động, cắt đứt sự im lặng nặng nề sau khám phá kinh hoàng. Chàng không có thời gian cho sự sợ hãi. Mỗi một giây phút họ chần chừ, Tô Triết lại tiến gần hơn đến mục tiêu cuối cùng của hắn. “Tô Triết đã thanh trừng Phi Ưng Bang, điều đó có nghĩa là hắn đã sẵn sàng cho bước đi cuối cùng. Hắn sẽ không lãng phí thời gian nữa. Hắn đang hướng thẳng đến tổng khố.”

Thạch Thiên nhìn vào thi thể của tên sát thủ Phi Ưng Bang, một kẻ từng là nỗi ám ảnh của ông ta, giờ đây lại nằm chết một cách thảm hại dưới lòng đất. Một cảm giác mỉa mai cay đắng dâng lên trong lòng. “Tổng khố,” ông ta lặp lại, giọng nói khàn đặc. “Đó không chỉ là một cái kho. Thạch Tuấn đã thiết kế nó như một pháo đài trong lòng đất. Nó nằm ở khu vực hầm mỏ sâu nhất, nơi có kết cấu đá vững chắc nhất. Chỉ có một lối vào duy nhất, và nó được bảo vệ bởi một cánh cửa đá dày ba thước, được vận hành bằng một hệ thống ròng rọc và đối trọng phức tạp. Ngay cả khi có được bản đồ, nếu không biết cách vận hành cơ quan, cũng không thể nào vào được.”

“Vậy Tô Triết làm sao có thể vào được?” Công Tôn Sách hỏi, chàng đang cố gắng dùng một loại rêu có tính cầm máu để xử lý lại vết thương cho Thạch Thiên.

“Hắn không cần phải biết,” Thạch Thiên đáp, một nỗi lo âu hiện rõ trong mắt. “Liễu Thanh (Thạch Kính) là người duy nhất ngoài ta biết được cách vận hành cơ quan đó. Hắn là kẻ phụ trách văn thư và các bản vẽ thiết kế. Với sự thông minh và khả năng tra khảo của Tô Triết, có lẽ hắn đã moi được bí mật đó từ Liễu Thanh trước khi giết lão.”

Điều này có nghĩa là cuộc chạy đua của họ càng trở nên tuyệt vọng hơn. Kẻ địch không chỉ đi trước một bước, mà còn đang nắm giữ cả chìa khóa lẫn ổ khóa.

Họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục tiến về phía trước. Họ bỏ lại cái xác của tên nội gián trong bóng tối, như một cột mốc đánh dấu cho sự khởi đầu của một cuộc chiến mới. Con đường hầm phía trước ngày một trở nên hiểm trở. Nó không còn bằng phẳng và rộng rãi nữa, mà hẹp lại, gồ ghề và dốc xuống, như thể họ đang thực sự đi sâu vào địa ngục. Không khí trở nên khô và nóng hơn, mùi của đất ẩm được thay thế bằng mùi của khoáng chất, một mùi ngai ngái, khó chịu của lưu huỳnh và những kim loại ẩn sâu trong lòng đất.

Ngọn đuốc trên tay Bao Chửng soi rõ những bức tường đá xung quanh. Chúng không còn một màu xám đơn điệu nữa, mà lấp lánh những vệt khoáng sản đủ màu sắc: màu xanh của đồng, màu vàng của pyrit, và cả những đường vân màu trắng ngà chạy dọc theo vách đá.

“Huyết Khô Thạch,” Công Tôn Sách thì thầm khi nhìn thấy những đường vân màu trắng. Chúng ở khắp mọi nơi, như những bộ xương hóa thạch của một con quái vật khổng lồ bị chôn vùi trong lòng núi. Họ đang đi vào chính trái tim của con quái vật đó.

Họ đi thêm khoảng nửa canh giờ, con đường đột ngột mở ra một không gian rộng lớn. Nhưng đây không phải là một hang động tự nhiên. Đây là một xưởng chế tác, một địa ngục trần gian thực sự.

Không gian rộng lớn này được chia thành nhiều khu vực. Một bên là những đống bột đá màu trắng ngà chất cao như những ngọn đồi nhỏ, rõ ràng là Huyết Khô Thạch đã được nghiền mịn. Mùi bụi khô khốc, khó thở lơ lửng trong không khí. Bên cạnh đó là hàng chục chiếc vò gốm lớn, bên trong vẫn còn chứa thứ rượu mạnh bốc lên mùi nồng nặc. Và ở một góc khác, là hàng trăm chiếc lồng tre, bên trong là những con rắn lục đuôi đỏ đang trườn bò lúc nhúc, tiếng rít khe khẽ của chúng vang lên trong sự tĩnh lặng, khiến người ta phải rợn tóc gáy.

Nhưng thứ kinh khủng nhất nằm ở chính giữa xưởng. Đó là ba cái vạc đồng khổng lồ, đặt trên ba lò nung bằng đá đã nguội lạnh. Bên dưới vạc vẫn còn tro tàn. Thành vạc bám một lớp cặn màu nâu đen, sền sệt, bốc lên một mùi hôi thối nồng nặc của độc dược và sự chết chóc. Đây chính là nơi “lời nguyền” được tạo ra, nơi sự căm hận của một con người được cô đọng lại thành một thứ chất độc có thể hủy diệt tất cả.

Công Tôn Sách bước lại gần một chiếc vạc, chàng không dám chạm vào, chỉ dùng một cành cây khô khều nhẹ lớp cặn. “Quy mô này…” chàng nói, giọng nói đầy kinh hoàng. “Lượng độc dược được bào chế ở đây không chỉ đủ để giết vài người. Nó đủ để giết cả một đội quân. Thậm chí… đủ để đầu độc cả một nguồn sông.”

Lời nói của chàng khiến tất cả mọi người phải sững sờ. Quy mô của tội ác đã vượt xa sự báo thù cá nhân.

Bao Chửng giơ ngọn đuốc lên cao hơn, soi rọi vào một góc khuất của xưởng. Ở đó, có hàng trăm chiếc bình gốm nhỏ được xếp ngay ngắn trên những kệ gỗ, đã được đóng nút kín. Đó là thành phẩm. Là cái chết đã được đóng chai, sẵn sàng để được vận chuyển đi.

“Ta đã hiểu rồi,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói của chàng lạnh đi. “Tô Triết không chỉ muốn báo thù. Hắn đã bị chính sự căm hận của mình biến đổi. Hắn không còn là Tô Triết, con trai của Tô Vĩnh Trinh, người đi tìm công lý nữa. Hắn đã trở thành một kẻ giống hệt như kẻ thù của mình. Hắn muốn dùng chính thứ vũ khí này để tạo ra một cuộc hỗn loạn lớn hơn, để thách thức cả cái trật tự đã gây ra bi kịch cho gia đình hắn. Hắn không chỉ muốn giết năm con hổ. Hắn muốn đốt cháy cả khu rừng.”

Thạch Thiên đứng chết lặng. Ông ta đã nghĩ rằng tội ác của mình đã là tột cùng. Nhưng so với âm mưu của Tô Triết, nó chỉ là một trò trẻ con. Ông ta và những người huynh đệ của mình đã vô tình tạo ra một con quái vật còn đáng sợ hơn cả chính bản thân họ.

Họ không có thời gian để suy nghĩ nhiều. Họ phải đi tiếp. Con đường dẫn ra khỏi xưởng chế tác là một hành lang hẹp và dài, được đục thẳng vào một vỉa đá đen tuyền. Đi hết hành lang, họ nhìn thấy nó.

Cánh cửa của tổng khố.

Nó còn vĩ đại và đáng sợ hơn cả những gì Thạch Thiên đã mô tả. Một phiến đá hoa cương đen khổng lồ, dày và đặc, bịt kín hoàn toàn lối đi. Bề mặt của nó nhẵn bóng, lạnh lẽo, phản chiếu ánh đuốc leo lét, trông như một tấm gương dẫn vào cõi chết. Bên cạnh cánh cửa là một hệ thống ròng rọc, dây xích và những bánh răng bằng sắt khổng lồ, tất cả đều đã rỉ sét nhưng vẫn toát ra một vẻ vững chãi, bất khả xâm phạm.

Và cánh cửa đang mở.

Nó không mở hoàn toàn, chỉ hé ra một khe hở vừa đủ cho một người lách qua. Một luồng khí lạnh lẽo và khô khốc từ bên trong phả ra.

“Hắn đã vào trong rồi,” Thạch Thiên nói, giọng nói đầy căng thẳng.

Họ tiến lại gần cánh cửa một cách thận trọng. Triển Chiêu đi trước, thanh đoản kiếm trong tay nắm chặt. Cậu bé ghé mắt nhìn qua khe cửa.

Bên trong là một không gian rộng lớn, hoàn toàn được khoét ra từ một mạch Huyết Khô Thạch nguyên khối. Những bức tường màu trắng ngà lấp lánh dưới ánh sáng, không phải từ đuốc, mà từ những ngọn đèn dầu được đặt trên các hốc đá. Và ở đó, giữa căn hầm đá trắng toát, là hàng trăm, hàng ngàn thùng gỗ được chất cao đến tận trần.

Nhưng không chỉ có những thùng gỗ.

Còn có một người đang đứng đó. Quay lưng lại với họ. Đó là Tô Triết.

Và hắn không ở một mình.

Đối diện với hắn, là hai bóng đen mặc dạ hành. Hai thành viên cuối cùng của Phi Ưng Bang, những kẻ đã may mắn sống sót sau cuộc thanh trừng. Chúng không bỏ chạy. Chúng đã tìm đến đây để đối chất, để thực hiện một cuộc giao dịch cuối cùng.

Nhóm Bao Chửng nấp sau một mỏm đá ngay lối vào, nín thở quan sát.

“Ngươi đã có được thứ mình muốn, Tô Triết,” một trong hai tên sát thủ lên tiếng, giọng nói lạnh lẽo như băng. “Ngươi đã trả được thù. Giờ là lúc thực hiện phần còn lại của thỏa thuận. Giao ra công thức và một nửa số hàng trong kho này, chủ nhân của chúng ta sẽ xóa bỏ mọi tội lỗi của ngươi, và ban cho ngươi một cuộc sống mới mà không ai có thể tìm ra.”

Tô Triết từ từ quay người lại. Trên khuôn mặt hắn không còn vẻ bình thản nữa, mà là một sự ngạo mạn của kẻ chiến thắng tuyệt đối.

Hắn bật cười, một tiếng cười sảng khoái nhưng đầy tàn độc. “Thỏa thuận? Ngươi nghĩ rằng ta cần thỏa thuận với những con chó của một kẻ thất bại sao? Vị Vương gia chủ nhân của các ngươi, ông ta chỉ là một kẻ hèn nhát, chỉ biết nấp trong bóng tối và giật dây. Mười lăm năm trước, ông ta đã không đủ can đảm để tự mình ra tay. Mười lăm năm sau, ông ta vẫn phải dựa vào những kẻ như các ngươi. Một kẻ như vậy, không xứng đáng để có được thứ sức mạnh này.”

Hai tên sát thủ biến sắc. “Ngươi nói vậy là có ý gì?”

“Ý của ta rất đơn giản,” Tô Triết nói, hắn chậm rãi bước tới, tay cầm một chiếc bình gốm nhỏ. “Kỷ nguyên của những kẻ già nua, tham lam và hèn nhát đó đã kết thúc rồi. Một trật tự mới sẽ được thiết lập. Một trật tự được xây dựng từ sự hỗn loạn, từ sự sụp đổ. Và ta, với thứ sức mạnh này trong tay, sẽ là người châm ngòi cho ngọn lửa đó.”

“Ngươi phản bội chủ nhân!” Tên sát thủ còn lại gầm lên, rút loan đao ra. “Ngươi sẽ phải chết!”

“Phản bội?” Tô Triết cười lớn hơn nữa. “Là các ngươi đã quá ngu ngốc khi tin vào một kẻ mà ngay cả đồng minh của mình cũng không tha. Các ngươi nghĩ rằng ta không biết các ngươi cũng có kế hoạch riêng sao? Sau khi có được thứ này, các ngươi cũng sẽ thủ tiêu ta để bịt miệng, đúng không? Đó là tác phong của Phi Ưng Bang mà.”

Hắn dừng lại trước mặt hai tên sát thủ, khoảng cách chỉ còn vài bước chân. “Nhưng rất tiếc cho các ngươi. Ta luôn đi trước một bước.”

Nói rồi, hắn ném mạnh chiếc bình gốm xuống đất, ngay dưới chân hai tên sát thủ.

CHOANG!

Chiếc bình vỡ tan. Một đám bột màu trắng xám bay mù mịt lên.

Hai tên sát thủ theo phản xạ lùi lại, vung đao chém vào không khí. Nhưng đã quá muộn. Chúng đã hít phải thứ bột đó.

Chúng bắt đầu ho sặc sụa, một cơn ho dữ dội, co giật. Khuôn mặt chúng biến sắc, từ đỏ bừng chuyển sang tím tái. Chúng buông cả vũ khí, hai tay ôm lấy cổ họng, cố gắng hít thở nhưng vô ích. Phổi của chúng dường như đang bị một ngọn lửa vô hình thiêu đốt từ bên trong.

Chúng không biến thành xác khô. Loại độc này khác. Nó tác động trực tiếp vào hệ hô hấp, gây ra một cái chết còn nhanh và đau đớn hơn.

Hai tên sát thủ ngã quỵ xuống đất, giãy giụa trong vài giây cuối cùng rồi nằm im bất động. Đôi mắt chúng mở to, lồi ra, chứa đầy một sự kinh hoàng không thể tả xiết.

Vụ thanh trừng cuối cùng đã kết thúc. Cái chết của những kẻ nội gián cuối cùng. Tô Triết đã loại bỏ tất cả những kẻ ngáng đường, trở thành chủ nhân duy nhất của kho tàng tội ác này.

Nhóm Bao Chửng đứng chết lặng sau mỏm đá, chứng kiến toàn bộ cảnh tượng. Họ đã biết Tô Triết tàn độc, nhưng sự tàn độc này đã vượt qua mọi giới hạn của con người. Hắn không còn là một kẻ báo thù nữa. Hắn đã trở thành một con quỷ thực sự, một kẻ say sưa với sức mạnh và sự hủy diệt.

Tô Triết đứng giữa những cái xác, hít một hơi thật sâu không khí trong hầm mỏ, như thể đang tận hưởng mùi vị của chiến thắng. Hắn nhìn vào những thùng gỗ chứa đầy độc dược, ánh mắt sáng lên một cách bệnh hoạn.

Nhưng rồi, hắn đột nhiên khựng lại.

Hắn từ từ quay đầu lại, ánh mắt sắc như dao găm, nhìn thẳng về phía lối vào, về phía mỏm đá nơi nhóm Bao Chửng đang ẩn nấp.

“Xem kịch hay lắm phải không?” hắn cất tiếng, giọng nói lạnh lẽo vang vọng khắp hầm đá. “Bây giờ, đến lượt các ngươi lên sân khấu rồi đấy, những vị khán giả bất đắc dĩ của ta.”

Họ đã bị phát hiện.


Chương 4: Mật Thất Dưới Lòng Đất

Hồi 19: Phán Quyết Của Kẻ Điên

Sự im lặng sau lời nói của Tô Triết còn đáng sợ hơn cả một tiếng gầm. Nó là một sự im lặng mang sức nặng của đá núi, của tội ác, và của một chiến thắng tuyệt đối. Trong cái hầm mộ trắng toát được thắp sáng bởi những ngọn đèn dầu leo lét, không khí dường như đã đông đặc lại, khiến cho việc hít thở cũng trở nên khó khăn. Mùi hăng hắc của Huyết Khô Thạch, mùi tanh ngọt của máu tươi từ hai cái xác mới, và mùi của sự phản bội quyện vào nhau, tạo thành một thứ hương vị đặc trưng của địa ngục.

Tô Triết đứng đó, giữa những thành quả của mình – những cái xác và những thùng độc dược – như một vị thần chết đang chiêm ngưỡng tác phẩm nghệ thuật của chính hắn. Hắn không còn là Tôn Thắng hiền hậu, cũng không còn là Tô Triết bi thương. Hắn đã lột xác, trở thành một thứ gì đó khác, một thực thể được nuôi dưỡng bằng sự căm hận và được ban cho sức mạnh bởi trí tuệ tuyệt đối. Nụ cười trên môi hắn không còn nữa, thay vào đó là một sự bình thản đáng sợ, sự bình thản của một kẻ đã nắm trong tay quyền sinh sát, của một kẻ tin rằng mình chính là chân lý.

Sau một thoáng sững sờ, nhóm Bao Chửng từ từ bước ra từ sau mỏm đá. Họ không còn lựa chọn nào khác. Trốn chạy trong một không gian khép kín là điều vô nghĩa. Giờ đây, họ chỉ có thể đối mặt.

Triển Chiêu là người đi đầu, thân hình nhỏ bé của cậu bé như một mũi tên đã được lắp vào cung, sẵn sàng lao đi bất cứ lúc nào. Thanh đoản kiếm của Triệu Phong nằm gọn trong tay cậu, lưỡi kiếm phản chiếu ánh đèn, lạnh lẽo và sắc bén. Cậu không nhìn vào Tô Triết, mà đôi mắt lanh lợi của cậu đang quét một lượt khắp căn hầm, đánh giá khoảng cách, tìm kiếm bất cứ vật cản nào có thể lợi dụng, tính toán con đường tấn công và phòng thủ tối ưu nhất. Đối với Triển Chiêu, khi lý lẽ đã mất đi tác dụng, chỉ có vũ lực mới có thể giải quyết vấn đề.

Đi ngay sau là Công Tôn Sách và Thạch Thiên. Công Tôn Sách, với bản năng của một thầy thuốc, theo phản xạ đứng che chắn một phần cho vị trưởng làng đang bị thương. Khuôn mặt chàng trắng bệch, nhưng trong ánh mắt không còn sự hoảng loạn nữa, mà là một sự căm phẫn lạnh lùng. Chàng nhìn Tô Triết, không phải như nhìn một hung thủ, mà như nhìn một căn bệnh nan y, một khối u ác tính đã di căn, đang hủy hoại mọi thứ xung quanh nó.

Thạch Thiên thì hoàn toàn khác. Sự sụp đổ cuối cùng dường như đã mang lại cho ông ta một sự thanh thản kỳ lạ. Nỗi sợ hãi đã biến mất, sự hối hận cũng tạm thời bị gác lại. Giờ đây, trong đôi mắt đã mệt mỏi của con mãnh hổ già chỉ còn lại một điều duy nhất: ý chí của một võ tướng đối mặt với trận chiến cuối cùng trong đời. Ông ta biết mình sẽ chết, nhưng ông ta sẽ không chết trong sự nhục nhã.

Và cuối cùng là Bao Chửng. Chàng là người đi sau cùng, ung dung và bình thản đến lạ thường. Chàng không cầm vũ khí, không thủ thế. Hai tay chàng buông thõng, và trong một tay, chàng vẫn cầm tấm bản đồ của Thạch Tuấn. Chàng không nhìn vào những thùng độc dược, cũng không nhìn vào những cái xác. Chàng nhìn thẳng vào mắt Tô Triết, một cái nhìn trực diện, không hề nao núng. Đó không phải là cái nhìn của con mồi đối diện với kẻ săn mồi. Đó là cái nhìn của hai kỳ thủ đang ngồi trước một bàn cờ sinh tử.

“Một màn kịch hay,” Tô Triết cất tiếng, giọng nói của hắn vang vọng trong hầm đá. “Một chiến binh, một thầy thuốc, một võ tướng sa cơ, và một nhà thông thái bất đắc dĩ. Một sự kết hợp thật hoàn hảo để đối mặt với ngày tận thế.”

Hắn chậm rãi bước tới, đi một vòng quanh họ, giống như một con cá mập đang lượn quanh những nạn nhân của nó. Hắn dừng lại trước mặt Thạch Thiên.

“Long Khiếu,” hắn nói, giọng nói đầy mỉa mai. “Vị thống soái của Ngũ Hổ Vệ, kẻ từng khiến cả cấm thành phải nể sợ. Nhìn ngươi bây giờ xem. Bị thương, mệt mỏi, và phải dựa vào sự bảo vệ của một thằng nhãi ranh. Ngươi có thấy nực cười không? Mười lăm năm trước, ngươi đã chọn sự im lặng, chọn đồng lõa với tội ác để bảo vệ cái gọi là ‘tình huynh đệ’. Và kết quả là gì? Huynh đệ của ngươi, kẻ thì chết vì sự nóng giận, kẻ thì chết vì sự mưu mẹo, kẻ thì chết vì sự hèn nhát, kẻ thì chết vì sự đa nghi. Và ngươi, kẻ cuối cùng, lại sắp chết vì sự ngu ngốc. Lời thề của các ngươi không phải là một sự gắn kết. Nó là một sợi dây thòng lọng, và các ngươi đã tự mình siết chặt nó quanh cổ nhau.”

Thạch Thiên không đáp lại. Lời nói của Tô Triết như những nhát dao, cứa sâu vào những vết thương lòng của ông ta. Mọi sự phản kháng bằng lời nói lúc này đều là vô nghĩa.

Tô Triết bỏ qua ông ta, quay sang Công Tôn Sách. “Và ngươi, tiểu thầy thuốc. Ngươi mang trong mình lý tưởng cứu người, mang trong mình kiến thức y học uyên bác. Nhưng ngươi nhìn xem, xung quanh ngươi là gì? Là độc dược. Là cái chết. Y thuật của ngươi có thể cứu được một mạng người, nhưng có cứu được cả một thế giới đã mục rữa từ gốc rễ không? Ngươi chữa lành những vết thương trên da thịt, nhưng có chữa được những vết thương trong tâm hồn không? Sự tồn tại của ngươi, trong thế giới này, chỉ là một trò đùa vô nghĩa.”

Công Tôn Sách siết chặt nắm tay. “Kẻ hủy diệt thì không bao giờ hiểu được giá trị của sự chữa lành. Ngươi chỉ biết phá hoại, bởi vì ngươi không đủ khả năng để tạo ra bất cứ thứ gì tốt đẹp.”

“Tốt đẹp?” Tô Triết cười phá lên. “Ngươi gọi cái gì là tốt đẹp? Cái triều đình mục nát kia sao? Nơi mà những kẻ như chủ nhân của Phi Ưng Bang có thể một tay che cả bầu trời, tùy ý hạ sát trung thần, biến trắng thành đen? Nơi mà những kẻ như cha ngươi, dù có thanh liêm đến đâu, cũng chỉ là những con ốc vít trong một cỗ máy đã rệu rã, ngày ngày vận hành để duy trì một trật tự dối trá? Đó là thứ tốt đẹp mà ngươi muốn bảo vệ sao?”

Hắn quay sang đối mặt với Bao Chửng, đôi mắt đen sâu thẳm của hắn ánh lên một sự phấn khích bệnh hoạn. “Và cuối cùng là ngươi, Bao Chửng. Ta phải thừa nhận, ngươi là kẻ thú vị nhất. Ngươi có một bộ não phi thường, một khả năng nhìn thấu bản chất vấn đề mà ngay cả những lão hồ ly trên quan trường cũng phải ghen tị. Ngươi đã gần như lật ngược được ván cờ của ta. Ta rất khâm phục ngươi.”

Hắn ngừng lại, nụ cười trên môi biến mất, thay vào đó là một sự tiếc nuối giả tạo. “Nhưng ngươi lại mắc phải một sai lầm chí mạng. Ngươi quá ngây thơ. Ngươi vẫn còn tin vào những thứ như ‘công lý’, ‘lẽ phải’, ‘vương pháp’. Ngươi nghĩ rằng vạch trần tội ác của những kẻ này, đưa chúng ra trước ánh sáng, thì mọi chuyện sẽ được giải quyết sao?”

“Ta sẽ cho ngươi biết một sự thật,” hắn nói, giọng nói hạ xuống thành một tiếng thì thầm đầy ma lực. “Nếu ngươi mang cuộn mật thư kia ra khỏi đây, đến kinh thành, dâng lên cho hoàng thượng, ngươi nghĩ điều gì sẽ xảy ra? Sẽ có một cuộc điều tra lớn? Vị Vương gia kia sẽ bị trừng trị? Không đâu. Sẽ không có gì xảy ra cả. Cuộn giấy đó sẽ biến mất. Ngươi và gia đình ngươi cũng sẽ biến mất. Bởi vì kẻ thù của ngươi không phải là một con người. Kẻ thù của ngươi là cả một hệ thống. Một hệ thống được xây dựng trên sự dối trá, và nó sẽ nghiền nát bất cứ ai dám thách thức nó.”

“Vậy giải pháp của ngươi là gì?” Bao ChinnerHTML cuối cùng cũng lên tiếng, giọng nói của chàng vẫn bình thản một cách lạ thường, như thể chàng đang tham gia một cuộc biện luận trong thư viện chứ không phải đối mặt với cái chết. “Trở thành một kẻ giống hệt như bọn họ? Dùng một tội ác lớn hơn để che lấp một tội ác nhỏ hơn? Ngươi chê bai trật tự cũ, nhưng lại muốn thiết lập một trật tự mới dựa trên sự hủy diệt và sợ hãi. Ngươi nói ta ngây thơ, nhưng chính ngươi mới là kẻ ngây thơ nhất, Tô Triết. Ngươi nghĩ rằng ngọn lửa mà ngươi châm lên sẽ thanh tẩy thế giới sao? Không. Nó sẽ chỉ thiêu rụi tất cả, bao gồm cả chính bản thân ngươi. Và từ trong tro tàn đó, một con quái vật khác, còn tồi tệ hơn cả những kẻ ngươi căm ghét, sẽ lại trỗi dậy. Vòng lặp của bạo lực sẽ không bao giờ kết thúc.”

Cuộc đối đầu đã chuyển từ thể xác sang tư tưởng. Tô Triết dường như bị bất ngờ trước sự phản công của Bao Chửng. Hắn đã quen với việc người khác sợ hãi hoặc phẫn nộ trước hắn. Nhưng đây là lần đầu tiên, có kẻ dám đứng trước mặt hắn, phân tích và phê phán hệ tư tưởng của hắn một cách lạnh lùng và logic.

“Vòng lặp?” Tô Triết cười gằn. “Ngươi sai rồi. Sẽ không còn vòng lặp nào nữa. Bởi vì sẽ không còn gì cả. Ta không có ý định xây dựng một trật tự mới. Ta chỉ đơn giản là người đặt dấu chấm hết cho một cuốn sách đã quá mục nát. Ta là sự kết thúc. Và thứ sức mạnh này,” hắn chỉ tay vào những thùng Huyết Khô Thạch, “chính là cây bút của ta.”

“Ngươi đã sai lầm khi cho rằng ta báo thù chỉ vì cha ta,” hắn nói tiếp, ánh mắt trở nên cuồng loạn. “Cái chết của ông ấy chỉ là giọt nước làm tràn ly. Thứ ta căm ghét là cả cái thế giới đã tạo ra bi kịch đó. Ta đã đi khắp nơi, ta đã thấy những người dân chết đói trong khi kho lương của quan lại đầy ắp. Ta đã thấy những người lính vô tội bị đẩy ra chiến trường để phục vụ cho tham vọng của những kẻ cầm quyền. Ta đã thấy sự thối nát, sự giả dối ở khắp mọi nơi. Thế giới này đã bị bệnh quá nặng rồi. Nó không thể chữa được nữa. Nó cần được chết đi để tái sinh. Và ta, chính là vị bác sĩ sẽ thực hiện ca phẫu thuật cuối cùng đó.”

Bao Chửng lắc đầu một cách chậm rãi. “Ngươi không phải là bác sĩ. Ngươi chỉ là một bệnh nhân đã từ bỏ hy vọng. Ngươi đã dùng chính bi kịch của mình để làm cái cớ cho sự tàn độc. Ngươi nói ngươi căm ghét những kẻ hy sinh người vô tội, nhưng chính ngươi đã đầu độc hàng trăm dân làng ở đây. Họ đã làm gì sai với ngươi? Họ cũng là nạn nhân của những kẻ như Thạch Thiên, giống như cha ngươi vậy. Nhưng ngươi đã không cứu họ. Ngươi đã biến họ thành công cụ, thành những con rối trong kế hoạch của mình. Ngươi đã trở thành tấm gương phản chiếu hoàn hảo nhất của chính những kẻ mà ngươi căm ghét, Tô Triết ạ.”

Lời nói của Bao Chửng như một nhát kiếm vô hình, đâm thẳng vào điểm yếu duy nhất còn lại trong tâm hồn đã hóa đá của Tô Triết. Sự căm hận có thể cho hắn sức mạnh, nhưng nó không thể xóa đi sự thật rằng, để báo thù cho một nạn nhân, hắn đã tạo ra hàng trăm nạn nhân khác.

Khuôn mặt của Tô Triết co giật. Lần đầu tiên, sự bình thản của hắn đã bị phá vỡ. “CÂM MIỆNG!” hắn gầm lên, sự cuồng loạn đã lấn át lý trí. “Ngươi thì biết gì? Lũ kiến hôi đó chết đi thì có gì đáng tiếc? Đó là sự hy sinh cần thiết cho một mục đích cao cả hơn!”

“Không có mục đích nào có thể biện minh cho việc giết hại người vô tội,” Bao Chửng đáp trả, giọng nói của chàng đanh lại, vang vọng khắp hầm đá. “Đó không phải là công lý. Đó là tội ác.”

Cuộc đối thoại đã kết thúc. Tô Triết biết rằng hắn không thể lay chuyển được chàng thư sinh này bằng lời nói. Và hắn cũng không cần phải làm thế nữa.

“Được rồi,” hắn nói, giọng nói trở nên lạnh lẽo như băng. “Cuộc tranh luận kết thúc. Ngươi đã có cơ hội để hiểu được tầm nhìn của ta, nhưng ngươi đã từ chối. Thật đáng tiếc. Một bộ não như ngươi lẽ ra có thể làm được nhiều việc lớn lao. Nhưng nếu đã chọn con đường của sự ngu ngốc, thì hãy chết cùng với nó.”

Hắn lùi lại vài bước, tiến đến một bức tường đá ở phía cuối hầm. “Ta đã nói rồi. Ta sẽ không giết các ngươi một cách đơn giản. Ta muốn các ngươi phải chết trong sự tuyệt vọng. Chết trong kiệt tác của chính người mà các ngươi ngưỡng mộ.”

Hắn đưa tay lên, ấn vào một hòn đá có hình thù kỳ lạ trên tường.

C…R…R…R…

HuyẾt Ấn CỔ ThẠch
HuyẾt Ấn CỔ ThẠch

Cả căn hầm bắt đầu rung chuyển. Một tiếng động nặng nề, kẹt rít vang lên từ khắp mọi nơi, như thể cả ngọn núi đang oằn mình chuyển động. Bụi đá từ trên trần rơi xuống như mưa. Những ngọn đèn dầu chao đảo, tạo ra những cái bóng nhảy múa điên loạn.

“Cái… cái gì vậy?” Công Tôn Sách hoảng hốt.

Thạch Thiên nhìn lên trần nhà, khuôn mặt ông ta biến sắc. “Không… không lẽ nào… Cơ quan tự hủy! Thạch Tuấn đã thiết kế một cơ chế tự hủy cho toàn bộ khu hầm mỏ này, phòng trường hợp nó rơi vào tay kẻ xấu! Hắn đã nói với ta rằng, nếu có kẻ muốn biến kiệt tác của cậu ấy thành vũ khí giết người, thì thà rằng chôn vùi tất cả cùng với nó!”

“Thông minh lắm!” Tô Triết cười lớn, tiếng cười của hắn hòa cùng tiếng rung chuyển của đất trời. “Thạch Tuấn quả là một thiên tài. Hắn đã lường trước được tất cả. Nhưng hắn không ngờ rằng, cơ chế tự hủy của hắn lại rơi vào tay một người biết cách tận hưởng nó như ta!”

Hắn chỉ tay lên trần nhà. “Hệ thống này được liên kết với những khối đá chịu lực chính của toàn bộ hang động. Khi được kích hoạt, các chốt giữ sẽ được rút ra, và sức nặng của hàng vạn tấn đá phía trên sẽ từ từ đè sập mọi thứ. Sẽ không có một vụ nổ lớn. Chỉ là một sự sụp đổ từ từ, nghiền nát tất cả thành cát bụi. Các ngươi sẽ có đủ thời gian để cảm nhận những bức tường đang khép lại, để nghe thấy tiếng rên rỉ của ngọn núi, và để cầu nguyện trong vô vọng. Một nấm mồ hoàn hảo.”

Hắn đi đến một góc tối của hầm đá, nơi một cánh cửa đá khác mà họ không hề để ý đã lặng lẽ mở ra. Đó là lối thoát duy nhất, lối thoát mà Thạch Tuấn đã thiết kế cho người kích hoạt cơ quan.

“Ta sẽ không ở lại đây xem kịch vui nữa,” Tô Triết nói, giọng nói của hắn vọng lại từ trong bóng tối. “Ta còn một sứ mệnh lớn lao hơn đang chờ đợi. Cảm ơn các ngươi đã là những khán giả cuối cùng. Vĩnh biệt.”

Cánh cửa đá sau lưng hắn từ từ đóng lại, mang theo tiếng cười ma quái và chút ánh sáng cuối cùng của hy vọng.

Họ bị bỏ lại. Bị bỏ lại trong một cái bẫy khổng lồ, một nấm mồ đang từ từ khép lại. Tiếng rung chuyển ngày một lớn hơn. Những vết nứt bắt đầu xuất hiện trên những bức tường đá trắng. Những tảng đá nhỏ bắt đầu rơi xuống từ trên trần.

Tuyệt vọng.

Đó là cảm giác duy nhất còn lại. Họ đã đối mặt với sát thủ, đối mặt với độc dược, đối mặt với bẫy nước. Nhưng làm sao có thể chống lại cơn thịnh nộ của cả một ngọn núi?

Triển Chiêu và Công Tôn Sách nhìn Bao Chửng. Ngay cả Thạch Thiên cũng nhìn chàng. Trong khoảnh khắc cuối cùng này, chàng thư sinh gầy gò đó đã trở thành trụ cột tinh thần duy nhất của họ.

Bao Chửng không nhìn lên trần nhà đang sụp đổ. Chàng không nhìn vào cánh cửa đã đóng kín của kẻ thù.

Chàng trải tấm bản đồ ra trên sàn đá đang rung chuyển.

“Không,” chàng nói, giọng nói vững vàng một cách lạ thường, át cả tiếng gầm rít của đá núi. “Chưa kết thúc được. Một người yêu quý sự sống và sự cân bằng như Thạch Tuấn sẽ không bao giờ tạo ra một nấm mồ tuyệt đối không có lối thoát. Đó không phải là phong cách của ông ấy.”

Chàng đưa ngọn đuốc lại gần tấm bản đồ, đôi mắt sáng rực của chàng quét trên từng đường nét, từng ký hiệu.

“Cơ quan tự hủy này, nó quá phức tạp. Chắc chắn phải có một cách để đảo ngược nó, hoặc ít nhất là làm chậm nó lại. Câu trả lời không nằm ở trên trần nhà. Nó nằm ở đây. Trong bộ não của người đã tạo ra nó.”

Trong tiếng gầm rú của ngọn núi, giữa sự sụp đổ của đá và hy vọng, một cuộc chiến mới lại bắt đầu. Một cuộc chiến không phải bằng đao kiếm, mà bằng trí tuệ, một cuộc chạy đua với thời gian để giải mã bí ẩn cuối cùng của người nghệ nhân đã khuất, để tìm ra con đường sống trong trái tim của cái chết.


Hồi 20: Mê Cung Sụp Đổ

Tiếng cười của Tô Triết đã tan vào trong tiếng gầm rú của đá núi, nhưng sự tàn độc trong giọng nói của hắn vẫn còn lởn vởn trong không khí, độc địa hơn cả thứ bột Huyết Khô Thạch đang phủ đầy trong những thùng gỗ. Hắn đã bỏ đi, để lại sau lưng một bản án tử hình hoàn hảo, một nấm mồ đang từ từ khép lại, được thiết kế bởi một thiên tài và được kích hoạt bởi một ác quỷ.

Cả khu hầm mỏ rung chuyển như thể một con mãnh thú khổng lồ bị giam cầm suốt hàng thiên niên kỷ đang cựa mình tỉnh giấc. Tiếng động không phải là một vụ nổ, mà là một bản giao hưởng của sự hủy diệt, một sự rên rỉ kéo dài và nặng nề của hàng vạn tấn đá đang từ từ mất đi sự liên kết. Những vết nứt nhỏ như sợi tóc bắt đầu xuất hiện trên những bức tường đá trắng, lan ra như mạng nhện với một tốc độ đáng sợ. Bụi đá từ trên trần rơi xuống ngày một dày, tạo thành một màn sương mù mờ ảo, cay xè trong không khí.

Sự tuyệt vọng là một chất độc không màu không mùi, và nó đã bắt đầu ngấm vào tâm trí của từng người.

“Hết rồi… thực sự hết rồi…” Thạch Thiên lẩm bẩm, ông ta ngồi bệt xuống sàn đá đang rung chuyển, buông thõng hai tay. Con mãnh hổ già, người đã sống sót sau những cuộc truy sát đẫm máu, người đã thống trị cả một ngôi làng bằng kỷ luật sắt, giờ đây đã hoàn toàn bị đánh gục. Không phải bởi đao kiếm, mà bởi sự bất lực tuyệt đối trước cơn thịnh nộ của thiên nhiên, một cơn thịnh nộ đã được sắp đặt bởi bàn tay con người. “Thạch Tuấn… cậu đã đúng. Không có bức tường nào có thể bảo vệ được chúng ta. Đây là sự phán xét cuối cùng. Chôn vùi cùng với tội ác của mình… cũng là một kết cục thích đáng.”

Công Tôn Sách, với lý trí của một học giả, cố gắng phân tích tình hình, nhưng mọi kiến thức của chàng đều trở nên vô dụng. “Cấu trúc của hang động đang mất đi sự ổn định. Sức nặng từ phía trên đang từ từ nén xuống. Chúng ta… chúng ta không có nhiều hơn một nén nhang trước khi toàn bộ nơi này bị nghiền nát.” Chàng nhìn những thùng Huyết Khô Thạch, tự hỏi liệu họ sẽ chết vì bị đè bẹp hay chết vì hít phải thứ bột độc chết người này khi những thùng gỗ vỡ tung ra.

Triển Chiêu là người duy nhất vẫn không từ bỏ hy vọng vào hành động. Cậu bé chạy một vòng quanh căn hầm, dùng chuôi kiếm gõ vào những bức tường, cố gắng tìm kiếm một điểm yếu, một phiến đá nào đó có vẻ mỏng hơn những chỗ khác. Nhưng đáp lại cậu chỉ là âm thanh đặc quịt, vững chãi của đá nguyên khối. Nơi này được xây dựng để tồn tại vĩnh cửu, và giờ đây, nó cũng sẽ hủy diệt một cách vĩnh cửu.

“Bao huynh!” Cậu bé quay lại nhìn Bao Chửng, trong giọng nói đã có một sự tuyệt vọng không thể che giấu. “Phải làm gì đây?”

Tất cả mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía chàng thư sinh. Trong cơn địa chấn của sự sụp đổ, Bao Chửng lại là tâm điểm của sự tĩnh lặng. Chàng không chạy, không gào thét. Chàng quỳ xuống sàn đá, trải tấm bản đồ của Thạch Tuấn ra, dùng những viên đá nhỏ để chặn bốn góc. Ngọn đuốc được cắm xuống một khe nứt gần đó, ánh lửa chập chờn chiếu sáng khuôn mặt đầy bụi đất nhưng vô cùng tập trung của chàng.

“Tô Triết đã sai,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói của chàng không lớn nhưng lại vô cùng vững vàng, át đi cả tiếng gầm rú của đá núi. “Hắn chỉ nhìn thấy cơ chế tự hủy này như một công cụ giết người. Nhưng hắn không phải là người tạo ra nó. Hắn không hiểu được tư tưởng của người đã tạo ra nó. Thạch Tuấn là một nghệ nhân, một người xây dựng, không phải là một kẻ hủy diệt. Triết lý của ông ấy là về ‘dòng chảy’, về ‘sự cân bằng’. Một cơ chế tự hủy hoàn toàn, một nấm mồ tuyệt đối không có lối thoát, là đi ngược lại với tất cả những gì ông ấy tin tưởng.”

Chàng chỉ tay vào tấm bản đồ. “Nhìn đi! Đây không chỉ là một bản đồ. Đây là một bản vẽ thiết kế. Nhìn vào hệ thống ròng rọc và đối trọng này. Nó quá phức tạp cho một cơ chế chỉ có một chức năng duy nhất là phá hủy.”

Thạch Thiên nheo mắt lại nhìn. “Đúng vậy… Thạch Tuấn đã giải thích cho ta một lần. Cậu ta nói rằng toàn bộ khu hầm mỏ này được xây dựng dựa trên một nguyên tắc cân bằng lực. Các khối đá chịu lực chính được giữ lại bằng những chốt hãm, và những chốt hãm này lại được kết nối với một hệ thống đối trọng khổng lồ được giấu sâu trong vách đá. Cơ chế tự hủy mà Tô Triết kích hoạt chính là việc rút ra những chốt hãm chính, khiến toàn bộ hệ thống mất cân bằng và sụp đổ.”

“Nhưng nếu nó là một hệ thống cân bằng,” Bao Chửng nói, bộ não của chàng hoạt động như một tia chớp, “thì nó phải có thể được tái cân bằng! Hoặc ít nhất, sự mất cân bằng đó có thể được điều hướng. Thạch Tuấn chắc chắn đã để lại một ‘cơ quan khẩn cấp’, một ‘phương án B’ nào đó. Không phải để ngăn chặn sự sụp đổ, điều đó là không thể. Mà là để lợi dụng chính sự sụp đổ đó, để mở ra một con đường khác!”

Lý lẽ của Bao Chửng quá táo bạo, nhưng nó lại thắp lên một tia hy vọng điên rồ trong lòng những người còn lại.

Họ xúm lại quanh tấm bản đồ. Dưới sự chỉ dẫn của Bao Chửng, họ không còn nhìn nó như một lối đi nữa, mà như một cỗ máy phức tạp.

“Ở đây,” Thạch Thiên chỉ vào một khu vực được vẽ chi tiết với nhiều đường nét chằng chịt. “Đây là trung tâm điều khiển của hệ thống đối trọng. Nó nằm ngay phía sau bức tường đá này.”

“Có lối vào không?” Công Tôn Sách hỏi.

“Không có,” Thạch Thiên lắc đầu. “Nó được xây kín. Thạch Tuấn nói rằng không ai được phép can thiệp vào đó một khi đã được lắp đặt.”

“Vậy thì làm sao chúng ta có thể tái cân bằng nó?” Triển Chiêu sốt ruột.

Bao Chửng không nói gì. Chàng đưa ngọn đuốc lại gần tấm bản đồ hơn, đôi mắt nheo lại, quét trên từng chi tiết nhỏ nhất. Và rồi, chàng nhìn thấy nó. Một vài đường nét rất mờ, được vẽ bằng một loại mực khác, trông như những ghi chú được thêm vào sau. Những đường nét này không nối liền với hệ thống chính, mà dường như tạo ra một vòng lặp khác, một mạch điện phụ.

“Đây là gì?” Chàng hỏi Thạch Thiên.

Thạch Thiên nhìn kỹ. “Ta… ta không biết. Bản vẽ gốc không có những đường này. Có lẽ… có lẽ đây là thứ mà Thạch Tuấn đã tự mình thêm vào sau này, sau khi ông ấy phát hiện ra âm mưu của chúng ta.”

Đó chính là nó. Đó là phương án dự phòng của người nghệ nhân thiên tài.

“Nhìn đi,” Bao ChinnerHTML phân tích một cách nhanh chóng. “Những đường này nối ba bánh răng phụ ở ba góc khác nhau của căn hầm này. Và tất cả chúng đều được kết nối với một đòn bẩy ẩn, được đánh dấu bằng một ký hiệu nhỏ… chính là ký hiệu chữ ‘Tâm’ mà chúng ta đã thấy!”

“Nếu ta đoán không lầm,” chàng nói tiếp, giọng nói ngày một quả quyết, “thì đây chính là cơ chế đảo ngược. Nó không ngăn chặn việc các chốt hãm chính bị rút ra. Nhưng nó sẽ dùng chính sức nặng của những khối đá đang sụp đổ, thông qua hệ thống ròng rọc này, để tạo ra một lực kéo khổng lồ theo một hướng khác! Thay vì để toàn bộ trần nhà sụp xuống, nó sẽ tập trung toàn bộ lực kéo đó vào một bức tường duy nhất, bức tường phía bắc!”

“Kéo sập một bức tường để mở ra một lối đi mới!” Công Tôn Sách kinh ngạc thốt lên. “Đó là một ý tưởng thiên tài! Phá hủy để sáng tạo! Hoàn toàn phù hợp với triết lý của ông ấy!”

Một tảng đá lớn bằng cả một chiếc bàn rơi xuống từ trên trần, chỉ cách họ vài bước chân, vỡ tan thành trăm mảnh. Thời gian không còn nữa.

“Đòn bẩy ở đâu?” Triển Chiêu hét lên.

Bao Chửng nhìn vào bản đồ, rồi đối chiếu với thực tế trong căn hầm. “Nó nằm ở trên cao! Trên gờ tường phía tây, gần một hốc đèn dầu!”

Tất cả mọi người ngẩng lên. Quả thật, ở trên cao, gần trần nhà, có một phiến đá trông hơi khác biệt, có khắc một chữ “Tâm” rất mờ. Nhưng nó cao ít nhất ba trượng so với mặt đất, và bức tường thì gần như thẳng đứng.

“Làm sao mà lên đó được?” Công Tôn Sách tuyệt vọng.

“Để con!” Triển Chiêu nói, không một chút do dự.

Cậu bé nhìn quanh, tìm kiếm một điểm tựa. Cậu chỉ vào một thùng Huyết Khô Thạch cao nhất, nằm gần bức tường phía tây. “Hai người giúp con một tay, đẩy cái thùng đó sát vào tường!”

Bao Chửng và Công Tôn Sách dùng hết sức bình sinh, đẩy chiếc thùng gỗ nặng trịch vào vị trí. Thạch Thiên, dù chỉ còn một tay, cũng cố gắng trợ giúp.

Triển Chiêu lùi lại vài bước, lấy đà. Cậu bé lao tới, đạp mạnh lên thành thùng, thân hình nhỏ bé bật cao lên không trung như một con chim én. Cậu dùng mũi chân đạp nhẹ vào những mỏm đá nhỏ nhất trên tường, mượn lực để bay lên cao hơn nữa. Những động tác của cậu nhẹ nhàng, chính xác và đẹp đến kinh ngạc, như thể cậu không bị ảnh hưởng bởi trọng lực.

Nhưng khi chỉ còn cách đòn bẩy khoảng một thước, cậu bé bắt đầu mất đà. Không có điểm tựa nào nữa.

Ngay lúc đó, một vết nứt lớn xuất hiện ngay bên cạnh cậu, và một phiến đá lớn bung ra, lơ lửng trong một giây trước khi rơi xuống.

Không hề hoảng sợ, Triển Chiêu đã biến nguy hiểm thành cơ hội. Cậu bé đạp mạnh vào chính phiến đá đang rơi đó, mượn lực đẩy cuối cùng để phóng người về phía trước.

Cậu bé đã tóm được vào đòn bẩy.

Nhưng nó không hề nhúc nhích. Nó đã bị kẹt cứng sau nhiều năm không sử dụng.

“KÉO XUỐNG!” Bao ChinnerHTML hét lên từ dưới đất.

Triển Chiêu gồng mình, dồn toàn bộ sức lực vào hai cánh tay. Cậu bé treo lơ lửng trên không, bên dưới là sàn nhà đang rung chuyển, bên trên là trần nhà đang sụp đổ. Gân xanh nổi đầy trên cánh tay và vầng trán nhỏ bé của cậu. Cậu gầm lên một tiếng, một tiếng gầm của ý chí và sự sống còn.

C…R…R…R…Ắ…C!

Đòn bẩy bị kéo xuống một cách nặng nề, tạo ra một tiếng động chói tai của kim loại bị bẻ cong.

Ngay lập tức, một sự thay đổi kinh hoàng diễn ra.

Tiếng rung chuyển không ngừng lại, mà còn trở nên dữ dội hơn. Nhưng hướng của nó đã thay đổi. Họ có thể nghe thấy tiếng những sợi xích sắt khổng lồ đang căng ra đến giới hạn, tiếng những bánh răng khổng lồ đang nghiến vào nhau với một tốc độ điên cuồng. Toàn bộ căn hầm dường như đang bị xé ra làm hai.

Bức tường phía bắc, bức tường đá đặc dày ba thước, bắt đầu rung lên bần bật. Những vết nứt khổng lồ xuất hiện trên bề mặt của nó.

“NÓ CÓ TÁC DỤNG RỒI!” Công Tôn Sách hét lên trong sự vui mừng xen lẫn kinh hãi.

Triển Chiêu buông tay, đáp nhẹ xuống đất như một chiếc lá.

“Tất cả mọi người! Lùi lại!” Bao ChinnerHTML ra lệnh.

Họ lùi về phía bức tường đối diện. Bức tường phía bắc đang rên rỉ, oằn mình dưới một lực kéo vô hình nhưng không thể chống cự. Nó không sụp đổ ra bên ngoài. Nó đang bị kéo sập vào bên trong.

ẦM! ẦM! ẦM!

Từng khối đá khổng lồ bung ra, đổ ập xuống sàn, tạo ra một cơn bão bụi đá. Toàn bộ bức tường sụp đổ hoàn toàn chỉ trong vài giây, để lại một cái hố đen ngòm, một lối đi mới được mở ra bằng sự hủy diệt.

Một làn gió trong lành, mang theo hơi thở của thế giới bên ngoài, lần đầu tiên thổi vào nấm mồ này.

“Lối thoát!”

Không ai bảo ai, tất cả đều lao về phía đó. Họ không có thời gian để ăn mừng. Trần nhà của tổng khố đang sụp xuống ngay sau lưng họ.

Họ lao vào trong đường hầm mới, một đường hầm thô ráp, tối tăm, vừa được tạo ra từ sự sụp đổ. Phía sau lưng họ, tổng khố Huyết Khô Thạch, trái tim của mọi tội ác, cùng với những cái xác và hàng trăm thùng độc dược, đã bị hàng vạn tấn đá nghiền nát và chôn vùi vĩnh viễn trong lòng đất. Công lý, cuối cùng, đã được thực thi, không phải bởi con người, mà bởi chính kiệt tác của người nghệ nhân đã bị hãm hại.

Họ chạy, chạy không ngoảnh đầu lại. Đường hầm mới này dốc lên, và họ có thể cảm nhận được không khí ngày một trong lành hơn. Ánh sáng. Họ nhìn thấy một đốm sáng nhỏ ở phía trước. Ánh sáng của sự sống.

Cuối cùng, họ lao ra khỏi một cửa hang nhỏ, ẩn mình sau một thác nước. Ánh nắng mặt trời chói lòa chiếu vào mắt họ, một cảm giác ấm áp và chói chang đến mức khiến họ phải bật khóc. Tiếng chim hót, tiếng nước chảy, mùi hương của cây cỏ. Họ đã quay trở lại với thế giới của người sống.

Họ đứng đó, bốn con người lấm lem, kiệt sức và bị thương, nhưng họ đã sống. Họ nhìn lại cửa hang, rồi lại nhìn nhau. Họ đã thoát khỏi nấm mồ, thoát khỏi mê cung sụp đổ.

Nhưng cuộc chiến vẫn chưa kết thúc.

Tô Triết đã trốn thoát. Kẻ chủ mưu thực sự, vị Vương gia kia, vẫn còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật. Và trong tay Bao Chửng, vẫn còn một cuộn mật thư, một quả bom có thể làm rung chuyển cả triều đình.

Họ đã thoát khỏi một màn đêm dưới lòng đất, nhưng lại bước vào một màn đêm khác, một màn đêm của những âm mưu chính trị, còn sâu thẳm và vô định hơn rất nhiều.


Hồi 21: Thánh Đường Dưới Thác Nước

Sự tái sinh bắt đầu bằng một cú sốc.

Sau bóng tối đặc quánh, sau tiếng gầm rú của đá núi, sau cái lạnh buốt của dòng nước ngầm, ánh sáng mặt trời giống như một nhát dao bằng vàng ròng đâm thẳng vào mắt họ. Nó không dịu dàng, nó chói lòa, tàn nhẫn và tuyệt đẹp một cách đau đớn. Họ nằm co quắp ở cửa hang, sau một thác nước tung bọt trắng xóa, và trong vài giây đầu tiên, thế giới chỉ là một mảng màu trắng xóa và tiếng nước chảy ầm ầm bên tai. Họ đã quên mất thế giới bên ngoài trông như thế nào, cảm giác ra sao. Không khí ở đây không còn mùi ẩm mốc và tội ác, mà trong lành đến mức làm lồng ngực đau nhói, mang theo hương thơm của lá cây sau mưa, của đất ẩm và của sự sống hoang dại.

Họ đã sống.

Cái nhận thức đơn giản đó ập đến không phải như một niềm vui, mà như một gánh nặng. Sống có nghĩa là phải tiếp tục, phải đối mặt, phải gánh vác.

Công Tôn Sách là người đầu tiên gượng dậy. Chàng không có thời gian để tận hưởng sự tự do. Bản năng của một người thầy thuốc đã lấn át tất cả. Chàng lảo đảo đi đến bên Thạch Thiên, người đang nằm bất động trên một phiến đá phủ đầy rêu xanh. Vị cựu trưởng làng trông như một pho tượng bị đổ nát, quần áo rách bươm, vết thương trên vai đã thấm máu ướt đẫm cả lớp băng bó tạm thời, khuôn mặt tái xám như tro tàn. Cú trượt dài trong đường hầm và dòng nước lạnh đã vắt kiệt chút sinh lực cuối cùng của ông ta.

“Phải xử lý vết thương ngay lập tức,” Công Tôn Sách nói, giọng nói khẩn trương. Chàng không có túi thuốc, không có dụng cụ. Chàng chỉ có kiến thức và đôi bàn tay của mình. “Triển Chiêu, đệ đi tìm giúp ta một ít lá Thanh Táo, loại cây có lá hình tim, mọc ở những nơi ẩm ướt. Nó có tác dụng cầm máu và giảm đau. Bao huynh, phiền huynh nhóm một đống lửa nhỏ, ta cần nước sạch để rửa vết thương.”

Mệnh lệnh được đưa ra một cách dứt khoát. Trong khoảnh khắc này, chàng thư sinh nho nhã đã trở thành vị chỉ huy duy nhất. Triển Chiêu, dù cũng mệt mỏi rã rời, đã không một lời oán thán, lập tức biến mất vào trong khu rừng rậm rạp phía sau thác nước. Thân pháp của cậu bé, dù đã suy giảm, vẫn nhẹ nhàng và nhanh nhẹn như một con sóc.

Bao Chửng bắt đầu công việc của mình. Chàng thu lượm những cành cây khô nằm rải rác quanh hang động. May mắn thay, khu vực phía sau thác nước khá khô ráo. Chàng dùng hộp đá lửa đã gần như hỏng, kiên nhẫn đánh lửa. Sau nhiều lần thất bại, một đốm lửa nhỏ cũng bùng lên, liếm láp những cành củi ẩm, dần dần biến thành một ngọn lửa ấm áp, nhảy múa. Ánh lửa xua đi cái lạnh lẽo của hang động, mang lại một cảm giác an toàn mong manh.

Họ đang ở trong một không gian khá rộng rãi, một cái hốc đá lớn được tạo ra bởi dòng thác qua hàng ngàn năm bào mòn. Dòng nước chảy từ trên cao xuống, tạo thành một bức màn trắng xóa che kín cửa hang, biến nơi này thành một thánh đường tự nhiên, biệt lập và kín đáo. Từ bên trong nhìn ra, thế giới bên ngoài chỉ là một khung cảnh mờ ảo, lung linh qua làn nước.

Một lúc sau, Triển Chiêu quay lại, mang theo một nắm lá cây xanh mướt và một vài loại rễ cây mà cậu bé nhận ra là có thể ăn được. Công Tôn Sách không lãng phí một giây. Chàng dùng hai viên đá phẳng, cẩn thận giã nát lá Thanh Táo thành một thứ chất sền sệt. Chàng đun một ít nước mưa đọng lại trong một hốc đá cho đến khi sôi, dùng một mảnh vải sạch (xé từ chính vạt áo của mình) để lau rửa miệng vết thương cho Thạch Thiên.

Thạch Thiên rên lên một tiếng đau đớn khi Công Tôn Sách chạm vào vết thương, nhưng ông ta không hề phản kháng. Ông ta chỉ mở mắt, đôi mắt sâu thẳm giờ đây không còn sự uy nghiêm hay hung bạo, mà chỉ còn là một sự trống rỗng, một sự phó mặc cho số phận. Ông ta nhìn chàng thanh niên đang tận tình cứu chữa cho mình, một kẻ mà chỉ vài ngày trước ông ta còn xem như một tù nhân, một con kiến có thể tùy ý nghiền nát. Một cảm giác phức tạp của sự xấu hổ, biết ơn và cay đắng dâng lên trong lòng, nhưng ông ta không đủ sức để nói ra thành lời.

Sau khi đắp lá thuốc và băng bó lại vết thương một cách cẩn thận bằng những mảnh vải còn lại, Công Tôn Sách mới thở phào một hơi, ngồi bệt xuống đất. Chàng cũng đã kiệt sức.

Bao Chửng đưa cho mỗi người một củ rễ cây nướng nóng hổi. Nó không ngon, có vị hơi đắng và xơ, nhưng nó mang lại năng lượng, mang lại cảm giác của sự sống. Họ ngồi quanh đống lửa, im lặng nhai từng miếng một, lắng nghe tiếng thác nước đổ ầm ầm bên ngoài. Sự im lặng này không còn là sự im lặng của sợ hãi hay nghi kỵ nữa. Đó là sự im lặng của những người đồng đội đã cùng nhau đi qua cửa tử, một sự gắn kết không lời được hình thành từ trong hoạn nạn.

Sau khi đã lấy lại được chút sức lực, Bao Chửng mới cẩn thận lấy chiếc hộp gỗ và tấm bản đồ ra. Chàng trải chúng ra trên một phiến đá khô, gần đống lửa để hơi ấm hong khô chúng một cách từ từ.

Sự hiện diện của những vật này ngay lập tức kéo họ trở lại với thực tại tàn khốc. Họ đã thoát khỏi nấm mồ dưới lòng đất, nhưng họ vẫn chưa thoát khỏi cuộc chiến.

“Thuốc giải,” Công Tôn Sách nói, ánh mắt chàng dán chặt vào cuốn sổ tay của Thạch Tuấn. “Tất cả đều nằm ở đây. Thạch Tuấn đã ghi chép lại một cách chi tiết. Ông ấy đã tìm ra rằng, nọc của loài rắn lục đuôi đỏ tuy độc, nhưng lại bị khắc chế bởi chính nhựa của cây Xà Đảm, một loại cây thường mọc quấn quanh những hang ổ của loài rắn này. Và bột Huyết Khô Thạch có thể được trung hòa bởi một loại địa y màu đỏ, chỉ mọc trên những phiến đá gần nguồn suối bị nhiễm độc. Đó là sự cân bằng kỳ diệu của tự nhiên. Độc dược và thuốc giải cùng tồn tại ở một nơi.”

Chàng ngẩng lên, nhìn Bao Chửng và Triển Chiêu, trong mắt là một sự quyết tâm xen lẫn bất lực. “Chúng ta có công thức, nhưng chúng ta không thể làm gì được. Những người dân làng… họ vẫn đang uống thứ nước độc đó mỗi ngày. Chúng ta ở đây, còn họ thì đang chết dần. Ta… ta là một thầy thuốc, nhưng ta lại phải bó tay nhìn bệnh nhân của mình chết.”

Nỗi dằn vặt trong giọng nói của Công Tôn Sách khiến không khí trong hang lại trĩu nặng. Triển Chiêu siết chặt nắm đấm. “Hay là chúng ta quay lại? Bây giờ tên Tô Triết đó có lẽ không đề phòng. Chúng ta có thể lén vào làng, tìm cách báo cho dân làng biết sự thật!”

“Không được!” Thạch Thiên, người đã im lặng từ nãy đến giờ, đột nhiên lên tiếng, giọng nói yếu ớt nhưng dứt khoát. “Các cậu không hiểu Tô Triết đâu. Hắn không phải là kẻ sẽ lơ là. Hắn thua một lần, hắn sẽ càng trở nên cẩn thận và tàn độc hơn gấp bội. Hơn nữa,” ông ta ho khan vài tiếng, “các cậu nghĩ rằng dân làng sẽ tin các cậu sao? Mười lăm năm sống dưới sự thống trị của chúng ta, và mười năm sống dưới sự tẩy não của Tôn Thắng, họ đã mất đi khả năng tự suy nghĩ. Trong mắt họ, các cậu là những kẻ ngoại cuộc mang đến tai ương. Còn Tôn Thắng là vị lương y đức độ. Lời nói của các cậu sẽ không có một chút trọng lượng nào. Các cậu sẽ chỉ tự nộp mạng mà thôi.”

Lời nói của Thạch Thiên như một gáo nước lạnh, dập tắt ngọn lửa nhiệt huyết của Triển Chiêu.

Bao Chửng nhìn vào tấm bản đồ, nhìn vào ký hiệu Diều Hâu Sải Cánh. Chàng biết rằng vấn đề còn lớn hơn cả Tô Triết và những người dân làng.

“Thạch trưởng làng,” chàng hỏi, giọng nói bình tĩnh. “Xin hãy cho chúng tôi biết rõ hơn về vị Vương gia kia, và về Phi Ưng Bang.”

Thạch Thiên nhắm mắt lại, như thể đang cố gắng gợi lại một ký ức mà ông ta đã muốn chôn vùi vĩnh viễn. “Vị Vương gia đó, phong hiệu là Kinh Vương. Ông ta là em trai cùng cha khác mẹ với tiên đế. Bề ngoài, ông ta là một người hiền lành, ham mê thi tửu, không màng chính sự. Nhưng bên trong, ông ta là một con mãnh thú có dã tâm còn lớn hơn cả trời. Ông ta có một bộ óc tính toán đến đáng sợ, và một sự tàn nhẫn không có giới hạn. Tiên đế luôn biết điều đó, nên dù rất yêu quý người em này, nhưng không bao giờ giao cho ông ta binh quyền hay những chức vụ quan trọng.”

“Chính điều đó đã nuôi dưỡng sự căm hận trong lòng ông ta,” Thạch Thiên nói tiếp. “Ông ta đã bí mật xây dựng một thế lực của riêng mình trong suốt nhiều năm. Và Phi Ưng Bang chính là công cụ đắc lực nhất của ông ta. Kẻ đứng đầu Phi Ưng Bang có biệt danh là ‘Ưng Vương’, một kẻ có thân thủ và tài năng tình báo thuộc hàng đệ nhất. Không ai biết mặt thật của hắn, chỉ biết rằng hắn trung thành tuyệt đối với Kinh Vương. Phi Ưng Bang không chỉ là một tổ chức sát thủ. Chúng còn là một mạng lưới tình báo phủ rộng khắp kinh thành, thậm chí lan ra cả các châu phủ quan trọng. Từ những quan viên cấp cao cho đến những tên ăn mày ngoài phố, đâu đâu cũng có thể có tai mắt của chúng. Đó là lý do tại sao, dù tội ác của Kinh Vương đã rõ ràng như vậy, nhưng suốt mười lăm năm qua, không một ai dám đứng ra vạch trần.”

Sự thật này khiến cả ba thiếu niên phải rùng mình. Kẻ thù của họ không chỉ là một vị Vương gia, mà là cả một mạng lưới ung nhọt đã ăn sâu vào cơ thể của cả vương triều.

“Cuộn mật thư này,” Bao Chửng cầm cuộn giấy lụa lên, “nó có đủ sức để hạ bệ ông ta không?”

Thạch Thiên nhìn vào cuộn giấy, ánh mắt phức tạp. “Nó là bằng chứng thép, không thể chối cãi. Con dấu riêng của Kinh Vương không thể làm giả được. Nhưng…” ông ta ngập ngừng, “đưa được nó đến trước mặt hoàng thượng là một chuyện. Hoàng thượng có tin hay không, và có dám ra tay hay không, lại là một chuyện khác. Kinh Vương không chỉ có thế lực trong triều, ông ta còn có sự ủng hộ của Thái hậu. Bất cứ hành động nào nhắm vào ông ta cũng có thể gây ra một cuộc chính biến đẫm máu. Hoàng thượng còn trẻ, ngai vàng chưa vững, ngài ấy sẽ phải cân nhắc rất nhiều.”

Bao Chửng hiểu ra sự nan giải của vấn đề. Đây là một ván cờ chính trị, và họ chỉ là những con tốt vô danh. Một bước đi sai lầm, họ sẽ bị nghiền nát bởi những bánh xe quyền lực mà họ thậm chí còn không nhìn thấy.

“Vậy là chúng ta đã hết cách rồi sao?” Công Tôn Sách hỏi, giọng nói đầy thất vọng. “Sự thật ở ngay đây, trong tay chúng ta, nhưng lại không thể mang nó ra ánh sáng?”

“Không,” Bao Chửng nói, giọng nói của chàng đột nhiên trở nên đanh thép. Chàng cuộn tấm bản đồ và cuốn sổ tay lại, cẩn thận cất vào trong hộp gỗ. Chàng nhìn hai người bạn của mình, và cả Thạch Thiên.

“Chúng ta không hết cách. Chúng ta chỉ vừa mới bắt đầu. Chúng ta đã sai lầm khi nghĩ rằng cuộc chiến này chỉ diễn ra ở Cổ Thạch Trại. Chúng ta đã sai lầm khi nghĩ rằng đối thủ của chúng ta chỉ có một mình Tô Triết. Cuộc chiến thực sự còn lớn hơn rất nhiều, và nó không thể được giải quyết chỉ bằng lòng dũng cảm hay sự phẫn nộ.”

Chàng đứng dậy, đi đi lại lại trong hang động, bóng của chàng đổ dài trên những bức tường đá. “Tô Triết đã dạy cho chúng ta một bài học. Hắn đã dùng trí tuệ, dùng sự kiên nhẫn và một kế hoạch hoàn hảo để hủy diệt những kẻ thù hùng mạnh hơn hắn gấp bội. Bây giờ, chúng ta phải dùng chính phương pháp của hắn để đánh bại hắn, và cả những kẻ đứng sau hắn.”

Chàng dừng lại, nhìn thẳng vào mắt từng người. “Kế hoạch của chúng ta bây giờ sẽ có ba bước.”

“Bước một: Sống sót và rời khỏi đây. Chúng ta không thể ở lại ngọn núi này mãi mãi. Tô Triết và những tàn dư của Phi Ưng Bang chắc chắn đang lùng sục khắp nơi. Chúng ta phải tìm một con đường an toàn để xuống núi và đến một nơi có thể ẩn náu.”

Chàng nhìn sang Thạch Thiên. “Trưởng làng, ngoài con đường chính và hệ thống hầm mỏ, còn có con đường nào khác để rời khỏi thung lũng này không?”

Thạch Thiên suy nghĩ một lúc rồi gật đầu. “Có. Một con đường mòn bí mật mà chỉ những người đi săn lão luyện nhất mới biết. Nó rất hiểm trở, phải đi qua vách đá và rừng rậm, nhưng nó có thể giúp chúng ta tránh được tất cả các trạm gác.”

“Tốt,” Bao ChinnerHTML nói. “Đó sẽ là con đường của chúng ta.”

“Bước hai: Tích lũy sức mạnh. Sức mạnh của chúng ta không phải là binh lính hay vũ khí. Sức mạnh của chúng ta nằm ở đây,” chàng chỉ vào đầu mình, “và ở đây,” chàng chỉ vào chiếc hộp gỗ. “Chúng ta phải tìm một nơi an toàn để Công Tôn huynh có thể nghiên cứu kỹ lưỡng công thức thuốc giải. Chúng ta phải tìm hiểu thêm về Kinh Vương, về Phi Ưng Bang, về những kẻ thù và những đồng minh tiềm năng của ông ta trong triều. Cuộn mật thư này không phải là một thứ để dâng lên ngay lập tức. Nó là con át chủ bài của chúng ta, chỉ được sử dụng vào thời điểm quyết định nhất.”

“Và bước ba,” chàng ngừng lại, ánh mắt nhìn ra ngoài thác nước, nơi thế giới rộng lớn đang chờ đợi. “Cứu người và thực thi công lý. Đây là mục tiêu cuối cùng, và cũng là mục tiêu khó khăn nhất. Chúng ta phải tìm cách quay trở lại Cổ Thạch Trại, không phải với tư cách là những kẻ đào tẩu, mà là những người mang theo hy vọng. Chúng ta phải bào chế được thuốc giải và tìm cách đưa nó đến cho dân làng. Đồng thời, chúng ta phải thu thập đủ bằng chứng, xây dựng một kế hoạch hoàn hảo để vạch trần toàn bộ âm mưu của Kinh Vương và Tô Triết trước thiên hạ, một kế hoạch không thể chối cãi, không thể bị bưng bít.”

Một kế hoạch dài hơi, đầy tham vọng và nguy hiểm đến tột cùng. Nhưng nó là kế hoạch duy nhất. Nó đã biến sự tuyệt vọng của họ thành một mục tiêu rõ ràng, một con đường chông gai nhưng có định hướng.

Công Tôn Sách và Triển Chiêu nhìn nhau, rồi cùng gật đầu. Sự do dự đã biến mất, thay vào đó là một sự quyết tâm sắt đá. Họ không còn là những thiếu niên bị cuốn vào vòng xoáy của số phận nữa. Họ đã chủ động lựa chọn con đường của mình.

Thạch Thiên nhìn ba chàng trai trẻ trước mặt, một cảm xúc phức tạp dâng lên trong lòng. Ông ta đã thấy được ở họ một thứ mà ông ta và những người huynh đệ của mình đã đánh mất từ rất lâu: lý tưởng.

“Mạng sống này của ta là do các cậu cứu,” ông ta nói, giọng nói yếu ớt nhưng đầy kiên định. “Nó không còn thuộc về ta nữa. Từ giờ phút này, ta, Long Khiếu, xin thề sẽ dùng chút sức tàn này để phò tá các cậu, cho đến ngày tội ác được phơi bày, cho đến ngày ta có thể nhắm mắt dưới cửu tuyền để tạ tội với Tô đại nhân và Thạch Tuấn.”

Ông ta cúi đầu, một cái cúi đầu của một võ tướng, một sự quy phục không phải trước quyền lực, mà là trước chính nghĩa.

Một liên minh mới đã được củng cố trong thánh đường dưới thác nước. Một liên minh được tạo nên từ một học giả, một thầy thuốc, một chiến binh và một tội đồ sám hối. Họ không có gì trong tay ngoài sự thật, trí tuệ và một ý chí không thể bị khuất phục.

Bao Chửng nhìn ra ngoài, nơi dòng thác vẫn đang đổ xuống ầm ầm, như một bức màn che giấu họ khỏi thế giới tàn khốc bên ngoài. Nhưng chàng biết rằng, họ không thể trốn sau bức màn đó mãi mãi. Chẳng bao lâu nữa, họ sẽ phải bước ra, đối mặt với cơn bão thực sự. Cuộc hành trình ở Cổ Thạch Trại có thể đã kết thúc, nhưng cuộc chiến giành lại công lý chỉ vừa mới bắt đầu.


Hồi 22: Thử Thách Của Lương Tri

Bình minh thứ hai sau cuộc đào tẩu đến không phải với ánh nắng, mà với một cơn sốt.

Ngọn lửa trong hang đã lụi dần, chỉ còn lại một đống than hồng leo lét, không đủ sức xua đi cái lạnh lẽo và ẩm ướt của đêm. Bao Chửng là người đầu tiên tỉnh giấc, không phải vì tiếng động, mà vì sự im lặng bất thường trong tiếng thở của Thạch Thiên. Chàng vội vàng đến gần, và ngay lập tức cảm nhận được một luồng hơi nóng hầm hập phả ra từ người vị cựu trưởng làng.

“Công Tôn huynh! Tỉnh dậy mau!”

Công Tôn Sách giật mình tỉnh giấc, sự mệt mỏi của hai ngày qua vẫn còn hằn sâu trên khuôn mặt. Chàng lảo đảo bước tới, đặt tay lên trán Thạch Thiên. Da của ông ta nóng như hòn than. Vết thương trên vai, dù đã được xử lý cẩn thận, đã bắt đầu sưng tấy lên, mép vết thương có màu đỏ sậm và hơi ngả sang màu tím.

“Chết tiệt,” Công Tôn Sách lẩm bẩm, một câu chửi thề hiếm hoi thoát ra từ miệng chàng thư sinh nho nhã. “Vết thương đã bị nhiễm trùng. Cú trượt dài trong đường hầm và việc ngâm mình trong nước độc quá lâu đã khiến cho độc tố và vi khuẩn xâm nhập vào bên trong. Lá Thanh Táo chỉ có thể cầm máu tạm thời, nó không đủ sức để chống lại sự nhiễm trùng nặng thế này. Nếu không có thuốc kháng viêm và hạ sốt đặc trị, ông ta sẽ không qua nổi đêm nay.”

Lời chẩn đoán của Công Tôn Sách như một bản án tử treo lơ lửng. Họ đã thoát khỏi nấm mồ đá, nhưng lại sắp phải đối mặt với một cái chết còn đau đớn hơn, một cái chết đến từ chính sự bất lực.

Triển Chiêu cũng đã thức dậy, cậu bé im lặng đứng bên cạnh, siết chặt nắm đấm. Cậu bé có thể đối mặt với hàng chục kẻ địch, nhưng lại hoàn toàn vô dụng trước kẻ thù vô hình mang tên bệnh tật.

Thạch Thiên bắt đầu mê sảng. Ông ta run lên từng cơn, hàm răng va vào nhau lập cập dù người nóng như lửa đốt. Đôi mắt ông ta nhắm nghiền, nhưng đôi mày kiếm chau lại, khuôn mặt co rúm trong một sự đau đớn và sợ hãi đến từ sâu trong tâm thức. Ông ta bắt đầu lẩm bẩm những từ ngữ rời rạc, không rõ nghĩa.

“Máu… nhiều máu quá… Điện hạ, tại sao… tại sao lại là chúng tôi… Tô đại nhân… ông ấy vô tội…”

Những mảnh ký ức kinh hoàng của mười lăm năm về trước, thứ đã bị ông ta dùng ý chí sắt đá để niêm phong, giờ đây đang trào ra qua cơn mê sảng. Mỗi một từ, mỗi một câu nói của ông ta đều là một mảnh ghép của tội ác, một lời thú tội muộn màng trước ngưỡng cửa của cái chết.

Công Tôn Sách ngồi thụp xuống bên cạnh Thạch Thiên, một cuộc đấu tranh dữ dội đang diễn ra trong nội tâm chàng. Chàng là một thầy thuốc. Lời thề Hippocrates của phương Đông, lời răn dạy của những bậc y tổ, là phải cứu chữa cho bất cứ ai, không phân biệt sang hèn, thiện ác. Nhưng người đang nằm trước mặt chàng đây, không chỉ là một bệnh nhân. Ông ta là một kẻ thủ ác, một kẻ đã đồng lõa trong vụ ám sát một vị trung thần mà cha chàng hằng kính trọng, một kẻ đã đầu độc hàng trăm dân làng vô tội. Một phần trong chàng gào thét rằng hãy để cho ông ta chết đi, đó là sự trừng phạt thích đáng nhất của trời đất.

Nhưng rồi chàng lại nhìn vào đôi bàn tay của mình. Đôi bàn tay được sinh ra để cứu người, không phải để phán xét. Chàng nhìn sang Bao Chửng, người đang im lặng quan sát mình, ánh mắt của người bạn thân không có sự thúc ép, chỉ có sự tin tưởng.

Cuối cùng, lý tưởng của người thầy thuốc đã chiến thắng.

“Không,” Công Tôn Sách nói, giọng nói quả quyết. “Ta sẽ không để ông ta chết. Ít nhất là không phải bây giờ. Ông ta vẫn còn giá trị. Ông ta là nhân chứng sống duy nhất biết rõ về Kinh Vương và Phi Ưng Bang. Mạng sống của ông ta lúc này không chỉ thuộc về ông ta nữa.”

Chàng đã tìm thấy một lý do, một sự biện minh để lương tâm của mình có thể chấp nhận được việc cứu chữa cho một kẻ ác. Đó không phải là sự vị tha, đó là sự thực dụng trong cuộc chiến sinh tử.

Chàng quay sang Triển Chiêu. “Ta cần thêm vài vị thuốc nữa. Lần này sẽ khó tìm hơn. Hãy nghe cho kỹ đây. Ta cần rễ của cây Hoàng Liên, nó có màu vàng sậm, vị cực đắng, thường mọc ở những kẽ đá ẩm ướt. Và quan trọng nhất, ta cần mật của một con gấu. Bất cứ loại gấu nào cũng được. Mật gấu tính hàn, có khả năng giải độc và hạ sốt cực mạnh. Đó là hy vọng duy nhất của chúng ta.”

Mật gấu. Yêu cầu này gần như là bất khả thi. Ở nơi rừng thiêng nước độc này, tìm được một con gấu đã khó, săn được nó mà không có vũ khí tử tế lại càng khó hơn.

Nhưng Triển Chiêu không hề do dự. Đôi mắt cậu bé sáng lên một cách lạ thường. “Cứ giao cho con,” cậu bé nói, giọng nói đầy tự tin. Cậu bé không chỉ là một chiến binh, cậu còn là một thợ săn được sinh ra từ núi rừng. Cậu vơ lấy vài củ rễ cây còn lại, nhét vào người, rồi cầm thanh đoản kiếm, lặng lẽ biến mất sau bức màn nước của con thác.

Khi Triển Chiêu đã đi, Bao Chửng mới lên tiếng. “Công Tôn huynh, huynh đã làm một việc đúng đắn.”

Công Tôn Sách chỉ cười khổ. “Ta chỉ đang cố gắng để không hổ thẹn với những gì mình đã học mà thôi.”

Bao Chửng không nói thêm về chuyện đó nữa. Chàng biết rằng người bạn của mình cần sự yên tĩnh để đối mặt với thử thách của chính lương tâm. Chàng lại trải tấm bản đồ ra, nhưng lần này, chàng không chỉ nhìn vào những đường hầm. Chàng nhìn vào khu vực xung quanh thung lũng, vào những ngọn núi, những con sông được Thạch Tuấn phác họa.

“Thạch trưởng làng,” chàng gọi khẽ, hy vọng có thể gợi được chút tỉnh táo từ người đang mê sảng. “Con đường mòn của người đi săn. Nó nằm ở đâu?”

Thạch Thiên dường như nghe thấy. Ông ta khẽ mở mắt, đôi mắt đã mờ đục vì sốt. Ông ta cố gắng cử động cánh tay không bị thương, chỉ về một hướng trên tấm bản đồ. “Phía… phía bắc… Đi ngược dòng thác… qua ba ngọn núi… sẽ có một khe nứt… người ta gọi là… Cổng Quỷ Môn…”

Nói được đến đó, ông ta lại chìm vào cơn mê sảng, lẩm bẩm những điều không rõ ràng về những bóng đen, về những con diều hâu và về một nụ cười lạnh lẽo.

Cổng Quỷ Môn. Một cái tên không hề tốt lành. Nhưng đó là con đường sống duy nhất của họ. Bao Chửng cẩn thận ghi nhớ lại vị trí. Chàng biết rằng họ không thể ở lại đây quá lâu. Tô Triết là một kẻ không bao giờ bỏ cuộc. Hắn chắc chắn đang cho người lùng sục khắp ngọn núi này. Bức màn nước của con thác có thể che giấu họ, nhưng không thể che giấu mãi mãi.

Thời gian trôi qua một cách chậm chạp và căng thẳng. Bao Chửng và Công Tôn Sách thay phiên nhau chăm sóc cho Thạch Thiên. Họ dùng nước mát để lau người, cố gắng hạ nhiệt cho ông ta. Cơn mê sảng của Thạch Thiên ngày một nặng hơn, và qua những lời nói đứt quãng của ông ta, những mảnh ghép cuối cùng về tội ác năm xưa và về kẻ thù của họ dần dần hiện ra một cách rõ nét và kinh hoàng hơn.

“Nụ cười… Nụ cười của hắn…” Thạch Thiên rên rỉ, cả người co giật. “Kinh Vương… hắn không bao giờ nổi giận. Hắn chỉ cười. Ngay cả khi ra lệnh cho chúng ta đi giết người, hắn cũng cười. Hắn nói rằng, con người chỉ là những quân cờ, và niềm vui lớn nhất của kẻ chơi cờ là nhìn thấy những quân cờ tự ăn thịt lẫn nhau… Hắn đã bắt chúng ta phải chứng kiến cảnh gia đình mình bị Phi Ưng Bang khống chế, trong khi hắn ngồi đó uống trà và ngâm thơ…”

Một kẻ ác quỷ đội lốt một vị vương gia hiền lành. Một kẻ lấy sự đau khổ của người khác làm thú vui. Kẻ thù của họ không chỉ tàn nhẫn, mà còn bệnh hoạn.

“Ưng Vương… hắn không có mặt…” Thạch Thiên lại lẩm bẩm. “Hắn chỉ xuất hiện trong bóng tối. Giọng nói của hắn được xử lý qua một ống tre, nghe không giống tiếng người. Hắn ra lệnh không bao giờ sai một chữ. Một sai lầm nhỏ nhất, dù là của kẻ địch hay của chính người của hắn, đều sẽ phải trả giá bằng cái chết. Hắn… hắn là một cỗ máy giết người hoàn hảo…”

Những thông tin này khiến Bao ChinnerHTML và Công Tôn Sách cảm thấy một áp lực vô hình đè nặng lên vai. Kẻ thù của họ quá mạnh, quá bí ẩn. Họ chỉ như những con châu chấu đang cố gắng đá một cỗ xe khổng lồ.

Buổi trưa, khi mặt trời lên đến đỉnh, và cơn sốt của Thạch Thiên dường như đã lên đến cực điểm, họ nghe thấy tiếng động.

Tiếng chó sủa.

Tiếng chó sủa vang vọng từ xa, từ phía bên kia của con thác. Rồi đến tiếng người nói chuyện, tiếng cành cây bị gạt ra.

“Bọn chúng đến rồi!” Bao ChinnerHTML thì thầm, chàng lập tức dập tắt đống lửa, chỉ để lại một đống than hồng. Cả hang động lại chìm vào cảnh tranh tối tranh sáng.

Họ nép mình vào vách đá sâu nhất trong hang, cố gắng nín thở. Bức màn nước của con thác vừa là lá chắn, vừa là một sự tra tấn. Tiếng nước chảy ầm ầm khiến họ không thể nghe rõ được tiếng động bên ngoài, nhưng họ có thể nhìn thấy những cái bóng mờ ảo đang di chuyển qua lại.

“Không có dấu vết gì cả!” Một giọng nói thô bạo vọng qua tiếng nước. “Lão già đó nói láo à? Làm gì có cửa hang nào ở đây!”

“Cứ tìm cho kỹ!” Một giọng nói khác, sắc lạnh hơn, ra lệnh. “Lão đại đã nói, chúng không thể đi xa được. Lục soát tất cả các bụi rậm, các hốc đá quanh đây. Nếu tìm thấy, ba tên nhãi ranh kia có thể giết ngay. Nhưng phải bắt sống tên họ Thạch đó. Lão đại muốn tự tay hỏi chuyện hắn.”

Đó là giọng của tay chân Tô Triết. Bọn chúng đang ở ngay bên ngoài. Rất gần. Tim của Công Tôn Sách như ngừng đập. Chàng nhìn Thạch Thiên, người đang thở một cách khó nhọc, thỉnh thoảng lại rên lên một tiếng trong cơn mê. Chỉ cần ông ta rên to một tiếng, hoặc ho một tiếng, họ sẽ bị phát hiện ngay lập tức.

Bao ChinnerHTML ra hiệu cho Công Tôn Sách. Công Tôn Sách hiểu ý. Chàng dùng một mảnh vải, nhẹ nhàng nhưng dứt khoát bịt miệng Thạch Thiên lại. Một hành động nguy hiểm, có thể khiến bệnh nhân ngạt thở, nhưng là điều duy nhất họ có thể làm lúc này.

Những cái bóng di chuyển qua lại ngay trước cửa hang. Họ có thể nghe thấy tiếng bước chân của chúng đạp trên lá cây, tiếng chúng dùng đao chém vào những bụi rậm. Một con chó săn sủa gâu gâu, nó dường như đã đánh hơi thấy điều gì đó, và đang cố gắng tiến lại gần con thác.

“Con chó này bị sao vậy?” Tên lính gác nói.

“Chắc là nó thấy con sóc hay gì đó thôi. Kéo nó đi! Ở đây ẩm ướt quá. Chúng ta đi kiểm tra phía bên kia sườn núi.”

Tiếng bước chân và tiếng chó sủa nhỏ dần, rồi biến mất hẳn.

Họ đã thoát nạn trong gang tấc.

Công Tôn Sách vội vàng bỏ mảnh vải ra khỏi miệng Thạch Thiên. Ông ta ho sặc sụa, hít lấy hít để không khí. Cả ba người họ đều toát mồ hôi lạnh.

Cuộc truy lùng này cho thấy hai điều. Một, Tô Triết sẽ không bao giờ từ bỏ. Hắn sẽ lật tung cả ngọn núi này lên để tìm họ. Hai, họ không thể ở lại đây được nữa. Nơi này đã không còn an toàn.

Nhưng họ có thể đi đâu khi Thạch Thiên đang trong tình trạng này?

Khi sự tuyệt vọng lại bắt đầu dâng lên, một bóng người nhỏ bé đã lặng lẽ xuất hiện ở cửa hang.

Là Triển Chiêu.

Cậu bé quay về, không một tiếng động. Quần áo cậu lấm lem bùn đất và có vài vết xước, nhưng đôi mắt cậu sáng rực một niềm tự hào. Trên vai cậu vác một túi vải căng phồng, và trong tay, cậu cầm một cái túi mật gấu vẫn còn tươi, nhỏ giọt thứ dịch màu xanh đen.

Cậu bé đã làm được.

Cậu không kể lại cuộc đi săn của mình đã nguy hiểm đến mức nào, không kể lại việc cậu đã phải theo dấu con gấu suốt nửa ngày trời, chiến đấu với nó trong một cái hang chật hẹp chỉ với một thanh đoản kiếm và sự lanh lợi của mình. Cậu chỉ đơn giản là đặt chiến lợi phẩm của mình xuống trước mặt Công Tôn Sách.

“Hoàng Liên và mật gấu đây. Đủ dùng không, Công Tôn huynh?”

Trong khoảnh khắc đó, Công Tôn Sách đã nhìn Triển Chiêu không phải như một đứa trẻ, mà như một vị cứu tinh. Chàng gật đầu, sự vui mừng và biết ơn hiện rõ trong mắt. “Đủ rồi! Quá đủ rồi! Chúng ta được cứu rồi!”

Không lãng phí thêm một giây nào, Công Tôn Sách bắt tay vào việc bào chế thuốc. Chàng dùng đá nghiền nát rễ Hoàng Liên, trộn với dịch mật gấu theo một tỷ lệ chính xác mà chỉ có chàng biết, tạo thành một thứ thuốc cao màu vàng sẫm, có mùi vừa đắng vừa tanh. Chàng cẩn thận đút từng chút một cho Thạch Thiên.

Họ chờ đợi. Đó là một sự chờ đợi còn căng thẳng hơn cả lúc trốn tránh kẻ thù. Họ đang chiến đấu với tử thần để giành giật lại một linh hồn.

Khoảng một giờ sau, điều kỳ diệu đã xảy ra. Hơi thở của Thạch Thiên bắt đầu trở nên đều đặn hơn. Cơn co giật giảm dần. Và quan trọng nhất, trán của ông ta bắt đầu lấm tấm mồ hôi.

“Cơn sốt đang lui,” Công Tôn Sách thì thầm, giọng nói đầy nhẹ nhõm. Chàng gục xuống bên cạnh, gần như kiệt sức sau một ngày căng thẳng đến tột độ cả về thể xác lẫn tinh thần.

Thử thách của lương tri đã kết thúc. Và chàng đã chiến thắng.

Đêm đó, lần đầu tiên sau nhiều ngày, họ đã có được một giấc ngủ thực sự, dù vẫn phải thay phiên nhau canh gác. Thạch Thiên đã qua cơn nguy kịch. Họ đã sống sót thêm một ngày nữa.

Khi bình minh của ngày thứ ba ló rạng, Thạch Thiên đã tỉnh lại. Cơn sốt đã hoàn toàn biến mất, chỉ còn lại sự yếu ớt và mệt mỏi. Ông ta nhìn ba chàng trai trẻ đang ngủ say quanh đống lửa đã tàn, rồi lại nhìn ra bức màn nước lấp lánh dưới nắng sớm. Một giọt nước mắt, giọt nước mắt đầu tiên sau mười lăm năm, đã lặng lẽ lăn dài trên gò má hốc hác của con mãnh hổ già.

Ông ta không chỉ được cứu sống về thể xác. Ông ta còn được cứu rỗi về linh hồn.


Hồi 23: Cổng Quỷ Môn (The Demon Gate Pass)

Sự tỉnh lại của Thạch Thiên không phải là một sự kiện ồn ào. Nó đến một cách lặng lẽ, giống như ánh trăng xuyên qua kẽ lá sau một đêm mưa bão. Khi ông ta mở mắt, cơn sốt đã hoàn toàn tan biến, để lại một sự trong trẻo đến đau đớn trong tâm trí. Điều đầu tiên ông ta nhìn thấy không phải là trần hang đá lạnh lẽo, mà là khuôn mặt lo lắng của Công Tôn Sách, người đã túc trực bên cạnh ông ta suốt đêm. Xa hơn một chút, Bao Chửng đang ngồi bên đống lửa đã tàn, đôi mắt sâu thẳm nhìn vào ngọn lửa cuối cùng đang lụi dần, như thể đang nhìn vào chính số phận của họ.

“Ta… ta còn sống sao?” Thạch Thiên cất tiếng, giọng nói khàn đặc và yếu ớt, không còn chút uy quyền nào của một vị trưởng làng.

Công Tôn Sách gật đầu, một nụ cười nhẹ nhõm hiếm hoi hiện trên khuôn mặt mệt mỏi của chàng. “Ông đã qua cơn nguy kịch rồi. Mật gấu và Hoàng Liên đã phát huy tác dụng. Nhưng cơ thể của ông vẫn còn rất yếu. Tuyệt đối không được cử động mạnh.”

Thạch Thiên từ từ ngồi dậy, dựa lưng vào vách đá. Ông ta nhìn xuống cơ thể mình, nhìn vào lớp băng bó vẫn còn thấm máu trên vai. Rồi ông ta ngước lên, nhìn thẳng vào mắt Công Tôn Sách, một cái nhìn không còn sự dò xét, chỉ còn một sự phức tạp của lòng biết ơn, sự xấu hổ và một sự kính nể không thể che giấu. Ông ta đã từng xem thường những thư sinh trói gà không chặt, cho rằng chỉ có sức mạnh và bạo lực mới là chân lý. Nhưng hai ngày qua, chính những con người mà ông ta coi thường đó đã cứu mạng ông ta hai lần: một lần từ lưỡi hái của kẻ thù, và một lần từ bàn tay của tử thần.

“Tại sao?” Thạch Thiên hỏi, một câu hỏi đơn giản nhưng chứa đựng cả một trời dằn vặt. “Tại sao lại cứu ta? Ta là kẻ thù của các cậu. Ta đã giam cầm các cậu, đã dung túng cho tội ác, đã hại chết biết bao nhiêu người. Cứ để ta chết đi, đó là sự chuộc tội thích đáng nhất.”

Công Tôn Sách im lặng một lúc. Chàng không biết phải trả lời câu hỏi này như thế nào. Chàng không thể nói rằng chàng cứu ông ta vì lý tưởng cao cả. Chàng cũng không thể nói rằng chàng cứu ông ta chỉ vì ông ta là một nhân chứng. Cuối cùng, chàng chỉ nói một câu đơn giản, một câu nói xuất phát từ chính trái tim của một người thầy thuốc.

“Bởi vì ngài là bệnh nhân của ta. Và ta là một đại phu. Chỉ vậy thôi.”

Câu trả lời đó, trong sự đơn giản của nó, lại có một sức nặng hơn ngàn vàng. Nó không phán xét, không ban ơn. Nó chỉ đơn giản là một sự khẳng định về thiên chức, về lằn ranh mỏng manh của lương tri vẫn còn tồn tại giữa một thế giới đầy rẫy tội ác. Thạch Thiên không nói thêm gì nữa. Ông ta chỉ cúi đầu, một cái cúi đầu của sự quy phục hoàn toàn, không phải trước sức mạnh, mà là trước lòng nhân ái.

Bao Chửng đứng dậy, bước đến bên họ. “Chúng ta không còn nhiều thời gian nữa,” chàng nói, giọng nói kéo họ trở lại với thực tại tàn khốc. “Cơn sốt của trưởng làng đã lui, đó là một may mắn. Nhưng bọn tay chân của Tô Triết vẫn còn lùng sục bên ngoài. Chúng ta phải rời khỏi nơi này ngay trong hôm nay.”

Kế hoạch được vạch ra một cách nhanh chóng. Họ không có nhiều lựa chọn. Con đường duy nhất là con đường mòn bí mật mà Thạch Thiên đã nói: Cổng Quỷ Môn.

“Nó không phải là một con đường dễ đi,” Thạch Thiên cảnh báo, sau khi đã uống một ít nước và ăn vài củ rễ cây nướng để lấy lại sức. “Nó được những người đi săn lão luyện nhất tạo ra để truy đuổi những con thú hung dữ nhất. Chúng ta phải leo lên đỉnh ngọn núi phía bắc, đi qua một sống núi hẹp như lưỡi dao, nơi gió thổi mạnh đến mức có thể thổi bay cả một người trưởng thành. Sau đó, chúng ta phải men theo một vách đá gần như thẳng đứng để xuống núi ở phía bên kia. Với tình trạng sức khỏe của ta bây giờ… có lẽ ta sẽ chỉ là gánh nặng cho các cậu.”

“Không ai là gánh nặng cả,” Triển Chiêu, người đã quay lại sau một vòng đi do thám, quả quyết nói. Cậu bé đã lau sạch thanh đoản kiếm, ánh mắt sáng ngời một sự quyết tâm. “Chúng ta đã cùng nhau thoát khỏi nấm mồ đá, thì cũng có thể cùng nhau vượt qua một ngọn núi. Có con ở đây, tuyệt đối sẽ không để ai bị bỏ lại phía sau.”

Sự tự tin của cậu bé đã truyền một luồng sinh khí cho cả nhóm. Họ dập tắt hoàn toàn đống lửa, xóa đi mọi dấu vết có thể. Công Tôn Sách dùng những loại lá cây tìm được để tạo thành một chiếc túi đeo đơn giản, đựng cuốn sổ tay, tấm bản đồ và những vật dụng cần thiết. Thạch Thiên, với sự giúp đỡ của Công Tôn Sách và Triển Chiêu, đã có thể đứng dậy, dù mỗi bước đi đều còn rất khó khăn.

Họ vén bức màn nước của con thác, bước ra ngoài thế giới. Ánh nắng ban mai chiếu rọi, khu rừng sau cơn mưa xanh mướt và tràn đầy sức sống. Nhưng đối với họ, vẻ đẹp đó lại ẩn chứa vô vàn hiểm nguy. Mỗi một lùm cây, mỗi một tảng đá đều có thể là nơi ẩn nấp của kẻ thù.

Triển Chiêu đi trước dẫn đường. Cậu bé di chuyển như một con linh miêu, nhẹ nhàng, im lặng, đôi mắt và đôi tai luôn hoạt động hết công suất. Thạch Thiên, dù yếu, nhưng trí nhớ và kinh nghiệm của một người sống ở đây mười lăm năm lại là một tài sản vô giá. Ông ta chỉ cho Triển Chiêu những lối đi tắt, những nơi có thể ẩn nấp, những dấu hiệu của thú dữ. Công Tôn Sách và Bao Chửng đi sau cùng, vừa hỗ trợ, vừa cảnh giới phía sau.

Họ bắt đầu cuộc hành trình leo núi. Con đường không hề tồn tại. Họ phải tự mình vạch ra một lối đi xuyên qua những bụi cây gai góc, những đám dây leo chằng chịt. Dốc núi ngày một thẳng đứng. Họ phải bám vào rễ cây, vào những mỏm đá tai mèo sắc như dao lam để leo lên. Đối với Triển Chiêu, việc này không quá khó khăn. Nhưng đối với Bao Chửng và Công Tôn Sách, hai thư sinh vốn chỉ quen với bút nghiên, đây là một cực hình. Cơ bắp của họ gào thét trong đau đớn, hơi thở trở nên hổn hển, lồng ngực như có lửa đốt.

Nhưng không một ai than vãn. Họ chỉ im lặng, cắn răng chịu đựng và bước tiếp. Hình ảnh của Tô Triết, hình ảnh của những người dân làng vô tội, và gánh nặng của bí mật mà họ đang mang theo đã trở thành động lực, biến sự mệt mỏi thể xác thành một sức mạnh tinh thần.

Thạch Thiên là người yếu nhất, nhưng cũng là người kiên cường nhất. Mỗi một bước leo lên, vết thương trên vai ông ta lại nhói lên đau đớn, mồ hôi túa ra ướt đẫm lưng áo. Nhưng ông ta không một lời rên rỉ. Nỗi đau thể xác này, đối với ông ta, dường như là một sự chuộc tội cần thiết. Càng đau đớn, ông ta lại càng cảm thấy mình đang trả giá cho những tội lỗi trong quá khứ.

Sau gần ba canh giờ vật lộn với dốc núi, họ cuối cùng cũng lên được đến đỉnh.

Một cơn gió lạnh buốt đột ngột thổi tới, mang theo hơi sương giá của vùng núi cao, khiến họ phải rùng mình. Họ đang đứng trên một sống núi hẹp, hai bên là vực thẳm sâu hun hút, mây trắng lững lờ trôi bên dưới, che khuất đi mặt đất, tạo cho người ta cảm giác như đang đi trên thiên đường, nhưng chỉ một bước sẩy chân là sẽ rơi thẳng xuống địa ngục.

Và phía trước mặt họ, chính là nó. Cổng Quỷ Môn.

Đó không phải là một cái cổng nhân tạo. Đó là một kiệt tác đáng sợ của thiên nhiên. Hai khối đá khổng lồ, đen sẫm và trơ trọi, mọc lên từ sống núi, chỉ chừa lại một khe hở hẹp vừa đủ cho một người lách qua. Gió từ tứ phía bị hút vào khe hở này, tạo thành một luồng khí rít lên những âm thanh ghê rợn, ai oán, giống như tiếng gào thét của hàng vạn oan hồn bị giam cầm. Đứng trước nó, người ta có cảm giác như đang đứng trước cổng vào của cõi âm.

“Phải đi qua đó,” Thạch Thiên nói, giọng nói của ông ta gần như bị tiếng gió át đi. “Không còn con đường nào khác. Hãy cẩn thận. Gió ở đây rất mạnh và đổi chiều liên tục.”

Triển Chiêu là người đi đầu tiên. Cậu bé không đi thẳng, mà hạ thấp trọng tâm, hai chân bám chặt vào mặt đá, di chuyển từng bước một cách thận trọng. Cơn gió mạnh đến mức xô cậu lảo đảo, nhưng bằng một sự thăng bằng tuyệt vời, cậu bé vẫn vững vàng tiến về phía trước.

Tiếp theo là Công Tôn Sách. Chàng thư sinh yếu ớt giờ đây cũng phải bộc lộ một sự dẻo dai đáng kinh ngạc. Chàng gần như bò trên mặt đá, hai tay bám chặt vào những kẽ nứt, không dám ngẩng đầu lên.

Đến lượt Bao Chửng. Khi chàng vừa bước vào khe núi, một cơn gió giật cực mạnh thổi tới. Chàng cảm thấy cả người mình như bị một bàn tay vô hình nhấc bổng lên. Chàng vội vàng nằm rạp xuống, bám chặt lấy một mỏm đá. Tim chàng đập loạn xạ. Chỉ một chút nữa thôi, chàng đã bị thổi bay xuống vực thẳm.

Cuối cùng là Thạch Thiên. Ông ta là người gặp khó khăn nhất. Vết thương khiến ông ta mất thăng bằng. Khi đi được nửa đường, một cơn gió mạnh đã khiến ông ta trượt chân.

“CẨN THẬN!”

Tất cả mọi người đều hét lên. Thạch Thiên trượt dài trên mặt đá, hướng thẳng về phía rìa của vực thẳm.

Trong khoảnh khắc sinh tử đó, Triển Chiêu đã phản ứng nhanh như một tia chớp. Cậu bé rút sợi dây thừng nhỏ nhưng cực kỳ bền chắc mà cậu luôn mang theo bên mình, một đầu buộc vào một mỏm đá vững chắc, đầu kia ném về phía Thạch Thiên.

“BẮT LẤY!”

Sợi dây bay vút trong gió. Thạch Thiên, bằng một nỗ lực cuối cùng của bản năng sinh tồn, đã vươn cánh tay không bị thương ra và tóm được vào đầu dây.

Nhưng sức nặng của cơ thể ông ta và lực kéo của gió quá lớn. Sợi dây căng ra như sắp đứt. Triển Chiêu gồng mình, hai chân tì vào đá, cố gắng giữ lại. Nhưng cậu bé cũng bắt đầu bị kéo đi.

Ngay lúc đó, Bao ChinnerHTML và Công Tôn Sách đã lao tới, cùng nhau nắm lấy sợi dây, dồn toàn bộ sức lực của mình vào đó. Ba con người, một chiến binh, một thư sinh, một thầy thuốc, đã hợp sức lại, tạo thành một mỏ neo sống, chống lại cơn thịnh nộ của Cổng Quỷ Môn.

Họ kéo. Gân xanh nổi đầy trên cánh tay, trên trán. Răng họ nghiến chặt lại. Từng chút một, từng chút một, họ đã kéo được Thạch Thiên trở lại từ miệng vực.

Khi cả bốn người đã an toàn ở phía bên kia của khe núi, họ nằm vật ra thở, không ai còn sức để nói một lời nào. Họ đã một lần nữa chiến thắng tử thần. Sự gắn kết giữa họ, sau thử thách này, đã trở nên bền chặt hơn bao giờ hết.

Họ nghỉ ngơi một lúc lâu để lấy lại sức. Từ đây, họ có thể nhìn bao quát toàn bộ thung lũng Cổ Thạch Trại nằm lọt thỏm bên dưới. Từ trên cao nhìn xuống, ngôi làng đá trông nhỏ bé, im lìm và có phần bình yên. Khó có thể tưởng tượng được, bên dưới vẻ bình yên đó lại ẩn chứa biết bao nhiêu tội ác, bao nhiêu bi kịch.

Bao Chửng đứng dậy, nhìn xuống ngôi làng. Chàng không chỉ nhìn bằng mắt, mà còn nhìn bằng sự phân tích. Và rồi, chàng nhìn thấy một điều bất thường.

Từ phía khu rừng nằm về phía đông của làng, một nơi khá hẻo lánh, một cột khói mỏng đang bay thẳng lên bầu trời trong xanh.

“Nhìn kìa,” chàng nói, chỉ tay về phía đó.

Những người còn lại cũng nhìn theo.

“Khói bếp sao?” Công Tôn Sách hỏi. “Nhưng sao lại chỉ có một cột khói, và lại ở một nơi không có nhà dân như vậy?”

Thạch Thiên nheo mắt lại. Kinh nghiệm của một người sống ở đây lâu năm cho ông ta biết đây không phải là khói bếp. “Không phải. Khói bếp sẽ có màu trắng đục và bay lượn theo chiều gió. Cột khói này có màu xám nhạt, và bay thẳng tắp lên cao, gần như không bị ảnh hưởng bởi gió. Đây không phải là lửa trại thông thường.”

Triển Chiêu, với thị lực tốt nhất, nhìn chăm chú vào cột khói. “Nó… nó có quy luật. Cứ bốc lên một lúc, lại ngừng một lúc, rồi lại bốc lên. Một dài, hai ngắn… một dài, hai ngắn…”

Bao ChinnerHTML cảm thấy tim mình như thắt lại. Một dài, hai ngắn. Đó không phải là sự ngẫu nhiên.

Đó là một tín hiệu. Một loại mật mã.

“Tô Triết,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói của chàng trầm xuống. “Hắn không chỉ đang lùng sục chúng ta. Hắn đang liên lạc với người bên ngoài. Hắn đang báo tin.”

Sự thật này còn đáng sợ hơn cả việc bị truy đuổi. Nó có nghĩa là Tô Triết không phải là một con sói đơn độc. Hắn có đồng minh. Hoặc, hắn đang báo cáo cho một kẻ cấp trên nào đó. Kẻ đó có thể là ai? Những tàn dư của Phi Ưng Bang? Hay một thế lực còn lớn hơn, một thế lực đến từ kinh thành?

Cổ Thạch Trại không phải là một hòn đảo biệt lập như họ vẫn nghĩ. Nó chỉ là một mắt xích trong một sợi dây chuyền âm mưu còn dài và phức tạp hơn rất nhiều. Cuộc trốn chạy của họ chưa kết thúc. Thực chất, nó chỉ vừa mới bắt đầu. Họ không chỉ đang chạy trốn khỏi Tô Triết, mà còn đang chạy trốn khỏi cả một mạng lưới vô hình đang giăng ra, chờ đợi họ.

Bao Chửng nhìn xuống thung lũng, rồi lại nhìn về phía con đường xuống núi ở phía trước, một con đường mờ mịt và vô định. Chàng biết rằng, Cổng Quỷ Môn không phải là thử thách cuối cùng. Nó chỉ là cánh cửa mở ra một địa ngục còn lớn hơn.


Hồi 24: Dấu Vết Trong Rừng Rậm

Cột khói mỏng manh, kiên định bay thẳng lên bầu trời xanh biếc, không còn là một chi tiết vô tri nữa. Nó đã trở thành một mũi dao, một lời tuyên án vô hình đâm thẳng vào chút hy vọng an toàn vừa mới được nhen nhóm trong lòng họ. Nó là bằng chứng thép cho thấy Cổ Thạch Trại không phải là một hòn đảo biệt lập, mà chỉ là một sân khấu nhỏ trong một vở kịch lớn hơn rất nhiều, và những kẻ giật dây thực sự vẫn đang theo dõi từ trong bóng tối.

“Một dài, hai ngắn… Lặp lại ba lần,” Bao Chửng lẩm bẩm, đôi mắt chàng nheo lại, cố gắng giải mã quy luật của cột khói. Chàng chưa từng được học về mật mã quân sự, nhưng logic và sự quan sát tinh tường cho chàng biết đây không phải là một tín hiệu ngẫu nhiên. “Đây là một loại ám hiệu có quy ước. Rất ngắn gọn và dứt khoát. Không giống như tín hiệu cầu cứu, cũng không giống tín hiệu chỉ đường. Nó giống như… một lời xác nhận vị trí.”

Thạch Thiên, người đã từng là một võ tướng, hiểu rõ sức nặng trong lời nói của Bao Chửng. Khuôn mặt vừa mới có chút huyết sắc của ông ta lại trở nên căng thẳng. “Đó là mật mã của Hổ Báo Kỵ,” ông ta nói, giọng nói khàn đi. “Một trong những đội quân tinh nhuệ nhất của kinh thành, chuyên thực hiện các nhiệm vụ do thám và truyền tin đặc biệt. Ta đã từng thấy họ sử dụng nó trong các cuộc diễn tập. Một dài hai ngắn có nghĩa là ‘Mục tiêu đã định vị’. Lặp lại ba lần là để xác nhận mệnh lệnh đã nhận và đang triển khai.”

Lời giải thích của Thạch Thiên còn đáng sợ hơn cả những gì Bao Chửng đã suy đoán. Tô Triết không chỉ liên lạc với những tàn dư của Phi Ưng Bang hay một nhóm giang hồ nào đó. Hắn đang liên lạc với quân đội chính quy, một lực lượng nằm dưới sự kiểm soát trực tiếp của những nhân vật quyền lực nhất.

“Nhưng tại sao?” Công Tôn Sách hỏi, chàng cố gắng giữ cho giọng nói của mình không run rẩy. “Tại sao quân đội của triều đình lại dính líu đến chuyện này? Lẽ nào Kinh Vương đã táo tợn đến mức có thể điều động cả Hổ Báo Kỵ?”

“Không phải toàn bộ đội quân,” Thạch Thiên lắc đầu. “Chắc chắn chỉ là một toán nhỏ, những kẻ thân tín nhất của một vị tướng nào đó đã bị Kinh Vương mua chuộc. Nhưng chỉ cần một toán Hổ Báo Kỵ tinh nhuệ cũng đủ để san bằng cả ngọn núi này. Bọn chúng là những con chó săn thực thụ, một khi đã đánh hơi thấy con mồi thì sẽ không bao giờ buông tha.”

Sự thật lạnh lẽo và tàn khốc hiện ra trước mắt họ. Họ không chỉ đang chạy trốn khỏi một kẻ báo thù điên cuồng. Họ đang chạy trốn khỏi cả một bộ máy quân sự, một cánh tay nối dài của âm mưu chính trị từ kinh thành. Con đường mòn phía trước không còn là lối thoát nữa, nó đã biến thành một cái bẫy đang chờ họ bước vào.

“Vậy chúng ta không đi nữa sao?” Triển Chiêu hỏi, tay cậu bé đã đặt lên chuôi kiếm. “Hay là chúng ta quay lại, chiến một trận sống mái với bọn chúng?”

“Không,” Bao ChinnerHTML quả quyết nói, chàng gấp tấm bản đồ lại một cách dứt khoát. “Quay lại là tự sát. Đi tiếp là con đường sống duy nhất, dù cho nó có nguy hiểm đến mức nào. Chúng ta không thể thay đổi sự thật rằng kẻ địch đang ở ngoài kia, nhưng chúng ta có thể thay đổi cách chúng ta đối mặt với nó. Chúng ta sẽ không trốn chạy nữa. Chúng ta sẽ di chuyển như những người đi săn, không phải như những con mồi.”

Chàng nhìn vào từng người, ánh mắt sáng rực một sự quyết tâm sắt đá, truyền sự bình tĩnh và lòng dũng cảm cho những người đồng đội đang hoang mang. “Tô Triết nghĩ rằng hắn đã thắng. Kẻ địch nghĩ rằng chúng ta đang hoảng loạn bỏ chạy. Chúng ta sẽ lợi dụng chính sự tự tin đó của chúng. Chúng ta sẽ di chuyển nhanh hơn, cẩn thận hơn, và thông minh hơn. Bây giờ, không phải là lúc để sợ hãi. Là lúc để chiến đấu bằng trí tuệ.”

Kế hoạch đã được định sẵn, không còn đường lùi. Họ bắt đầu cuộc hành trình xuống núi, một cuộc hành trình vào miệng cọp.

Con đường mòn men theo vách đá còn hiểm trở hơn cả những gì Thạch Thiên đã mô tả. Nó không phải là một lối đi, mà chỉ là những gờ đá tự nhiên, chỗ rộng nhất cũng chỉ vừa đủ cho một bàn chân. Một bên là vách đá thẳng đứng, rêu phong trơn trượt. Một bên là vực thẳm sâu hun hút, gió thổi lồng lộng, mang theo những tiếng hú ghê rợn như tiếng của Cổng Quỷ Môn vẫn còn văng vẳng đuổi theo họ.

Triển Chiêu lại một lần nữa trở thành người tiên phong. Cậu bé buộc chặt một đầu dây thừng vào eo mình, đầu kia buộc vào một gốc cây chắc chắn ở trên đỉnh. Cậu bé di chuyển xuống trước, không phải bằng cách đi, mà gần như là đu mình trên vách đá. Đôi chân nhỏ bé của cậu bám vào những kẽ nứt nhỏ nhất, đôi tay thoăn thoắt tìm kiếm những điểm tựa. Cậu di chuyển nhanh nhẹn và chính xác, như một con vượn sinh ra trên vách đá này.

Khi đã xuống được một đoạn an toàn, cậu bé đóng một chiếc chốt sắt nhỏ (vốn là đồ nghề săn bắn của cậu) vào một kẽ đá, quàng sợi dây qua đó, rồi ra hiệu cho những người còn lại.

Họ lần lượt đi xuống, bám vào sợi dây thừng như sinh mạng duy nhất của mình. Công Tôn Sách đi ngay sau Triển Chiêu. Chàng thư sinh yếu ớt giờ đây đã bộc lộ một ý chí kiên cường đáng kinh ngạc. Chàng không dám nhìn xuống vực thẳm, chỉ tập trung vào từng bước chân, từng điểm bám. Mồ hôi túa ra ướt đẫm trán và lưng áo, lòng bàn tay bị cạnh đá sắc nhọn cứa vào đến rớm máu, nhưng chàng không hề kêu một tiếng.

Bao Chửng đi thứ ba. Chàng không chỉ lo cho bản thân, mà còn phải quan sát toàn bộ đội hình. Chàng liên tục nhắc nhở mọi người về những chỗ đá lở, những cơn gió giật bất thường. Bộ não của chàng không ngừng hoạt động, tính toán con đường an toàn nhất, dự đoán những rủi ro có thể xảy ra.

Cuối cùng là Thạch Thiên. Ông ta là gánh nặng lớn nhất, nhưng cũng là người bình tĩnh nhất. Nỗi đau thể xác dường như đã bị chai sạn. Ông ta chỉ im lặng bám vào sợi dây, di chuyển một cách chậm chạp nhưng vững chắc. Kinh nghiệm của một võ tướng giúp ông ta biết cách phân bổ sức lực và giữ thăng bằng ngay cả trong điều kiện khó khăn nhất.

Cuộc xuống núi kéo dài suốt cả buổi chiều. Mặt trời từ từ ngả về phía tây, nhuộm đỏ cả một góc trời. Ánh hoàng hôn chiếu lên những vách đá, khiến chúng trông như những bức tường thành đang rỉ máu. Sự hùng vĩ của thiên nhiên đối lập một cách tàn nhẫn với sự nhỏ bé và mong manh của bốn sinh linh đang treo mình giữa trời và đất.

Khi họ xuống được đến lưng chừng núi, một sự cố đã xảy ra. Thạch Thiên, do mất máu và kiệt sức, đã bị hoa mắt. Bàn tay đang bám vào mỏm đá của ông ta trượt đi. Cả người ông ta lơ lửng trên không, toàn bộ trọng lượng dồn vào sợi dây thừng.

Sợi dây căng lên như sắp đứt. Chiếc chốt sắt mà Triển Chiêu đã đóng vào kẽ đá bắt đầu lung lay.

“TRƯỞNG LÀNG!” Công Tôn Sách hét lên, chàng đang ở ngay phía trên, vội vàng cúi xuống, cố gắng nắm lấy tay Thạch Thiên.

Nhưng khoảng cách quá xa.

“Cứ để mặc ta!” Thạch Thiên gầm lên, giọng nói đứt quãng vì khó thở. “Đừng để ta làm liên lụy đến các cậu! Hãy đi đi!”

“KHÔNG ĐỜI NÀO!” Bao ChinnerHTML hét lại từ phía trên Công Tôn Sách. “Triển Chiêu! Có cách nào không?”

Triển Chiêu đang ở vị trí thấp nhất, cậu bé không thể leo ngược lên. Nhưng cậu bé không hề hoảng loạn. Cậu nhìn xuống, tính toán độ cao. Rồi cậu làm một việc điên rồ.

Cậu bé buông sợi dây thừng ra.

Cậu nhảy xuống.

Cậu không nhảy vào vực thẳm. Cậu nhảy về phía vách đá, nhắm vào một mỏm đá nhỏ chìa ra bên dưới. Cậu đáp xuống đó một cách nhẹ nhàng, rồi lại bật lên như một chiếc lò xo, di chuyển theo hình chữ Z xuống vách đá. Cuối cùng, cậu đã đến được một bệ đá rộng hơn, nằm ngay bên dưới vị trí của Thạch Thiên.

“Thả lỏng người ra! Nhảy xuống đây!” Triển Chiêu hét lên.

Thạch Thiên do dự. Cú nhảy đó gần như là tự sát. Nhưng nhìn vào ánh mắt quả quyết của cậu bé, ông ta đã lựa chọn tin tưởng. Ông ta buông tay.

Cả người ông ta rơi xuống. Triển Chiêu trụ vững, hai tay giơ ra, sẵn sàng đỡ lấy. Cậu bé không đỡ trực tiếp. Cậu dùng một kỹ thuật nhu thuật của Thiếu Lâm, xoay người theo lực rơi của Thạch Thiên, hóa giải phần lớn sức nặng, và cả hai cùng ngã lăn ra trên bệ đá.

Họ đã an toàn. Nhưng sợi dây thừng đã bị một phen chấn động mạnh, chiếc chốt sắt đã gần như bung ra. Bao Chửng và Công Tôn Sách phải vội vàng tìm một con đường khác để đi xuống,汇合 (hội hợp) với hai người kia.

Cuộc giải cứu ngoạn mục đã vắt kiệt chút sức lực cuối cùng của họ. Khi cả bốn người đã an toàn trên bệ đá, họ nằm vật ra, thở hổn hển. Bầu trời đã chuyển sang màu tím sẫm. Màn đêm sắp buông xuống.

Họ không thể ở lại trên vách đá này qua đêm được. Họ phải tiếp tục đi.

Cuộc hành trình trong đêm còn gian nan hơn gấp bội. Họ không dám dùng đuốc vì sợ bị phát hiện. Họ chỉ có thể dựa vào ánh trăng mờ ảo và cảm nhận của đôi tay, đôi chân. Mỗi một bước đi đều là một sự dò dẫm, một sự đánh cược.

Cuối cùng, khi trời gần sáng, họ đã xuống được đến chân núi. Bàn chân họ chạm vào thảm lá cây mềm mại, một cảm giác sung sướng đến không tả. Họ đã thoát khỏi vách đá tử thần.

Họ đang ở trong một khu rừng rậm rạp, cây cối um tùm, ánh sáng gần như không thể lọt xuống được. Không khí ẩm ướt và có mùi của nấm mốc.

“Chúng ta phải đi khỏi đây ngay,” Thạch Thiên nói, sau khi đã nghỉ ngơi một chút. “Đây là khu rừng phía bắc, là nơi Phi Ưng Bang thường dùng làm nơi ẩn náu và luyện tập. Bọn chúng thuộc lòng nơi này như lòng bàn tay.”

Lời cảnh báo của ông ta khiến mọi người lại phải căng thẳng. Họ vừa thoát khỏi hang cọp, lại rơi ngay vào miệng sài lang.

Họ di chuyển một cách lặng lẽ nhất có thể, cố gắng không để lại dấu vết. Triển Chiêu lại đi đầu, đôi mắt tinh anh của cậu bé quét một lượt khắp xung quanh, cảnh giác với mọi tiếng động.

Họ đi được khoảng một dặm, Triển Chiêu đột nhiên dừng lại, giơ tay ra hiệu cho mọi người nấp xuống sau một lùm cây rậm rạp.

“Có người,” cậu bé thì thầm.

Bao Chửng và Công Tôn Sách cũng nín thở lắng nghe. Họ không nghe thấy tiếng bước chân. Nhưng họ ngửi thấy một mùi lạ.

Mùi máu tanh.

Triển Chiêu cẩn thận rẽ lá cây, nhìn ra ngoài. Và rồi, cậu bé sững người.

Cách đó không xa, dưới một gốc cây cổ thụ, là ba cái xác.

Họ thận trọng tiến lại gần. Đó chính là ba tên sát thủ Phi Ưng Bang mà họ đã thấy đang bỏ chạy trong hầm mỏ. Chúng đã không thể chạy thoát.

Chúng chết theo những cách khác nhau, nhưng đều vô cùng tàn khốc. Một tên bị một nhát kiếm cắt ngang cổ họng, vết cắt gọn và ngọt đến mức gần như không có máu bắn ra xa. Một tên bị phi đao găm thẳng vào giữa trán, chết không kịp nhắm mắt. Tên cuối cùng thì bị bẻ gãy cổ, đầu ngoẹo sang một bên một cách dị thường.

Đây là thủ pháp giết người của những sát thủ chuyên nghiệp nhất. Nhanh, gọn, và tuyệt đối hiệu quả.

“Không phải là Tô Triết,” Thạch Thiên khẳng định, ông ta đã từng giao đấu với vô số cao thủ. “Thủ pháp này không có sự căm hận, chỉ có sự chính xác của một cỗ máy. Đây là người của Phi Ưng Bang. Bọn chúng đã tự thanh trừng lẫn nhau.”

Nhưng tại sao? Tại sao những kẻ sống sót cuối cùng lại giết hại lẫn nhau?

Bao ChinnerHTML không nghĩ vậy. Chàng đi một vòng quanh những cái xác, đôi mắt quan sát từng chi tiết nhỏ nhất. Và rồi, chàng nhìn thấy một thứ mà những người khác đã bỏ qua.

Trên mặt đất, gần cái xác của tên bị bẻ cổ, có một vài chiếc lá bị dẫm nát một cách bất thường. Và trên một chiếc lá, có một vết giày. Một vết giày rất nhỏ, và nông, cho thấy chủ nhân của nó có khinh công cực cao, gần như không để lại trọng lượng khi di chuyển. Nhưng điều quan trọng nhất là hình dáng của vết giày. Nó có một hoa văn hình đám mây cuộn ở đế.

Đó là loại giày chuyên dụng của Hổ Báo Kỵ.

Tim của Bao Chửng như ngừng đập. Chàng ngẩng đầu lên, nhìn vào những tán cây rậm rạp phía trên.

“Đây không phải là một cuộc thanh trừng nội bộ,” chàng nói, giọng nói trầm xuống, lạnh lẽo. “Đây là một cuộc đi săn. Ba người này là những con mồi. Và kẻ đi săn vẫn còn ở quanh đây.”

Ngay khi chàng vừa dứt lời, một tiếng sáo trúc ngắn, ái oán đột nhiên vang lên từ trên đỉnh của một ngọn cây cao nhất.

Phíu!

Âm thanh đó không phải là tiếng chim hót. Nó là một tín hiệu.

Tín hiệu tấn công.

Ngay lập tức, từ bốn phía xung quanh họ, trong những lùm cây, trên những cành cây, hàng chục bóng đen mặc kình trang, tay cầm trường kiếm, lặng lẽ hiện ra, tạo thành một vòng vây không kẽ hở.

Họ không phải là người của Tô Triết. Họ cũng không phải là người của Phi Ưng Bang. Trang phục của họ được may đo một cách hoàn hảo, vũ khí của họ sáng loáng và sắc bén. Ánh mắt của họ lạnh lùng, vô cảm, không có sự căm hận, không có sự sợ hãi. Đó là ánh mắt của những con chó săn đã tìm thấy con mồi của mình.

Đội quân Hổ Báo Kỵ.

Họ đã không chờ đợi ở chân núi. Họ đã giăng một cái bẫy lớn hơn, bao trùm cả khu rừng này. Tín hiệu khói của Tô Triết không phải là để gọi họ đến, mà là để xác nhận rằng con mồi đã vào chuồng. Và tiếng sáo vừa rồi, không phải là của họ, mà là của một kẻ nào đó đang quan sát tất cả từ trên cao, vị chỉ huy của cuộc đi săn này.

Từ trên một cành cây cổ thụ cao nhất, một bóng người nhẹ nhàng nhảy xuống, đáp xuống đất không một tiếng động.

Đó là một người đàn ông mặc áo gấm màu đen, khuôn mặt được che kín bởi một chiếc mặt nạ bằng bạc, chỉ để lộ ra đôi mắt sắc lạnh như mắt diều hâu. Hắn không cầm kiếm, chỉ cầm một cây sáo trúc trong tay. Hắn không nhìn vào Thạch Thiên hay ba cái xác trên mặt đất.

Hắn nhìn thẳng vào Bao Chửng, vào chiếc hộp gỗ mà chàng đang đeo bên hông.

“Cuối cùng cũng tìm thấy các ngươi,” Ưng Vương cất tiếng, giọng nói của hắn được xử lý qua chiếc mặt nạ, nghe khô khốc và phi nhân tính. “Cuộc trốn tìm kết thúc rồi, những con chuột nhỏ. Giao cuộn giấy đó ra đây, và ta sẽ cho các ngươi một cái chết toàn thây.”

Kẻ thù lớn nhất, đáng sợ nhất, cuối cùng đã lộ diện. Cuộc đào thoát đã kết thúc. Một cuộc chiến không cân sức, một cuộc chiến vì sự thật và sinh mạng, sắp sửa bắt đầu ngay tại đây, trong khu rừng rậm nhuốm đầy mùi máu.


Chương 5: Con Tốt Thí Mạng

Hồi 25: Phán Quyết Của Ưng Vương

Khu rừng im lặng.

Sự im lặng này khác hẳn với sự im lặng chết chóc của Cổ Thạch Trại hay sự im lặng nguyên thủy của lòng đất. Đây là sự im lặng của một cuộc đi săn đã đến hồi kết, sự im lặng căng thẳng đến tột độ khi kẻ săn mồi và con mồi cuối cùng cũng đối mặt nhau. Gió ngừng thổi, lá cây ngừng xao động, ngay cả tiếng côn trùng rả rích cũng dường như đã nín bặt vì sợ hãi. Ánh nắng ban mai xuyên qua những tán lá cây cổ thụ, tạo thành những cột sáng mờ ảo, trông như những song sắt của một nhà tù tự nhiên khổng lồ.

Họ đã bị bao vây.

Hàng chục tên Hổ Báo Kỵ, những cỗ máy giết người hoàn hảo, đứng bất động trong những bóng râm, tạo thành một vòng vây không một kẽ hở. Chúng không vội vàng, không la hét. Chúng chỉ đứng đó, sự hiện diện của chúng còn đáng sợ hơn cả một đội quân đang gào thét xung trận. Ánh mắt của chúng lạnh lẽo, vô cảm, không chứa đựng sự căm hận, chỉ có sự chuyên nghiệp của những con sói đã dồn được con mồi vào chân tường. Mỗi một người trong số chúng đều là một cao thủ, sự kết hợp của chúng tạo thành một bức tường thép không thể xuyên thủng.

Và đứng ở trung tâm của bức tường thép đó, là hắn. Ưng Vương.

Hắn đứng đó, chiếc áo gấm đen tuyền khiến hắn gần như hòa lẫn vào những cái bóng của khu rừng. Chiếc mặt nạ bạc che kín khuôn mặt, chỉ để lộ ra đôi mắt. Một đôi mắt không giống mắt người. Đó là đôi mắt của một con mãnh cầm, sắc lẻm, tĩnh lặng và tàn nhẫn, có khả năng nhìn thấu mọi sự ngụy trang, mọi nỗi sợ hãi. Hắn không tỏa ra sát khí, bởi vì một con diều hâu khi đã khóa chặt con mồi thì không cần phải phô trương sức mạnh của mình nữa. Sự tồn tại của hắn, bản thân nó đã là một bản án tử hình.

Hắn không nhìn vào Thạch Thiên, con mãnh hổ già đã gãy vuốt. Hắn cũng không nhìn vào Triển Chiêu, con hổ con đang xù lông nhím. Đôi mắt sau lớp mặt nạ bạc của hắn nhìn thẳng vào Bao Chửng. Trong vòng vây của những cao thủ võ lâm, giữa những thanh đao kiếm sắc bén, kẻ thù lớn nhất trong mắt Ưng Vương lại chính là chàng thư sinh gầy gò, tay không tấc sắt.

“Cuộc trốn tìm kết thúc rồi, những con chuột nhỏ,” giọng nói của Ưng Vương vang lên, khô khốc và phi nhân tính, như tiếng kim loại ma sát vào nhau. “Giao cuộn giấy đó ra đây, và ta sẽ cho các ngươi một cái chết toàn thây.”

Lời nói của hắn không phải là một lời đe dọa. Nó là một sự ban ơn. Một sự ban ơn của kẻ bề trên dành cho những kẻ sắp chết.

Trong khoảnh khắc đó, Bao Chửng biết rằng mọi sự chống cự bằng vũ lực đều là vô nghĩa. Họ đã kiệt sức, bị thương, và bị áp đảo hoàn toàn về số lượng lẫn chất lượng. Nếu chiến đấu, họ sẽ không cầm cự được quá mười chiêu. Lối thoát duy nhất của họ, nếu có, không nằm ở đôi chân hay thanh kiếm. Nó nằm ở trong đầu.

Chàng hít một hơi thật sâu, cố gắng làm dịu đi trái tim đang đập như trống trận trong lồng ngực. Chàng bước lên một bước, đối mặt trực diện với Ưng Vương.

“Ưng Vương,” chàng cất tiếng, giọng nói của chàng không hề run rẩy, mà bình thản và rõ ràng, vang vọng trong khu rừng im lặng. “Một cái tên thật kiêu hãnh. Nhưng con diều hâu, dù bay cao đến đâu, cũng chỉ là một con chó săn trên bầu trời, phục vụ cho ý muốn của chủ nhân nó mà thôi. Không biết, ta nên gọi ngài là Ưng Vương, hay nên gọi là con chó trung thành nhất của Kinh Vương điện hạ?”

Một sự im lặng chết người bao trùm khu rừng.

Những tên Hổ Báo Kỵ đứng xung quanh dường như khẽ cử động, sát khí bắt đầu tỏa ra. Dám sỉ nhục thủ lĩnh của chúng, đó là một tội đáng chết vạn lần.

Nhưng Ưng Vương lại khẽ giơ tay lên, ra hiệu cho chúng đứng im. Hắn dường như không hề tức giận. Đôi mắt sau lớp mặt nạ của hắn nheo lại, một sự hứng thú lạnh lẽo lóe lên.

“Thú vị,” hắn nói. “Một con chuột sắp chết, mà vẫn còn đủ can đảm để nhe nanh. Ngươi nói không sai. Ta là công cụ của chủ nhân. Nhưng một công cụ, nếu đủ sắc bén, cũng có thể quyết định số phận của cả một vương triều. Còn ngươi, ngươi là gì? Một thư sinh ôm trong lòng cái lý tưởng ngây thơ về công lý và lẽ phải? Ngươi nghĩ rằng cuộn giấy rách nát trong tay ngươi có thể thay đổi được điều gì sao?”

Hắn bước tới một bước, áp lực vô hình tỏa ra từ người hắn dường như khiến không khí xung quanh đặc lại. “Ta sẽ cho ngươi một bài học cuối cùng, trước khi ngươi xuống cửu tuyền. Công lý không tồn tại, cậu bé ạ. Chỉ có sức mạnh. Kẻ mạnh chính là công lý. Kinh Vương điện hạ mạnh hơn hoàng đế hiện tại, vì vậy, ông ta có quyền định đoạt lại trật tự. Cuộn giấy của ngươi không phải là bằng chứng của công lý. Nó chỉ là một mối đe dọa cho sự ‘ổn định’ mà chủ nhân ta sắp thiết lập. Và nhiệm vụ của ta, là loại bỏ mọi mối đe dọa.”

“Ổn định?” Bao Chửng cười nhạt, một nụ cười đầy mỉa mai. “Ngài gọi sự ổn định là việc ám sát một vị trung thần để che đậy cho tội ác thông đồng với ngoại bang sao? Ngài gọi sự ổn định là việc dung túng cho một kẻ như Tô Triết tạo ra một thứ độc dược có thể hủy diệt cả một thành trì sao? Hay ngài gọi sự ổn định là việc thanh trừng chính những đồng minh của mình khi chúng đã hết giá trị lợi dụng, giống như ba cái xác đang nằm dưới chân ngài đây?”

Lời nói của Bao Chửng như những mũi dao, đâm thẳng vào bản chất của cái gọi là “sứ mệnh” của Ưng Vương.

“Ngài không phải đang bảo vệ sự ổn định. Ngài chỉ đang bảo vệ cho tham vọng của một kẻ ác quỷ. Và ngài, với tất cả tài năng và sức mạnh của mình, đã tự nguyện trở thành công cụ cho cái ác đó. Ngài không phải là một con diều hâu kiêu hãnh. Ngài chỉ là một lưỡi dao vô tri, được bao bọc trong một lớp vỏ mang tên ‘lòng trung thành’ mà thôi.”

“ĐỦ RỒI!”

Lần này, Ưng Vương đã thực sự tức giận. Giọng nói của hắn không còn bình thản nữa, mà rít lên như gió bão. Chàng thư sinh này không chỉ không sợ hãi, mà còn dám lột trần bản chất của hắn, phân tích và phán xét hắn như thể hắn mới là kẻ đang bị thẩm vấn.

“Lòng trung thành của ta, không phải là thứ mà một kẻ sắp chết như ngươi có quyền phán xét,” hắn gằn giọng. “Ta cho ngươi một cơ hội cuối cùng. Giao cuộn giấy ra đây. Ta có thể tha mạng cho hai người bạn của ngươi. Còn ngươi và tên phản bội họ Thạch kia, phải chết. Đó là sự nhân từ lớn nhất của ta rồi.”

Đó là một đòn tâm lý hiểm độc. Hắn không chỉ muốn có được cuộn giấy, hắn còn muốn chia rẽ họ, muốn thử thách tình bạn và sự hy sinh của họ trong khoảnh khắc cuối cùng. Hắn muốn nhìn thấy sự sụp đổ của lý tưởng, sự xấu xí của bản chất con người khi đối mặt với cái chết.

Công Tôn Sách và Triển Chiêu lập tức đứng sát lại bên cạnh Bao Chửng.

“Đừng hòng!” Triển Chiêu hét lên. “Muốn động đến Bao huynh, thì bước qua xác của ta trước!”

Công Tôn Sách, dù run sợ, cũng nói một cách dõng dạc: “Chúng ta cùng sống, cùng chết. Không có chuyện bỏ lại ai phía sau.”

Thạch Thiên cũng lảo đảo đứng dậy, dù chỉ còn một tay, ông ta vẫn cố gắng cầm lấy thanh đoản kiếm rơi trên mặt đất. “Ưng Vương,” ông ta cất giọng, giọng nói yếu ớt nhưng đầy kiêu hãnh của một võ tướng. “Kẻ phản bội thực sự không phải là ta. Mà là chủ nhân của ngươi, kẻ đã phản bội lại giang sơn xã tắc của tiên đế. Hôm nay, dù có phải chết, Long Khiếu này cũng sẽ chết như một chiến binh, để tạ tội với những linh hồn đã khuất.”

Sự đoàn kết của họ, một sự đoàn kết được tôi luyện qua hoạn nạn, đã khiến Ưng Vương phải bất ngờ. Sự tức giận trong mắt hắn biến thành một sự lạnh lẽo đến cùng cực. Hắn đã hiểu ra. Đối với những con người này, lý tưởng và tình nghĩa còn quan trọng hơn cả mạng sống. Và đối với một kẻ thực dụng như hắn, đó là điều ngu ngốc và khó chịu nhất.

“Ngu xuẩn,” hắn thì thầm, một lời phán quyết cuối cùng. Hắn không nói thêm gì nữa. Hắn chỉ khẽ gật đầu.

Đó là tín hiệu.

Cuộc tấn công bắt đầu, không một tiếng hét, không một lời cảnh báo. Hàng chục tên Hổ Báo Kỵ di chuyển cùng một lúc, giống như một con mãng xà khổng lồ đang siết chặt vòng vây. Chúng không tấn công một cách hỗn loạn. Bốn tên ở bốn hướng lao vào trước, kiếm pháp của chúng giống hệt nhau, tạo thành một lưới kiếm kín như bưng, không một kẽ hở. Những tên còn lại đứng yên tại chỗ, giương cung nỏ, sẵn sàng bắn hạ bất cứ ai có ý định chạy trốn. Đây là một trận pháp quân đội thực thụ, được thiết kế để tiêu diệt gọn, không cho con mồi một tia hy vọng nào.

Trong khoảnh khắc đó, thời gian dường như trôi chậm lại.

“TRIỂN CHIÊU, BÊN TRÁI! THẠCH LÃO, BÊN PHẢI! CÔNG TÔN HUYNH, DÙNG BỤI ĐẤT!”

Giọng của Bao ChinnerHTML vang lên, không phải là sự hoảng loạn, mà là một mệnh lệnh chiến đấu dứt khoát.

Triển Chiêu không cần chờ đợi. Cậu bé gầm lên một tiếng, thân hình nhỏ bé xoay tròn như một cơn lốc. Thanh đoản kiếm trong tay cậu không còn là một vũ khí nữa, nó đã biến thành một vệt sáng bạc, tạo thành một vòng tròn phòng thủ hoàn hảo.

KENG! KENG! KENG!

Ba thanh trường kiếm của ba tên Hổ Báo Kỵ chém vào vòng tròn kiếm quang của Triển Chiêu cùng một lúc, tạo ra những tiếng kim loại chói tai và những vệt lửa tóe lên. Triển Chiêu bị đẩy lùi lại vài bước, cánh tay tê dại. Sức mạnh của ba cao thủ hợp lại là quá lớn. Nhưng cậu bé đã chặn được đợt tấn công đầu tiên, tạo ra một khoảng trống quý giá.

Ở phía bên kia, Thạch Thiên cũng gầm lên. Ông ta không phòng thủ. Ông ta chọn cách tấn công. Dù chỉ còn một tay, nhưng kinh nghiệm chiến trường của một võ tướng đã ăn sâu vào máu. Ông ta không đối đầu trực diện với lưỡi kiếm của kẻ địch. Ông ta lách người qua, dùng chính vai bị thương của mình húc thẳng vào ngực của tên Hổ Báo Kỵ thứ tư. Đó là một đòn thế “lấy mạng đổi mạng”.

Tên lính bị bất ngờ trước sự điên cuồng của con mãnh hổ già. Hắn bị húc bay ngược lại, đập vào một thân cây. Nhưng thanh kiếm của hắn cũng đã rạch một đường sâu trên lưng của Thạch Thiên.

“LÃO BÁ!” Công Tôn Sách hét lên. Nhưng chàng không có thời gian để lo lắng. Theo lệnh của Bao Chửng, chàng đã vơ một nắm đất ẩm và lá cây mục, ném thẳng vào mặt của hai tên lính đang định hỗ trợ. Một hành động tưởng chừng vô hại, nhưng lại vô cùng hiệu quả. Hai tên lính theo phản xạ phải nhắm mắt lại trong giây lát để tránh bụi đất.

Và giây lát đó là tất cả những gì Bao ChinnerHTML cần.

“RÚT LUI! THEO HƯỚNG SƯỜN DỐC!” chàng hét lên, tay kéo mạnh Công Tôn Sách.

Cuộc chiến đấu vừa rồi không phải để giành chiến thắng. Nó chỉ là một màn kịch, một sự đánh lạc hướng được tính toán đến từng chi tiết. Mục tiêu duy nhất là tạo ra một kẽ hở trong vòng vây.

Triển Chiêu, ngay sau khi đẩy lùi được ba kẻ địch, đã không ham chiến. Cậu bé lập tức quay người, một tay xốc lấy Thạch Thiên đang lảo đảo, dùng hết sức bình sinh kéo ông ta chạy về phía sườn dốc phía sau họ, một nơi có địa hình hiểm trở và nhiều cây cối rậm rạp.

Ưng Vương đứng im, quan sát tất cả. Hắn không hề di chuyển. Hắn đã thấy trước được kế hoạch này. Hắn khẽ nhếch mép sau lớp mặt nạ. Thật là một sự chống cự đáng khen, nhưng cũng thật vô vọng.

“Bắn,” hắn ra lệnh, giọng nói lạnh lùng.

Những tên cung thủ, những kẻ đã chờ đợi từ nãy đến giờ, đồng loạt buông dây.

Hàng chục mũi tên rít lên trong không khí, tạo thành một cơn mưa chết chóc, bay về phía bốn bóng người đang chạy trốn.

Nhưng Bao Chửng cũng đã lường trước được điều này.

“NẤP XUỐNG!”

Ngay khi họ vừa lao đến bìa của sườn dốc, chàng đã kéo tất cả mọi người ngã lăn xuống. Sườn dốc ở đây khá thoải, được bao phủ bởi một lớp lá cây dày và đất mùn ẩm ướt. Họ không chạy nữa, họ lăn. Lăn một cách điên cuồng xuống dưới, mặc cho cành cây và đá sỏi cào xước vào da thịt.

Những mũi tên găm vào đất đá ngay phía trên họ, chỉ cách trong gang tấc. Vài mũi tên bay sượt qua, cắm phập vào những thân cây bên cạnh.

Họ lăn được một đoạn dài, cuối cùng dừng lại khi đập vào một bụi cây rậm rạp. Cả người đau ê ẩm, quần áo rách nát, nhưng họ đã thoát khỏi tầm bắn của cung thủ.

“Tiếp tục di chuyển! Đừng dừng lại!” Bao ChinnerHTML không cho ai có thời gian để nghỉ. Chàng biết rằng Hổ Báo Kỵ sẽ đuổi theo ngay lập tức.

Họ lại gượng dậy, cắm đầu chạy xuống dốc. Khu rừng ở đây rậm rạp hơn, địa hình phức tạp hơn, tạo ra nhiều lợi thế cho những kẻ chạy trốn. Tiếng la hét và tiếng bước chân đuổi theo phía sau ngày một gần.

Họ chạy qua một con suối nhỏ, nước suối lạnh buốt làm cho những vết thương của họ nhói lên. Họ không dám dừng lại để uống nước. Họ tiếp tục chạy, adrenaline đã lấn át đi mọi sự mệt mỏi và đau đớn.

Cuối cùng, họ đã đến được chân dốc. Trước mặt họ là một khu vực đầm lầy, sương mù giăng giăng, tầm nhìn bị hạn chế rất nhiều.

“Vào đó!” Bao Chửng ra lệnh.

“Nguy hiểm lắm!” Thạch Thiên nói, hơi thở hổn hển. “Đầm lầy này có nhiều bãi lún và thú dữ!”

“Đây là cơ hội duy nhất!” Bao Chửng quả quyết. “Bọn Hổ Báo Kỵ quen với địa hình rừng núi, nhưng chúng không thể quen thuộc với đầm lầy. Sương mù sẽ che giấu dấu vết của chúng ta. Chúng ta phải đánh cược!”

Không còn thời gian để do dự nữa. Họ lao vào trong màn sương mù trắng xóa, hy vọng rằng nó sẽ là tấm màn che chở cho họ, chứ không phải là một tấm vải liệm.

Ở phía trên sườn dốc, Ưng Vương và đám Hổ Báo Kỵ đã đuổi kịp. Hắn đứng đó, nhìn vào màn sương mù vô tận, đôi mắt sau lớp mặt nạ bạc lóe lên một tia sáng lạnh lẽo.

“Bọn chuột đã chui vào hang rồi,” hắn nói.

“Đại nhân, chúng ta có nên đuổi theo không?” một tên đội trưởng hỏi. “Trong đó địa hình phức tạp, rất dễ bị phục kích.”

Ưng Vương im lặng một lúc. Rồi hắn khẽ lắc đầu.

“Không cần. Chúng không thoát được đâu.”

Hắn quay người lại. “Chia ra làm ba đội. Bao vây toàn bộ khu đầm lầy này. Cắm chốt ở tất cả các lối ra. Cho dù chúng có mọc cánh cũng không thể bay ra được. Chúng ta không cần phải vào đó tìm chúng.”

Hắn nhìn vào màn sương mù một lần cuối, một nụ cười tàn nhẫn hiện ra sau lớp mặt nạ.

“Cứ để cho chúng hy vọng. Cứ để cho chúng vật lộn với đói khát, với thú dữ, với bệnh tật. Và khi chúng kiệt sức, khi chúng buộc phải bò ra khỏi đó, chúng ta sẽ ở đó chờ đợi. Cuộc đi săn sẽ càng thú vị hơn khi con mồi tự mình nộp mạng.”

Hắn quay lưng bước đi, không một chút vội vã. Cuộc rượt đuổi bằng vũ lực đã tạm thời kết thúc. Một cuộc bao vây, một cuộc chiến về tâm lý và sự chịu đựng, chỉ vừa mới bắt đầu.


Hồi 26: Nhà Tù Sương Mù

Sương mù trong đầm lầy không giống như sương mù trên đỉnh núi. Sương trên núi lạnh lẽo và trong trẻo, nó chỉ che khuất tầm nhìn. Sương mù ở đây thì khác. Nó sống. Nó là một thực thể hữu hình, đặc quánh, mang theo mùi của bùn lầy ngàn năm, của lá cây mục rữa và của một sự sống đang thối rữa một cách chậm chạp. Nó không chỉ che mắt, nó còn lấp đầy phổi, bám vào da thịt như một lớp màng ẩm ướt và dính nhớp, và len lỏi vào tâm trí, gieo rắc sự hoang mang và tuyệt vọng.

Họ đã ở trong cái nhà tù không song sắt này được hai ngày. Hai ngày dài như hai thế kỷ. Sau cuộc đào thoát ngoạn mục, sự phấn khích ban đầu đã nhanh chóng bị thay thế bởi một thực tại tàn khốc. Họ đã thoát khỏi vòng vây trực tiếp của Hổ Báo Kỵ, nhưng lại rơi vào một cái bẫy còn lớn hơn, một cái bẫy được tạo ra bởi chính thiên nhiên, và được canh giữ bởi một kẻ thù kiên nhẫn đến đáng sợ.

Ưng Vương đã không đuổi theo. Hắn thông minh hơn thế. Hắn biết rằng đầm lầy này, với những bãi lún bất ngờ, những loài côn trùng mang mầm bệnh, và những lối đi rối rắm như một bàn cờ không có quy luật, chính là một đồng minh hoàn hảo. Hắn chỉ cần bao vây bên ngoài, cắt đứt mọi lối ra. Và chờ đợi. Chờ cho đói khát, bệnh tật và sự tuyệt vọng làm thay phần việc của hắn. Hắn đang chơi một ván cờ vây, và họ là những quân cờ đã bị dồn vào góc chết, chỉ còn chờ đợi để bị nhấc ra khỏi bàn cờ.

Căn cứ tạm thời của họ là một gò đất cao, tương đối khô ráo, nằm ẩn mình sau những lùm cây sú vẹt có bộ rễ chằng chịt, trông như những bộ xương khổng lồ trồi lên từ mặt bùn. Một con trăn lớn đã từng ở đây, nhưng Triển Chiêu đã khéo léo đuổi nó đi mà không gây ra tiếng động lớn, chiếm lấy cái hang nhỏ của nó làm nơi trú ẩn. Họ không dám nhóm lửa lớn, chỉ duy trì một đống than hồng nhỏ, đủ để sưởi ấm qua đêm và nướng vài củ rễ cây dại mà Triển Chiêu tìm được.

Không khí trong nhóm nặng nề như chính màn sương mù bên ngoài. Sự im lặng chiếm phần lớn thời gian, mỗi người đều chìm trong những cuộc chiến riêng.

Công Tôn Sách là người lo lắng nhất. Chàng ngồi bên cạnh Thạch Thiên, kiểm tra lại vết thương của ông ta. Vết thương không còn chảy máu, nhưng nó vẫn chưa có dấu hiệu lành lại. Môi trường ẩm ướt và bẩn thỉu này là kẻ thù lớn nhất của bất cứ vết thương hở nào. Chàng đã dùng hết số lá thuốc cuối cùng. Tình trạng của Thạch Thiên đã ổn định, nhưng ông ta vẫn còn rất yếu. Chỉ cần một cơn sốt nhẹ quay trở lại, chàng sẽ hoàn toàn bó tay.

Nỗi bất lực của một thầy thuốc còn đáng sợ hơn cả nỗi sợ hãi của một kẻ bị truy đuổi. Chàng nhìn vào túi thuốc đã trống rỗng của mình, rồi lại nhìn ra màn sương mù vô tận. Đầm lầy này là một kho tàng dược liệu khổng lồ, chàng biết điều đó. Chắc chắn có những loại cây có thể kháng viêm, có những loại nấm có thể chữa bệnh. Nhưng nó cũng là một cái bẫy chết người. Một loại cây trông có vẻ vô hại có thể chứa độc tố chết người, một bông hoa đẹp đẽ có thể gây ảo giác. Không có sách vở, không có dụng cụ, kiến thức uyên bác của chàng đã bị vô hiệu hóa bởi sự hoang dã. Chàng chỉ có thể dựa vào may mắn, và chàng biết rằng, may mắn là thứ xa xỉ nhất trong hoàn cảnh này.

Triển Chiêu thì lại bị giày vò bởi sự cuồng chân cuồng tay. Cậu bé không quen với sự chờ đợi. Cậu được sinh ra để hành động, để chiến đấu. Nhưng ở đây, kẻ thù lớn nhất lại là sự tĩnh lặng. Mỗi ngày, cậu đều lén lút ra ngoài, di chuyển trong màn sương như một bóng ma, cố gắng tìm ra một kẽ hở trong vòng vây của Hổ Báo Kỵ. Nhưng lần nào cậu cũng quay về với một cái lắc đầu thất vọng.

“Bọn chúng quá cẩn thận,” cậu bé báo cáo vào buổi chiều ngày thứ hai, giọng nói đầy bực bội. “Vòng vây được chia làm ba lớp. Lớp ngoài cùng là những trạm gác cố định ở tất cả các lối ra chính. Lớp thứ hai là những toán lính đi tuần liên tục dọc theo bìa đầm lầy. Và lớp trong cùng, nguy hiểm nhất, là những tay thiện xạ ẩn nấp trên những ngọn cây cao, quan sát mọi động tĩnh. Ngay cả một con chim bay ra cũng khó lòng thoát khỏi mắt chúng.”

Cậu bé ngồi xuống, dùng thanh đoản kiếm vạch những đường vô nghĩa lên mặt đất. “Nếu chỉ có một mình con, con có thể thử vận may. Nhưng để đưa cả bốn người cùng thoát ra mà không bị phát hiện… là điều không thể.”

Sự bất lực của một chiến binh còn khó chịu hơn cả xiềng xích. Võ công cao cường của cậu giờ đây cũng chỉ như cánh chim bị nhốt trong lồng, chỉ có thể vùng vẫy trong vô vọng.

Thạch Thiên thì đã chìm vào một sự im lặng khác. Sự im lặng của sự sám hối. Ông ta đã qua cơn nguy kịch, nhưng tinh thần thì dường như đã chết đi một nửa. Ông ta dành phần lớn thời gian để ngồi nhìn vào khoảng không, khuôn mặt hốc hác không biểu lộ cảm xúc. Nhưng Bao Chửng biết rằng, bên trong con người đó, một cơn bão dữ dội đang diễn ra. Ông ta đang tua lại cuộc đời mình, đang đối mặt với những bóng ma mà ông ta đã cố gắng chạy trốn suốt mười lăm năm.

Vào một buổi tối, khi họ ngồi quanh đống than hồng leo lét, ông ta đột nhiên lên tiếng, giọng nói khàn khàn như tiếng lá khô xào xạc.

“Ưng Vương,” ông ta nói, “hắn không chỉ là một kẻ trung thành. Hắn là một kẻ cuồng tín. Hắn tin rằng Kinh Vương là chân mệnh thiên tử, và bất cứ ai cản đường điện hạ đều là kẻ thù của trời đất. Hắn không có khái niệm về đúng sai, chỉ có khái niệm về hiệu quả. Chiến thuật bao vây này, chính là một trong những chiến thuật mà hắn yêu thích nhất. Hắn gọi nó là ‘Nghiền nát bằng sự im lặng’.”

Ông ta nhìn vào bóng tối, như thể đang nhìn thấy kẻ thù của mình ở đó. “Hắn sẽ không tấn công. Hắn sẽ chờ. Hắn sẽ dùng chính sự chờ đợi để bào mòn ý chí của chúng ta. Hắn biết rằng, trong một đội quân bị vây khốn, kẻ thù lớn nhất không phải là quân địch bên ngoài, mà là sự nghi kỵ và tuyệt vọng từ bên trong. Sẽ có người không chịu nổi, sẽ có người mắc sai lầm. Và hắn chỉ cần chờ đợi khoảnh khắc đó.”

Lời nói của Thạch Thiên, một bài học xương máu từ một vị tướng bại trận, đã mang lại cho Bao ChinnerHTML một cái nhìn sâu sắc hơn về kẻ thù của họ. Ưng Vương không chỉ là một võ tướng. Hắn còn là một nhà tâm lý học tàn nhẫn.

Và Bao Chửng, chàng biết rằng mình chính là bức tường thành cuối cùng chống lại cuộc chiến tranh tâm lý đó. Chàng phải giữ cho ngọn lửa hy vọng không bị dập tắt, dù nó có mong manh đến đâu.

Chàng dành phần lớn thời gian để nghiên cứu lại tấm bản đồ và cuốn sổ tay. Chàng không chỉ tìm kiếm lối thoát, chàng còn tìm kiếm một sự hiểu biết sâu sắc hơn về con người đã tạo ra chúng. Chàng đọc lại những dòng triết lý của Thạch Tuấn, cố gắng cảm nhận dòng chảy suy nghĩ của ông. Và chàng nhận ra một điều. Thạch Tuấn là một người yêu thiên nhiên, ông tôn trọng sự cân bằng của nó. Ông sẽ không bao giờ dẫn mình vào một con đường chết. Ngay cả khu đầm lầy này, dù nguy hiểm, chắc chắn cũng phải có một quy luật riêng của nó.

Vào buổi sáng ngày thứ ba, khi sương mù bắt đầu tan đi một chút dưới ánh nắng yếu ớt, Bao Chửng quyết định hành động.

“Chúng ta không thể ngồi đây chờ đợi được nữa,” chàng nói. “Chờ đợi chính là thua cuộc. Chúng ta phải di chuyển. Không phải để trốn chạy, mà là để tìm kiếm.”

“Tìm kiếm cái gì?” Triển Chiêu hỏi. “Chúng ta đã đi xung quanh đây rồi, chỉ toàn là bùn lầy và cây cối.”

“Chúng ta tìm kiếm một thứ mà kẻ địch không ngờ tới,” Bao Chửng đáp, chàng chỉ tay vào một khu vực trên tấm bản đồ, một khu vực nằm ở sâu trong trung tâm của đầm lầy, được Thạch Tuấn khoanh tròn và ghi một chữ duy nhất: “Cấm”.

“‘Cấm’?” Công Tôn Sách chau mày. “Nghe không có vẻ là một nơi an toàn.”

“Chính vì nó không an toàn, nên nó mới là nơi an toàn nhất,” Bao ChinnerHTML giải thích. “Thạch Tuấn đã đánh dấu nơi này là một khu vực cấm địa. Điều đó có nghĩa là ngay cả những người dân làng gan dạ nhất cũng không dám bén mảng đến. Và nếu dân làng không dám đến, thì Hổ Báo Kỵ, những kẻ ngoại cuộc, lại càng không có lý do gì để vào đó. Chúng sẽ chỉ tập trung canh gác những lối ra thông thường. Trung tâm của cái bẫy, đôi khi lại chính là điểm mù của kẻ giăng bẫy.”

Thạch Thiên nhìn vào vị trí đó trên bản đồ, khuôn mặt ông ta biến sắc. “Ta đã từng nghe những người đi săn cũ kể về nơi đó. Họ gọi nó là ‘Mắt Quỷ’. Một cái hồ nước đen ngòm nằm giữa đầm lầy, nước không bao giờ cạn và không có một sinh vật nào sống được trong đó. Họ nói rằng, bất cứ ai đến gần nó đều sẽ bị những bóng ma dưới đáy hồ kéo xuống. Đó là một truyền thuyết, nhưng chưa từng có ai dám vào đó để kiểm chứng.”

“Truyền thuyết thường được sinh ra từ sự sợ hãi đối với những điều không thể giải thích,” Bao ChinnerHTML nói. “Thạch Tuấn là một người thực tế, ông ấy không tin vào ma quỷ. Ông ấy đánh dấu nơi này là ‘Cấm’, chắc chắn phải có một lý do khoa học. Có thể ở đó có khí độc, hoặc có một loài thú dữ nào đó. Dù là gì đi nữa, chúng ta cũng phải đến đó. Đó là hy vọng duy nhất của chúng ta để thoát khỏi sự quan sát của kẻ địch.”

Kế hoạch đã được quyết định. Họ không có nhiều thời gian để chuẩn bị. Họ chia nhau số lương thực ít ỏi còn lại, uống đầy nước từ một dòng suối nhỏ mà Triển Chiêu đã tìm thấy. Công Tôn Sách làm một chiếc cáng đơn giản bằng dây leo để có thể hỗ trợ Thạch Thiên di chuyển dễ dàng hơn.

Cuộc hành trình vào trái tim của đầm lầy bắt đầu.

Địa hình ngày một trở nên tồi tệ. Bùn lầy ngập đến đầu gối, mỗi bước đi đều nặng nề như đeo chì. Những bộ rễ cây sú vẹt đan vào nhau chằng chịt, tạo thành những cái bẫy tự nhiên. Không khí ngày một ngột ngạt, và mùi hôi thối của sự phân hủy ngày một nồng nặc.

Triển Chiêu vẫn đi đầu, cậu bé dùng thanh đoản kiếm để chặt dây leo, và dùng một cây gậy dài để dò đường, kiểm tra độ sâu của những vũng bùn phía trước. Đã vài lần, cây gậy của cậu thụt sâu xuống lớp bùn lỏng, nếu họ bước vào đó, chắc chắn sẽ bị nuốt chửng.

Sau gần nửa ngày di chuyển một cách vật lộn, họ bắt đầu cảm nhận được sự thay đổi. Cây cối xung quanh trở nên thưa thớt hơn, nhưng lại có hình thù kỳ dị, vặn vẹo. Không còn nghe thấy tiếng chim hót hay côn trùng kêu nữa. Một sự im lặng chết chóc bao trùm.

Và rồi, họ tìm thấy nó.

Không phải là Mắt Quỷ. Mà là một dấu hiệu cảnh báo.

Triển Chiêu, người đang dò đường, đột nhiên khựng lại. Cậu bé giơ tay ra hiệu cho mọi người dừng lại. Cậu bé đang nhìn chăm chú xuống một vũng bùn nông.

Bao Chửng cẩn thận tiến lại gần. Nằm trong lớp bùn, gần như đã bị che lấp hoàn toàn, là một bộ xương người.

Bộ xương đã ngả sang màu nâu sẫm của bùn lầy, nhưng vẫn còn khá nguyên vẹn. Bên cạnh đó là một thanh trường kiếm đã rỉ sét gần hết, và một chiếc túi da đã mục nát.

Công Tôn Sách cũng lại gần, chàng quỳ xuống xem xét. “Dựa vào cấu trúc xương, đây là một người đàn ông trưởng thành, cao lớn. Xương không có dấu hiệu bị thú dữ tấn công. Có vẻ như anh ta đã bị kiệt sức và chết ở đây.”

Bao Chửng cẩn thận dùng một cành cây, khều chiếc túi da lên. Nó gần như rã ra trong tay chàng. Nhưng bên trong, có một vật cứng vẫn còn nguyên vẹn. Đó là một chiếc lệnh bài bằng đồng, đã bị oxy hóa thành màu xanh.

Chàng lau lớp bùn đất đi. Trên bề mặt của chiếc lệnh bài, có khắc một ký hiệu.

Không phải là ký hiệu Diều Hâu.

Mà là một con sói đang ngửa cổ tru lên mặt trăng.

Thạch Thiên, người đang ngồi nghỉ gần đó, nhìn thấy chiếc lệnh bài. Đôi mắt ông ta mở to, một sự kinh ngạc và hoang mang còn lớn hơn cả lúc đối mặt với Ưng Vương.

“Tây Vực… Lang Kỵ…” ông ta lẩm bẩm. “Đây là ký hiệu của Lang Kỵ, đội quân tinh nhuệ nhất của một tiểu quốc ở Tây Vực. Bọn chúng làm gì ở đây?”

Sự khám phá này như một tia sét, một lần nữa phá vỡ mọi giả thuyết của họ. Một người lính Tây Vực đã chết ở đây, trong khu đầm lầy cấm địa này. Chuyện gì đã xảy ra?

Bao Chửng nhìn vào bộ xương, rồi lại nhìn vào chiếc lệnh bài. “Có lẽ,” chàng nói, giọng nói trầm xuống, “chúng ta không phải là những người đầu tiên bị mắc kẹt trong cái bẫy này. Mười lăm năm trước, Kinh Vương không chỉ cấu kết với ngoại bang. Có lẽ ông ta đã cho phép quân đội của họ bí mật tiến vào lãnh thổ của chúng ta, và Cổ Thạch Trại chính là một trong những trạm liên lạc bí mật của chúng.”

“Người lính này,” chàng nói tiếp, “có thể là một kẻ đào ngũ, hoặc bị đồng bọn thanh trừng, và đã chạy trốn vào đây. Và anh ta đã không bao giờ có thể thoát ra được.”

Cái chết của người lính vô danh này không còn là một bi kịch cá nhân nữa. Nó đã trở thành một lời cảnh báo, một điềm báo cho chính số phận của họ. Họ đang đi trên chính con đường mà kẻ xấu số này đã đi.

Nhưng nó cũng mang lại một tia hy vọng.

Bao ChinnerHTML nhìn sâu hơn vào trong màn sương mù, về phía Mắt Quỷ. “Người này đã chạy trốn vào đây. Điều đó có nghĩa là, ông ta tin rằng nơi này có một lối thoát. Một lối thoát mà ngay cả những kẻ truy đuổi ông ta cũng không biết. Thạch Tuấn chắc chắn cũng biết điều đó.”

Họ không còn sợ hãi nữa. Sự khám phá này đã biến một cuộc hành trình vào cấm địa thành một cuộc tìm kiếm có mục đích. Họ không chỉ đang chạy trốn. Họ đang đi tìm một bí mật, một con đường sống đã bị lãng quên, một lối thoát được canh giữ bởi những bóng ma.

Họ cẩn thận chôn cất bộ xương và chiếc lệnh bài, một sự tôn trọng cuối cùng dành cho người lính vô danh. Rồi họ lại tiếp tục cuộc hành trình, tiến sâu hơn vào vùng đất cấm. Màn sương mù phía trước dường như đã bớt đi vẻ đáng sợ, mà mang một màu sắc của sự bí ẩn, đang mời gọi họ đến để khám phá câu trả lời cuối cùng.


Hồi 27: Mắt Quỷ (The Demon’s Eye)

Sự khám phá ra bộ xương của người lính Lang Kỵ không mang lại một câu trả lời. Nó chỉ đặt ra thêm hàng vạn câu hỏi, mỗi câu lại sâu thẳm và đáng sợ hơn câu trước. Chiếc lệnh bài bằng đồng màu xanh ve, với hình con sói đang ngửa cổ tru lên mặt trăng, nằm lạnh lẽo trong lòng bàn tay Bao Chửng. Nó không còn là một món đồ kim loại nữa, mà là một mảnh vỡ của lịch sử, một chứng nhân câm lặng cho một tầng âm mưu còn sâu hơn, đen tối hơn cả những gì họ đã từng tưởng tượng. Họ đã nghĩ rằng mình đã chạm đến đáy của vực thẳm, nhưng giờ họ nhận ra, bên dưới cái đáy đó, còn có một địa ngục khác.

Họ không để bộ xương nằm lại trong bùn lầy. Bằng một sự tôn trọng cuối cùng dành cho một sinh mạng đã bị lãng quên, họ dùng tay và những mảnh cây khô để đào một cái huyệt nông, chôn cất người lính vô danh cùng với thanh kiếm đã rỉ sét và chiếc lệnh bài của anh ta. Không có một nén nhang, không một lời cầu nguyện. Chỉ có sự im lặng của khu rừng và ánh mắt trĩu nặng của bốn kẻ sống sót đang tự hỏi liệu đây có phải là điềm báo cho chính số phận của mình hay không.

“Liễu Thanh,” Thạch Thiên đột nhiên lên tiếng sau khi họ đã hoàn tất việc chôn cất, giọng nói của ông ta yếu ớt nhưng rõ ràng, như thể việc đối mặt với một bóng ma từ quá khứ đã kích thích một vùng ký ức đã ngủ quên. “Ta nhớ lại rồi. Khoảng mười năm trước, Liễu Thanh (Thạch Kính) đã có vài lần bí mật rời khỏi làng vào ban đêm. Hắn nói là đi tìm một vài loại thảo dược quý. Lúc đó, ta chỉ nghĩ rằng hắn cẩn thận, không muốn để người khác biết được những vị thuốc riêng của mình. Nhưng có một lần, ta vô tình thấy hắn quay về, trên áo choàng có dính một loại bùn đất màu đen khác thường, và mang theo một mùi lạ, không giống mùi cây cỏ.”

Ông ta nhìn xuống vũng bùn nơi họ vừa tìm thấy bộ xương. “Nó giống hệt như mùi ở đây.”

“Hắn đã đến đây,” Bao Chửng khẳng định, các mảnh ghép cuối cùng đã tự động liên kết với nhau. “Ông ta không chỉ liên lạc với Phi Ưng Bang. Ông ta còn bí mật giao dịch với cả người của Tây Vực. Huyết Khô Thạch không chỉ là một vũ khí để ông ta thương lượng với Kinh Vương. Nó còn là một món hàng để bán cho ngoại bang. Liễu Thanh đã chơi một ván cờ hai mặt, phản bội cả Kinh Vương lẫn chính những người huynh đệ của mình.”

Sự phản bội chồng chất lên sự phản bội. Âm mưu lồng trong âm mưu. Cổ Thạch Trại không phải là một pháo đài ẩn dật, mà là một trạm trung chuyển của tội ác, một cái chợ đen của cái chết nằm ngay trong lòng lãnh thổ của vương triều.

Khám phá này không làm họ sợ hãi hơn, mà lại mang đến một sự thôi thúc kỳ lạ. Họ phải đi tiếp. Họ phải đến được Mắt Quỷ. Nơi đó không chỉ còn là một lối thoát tiềm năng nữa, nó đã trở thành trung tâm của tất cả mọi bí ẩn.

Cuộc hành trình vào sâu hơn trong đầm lầy trở thành một cuộc chiến thực sự với thiên nhiên và với chính giới hạn của bản thân. Cảnh vật xung quanh bắt đầu thay đổi một cách ma quái. Cây cối trở nên khẳng khiu, vặn vẹo, những cành cây trơ trụi vươn lên bầu trời sương mù như những cánh tay xương xẩu của những kẻ chết đuối. Không khí ngày một đặc quánh và khó thở, mang theo một mùi lưu huỳnh nhàn nhạt.

Sự im lặng trở nên gần như tuyệt đối. Không còn tiếng côn trùng, không còn tiếng ếch nhái. Ngay cả tiếng gió cũng dường như đã chết đi. Sự vắng mặt của âm thanh còn đáng sợ hơn cả những tiếng gầm rú. Nó là một dấu hiệu cho thấy sự sống đã từ bỏ vùng đất này.

“Cẩn thận,” Công Tôn Sách thì thầm, chàng đưa tay lên bịt mũi. “Trong không khí có một loại khí độc nhẹ. Có lẽ nó bốc lên từ dưới lòng đất. Nếu hít phải quá nhiều, có thể gây tổn thương cho phổi.”

Họ xé những vạt áo còn lại, nhúng vào nước sạch và bịt lên mũi miệng. Mỗi bước đi giờ đây đều là một sự đánh cược. Họ không chỉ phải dò dẫm để tránh những bãi lún, mà còn phải chiến đấu với từng hơi thở.

Triển Chiêu vẫn đi đầu, nhưng bước chân của cậu bé đã chậm lại. Cậu không chỉ dùng gậy để dò đường, mà còn phải quan sát những dấu hiệu nhỏ nhất. Một đám lá cây úa vàng bất thường, một vũng nước có màu sắc lạ, tất cả đều có thể là dấu hiệu của một cái bẫy chết người. Cậu bé cảm thấy như mình đang đi trong giấc mơ của một con quỷ, nơi mọi thứ đều quen thuộc nhưng lại ẩn chứa một sự nguy hiểm chết người.

Thạch Thiên, dù đã rất yếu, lại trở thành một người dẫn đường bất đắc dĩ. Trí nhớ của ông ta về những câu chuyện xưa cũ của người đi săn đột nhiên trở nên rõ nét hơn bao giờ hết.

“Tránh xa những cây có hoa màu đỏ,” ông ta chỉ vào một lùm cây có những bông hoa đỏ rực như máu. “Người ta gọi nó là ‘Hoa Bỉ Ngạn Của Đầm Lầy’. Phấn hoa của nó có thể gây ảo giác cực mạnh, khiến người ta nhìn thấy những điều mình sợ hãi nhất.”

“Và đừng chạm vào những tảng đá có rêu màu trắng,” ông ta lại nói, chỉ vào một phiến đá phủ một lớp rêu trắng muốt như tuyết. “Loại rêu đó ăn mòn da thịt. Nó sẽ hút cạn nước trong cơ thể, giống như Huyết Khô Thạch, nhưng chậm hơn và đau đớn hơn.”

Khu đầm lầy này không chỉ là một vùng đất cấm. Nó là một kho vũ khí sinh học tự nhiên, một phòng thí nghiệm của địa ngục. Mỗi một loài cây, mỗi một phiến đá đều là một bản án tử hình.

Sau gần một buổi sáng vật lộn trong im lặng, khi họ đã gần như kiệt sức, Bao ChinnerHTML, người đi sau cùng, đột nhiên dừng lại.

“Khoan đã,” chàng nói.

Mọi người quay lại nhìn chàng, ánh mắt đầy thắc mắc.

Bao Chửng không nói gì. Chàng quỳ xuống, nhìn chăm chú vào mặt đất bùn. Rồi chàng cẩn thận gạt lớp bùn mỏng trên bề mặt đi. Bên dưới, hiện ra một thứ không thuộc về nơi này.

Một phiến đá lát.

Nó có màu đen tuyền, được mài khá nhẵn, giống hệt như những phiến đá trên con đường bí mật dẫn vào Cổ Thạch Trại. Nó nằm một mình, lạc lõng giữa đầm lầy, như một dấu chấm câu bị đặt sai chỗ trong một cuốn sách.

“Một con đường…” Công Tôn Sách thốt lên. “Lẽ nào Thạch Tuấn đã xây một con đường bí mật xuyên qua cả khu đầm lầy này?”

“Không,” Bao ChinnerHTML lắc đầu. “Không phải là một con đường. Chỉ có một phiến đá duy nhất. Đây là một dấu hiệu.”

Chàng đứng dậy, nhìn về phía trước. Sương mù ở đây dường như mỏng hơn một chút. Chàng đi thêm khoảng hai mươi bước, rồi lại dừng lại, quỳ xuống và gạt bùn đi. Lại một phiến đá đen khác.

“Ông ấy đã đánh dấu đường đi!” Triển Chiêu reo lên, sự mệt mỏi dường như tan biến. “Thạch Tuấn đã để lại một con đường an toàn xuyên qua nơi chết tiệt này!”

Họ không còn phải dò dẫm trong vô định nữa. Họ đi theo những phiến đá chỉ đường, giống như những người thủy thủ đi theo những vì sao trong đêm tối. Con đường mà Thạch Tuấn đã vạch ra không phải là một đường thẳng. Nó uốn lượn, ngoằn ngoèo, đôi khi còn dẫn họ đi ngược lại, nhưng nó luôn tránh được những khu vực nguy hiểm nhất, những bãi lún sâu nhất, những lùm cây độc hại nhất.

Sự thán phục dành cho người nghệ nhân đã khuất ngày một lớn hơn trong lòng họ. Ông ấy không chỉ là một kiến trúc sư, một nhà địa chất. Ông ấy còn là một nhà thám hiểm, một người có sự thấu hiểu sâu sắc về vùng đất này. Và trong sự thấu hiểu đó, ông đã để lại một con đường sống cho những người đến sau.

Càng đi sâu vào trung tâm, cảnh vật càng trở nên hoang vu và chết chóc. Cây cối đã biến mất hoàn toàn, chỉ còn lại những thân cây khô khốc, đen sạm, trông như những bộ xương bị sét đánh. Mặt đất không còn là bùn lầy nữa, mà là một lớp bột khoáng màu trắng xám, giòn tan dưới chân, giống như đi trên một bãi muối. Không khí lạnh lẽo và tĩnh lặng đến mức họ có thể nghe thấy tiếng máu chảy trong tai mình.

Và rồi, họ nhìn thấy nó.

Qua màn sương mù mỏng manh, Mắt Quỷ hiện ra.

Nó không phải là một cái hồ lớn. Nó chỉ rộng chừng vài chục trượng. Nhưng nó gây ra một ấn tượng thị giác và tâm lý vô cùng mạnh mẽ.

Nó nằm trong một vùng trũng, xung quanh là một bãi đất trống hoàn toàn, không một ngọn cỏ. Bề mặt của Mắt Quỷ không phải là nước. Nó là một tấm gương obsidian hoàn hảo, đen tuyền, phẳng lặng đến mức không một gợn sóng. Nó không phản chiếu bầu trời sương mù phía trên, mà dường như đang hấp thụ tất cả ánh sáng, tạo thành một cái hố đen vô tận, một cánh cổng dẫn vào hư không.

Không có sự sống. Không một con cá, không một loài rong rêu. Chỉ có một màu đen tuyệt đối và một sự im lặng vĩnh hằng.

“Đây… đây chính là Mắt Quỷ sao?” Triển Chiêu thì thầm, cậu bé vốn không biết sợ là gì, giờ đây cũng cảm thấy một sự e dè trước cảnh tượng phi tự nhiên này.

Công Tôn Sách, với con mắt của một nhà khoa học, lập tức phân tích. Chàng cúi xuống, bốc một ít bột trắng trên mặt đất lên. “Đây là muối khoáng,” chàng nói, sau khi nếm thử một chút bằng đầu lưỡi. “Có vị rất mặn và chát. Nồng độ khoáng chất ở đây quá cao, đặc biệt là lưu huỳnh và một vài kim loại nặng khác. Đó là lý do tại sao không có gì có thể sống được. Nước trong hồ này thực chất là một dung dịch độc dược tự nhiên.”

Bao ChinnerHTML không quan tâm đến thành phần hóa học. Chàng đang tìm kiếm một thứ khác. Một sự phi lý trong một khung cảnh tự nhiên tưởng chừng như hoàn hảo. Chàng đi một vòng quanh bờ hồ, ánh mắt quét trên từng chi tiết.

“Thạch Tuấn đã dẫn chúng ta đến đây,” chàng nói. “Nhưng lối thoát không thể nào là ở dưới cái hồ độc này được. Đó là điều vô lý. Vậy thì nó phải nằm ở đâu đó xung quanh đây.”

Chàng nhìn vào những thân cây đã chết, nhìn vào những tảng đá có hình thù kỳ dị. Mọi thứ đều có vẻ tự nhiên. Nhưng sự tự nhiên đó, khi được đặt trong một bối cảnh chết chóc tuyệt đối, lại chính là điều bất thường nhất.

“Tại sao?” chàng tự hỏi. “Tại sao Thạch Tuấn lại phải vạch ra một con đường gian nan đến thế chỉ để dẫn chúng ta đến một nơi không có lối ra?”

Chàng lại nhìn xuống tấm bản đồ, rồi lại nhìn ra hồ nước. Và rồi, một ý nghĩ lóe lên trong đầu.

Một cái hồ. Một Mắt Quỷ. Một tấm gương đen.

Gương.

Phản chiếu.

Chàng đột nhiên quay người lại, không nhìn về phía Mắt Quỷ nữa, mà nhìn về phía con đường mà họ vừa đi tới. Chàng nhìn vào những tảng đá, những thân cây mà họ đã đi qua.

“Chúng ta đã sai lầm,” chàng nói, giọng nói đầy phấn khích. “Chúng ta đã luôn tìm kiếm lối thoát ở phía trước. Nhưng Thạch Tuấn là một nghệ nhân, ông ấy suy nghĩ khác chúng ta. Lối thoát không phải là đích đến. Lối thoát nằm ở chính con đường.”

Chàng bắt đầu đi ngược lại, ánh mắt không nhìn xuống đất nữa, mà nhìn vào những tảng đá lớn nằm rải rác trên đường đi. “Hãy nhìn đi! Những tảng đá này có vẻ được sắp xếp một cách ngẫu nhiên. Nhưng nếu chúng ta lấy Mắt Quỷ làm tâm điểm, thì chúng lại tạo thành một hình dạng gì đó!”

Công Tôn Sách và Triển Chiêu cũng bắt đầu nhìn theo một cách mới. Thạch Thiên, dù mệt mỏi, cũng cố gắng đứng dậy.

Và họ đã nhìn thấy nó.

Những tảng đá, khi được nhìn từ một góc độ khác, không còn là ngẫu nhiên nữa. Chúng tạo thành một vòng cung, một nửa của một vòng tròn không hoàn hảo.

“Và nếu Mắt Quỷ là con ngươi,” Bao Chửng nói tiếp, giọng nói của chàng ngày một nhanh hơn, “thì những tảng đá này chính là tròng mắt! Và nếu đây là một con mắt, thì nó phải đang nhìn vào một thứ gì đó!”

Chàng đứng ở trung tâm của vòng cung, đối diện với Mắt Quỷ, rồi lại quay người 180 độ. Chàng đang đứng ở vị trí của “con ngươi”, và đang nhìn ra ngoài theo hướng của “tròng mắt”.

Và thứ mà chàng nhìn thấy, là một vách đá nhỏ, trông không có gì đặc biệt, nằm cách đó khoảng năm mươi trượng.

“Ở đó!”

Họ chạy về phía vách đá. Nó trông hoàn toàn bình thường, phủ đầy rêu phong và dây leo. Nhưng khi đến gần, Triển Chiêu, với đôi mắt tinh tường, đã phát hiện ra.

Ẩn sau một bụi dây leo rậm rạp, là một kẽ hở rất hẹp, gần như không thể nhận ra. Kẽ hở đó không phải là một vết nứt tự nhiên. Nó có những cạnh thẳng một cách hoàn hảo.

Đó là một cánh cửa.

Họ cùng nhau kéo bụi dây leo ra. Một cánh cửa đá hiện ra, hòa lẫn một cách hoàn hảo với vách đá xung quanh. Trên cánh cửa, không có tay nắm, không có ổ khóa. Chỉ có một hình tròn lõm vào, và ở chính giữa hình tròn đó, có một lỗ nhỏ bằng đầu ngón tay.

“Cơ quan,” Thạch Thiên lẩm bẩm. “Lại là một cơ quan nữa.”

Nhưng họ không có chìa khóa.

Bao ChinnerHTML nhìn vào cái lỗ nhỏ, rồi lại nhìn vào chiếc hộp gỗ mà chàng đang mang theo. Trong chiếc hộp đó, ngoài sổ tay và bản đồ, còn có một vật nữa mà họ đã tìm thấy trong hốc tượng.

Chiếc đục của người thợ điêu khắc.

Đó là một chiếc đục nhỏ, được làm bằng thép tốt, mũi đục được mài thành hình tứ giác.

Chàng cẩn thận lấy chiếc đục ra, và tra nó vào cái lỗ nhỏ trên cánh cửa.

Nó vừa khít một cách hoàn hảo.

Chàng không xoay. Chàng không đẩy. Chàng nhớ lại cơ chế của bức tượng. Chàng gõ nhẹ vào chuôi đục, ba lần, theo một nhịp điệu nhất định, giống như cách một người thợ điêu khắc gõ vào tác phẩm của mình.

CỘC. CỘC. CỘC.

Một sự im lặng kéo dài. Không có gì xảy ra.

Sự thất vọng lại bắt đầu dâng lên.

Nhưng rồi, một tiếng “két” rất nhỏ vang lên từ sâu bên trong. Và cánh cửa đá nặng nề, từ từ, tự động lùi vào bên trong, để lộ ra một đường hầm tối om, nhưng khô ráo và có những bậc thang đi lên.

Họ đã tìm thấy nó. Con đường sống thực sự.

Một con đường được che giấu bởi một vùng đất cấm, được chỉ dẫn bởi những phiến đá bí mật, và được mở ra bằng chính công cụ của người đã tạo ra nó. Một kiệt tác của sự thông tuệ và cẩn trọng.

Họ nhìn nhau, không nói một lời. Sự vui mừng quá lớn đến mức không thể diễn tả thành lời. Họ bước vào trong đường hầm, rời khỏi nhà tù sương mù, rời khỏi Mắt Quỷ, để lại sau lưng những bóng ma và những bí ẩn của vùng đất bị nguyền rủa.

Họ không biết rằng, cuộc hành trình của họ vẫn chưa kết thúc. Và ở cuối con đường hầm này, một kẻ thù khác, một sự thật khác, đang chờ đợi họ.


Hồi 28: Thánh Đường Của Kẻ Bị Lãng Quên

Con đường hầm không phải là một lối thoát. Nó là một sự chuyển giao. Họ đã bước ra khỏi một nhà tù sương mù ẩm ướt, để rồi lại bước vào một nhà tù khác bằng đá, một sự im lặng và bóng tối còn đậm đặc hơn. Nhưng sự khác biệt là vô cùng. Nhà tù này mang theo một ý niệm về hy vọng, một sự che chở được gửi gắm từ một linh hồn đã khuất. Không khí ở đây khô ráo, và những bậc thang đi lên, dù dốc và gồ ghề, lại là một lời hứa hẹn về sự giải thoát, về việc họ đang tiến gần hơn đến bầu trời, rời xa cõi địa ngục dưới lòng đất.

Họ không dám dừng lại quá lâu ở cửa vào. Tiếng gầm rú của khu hầm mỏ đang sụp đổ, dù đã bị cánh cửa đá dày ngăn cách, vẫn còn vọng lại một cách mơ hồ, như tiếng rên rỉ của một con mãnh thú khổng lồ đang hấp hối. Đó là một lời nhắc nhở thường trực rằng kẻ thù của họ, Tô Triết, có thể không đuổi theo, nhưng sự hủy diệt mà hắn đã khởi xướng vẫn đang lan tỏa.

Ngọn đuốc duy nhất được thắp lại, ánh sáng yếu ớt của nó chỉ đủ soi rõ một khoảng không gian chật hẹp. Họ đang ở trong một hành lang được đục thẳng vào lòng núi, hai bên tường đá vẫn còn hằn rõ những dấu đục thô sơ. Đây không phải là một công trình được trau chuốt như gian mật thất. Nó được xây dựng một cách vội vã, thực dụng, với một mục đích duy nhất: trốn thoát.

“Đi được bao xa nữa?” Công Tôn Sách hỏi, chàng vừa phải dìu Thạch Thiên, vừa phải cố gắng giữ thăng bằng trên những bậc thang không đều.

Thạch Thiên lắc đầu, hơi thở của ông ta nặng nhọc. “Ta không biết. Con đường này… Thạch Tuấn chưa bao giờ nói với ta về nó. Đây là bí mật của riêng cậu ấy.”

Sự thật này khiến bầu không khí càng thêm phần căng thẳng. Họ đang đi trên một con đường hoàn toàn vô định, một con đường không có trên bản đồ, được tạo ra bởi một người mà họ không thể hỏi han được nữa. Họ chỉ có thể đặt trọn niềm tin vào trí tuệ và sự cẩn trọng của một người đã chết.

Họ đi được khoảng một canh giờ. Đường hầm vẫn tiếp tục dốc lên, không có một ngã rẽ nào. Sự đơn điệu này vừa mang lại cảm giác an toàn, lại vừa gieo rắc một nỗi bất an. Nếu đây là một con đường cụt thì sao? Nếu Thạch Tuấn đã không kịp hoàn thành nó thì sao?

Sự mệt mỏi bắt đầu bào mòn họ một cách tàn nhẫn. Vết thương của Thạch Thiên lại bắt đầu rỉ máu. Bàn tay của Công Tôn Sách đã phồng rộp vì bám vào những vách đá sắc nhọn. Ngay cả Triển Chiêu, người có thể lực tốt nhất, cũng bắt đầu cảm thấy hai chân mình nặng như đeo chì. Nhưng không ai dừng lại. Họ biết rằng dừng lại đồng nghĩa với việc đầu hàng.

Cuối cùng, khi họ đã gần như kiệt sức, Triển Chiêu, người đi đầu, đột nhiên khựng lại.

“Có gió,” cậu bé thì thầm.

Một làn gió nhẹ, mang theo hơi lạnh của đêm núi và mùi hương của lá thông, đang luồn vào từ phía trước. Đó là làn gió của sự sống, của thế giới bên ngoài. Hy vọng lại bùng lên, mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

Họ rảo bước nhanh hơn, và rồi họ nhìn thấy nó. Một đốm sáng nhỏ ở cuối đường hầm. Không phải là ánh đuốc. Mà là ánh trăng.

Họ gần như chạy về phía ánh sáng đó. Đường hầm kết thúc bằng một cửa hang nhỏ, được che khuất bởi một tảng đá lớn và những bụi cây dại. Khi họ lách qua tảng đá, bước ra ngoài, cả một bầu trời đầy sao đã đổ ập xuống trước mắt họ.

Họ đang đứng trên một sườn núi cao, lвітg chừng trời. Phía dưới là một biển mây trắng xóa, lững lờ trôi trong thung lũng. Không khí trong lành và se lạnh, gột rửa đi mùi bùn đất và tử khí đã ám ảnh họ suốt nhiều ngày qua. Họ đã thực sự thoát ra.

Trong khoảnh khắc đó, mọi sự mệt mỏi, mọi nỗi đau dường như tan biến. Họ chỉ đứng đó, ngước nhìn bầu trời đêm, hít thở bầu không khí tự do, một sự tự do mà họ đã phải đánh đổi bằng máu, bằng nước mắt và bằng cả sinh mạng của những người khác.

Công Tôn Sách quỳ xuống, hai tay chống trên mặt đất, chàng không khóc, nhưng đôi vai run lên bần bật. Triển Chiêu thì ngồi phịch xuống một phiến đá, cậu bé ngửa cổ nhìn lên những vì sao, một nụ cười rạng rỡ hiếm hoi nở trên khuôn mặt lấm lem. Thạch Thiên thì dựa lưng vào cửa hang, ông ta nhắm mắt lại, một sự bình yên mà ông ta chưa từng có được trong suốt mười lăm năm qua đang từ từ bao bọc lấy tâm hồn đã chai sạn của ông ta.

Bao Chửng không nghỉ ngơi. Chàng đi một vòng, quan sát địa thế xung quanh. Họ đang ở một nơi rất kín đáo. Cửa hang nằm ẩn mình trong một hốc núi, gần như không thể bị phát hiện từ bên dưới hoặc từ trên cao. Và cách đó không xa, chàng nhìn thấy một công trình nhân tạo.

Đó là một trạm gác cũ, một vọng lâu bằng gỗ và đá, được xây dựng từ rất lâu, có lẽ từ thời tiền triều, dùng để canh gác con đường huyết mạch xuyên qua ngọn núi này. Giờ đây, nó đã bị bỏ hoang, mái ngói vỡ nát, những cây cột gỗ đã mục ruỗng, dây leo và rêu phong phủ kín. Trông nó tiêu điều và hoang phế, nhưng đối với họ lúc này, nó lại giống như một cung điện.

“Chúng ta có thể nghỉ ngơi ở đó,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói của chàng kéo mọi người trở về với thực tại. “Nơi này đủ kín đáo. Chúng ta cần phải nghỉ ngơi cho lại sức, và xử lý lại vết thương của trưởng làng một cách cẩn thận.”

Họ dìu Thạch Thiên vào trong vọng lâu. Bên trong trống không, chỉ có bụi bặm và mạng nhện. Nhưng nó có mái che, có những bức tường đá vững chắc, đủ để bảo vệ họ khỏi sương đêm và gió núi.

Triển Chiêu nhanh chóng đi tìm củi khô. Bao Chửng và Công Tôn Sách thì dọn dẹp một góc, tạo ra một không gian sạch sẽ. Một lúc sau, một đống lửa lớn đã được nhóm lên, ánh lửa ấm áp nhảy múa, xua đi cái lạnh và bóng tối, mang lại một cảm giác an toàn thực sự.

Công Tôn Sách cẩn thận cởi lớp băng bó cũ của Thạch Thiên ra. Dưới ánh lửa, vết thương trông khá tệ, nhưng may mắn là nó không còn dấu hiệu nhiễm trùng nặng nữa. “Chúng ta cần phải khâu vết thương lại,” Công Tôn Sách nói, vẻ mặt đầy nghiêm túc. “Nếu không, nó sẽ không bao giờ lành hẳn được, và có thể sẽ bị nhiễm trùng trở lại.”

Khâu vết thương giữa chốn hoang dã, không có kim chỉ y tế, không có thuốc tê. Đó là một sự tra tấn.

“Cứ làm đi,” Thạch Thiên nói, giọng nói kiên định. “Chút đau đớn này, so với những gì ta đã gây ra, chẳng là gì cả.”

Công Tôn Sách gật đầu. Chàng lấy từ trong túi đồ của mình ra một chiếc kim câu nhỏ mà chàng vẫn dùng để câu cá lúc rảnh rỗi, và một cuộn chỉ câu cực mảnh nhưng rất bền. Chàng hơ chiếc kim trên ngọn lửa cho đến khi nó đỏ rực để khử trùng, rồi dùng rượu mạnh (thứ còn lại trong bình nước của Thạch Thiên) để rửa sạch vết thương.

Bao Chửng và Triển Chiêu giữ chặt lấy vai và tay của Thạch Thiên.

Công Tôn Sách bắt đầu. Từng mũi kim xuyên qua da thịt, từng sợi chỉ kéo qua vết thương. Thạch Thiên cắn chặt một miếng gỗ, cả người ông ta căng lên, mồ hôi túa ra như tắm, nhưng ông ta không hề rên lên một tiếng nào. Ông ta chịu đựng nỗi đau đó trong im lặng, như một hình thức chuộc tội.

Sau gần nửa canh giờ căng thẳng, vết thương cuối cùng cũng được khâu lại. Công Tôn Sách dùng chút mật gấu còn lại trộn với lá cây giã nát, đắp lên trên như một lớp thuốc kháng sinh tự nhiên, rồi băng bó lại một cách cẩn thận.

Khi mọi việc đã xong, cả bốn người đều mệt lả. Họ ngồi dựa vào tường, im lặng nhìn vào đống lửa. Không ai muốn ngủ. Sau tất cả những gì đã xảy ra, sự yên tĩnh này là một thứ quá đỗi quý giá.

Thạch Thiên là người phá vỡ sự im lặng. Ông ta không nhìn ai cả, chỉ nhìn chằm chằm vào ngọn lửa.

“Ta đã nhớ lại rồi,” ông ta nói, giọng nói xa xăm. “Cái đêm chúng ta hạ sát Tô đại nhân. Ta là người đứng gác ở ngoài thư phòng. Ta không vào trong. Nhưng ta đã nghe thấy tất cả.”

Ông ta hít một hơi thật sâu, như thể đang cố gắng nén lại một cơn đau vô hình. “Ta nghe thấy tiếng Tô đại nhân nói chuyện với Mãnh Hổ và Liễu Thanh. Ông ấy không hề sợ hãi. Ông ấy chỉ nói: ‘Ta biết các người đến đây vì lệnh của ai. Ta chỉ thương cho các người, những con hổ của tiên đế, giờ đây lại phải làm chó săn cho một con cáo. Các người có thể giết được ta, nhưng các người không giết được chính nghĩa. Lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó thoát. Sẽ có một ngày, các người phải trả giá cho tội ác ngày hôm nay’.”

“Sau đó,” giọng Thạch Thiên vỡ ra, “ta nghe thấy tiếng một vật nặng ngã xuống. Và rồi im lặng. Khi họ đi ra, sắc mặt của Mãnh Hổ và Liễu Thanh đều trắng bệch. Mãnh Hổ nói rằng, cho đến tận lúc chết, Tô đại nhân vẫn nhìn thẳng vào mắt hắn, không một chút oán hận, chỉ có sự thương hại. Ánh mắt đó đã ám ảnh hắn suốt mười lăm năm.”

Ông ta quay sang nhìn Bao Chửng, trong đôi mắt đã mờ đục của con mãnh hổ già, lần đầu tiên long lanh ánh nước. “Bao công tử, ta biết ta là một kẻ tội đáng chết vạn lần. Ta không dám cầu xin sự tha thứ. Ta chỉ muốn làm một việc gì đó để chuộc lại lỗi lầm, dù chỉ là một phần nhỏ nhoi. Mạng sống này của ta là do các cậu cứu. Từ giờ, nó sẽ được dùng để bảo vệ các cậu, và để vạch trần tội ác của Kinh Vương. Cho dù có phải chết, ta cũng cam lòng.”

Lời thú tội và lời thề của Thạch Thiên vang vọng trong vọng lâu hoang phế, mang theo sức nặng của mười lăm năm tội lỗi.

Bao Chửng im lặng lắng nghe. Chàng không đưa ra một lời phán xét hay một sự an ủi nào. Chàng biết rằng sự chuộc tội thực sự không đến từ lời nói của người khác, mà phải đến từ chính hành động của bản thân.

“Hãy nghỉ ngơi đi, trưởng làng,” chàng chỉ nói một câu đơn giản. “Con đường phía trước còn rất dài.”

Đêm đó, họ thay phiên nhau canh gác. Khi đến lượt mình, Bao ChinnerHTML không ngồi yên. Chàng đi một vòng quanh vọng lâu, quan sát kỹ hơn nơi mà họ đã chọn làm chốn dung thân tạm thời. Và rồi, chàng phát hiện ra một điều.

Ở một góc khuất của vọng lâu, nơi dây leo phủ kín, có một cánh cửa gỗ nhỏ dẫn xuống một căn hầm. Cánh cửa đã mục nát, ổ khóa đã rỉ sét từ lâu. Chàng dễ dàng mở nó ra. Một luồng khí ẩm mốc và lạnh lẽo từ dưới đó bốc lên.

Chàng cầm theo một cành củi đang cháy dở, cẩn thận đi xuống. Căn hầm không lớn, có lẽ được dùng để cất giữ lương thực và vũ khí khi trạm gác này còn hoạt động. Hầu hết mọi thứ đã mục nát, chỉ còn lại vài chiếc giá gỗ trống không và những thùng gỗ đã vỡ nát.

Nhưng ở một góc, có một vài món đồ còn khá mới, được che đậy cẩn thận bằng một tấm vải dầu.

Bao Chửng tò mò lật tấm vải ra.

Tim chàng như ngừng đập.

Bên dưới, không phải là vũ khí hay lương thực. Mà là một bộ dụng cụ y tế hoàn chỉnh. Kim châm cứu, dao phẫu thuật nhỏ, những chai lọ bằng sứ trắng đựng các loại thuốc bột và thuốc cao, và cả những cuốn sách y thư được bọc trong da chống ẩm. Mọi thứ đều được sắp xếp một cách ngăn nắp và chuyên nghiệp.

Và bên cạnh đó, là một bếp lò nhỏ dùng để bào chế thuốc, cùng với một vài loại thảo dược đã được phơi khô, treo trên giá.

Công Tôn Sách, người đã nghe thấy tiếng động và đi theo xuống, cũng sững người khi nhìn thấy cảnh tượng này. Chàng bước tới, cầm một lọ thuốc lên, mở ra ngửi.

“Là thuốc trị ngoại thương thượng hạng,” chàng nói, giọng nói đầy kinh ngạc. “Và đây… đây là bột Tam Thất, Nhân Sâm… đều là những dược liệu cực kỳ quý hiếm. Và nhìn cách bào chế này, đây là thủ pháp của một người có y thuật vô cùng cao siêu.”

Trong một khoảnh khắc, một tia hy vọng lóe lên trong đầu họ. Lẽ nào có một vị ẩn sĩ nào đó đang sống ở đây? Một người có thể giúp đỡ họ?

Nhưng rồi, Bao ChinnerHTML nhìn thấy một thứ khác, nằm gọn gàng bên cạnh bộ dụng cụ y tế.

Đó là một cuộn thẻ tre. Giống hệt như cuộn thẻ tre cũ kỹ mà họ đã tìm thấy trong thư viện của Thạch Kính, cuốn sách đã ghi lại bí mật về Huyết Khô Thạch.

Chàng cẩn thận mở cuộn thẻ tre ra. Bên trong không phải là ghi chép về độc dược. Mà là những ghi chú về bệnh án, những phương thuốc trị bệnh nan y.

Và ở trang cuối cùng, có một dòng chữ nhỏ được viết bằng một nét bút mạnh mẽ và đầy căm hận.

“Dùng y thuật để cứu người là đạo của trời. Nhưng khi trời đất đã bất nhân, thì phải dùng chính y thuật để làm đao kiếm, trừng phạt những kẻ ác quỷ. Lấy độc trị độc, đó cũng là một con đường.”

Dưới dòng chữ đó, là một cái ấn nhỏ.

Chữ “Triết”.

Một sự thật lạnh lẽo và đáng sợ ập đến, dập tắt mọi tia hy vọng.

Đây không phải là nơi ẩn náu của một vị ẩn sĩ.

Đây chính là một trong những căn cứ bí mật của Tô Triết.

Hắn đã ở đây. Hắn đã chuẩn bị tất cả mọi thứ ở đây. Đây có thể là phòng thí nghiệm, là nơi hắn cất giữ những dược liệu quý giá nhất của mình. Và họ, trong cuộc đào thoát của mình, đã vô tình chui thẳng vào một trong những hang ổ của chính kẻ thù.

Nơi an toàn nhất, cuối cùng, lại chính là nơi nguy hiểm nhất. Họ đã thoát khỏi cái lồng lớn, để rồi tự nhốt mình vào một cái lồng nhỏ hơn, một cái lồng đã được chủ nhân của nó sắp đặt sẵn.

Bao ChinnerHTML và Công Tôn Sách nhìn nhau, không ai nói một lời. Nhưng trong ánh mắt của cả hai đều hiện lên cùng một câu hỏi: Tô Triết, hắn rốt cuộc là một con quái vật như thế nào? Hắn đã tính toán đến mức nào? Và bây-giờ-hắn-đang-ở-đâu?


Hồi 29: Y Thư Của Ác Quỷ

Căn hầm dưới lòng đất không còn là một nơi trú ẩn. Nó đã biến thành một sự mỉa mai bằng đá và gỗ, một nhà hát câm lặng nơi bi kịch của họ dường như đã được dàn dựng sẵn bởi chính kẻ thù mà họ đang cố gắng chạy trốn. Sự khám phá ra phòng bào chế bí mật của Tô Triết không mang lại cảm giác chiến thắng của việc tìm ra manh mối, mà là một cảm giác ớn lạnh đến tận xương tủy, cảm giác của một con chuột nhận ra rằng cái hang mà nó vất vả đào được thực chất lại nằm ngay bên trong miệng của một con mèo.

Họ đứng đó, bốn con người, trong sự im lặng nặng nề của căn hầm, chỉ có tiếng tí tách của những giọt nước ngưng tụ trên trần đá rơi xuống là âm thanh duy nhất. Ngọn đuốc trong tay Bao Chửng soi rõ từng chi tiết của nơi này, và mỗi chi tiết lại là một nhát dao cứa vào thần kinh vốn đã căng như dây đàn của họ.

Mọi thứ đều được sắp xếp một cách hoàn hảo đến bệnh hoạn. Những chiếc dao phẫu thuật bằng bạc sáng loáng được xếp ngay ngắn theo kích thước trên một tấm vải nhung đen. Những chiếc kim châm cứu bằng vàng được cắm trên một miếng đệm lụa, lấp lánh như những tia nắng bị giam cầm. Hàng trăm chai lọ bằng sứ trắng, mỗi chai đều được dán một nhãn ghi tên thuốc bằng những nét chữ khải thư vô cùng đẹp đẽ, được xếp theo thứ tự trên những giá gỗ tử đàn. Nơi này không giống một phòng bào chế thuốc thông thường. Nó giống một thánh đường, một nơi thờ phụng y thuật, được xây dựng và chăm chút bởi một tín đồ cuồng tín nhất.

Nhưng người tín đồ đó lại là một ác quỷ.

Công Tôn Sách đứng bất động trước một chiếc giá sách, đôi mắt chàng dán chặt vào những cuốn y thư được bọc da cẩn thận. Chàng là một người yêu sách, đặc biệt là y thư. Đối với chàng, mỗi cuốn sách là một kho tàng tri thức, là kết tinh trí tuệ của bao thế hệ y tổ. Nhưng giờ đây, khi nhìn thấy những cuốn sách này, chàng lại cảm thấy một sự ghê tởm sâu sắc. Bởi vì chàng biết rằng, người chủ của chúng đã dùng chính những kiến thức cao siêu này không phải để cứu người, mà để hủy diệt con người một cách tinh vi và tàn độc nhất.

“Đây… đây là ‘Thương Hàn Tạp Bệnh Luận’ bản cổ nhất…” chàng thì thầm, giọng nói gần như lạc đi. “Và kia… ‘Bản Thảo Cương Mục’ bản viết tay… Những cuốn sách này, trong giới y học, đều là những báu vật vô giá. Ngay cả thái y viện trong cung cũng chưa chắc đã có được những bản đầy đủ và quý giá như thế này.”

Chàng đưa tay ra, định chạm vào một cuốn sách, nhưng rồi lại rụt tay lại, như thể sợ bị bỏng. Làm sao một con quái vật như Tô Triết lại có thể sở hữu những thứ này? Y thuật trong tay hắn đã bị vấy bẩn, đã bị biến thành một thứ vũ khí, một sự báng bổ đối với lời thề cứu người.

Trong lúc đó, Triển Chiêu lại cảm thấy một sự bất an khác. Cậu bé không quan tâm đến sách vở. Cậu bé chỉ cảm nhận được sự nguy hiểm. “Nơi này không an toàn,” cậu nói, thanh đoản kiếm trong tay nắm chặt. “Đây là hang ổ của hắn. Hắn biết rõ nơi này hơn chúng ta. Có thể có bẫy. Và hắn… có thể sẽ quay lại.”

Lời nói của Triển Chiêu kéo mọi người trở về với thực tại. Đúng vậy. Sự ngạc nhiên và ghê tởm không thể che đi sự thật rằng họ đang ở trong tình thế ngàn cân treo sợi tóc.

Bao Chửng là người đầu tiên lấy lại sự bình tĩnh. Chàng không bị choáng ngợp bởi những cuốn sách quý, cũng không bị lấn át bởi nỗi sợ hãi. Bộ não của chàng đã bắt đầu phân tích tình hình với một sự lạnh lùng đáng sợ.

“Hắn sẽ không quay lại đây,” Bao Chửng nói, giọng nói quả quyết. “Ít nhất là không phải ngay bây giờ. Hắn là một kẻ cực kỳ tự tin và kiêu ngạo. Hắn đã kích hoạt cơ chế tự hủy, hắn tin chắc rằng chúng ta đã bị chôn vùi trong tổng khố. Hắn sẽ không lãng phí thời gian để quay lại kiểm tra một kết quả đã định. Hơn nữa, hắn còn có một mục tiêu lớn hơn đang chờ đợi. Căn cứ này, đối với hắn bây giờ, chỉ là một cái vỏ đã bị bỏ lại.”

Chàng quay sang nhìn Thạch Thiên, người đang dựa vào tường, hơi thở nặng nhọc. “Vấn đề của chúng ta không phải là Tô Triết sẽ quay lại. Vấn đề là chúng ta không thể rời khỏi đây. Ít nhất là không phải trong tình trạng này.”

Tất cả mọi ánh mắt đổ dồn về phía Thạch Thiên. Vết thương đã được khâu lại, nhưng khuôn mặt ông ta vẫn tái nhợt, đôi môi khô nứt. Cuộc đào thoát vừa rồi đã vắt kiệt chút sức lực cuối cùng của ông ta. Nếu cứ tiếp tục di chuyển, vết thương sẽ lại rách ra, và lần này, họ sẽ không có mật gấu hay Hoàng Liên để cứu ông ta nữa.

Một sự im lặng khó xử bao trùm. Họ đã cứu được Thạch Thiên, nhưng giờ đây, ông ta lại chính là trở ngại lớn nhất ngăn cản họ tiếp tục con đường trốn thoát.

“Cứ để mặc ta,” Thạch Thiên cất tiếng, giọng nói yếu ớt nhưng đầy cương quyết. “Ta đã là một phế nhân rồi. Đừng để ta làm gánh nặng cho các cậu. Hãy lấy những thứ cần thiết, và đi đi. Hãy thay ta… hoàn thành việc cần phải làm.”

“Không đời nào!” Triển Chiêu lập tức phản đối. “Đã nói là cùng sống cùng chết!”

“Nhưng cậu bé không hiểu sao?” Thạch Thiên gượng cười, một nụ cười đầy cay đắng. “Ở lại đây, tất cả chúng ta đều sẽ chết. Các cậu đi, ít ra vẫn còn có hy vọng.”

“Vẫn còn một cách,” Công Tôn Sách đột nhiên lên tiếng. Chàng không nhìn Thạch Thiên, mà nhìn vào những giá thuốc trước mặt. Đôi mắt chàng ánh lên một sự đấu tranh dữ dội.

Mọi người quay lại nhìn chàng.

“Nơi này,” chàng nói, giọng nói có chút do dự, “có đầy đủ mọi dược liệu và dụng cụ tốt nhất. Tốt hơn cả những gì ta có thể tưởng tượng. Nếu… nếu ta được phép sử dụng chúng, ta có thể bào chế một loại thuốc đặc trị, giúp vết thương của trưởng làng mau lành hơn, và giúp ông ấy hồi phục thể lực nhanh chóng. Có thể chỉ trong hai ngày, ông ấy sẽ có thể đi lại được.”

Lời đề nghị của Công Tôn Sách treo lơ lửng trong không khí. Một giải pháp hoàn hảo cho vấn đề của họ. Nhưng nó cũng là một sự lựa chọn đầy gai góc về mặt đạo đức.

Sử dụng y thư của ác quỷ. Dùng dược liệu của ác quỷ. Dùng chính những công cụ mà bàn tay đã vấy đầy máu tươi của Tô Triết từng chạm vào, để cứu chữa cho một trong những nạn nhân của hắn. Đó là một sự mỉa mai, một sự vi phạm vào những nguyên tắc mà họ đang cố gắng bảo vệ.

“Không!” Thạch Thiên là người đầu tiên phản đối, gần như là hét lên. “Ta thà chết chứ không dùng đồ của tên nghiệt súc đó! Ta không muốn mang ơn hắn, dù chỉ là một chút!” Sự căm hận và lòng tự tôn của một võ tướng không cho phép ông ta chấp nhận sự sỉ nhục này.

Triển Chiêu cũng gật đầu đồng tình. “Công Tôn huynh, ta biết huynh có ý tốt. Nhưng dùng đồ của kẻ thù để cứu người, cảm giác này… thật không đúng chút nào. Nó giống như chúng ta đang thừa nhận thất bại, đang phải cúi đầu trước hắn vậy.”

Chỉ có Bao Chửng là im lặng. Chàng nhìn vào khuôn mặt đang giằng xé của Công Tôn Sách, chàng hiểu rõ cuộc chiến đang diễn ra trong lòng người bạn của mình. Đây không chỉ là một quyết định về chiến thuật, đây là một thử thách về lương tri.

“Công Tôn huynh,” Bao Chửng cất tiếng, giọng nói trầm và ấm. “Huynh nghĩ sao?”

Công Tôn Sách ngẩng lên, nhìn thẳng vào mắt Bao Chửng. “Với tư cách là một sĩ tử, một người bạn, ta ghê tởm nơi này. Ta muốn đốt trụi nó đi, không để lại một dấu vết. Nhưng…” chàng ngừng lại, hít một hơi thật sâu. “Với tư cách là một đại phu, ta không thể làm vậy. Trước mắt ta là một bệnh nhân đang nguy kịch. Và đây là những phương thuốc duy nhất có thể cứu sống ông ấy. Y thuật, bản thân nó không có tội. Dược liệu cũng không có tội. Tội lỗi nằm ở người sử dụng nó. Nếu ta từ chối cứu người chỉ vì sự ghê tởm của cá nhân, thì ta có khác gì một kẻ thấy chết mà không cứu? Ta sẽ vi phạm lời thề của chính mình.”

Chàng quay sang Thạch Thiên và Triển Chiêu. “Tô Triết đã biến y thuật thành một công cụ giết người. Hắn đã làm vấy bẩn nó. Cách duy nhất để chúng ta chiến thắng hắn, không phải là chối bỏ y thuật, mà là phải giành lại nó. Chúng ta sẽ dùng chính những công cụ của hắn, để thực hiện đúng thiên chức của nó: cứu người. Đó không phải là sự cúi đầu. Đó mới là sự chiến thắng thực sự về mặt đạo lý.”

Lời nói của Công Tôn Sách, đanh thép và đầy lý lẽ, đã làm cho cả Thạch Thiên và Triển Chiêu phải im lặng. Họ không thể phản bác được.

Bao Chửng bước tới, đặt tay lên vai Công Tôn Sách. “Huynh đã quyết định rồi. Vậy thì hãy làm đi. Chúng ta không còn nhiều thời gian. Ta và Triển Chiêu sẽ canh gác và tìm kiếm thêm manh mối. Mọi chuyện ở đây, trông cậy cả vào huynh.”

Một sự tin tưởng tuyệt đối. Công Tôn Sách gật đầu, sự do dự trong mắt đã hoàn toàn biến mất, thay vào đó là sự tập trung của một người thầy thuốc đang chuẩn bị cho một ca phẫu thuật quan trọng.

Chàng bắt đầu công việc của mình. Chàng di chuyển trong căn hầm, lựa chọn từng loại dược liệu, cân đo từng li từng tí với một sự cẩn trọng và thành kính. Mỗi một hành động của chàng đều như một nghi lễ, một sự gột rửa. Chàng đang cố gắng dùng sự tận tâm của mình để thanh tẩy những tội lỗi đang bám víu lấy nơi này.

Trong lúc đó, Bao ChinnerHTML và Triển Chiêu bắt đầu một cuộc tìm kiếm cẩn thận. Họ không tin rằng Tô Triết lại có thể bỏ lại một nơi quan trọng như thế này mà không có một sự phòng bị hay một bí mật nào đó được cất giấu.

“Hãy cẩn thận,” Bao ChinnerHTML dặn Triển Chiêu. “Đừng chạm vào bất cứ thứ gì có vẻ khả nghi. Hắn là một chuyên gia về độc dược, một chiếc hộp, một cuốn sách cũng có thể là một cái bẫy.”

Họ chia nhau ra. Triển Chiêu kiểm tra các bức tường và sàn nhà, tìm kiếm các cơ quan bí mật. Cậu bé gõ nhẹ vào từng phiến đá, lắng nghe âm thanh vọng lại. Bao ChinnerHTML thì tập trung vào những thứ mà Tô Triết đã để lại. Chàng lật giở từng cuốn y thư, không phải để đọc nội dung, mà để kiểm tra xem có trang nào bị dán lại, có ký hiệu lạ nào được giấu trong đó không.

Họ tìm kiếm gần một canh giờ. Không có gì cả. Nơi này sạch sẽ một cách đáng sợ. Dường như Tô Triết đã mang đi tất cả những gì quan trọng, chỉ để lại những thứ mà hắn cho là vô dụng.

Khi Triển Chiêu đang kiểm tra một chiếc giá gỗ cũ ở một góc tối, cậu bé cảm thấy có gì đó không đúng. Chiếc giá này trông có vẻ bình thường, nhưng khi cậu bé thử lay nhẹ, nó lại không hề nhúc nhích, như thể đã được gắn chặt vào tường đá. Cậu bé nhìn kỹ hơn. Phía sau chiếc giá, có một khe hở rất nhỏ giữa nó và bức tường.

Cậu bé ra hiệu cho Bao Chửng. Cả hai cùng nhau dùng hết sức, đẩy mạnh chiếc giá sang một bên. Nó di chuyển một cách nặng nề, để lộ ra một cánh cửa gỗ nhỏ được giấu kín phía sau.

Lại một căn phòng bí mật nữa.

Cánh cửa không khóa. Họ thận trọng mở ra. Bên trong không phải là một kho tàng hay một phòng thí nghiệm khác. Nó chỉ là một căn phòng nhỏ, trống trải, có lẽ là phòng ngủ tạm thời của Tô Triết khi hắn làm việc ở đây. Chỉ có một chiếc giường gỗ đơn sơ, một chiếc bàn nhỏ và một cây đèn dầu.

Nhưng thứ khiến họ phải sững người lại nằm ở trên tường.

Toàn bộ các bức tường đá đều được dán đầy những bức tranh vẽ bằng than.

Và đó đều là những bức chân dung.

Bao ChinnerHTML cầm ngọn đuốc lại gần. Tim chàng như ngừng đập. Bức chân dung đầu tiên là của Mãnh Hổ, được vẽ lại một cách sống động đến từng chi tiết, đặc biệt là ánh mắt kinh hoàng và cái miệng há hốc của ông ta lúc chết. Bức tiếp theo là của Thạch Kính, với đôi mắt ti hí lồi ra đầy vẻ không thể tin nổi. Rồi đến Vương Tín, với khuôn mặt co rúm vì sợ hãi. Và cả Triệu Phong, với sự điên cuồng và tuyệt vọng trong ánh mắt.

Tô Triết không chỉ giết họ. Hắn còn vẽ lại họ. Hắn đã biến những nạn nhân của mình thành một bộ sưu tập nghệ thuật bệnh hoạn, một chiến tích để hắn chiêm ngưỡng.

Nhưng đó chưa phải là tất cả.

Ở một bức tường khác, là chân dung của họ. Bao Chửng, với ánh mắt trầm tư. Công Tôn Sách, với vẻ nho nhã. Triển Chiêu, với sự tinh nghịch. Và cả Thạch Thiên, với sự uy nghiêm của một vị trưởng làng. Hắn đã vẽ lại họ từ trong trí nhớ, với một sự chính xác đáng kinh ngạc.

Hắn không chỉ xem họ là những kẻ ngáng đường. Hắn đã xem họ như những con mồi tiếp theo trong bộ sưu tập của mình.

Và rồi, Bao ChinnerHTML nhìn thấy một thứ khiến chàng phải lạnh toát cả sống lưng. Ở một góc, có một bức tranh còn đang dang dở. Bức tranh đó vẽ Lăng Sở Sở.

Lăng Sở Sở! Cô gái mà họ đã gặp ở Cổ Thạch Trại, người đã đột ngột biến mất một cách bí ẩn. Tô Triết cũng đã để ý đến cô ấy. Hắn định làm gì cô ấy?

Sự lo lắng cho người bạn của mình dâng lên trong lòng Bao Chửng. Nhưng chàng biết rằng đây không phải là lúc để hoảng loạn. Chàng tiếp tục tìm kiếm. Trên chiếc bàn nhỏ, có một vài tờ giấy viết dở. Hầu hết đều là những ghi chép về độc dược.

Nhưng có một tờ giấy, được đặt úp xuống.

Bao ChinnerHTML cẩn thận lật nó lên.

Đó là một bức thư. Một bức thư viết dở, nét chữ mạnh mẽ và đầy cuồng ngạo.

Nó không có lời chào đầu cụ thể, chỉ có một chữ “Thỉnh Sư phụ”.

“Thưa Sư phụ,

Mọi chuyện ở Cổ Thạch Trại đã gần như hoàn tất. Năm con chó già đã đền tội, chỉ còn lại một con đang hấp hối. Lũ chuột nhắt Phi Ưng Bang cũng đã được dọn dẹp sạch sẽ. Món hàng đã hoàn toàn nằm trong tay con.

Chỉ có một vài biến số bất ngờ, một nhóm thư sinh đi lạc đã vô tình xen vào. Nhưng không sao cả, chúng chỉ là những con tốt thí, và con sẽ sớm xử lý chúng thôi. Trí tuệ của chúng có chút thú vị, nhưng sự ngây thơ của chúng thì thật đáng buồn cười.

Theo đúng kế hoạch, con sẽ mang ‘món hàng’ đến Phụng Hoàng Đài vào đêm Trùng Cửu để thực hiện giao dịch cuối cùng. Khi đó, ngọn lửa mà thầy trò ta đã chuẩn bị suốt mười lăm năm qua sẽ chính thức được châm lên. Kinh thành sẽ chìm trong biển lửa, và một trật tự mới sẽ được sinh ra từ trong tro tàn. Mọi thứ…”

Bức thư dừng lại ở đó.

Bao Chửng đọc đi đọc lại từng chữ, cảm giác như có một tảng băng đang hình thành trong lồng ngực mình.

Sư phụ?

Tô Triết có một sư phụ. Hắn không phải là kẻ chủ mưu duy nhất. Hắn chỉ là một con tốt, một lưỡi dao được mài sắc bởi một bàn tay khác, một kẻ còn đứng sâu hơn trong bóng tối.

Phụng Hoàng Đài. Đêm Trùng Cửu. Giao dịch cuối cùng.

Những thông tin này như những tiếng sấm, làm rung chuyển toàn bộ nhận thức của Bao Chửng. Âm mưu này không chỉ dừng lại ở việc trả thù hay lật đổ một vị Vương gia. Nó còn lớn hơn thế rất nhiều. “Kinh thành sẽ chìm trong biển lửa.” Đó không phải là một lời nói ẩn dụ. Đó là một kế hoạch khủng bố, một kế hoạch diệt chủng thực sự.

Họ không còn là những kẻ chạy trốn khỏi một vụ án nữa. Họ đã vô tình trở thành những người duy nhất biết được một âm mưu sắp hủy diệt cả một kinh thành, và có thể là cả một vương triều.

Gánh nặng trên vai họ, giờ đây không chỉ là công lý cho một vài người. Mà là sinh mạng của hàng vạn, hàng triệu người.


Hồi 30: Y Thư Của Ác Quỷ

Tờ giấy mỏng manh trong tay Bao Chửng giờ đây còn nặng hơn cả một ngọn núi. Từng nét chữ mạnh mẽ, cuồng ngạo của Tô Triết không còn là bằng chứng của một tội ác nữa, nó là một lời tiên tri về ngày tận thế, một bản tuyên ngôn của một kẻ điên rồ mang trong mình tham vọng hủy diệt cả một kinh thành. “Kinh thành sẽ chìm trong biển lửa.” Câu nói đó không phải là một phép ẩn dụ. Nó là một hình ảnh, một viễn cảnh thực sự, sống động đến mức họ gần như có thể ngửi thấy mùi khét của những mái nhà đang cháy, nghe thấy tiếng la hét của hàng vạn sinh linh vô tội.

Sự im lặng trong căn phòng bí mật trở nên đặc quánh, ngột ngạt hơn cả không khí trong hầm mỏ đang sụp đổ. Những bức chân dung than trên tường dường như đang sống lại. Ánh mắt kinh hoàng của Mãnh Hổ, sự không thể tin nổi của Thạch Kính, sự tuyệt vọng của Triệu Phong, sự sợ hãi của Vương Tín… tất cả dường như đang nhìn chằm chằm vào họ, không phải để trách móc, mà là để cảnh báo. Bốn cái chết đó, bi kịch của cả một đời người, giờ đây thu nhỏ lại, chỉ còn là một nốt trầm ai oán trong một bản giao hưởng hủy diệt còn lớn hơn rất nhiều.

“Sư phụ…” Công Tôn Sách là người đầu tiên phá vỡ sự im lặng, giọng nói của chàng gần như là tiếng thì thầm, một tiếng thì thầm mang theo sự kinh hoàng vô tận. “Hắn… hắn không hành động một mình. Đằng sau một con quái vật, lại là một con quái vật khác, còn lớn hơn.”

Chàng bước tới, đọc lại bức thư trên tay Bao Chửng. Từng chữ, từng chữ như những mũi kim châm thẳng vào tâm trí chàng. Phụng Hoàng Đài. Đêm Trùng Cửu. Đó là những địa danh, những thời điểm vô cùng quen thuộc. Phụng Hoàng Đài là một trong những công trình kiến trúc cao và đẹp nhất kinh thành, nơi hoàng tộc thường đến để ngắm cảnh, làm thơ trong những dịp lễ lớn. Và đêm Trùng Cửu, theo phong tục, người dân kinh thành sẽ cùng nhau “đăng cao”, leo lên những nơi cao nhất để cầu phúc, tránh tai ương. Nếu một ngọn lửa được châm lên từ Phụng Hoàng Đài vào đúng đêm đó, khi hàng vạn người đang tập trung ở những nơi cao, gió thu hanh khô sẽ biến cả kinh thành thành một cái lò thiêu khổng lồ.

“Gia đình ta…” Công Tôn Sách lẩm bẩm, khuôn mặt chàng trắng bệch. “Phụ thân ta, mẫu thân ta, họ cũng sẽ ở đó. Cả kinh thành… tất cả mọi người…”

Nỗi sợ hãi không còn là một khái niệm trừu tượng về công lý hay an nguy xã tắc nữa. Nó đã trở thành một nỗi đau cá nhân, một sự mất mát hữu hình đang treo lơ lửng trước mắt. Chàng cảm thấy lồng ngực mình như bị một bàn tay vô hình bóp nghẹt. Chàng là một thầy thuốc, người dành cả đời để cứu lấy từng mạng người, nhưng giờ đây chàng lại phải đối mặt với một âm mưu sắp tước đi hàng vạn, hàng triệu sinh mạng. Sự bất lực này còn đau đớn hơn cả bất cứ vết thương thể xác nào.

Triển Chiêu không hiểu hết những mưu đồ chính trị phức tạp, nhưng cậu bé hiểu được sự hủy diệt. Cậu nhìn vào những bức chân dung, rồi lại nhìn vào khuôn mặt thất thần của hai người huynh đệ. Cơn giận trong lòng cậu bé không còn là sự phẫn nộ bộc phát nữa. Nó đã lắng xuống, cô đọng lại thành một thứ thép lạnh lẽo và cứng rắn. Kẻ thù của cậu không còn chỉ là một kẻ báo thù điên cuồng. Kẻ thù của cậu là một thế lực, một ác ý thuần túy đang muốn thiêu rụi cả thế giới mà cậu biết.

“Chúng ta phải ngăn chặn bọn chúng,” cậu bé nói, giọng nói không còn vẻ tinh nghịch, mà đanh lại một cách lạ thường. “Bằng bất cứ giá nào.”

Bao Chửng không nói gì. Chàng chỉ cẩn thận gấp bức thư lại, cất vào trong chiếc hộp gỗ cùng với cuộn mật thư của Kinh Vương. Chàng cảm thấy một sự lạnh lẽo đang lan tỏa từ trong lồng ngực ra khắp cơ thể. Đó không phải là cái lạnh của sự sợ hãi. Đó là cái lạnh của trách nhiệm. Cái gánh nặng mà số phận đã đặt lên vai chàng giờ đây không chỉ là công lý cho một vụ án, mà là an nguy của cả một quốc gia. Chàng không còn là một thư sinh đi tìm công danh nữa. Chàng đã bị ném vào một cuộc chiến, một cuộc chiến mà chàng không thể thua.

Họ quay trở lại căn phòng chính của vọng lâu. Thạch Thiên đã tỉnh, đang cố gắng gượng ngồi dậy. Ông ta nhìn thấy sắc mặt của ba người, và biết rằng họ đã phát hiện ra một điều gì đó còn kinh khủng hơn.

Bao ChinnerHTML không giấu giếm. Chàng kể lại về những bức chân dung và đọc to nội dung của bức thư. Chàng cần Thạch Thiên phải biết. Trong cuộc chiến này, họ cần mọi thông tin, mọi sự trợ giúp, dù nó có đến từ một nguồn tội lỗi đến đâu.

Thạch Thiên lắng nghe, khuôn mặt vốn đã xám xịt của ông ta càng trở nên không còn một giọt máu. Khi Bao Chửng đọc đến dòng “Kinh thành sẽ chìm trong biển lửa”, đôi mắt của con mãnh hổ già mở to, chứa đầy một sự hoảng loạn và không thể tin nổi. Ông ta đã nghĩ rằng tội ác của Kinh Vương, tội ác của chính mình, đã là tột cùng. Nhưng giờ ông ta mới nhận ra, mình chỉ là một con tốt thí trong một ván cờ còn lớn hơn gấp bội, một ván cờ mà mục tiêu không phải là ngai vàng, mà là sự hủy diệt.

“Sư phụ…” Thạch Thiên lẩm bẩm. “Kinh Vương… ông ta cũng có một sư phụ sao? Một kẻ có thể thao túng cả một vị Vương gia đầy dã tâm như vậy… Kẻ đó phải là ai?”

Ông ta cố gắng lục lọi trong ký ức của mình, tìm kiếm bất cứ manh mối nào về một nhân vật bí ẩn đứng sau lưng Kinh Vương. Nhưng không có gì cả. Kinh Vương luôn hành động một mình, luôn tỏ ra mình là kẻ chủ mưu duy nhất.

“Hắn đã lừa tất cả chúng ta,” Thạch Thiên nói, giọng nói đầy cay đắng. “Ngay cả những con chó trung thành nhất như Ưng Vương có lẽ cũng không biết về sự tồn tại của kẻ này. Chúng ta đã nghĩ rằng mình đang phục vụ cho tham vọng của một con hổ, nhưng thực chất, chúng ta chỉ đang dọn đường cho một con rồng độc ác hơn ẩn mình trong bóng tối.”

Sự khám phá này như một nhát búa cuối cùng, đập tan hoàn toàn chút kiêu hãnh còn sót lại của Long Khiếu. Ông ta không chỉ là một tội đồ. Ông ta còn là một kẻ ngu ngốc, một con rối bị giật dây mà không hề hay biết.

Sự thật đã được phơi bày, nhưng nó chỉ mang lại một sự tuyệt vọng còn lớn hơn. Họ bị mắc kẹt trên một ngọn núi hoang, bị truy đuổi bởi những kẻ thù hữu hình, và giờ đây lại phải đối mặt với một âm mưu vô hình sắp hủy diệt cả kinh thành. Thời gian đang cạn dần, đêm Trùng Cửu đang đến gần. Họ có gì trong tay? Một cuộn mật thư không biết có thể sử dụng được không, một bức thư viết dở, một bệnh binh, và ba thiếu niên kiệt sức.

Đó là một cuộc chiến không cân sức. Một cuộc chiến dường như đã được định sẵn là sẽ thất bại.

Công Tôn Sách là người đầu tiên kéo họ ra khỏi vũng lầy của sự tuyệt vọng. Chàng nhìn vào Thạch Thiên, rồi lại nhìn vào căn hầm đầy dược liệu quý giá. “Chúng ta không thể bỏ cuộc,” chàng nói, giọng nói đã lấy lại được sự bình tĩnh của một thầy thuốc. “Ít nhất, chúng ta phải làm những gì có thể làm được ngay bây giờ. Thạch trưởng làng cần phải hồi phục. Và ta cần phải tận dụng nơi này. Tô Triết đã để lại một kho tàng y thuật. Dù hắn là ác quỷ, nhưng kiến thức thì không có tội. Ta sẽ ở lại đây, bào chế đủ thuốc men cho cuộc hành trình sắp tới. Thuốc trị thương, thuốc giải độc, và cả thuốc hồi phục thể lực. Mỗi một lọ thuốc chúng ta mang theo, là thêm một phần cơ hội sống sót.”

Quyết định của Công Tôn Sách như một ngọn đuốc, thắp sáng lại con đường phía trước. Đúng vậy. Họ không thể thay đổi được quy mô của âm mưu, nhưng họ có thể thay đổi sự chuẩn bị của chính mình.

Trong hai ngày tiếp theo, vọng lâu bỏ hoang đã biến thành một trạm y tế dã chiến, một căn cứ địa bất đắc dĩ.

Công Tôn Sách gần như không ngủ. Chàng đắm mình trong căn hầm, trong thế giới của những dược liệu và y thư. Đối với chàng, đây vừa là một nhiệm vụ, vừa là một sự tra tấn về mặt tinh thần. Chàng phải đọc những cuốn sách mà kẻ thù của mình đã từng đọc, phải chạm vào những dụng cụ mà bàn tay của hắn đã từng chạm vào. Nhưng chàng đã vượt qua được sự ghê tởm đó. Chàng tập trung vào mục đích cao cả hơn: cứu người.

Chàng dùng những dược liệu quý giá nhất, bào chế ra một loại thuốc cao đặc trị cho vết thương của Thạch Thiên. Một loại thuốc có khả năng tái tạo cơ bắp và ngăn ngừa sẹo một cách thần kỳ. Chàng cũng bào chế ra những viên thuốc giải độc nhỏ gọn, có thể hóa giải được hầu hết các loại độc thông thường trong rừng rậm. Và quan trọng nhất, chàng đã tìm thấy trong ghi chú của Tô Triết một phương thuốc bí truyền của hoàng cung, gọi là ‘Bồi Nguyên Đan’, có khả năng giúp con người hồi phục thể lực một cách nhanh chóng sau khi bị trọng thương hoặc kiệt sức. Đó chính là thứ họ cần nhất cho cuộc hành trình gian nan phía trước.

Trong lúc Công Tôn Sách làm việc, Triển Chiêu và Bao Chửng cũng không ngồi yên.

Triển Chiêu trở thành người bảo vệ và người cung cấp. Cậu bé thiết lập một hệ thống cảnh giới xung quanh vọng lâu, đặt những cái bẫy nhỏ bằng dây leo và đá sỏi để báo động nếu có kẻ lạ mặt đến gần. Cậu cũng thể hiện kỹ năng sinh tồn đáng kinh ngạc của mình. Cậu đi săn những con thú nhỏ, hái những loại quả dại ăn được, và tìm ra một nguồn nước suối trong lành, đảm bảo cho cả nhóm có đủ lương thực và nước uống. Cậu bé không nói nhiều, chỉ hành động, sự im lặng của cậu là một lời hứa hẹn về sự an toàn.

Bao Chửng thì lại chìm đắm trong một cuộc chiến khác, một cuộc chiến trong tâm trí. Chàng ngồi trong căn phòng bí mật, đối mặt với những bức chân dung ma quái của Tô Triết. Chàng không sợ hãi chúng nữa. Chàng đang cố gắng hiểu chúng. Chàng cố gắng đặt mình vào vị trí của Tô Triết, để hiểu được tâm lý của một kẻ báo thù đã biến chất thành một kẻ hủy diệt. Tại sao hắn lại vẽ những bức tranh này? Phải chăng đây không chỉ là một sự khoe khoang chiến tích, mà còn là một cách để hắn đối thoại với những nạn nhân của mình, một cách để hắn biện minh cho tội ác của chính mình?

Chàng đọc lại bức thư viết dở nhiều lần. “Thưa Sư phụ… ngọn lửa mà thầy trò ta đã chuẩn bị suốt mười lăm năm qua…”

Mười lăm năm. Âm mưu này đã được lên kế hoạch từ rất lâu, có lẽ là ngay sau khi vụ án của Tô Vĩnh Trinh xảy ra. Kẻ autonym “Sư phụ” này không phải là một kẻ hành động bộc phát. Hắn là một nhà chiến lược đại tài, một người có sự kiên nhẫn của một con nhện đang giăng tơ. Hắn đã tìm thấy Tô Triết, lúc đó có lẽ chỉ là một đứa trẻ sống sót trong thù hận, và đã biến cậu bé đó thành một lưỡi dao sắc bén nhất. Hắn đã dạy cho Tô Triết y thuật, độc dược, và cả triết lý về sự hủy diệt. Tô Triết vừa là học trò, vừa là con tốt thí mạng hoàn hảo nhất trong ván cờ của hắn.

Nhưng kẻ đó là ai? Một vị quan trong triều có thù oán với Tô Vĩnh Trinh? Một thành viên trong hoàng tộc muốn nhân cơ hội này để gây ra hỗn loạn? Hay một thế lực còn bí ẩn hơn?

Bao Chửng biết rằng, chỉ với những manh mối ít ỏi này, việc tìm ra kẻ đó ở giữa kinh thành rộng lớn chẳng khác nào mò kim đáy bể. Họ cần nhiều hơn thế. Họ cần một đột phá.

Và đột phá đã đến từ một nơi không ai ngờ tới.

Vào buổi chiều ngày thứ hai, khi Công Tôn Sách đang sắp xếp lại những cuốn y thư của Tô Triết để tìm kiếm thêm thông tin, chàng phát hiện ra một điều kỳ lạ. Một trong những cuốn sách, cuốn ‘Bản Thảo Cương Mục’ bản viết tay, có phần gáy sách dày một cách bất thường. Chàng cẩn thận dùng một con dao nhỏ, rạch lớp da bọc bên ngoài ra.

Bên trong gáy sách, có một ngăn bí mật. Và trong đó, là một cuốn sổ tay nhỏ khác, được làm bằng một loại giấy dó cực mỏng, chữ viết bên trong nhỏ li ti như con kiến.

Đó không phải là ghi chú y học.

Đó là nhật ký của Tô Triết.

Không phải là một cuốn nhật ký đầy đủ, mà chỉ là những ghi chép rời rạc, những suy nghĩ, những cơn ác mộng mà hắn đã ghi lại trong những lúc yếu lòng nhất.

Công Tôn Sách gọi Bao Chửng và Triển Chiêu lại. Họ cùng nhau đọc, và qua những dòng chữ nguệch ngoạc, đầy cảm xúc đó, một chân dung khác của Tô Triết đã hiện ra. Không phải là một con quỷ, mà là một linh hồn bị giày vò.

“Ngày… tháng… Ta lại mơ thấy cha. Ông không trách ta. Ông chỉ khóc. Ông hỏi ta, tại sao bàn tay của con lại vấy đầy máu của những người vô tội? Ta không biết phải trả lời sao. Sư phụ nói rằng, đây là sự hy sinh cần thiết. Nhưng tại sao trái tim ta lại đau đến vậy?”

“Ngày… tháng… Sư phụ đã gửi ‘Vong Tình Thảo’ đến. Ngài nói rằng nó sẽ giúp ta quên đi những cảm xúc yếu đuối, để tập trung vào đại nghiệp. Mỗi lần uống nó, đầu óc ta trở nên minh mẫn lạ thường, sự căm hận trở nên tinh khiết, không còn bị vấy bẩn bởi sự thương hại nữa. Nhưng khi thuốc hết tác dụng, nỗi đau lại quay trở lại, còn dữ dội hơn gấp bội. Ta đang trở thành cái gì vậy?”

Vong Tình Thảo. Một loại dược thảo gây ảo giác, có khả năng ức chế cảm xúc. Bao Chửng và Công Tôn Sách nhìn nhau. Tô Triết không chỉ được dạy dỗ. Hắn còn bị kiểm soát bằng thuốc. Kẻ autonym “Sư phụ” kia không chỉ là một người thầy. Hắn là một kẻ thao túng bậc thầy.

Họ đọc tiếp, và tìm thấy một đoạn ghi chép quan trọng nhất.

“Ngày… tháng… Lăng Sở Sở. Cái tên thật đẹp. Nàng ta giống hệt như mẹ ta ngày xưa. Nàng ta đã đến Cổ Thạch Trại, cũng để điều tra về một vụ án oan. Nàng ta không biết rằng mình đang đi thẳng vào hang cọp. Ta đã định giết nàng ta theo lệnh của Sư phụ. Ngài nói rằng nàng ta là một biến số nguy hiểm. Nhưng ta đã không thể ra tay. Ánh mắt của nàng ta… nó quá trong sáng. Ta đã bắt giữ nàng ta, giam nàng ta vào ‘Thủy Lao’. Đó là nơi duy nhất Sư phụ không biết. Ta đã nói dối ngài rằng nàng ta đã chạy thoát. Ta không biết mình đang làm gì nữa. Ta đang cứu nàng ta, hay chỉ đang kéo dài sự đau khổ của nàng ta mà thôi?”

Thủy Lao. Lăng Sở Sở vẫn còn sống! Cô ấy đang bị giam ở một nơi gọi là Thủy Lao!

Tin tức này như một liều thuốc adrenalin, tiêm thẳng vào tâm trí của cả ba người. Họ không chỉ còn chiến đấu vì một công lý xa vời nữa. Họ đang chiến đấu để cứu một người bạn.

“Thủy Lao ở đâu?” Triển Chiêu hỏi dồn, sự lo lắng cho người bạn đồng hành hiện rõ trong mắt.

Họ vội vàng trải tấm bản đồ ra. Nhưng trên đó không hề có một địa danh nào tên là Thủy Lao.

“Nó phải ở đây!” Bao Chửng nói, ngón tay chàng rà trên tấm bản đồ. “Một nơi mà ngay cả Sư phụ của hắn cũng không biết. Điều đó có nghĩa là nó không nằm trong hệ thống hầm mỏ chính. Nó phải là một nơi do chính Tô Triết tự mình tìm ra và cải tạo.”

Chàng nhìn vào những khu vực hoang vu nhất trên bản đồ, những nơi được đánh dấu là nguy hiểm. Đầm lầy? Không, quá ẩm ướt. Vách đá? Không, quá lộ liễu.

Và rồi, chàng nhìn thấy nó. Một ghi chú rất nhỏ của Thạch Tuấn, nằm ở một góc khuất của tấm bản đồ, gần khu vực con sông ngầm mà họ đã đi qua. Dòng ghi chú viết: “Hệ thống sông ngầm có nhiều nhánh phụ, chưa thể khám phá hết. Có một nhánh chảy về phía Tây, dẫn vào một hang động đá vôi bị ngập nước theo mùa. Nơi này địa thế phức tạp, không khí thiếu, tuyệt đối không được vào.”

Một hang động đá vôi bị ngập nước.

Thủy Lao.

Họ đã tìm thấy nó.


Chương 6: Phán Quyết Cuối Cùng

Hồi 31: Hành Trình Tới Thủy Lao (The Journey to the Water Prison)

Bầu không khí trong vọng lâu hoang phế đã thay đổi. Nó không còn là sự bình yên tạm thời của những kẻ sống sót, mà đã trở thành sự tĩnh lặng nặng nề trước một cơn bão còn lớn hơn. Cuốn nhật ký của Tô Triết, với những dòng chữ li ti như con kiến, đã mở ra một cánh cửa địa ngục mới, một sự thật còn khủng khiếp hơn cả âm mưu mà họ đã biết. Lăng Sở Sở còn sống. Nhưng cô đang bị giam cầm ở một nơi mang cái tên đầy ám ảnh: Thủy Lao.

Đối với ba chàng trai, cái tên Lăng Sở Sở không chỉ là một đồng đội bất đắc dĩ. Cô là một mảnh ký ức về thế giới bên ngoài, về những ngày tháng tuy gian nan nhưng vẫn còn có tiếng cười, có sự tranh luận, có sự sống. Cô là một biểu tượng của sự trong sáng và kiên cường đã bị cuốn vào vòng xoáy tội ác một cách oan uổng. Tin tức cô còn sống, đối với họ, vừa là một niềm vui le lói, lại vừa là một nỗi đau nhói trong tim. Vui vì cô chưa chết. Đau vì không biết cô đang phải chịu đựng những gì trong tay một con quỷ như Tô Triết.

“Thủy Lao… Hang động đá vôi bị ngập nước…” Triển Chiêu là người đầu tiên lên tiếng, giọng nói của cậu bé không còn sự bốc đồng, mà là một sự căm phẫn được nén chặt. Cậu bé đứng bật dậy, đi đi lại lại trong phòng, sự cuồng chân cuồng tay đã quay trở lại, nhưng lần này nó được thúc đẩy bởi một mục tiêu rõ ràng. “Chúng ta phải đi cứu cô ấy! Ngay lập tức!”

“Khoan đã, Triển Chiêu,” Công Tôn Sách cản lại, dù giọng nói của chàng cũng đầy sự khẩn trương. Chàng nhìn sang Thạch Thiên, người đang ngồi dựa vào tường, khuôn mặt vốn đã tái nhợt giờ lại thêm phần u ám. “Chúng ta không biết nơi đó nguy hiểm đến mức nào. Tô Triết đã giam cô ấy ở một nơi mà ngay cả ‘Sư phụ’ của hắn cũng không biết. Điều đó có nghĩa là nơi đó cực kỳ bí mật và khó tiếp cận. Chúng ta không thể hành động thiếu suy nghĩ được.”

Sự lo lắng của Công Tôn Sách không chỉ dành cho Lăng Sở Sở. Chàng lo cho tất cả mọi người. Họ vừa mới thoát khỏi một cuộc truy sát, thể lực và tinh thần đều đã đến giới hạn. Lao vào một nhiệm vụ giải cứu đầy rủi ro trong tình trạng này chẳng khác nào tự sát.

Bao Chửng không nói gì. Chàng đứng bên cửa sổ vỡ nát của vọng lâu, nhìn ra biển mây trắng xóa bên dưới. Gió núi ban đêm thổi qua, mang theo cái lạnh se sắt, làm cho tâm trí chàng trở nên tỉnh táo lạ thường. Chàng không nghĩ về sự nguy hiểm. Chàng cũng không bị lấn át bởi cảm xúc. Chàng đang phân tích.

Tại sao Tô Triết lại giữ Lăng Sở Sở sống?

Với một kẻ tàn độc và cẩn trọng như hắn, việc để lại một nhân chứng sống là một điều phi lý. Hắn đã không ngần ngại thanh trừng cả những đồng minh của mình. Vậy tại sao lại tha cho một cô gái vô tình bị cuốn vào? Nhật ký của hắn viết: “Ta đã không thể ra tay. Ánh mắt của nàng ta… nó quá trong sáng.”

Phải chăng trong tâm hồn đã hóa đá của con quỷ đó, vẫn còn sót lại một chút nhân tính cuối cùng? Một chút ký ức về người mẹ, một sự rung động trước vẻ đẹp thuần khiết? Hay đây cũng là một phần trong kế hoạch của hắn? Một con tin? Một cái bẫy?

“Chúng ta phải đi,” Bao Chửng cuối cùng cũng quay lại, giọng nói của chàng trầm và vững chãi, dập tắt mọi sự tranh cãi. “Việc cứu Sở Sở không chỉ là vì tình nghĩa. Nó còn là một bước đi chiến lược. Cô ấy là người duy nhất, ngoài chúng ta, đã từng ở Cổ Thạch Trại và biết được một phần sự thật. Cô ấy có thể nắm giữ những manh mối mà chúng ta không biết. Và quan trọng hơn,” chàng ngừng lại, ánh mắt nhìn thẳng vào từng người, “chúng ta không thể để cho Tô Triết giữ lại bất cứ con át chủ bài nào. Hắn giữ Sở Sở sống, dù vì bất cứ lý do gì, điều đó cũng cho thấy cô ấy có một giá trị đặc biệt đối với hắn. Chúng ta phải tước đi cái giá trị đó.”

Lời nói của Bao Chửng không chỉ là một lời kêu gọi về mặt cảm xúc, mà còn là một sự phân tích lạnh lùng về mặt chiến thuật. Nó đã thuyết phục được tất cả mọi người.

“Nhưng đi bằng cách nào?” Thạch Thiên lên tiếng, giọng nói yếu ớt. “Con đường mà Thạch Tuấn đã ghi chú, nó nằm trong hệ thống sông ngầm. Chúng ta đã thoát ra rồi. Lẽ nào bây giờ lại phải quay trở lại cái nơi chết tiệt đó?”

Ý nghĩ phải quay trở lại bóng tối của lòng đất, quay trở lại nơi họ đã phải vật lộn để sinh tồn, là một điều kinh khủng. Nó giống như một người vừa thoát khỏi nấm mồ lại phải tự mình đào huyệt chui vào lần nữa.

“Đó là con đường duy nhất,” Bao ChinnerHTML khẳng định. “Nó nguy hiểm, nhưng nó cũng là con đường an toàn nhất. Tô Triết và Hổ Báo Kỵ đang lùng sục chúng ta trên mặt đất. Bọn chúng sẽ không bao giờ ngờ rằng chúng ta lại dám quay trở lại chính nơi mà chúng nghĩ rằng đã chôn vùi chúng ta. Nơi nguy hiểm nhất, đôi khi lại là nơi an toàn nhất.”

Kế hoạch đã được định sẵn, không còn đường lùi. Họ không có nhiều thời gian để chuẩn bị. Họ chỉ có một đêm.

Công Tôn Sách làm việc không ngừng nghỉ. Chàng dùng những dược liệu quý giá trong căn hầm, bào chế thêm nhiều viên Bồi Nguyên Đan hơn, cũng như các loại thuốc giải độc và trị thương khác. Mỗi một viên thuốc được tạo ra, là thêm một phần hy vọng cho cuộc hành trình sắp tới. Thạch Thiên, dù yếu, cũng cố gắng truyền lại cho Triển Chiêu những kinh nghiệm sinh tồn trong hang động: cách nhận biết các dòng khí lưu, cách tìm kiếm nguồn nước sạch, cách đối phó với những sinh vật sống trong bóng tối. Triển Chiêu thì mài lại thanh đoản kiếm, chuẩn bị thêm dây thừng và những vật dụng cần thiết.

Bao Chửng thì ngồi một mình bên tấm bản đồ, chàng không chỉ nghiên cứu con đường đến Thủy Lao. Chàng đang cố gắng học thuộc lòng toàn bộ hệ thống đường hầm, cố gắng hình dung nó trong đầu như một bàn cờ ba chiều. Chàng biết rằng, trong bóng tối dưới lòng đất, tấm bản đồ này sẽ là la bàn, là ánh sáng duy nhất của họ.

Khi bình minh của ngày thứ tư ló dạng, họ đã sẵn sàng. Thạch Thiên, sau khi uống hai viên Bồi Nguyên Đan và được nghỉ ngơi, đã có thể tự mình đi lại, dù vẫn còn rất yếu. Vết thương trên vai đã không còn đau nhức dữ dội nữa. Ý chí báo thù và chuộc tội đã trở thành liều thuốc tốt nhất cho ông ta.

Họ đứng trước cửa hang, nhìn xuống thung lũng một lần cuối. Bầu trời trong xanh, không một gợn mây. Thật khó tin rằng, ở một nơi đẹp đẽ như thế này, lại ẩn chứa biết bao nhiêu tội ác và bi kịch.

“Đi thôi.”

Không một lời tạm biệt, không một cái ngoảnh đầu lại. Họ lại một lần nữa bước vào bóng tối của đường hầm, cánh cửa dẫn họ trở lại với thế giới của người sống. Nhưng lần này, tâm thế của họ đã hoàn toàn khác. Họ không còn là những kẻ trốn chạy trong hoảng loạn. Họ là một đội quân, một đội quân bốn người, đang thực hiện một nhiệm vụ giải cứu tuyệt mật.

Họ quay trở lại gian mật thất của Thạch Tuấn. Nơi này vẫn còn nguyên vẹn, bức tượng của người nghệ nhân tài hoa vẫn đứng đó, im lặng và trầm tư, như đang chờ đợi sự trở về của họ. Cánh cửa đá dẫn vào đây đã bị họ đóng lại, che giấu mọi dấu vết.

Họ không dừng lại lâu. Theo tấm bản đồ, con đường dẫn đến nhánh sông phía Tây nằm ở một góc khuất sau hồ nước. Đó là một khe nứt tự nhiên, vừa đủ cho một người chui lọt. Một luồng khí lạnh và ẩm ướt từ trong đó phả ra.

Họ lại phải đối mặt với dòng nước. Nhưng lần này, họ đã có sự chuẩn bị. Triển Chiêu và Thạch Thiên, bằng kinh nghiệm và sự khéo léo, đã nhanh chóng dùng những mảnh gỗ còn sót lại trong mật thất và dây leo để kết thành một chiếc bè nhỏ, vừa đủ cho bốn người ngồi.

Họ đẩy chiếc bè xuống dòng sông ngầm, và cuộc hành trình vào một vùng đất chưa được biết đến bắt đầu.

Nếu như con đường hầm cũ tối tăm và ngột ngạt, thì nhánh sông này lại mang một vẻ đẹp ma mị và đáng sợ. Nó không phải là một đường hầm được đục đẽo, mà là một hang động tự nhiên được tạo ra bởi dòng nước qua hàng triệu năm. Trần hang cao vút, lấp lánh những tinh thể khoáng chất, phản chiếu ánh đuốc tạo thành một dải ngân hà dưới lòng đất. Những cột thạch nhũ với đủ mọi hình thù kỳ quái rủ xuống, trông như những hàm răng của một con quái vật khổng lồ.

Họ trôi đi trong sự im lặng gần như tuyệt đối, chỉ có tiếng nước chảy róc rách và tiếng mái chèo khua nước nhẹ nhàng của Triển Chiêu. Bóng tối ở đây dường như có một sức sống riêng. Nó không chỉ là sự vắng mặt của ánh sáng, nó còn là sự hiện diện của một cái gì đó cổ xưa, một cái gì đó đã tồn tại từ trước cả khi con người xuất hiện.

Cuộc hành trình trong bóng tối và sự im lặng kéo dài bào mòn thần kinh của họ. Họ mất đi khái niệm về thời gian. Một giờ trôi qua như một ngày. Một ngày trôi qua như một thế kỷ. Sự căng thẳng và mệt mỏi bắt đầu gây ra những ảo giác. Trong những cái bóng nhảy múa trên vách đá, Công Tôn Sách dường như nhìn thấy những khuôn mặt đau khổ của dân làng. Triển Chiêu thì lại nghe thấy tiếng binh khí va chạm, tiếng la hét xung trận.

Nhưng người bị ảnh hưởng nặng nề nhất chính là Thạch Thiên.

Tội lỗi mà ông ta đã cố gắng đè nén suốt mười lăm năm, giờ đây, trong bóng tối và sự tĩnh lặng tuyệt đối này, đã có cơ hội để trỗi dậy, biến thành những con quỷ hữu hình. Ông ta ngồi co ro trên bè, đôi mắt mở to nhìn vào bóng tối, khuôn mặt đầm đìa mồ hôi lạnh.

“Đừng nhìn ta… Đừng nhìn ta như vậy…” ông ta lẩm bẩm, giọng nói run rẩy. “Ta không muốn… Ta thực sự không muốn…”

Công Tôn Sách ngồi lại gần, khẽ đặt tay lên vai ông ta. “Trưởng làng, ngài sao vậy? Ngài nhìn thấy gì?”

Thạch Thiên giật bắn mình, nhưng khi nhận ra đó là Công Tôn Sách, sự hoảng loạn trong mắt ông ta dịu đi một chút, thay vào đó là một nỗi đau đớn vô tận. “Ta thấy ông ấy… Tô đại nhân… Ông ấy đang đứng ở kia, trong bóng tối, và nhìn ta. Ánh mắt đó… vẫn là sự thương hại đó. Nó còn đau hơn cả một nhát dao.”

Ông ta đưa tay lên che mặt, đôi vai của con mãnh hổ già run lên bần bật. “Ta là một kẻ tội đồ. Ta đã phản bội lại lời thề, đã hạ sát trung thần. Ta không xứng đáng được sống. Tại sao các cậu lại phải cứu ta? Cứ để ta chết đi, có lẽ ta sẽ được thanh thản hơn.”

Công Tôn Sách không nói gì. Chàng chỉ im lặng ngồi đó, để cho người đàn ông này trút ra hết nỗi lòng của mình. Chàng biết rằng, đây là một cơn bạo bệnh trong tâm hồn, và liều thuốc duy nhất chính là sự lắng nghe. Chàng không phải là một vị quan phán xét, chàng là một người thầy thuốc, và lúc này, chàng đang chữa trị một vết thương còn sâu hơn cả vết thương trên vai của ông ta.

“Chết không phải là cách để chuộc tội, trưởng làng,” Bao Chửng, người đã im lặng từ nãy đến giờ, đột nhiên lên tiếng, giọng nói của chàng vang vọng trong hang động. “Chết chỉ là một sự trốn chạy. Sống, và dùng phần đời còn lại để sửa chữa những sai lầm mà mình đã gây ra, đó mới là sự dũng cảm thực sự. Tô đại nhân nếu có linh thiêng, ông ấy sẽ không muốn nhìn thấy ngài chết một cách hèn nhát. Ông ấy sẽ muốn nhìn thấy ngài đứng lên, vạch trần tội ác của kẻ chủ mưu, trả lại sự trong sạch cho ông ấy và cho cả triều đình. Đó mới là sự tạ tội ý nghĩa nhất.”

Lời nói của Bao Chửng không phải là một sự an ủi. Nó là một sự thức tỉnh. Thạch Thiên từ từ buông tay xuống. Nỗi hoảng loạn trong mắt ông ta đã biến mất, thay vào đó là một sự kiên định trở lại. Ông ta nhìn Bao Chửng, một cái gật đầu chậm rãi nhưng đầy sức nặng.

Họ tiếp tục cuộc hành trình. Sau khoảng nửa ngày trôi đi trong bóng tối, họ bắt đầu cảm nhận được sự thay đổi. Không khí trở nên ẩm và có mùi tanh nhẹ của nước tù. Dòng chảy chậm lại. Và họ nghe thấy một âm thanh khác ngoài tiếng nước chảy.

Một tiếng tí tách đều đặn, nhưng không phải là tiếng nước nhỏ giọt từ trên trần. Mà là tiếng nước nhỏ giọt xuống một mặt nước lớn hơn.

“Sắp đến rồi,” Bao Chửng nói, chàng nhìn vào tấm bản đồ dưới ánh đuốc. “Ghi chú của Thạch Tuấn nói rằng, chúng ta sẽ đi qua một khu rừng thạch nhũ trước khi đến hang động đá vôi.”

Đúng như lời chàng nói, con sông ngầm trước mặt họ đột nhiên rẽ vào một khu vực chằng chịt những cột đá vôi mọc lên từ dưới đáy sông, trông như một trận địa cọc. Chiếc bè không thể đi qua được nữa. Họ buộc phải bỏ bè, lội qua vùng nước nông, men theo những cột đá để đi tiếp.

Nước ở đây chỉ ngập đến đầu gối, nhưng cực kỳ lạnh. Và dưới đáy không phải là bùn, mà là một lớp sỏi sắc nhọn, cứa vào chân họ.

Họ đi được một đoạn, Triển Chiêu đột nhiên dừng lại, giơ tay ra hiệu. Cậu bé chỉ tay vào một cột đá lớn.

Trên bề mặt của cột đá, có một vết xước còn rất mới.

Không phải là vết xước tự nhiên. Mà là vết xước do một vật kim loại để lại.

Tim của tất cả mọi người như thắt lại. Có người đã đến đây. Và chỉ mới gần đây thôi.

Họ thận trọng tiến về phía trước. Và rồi, họ nhìn thấy nó.

Một chiếc bè nhỏ, giống hệt như chiếc bè của họ, đang bị kẹt giữa hai cột đá. Trên bè, có một ngọn đuốc đã cháy gần hết, chỉ còn leo lét một đốm lửa nhỏ. Và bên cạnh đó, là một thi thể.

Đó là một trong những tên lính gác của Cổ Thạch Trại, một trong những tay chân thân tín của Tô Triết. Hắn đã chết, một con dao găm cắm sâu vào sau lưng.

Bao Chửng và Công Tôn Sách vội vàng đến kiểm tra. “Hắn chỉ vừa mới chết cách đây không lâu,” Công Tôn Sách nói, sau khi kiểm tra nhiệt độ cơ thể. “Khoảng một, hai canh giờ trước.”

Bao Chửng rút con dao găm ra. Nó không có gì đặc biệt. Chỉ là một con dao thông thường.

“Tô Triết đã không tin tưởng bất cứ ai,” Thạch Thiên nói, giọng nói lạnh đi. “Hắn đã cử một tên tay chân đi theo để canh giữ Lăng Sở Sở. Và khi cảm thấy không cần đến hắn nữa, hoặc khi hắn đã biết quá nhiều, Tô Triết đã thủ tiêu hắn.”

Nhưng Bao Chửng lại lắc đầu. “Không phải là Tô Triết.”

“Tại sao?”

“Bởi vì ngọn đuốc,” Bao ChinnerHTML nói, chỉ tay vào đốm lửa leo lét. “Tô Triết là một kẻ cực kỳ cẩn thận. Nếu hắn đã giết người, hắn sẽ không bao giờ để lại một ngọn đuốc còn cháy như thế này. Nó giống như một dấu hiệu, một lời chỉ dẫn. Hắn sẽ dập tắt mọi dấu vết. Kẻ giết người là một người khác.”

Một người khác? Trong cái nơi quỷ quái này, ngoài họ và Tô Triết, còn có ai nữa?

Và rồi, từ phía hang động tối om trước mặt, nơi mà tiếng nước nhỏ giọt đang vọng lại, một tiếng hát ru khe khẽ đột nhiên vang lên.

Một giọng hát của phụ nữ. Mềm mại, ai oán, và đầy ma mị. Giọng hát đó, trong sự tĩnh lặng của lòng đất, nghe như tiếng gọi của một nữ thần, nhưng cũng giống như tiếng dụ dỗ của một con quỷ.

“Ầu ơ… Gió đưa bụi chuối sau hè… Anh đi để lại… con thơ ai bồng…”

Tất cả mọi người đứng chết lặng, tóc gáy dựng đứng. Lăng Sở Sở? Không thể nào. Giọng hát này không phải của cô ấy.

Giọng hát đó, quen thuộc và xa lạ, đã đánh thức một ký ức kinh hoàng trong tâm trí Thạch Thiên.

“Không… không thể là cô ta được…” ông ta lẩm bẩm, cả người run lên bần bật. “Cô ta… cô ta đã chết rồi mà…”

“Ai?” Bao Chửng hỏi dồn. “Là ai vậy, trưởng làng?”

Thạch Thiên nhìn vào bóng tối trước mặt, đôi mắt mở to, chứa đầy một nỗi sợ hãi còn lớn hơn cả lúc đối mặt với Tô Triết.

“Vợ của Thạch Tuấn.”


Hồi 32: Vong Hồn Trong Thủy Lao (The Ghost of the Water Prison)

Cái tên đó, “Vợ của Thạch Tuấn”, không phải là một lời giải thích. Nó là một nhát búa vô hình, giáng thẳng vào tâm trí của bốn con người đang đứng giữa lòng đất, phá tan mọi logic và đẩy họ vào một vực thẳm của sự hoang mang và kinh hoàng nguyên thủy. Vợ của Thạch Tuấn. Một người phụ nữ được cho là đã chết, đã biến mất cùng với bi kịch của chồng mình mười lăm năm về trước. Một bóng ma không hơn không kém.

Và bóng ma đó đang hát.

Giọng hát ru không còn vẻ ma mị nữa. Giờ đây, mỗi một nốt nhạc, mỗi một lời ca ai oán đều trở nên sắc lẻm như một mảnh vỡ thủy tinh, cứa vào từng dây thần kinh của họ. Nó không còn là tiếng gọi, mà là một lời ai oán, một sự hiện diện không thể chối cãi của một bi kịch tưởng chừng đã bị chôn vùi vĩnh viễn trong lòng đất và trong ký ức tội lỗi của những kẻ còn sống.

“Ầu ơ… Ví dầu cầu ván đóng đinh… Cầu tre lắt lẻo… gập ghềnh khó đi…”

Lời ca quen thuộc của chốn nhân gian, khi vang lên ở nơi địa ngục tăm tối này, đã trở thành một bản án, một sự tra tấn về mặt tâm lý.

Người phản ứng dữ dội nhất chính là Thạch Thiên.

“Không… không thể nào…” Con mãnh hổ già, người đã đối mặt với cái chết mà không một lời rên rỉ, giờ đây lại run lên bần bật như một chiếc lá trong gió bão. Ông ta lùi lại, va vào một cột đá, đôi mắt mở to, nhìn chằm chằm vào bóng tối sâu thẳm phía trước, nơi giọng hát đang vọng ra. Khuôn mặt ông ta không còn là sự sợ hãi, mà là một sự khủng bố đến từ tận cùng tâm khảm. “Không phải là cô ấy… A Nhu… cô ấy đã… đã chết rồi… Chính mắt ta đã thấy…”

Ông ta ôm lấy đầu, cả người co rúm lại. Những hình ảnh mà ông ta đã cố gắng dùng mười lăm năm để chôn vùi, giờ đây đang trồi lên, sống động và tàn nhẫn hơn bao giờ hết. Ông ta nhìn thấy lại cảnh tượng đó: sau khi Thạch Tuấn bị xử tử, người vợ trẻ của cậu ta, A Nhu, một người con gái hiền lành và xinh đẹp, đã ôm lấy thi thể của chồng mà khóc đến cạn khô nước mắt. Nàng không gào thét, không chửi rủa. Nàng chỉ im lặng, một sự im lặng còn đáng sợ hơn cả ngàn vạn lời nguyền rủa. Đêm đó, nàng đã treo cổ tự vẫn trong chính ngôi nhà của mình. Liễu Thanh (Thạch Kính) là người đã báo tin, nói rằng đã cho người chôn cất nàng bên cạnh Thạch Tuấn. Ông ta đã tin. Tất cả mọi người đều đã tin.

Vậy giọng hát này là gì? Là oan hồn của nàng quay về đòi nợ sao?

“Trưởng làng! Tỉnh lại đi!” Công Tôn Sách vội vàng đến bên cạnh, lay mạnh vai Thạch Thiên. Chàng cảm nhận được cơ thể ông ta đang nóng lên một cách bất thường. Cơn sốt đã quay trở lại, không phải vì vết thương, mà vì một cú sốc tâm lý quá lớn. “Đó không phải là ma quỷ! Chắc chắn có một lời giải thích hợp lý!”

“Giải thích?” Triển Chiêu cũng đã rút thanh đoản kiếm ra, cậu bé đứng chắn trước mặt mọi người, đôi mắt nheo lại, cố gắng nhìn xuyên qua bóng tối. Dù can đảm đến đâu, giọng hát ru ai oán giữa một khu rừng đá dưới lòng đất, bên cạnh một thi thể vừa mới chết, cũng đủ để làm cho sống lưng cậu bé lạnh toát. “Giải thích thế nào đây, Công Tôn huynh? Một người đã chết mười lăm năm, sao có thể quay về ca hát được chứ?”

Trong cơn hoảng loạn và mê tín đang dần bao trùm, chỉ có Bao Chửng là vẫn giữ được một sự im lặng gần như phi nhân tính. Chàng không sợ. Hay đúng hơn, bộ não của chàng không cho phép chàng sợ hãi. Nó đang hoạt động với một tốc độ chóng mặt, phân tích từng chi tiết một cách lạnh lùng.

Một người chết. Một giọng hát. Một thi thể mới. Một lời đồn về ma quỷ.

Chàng bước tới, không chút do dự, quay trở lại chỗ thi thể của tên lính gác. Chàng quỳ xuống, giơ ngọn đuốc lại gần hơn. Những người khác kinh hãi nhìn chàng.

“Bao huynh! Huynh làm gì vậy?”

Bao ChinnerHTML không trả lời. Chàng không nhìn vào vết thương chí mạng sau lưng của tên lính. Chàng nhìn vào tay của hắn. Bàn tay phải của hắn nắm chặt, như thể đang cố gắng giữ lấy một thứ gì đó trước khi chết. Bằng một chút sức lực, Bao Chửng cẩn thận gỡ những ngón tay đã cứng đờ của hắn ra.

Bên trong lòng bàn tay, có một mảnh vải nhỏ.

Một mảnh vải màu xanh nhạt, được làm từ chất liệu lụa tốt. Trên đó, có thêu một bông hoa mai trắng.

Bao ChinnerHTML cầm mảnh vải lên. Nó không phải là của tên lính gác thô kệch này.

“Ma quỷ không mặc áo lụa,” Bao Chửng đột nhiên cất tiếng, giọng nói của chàng không lớn nhưng lại vô cùng quả quyết, như một tiếng chuông chùa vang lên giữa một bầy ma quỷ đang gào thét, kéo mọi người ra khỏi cơn mê tín. “Và ma quỷ cũng không giết người bằng dao găm.”

Chàng đứng dậy, nhìn thẳng vào bóng tối phía trước, nơi giọng hát vẫn còn đang văng vẳng, lúc gần lúc xa, như một trò đùa tàn nhẫn của số phận.

“Giọng hát đó không phải là của một oan hồn. Nó là của một con người bằng xương bằng thịt. Một con người đã giết tên lính gác này. Và người đó,” chàng ngừng lại, một sự thật kinh hoàng nhưng hợp lý hiện ra, “chính là vợ của Thạch Tuấn.”

“Nhưng… nhưng tại sao?” Công Tôn Sách lắp bắp. “Bà ấy đã chết rồi cơ mà?”

“Đó chính là câu hỏi chúng ta cần phải tìm ra câu trả lời,” Bao Chửng nói, ánh mắt chàng sáng rực lên. “Có ai đó đã nói dối. Mười lăm năm trước, đã có một kẻ dựng lên một màn kịch về cái chết của bà ấy. Kẻ đó là ai? Và tại sao lại phải làm vậy? Tại sao bà ấy lại phải sống ở cái nơi quỷ quái này suốt mười lăm năm? Và tại sao bà ấy lại giết tên lính gác này?”

Giọng hát ru đột nhiên ngừng lại.

Sự im lặng đột ngột còn đáng sợ hơn cả tiếng hát. Nó giống như một con thú săn mồi đã nhận ra sự hiện diện của kẻ lạ mặt và đang nín thở, chờ đợi.

Họ đứng đó, trong bóng tối, bốn con người đối mặt với một ẩn số còn lớn hơn cả Tô Triết.

“Chúng ta phải vào đó,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói không cho phép bất cứ sự phản đối nào. “Chúng ta phải tìm ra sự thật. Và quan trọng hơn, Sở Sở đang ở trong đó.”

Lời nhắc nhở về Lăng Sở Sở đã trở thành động lực cuối cùng, đánh tan mọi nỗi sợ hãi. Họ không thể bỏ mặc người bạn của mình trong tay một người phụ nữ bí ẩn, dù bà ta là người hay ma.

Họ bắt đầu tiến về phía trước, một cuộc hành trình vào hang ổ của “bóng ma”. Triển Chiêu đi đầu, thanh đoản kiếm giơ ra phía trước, từng bước chân nhẹ như không, cố gắng không gây ra một tiếng động. Bao ChinnerHTML cầm ngọn đuốc, đi ngay sau, ánh lửa soi rõ con đường sỏi đá dưới chân. Công Tôn Sách và Thạch Thiên đi cuối cùng. Thạch Thiên, dù vẫn còn run rẩy, nhưng đã không còn hoảng loạn nữa. Lời nói của Bao Chửng đã kéo ông ta ra khỏi cơn ác mộng. Giờ đây, ông ta phải đối mặt với một sự thật còn đau đớn hơn cả việc bị ma ám: sự thật rằng mình đã bị lừa dối, và người phụ nữ mà ông ta nợ một mạng sống có thể vẫn còn đang phải chịu đựng đau khổ.

Họ đi qua khu rừng thạch nhũ, tiến vào một hang động rộng lớn hơn. Không khí ở đây lạnh lẽo và ẩm ướt đến cùng cực. Tiếng nước nhỏ giọt từ trên trần hang xuống mặt nước bên dưới tạo thành những âm thanh tí tách, tí tách đều đặn, vang vọng khắp không gian, nghe như tiếng tích tắc của một chiếc đồng hồ khổng lồ.

Đây chính là Thủy Lao.

Nó không giống một nhà tù. Nó giống một cảnh tiên bị bỏ quên. Toàn bộ hang động được bao phủ bởi những khối thạch anh và đá vôi lấp lánh dưới ánh đuốc, tạo thành một cung điện băng giá. Một hồ nước lớn trong vắt chiếm gần hết diện tích hang, mặt nước phẳng lặng như gương. Ở giữa hồ, có một hòn đảo nhỏ bằng đá, và trên đó, có một ánh lửa leo lét đang cháy.

Và họ nhìn thấy bà ấy.

Bà ngồi đó, bên cạnh đống lửa nhỏ, quay lưng lại với họ. Mái tóc của bà không còn màu đen nữa, mà đã bạc trắng như tuyết, xõa dài xuống tận mặt đất, trông như một dòng thác bạc dưới ánh lửa. Bà mặc một bộ quần áo màu xanh nhạt đã cũ sờn, rách nát, nhưng vẫn có thể nhận ra đó từng là một bộ xiêm y bằng lụa. Thân hình bà gầy gò, mỏng manh như một chiếc bóng.

Bà không hát nữa. Bà chỉ ngồi đó, im lìm như một pho tượng, một pho tượng của nỗi buồn vĩnh cửu.

Và nằm bên cạnh bà, gối đầu lên chiếc đùi gầy guộc của bà, là Lăng Sở Sở.

Cô ấy vẫn còn sống. Quần áo cô có hơi xộc xệch và lấm lem, khuôn mặt xanh xao và hốc hác, nhưng lồng ngực vẫn phập phồng theo từng nhịp thở đều đặn. Cô đang ngủ, một giấc ngủ sâu và yên bình, như một đứa trẻ đang được mẹ vỗ về.

Cảnh tượng đó vừa đẹp đẽ, vừa bi thương, lại vừa kỳ quái đến mức khiến họ phải nín thở.

Người phụ nữ đó dường như cảm nhận được sự hiện diện của họ. Bà không quay đầu lại. Bà chỉ cất tiếng, giọng nói trong trẻo nhưng lạnh lẽo như nước trong hồ.

“Đi đi. Đừng đến đây. Nơi này không chào đón người sống.”

Giọng nói đó, nó không còn ma mị nữa, nó là giọng nói của một con người thực sự, một con người đã phải trải qua quá nhiều đau khổ đến mức đã không còn cảm xúc.

Triển Chiêu định lên tiếng, nhưng Bao Chửng đã giơ tay cản lại. Chàng biết rằng, đối với một tâm hồn đã bị tổn thương sâu sắc như vậy, bất cứ hành động hay lời nói vội vàng nào cũng có thể gây ra một hậu quả khôn lường.

Chàng đặt ngọn đuốc xuống, ra hiệu cho những người khác đứng yên. Rồi chàng một mình bước tới, đi ra đến mép hồ. Chàng không cố gắng lội qua. Chàng chỉ đứng đó, chắp tay thi lễ một cách trang trọng.

“Tại hạ là Bao Chửng, một thư sinh đi lạc,” chàng nói, giọng nói của chàng ôn hòa và đầy tôn trọng. “Chúng tôi không có ác ý. Chúng tôi chỉ muốn đến tìm người bạn của mình, Lăng cô nương.”

Người phụ nữ vẫn không quay lại. “Cô ấy đang ngủ. Đừng đánh thức cô ấy. Cô ấy đã phải chịu đựng quá nhiều rồi.”

“Tại hạ biết,” Bao Chửng nói. “Chúng tôi cũng vậy. Chúng tôi là bạn của cô ấy. Chúng tôi đến đây để đưa cô ấy trở về.”

“Trở về?” Người phụ nữ cười một tiếng khẽ, một tiếng cười buồn bã và mỉa mai. “Trở về đâu? Trở về cái thế giới dối trá và tàn nhẫn bên ngoài kia sao? Ở đây, ít ra cô ấy còn có được sự bình yên.”

Bao ChinnerHTML im lặng một lúc. Chàng biết rằng mình không thể dùng lý lẽ thông thường để thuyết phục được người phụ nữ này. Chàng phải chạm vào được trái tim đã đóng băng của bà.

“Phu nhân,” chàng cất tiếng, dùng một cách xưng hô đầy tôn trọng. “Tại hạ biết người không phải là ma quỷ. Người chính là A Nhu phu nhân, vợ của nghệ nhân Thạch Tuấn có đúng không?”

Nghe thấy cái tên đó, tấm lưng gầy gò của người phụ nữ khẽ run lên. Đó là phản ứng đầu tiên, dù rất nhỏ, mà bà thể hiện.

Thạch Thiên, đứng ở phía sau, cũng run lên khi nghe thấy cái tên “A Nhu”. Ông ta muốn bước tới, muốn quỳ xuống, muốn nói một lời xin lỗi. Nhưng đôi chân ông ta như bị đóng đinh xuống đất. Nỗi tội lỗi quá lớn khiến ông ta không dám đối mặt.

“Ta đã chết rồi,” A Nhu nói, giọng nói vẫn lạnh lẽo. “A Nhu đã chết cùng với chồng của cô ấy mười lăm năm về trước. Kẻ đang ngồi đây, chỉ là một cái bóng không tên mà thôi.”

“Nếu người đã chết,” Bao Chửng nói tiếp, giọng nói vẫn nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng, “vậy tại sao người lại phải ra tay giết tên lính gác kia? Oan hồn không cần dùng đến dao găm, và cũng không để lại một mảnh vải lụa thêu hoa mai.”

Lần này, A Nhu đã im lặng. Bà không thể chối cãi được.

Bao Chửng biết rằng mình đã chạm đúng vào vấn đề. Chàng tiếp tục. “Người giết hắn, là để bảo vệ Lăng cô nương, phải không? Tên lính gác đó, hắn được Tô Triết cử đến đây để canh giữ cô ấy. Nhưng có lẽ hắn đã nảy sinh ý đồ xấu xa. Và người đã ra tay để bảo vệ sự trong sạch cho cô ấy.”

A Nhu vẫn im lặng. Nhưng sự im lặng lần này là một sự thừa nhận.

“Người đã chăm sóc cho cô ấy, đã hát ru cho cô ấy ngủ,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói của chàng bắt đầu nhuốm một sự cảm thông chân thành. “Một người có tấm lòng nhân hậu như vậy, một người sẵn sàng ra tay nghĩa hiệp để bảo vệ một người xa lạ, sao có thể là một bóng ma vô cảm được chứ? Phu nhân, người vẫn còn sống. Và người vẫn còn một trái tim.”

Lần này, A Nhu đã có phản ứng. Bà từ từ, rất từ từ, quay đầu lại.

Khi họ nhìn thấy khuôn mặt của bà, tất cả đều phải sững sờ.

Đó là một khuôn mặt đẹp đến nao lòng, nhưng là một vẻ đẹp đã bị thời gian và đau khổ bào mòn. Làn da của bà trắng bệch một cách bệnh hoạn do thiếu ánh nắng mặt trời, nhưng những đường nét thanh tú vẫn còn đó. Đôi mắt của bà to và đen láy, nhưng nó không còn ánh lên sự sống nữa, mà sâu thẳm và trống rỗng như chính hồ nước Mắt Quỷ. Một vẻ đẹp của một bông hoa đã tàn, một vẻ đẹp bi thương đến ám ảnh.

Và khi ánh mắt của bà lướt qua nhóm người họ, nó dừng lại ở Thạch Thiên.

Ngay lập tức, sự trống rỗng trong mắt bà biến mất, thay vào đó là một ngọn lửa. Một ngọn lửa của sự căm hận ngút trời, một ngọn lửa đã âm ỉ cháy suốt mười lăm năm, và giờ đây đã bùng lên dữ dội.

“LONG KHIẾU!”

Bà gầm lên, giọng nói không còn trong trẻo nữa, mà sắc lẻm và đầy oán độc. Bà đứng phắt dậy, mái tóc trắng xõa tung ra sau lưng, trông như một nữ thần báo oán. “Sao ngươi còn chưa chết? Tại sao những kẻ như các ngươi lại có thể sống sót, trong khi những người tốt như chồng ta lại phải chết một cách oan uổng?”

Bà chỉ tay vào Thạch Thiên, ngón tay gầy guộc run lên vì phẫn nộ. “Chính các ngươi! Các ngươi đã giết anh ấy! Các ngươi đã hủy hoại mọi thứ! Ta đã nguyền rủa các ngươi suốt mười lăm năm nay, rằng các ngươi sẽ phải chết, chết trong sự đau đớn, chết trong sự nghi kỵ, chết dưới tay của chính những người mà các ngươi tin tưởng nhất!”

Lời nguyền của bà ta, nó gần như đã ứng nghiệm một cách hoàn hảo.

Thạch Thiên không thể chịu đựng được nữa. Ông ta lảo đảo bước tới, rồi quỳ sụp xuống bên mép hồ, đối diện với người phụ nữ mà ông ta đã phụ bạc.

“Phu nhân… A Nhu… là ta có lỗi với cô… có lỗi với Thạch Tuấn…” Ông ta bật khóc, những giọt nước mắt nóng hổi của một con mãnh hổ già lần đầu tiên rơi xuống sau bao năm. “Ta là một kẻ tội đồ… Ta đáng chết… Xin cô… hãy giết ta đi… Dùng dao của cô đâm vào tim ta đi… để ta có thể được giải thoát…”

A Nhu nhìn ông ta, ngọn lửa hận thù trong mắt bà vẫn cháy rực. Bà rút từ trong tay áo ra một con dao găm nhỏ, chính là con dao đã giết tên lính gác.

“Giết ngươi?” bà cười một tiếng lạnh lẽo. “Ngươi nghĩ rằng cái chết là sự giải thoát sao? Không. Ta sẽ không giết ngươi. Ta muốn ngươi phải sống. Sống trong sự dằn vặt, sống trong tội lỗi, sống để mỗi ngày đều phải nhớ lại những gì các ngươi đã gây ra. Đó mới là sự trừng phạt đích đáng nhất.”

Bà quay lại, không thèm nhìn ông ta nữa. Nhưng cuộc đối mặt đầy cảm xúc này đã phá vỡ lớp vỏ bọc băng giá của bà. Bà ngồi thụp xuống, hai tay ôm lấy mặt, và bắt đầu khóc. Không phải là tiếng gào thét, mà là những tiếng nấc nghẹn ngào, nức nở, những giọt nước mắt đã bị dồn nén suốt mười lăm năm trời giờ đây mới có cơ hội tuôn ra.

Cả hang động chìm trong tiếng khóc bi thương của bà, tiếng nức nở sám hối của Thạch Thiên, và sự im lặng trĩu nặng của ba chàng trai trẻ. Họ không còn là những kẻ phá án hay những người đi giải cứu nữa. Họ đã trở thành những chứng nhân bất đắc dĩ cho một bi kịch của con người, một bi kịch về tình yêu, sự phản bội, lòng hận thù và sự chuộc tội.

Và họ biết rằng, cuộc hành trình của họ ở Cổ Thạch Trại vẫn chưa kết thúc. Họ đã tìm thấy Lăng Sở Sở. Nhưng họ cũng đã đánh thức một linh hồn đang ngủ yên trong thù hận. Làm thế nào để họ có thể đưa cả hai người phụ nữ này ra khỏi đây, ra khỏi nhà tù bằng đá và cả nhà tù của tâm hồn?


Hồi 33: Bí Mật Của Người Vợ Hóa Đá

Giọng hát ru không phải là một âm thanh đơn thuần. Nó là một thực thể sống, một làn sương vô hình len lỏi qua những cột đá lạnh lẽo, quấn lấy tâm trí của bốn con người đang đứng giữa lòng đất. Nó không mang theo sự đe dọa của gươm đao, mà là một sự khủng bố còn đáng sợ hơn, một sự tra tấn đến từ sâu thẳm ký ức và lương tri. Mỗi một nốt nhạc ai oán, mỗi một lời ca quen thuộc về cây cầu tre lắt lẻo, khi vang lên ở nơi địa ngục tăm tối này, đã biến thành một sợi dây oan nghiệt, siết chặt lấy cổ họng, bóp nghẹt mọi lý trí.

Thế giới của Thạch Thiên vỡ vụn.

HuyẾt Ấn CỔ ThẠch
HuyẾt Ấn CỔ ThẠch

Cái tên “A Nhu” bật ra từ tiềm thức của ông ta không phải là một sự nhận dạng, mà là một tiếng kêu cứu. Toàn bộ sự kiên cường của một võ tướng, sự chai sạn của một kẻ thống trị, sự bình tĩnh của một con mãnh hổ già đã tan biến trong khoảnh khắc. Ông ta lùi lại, va mạnh lưng vào một cột đá, đôi mắt mở to, nhìn chằm chằm vào bóng tối phía trước, nơi giọng hát đang trôi nổi như một con đom đóm ma quái. Trong đôi mắt đó không còn là sự sợ hãi, mà là một sự kinh hoàng nguyên thủy, sự kinh hoàng của một kẻ tội đồ đối mặt với chính bóng ma mà mình đã tạo ra.

Ký ức, thứ mà ông ta đã dùng mười lăm năm kỷ luật sắt để đè nén, giờ đây trào ra như một dòng lũ vỡ bờ. Ông ta không còn đứng trong hang động này nữa. Ông ta đang đứng trước ngôi nhà nhỏ của Thạch Tuấn vào cái đêm định mệnh đó. Ông ta nhìn thấy lại khuôn mặt của A Nhu, lúc đó vẫn còn là một thiếu phụ trẻ trung, xinh đẹp, đang ôm lấy thi thể không hồn của chồng. Nàng không khóc. Nàng chỉ im lặng, đôi mắt to tròn, trong veo giờ đây đã biến thành hai cái hố đen vô tận, hút cạn mọi sinh khí xung quanh. Sự im lặng đó đã ám ảnh ông ta hơn cả ngàn vạn lời nguyền rủa.

Rồi ông ta lại nhìn thấy hình ảnh mà Liễu Thanh đã mô tả lại vào sáng hôm sau: A Nhu treo mình trên xà nhà, chiếc khăn lụa màu thiên thanh siết chặt lấy chiếc cổ trắng ngần, khuôn mặt tím tái nhưng lại có một vẻ bình yên đến đáng sợ. Liễu Thanh đã nói rằng hắn đã tự tay lo liệu hậu sự, đã chôn cất nàng bên cạnh Thạch Tuấn. Hắn đã khóc. Lần đầu tiên và duy nhất Thạch Thiên thấy kẻ mưu mẹo đó khóc. Ông ta đã tin. Tất cả mọi người đều đã tin.

Vậy giọng hát này là gì?

“Không… không phải là cô ấy…” Ông ta ôm lấy đầu, những mạch máu trên thái dương giật giật. Cơn sốt tưởng chừng đã lui, giờ đây lại quay trở lại, một cơn sốt đến từ tâm bệnh. “Là ta nghe nhầm… là do ảo giác… Oan hồn… Oan hồn của cô ấy đã quay về…”

“Trưởng làng! Tỉnh lại đi!” Công Tôn Sách vội vàng đến bên cạnh, lay mạnh vai Thạch Thiên. Da thịt của ông ta nóng như lửa đốt. Chàng biết rằng, nếu cứ để cho sự khủng hoảng tinh thần này tiếp diễn, Thạch Thiên sẽ thực sự chết, không phải vì vết thương, mà vì bị chính tội lỗi của mình giết chết. “Ma quỷ không tồn tại! Chắc chắn có một lời giải thích hợp lý! Có thể chỉ là tiếng vọng của gió qua khe đá!”

Lý lẽ của khoa học, của y thuật, giờ đây trở nên yếu ớt và vô vọng trước một nỗi sợ hãi đã ăn sâu vào tâm khảm.

Ngay cả Triển Chiêu, người chưa bao giờ tin vào ma quỷ, lúc này cũng cảm thấy sống lưng mình lạnh toát. Cậu bé đứng chắn trước mặt mọi người, thanh đoản kiếm trong tay nắm chặt đến mức những khớp ngón tay trắng bệch. Giọng hát đó, nó quá thật, quá gần. Nó không phải là tiếng gió. Nó là tiếng của một con người, nhưng lại mang một nỗi bi thương không thuộc về cõi sống. “Một người đã chết mười lăm năm… làm sao có thể quay về ca hát được chứ?” cậu bé thì thầm, câu hỏi đó không chỉ dành cho Công Tôn Sách, mà còn dành cho chính bản thân cậu.

Trong cơn hoảng loạn và mê tín đang dần bao trùm, chỉ có Bao Chửng là vẫn giữ được một sự tĩnh lặng gần như phi nhân tính. Chàng không bị ảnh hưởng bởi giọng hát. Chàng cũng không bị cuốn theo nỗi sợ hãi của những người xung quanh. Chàng đang lắng nghe. Nhưng chàng không chỉ nghe bằng tai. Chàng đang nghe bằng cả bộ não của mình.

Giọng hát có thật. Nó phát ra từ phía trước, nơi hang động tối om. Nó là của một người phụ nữ. Người đó đang sống. Nhưng tại sao lại là một bài hát ru? Tại sao lại vào lúc này?

Và rồi chàng nhận ra. Giọng hát đó, tuy ai oán, nhưng không có sự căm hận. Nó chỉ có một nỗi buồn vô tận, một sự vỗ về. Nó không phải là một lời nguyền rủa, mà giống như… một sự an ủi.

Một sự an ủi dành cho ai?

Bao Chửng bước tới, không chút do dự, quay trở lại chỗ thi thể của tên lính gác, mặc cho những ánh mắt kinh hãi của những người còn lại. Chàng quỳ xuống, không phải để khám nghiệm tử thi. Chàng đang tìm kiếm một sự phi lý.

“Ma quỷ không mặc áo lụa,” Bao ChinnerHTML đột nhiên cất tiếng, giọng nói của chàng không lớn nhưng lại vô cùng quả quyết, như một tiếng chuông chùa vang lên giữa một bầy ma quỷ đang gào thét, kéo mọi người ra khỏi cơn mê tín. “Và ma quỷ cũng không giết người bằng dao găm.”

Chàng đứng dậy, giơ cao mảnh vải lụa màu xanh nhạt có thêu bông hoa mai trắng. Ánh lửa từ ngọn đuốc chiếu vào nó, khiến bông hoa mai như đang sống lại.

“Tên lính gác này,” chàng nói, giọng nói của chàng là một sự phân tích lạnh lùng, “chết vì một nhát dao sau lưng. Một đòn tấn công bất ngờ, dứt khoát. Hắn đã không kịp phản kháng. Nhưng bàn tay hắn lại nắm chặt mảnh vải này. Điều đó có nghĩa là, trước khi bị giết, hắn đã có một sự giằng co với người mặc chiếc áo lụa này. Một sự giằng co không phải là một cuộc chiến, mà có lẽ là một sự xô xát, một sự níu kéo.”

Chàng quay lại, nhìn thẳng vào bóng tối phía trước. “Giọng hát đó không phải là của một oan hồn. Nó là của một con người bằng xương bằng thịt. Một con người đã giết tên lính gác này. Và người đó,” chàng ngừng lại, một sự thật kinh hoàng nhưng hợp lý hiện ra, “chính là vợ của Thạch Tuấn.”

“Nhưng tại sao?” Công Tôn Sách lắp bắp. “Làm sao bà ấy có thể…?”

“Đó chính là câu hỏi chúng ta cần phải tìm ra câu trả lời,” Bao Chửng nói, ánh mắt chàng sáng rực lên. “Có ai đó đã nói dối. Mười lăm năm trước, đã có một kẻ dựng lên một màn kịch về cái chết của bà ấy. Kẻ đó là ai? Và tại sao lại phải làm vậy? Tại sao bà ấy lại phải sống ở cái nơi quỷ quái này suốt mười lăm năm? Và tại sao bà ấy lại giết tên lính gác này?”

Giọng hát ru đột nhiên ngừng lại.

Sự im lặng đột ngột còn đáng sợ hơn cả tiếng hát. Nó giống như một con thú săn mồi đã nhận ra sự hiện diện của kẻ lạ mặt và đang nín thở, chờ đợi.

Họ đứng đó, trong bóng tối, bốn con người đối mặt với một ẩn số còn lớn hơn cả Tô Triết.

“Chúng ta phải vào đó,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói không cho phép bất cứ sự phản đối nào. “Chúng ta phải tìm ra sự thật. Và quan trọng hơn, Sở Sở đang ở trong đó.”

Lời nhắc nhở về Lăng Sở Sở đã trở thành động lực cuối cùng, đánh tan mọi nỗi sợ hãi. Họ không thể bỏ mặc người bạn của mình trong tay một người phụ nữ bí ẩn, dù bà ta là người hay ma.

Họ bắt đầu tiến về phía trước, một cuộc hành trình vào hang ổ của “bóng ma”. Triển Chiêu đi đầu, thanh đoản kiếm giơ ra phía trước, từng bước chân nhẹ như không, cố gắng không gây ra một tiếng động. Bao ChinnerHTML cầm ngọn đuốc, đi ngay sau, ánh lửa soi rõ con đường sỏi đá dưới chân. Công Tôn Sách và Thạch Thiên đi cuối cùng. Thạch Thiên, dù vẫn còn run rẩy, nhưng đã không còn hoảng loạn nữa. Lời nói của Bao Chửng đã kéo ông ta ra khỏi cơn ác mộng. Giờ đây, ông ta phải đối mặt với một sự thật còn đau đớn hơn cả việc bị ma ám: sự thật rằng mình đã bị lừa dối, và người phụ nữ mà ông ta nợ một mạng sống có thể vẫn còn đang phải chịu đựng đau khổ.

Họ đi qua khu rừng thạch nhũ, tiến vào một hang động rộng lớn hơn. Không khí ở đây lạnh lẽo và ẩm ướt đến cùng cực. Tiếng nước nhỏ giọt từ trên trần hang xuống mặt nước bên dưới tạo thành những âm thanh tí tách, tí tách đều đặn, vang vọng khắp không gian, nghe như tiếng tích tắc của một chiếc đồng hồ khổng lồ.

Đây chính là Thủy Lao.

Nó không giống một nhà tù. Nó giống một cảnh tiên bị bỏ quên. Toàn bộ hang động được bao phủ bởi những khối thạch anh và đá vôi lấp lánh dưới ánh đuốc, tạo thành một cung điện băng giá. Một hồ nước lớn trong vắt chiếm gần hết diện tích hang, mặt nước phẳng lặng như gương. Ở giữa hồ, có một hòn đảo nhỏ bằng đá, và trên đó, có một ánh lửa leo lét đang cháy.

Và họ nhìn thấy bà ấy.

Bà ngồi đó, bên cạnh đống lửa nhỏ, quay lưng lại với họ. Mái tóc của bà không còn màu đen nữa, mà đã bạc trắng như tuyết, xõa dài xuống tận mặt đất, trông như một dòng thác bạc dưới ánh lửa. Bà mặc một bộ quần áo màu xanh nhạt đã cũ sờn, rách nát, nhưng vẫn có thể nhận ra đó từng là một bộ xiêm y bằng lụa. Thân hình bà gầy gò, mỏng manh như một chiếc bóng.

Bà không hát nữa. Bà chỉ ngồi đó, im lìm như một pho tượng, một pho tượng của nỗi buồn vĩnh cửu.

Và nằm bên cạnh bà, gối đầu lên chiếc đùi gầy guộc của bà, là Lăng Sở Sở.

Cô ấy vẫn còn sống. Quần áo cô có hơi xộc xệch và lấm lem, khuôn mặt xanh xao và hốc hác, nhưng lồng ngực vẫn phập phồng theo từng nhịp thở đều đặn. Cô đang ngủ, một giấc ngủ sâu và yên bình, như một đứa trẻ đang được mẹ vỗ về.

Cảnh tượng đó vừa đẹp đẽ, vừa bi thương, lại vừa kỳ quái đến mức khiến họ phải nín thở.

Người phụ nữ đó dường như cảm nhận được sự hiện diện của họ. Bà không quay đầu lại. Bà chỉ cất tiếng, giọng nói trong trẻo nhưng lạnh lẽo như nước trong hồ.

“Đi đi. Đừng đến đây. Nơi này không chào đón người sống.”

Giọng nói đó, nó không còn ma mị nữa, nó là giọng nói của một con người thực sự, một con người đã phải trải qua quá nhiều đau khổ đến mức đã không còn cảm xúc.

Triển Chiêu định lên tiếng, nhưng Bao Chửng đã giơ tay cản lại. Chàng biết rằng, đối với một tâm hồn đã bị tổn thương sâu sắc như vậy, bất cứ hành động hay lời nói vội vàng nào cũng có thể gây ra một hậu quả khôn lường.

Chàng đặt ngọn đuốc xuống, ra hiệu cho những người khác đứng yên. Rồi chàng một mình bước tới, đi ra đến mép hồ. Chàng không cố gắng lội qua. Chàng chỉ đứng đó, chắp tay thi lễ một cách trang trọng.

“Tại hạ là Bao Chửng, một thư sinh đi lạc,” chàng nói, giọng nói của chàng ôn hòa và đầy tôn trọng. “Chúng tôi không có ác ý. Chúng tôi chỉ muốn đến tìm người bạn của mình, Lăng cô nương.”

Người phụ nữ vẫn không quay lại. “Cô ấy đang ngủ. Đừng đánh thức cô ấy. Cô ấy đã phải chịu đựng quá nhiều rồi.”

“Tại hạ biết,” Bao Chửng nói. “Chúng tôi cũng vậy. Chúng tôi là bạn của cô ấy. Chúng tôi đến đây để đưa cô ấy trở về.”

“Trở về?” Người phụ nữ cười một tiếng khẽ, một tiếng cười buồn bã và mỉa mai. “Trở về đâu? Trở về cái thế giới dối trá và tàn nhẫn bên ngoài kia sao? Ở đây, ít ra cô ấy còn có được sự bình yên.”

Bao ChinnerHTML im lặng một lúc. Chàng biết rằng mình không thể dùng lý lẽ thông thường để thuyết phục được người phụ nữ này. Chàng phải chạm vào được trái tim đã đóng băng của bà.

“Phu nhân,” chàng cất tiếng, dùng một cách xưng hô đầy tôn trọng. “Tại hạ biết người không phải là ma quỷ. Người chính là A Nhu phu nhân, vợ của nghệ nhân Thạch Tuấn có đúng không?”

Nghe thấy cái tên đó, tấm lưng gầy gò của người phụ nữ khẽ run lên. Đó là phản ứng đầu tiên, dù rất nhỏ, mà bà thể hiện.

Thạch Thiên, đứng ở phía sau, cũng run lên khi nghe thấy cái tên “A Nhu”. Ông ta muốn bước tới, muốn quỳ xuống, muốn nói một lời xin lỗi. Nhưng đôi chân ông ta như bị đóng đinh xuống đất. Nỗi tội lỗi quá lớn khiến ông ta không dám đối mặt.

“Ta đã chết rồi,” A Nhu nói, giọng nói vẫn lạnh lẽo. “A Nhu đã chết cùng với chồng của cô ấy mười lăm năm về trước. Kẻ đang ngồi đây, chỉ là một cái bóng không tên mà thôi.”

“Nếu người đã chết,” Bao Chửng nói tiếp, giọng nói vẫn nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng, “vậy tại sao người lại phải ra tay giết tên lính gác kia? Oan hồn không cần dùng đến dao găm, và cũng không để lại một mảnh vải lụa thêu hoa mai.”

Lần này, A Nhu đã im lặng. Bà không thể chối cãi được.

Bao Chửng biết rằng mình đã chạm đúng vào vấn đề. Chàng tiếp tục. “Người giết hắn, là để bảo vệ Lăng cô nương, phải không? Tên lính gác đó, hắn được Tô Triết cử đến đây để canh giữ cô ấy. Nhưng có lẽ hắn đã nảy sinh ý đồ xấu xa. Và người đã ra tay để bảo vệ sự trong sạch cho cô ấy.”

A Nhu vẫn im lặng. Nhưng sự im lặng lần này là một sự thừa nhận.

“Người đã chăm sóc cho cô ấy, đã hát ru cho cô ấy ngủ,” Bao ChinnerHTML nói, giọng nói của chàng bắt đầu nhuốm một sự cảm thông chân thành. “Một người có tấm lòng nhân hậu như vậy, một người sẵn sàng ra tay nghĩa hiệp để bảo vệ một người xa lạ, sao có thể là một bóng ma vô cảm được chứ? Phu nhân, người vẫn còn sống. Và người vẫn còn một trái tim.”

Lần này, A Nhu đã có phản ứng. Bà từ từ, rất từ từ, quay đầu lại.

Khi họ nhìn thấy khuôn mặt của bà, tất cả đều phải sững sờ.

Đó là một khuôn mặt đẹp đến nao lòng, nhưng là một vẻ đẹp đã bị thời gian và đau khổ bào mòn. Làn da của bà trắng bệch một cách bệnh hoạn do thiếu ánh nắng mặt trời, nhưng những đường nét thanh tú vẫn còn đó. Đôi mắt của bà to và đen láy, nhưng nó không còn ánh lên sự sống nữa, mà sâu thẳm và trống rỗng như chính hồ nước Mắt Quỷ. Một vẻ đẹp của một bông hoa đã tàn, một vẻ đẹp bi thương đến ám ảnh.

Và khi ánh mắt của bà lướt qua nhóm người họ, nó dừng lại ở Thạch Thiên.

Ngay lập tức, sự trống rỗng trong mắt bà biến mất, thay vào đó là một ngọn lửa. Một ngọn lửa của sự căm hận ngút trời, một ngọn lửa đã âm ỉ cháy suốt mười lăm năm, và giờ đây đã bùng lên dữ dội.

“LONG KHIẾU!”

Bà gầm lên, giọng nói không còn trong trẻo nữa, mà sắc lẻm và đầy oán độc. Bà đứng phắt dậy, mái tóc trắng xõa tung ra sau lưng, trông như một nữ thần báo oán. “Sao ngươi còn chưa chết? Tại sao những kẻ như các ngươi lại có thể sống sót, trong khi những người tốt như chồng ta lại phải chết một cách oan uổng?”

Bà chỉ tay vào Thạch Thiên, ngón tay gầy guộc run lên vì phẫn nộ. “Chính các ngươi! Các ngươi đã giết anh ấy! Các ngươi đã hủy hoại mọi thứ! Ta đã nguyền rủa các ngươi suốt mười lăm năm nay, rằng các ngươi sẽ phải chết, chết trong sự đau đớn, chết trong sự nghi kỵ, chết dưới tay của chính những người mà các ngươi tin tưởng nhất!”

Lời nguyền của bà ta, nó gần như đã ứng nghiệm một cách hoàn hảo.

Thạch Thiên không thể chịu đựng được nữa. Ông ta lảo đảo bước tới, rồi quỳ sụp xuống bên mép hồ, đối diện với người phụ nữ mà ông ta đã phụ bạc.

“Phu nhân… A Nhu… là ta có lỗi với cô… có lỗi với Thạch Tuấn…” Ông ta bật khóc, những giọt nước mắt nóng hổi của một con mãnh hổ già lần đầu tiên rơi xuống sau bao năm. “Ta là một kẻ tội đồ… Ta đáng chết… Xin cô… hãy giết ta đi… Dùng dao của cô đâm vào tim ta đi… để ta có thể được giải thoát…”

A Nhu nhìn ông ta, ngọn lửa hận thù trong mắt bà vẫn cháy rực. Bà rút từ trong tay áo ra một con dao găm nhỏ, chính là con dao đã giết tên lính gác.

“Giết ngươi?” bà cười một tiếng lạnh lẽo. “Ngươi nghĩ rằng cái chết là sự giải thoát sao? Không. Ta sẽ không giết ngươi. Ta muốn ngươi phải sống. Sống trong sự dằn vặt, sống trong tội lỗi, sống để mỗi ngày đều phải nhớ lại những gì các ngươi đã gây ra. Đó mới là sự trừng phạt đích đáng nhất.”

Bà quay lại, không thèm nhìn ông ta nữa. Nhưng cuộc đối mặt đầy cảm xúc này đã phá vỡ lớp vỏ bọc băng giá của bà. Bà ngồi thụp xuống, hai tay ôm lấy mặt, và bắt đầu khóc. Không phải là tiếng gào thét, mà là những tiếng nấc nghẹn ngào, nức nở, những giọt nước mắt đã bị dồn nén suốt mười lăm năm trời giờ đây mới có cơ hội tuôn ra.

Cả hang động chìm trong tiếng khóc bi thương của bà, tiếng nức nở sám hối của Thạch Thiên, và sự im lặng trĩu nặng của ba chàng trai trẻ. Họ không còn là những kẻ phá án hay những người đi giải cứu nữa. Họ đã trở thành những chứng nhân bất đắc dĩ cho một bi kịch của con người, một bi kịch về tình yêu, sự phản bội, lòng hận thù và sự chuộc tội.

Họ không biết rằng, cuộc hành trình của họ ở Cổ Thạch Trại vẫn chưa kết thúc. Họ đã tìm thấy Lăng Sở Sở. Nhưng họ cũng đã đánh thức một linh hồn đang ngủ yên trong thù hận. Làm thế nào để họ có thể đưa cả hai người phụ nữ này ra khỏi đây, ra khỏi nhà tù bằng đá và cả nhà tù của tâm hồn?


Hồi 34: Liên Minh Của Những Kẻ Bị Ruồng Bỏ

Sự im lặng sau cơn bão cảm xúc cũng nặng nề và đáng sợ như chính cơn bão. Tiếng khóc nức nở của A Nhu đã ngưng lại, chỉ còn lại những tiếng thút thít khe khẽ, đứt quãng, như một dòng suối nhỏ rỉ ra từ một con đê vừa vỡ. Tiếng sám hối của Thạch Thiên cũng đã chìm vào cõi lòng, để lại một thân hình võ tướng quỳ gối trong câm lặng, cái bóng đổ dài trên mặt hồ trong vắt trông cô độc và thảm hại. Hang động đá vôi, với vẻ đẹp băng giá và thánh thiện của nó, giờ đây đã biến thành một thánh đường của những linh hồn tan vỡ, một nơi chứng kiến sự trần trụi nhất của tội lỗi, hận thù và sự chuộc tội.

Lăng Sở Sở, sau khi đã nghe xong toàn bộ câu chuyện bi thương của A Nhu, đã không còn vẻ yếu đuối của một người vừa tỉnh lại sau cơn mê. Đôi mắt cô, vốn trong veo như nước hồ thu, giờ đây hằn lên một sự phẫn nộ lạnh lẽo và một sự kiên định sắt đá. Cô không nói gì, chỉ lặng lẽ đến bên A Nhu, ngồi xuống, khẽ đặt bàn tay mình lên đôi bàn tay gầy guộc, lạnh lẽo của người phụ nữ tóc trắng. Một cái chạm nhẹ, không một lời an ủi, nhưng lại mang theo một sự đồng cảm sâu sắc của hai người phụ nữ cùng chung một số phận: bị cuốn vào vòng xoáy của những âm mưu tàn độc, bị tước đi những người thân yêu nhất. A Nhu khẽ giật mình, nhưng bà không rụt tay lại. Bà cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay của Lăng Sở Sở, một hơi ấm của sự sống, của tình người, thứ mà bà đã không còn cảm nhận được trong suốt mười lăm năm qua.

Nhưng rồi, một âm thanh khác đã phá vỡ sự tĩnh lặng bi thương này.

Thump… thump… thump…

Âm thanh đó không lớn, nhưng nó có một sức nặng vô hình. Nó không phải là tiếng đá lở tự nhiên. Nó đều đặn, có quy luật, và đầy mục đích. Nó giống như nhịp tim của một con quái vật khổng lồ đang từ từ tỉnh giấc, một nhịp tim báo hiệu sự hủy diệt. Âm thanh đó dội qua những vách đá, truyền qua mặt nước, qua sàn đá, và đi thẳng vào lồng ngực họ, khiến tim của mỗi người đập loạn nhịp theo nó.

Triển Chiêu là người đầu tiên phản ứng. Cậu bé nhảy phắt dậy, toàn bộ sự mệt mỏi dường như tan biến, thay vào đó là sự cảnh giác của một con thú săn mồi. Cậu chạy ra đến cửa hang động, nơi con đường hầm dẫn vào, áp tai vào vách đá. Đôi mày kiếm của cậu nhíu chặt lại.

Cậu quay lại, nhìn mọi người, khuôn mặt nhỏ bé nhưng đầy vẻ nghiêm trọng. “Có người đang phá núi.”

“Phá núi?” Thạch Thiên ngẩng đầu lên, sự sám hối trong mắt ông ta bị thay thế bởi một sự kinh hoàng quen thuộc. Ông ta đã từng nghe âm thanh này trong các cuộc công thành.

“Đúng vậy,” Triển Chiêu khẳng định, giọng nói chắc nịch. “Không phải là dùng búa hay xà beng. Âm thanh này lớn hơn rất nhiều, và nó có một sức nặng khủng khiếp. Giống như… giống như họ đang dùng một cây trụ công thành khổng lồ, được treo trên một giàn giáo, để phá sập toàn bộ hệ thống đường hầm từ bên ngoài vào. Họ không còn tìm kiếm chúng ta nữa.”

Bao Chửng đứng bật dậy. Bộ não của chàng ngay lập tức phân tích thông tin mới. Tô Triết đã trốn thoát. Hắn đã kích hoạt cơ chế tự hủy. Hắn tin rằng họ đã chết. Vậy tại sao lại có hành động phá núi này? Ai đang làm việc đó? Và mục đích là gì?

Một sự thật lạnh lẽo và kinh hoàng lóe lên trong đầu chàng, rõ ràng và sắc bén như một lưỡi dao băng.

“Họ đang dọn đường,” chàng nói, giọng nói lạnh toát, át đi cả tiếng động từ xa vọng lại. Chàng nhìn vào những người còn lại, cố gắng truyền đạt sự cấp bách của tình hình. “Tô Triết không phải đang truy đuổi chúng ta. Hắn đang mở một con đường! Một con đường đủ lớn để có thể vận chuyển một thứ gì đó ra khỏi ngọn núi này!”

“Huyết Khô Thạch…” Công Tôn Sách thì thầm, khuôn mặt chàng trắng bệch. Chàng hình dung ra cảnh tượng hàng trăm thùng độc dược chết người được vận chuyển ra khỏi đây, tiến về phía kinh thành.

“Không chỉ là Tô Triết,” Thạch Thiên nói, ông ta đã gượng đứng dậy, sự nguy hiểm cận kề dường như đã kích thích lại bản năng của một vị tướng. “Hành động quy mô lớn như thế này, cần rất nhiều nhân công và công cụ chuyên dụng. Một mình Tô Triết và đám tay chân ô hợp của hắn không thể làm được. Đây là hành động của một lực lượng có tổ chức, có kỷ luật. Đây là… quân đội.”

Hổ Báo Kỵ. Ký hiệu Diều Hâu. Kinh Vương. Tất cả những cái tên đó quay trở lại, không còn là một mối đe dọa xa xôi nữa, mà đã trở thành một cỗ máy hủy diệt đang hoạt động ngay bên ngoài.

Sự thật đã rõ ràng. Âm mưu của Tô Triết và kẻ đứng sau hắn đã bước vào giai đoạn cuối cùng. Chúng không còn che giấu nữa. Chúng không còn cần đến sự bí mật của Cổ Thạch Trại nữa. Chúng đang biến cả ngọn núi này thành một công xưởng chiến tranh, và đang chuẩn bị để vận chuyển vũ khí hủy diệt hàng loạt của chúng đi. Thời gian của họ đã cạn kiệt. Mỗi một tiếng “thump” vang lên, là một nhát búa đóng vào cỗ quan tài của kinh thành.

Sự tuyệt vọng lại một lần nữa bao trùm lấy họ. Lần này, nó còn nặng nề hơn. Họ đã thoát khỏi cái chết, tìm thấy nhau, khám phá ra sự thật. Nhưng tất cả những điều đó có ý nghĩa gì, khi họ chỉ có thể bất lực ngồi đây, lắng nghe tiếng kẻ thù đang chuẩn bị cho ngày tận thế?

Lăng Sở Sở, người đã im lặng lắng nghe từ nãy đến giờ, đột nhiên lên tiếng. Giọng nói của cô vẫn còn yếu ớt, nhưng lại chứa đựng một sự kiên định lạ thường. “Vậy… chúng ta phải làm gì đây?”

Câu hỏi đơn giản đó đã kéo tất cả mọi người ra khỏi vũng lầy của sự bất lực. Đúng vậy. Họ phải làm gì đó.

Ánh mắt mọi người đổ dồn về phía Bao Chửng. Trong cơn hỗn loạn này, chàng thư sinh gầy gò đó đã trở thành vị chủ soái duy nhất của họ.

Bao Chửng nhìn vào từng người. Chàng nhìn thấy sự phẫn nộ trong mắt Triển Chiêu, sự lo lắng và quyết tâm trong mắt Công Tôn Sách, sự tuyệt vọng nhưng cũng le lói một ý chí chuộc tội trong mắt Thạch Thiên. Chàng nhìn thấy sự kiên cường trong mắt Lăng Sở Sở. Và chàng nhìn thấy, trong đôi mắt đã từng trống rỗng của A Nhu, một ngọn lửa hận thù vẫn chưa tắt, một ngọn lửa có thể được biến thành sức mạnh.

Họ là một đội quân tan tác, một tập hợp của những kẻ bị ruồng bỏ, bị thương tổn. Nhưng họ cũng là những người duy nhất trên thế giới này biết được toàn bộ sự thật. Và điều đó, chính nó đã là một thứ vũ khí.

“Việc đầu tiên,” Bao Chửng nói, giọng nói của chàng bình tĩnh nhưng đầy sức nặng, “là phải để cho Sở Sở cô nương và A Nhu phu nhân biết được tất cả mọi chuyện. Trong cuộc chiến này, không thể có bí mật nào giữa chúng ta.”

Họ ngồi lại với nhau, trên hòn đảo đá giữa lòng Thủy Lao, bên cạnh ngọn lửa leo lét. Bao Chửng, với sự giúp đỡ của Công Tôn Sách và Thạch Thiên, đã kể lại toàn bộ câu chuyện, từ lúc họ lạc vào Cổ Thạch Trại, cho đến những cái chết của các vị trưởng lão, sự thật về Huyết Khô Thạch, âm mưu của Tô Triết, và cả vai trò của Kinh Vương và Phi Ưng Bang.

Họ không giấu giếm một chi tiết nào, dù là tàn khốc nhất. Lăng Sở Sở và A Nhu im lặng lắng nghe. Đối với Lăng Sở Sở, câu chuyện này đã giải đáp được mọi thắc mắc của cô, nhưng cũng đã đẩy cô vào một thực tại còn đáng sợ hơn cả những gì cô đã tưởng tượng. Vụ án oan của cha cô không chỉ là một sự bất công, nó là một phần của một âm mưu phản quốc. Kẻ thù của cô không chỉ là một vài tên quan lại tham lam, mà là cả một vị Vương gia và một mạng lưới sát thủ khét tiếng. Nỗi đau riêng của cô giờ đây đã hòa vào một nỗi đau chung của cả đất nước.

Nhưng đối với A Nhu, câu chuyện này lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác.

Khi nghe đến cái tên Tô Triết, và biết rằng hắn chính là con trai của Tô Vĩnh Trinh, người đang đi báo thù cho cha, một sự phức tạp hiện lên trong mắt bà. Bà đã từng căm ghét những kẻ đã hại chết chồng mình, nhưng giờ bà lại nhận ra, một trong số những kẻ hủy diệt đó cũng chỉ là một nạn nhân, một linh hồn đáng thương đã bị thù hận biến thành ác quỷ.

Và khi nghe đến kế hoạch thiêu rụi kinh thành, sự căm hận cá nhân trong bà dường như đã bị một nỗi sợ hãi lớn hơn lấn át. Bà đã sống trong bóng tối quá lâu, bà đã căm ghét thế giới bên ngoài. Nhưng trong thế giới đó, vẫn còn có những người vô tội. Bà nhìn sang Lăng Sở Sở, cô gái trẻ đã khơi dậy lại chút tình người còn sót lại trong bà. Bà không thể tưởng tượng được cảnh tượng một ngọn lửa oan nghiệt sẽ thiêu rụi tất cả, thiêu rụi cả những người như Lăng Sở Sở.

Khi câu chuyện kết thúc, A Nhu không còn là một bóng ma đầy oán hận nữa. Bà đã trở thành một con người, một con người phải đối mặt với một sự lựa chọn. Tiếp tục chìm đắm trong nỗi đau của riêng mình, hay đứng lên để ngăn chặn một bi kịch còn lớn hơn gấp bội?

Bà nhìn vào những gương mặt trẻ tuổi trước mặt, những con người xa lạ đã vì công lý mà không ngần ngại dấn thân vào chốn hiểm nguy. Rồi bà nhìn sang Thạch Thiên, kẻ thù không đội trời chung của mình, giờ đây lại đang ngồi cùng một chiến tuyến, với một ý chí chuộc tội hiện rõ trong mắt.

Bà đã có câu trả lời của mình.

“Liễu Thanh,” bà đột nhiên cất tiếng, giọng nói không còn lạnh lẽo nữa, mà là một sự quả quyết. “Hắn là một con cáo già. Hắn không bao giờ tin tưởng bất cứ ai, kể cả chính những kẻ chủ mưu của hắn.”

Mọi người quay lại nhìn bà, ngạc nhiên.

“Trong suốt mười lăm năm qua,” bà nói tiếp, “hắn đã dùng ta như một cái cớ để đi lại trong hệ thống đường hầm này. Nhưng ta không phải là một con rối hoàn toàn vô tri. Ta đã quan sát hắn. Ta đã nghe lén những cuộc nói chuyện của hắn khi hắn nghĩ rằng ta đã ngủ say. Hắn không chỉ giao dịch với người của Tây Vực ở Mắt Quỷ. Hắn còn có một nơi cất giấu bí mật của riêng mình.”

“Nơi nào?” Bao Chửng hỏi dồn, chàng biết rằng đây chính là đột phá mà họ đang cần.

“Một thư phòng bí mật,” A Nhu đáp. “Nó không nằm trong từ đường, cũng không nằm trong nhà của hắn. Nó nằm ở một nơi mà không ai có thể ngờ tới. Bên dưới ngọn Tháp Cổ.”

Thạch Thiên sững người. “Bên dưới Tháp Cổ? Không thể nào! Nơi đó là nền đá đặc. Chính ta đã giám sát việc xây dựng nó.”

“Đó là những gì các người thấy,” A Nhu cười nhạt. “Nhưng chồng ta, Thạch Tuấn, anh ấy là một thiên tài. Anh ấy đã thiết kế một cơ quan bí mật ngay trong lúc xây dựng, một không gian rỗng nằm ngay bên dưới nền tháp, với một lối vào duy nhất mà chỉ có anh ấy biết. Anh ấy nói rằng đó là nơi để cất giữ những bản vẽ quan trọng nhất, phòng khi có hỏa hoạn hay binh biến. Liễu Thanh, bằng một cách nào đó, đã biết được bí mật này sau khi chồng ta chết. Hắn đã biến nơi đó thành thư phòng riêng của mình.”

Bà nhìn vào Bao Chửng, một tia sáng lanh lợi lóe lên trong đôi mắt vốn đã trống rỗng. “Ta đã từng một lần lén theo dõi hắn. Ta biết lối vào nằm ở đâu. Và ta tin rằng, một kẻ đa nghi như Liễu Thanh sẽ không bao giờ chỉ có một bản sao của những bằng chứng quan trọng. Hắn chắc chắn đã sao chép lại tất cả mọi thứ: sổ sách giao dịch với Phi Ưng Bang, thư từ liên lạc với người của Tây Vực, và có lẽ… cả những bằng chứng chống lại chính kẻ mà hắn gọi là ‘Sư phụ’.”

Một kho báu. Một kho bằng chứng có thể lật đổ cả một âm mưu.

Hy vọng lại bùng lên, lần này còn mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Họ không chỉ còn cuộn mật thư của Kinh Vương nữa. Họ có cơ hội để nắm trong tay toàn bộ mạng lưới tội ác.

“Nhưng làm sao chúng ta đến đó được?” Triển Chiêu hỏi. “Lối ra của hang động này ở bên ngoài thung lũng. Chúng ta không thể quay lại Cổ Thạch Trại được nữa.”

“Ai nói là không thể?” Bao Chửng nói, chàng lại trải tấm bản đồ của Thạch Tuấn ra. Ánh mắt chàng sáng rực. “Chúng ta đã luôn nghĩ rằng phải thoát ra ngoài. Nhưng đó là một sai lầm. Trận chiến cuối cùng không phải ở kinh thành. Trận chiến cuối cùng phải diễn ra ngay tại đây, tại nơi mà mọi tội ác đã bắt đầu.”

Chàng chỉ tay vào một con đường hầm trên bản đồ, một con đường mà họ đã bỏ qua. Nó không dẫn ra ngoài, mà chạy song song với con đường chính của làng, và kết thúc ở một điểm ngay bên dưới khu vực quảng trường.

“Thạch Tuấn đã thiết kế một hệ thống đường hầm nội bộ,” chàng giải thích. “Dùng để vận chuyển vật liệu và di chuyển trong bí mật. Con đường này có thể đưa chúng ta đến thẳng chân Tháp Cổ mà không bị ai phát hiện.”

Một kế hoạch táo bạo đến điên rồ bắt đầu hình thành. Họ sẽ không trốn chạy nữa. Họ sẽ quay trở lại. Quay trở lại hang cọp, ngay khi con cọp đang bận rộn phá cửa chính.

“Không được,” Thạch Thiên lập tức phản đối. “Quá nguy hiểm. Tô Triết và Hổ Báo Kỵ đang ở khắp nơi. Quay lại đó chẳng khác nào tự sát.”

“Đó là một sự đánh cược,” Bao Chửng thừa nhận. “Nhưng là sự đánh cược duy nhất mà chúng ta có. Tiếng động phá núi chính là sự che chở tốt nhất cho chúng ta. Mọi sự chú ý của kẻ địch đều đang đổ dồn về phía hầm mỏ. Chúng sẽ không bao giờ ngờ rằng chúng ta lại dám xuất hiện ở ngay trung tâm của ngôi làng.”

Chàng nhìn vào từng người. “Thời gian đang chống lại chúng ta. Mỗi một giờ trôi qua, con đường ra khỏi núi lại rộng thêm một chút, và kinh thành lại tiến gần hơn đến ngày tận thế. Chúng ta không thể chờ đợi. Chúng ta phải hành động. Lẻn vào thư phòng của Liễu Thanh, lấy toàn bộ bằng chứng, và sau đó…”

“Sau đó thì sao?” Lăng Sở Sở hỏi.

Bao ChinnerHTML nhìn vào ngọn lửa, ánh lửa phản chiếu trong mắt chàng một sự quyết tâm không thể lay chuyển.

“Sau đó, chúng ta sẽ không trốn chạy nữa. Chúng ta sẽ biến chính Cổ Thạch Trại thành một cái bẫy. Chúng ta sẽ dùng chính những bằng chứng đó, dùng chính sự thật, để khơi dậy lòng can đảm của những người dân làng đã bị đầu độc và áp bức. Và chúng ta sẽ dùng chính trí tuệ của mình, để phán xét tất cả những kẻ thủ ác, ngay tại nơi này.”

Đó không còn là một kế hoạch trốn thoát nữa. Đó là một lời tuyên chiến.


Hồi 35: Mê Cung Ngược Dòng

Bầu không khí trong vọng lâu hoang phế nặng trĩu như chì. Lời tuyên chiến của Bao Chửng không phải là một tiếng kèn xung trận hùng tráng, mà là một lời thì thầm quả quyết giữa một đêm đen vô tận, nhưng nó lại có sức mạnh để thắp lên một ngọn lửa trong những tâm hồn đã gần như nguội lạnh. Họ sẽ quay trở lại. Quay trở lại cái mê cung tăm tối mà họ đã phải đánh đổi bằng cả máu và nước mắt để thoát ra. Đó là một quyết định điên rồ, một sự thách thức trực diện với tử thần, nhưng trong sự điên rồ đó, lại chứa đựng một tia hy vọng duy nhất, một con đường duy nhất để biến từ con mồi thành người đi săn.

Sự chuẩn bị diễn ra trong một sự im lặng gần như tuyệt đối, một sự im lặng của sự tập trung cao độ, nơi mỗi người đều biết rõ vai trò của mình.

Công Tôn Sách đã trở thành trái tim của cả nhóm. Chàng không còn là một thư sinh nho nhã nữa. Dưới ánh lửa chập chờn, khuôn mặt vốn thanh tú của chàng trở nên cương nghị lạ thường. Chàng di chuyển một cách dứt khoát trong căn hầm bí mật của Tô Triết, lựa chọn từng loại dược liệu, bào chế từng viên thuốc với một sự chính xác và thành kính. Chàng đang thực hiện một nghi lễ, một nghi lễ gột rửa, dùng chính những công cụ của ác quỷ để tạo ra những phương thuốc của sự sống. Bốn viên Bồi Nguyên Đan cuối cùng, quý giá hơn cả vàng ròng, được chàng cẩn thận bọc trong lá cây chống ẩm. Vài lọ thuốc trị thương, vài viên thuốc giải độc cơ bản. Và một thứ đặc biệt, một loại bột thuốc có khả năng gây mê tạm thời khi được đốt lên, thứ mà chàng đã tìm thấy trong ghi chú của Tô Triết về cách đối phó với dã thú. Đó là con át chủ bài cuối cùng của chàng.

Triển Chiêu trở thành đôi mắt và đôi tai. Cậu bé không còn vẻ hiếu động nữa. Cậu bé đã trở thành một bóng ma. Cậu lẳng lặng tuần tra xung quanh vọng lâu, di chuyển trên những mỏm đá, luồn lách qua những lùm cây mà không gây ra một tiếng động. Cậu kiểm tra lại từng cái bẫy nhỏ, thay đổi vị trí của chúng, tạo ra những dấu vết giả để đánh lạc hướng bất cứ kẻ nào có thể mon men đến gần. Thanh đoản kiếm của Triệu Phong đã được cậu mài sắc lẻm trên một phiến đá suối, ánh thép lạnh lẽo phản chiếu đôi mắt đầy quyết tâm của cậu. Cậu bé đã sẵn sàng cho một cuộc chiến không khoan nhượng.

Lăng Sở Sở và A Nhu, hai người phụ nữ với hai số phận bi kịch, đã tìm thấy ở nhau một sự nương tựa không lời. Lăng Sở Sở, dù cơ thể vẫn còn yếu, nhưng ý chí của cô đã được rèn giũa trở nên cứng rắn hơn bao giờ hết. Cô không thể chiến đấu, nhưng cô có thể hỗ trợ. Cô giúp Công Tôn Sách phân loại thảo dược, giúp Bao Chửng sắp xếp lại những vật dụng cần thiết. Sự im lặng của cô mang theo một sức mạnh, sức mạnh của một người đã nhìn thấy tận cùng của cái ác nhưng không hề gục ngã.

A Nhu thì đã thay đổi hoàn toàn. Mái tóc trắng của bà vẫn còn đó, vẻ bi thương trong mắt bà vẫn chưa tan biến. Nhưng sự trống rỗng đã được thay thế bởi một mục đích. Bà không còn là một bóng ma bị giam cầm bởi hận thù nữa. Bà đã trở thành một người dẫn đường, một kho tàng ký ức sống. Bà kể cho họ nghe về những lối đi bí mật, những thói quen của Liễu Thanh, những điểm yếu trong hệ thống phòng thủ của Cổ Thạch Trại mà bà đã quan sát được trong suốt mười lăm năm. Giọng nói của bà vẫn đều đều, nhưng trong đó đã có một ngọn lửa, ngọn lửa của sự trả thù đã được chuyển hóa thành ý chí đòi lại công lý cho người chồng đã khuất.

Thạch Thiên, con mãnh hổ già, là người có sự chuyển biến lớn nhất. Ông ta ngồi im một góc, nhắm mắt dưỡng thần, nhưng Bao ChinnerHTML biết rằng ông ta không ngủ. Ông ta đang chiến đấu, một cuộc chiến với chính những con quỷ trong lòng mình. Khi ông ta mở mắt ra, sự dằn vặt và hối hận đã được nén lại, nhường chỗ cho một sự bình thản đến đáng sợ. Đó là sự bình thản của một người đã chấp nhận cái chết, và giờ đây chỉ sống vì một mục tiêu duy nhất: chuộc tội.

Và Bao Chửng, chàng là bộ não, là linh hồn của cả liên minh bất đắc dĩ này. Chàng không ngủ một giây nào. Chàng ngồi bên tấm bản đồ, không chỉ để học thuộc nó, mà để “sống” trong nó. Chàng hình dung ra từng ngóc ngách, từng lối rẽ, tính toán từng bước đi, dự đoán từng khả năng có thể xảy ra. Chàng không chỉ lên kế hoạch để đột nhập vào thư phòng bí mật của Liễu Thanh. Chàng còn đang lên một kế hoạch lớn hơn, một kế hoạch để đối phó với Tô Triết, với Hổ Báo Kỵ, và cả với sự im lặng đáng sợ của những người dân làng.

Khi những tia nắng đầu tiên của một ngày mới xuyên qua kẽ lá, họ đã sẵn sàng.

Họ đứng trước cửa hang, nơi dẫn trở lại lòng đất. Lần trước, họ bước ra từ đây với sự nhẹ nhõm của những kẻ sống sót. Lần này, họ bước vào với sự quyết tâm của những người tử sĩ.

“Mọi người đã sẵn sàng chưa?” Bao Chửng hỏi, giọng nói của chàng vang vọng trong không gian tĩnh lặng của buổi sớm.

Không một lời đáp lại. Chỉ có những cái gật đầu dứt khoát.

Họ lại một lần nữa chìm vào bóng tối. Cuộc hành trình ngược dòng bắt đầu.

Con đường hầm không còn xa lạ nữa, nhưng nó lại trở nên đáng sợ hơn. Giờ đây, mỗi một tiếng động, mỗi một cái bóng đều có thể là kẻ thù. Họ di chuyển một cách thận trọng đến tột độ. Triển Chiêu đi đầu, cậu bé không dùng đuốc, mà di chuyển trong bóng tối gần như tuyệt đối, chỉ dựa vào trí nhớ, vào cảm nhận của đôi chân và đôi tay. Cậu giống như một phần của chính bóng tối đó.

Thạch Thiên, với kinh nghiệm của một võ tướng, đã chỉ cho họ cách di chuyển trong đội hình chiến đấu: Triển Chiêu đi trước dò đường, A Nhu và Lăng Sở Sở đi giữa, được bảo vệ bởi Công Tôn Sách và chính ông ta ở hai bên, và Bao Chửng đi sau cùng, vừa quan sát tổng thể, vừa cảnh giới phía sau. Họ không còn là một nhóm người ô hợp nữa, họ đã trở thành một đội ngũ thực sự.

Họ quay trở lại Thủy Lao. Cung điện băng giá giờ đây trông thật hoang vắng. Thi thể của tên lính gác đã được họ giấu vào một kẽ đá, nhưng mùi máu tanh vẫn còn phảng phất trong không khí. Họ không dừng lại. Họ đi qua khu rừng thạch nhũ, tiến vào con sông ngầm. Chiếc bè tạm bợ vẫn còn đó.

Chèo ngược dòng khó khăn hơn rất nhiều. Triển Chiêu và Thạch Thiên phải thay phiên nhau dùng sào chống vào những vách đá để đẩy chiếc bè đi, mồ hôi túa ra ướt đẫm áo. Bao ChinnerHTML và Công Tôn Sách thì dùng những mảnh gỗ nhỏ làm mái chèo phụ, cố gắng đóng góp chút sức lực của mình.

Sau gần nửa ngày vật lộn với dòng nước, họ đã đến được gian mật thất của Thạch Tuấn. Nơi này vẫn im lìm như một nấm mồ. Bức tượng của người nghệ nhân tài hoa vẫn đứng đó, trầm tư nhìn vào khoảng không. Ánh mắt đá của ông dường như đang dõi theo họ, vừa như một sự cổ vũ, lại vừa như một lời cảnh báo.

“Từ đây, chúng ta sẽ đi theo con đường hầm nội bộ,” Bao Chửng nói, chàng chỉ vào tấm bản đồ. “Theo như Thạch Tuấn đã vẽ, nó sẽ dẫn chúng ta đến một khu vực kho cũ, nằm ngay bên dưới nền móng của quảng trường. Từ đó, chúng ta có thể tìm được lối vào thư phòng bí mật của Liễu Thanh.”

Họ tìm thấy lối vào con đường hầm nội bộ, ẩn mình sau một phiến đá có thể dịch chuyển. Nó hẹp và thấp hơn con đường chính rất nhiều, chỉ đủ cho một người đi qua một cách khó khăn. Không khí bên trong ngột ngạt và đầy bụi bặm, rõ ràng đã rất lâu không có ai sử dụng.

Đây là một thử thách thực sự về mặt tâm lý. Họ đang đi ngay bên dưới ngôi làng, bên dưới chân của kẻ thù. Mỗi một tiếng động, dù là nhỏ nhất, cũng có thể khiến họ bị phát hiện. Họ phải nín thở, bước đi trên đầu ngón chân. Thạch Thiên, dù bị thương, cũng cố gắng di chuyển một cách nhẹ nhàng nhất có thể.

Sau một hồi di chuyển trong sự im lặng đến nghẹt thở, họ cảm thấy mặt đất phía trên rung lên một cách nhè nhẹ. Và họ nghe thấy nó.

Thump… thump… thump…

Tiếng động phá núi. Lần này nó ở rất gần, ngay trên đỉnh đầu họ. Âm thanh đó dội thẳng xuống, xuyên qua lớp đất đá, tạo ra một áp lực vô hình, như thể cả ngọn núi sắp đổ ập xuống.

“Bọn chúng vẫn đang làm việc,” Thạch Thiên thì thầm, giọng nói đầy căng thẳng. “Mọi sự chú ý đều đang đổ dồn về phía hầm mỏ. Đây là cơ hội của chúng ta.”

Họ tiếp tục đi. Con đường hầm dẫn họ đến một căn phòng rộng lớn, chất đầy những thùng gỗ mục nát và những công cụ xây dựng đã rỉ sét. Đây chính là khu kho cũ. Ở một góc phòng, có một chiếc thang sắt dẫn thẳng lên trên, kết thúc bằng một nắp hầm bằng đá.

“Phía trên chính là quảng trường,” A Nhu nói, giọng nói của bà cũng đầy hồi hộp. Bà đã không còn nhìn thấy ánh sáng mặt trời suốt mười lăm năm. Sắp rồi.

Triển Chiêu là người leo lên trước. Cậu bé cẩn thận đẩy nhẹ nắp hầm. Một tia sáng yếu ớt của buổi chiều tà lọt vào, và một luồng không khí trong lành ùa xuống. Cậu bé hé mắt nhìn ra ngoài.

Quảng trường vắng tanh, không một bóng người. Những ngôi nhà đá im lìm như những nấm mồ. Hầu hết dân làng có lẽ đã bị bắt đi làm phu dịch cho việc phá núi, hoặc đã bị nhốt trong nhà. Âm thanh duy nhất là tiếng “thump, thump” đều đặn từ phía xa, và tiếng gió thổi qua đỉnh Tháp Cổ, nghe ai oán và thê lương.

Triển Chiêu ra hiệu an toàn. Từng người một, họ leo lên, và lại một lần nữa đặt chân lên mặt đất của Cổ Thạch Trại.

Đối với A Nhu, đó là một cú sốc. Mười lăm năm. Mười lăm năm sống trong bóng tối, trong sự cô đơn và hận thù. Giờ đây, khi được hít thở lại bầu không khí của nơi đã từng là nhà mình, được nhìn thấy lại ngọn Tháp Cổ quen thuộc, đôi chân bà run lên, gần như khuỵu ngã. Mọi thứ vẫn còn đó, nhưng đã nhuốm một màu sắc của sự tang thương. Đây không còn là nhà nữa, đây là một di tích của một bi kịch. Lăng Sở Sở vội vàng đỡ lấy bà, một sự im lặng đầy thấu cảm.

“Lối vào ở đâu?” Bao Chửng hỏi A Nhu, kéo bà trở lại với thực tại.

A Nhu hít một hơi thật sâu, cố gắng trấn tĩnh lại. Bà nhìn một vòng quanh chân Tháp Cổ, nơi có những tảng đá lớn được sắp xếp thành một vòng tròn. Bà đi đến tảng đá thứ bảy, tính từ phía đông.

“Chính là nó,” bà nói.

Tảng đá trông không có gì khác biệt so với những tảng đá khác. Nhưng A Nhu đã chỉ vào một khe nứt rất nhỏ ở chân tảng đá. “Liễu Thanh đã từng nói với ta, chồng ta là một người yêu thích sự đối xứng. Cơ quan mở gian mật thất được kích hoạt bởi chữ ‘Tâm’ trên phiến đá dang dở. Còn cơ quan này, nó được kích hoạt bởi chính trái tim của ngọn tháp.”

Bà giải thích, Liễu Thanh đã tìm ra bí mật này sau nhiều năm nghiên cứu những bản vẽ mà hắn đã lén sao chép lại từ Thạch Tuấn. Cơ quan này không cần chìa khóa. Nó được kích hoạt bằng âm thanh. Bằng một tần số rung động đặc biệt.

“Hắn đã dùng một chiếc tù và nhỏ, được làm từ sừng của loài sơn dương trắng, thổi vào khe nứt này. Âm thanh đó sẽ cộng hưởng với cấu trúc rỗng bên dưới, và mở ra lối vào.”

Một chiếc tù và bằng sừng sơn dương trắng. Một thứ mà họ không thể nào có được.

Sự tuyệt vọng lại một lần nữa ập đến. Họ đã đến được đây, nhưng lại bị chặn lại bởi một cánh cửa không thể mở.

Nhưng Bao Chửng lại không hề tỏ ra thất vọng. Chàng nhìn vào khe nứt, rồi lại nhìn lên đỉnh tháp. Gió đang thổi qua những khe hẹp trên thân tháp, tạo ra những tiếng vi vu.

“Tần số rung động,” chàng lẩm bẩm. Chàng chợt nhớ lại một đoạn trong một cuốn kỳ thư về âm luật mà chàng đã từng đọc. Sách nói rằng, vạn vật đều có một tần số rung động riêng. Và âm thanh, ở một mức độ nào đó, có thể phá vỡ hoặc cộng hưởng với những tần số đó.

Chàng quay sang Triển Chiêu. “Triển Chiêu, đệ có thể tạo ra một âm thanh cao và liên tục không?”

Triển Chiêu ngạc nhiên, nhưng cậu bé gật đầu. Cậu bé hít một hơi thật sâu, vận dụng nội công, và phát ra một tiếng huýt sáo. Nhưng không phải là tiếng huýt sáo thông thường. Âm thanh đó cực kỳ cao, trong và kéo dài, gần như không có sự ngắt quãng. Nó không lớn, nhưng lại có một sức xuyên thấu kỳ lạ, khiến người nghe cảm thấy hơi nhói ở tai.

Bao Chửng ra hiệu cho cậu bé ghé sát miệng vào khe nứt.

Triển Chiêu làm theo. Cậu bé tiếp tục huýt sáo, đồng thời, Bao Chửng dùng ngón tay, khẽ gõ nhẹ lên tảng đá theo một nhịp điệu nhất định, cố gắng tìm kiếm sự cộng hưởng.

Một giây. Hai giây. Mười giây. Không có gì xảy ra.

“Không được rồi, Bao huynh,” Triển Chiêu nói, hơi thở của cậu bé đã bắt đầu yếu đi.

“Cố thêm một chút nữa!” Bao Chửng nói, chàng nhắm mắt lại, cố gắng cảm nhận sự rung động của phiến đá.

Và rồi, chàng cảm thấy nó. Một sự rung động rất nhẹ, gần như không thể nhận ra, truyền vào đầu ngón tay chàng.

Cạch.

Tảng đá khổng lồ, nặng hàng tấn, đã khẽ dịch chuyển, để lộ ra một vài bậc thang đi xuống bóng tối.

Họ đã thành công.

Họ không có thời gian để ăn mừng. Từng người một, họ nhanh chóng chui vào lối đi bí mật. Thạch Thiên là người vào cuối cùng. Ông ta dùng hết sức bình sinh, đẩy tảng đá trở lại vị trí cũ.

Họ lại một lần nữa chìm vào bóng tối. Nhưng lần này, bóng tối mang theo mùi của giấy cũ, của mực tàu, và của những bí mật sắp được phơi bày.

Họ đi xuống một cầu thang xoắn ốc hẹp, và rồi đến một căn phòng không lớn, nhưng chất đầy những giá sách bằng gỗ lim. Hàng ngàn cuộn sổ sách, thư từ, bản vẽ được xếp ngay ngắn, ngăn nắp. Đây chính là bộ não thứ hai của Liễu Thanh, là kho tàng tội ác mà hắn đã cất công thu thập suốt mười lăm năm.

A Nhu run rẩy cầm lấy một cuộn bản vẽ. Đó là nét bút của chồng bà. Bà ôm nó vào lòng, nước mắt lại trào ra, nhưng lần này là giọt nước mắt của sự đoàn tụ.

Bao Chửng và Công Tôn Sách không lãng phí một giây nào. Họ bắt đầu một cuộc tìm kiếm điên cuồng. Họ không cần phải đọc kỹ. Họ chỉ cần tìm những thứ có con dấu, những ký hiệu đặc biệt.

Họ đã tìm thấy chúng.

Một cuốn sổ cái bìa đen, ghi chép chi tiết từng cuộc giao dịch Huyết Khô Thạch với Phi Ưng Bang, từng lần nhận vàng và vũ khí từ kinh thành gửi đến. Mỗi một dòng chữ là một bằng chứng không thể chối cãi.

Một hộp gỗ chứa đầy những bức mật thư trao đổi giữa Liễu Thanh và một kẻ có biệt danh là “Hắc Lang” của Tây Vực Lang Kỵ, bàn về việc bán công thức độc dược và thậm chí là cả bản đồ phòng thủ của các cửa ải biên giới. Đây không còn là tội ác nữa. Đây là tội phản quốc.

Và cuối cùng, Bao Chửng đã tìm thấy nó, được giấu kín trong một ngăn bí mật dưới sàn nhà.

Một chiếc hộp sơn mài màu đỏ.

Bên trong, chỉ có một vài bức thư.

Nhưng đó không phải là thư của Liễu Thanh.

Nét chữ trên đó mạnh mẽ, cuồng ngạo.

Đó là những bức thư mà “Sư phụ” đã gửi cho Tô Triết. Bằng một cách nào đó, Liễu Thanh đã chặn và sao chép lại được chúng. Lão cáo già này không chỉ phản bội huynh đệ, phản bội chủ nhân. Lão ta còn đang thu thập bằng chứng để phản bội cả những kẻ đồng minh mới của mình.

Bao ChinnerHTML cẩn thận mở một bức thư ra. Chàng đọc, và rồi cả người chàng đông cứng lại.

Bức thư không chỉ bàn về kế hoạch thiêu rụi kinh thành. Nó còn nói về một kế hoạch lớn hơn.

“…Sau khi kinh thành chìm trong hỗn loạn, quân của Tây Vực sẽ nhân cơ hội này vượt qua cửa ải phía Bắc. Kinh Vương sẽ lấy cớ dẹp loạn, dẫn binh mã của mình ra khỏi kinh thành, nhưng thực chất là để mở đường cho ngoại bang. Một cuộc nội ứng ngoại hợp hoàn hảo. Khi đó, hoàng đế trẻ tuổi sẽ bị phế truất, giang sơn sẽ đổi chủ. Và con, với tư cách là người có công lớn nhất, sẽ được phong làm Quốc Sư, một người dưới một người, trên vạn người. Mối thù của cha con không chỉ được trả, mà con còn có thể tự tay xây dựng nên một đế chế mới từ trong tro tàn. Đó mới là sự báo thù vĩ đại nhất…”

Phía dưới bức thư, không có chữ ký.

Chỉ có một dấu ấn riêng, được đóng bằng sáp ong đen.

Một hình vẽ phức tạp, không phải là một con vật hay một ký hiệu. Nó là sự kết hợp của nhiều nét chữ cổ, tạo thành một đồ án bí ẩn.

Nhưng Bao Chửng đã nhận ra nó.

Chàng đã từng nhìn thấy nó một lần, trong một cuốn sách cổ nhất ở thư viện của cha mình, một cuốn sách ghi chép về những bí mật của hoàng tộc.

Đó là tư ấn của một người. Một người đã biến mất khỏi chính trường từ hơn hai mươi năm trước, sau một cuộc tranh đoạt ngai vàng thất bại với tiên đế. Một người được cho là đã nhìn thấu hồng trần, quy y cửa Phật, sống ẩn dật trong một ngôi chùa trên núi cao.

Vị hoàng thúc của đương kim hoàng thượng.

Định Quốc Sư.


Hồi 36: Bản Án Dưới Chân Tháp Cổ

Thế giới bên ngoài thư phòng bí mật của Liễu Thanh dường như không còn tồn tại. Trong không gian chật hẹp, ngột ngạt mùi giấy cũ và mực tàu, chỉ có sự im lặng. Nhưng đó không phải là sự im lặng của bình yên. Nó là sự im lặng của một cơn bão đã hình thành, của một quả bom đã được châm ngòi, của một sự thật quá lớn, quá khủng khiếp đến mức nó hút cạn mọi âm thanh, mọi suy nghĩ, chỉ để lại một sự choáng váng đến tận cùng tâm khảm.

Định Quốc Sư.

Cái tên đó, cái tư ấn đó, không phải là một manh mối. Nó là một nhát búa trời giáng, đập tan không chỉ những giả thuyết của họ, mà là cả một thế giới quan. Họ đã nghĩ rằng kẻ thù của mình là một vị Vương gia đầy dã tâm, một con hổ đang nhăm nhe ngai vàng. Nhưng giờ họ nhận ra, con hổ đó cũng chỉ là một con rối, được giật dây bởi một bàn tay còn lớn hơn, một con rồng độc ác đã ẩn mình trong bóng tối suốt hai mươi năm, một kẻ được cho là đã quy y cửa Phật, nhưng thực chất vẫn đang chơi một ván cờ tàn độc nhất lịch sử. Âm mưu này không chỉ là lật đổ. Nó là hủy diệt và tái sinh, một cuộc thanh tẩy bằng lửa và máu.

Họ không còn là những kẻ phá án bị cuốn vào một vụ án oan. Họ đã vô tình trở thành những người gác cổng của địa ngục, những người duy nhất nhìn thấy cánh cửa sắp mở ra và con quỷ sắp được giải thoát. Gánh nặng này, nó không còn là trách nhiệm của một sĩ tử với lý tưởng công lý nữa. Nó là gánh nặng của cả một giang sơn xã tắc đang treo trên đầu sợi tóc.

“Chúng ta… chúng ta phải làm gì đây?” Lăng Sở Sở là người đầu tiên lên tiếng, giọng nói của cô vỡ ra, không phải vì sợ hãi, mà vì một sự bất lực đến cùng cực. “Bằng chứng ở đây, sự thật ở đây, nhưng làm sao chúng ta có thể mang nó ra khỏi đây? Bên ngoài là quân đội, là những cỗ máy giết người. Chúng ta thậm chí còn không thể thoát khỏi ngọn núi này, nói gì đến kinh thành?”

Câu hỏi của cô đã nói lên thực tại phũ phàng. Họ đã tìm thấy kho báu, nhưng lại bị nhốt trong một hòn đảo đang chìm.

Thump… thump… thump…

Tiếng động phá núi từ phía hầm mỏ lại vang lên, đều đặn và tàn nhẫn, như một chiếc đồng hồ đếm ngược đến ngày tận thế của kinh thành. Mỗi một nhát búa, là một bước chân của quân đội ngoại bang đang tiến gần hơn đến biên ải. Mỗi một tiếng động, là một lời chế giễu cho sự bất lực của họ.

Trong khoảnh khắc đó, ngay cả những người kiên cường nhất cũng cảm thấy một sự tuyệt vọng lạnh lẽo đang len lỏi vào tim. Công Tôn Sách nhìn vào những lọ thuốc mà chàng đã cẩn thận bào chế, tự hỏi chúng có ý nghĩa gì khi phải đối mặt với một biển lửa. Triển Chiêu siết chặt thanh đoản kiếm, nhưng cậu bé biết rằng lưỡi kiếm sắc bén nhất cũng không thể chém tan được một âm mưu đã được giăng ra suốt hai mươi năm. A Nhu ôm chặt lấy cuộn bản vẽ của chồng, nước mắt lại trào ra, không phải vì bi thương, mà vì cảm thấy bất lực, cảm thấy không thể hoàn thành được di nguyện đòi lại công lý của người đã khuất. Thạch Thiên thì chỉ ngồi đó, cúi đầu, mái tóc bạc trắng rũ xuống che đi khuôn mặt, như một con mãnh hổ già đã hoàn toàn chấp nhận số phận.

Nhưng rồi, một giọng nói đã vang lên, không lớn, nhưng lại vững chãi như một ngọn núi giữa cơn địa chấn.

“Vẫn còn một cách.”

Tất cả mọi người quay lại, nhìn về phía Bao Chửng.

Chàng thư sinh đứng đó, giữa đống sổ sách tội ác, ngọn đuốc trong tay hắt bóng của chàng lên bức tường, cái bóng cao lớn và kiên định. Trong đôi mắt của chàng không có sự tuyệt vọng. Nó chỉ có một sự tĩnh lặng đáng sợ, sự tĩnh lặng của một mặt hồ trước cơn bão, nơi mọi con sóng cảm xúc đã được nén lại để nhường chỗ cho một cơn lốc của lý trí.

Chàng trải tấm bản đồ của Thạch Tuấn ra trên sàn nhà. “Chúng ta đã luôn nghĩ theo một lối mòn,” chàng nói, giọng nói của chàng là một sự phân tích lạnh lùng, chính xác đến từng chi tiết. “Chúng ta nghĩ rằng phải thoát ra ngoài, phải đến kinh thành, phải dâng bằng chứng lên hoàng thượng. Đó là con đường đúng đắn, nhưng đó cũng là con đường mà kẻ địch đã lường trước được. Ưng Vương đang chờ chúng ta ở đó. Kinh Vương đang chờ chúng ta ở đó. Định Quốc Sư cũng đang chờ chúng ta ở đó. Con đường đó không phải là đường sống. Đó là con đường chết.”

Chàng chỉ tay vào trung tâm của tấm bản đồ, vào hình vẽ của ngọn Tháp Cổ. “Trận chiến của chúng ta không phải ở kinh thành. Nó phải được kết thúc ngay tại đây. Ngay tại nơi mà mọi thứ đã bắt đầu.”

“Kết thúc?” Thạch Thiên ngẩng đầu lên, giọng nói đầy hoài nghi. “Kết thúc bằng cách nào? Chúng ta chỉ có sáu người, trong đó có hai người bị thương và hai người phụ nữ không biết võ công. Bên ngoài là cả một đội quân Hổ Báo Kỵ tinh nhuệ!”

“Chúng ta không chiến đấu bằng sức mạnh,” Bao Chửng đáp, ánh mắt chàng sáng rực lên. “Chúng ta sẽ chiến đấu bằng trí tuệ. Bằng sự dối trá. Và bằng chính ngôi làng này.”

Chàng bắt đầu vạch ra một kế hoạch, một kế hoạch táo bạo, điên rồ, và cũng là hy vọng duy nhất của họ. Mỗi một lời chàng nói, lại như một nét vẽ, dần dần tạo nên một bức tranh về một cuộc phản công không tưởng.

“Thứ nhất, mục tiêu của chúng. Mục tiêu của chúng không phải là chúng ta. Chúng ta chỉ là những con chuột vô tình chạy lạc. Mục tiêu chính của chúng là Huyết Khô Thạch. Và chúng đang dồn toàn bộ sức lực để mở đường vận chuyển. Điều đó có nghĩa là gì? Có nghĩa là phần lớn lực lượng của chúng, bao gồm cả những kẻ cầm đầu như Ưng Vương, đều đang tập trung ở khu vực hầm mỏ.”

“Thứ hai, ngôi làng. Cổ Thạch Trại lúc này gần như là một thành phố ma. Phần lớn dân làng đã bị bắt đi lao dịch. Số còn lại bị nhốt trong nhà. Sự phòng thủ ở khu vực trung tâm là yếu nhất.”

“Và thứ ba, quan trọng nhất,” chàng nhìn sang A Nhu và Thạch Thiên. “Kiến thức. Chúng ta có trong tay hai người hiểu rõ ngôi làng này hơn bất cứ ai. Một người là vợ của kiến trúc sư trưởng. Một người là kẻ đã cai trị nó suốt mười lăm năm.”

Kế hoạch của Bao Chửng được chia làm ba mũi tấn công, một ván cờ sinh tử được dàn dựng ngay dưới chân kẻ thù.

“Mũi thứ nhất: Đánh lạc hướng,” chàng nói, nhìn thẳng vào Thạch Thiên. “Chúng ta cần một sự hỗn loạn đủ lớn ở một nơi khác, để kéo sự chú ý của Ưng Vương và Hổ Báo Kỵ ra khỏi khu hầm mỏ, dù chỉ trong một khoảnh khắc.”

Thạch Thiên hiểu ý. Ông ta nhìn xuống đôi bàn tay của mình, rồi lại nhìn lên vết thương trên vai. “Ta hiểu rồi,” ông ta nói, giọng nói không còn vẻ yếu đuối, mà là một sự bình thản đến lạ thường. “Mười lăm năm trước, ta đã im lặng để bảo vệ huynh đệ. Hôm nay, ta sẽ lên tiếng để chuộc lại tội lỗi. Hãy để ta làm mồi nhử.”

“Mũi thứ hai: Hủy diệt,” Bao Chửng nhìn sang A Nhu và Lăng Sở Sở. “Mục tiêu của kẻ địch là Huyết Khô Thạch. Vậy thì chúng ta phải phá hủy nó. Không phải là kho tổng khố đã bị sập, mà là xưởng chế tác, nơi vẫn còn hàng trăm bình độc dược thành phẩm và nguyên liệu thô. Chỉ cần phá hủy nơi đó, âm mưu của chúng sẽ bị trì hoãn, và chúng ta sẽ có thêm thời gian.”

A Nhu gật đầu, trong mắt bà ánh lên một sự quyết tâm. “Ta biết cách. Thạch Tuấn đã từng thiết kế một hệ thống cống ngầm để dẫn nước thải từ xưởng chế tác ra ngoài. Nếu có thể chặn nó lại và đảo ngược dòng chảy từ sông ngầm vào…”

“Và mũi thứ ba,” Bao Chửng nhìn sang Triển Chiêu và Công Tôn Sách. “Vô hiệu hóa. Chúng ta không thể giết hết bọn chúng, nhưng chúng ta có thể làm cho chúng tạm thời mất đi sức chiến đấu. Tiếng động phá núi là sự che chở, nhưng nó cũng là một cái bẫy. Chúng ta sẽ biến cả ngôi làng thành một cái bẫy khổng lồ.”

Họ bắt đầu hành động, trong sự im lặng và khẩn trương đến nghẹt thở.

Công Tôn Sách quay trở lại vọng lâu, lấy toàn bộ số bột thuốc gây mê mà chàng đã bào chế. Chàng cũng lấy thêm một vài loại hóa chất khác từ phòng thí nghiệm của Tô Triết, những thứ có thể tạo ra khói dày đặc khi gặp nước.

A Nhu và Lăng Sở Sở, với sự giúp đỡ của Bao Chửng, đã tìm ra cơ quan điều khiển hệ thống cống ngầm, được giấu kín trong một góc của thư phòng.

Triển Chiêu thì chuẩn bị vũ khí, dây thừng và kiểm tra lại con đường an toàn nhất để di chuyển giữa các mái nhà.

Thạch Thiên thì ngồi một mình, ông ta không chuẩn bị vũ khí. Ông ta chỉ lặng lẽ mặc lại bộ trang phục màu xanh sẫm, bộ trang phục của một vị trưởng làng, và búi lại mái tóc bạc của mình một cách trang trọng. Ông ta đang chuẩn bị cho trận chiến cuối cùng của đời mình.

Khi màn đêm buông xuống, và tiếng phá núi vẫn còn vang dội ở phía xa, kế hoạch bắt đầu.

Họ chia làm hai nhóm.

Nhóm thứ nhất, chỉ có một mình Thạch Thiên. Ông ta không đi về phía hầm mỏ. Ông ta đi về phía cổng làng. Ông ta bước đi một cách chậm rãi, nhưng vững chãi, lưng thẳng tắp. Ông ta đi đến chiếc chuông đồng lớn, thứ dùng để báo động cho cả làng.

Và ông ta đã gióng lên ba hồi chuông dài, vang dội khắp thung lũng.

Âm thanh đó, trong đêm tối, giống như một tiếng sấm. Nó lập tức gây ra sự chú ý. Ở khu vực hầm mỏ, Ưng Vương, người đang giám sát công việc, khựng lại. Hắn quay đầu về phía làng, đôi mắt sau lớp mặt nạ bạc nheo lại.

Thạch Thiên không dừng lại. Ông ta đứng đó, giữa cổng làng, và cất lên một tiếng gầm, một tiếng gầm của con mãnh hổ già, dùng toàn bộ nội lực còn lại.

“ƯNG VƯƠNG! TÊN CHÓ SĂN CỦA KINH VƯƠNG! LONG KHIẾU TA ĐANG Ở ĐÂY! CÓ GAN THÌ ĐẾN ĐÂY MÀ LẤY MẠNG CỦA TA!”

Đó là một lời khiêu chiến trực diện. Ưng Vương không thể phớt lờ. Hắn ra lệnh cho một nửa số quân ở lại canh gác, rồi đích thân dẫn một đội tinh nhuệ nhất quay trở lại làng. Hắn không tin rằng Thạch Thiên lại ngu ngốc đến mức tự mình nộp mạng. Đây chắc chắn là một cái bẫy. Nhưng sự kiêu ngạo không cho phép hắn lùi bước.

Trong lúc đó, nhóm thứ hai đã bắt đầu hành động.

Dưới sự che chở của bóng đêm và tiếng chuông, Bao Chửng, Công Tôn Sách, Triển Chiêu, Lăng Sở Sở và A Nhu đã lẻn ra khỏi thư phòng bí mật, đi theo con đường hầm nội bộ, hướng về phía xưởng chế tác.

Họ đến được cơ quan điều khiển dòng chảy mà A Nhu đã nói. Nó nằm ở một trạm bơm phụ, được Thạch Tuấn thiết kế để điều tiết nước cho cả làng. Bằng một vài thao tác phức tạp với các van và đòn bẩy, A Nhu và Lăng Sở Sở đã thành công trong việc chặn dòng chảy ra và mở một cửa cống bí mật, dẫn nước từ con sông ngầm chảy ngược vào hệ thống cống thải của xưởng chế tác. Dòng nước lạnh lẽo bắt đầu âm thầm chảy vào hang ổ của tội ác.

Cùng lúc đó, Triển Chiêu, nhanh như một bóng ma, đã leo lên đỉnh của ngọn Tháp Cổ. Từ đây, cậu bé có thể nhìn bao quát toàn bộ ngôi làng. Cậu bé nhìn thấy Thạch Thiên đang đứng một mình đối mặt với Ưng Vương và đám Hổ Báo Kỵ đang tiến tới. Một sự cảm phục và xót thương dâng lên trong lòng cậu bé.

Nhưng cậu bé không có thời gian để đa cảm. Cậu bé lấy ra những túi bột thuốc mà Công Tôn Sách đã chuẩn bị, cùng với những quả cầu khói. Cậu bé chờ đợi.

Ở bên dưới, Bao Chửng và Công Tôn Sách đã lẻn đến gần khu vực xưởng chế tác. Nơi này chỉ còn lại vài tên lính gác, vì phần lớn đã bị kéo đi theo Ưng Vương.

Họ chờ đợi tín hiệu.

Ở cổng làng, cuộc đối đầu cuối cùng đã diễn ra.

“Ngươi chỉ có một mình sao, Long Khiếu?” Ưng Vương chế nhạo. “Những tên nhãi ranh kia đã bỏ rơi ngươi rồi à?”

Thạch Thiên chỉ cười, một nụ cười thanh thản. “Một mình ta là đủ để tiễn những con chó như các ngươi xuống địa ngục rồi.”

Nói rồi, ông ta lao tới. Không phải là một cuộc chiến, đó là một cuộc tàn sát. Thạch Thiên, với sức mạnh cuối cùng của một con mãnh hổ, đã chiến đấu bằng tất cả những gì mình có. Ông ta không phòng thủ, chỉ tấn công. Mỗi một đòn đánh đều là một sự chuộc tội. Ông ta đã hạ được hai tên Hổ Báo Kỵ, trước khi bị hàng chục lưỡi kiếm đâm xuyên qua người.

Ông ta ngã xuống, nhưng khuôn mặt lại hướng về phía Tháp Cổ, và trên môi là một nụ cười mãn nguyện. Ông ta đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.

Ưng Vương nhìn cái xác của Thạch Thiên, một cảm giác khó chịu dâng lên. Hắn đã thắng, nhưng lại cảm thấy như mình đã thua. Và rồi, hắn nhận ra. Đây là một cái bẫy.

Nhưng đã quá muộn.

Từ trên đỉnh Tháp Cổ, Triển Chiêu đã ném những quả cầu khói xuống quảng trường. Khói trắng dày đặc nhanh chóng bao trùm lấy tất cả, che khuất mọi tầm nhìn. Cùng lúc đó, cậu bé ném những túi bột gây mê vào những miệng cống lộ thiên trên quảng trường.

Ở phía xưởng chế tác, dòng nước ngầm đã chảy vào, hòa cùng với những hóa chất còn sót lại, tạo thành một làn sương mù màu trắng xám, bốc lên từ các khe đá, mang theo mùi thuốc gây mê nồng nặc.

Cả ngôi làng, trong phút chốc, đã biến thành một cái bẫy khổng lồ. Bột thuốc từ quảng trường, khói độc từ xưởng chế tác, tất cả hòa quyện vào nhau, lan tỏa khắp nơi. Đám Hổ Báo Kỵ, dù tinh nhuệ đến đâu, cũng không thể chống lại một kẻ thù vô hình. Chúng bắt đầu ho sặc sụa, cảm thấy đầu óc choáng váng, tay chân bủn rủn, rồi lần lượt ngã gục xuống, chìm vào giấc ngủ sâu.

Ưng Vương là người duy nhất còn đứng vững. Nội công thâm hậu giúp hắn có thể nín thở trong một thời gian dài. Hắn nhận ra mình đã sập bẫy một cách ngoạn mục. Hắn gầm lên một tiếng giận dữ, lao ra khỏi màn sương mù, định tìm giết những kẻ chủ mưu.

Nhưng khi hắn vừa thoát ra, một bóng đen nhỏ bé đã lao xuống từ trên cao, nhanh như một tia chớp.

Triển Chiêu.

Cậu bé đã chờ đợi khoảnh khắc này. Cậu không tấn công. Cậu chỉ dùng chuôi kiếm, điểm vào vài huyệt đạo trên người Ưng Vương với một tốc độ không thể tin nổi.

Ưng Vương sững người, cả người tê dại, không thể cử động được nữa.

Cuộc chiến đã kết thúc. Không phải bằng một trận huyết chiến, mà bằng một ván cờ trí tuệ hoàn hảo.

Khi màn sương mù tan đi, một cảnh tượng kỳ lạ hiện ra. Toàn bộ đội quân Hổ Báo Kỵ tinh nhuệ nằm la liệt trên mặt đất, ngủ say như những đứa trẻ. Ưng Vương đứng bất động như một pho tượng, chỉ có đôi mắt sau lớp mặt nạ là vẫn còn ánh lên một sự căm hận và không thể tin nổi.

Và ở trung tâm của tất cả, Bao Chửng, Công Tôn Sách, Lăng Sở Sở và A Nhu từ từ bước ra từ trong bóng tối.

Họ đi đến trước mặt Ưng Vương. Bao Chửng không nói gì. Chàng chỉ giơ chiếc hộp gỗ chứa đầy bằng chứng lên, rồi lại chỉ tay về phía xưởng chế tác, nơi những ngọn lửa nhỏ đã bắt đầu bùng lên do dòng nước làm chập các ngọn đuốc, đang từ từ thiêu rụi kho tàng tội ác.

Đó là một sự phán xét không lời.

Và rồi, từ phía sau họ, một giọng nói khác vang lên, một giọng nói mà họ không bao giờ ngờ tới.

“Một màn kịch thật xuất sắc, Bao công tử. Xuất sắc đến mức ngay cả ta cũng phải vỗ tay tán thưởng.”

Họ quay phắt lại. Đứng ở đầu con đường hầm nội bộ mà họ vừa đi ra, là hắn.

Tô Triết.

Hắn đã không rời đi. Hắn đã quay trở lại. Khuôn mặt hắn lấm lem bụi đất, quần áo rách nát, nhưng đôi mắt lại sáng rực một cách điên cuồng.

“Các ngươi nghĩ rằng các ngươi đã thắng rồi sao?” hắn cười phá lên. “Các ngươi đã phá hủy kế hoạch của ta, đã hạ gục tay chân của Kinh Vương. Nhưng các ngươi đã quên một điều.”

Hắn giơ lên một chiếc bình gốm nhỏ, bên trong chứa một thứ chất lỏng màu đen sẫm.

“Các ngươi đã phá hủy kho độc dược. Nhưng các ngươi đã không phá hủy được mầm mống của nó. Thứ này,” hắn nói, giọng nói đầy khoái trá, “chỉ cần một giọt của nó thôi, cũng đủ để đầu độc cả một dòng sông, hủy diệt cả một thành trì. Ta có thể không còn quân đội, nhưng ta vẫn còn trong tay sự hủy diệt. Và bây giờ, không còn ai có thể cản được ta nữa.”

Mọi hy vọng dường như lại sụp đổ. Họ đã thắng một trận chiến, nhưng lại sắp thua cả một cuộc chiến tranh.

Nhưng đúng lúc đó, một giọng nói khác, trầm và uy nghiêm, đột nhiên vang lên từ khắp mọi phía, dội lại từ những vách đá, như thể chính ngọn núi đang lên tiếng.

“Ngươi sai rồi, nghiệt súc. Vẫn còn có ta.”

Tất cả mọi người sững sờ. Tô Triết cũng biến sắc.

Từ trên những mái nhà đá xung quanh quảng trường, hàng trăm bóng người lặng lẽ hiện ra. Không phải là Hổ Báo Kỵ. Mà là những người dân làng. Những người dân làng tưởng chừng đã bị khuất phục, giờ đây đang đứng đó, tay cầm cuốc, xẻng, gậy gộc, bất cứ thứ gì có thể dùng làm vũ khí. Đứng đầu họ, là ông lão tóc bạc, người đã đưa tin cho Bao Chửng bên thành giếng.

Ánh mắt của họ không còn là sự sợ hãi hay thờ ơ nữa. Nó là một ngọn lửa. Một ngọn lửa của sự căm phẫn đã được nhen nhóm, và giờ đây đã bùng lên dữ dội.

Bao Chửng mỉm cười. Mũi tấn công cuối cùng, mũi tấn công mà chàng không nói ra, đã thành công. Trước khi thực hiện kế hoạch, chàng đã bí mật nhờ A Nhu, người duy nhất có thể đi lại trong làng mà không bị nghi ngờ, đi đến từng nhà, không phải để kêu gọi nổi dậy, mà chỉ để kể lại sự thật. Sự thật về nguồn nước bị đầu độc. Sự thật về cái chết của Thạch Tuấn. Sự thật về sự hy sinh của Thạch Thiên.

Chàng không cần phải kêu gọi. Sự thật, chính nó đã là lời kêu gọi hùng hồn nhất.

Tô Triết nhìn đám đông đang dần siết chặt vòng vây, khuôn mặt hắn co giật. Hắn, người đã tự cho mình là đấng cứu thế, giờ đây lại bị chính những con kiến mà hắn khinh bỉ bao vây.

“Lũ ngu xuẩn!” hắn gào lên. “Các ngươi đang làm gì vậy? Ta đang giải thoát cho các ngươi!”

“Ngươi không giải thoát cho ai cả,” ông lão tóc bạc cất tiếng, giọng nói của ông run run nhưng đầy sức mạnh. “Ngươi chỉ mang đến cái chết. Chúng ta có thể đã sống trong sự dối trá, nhưng chúng ta không muốn chết trong sự hủy diệt của ngươi.”

Tô Triết nhìn họ, rồi lại nhìn chiếc bình độc trong tay. Hắn bật cười một cách điên dại.

“Được! Được lắm! Nếu các ngươi đã muốn chết cùng với cái thế giới mục nát này, vậy thì hãy đi chết cả đi!”

Hắn mở nắp bình, định ném nó vào giếng nước trung tâm của quảng trường.

Nhưng hắn đã không có cơ hội.

Một bóng đen nhỏ bé đã lao tới, nhanh hơn cả suy nghĩ.

Triển Chiêu.

Cậu bé không nhắm vào Tô Triết. Cậu nhắm vào chiếc bình. Một cú đá xoáy hoàn hảo, chính xác đến từng li.

Chiếc bình bay vút lên không trung.

Và trước khi nó rơi xuống, thanh đoản kiếm trong tay cậu bé đã vẽ nên một đường cong tuyệt đẹp, chém đôi chiếc bình ngay trên không.

Chất độc màu đen văng ra, nhưng chưa kịp rơi xuống đất, nó đã bị ngọn lửa từ một cây đuốc mà Bao Chửng đã ném lên từ lúc nào, thiêu cháy trong không khí, tạo thành một quả cầu lửa nhỏ rồi vụt tắt.

Mọi thứ đã kết thúc.

Tô Triết đứng chết lặng, nhìn vào đôi bàn tay trắng của mình. Hắn đã mất tất cả. Kế hoạch, độc dược, và cả lý do để tồn tại.

Hắn nhìn đám đông đang tiến lại gần, rồi lại nhìn Bao Chửng, kẻ đã phá hủy mọi thứ của hắn. Một nụ cười trống rỗng và thê lương hiện trên môi hắn.

Hắn rút ra một con dao găm nhỏ từ trong ống tay áo. Nhưng hắn không tấn công ai cả.

Hắn tự đâm vào tim mình.

Hắn ngã xuống, đôi mắt mở to, nhìn lên bầu trời đêm đầy sao qua đỉnh Tháp Cổ, như thể đang tìm kiếm bóng hình của người cha đã khuất.

Con quỷ, cuối cùng, đã tự mình phán xét bản thân.


Một số gói cước trả sau mới hấp dẫn năm 2025

Cách huỷ gói trả sau Viettel mới nhất 2025

Nội Dung Khác

VI/ Lời kết

  • Gói cước trả sau Viettel hiện nay đang trở nên khá là quen thuộc với người dùng, nhờ vào việc tiết kiệm chi phí hơn so với gói trả trước từ 40% – 50% và thoải mái sử dụng
  • Các dịch vụ mà không sợ hết tiền, hay gián đoạn dịch vụ giữa chừng, hơn nữa bạn còn có thể đăng ký sim trả sau Viettel với nhiều gói cước để lựa chọn.
  • Dễ dàng đáp ứng được nhu cầu sử dụng của mình một cách tốt nhất như đăng ký nhạc chờ viettel, cuộc gọi chờ, data …, với tất cả các thông tin mà trả sau Viettel đã giới thiệu ở trên chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn một cách tốt nhất.
  • Để đăng ký sim trả sau Viettel bạn có thể liên hệ Hotline 033 9999 368 để được nhân viên tư vấn đầy đủ về gói cước mà bạn sẽ được hưởng cũng như đăng ký cho bạn một cách nhanh chóng

Viettel Đồng Nai

Hotline + Zalo : 033 9999 368

Views: 1

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *